Tải bản đầy đủ (.doc) (19 trang)

Thiết kế khuôn đúc các sản phẩm như hình vẽ với kích thước cho theo bảng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (329.99 KB, 19 trang )

ĐỀ BÀI TẬP

BÀI TẬP PHẦN ĐÚC
Môn: Kỹ thuật gia công cơ khí 1

A2

Thiết kế khuôn đúc các sản phẩm như hình vẽ với kích thước cho theo
bảng dưới đây:
A1
Hình số 1:
Thép đúc γ = 7,78 g/cm3
µ = 0,45
S = 4,16
A4

A3

A4

Hình số 2:
Gang xám γ = 6,8 g/cm3
µ = 0,5
S = 3,82

A5 = A3 -100

A3

A2
A1



A2

A3

A1

Hình số 3:
Hợp kim đồng Latông Cu83Zn17 γ = 8,6 g/cm3
µ = 0,65
S = 3,65

A4

Hình số 4:
MÔN HỌC: KỸ THUẬT GIA CÔNG CƠ KHÍ 1

Page 1


ĐỀ BÀI TẬP
Hợp kim đồng Latông Cu80Zn16Mn4 γ = 8,6 g/cm3
µ = 0,7
A1
S = 3,72

A3

A4


A2

A5 = A1 + 200

Hình số 5:
Hợp kim nhôm đúc Silumin (Al – Si) Al12 γ = 2,4 g/cm3
µ = 0,8
A
5
=
S = 3,64
A
1

A2 - 50 A3

+

30

15

A2

20 A4

A1

15


Ghi chú: Sinh viên làm bài theo số thứ tự trong bảngA2cho
- 50 kích thước
tương ứng với số thứ tự trong danh sách lớp
ĐỀ
1

HÌNH
Hình số 1

A1
400

A2
200

MÔN HỌC: KỸ THUẬT GIA CÔNG CƠ KHÍ 1

A3
100

A4
200

Ghi chú
Page 2


ĐỀ BÀI TẬP
2
3

4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33

34
35
36
37
38
39
40
41
42

Hình số 2
Hình số 3
Hình số 4
Hình số 5
Hình số 1
Hình số 2
Hình số 3
Hình số 4
Hình số 5
Hình số 1
Hình số 2
Hình số 3
Hình số 4
Hình số 5
Hình số 1
Hình số 2
Hình số 3
Hình số 4
Hình số 5
Hình số 1

Hình số 2
Hình số 3
Hình số 4
Hình số 5
Hình số 1
Hình số 2
Hình số 3
Hình số 4
Hình số 5
Hình số 1
Hình số 2
Hình số 3
Hình số 4
Hình số 5
Hình số 1
Hình số 2
Hình số 3
Hình số 4
Hình số 5
Hình số 1
Hình số 2

800
400
400
200
450
700
450
450

280
430
750
430
430
210
410
600
410
500
270
440
900
440
440
220
420
850
420
420
260
460
730
460
460
230
480
550
480
480

250
470
650

700
300
300
300
250
600
350
350
380
230
650
330
330
310
210
500
310
360
370
240
800
340
340
320
220
750

320
320
360
260
630
360
360
330
280
450
380
380
350
270
550

MÔN HỌC: KỸ THUẬT GIA CÔNG CƠ KHÍ 1

400
200
400
30
150
400
250
450
38
130
350
230

430
31
110
300
210
500
37
140
500
240
440
32
120
450
220
420
36
160
400
260
460
33
155
300
255
480
35
145
360


200
150
360
20
250
200
170
410
28
230
150
160
390
21
210
140
150
460
27
240
300
170
400
22
220
250
160
380
26
260

200
180
420
23
200
100
150
440
25
240
160
Page 3


ĐỀ BÀI TẬP
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57

58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83

Hình số 3
Hình số 4
Hình số 5

Hình số 1
Hình số 2
Hình số 3
Hình số 4
Hình số 5
Hình số 1
Hình số 2
Hình số 3
Hình số 4
Hình số 5
Hình số 1
Hình số 2
Hình số 3
Hình số 4
Hình số 5
Hình số 1
Hình số 2
Hình số 3
Hình số 4
Hình số 5
Hình số 1
Hình số 2
Hình số 3
Hình số 4
Hình số 5
Hình số 1
Hình số 2
Hình số 3
Hình số 4
Hình số 5

Hình số 1
Hình số 2
Hình số 3
Hình số 4
Hình số 5
Hình số 1
Hình số 2
Hình số 3

470
470
290
490
670
490
490
240
300
780
300
780
205
350
760
350
550
285
330
810
330

