Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

KIỂM TRA 1 TIẾT TOÁN 6 HỌC KỲ II ĐỀ 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.38 KB, 4 trang )

Trường THCS Thạnh Lợi

KIỂM TRA ĐỊNH KÌ

Tuần: 31

Lớp:………..

MÔN : TOÁN 6

Tiết PPCT: 93

Họ&Tên:………………………

THỜI GIAN: 45 phút

ĐIỂM

(Không kể thời gian phát đề)
Chữ kí giám thị
Chữ kí giám khảo

Nhận xét của
giám khảo

Bằng số

Bằng chữ
H&T:……………….. H&T:……………

ĐỀ 3:


Câu 1:(3đ) Tính:

−4 7
+
15 30
35 − 48
c)
.
16 70
a)

Câu 2:(3đ)

− 23 12

25 25
− 12 60
:
d)
55 − 5

b)

− 43 31
; ; 0; -27.
23 19
5 −7
1
b) Tìm số nghịch đảo của mỗi số sau: ; ;−3;
.

9 18
− 10

a) Tìm số đối của mỗi số sau:

c)
có thể).

d)

Viết số đo thời gian 35 phút sang đơn vị giờ (chú ý rút gọn phân số nếu
Viết hỗn số sau dưới dạng phân số và dưới dạng dùng kí hiệu %: 5

6
.
10

Câu 3:(2đ) Tìm x, biết:
7 11
=
30 6
7
3
Câu 4:(2đ) Tính bằng hai cách: 3 + 7
16
4

a)

x−


4 27 4
=
.
3 16 9

b) x +

BÀI LÀM:
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………


………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………...
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………

II. ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM :
Câu 1:(3đ)


a)

− 4 7 − 8 7 −1
+
=
+
=
15 30 30 30 30

(0,75đ)


− 23 12 − 23 − 12 − 35 − 7

=
+
=
=
25 25
25
25
25
5
35 − 48 1.(−3) − 3
=
=
c)
.
16 70
1.2
2

b)

d)

(0,75đ)
(0,5đ)

− 12 60 − 12 − 5 − 1.(−1) 1
:
=

.
=
=
55 − 5
55 60
11.5
55

(0,75đ)

Câu 2:(3đ)

− 43 31
43 − 31
; ; 0; -27 lần lượt là:
;
; 0; 27.
(1đ)
23 19
23 19
5 −7
1
9 − 18 − 1
; ;−10. (1đ)
b) Số nghịch đảo của các số: ; ;−3;
lần lượt là: ;
9 18
− 10
5 7
3

35
7
c) 35 phút =
giờ =
giờ.
(0,5đ)
60
12
6 56 560
=
= 560 %
d) 5 =
(0,5đ)
10 10 100

a) Số đối của các số:

Câu 3:(2đ)
4 27 4
=
.
3 16 9
4 3
x− =
(0,25đ)
3 4

a) x −

b) x +


x=
x=
x=

25
12

8
5

3 4
+
4 3

7 11
=
30 6
11 7
x= −
6 30

(0,5đ)

(0,25đ)

(0,5đ)

(0,25đ)


Câu 4:(2đ)
Cách 1: 3

7
3 55 31 179
3
+7 =
+
=
= 11
16
4 16 4
16
16

(1đ)

Cách 2: 3

7
3
7
12
3
+ 7 = 3 + 7 = 11
16
4
16
16
16


(1đ)


III. MA TRẬN:
cấp độ

Nhận biết

Thông hiểu

Vận dụng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
TL
TL

Tên chủ
đề
1. Phép cộng
và phép trừ
phân số.

TL

TL

Biết tính các
phép tóan
cộng, trừ
phân số.


Hiểu được
phép cộng,
trừ phân số
tìm x

Số câu
Số điểm
Tỉ lệ

2
1,5

1
1

2. Phép nhân
và phép chia
phân số.

Biết tính các
phép tóan
nhân, chia
phân số.

Tìm số đối,
số nghịch
đảo, rút gọn
phân số.


Áp dụng
phép nhân
và chia
phân số tìm
x.

Số câu
Số điểm
Tỉ lệ

2
1,5

3
2,5

1
1

3
2,5
25%

3. Hỗn số. Số
thập phân.
Phần trăm.

Biết đổi hỗn
số thành
phân số,

phần trăm.

Tính biểu
thức có hỗn
số bằng hai
cách.

Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
Tổng cộng
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ

1
0,5

1
2

5
4
40%

1
2
20%

4

3
30%

Cộng

6
5
50%

2
2,5
25%
1
1
10%

11
10
100%



×