PHềNG GD& T DU TING
TRNG MG MINH TN
CNG HềA X HI CH NGHA VIT NAM
c Lp T Do Hnh Phỳc
Minh tõn, ngy 08 thỏng11 nm 2013
Báo cáo khám sức khoẻ định kỳ đầu năm học
Năm học 2013 2014
Cn c vo cụng vn s 1449/SGDT-GDMN ngy 20/09/2013 ca s giỏo dc
v o to tnh Bỡnh Dng v vic trin khai cụng tỏc y t ti cỏc c s Giỏo Dc Mm
Non.
Căn cứ k hoch trin khai thc hin nhim v nm hc 2013-2014 ca Phũng
Giỏo Dc v o To Du Ting
Nay trng Mu Giỏo Minh Tõn bỏo cỏo tỡnh hỡnh t chc khỏm sc khe nh k
cho tr nh sau
Nh trng ó phi hp vi y t xó t chc khỏm sc khe nh k cho hc sinh u
nm hc 2013 2014 . Thi gian khỏm sc khe cho tr vo ngy 13/10/2013 vi
tỡnh hỡnh sc khe ca tr nh sau.
Lp Lỏ 1
Kết quả thực hiện
Số học sinh
Tổng số HS bình thcó bệnh
ờng
0
36
1
35
0
36
STT
Thông tin chung
1
2
3
Mắt
Tai Mũi họng
Da Liễu
TSHS
đợc khám
36
36
36
4
Hệ xơng cơ
36
0
36
5
6
7
Các bệnh nội khoa
Thần kinh
Răng lợi
36
36
36
0
0
25
36
36
11
Tổng số HS Phát triển tốt :36/36 = 100%.
Tổng số HS b bnh tai mi hng :1/36 = 2.77%
Tổng số HS khụng sõu rng: 11/36 = 30.55 %.
Tng s HS sõu rng : 25/36=69.44%.
STT
Thông tin chung
Lp Lỏ 2
TSHS
đợc khám
Kết quả thực hiện
Số học sinh
Tổng số HS bình th-
1
2
3
4
5
6
7
Mắt
Tai Mũi họng
Da Liễu
Hệ xơng cơ
Các bệnh nội khoa
Thần kinh
Răng lợi
có bệnh
0
0
0
0
0
0
24
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
36
12
ờng
Tổng số HS Phát triển tốt :36/36= 100%.
Tổng số HS khụng sõu rng: 12/36= 33.33%.
Tng s HS sõu rng : 24/36=66.66%.
Lp lỏ 3
STT
Thông tin chung
1
2
3
Mắt
Tai Mũi họng
Da Liễu
4
Hệ xơng cơ
5
6
7
Các bệnh nội khoa
Thần kinh
Răng lợi
TSHS
đợc khám
36
36
36
36
36
36
36
Kết quả thực hiện
Số học sinh
Tổng số HS bình thcó bệnh
ờng
0
36
2
34
0
36
0
36
0
0
20
36
36
16
Tổng số HS Phát triển tốt : 36/36 = 100%.
Tổng số HS b bnh tai mi hng :2/36 = 5.55%
Tổng số HS khụng sõu rng : 16/36 = 44.4%.
Tng s HS sõu rng : 20/36 = 55.55%.
Lp lỏ 4
STT
Thông tin chung
1
2
3
4
Mắt
Tai Mũi họng
Da Liễu
Hệ xơng cơ
TSHS
đợc khám
37
37
37
37
5
6
7
Các bệnh nội khoa
Thần kinh
Răng lợi
37
37
37
Tổng số HS Phát triển tốt : 37/37= 100%..
Tổng số HS b bnh tai mi hng :3/37 = 8.10%
Tổng số HS khụng sõu rng: 11/37=29.72 %.
Kết quả thực hiện
Số học sinh
Tổng số HS bình thcó bệnh
ờng
0
37
3
34
0
37
0
37
0
0
26
37
37
11
Tng s HS sõu rng : 26/37=70.27 %.
Lp chi 1
STT
Thông tin chung
1
2
3
Mắt
Tai Mũi họng
Da Liễu
4
Hệ xơng cơ
5
6
7
Các bệnh nội khoa
Thần kinh
Răng lợi
TSHS
đợc khám
43
43
43
43
Kết quả thực hiện
Số học sinh
Tổng số HS bình thcó bệnh
ờng
0
43
0
43
0
43
43
0
43
43
43
0
0
24
43
43
19
Tổng số HS Phát triển tốt : 43/43= 100%.
Tổng số HS khụng sõu rng : 19/43 = 44.18%.
Tng s HS sõu rng : 24/43 = 55.81%.
Lp chi 2
STT
Thông tin chung
1
2
3
Mắt
Tai Mũi họng
Da Liễu
4
Hệ xơng cơ
5
6
7
Các bệnh nội khoa
Thần kinh
Răng lợi
TSHS
đợc khám
46
46
46
46
46
46
46
Kết quả thực hiện
Số học sinh
Tổng số HS bình thcó bệnh
ờng
0
46
2
44
0
46
0
46
0
0
19
46
46
27
Tổng số HS Phát triển tốt :46/46= 100%.
Tổng số HS b bnh tai mi hng :2/46 = 4.34%
Tổng số HS khụng sõu rng: 27/46=58.69%.
Tng s HS sõu rng : 19/46= 41.30 %.
Tng hp Ton Trng.
STT
Thông tin chung
1
2
Mắt
Tai Mũi họng
3
Da Liễu
TSHS
đợc khám
234
234
234
Kết quả thực hiện
Số học sinh
Tổng số HS bình thcó bệnh
ờng
0
234
8
226
0
234
4
Hệ xơng cơ
5
6
7
Các bệnh nội khoa
Thần kinh
Răng lợi
234
234
234
234
0
234
0
0
138
234
234
96
Tổng số HS Phát triển tốt :234/234 = 100%.
Tổng số HS b bnh tai mi hng :8/234=3.42%
Tổng số HS khụng sõu rng 96/234=41.02%
Tng s HS sõu rng : 138/234=58.97%
Trờn õy l bỏo cỏo tỡnh hỡnh khỏm sc khe nh k cho tr trng MG Minh Tõn .
Minh tõn , ngy 08 thỏng 11 nm
2013
Ngời lập báo cáo
H TH HNG
Xác nhận của nhà trờng