470
215
310
830
310
565
275
340
670
340
710
225
320
480
320
725
265
360
450
360

370
370
390
290
570
390
390
340
150

680
220
600
305
170
660
260
430
385
130
710
230
370
315
140
730
240
465
375
160
570
260
600
325
190
380
240
625
365
180

350
280

MÔN HỌC: KỸ THUẬT GIA CÔNG CƠ KHÍ 1

245
400
39
100
370
265
430
34
80
480
180
480
30
100
360
235
430
38
90
470
290
500
31
70
430

270
400
37
80
370
255
430
32
70
250
270
340
32
75
300
275

140
360
29
220
170
160
380
24
200
280
150
400
20

250
160
170
390
28
230
270
160
455
21
210
230
150
360
23
240
170
170
380
20
220
100
160
300
21
260
120
180
Page 4



ĐỀ BÀI TẬP
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95

Hình số 4
Hình số 5
Hình số 1
Hình số 2
Hình số 3
Hình số 4
Hình số 5
Hình số 1
Hình số 2
Hình số 3
Hình số 4
Hình số 5

635
235

380
720
380
645
255
355
740
355
555
185

535
335
220
620
220
545
355
175
640
265
435
285

500
30
100
350
200
500

33
105
360
230
435
30

455
20
200
180
150
455
21
220
160
150
390
20

ĐỀ BÀI TẬP CÁN KIM LOẠI
Môn: Kỹ thuật gia công cơ khí 1
Tính toán hệ thống cán thép cacbon. Độ chính xác 0,1
Đề
1
2
3
4
5
6

7
8
9
10
11
12
13

Phôi ban đầu: H0 (mm)
Sản phẩm: Hn (mm)
Đường kính trục cán: D (mm)
Hệ số ma sát: f
H0(mm)
40
42
45
50
54
56
60
34
35
40
42
45
50

Hn(mm)
6
8

10
12
14
16
18
6
8
10
12
14
16

MÔN HỌC: KỸ THUẬT GIA CÔNG CƠ KHÍ 1

D(mm)
580
590
600
610
620
630
600
580
590
600
610
620
630

f

0,18
0,19
0,18
0,19
0,18
0,19
0,18
0,19
0,18
0,19
0,18
0,19
0,18
Page 5


ĐỀ BÀI TẬP
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26

27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54

55

36
40
41
42
44
46
48
38
40
44
46
58
60
54
48
52
40
42
45
51
53
37
40
43
45
48
50
52
31
33

36
38
43
45
47
33
47
56
57
58

18
6
8
10
12
14
16
18
6
8
10
12
14
16
18
6
8
10
12

14
16
18
6
8
10
12
14
16
18
6
8
10
12
14
16
18
6
8
10
12
14

MÔN HỌC: KỸ THUẬT GIA CÔNG CƠ KHÍ 1

610
600
630
620
610

600
590
580
610
630
620
610
600
590
580
580
590
600
610
620
630
600
610
630
620
610
600
590
580
610
630
620
610
600
590

580
580
590
600
610
620

0,19
0,18
0,19
0,18
0,19
0,18
0,19
0,18
0,19
0,18
0,19
0,18
0,19
0,18
0,19
0,18
0,19
0,18
0,19
0,18
0,19
0,20
0,21

0,22
0,21
0,22
0,21
0,22
0,21
0,22
0,21
0,22
0,21
0,22
0,21
0,22
0,21
0,22
0,21
0,22
0,21
Page 6


ĐỀ BÀI TẬP
55
56
57
58
59
60
61
62

63
64
65
66
67
68
69
70

60
63
34
35
38
40
45
46
48
34
37
42
45
48
49
50

16
18
6
8

10
12
14
16
18
6
8
10
12
14
16
18

MÔN HỌC: KỸ THUẬT GIA CÔNG CƠ KHÍ 1

630
600
580
590
600
610
620
630
610
600
630
620
610
600
590

580

0,22
0,21
0,22
0,21
0,22
0,21
0,22
0,21
0,22
0,21
0,22
0,21
0,22
0,21
0,22
0,21

Page 7


ĐỀ BÀI TẬP

ĐỀ BÀI TẬP KÉO KIM LOẠI
Môn: Kỹ thuật gia công cơ khí 1
Tính toán hệ thống kéo thép cacbon, độ chính xác 0,01
- Phôi ban đầu: D0 (mm)
- Sản phẩm: Dn (mm) (φ)
- Góc biến dạng: α

- Hệ số biến dạng: K
- Hệ số ma sát: f
Đề
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

28

Vật liệu
Thép C10
Thép C15
Thép C20
Thép C10
Thép C15
Thép C20
Thép C10
Thép C15
Thép C20
Thép C10
Thép C15
Thép C20
Thép C10
Thép C15
Thép C20
Thép C10
Thép C15
Thép C20
Thép C10
Thép C15
Thép C20
Thép C10
Thép C15
Thép C20
Thép C10
Thép C15
Thép C20

Thép C10

D0
8,5
8,2
8,0
7,8
7,9
8,0
6,9
6,8
6,7
5,6
5,5
5,4
5,3
4,2
4,1
8,0
7,9
6,8
7,6
6,8
7,7
5,9
5,8
5,0
5,9
6,7
6,4

6,2

Dn
2,5
2,4
2,3
2,2
2,1
2,0
1,9
1,8
1,7
1,6
1,5
1,4
1,3
1,2
1,1
2,5
2,4
2,3
2,2
2,1
2,0
1,9
1,8
1,7
1,6
1,5
1,4

1,3

MÔN HỌC: KỸ THUẬT GIA CÔNG CƠ KHÍ 1

α
25
26
27
28
29
25
26
27
28
29
25
26
27
28
29
25
26
27
28
29
25
26
27
28
29

25
26
27

K
0,89
0,90
0,91
0,91
0,90
0,89
0,90
0,91
0,92
0,91
0,89
0,90
0,91
0,90
0,91
0,89
0,90
0,91
0,91
0,91
0,89
0,90
0,91
0,90
0,91

0,89
0,90
0,91

f
0,18
0,19
0,20
0,21
0,22
0,18
0,19
0,20
0,21
0,22
0,18
0,19
0,20
0,21
0,22
0,18
0,19
0,20
0,21
0,22
0,18
0,19
0,20
0,21
0,22

0,18
0,19
0,20
Page 8


ĐỀ BÀI TẬP
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51

52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68

Thép C15
Thép C20
Thép C10
Thép C15
Thép C20
Thép C10
Thép C15
Thép C20
Thép C10
Thép C15
Thép C20
Thép C10

Thép C15
Thép C20
Thép C10
Thép C15
Thép C20
Thép C10
Thép C15
Thép C20
Thép C10
Thép C15
Thép C20
Thép C10
Thép C15
Thép C20
Thép C10
Thép C15
Thép C20
Thép C10
Thép C15
Thép C20
Thép C10
Thép C15
Thép C20
Thép C10
Thép C15
Thép C20
Thép C10
Thép C15

6,1

6,0
5,6
5,7
5,9
6,0
7,6
7,4
7,2
7,0
6,8
6,7
6,7
6,4
5,8
5,9
6,6
6,7
7,8
8,4
5,7
6,5
6,0
6,9
7,1
7,2
6,8
5,9
5,9
5,1
4,9

4,8
5,0
5,1
5,5
5,4
5,2
4,9
4,8
4,5

1,2
1,1
2,7
2,6
2,5
2,4
2,3
2,2
2,1
2,0
1,9
1,8
1,7
1,6
1,5
1,4
1,3
2,5
2,4
2,3

2,2
2,1
2,0
1,9
1,8
1,7
1,6
1,5
1,4
1,3
1,2
1,1
2,5
2,3
2,1
1,9
1,7
1,5
1,3
1,1

MÔN HỌC: KỸ THUẬT GIA CÔNG CƠ KHÍ 1

28
29
25
26
27
28
29

25
26
27
28
29
25
26
27
28
29
29
28
27
26
25
29
28
27
26
25
29
28
27
26
25
29
28
27
26
25

29
28
27

0,92
0,91
0,92
0,92
0,91
0,90
0,89
0,91
0,90
0,91
0,90
0,89
0,89
0,9
0,91
0,90
0,89
0,91
0,92
0,91
0,90
0,89
0,91
0,92
0,91
0,90

0,89
0,91
0,92
0,91
0,90
0,89
0,92
0,92
0,91
0,90
0,89
0,92
0,92
0,91

0,21
0,22
0,18
0,19
0,20
0,21
0,22
0,18
0,19
0,20
0,21
0,22
0,18
0,19
0,20

0,21
0,22
0,18
0,19
0,20
0,21
0,22
0,18
0,19
0,20
0,21
0,22
0,18
0,19
0,20
0,21
0,22
0,18
0,19
0,20
0,21
0,22
0,18
0,19
0,20
Page 9


ĐỀ BÀI TẬP
69

70

Thép C20
Thép C10

3,5
3,8

0,9
0,7

MÔN HỌC: KỸ THUẬT GIA CÔNG CƠ KHÍ 1

26
25

0,90
0,89

0,21
0,22

Page 10


ĐỀ BÀI TẬP

ĐỀ BÀI TẬP RẬP
Môn: Kỹ thuật gia công cơ khí 1
Tính toán hệ thống rập tấm các sản phẩm hình trụ không biến mỏng thành

thép tấm, rập nguội, độ chính xác 1
- Đường kính sản phẩm: Dn (mm)
- Chiều cao sản phẩm: Hn (mm)
- Hệ số biến dạng lần 1: m1
- Hệ số biến dạng trung bình sơ bộ: mtb
Đề
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

25
26
27

Dn
400
380
360
340
320
300
280
260
240
220
390
370
350
330
310
290
270
250
230
210
380
360
340
320
300

280
260

Hn
500
480
460
440
420
400
380
360
340
320
490
470
450
430
410
390
370
350
330
310
500
480
460
440
420
400

380

δ
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5


MÔN HỌC: KỸ THUẬT GIA CÔNG CƠ KHÍ 1

m1
0,88
0,89
0,88
0,89
0,88
0,89
0,88
0,89
0,88
0,89
0,90
0,91
0,90
0,91
0,90
0,91
0,90
0,91
0,90
0,91
0,88
0,89
0,88
0,89
0,88
0,89

0,88

mtb
0,90
0,91
0,90
0,91
0,90
0,91
0,90
0,91
0,90
0,91
0,92
0,93
0,92
0,93
0,92
0,93
0,92
0,93
0,92
0,93
0,90
0,91
0,90
0,91
0,90
0,91
0,90

Page 11


ĐỀ BÀI TẬP
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53

54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68

240
220
200
370
350
330
310
290
270
250
230
210
190
405

385
365
345
325
305
285
265
245
225
395
375
355
335
315
295
275
255
235
215
385
365
345
325
305
285
265
245

360
340

320
490
470
450
430
410
390
370
350
330
310
505
485
465
445
425
405
385
365
345
325
495
475
455
435
415
395
375
355
335

315
505
485
465
445
425
405
385
365

2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5

2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2

MÔN HỌC: KỸ THUẬT GIA CÔNG CƠ KHÍ 1

0,89
0,88
0,89
0,90
0,91
0,90

0,91
0,90
0,91
0,90
0,91
0,90
0,91
0,88
0,89
0,88
0,89
0,88
0,89
0,88
0,89
0,88
0,89
0,90
0,91
0,90
0,91
0,90
0,91
0,90
0,91
0,90
0,91
0,88
0,89
0,88

0,89
0,88
0,89
0,88
0,89

0,91
0,90
0,91
0,92
0,93
0,92
0,93
0,92
0,93
0,92
0,93
0,92
0,93
0,91
0,92
0,91
0,92
0,91
0,92
0,91
0,92
0,91
0,92
0,93

0,94
0,93
0,94
0,93
0,94
0,93
0,94
0,93
0,94
0,91
0,92
0,91
0,92
0,91
0,92
0,91
0,92
Page 12


ĐỀ BÀI TẬP
69
70
71
72
73
74
75
76
77

78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100

225
205
375
355
335
315

295
275
255
235
215
195
395
375
355
335
315
295
275
255
235
215
385
365
345
325
305
285
265
245
225
205

345
325
495

475
455
435
415
395
375
355
335
315
505
485
465
445
425
405
385
365
345
325
495
475
455
435
415
395
375
355
335
315


2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2
2,5
2

2,5
2

MÔN HỌC: KỸ THUẬT GIA CÔNG CƠ KHÍ 1

0,88
0,89
0,90
0,91
0,90
0,91
0,90
0,91
0,90
0,91
0,90
0,91
0,89
0,88
0,89
0,88
0,89
0,88
0,89
0,88
0,89
0,90
0,91
0,90
0,91

0,90
0,91
0,90
0,91
0,90
0,91
0,90

0,91
0,92
0,93
0,94
0,93
0,94
0,93
0,94
0,93
0,94
0,93
0,94
0,92
0,91
0,92
0,91
0,92
0,91
0,92
0,91
0,92
0,93

0,94
0,93
0,94
0,93
0,94
0,93
0,94
0,93
0,94
0,93

Page 13


ĐỀ BÀI TẬP

ĐỀ BÀI TẬP HÀN
Môn: Kỹ thuật gia công cơ khí 1
Tính toán chế độ hàn hồ quang tay:
Vật liệu hàn: Thép C, điện cực CB10, γ = 7,8 g/cm3
Chiều dầy vật hàn: S (mm)
3
Cạnh không vát mép: c (mm)
Khe hở giữa 2 chi tiết hàn:a(mm)
Góc vát mép: α0
Hệ số đắp: αđ (g/A.h)
Chiều dài đường hàn: Lh (mm)
a

c


S

h

α0

Đề

S(mm)

a(mm)

α

αđ

Lh(mm)

h(mm)

1
2
3
4
5
6
7
8
9

10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

26
10
25
9
24
8
25,5
23
25
20
22
18
16
10
14

17
16
13
12
11
8
7
14

4
2
3,5
1,5
3
1
3
2,5
3
2,5
2
2
2
1,5
2
2
2
2,5
2,5
1,5
1

1
2

32
27
29
25
30
25
32
31
32
28
29
27
26
25
26
27
26
26
25
25
25
25
25

11
10
11

9
10
8
11
10
11
10
11
11
10
9
10
11
10
11
10
10
8
7
10

1000
2000
3000
1400
1500
3000
1500
2500
2000

1500
1150
3500
700
180
1900
2500
3500
1500
500
1300
3300
1800
2800

4
2
4
2
4
2
4
3
4
3
3
4
3
2
3

3,5
3,5
2,5
3
3
2
2
3

MÔN HỌC: KỸ THUẬT GIA CÔNG CƠ KHÍ 1

C(mm
)
3
2
3
2
3
2
3
3
3
3
3
3
3
2
3
3
3

2
2
2
1
1
3

Vị trí
hàn
Sấp
Đứng
Sấp
Trần
Sấp
Sấp
Đứng
Sấp
Đứng
Sấp
Ngang
Đứng
Trần
Sấp
Ngang
Đứng
Sấp
Sấp
Ngang
Trần
Sấp

Đứng
Sấp
Page 14


ĐỀ BÀI TẬP
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47

48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64

18
9
10
13
8
5
12
22
17
14
10
19

26
25
12,5
6
18
21
15
16,5
11
13
14,5
7
15
8,5
17
14
8,5
18
9,5
10
11,5
14,5
19,5
24
22
18
10
14
9


2,5
1
1,5
1,5
1
0,5
1,5
3
2,5
2,5
2
2,5
4
3,5
3
0,5
3
3,5
2,5
2,5
2
2
2,5
1
2,5
1,5
3
2,5
1,5
3

1,5
2
2
2,5
3
3,5
3
2,5
1,5
2
0,5

26
25
25
26
25
25
26
29
21
27
25
28
32
31
25
25
29
20

25
28
25
26
26
25
26
25
29
26
25
29
25
25
25
27
29
30
29
28
25
26
25

11
7
10
10
9
7

10
11
10
10
9
10
11
11
10
7
11
11
10
11
9
10
10
8
10
9
11
10
9
10
8
9
10
10
11
11

11
11
9
10
16

MÔN HỌC: KỸ THUẬT GIA CÔNG CƠ KHÍ 1

800
1200
2200
3200
1200
1200
6200
1700
2700
800
4700
5700
1700
7600
2600
3600
1600
600
4600
400
1400
1400

100
2100
190
3600
200
1300
400
1500
600
1700
800
1900
220
1320
420
520
620
720
820

3,5
2
2,5
3
2
2
2,5
4
3
2,5

2
3
4
4
2,5
2
3
3,5
3
3
2,5
3
3
2
3
2
3,5
3
2
3
2
2,5
3
3
3,5
4
4
3,5
2
4

2

3
1
2
2
1
1
2
3
2
2
2
3
3
3
2
1
3
3
3
3
2
2
3
1
2
1
3
2

1
3
1
2
2
2
3
3
3
3
2
3
1

Đứng
Trần
Sấp
Ngang
Sấp
Trần
Sấp
Ngang
Sấp
Trần
Đứng
Sấp
Trần
Sấp
Ngang
Sấp

Đứng
Sấp
Sấp
Ngang
Trần
Đứng
Trần
Sấp
Ngang
Sấp
Trần
Ngang
Sấp
Ngang
Sấp
Đứng
Trần
Sấp
Ngang
Đứng
Trần
Sấp
Ngang
Trần
Sấp
Page 15


ĐỀ BÀI TẬP
65

66
67
68
69
70

19
6
16
7
14,5
16

2
0,5
2,5
0,5
2,5
3

27
25
26
25
28
29

11
7
10

7
11
11

MÔN HỌC: KỸ THUẬT GIA CÔNG CƠ KHÍ 1

920
1240
340
240
540
1640

3
2
3
2
2,5
3

3
1
3
1
2
3

Ngang
Đứng
Ngang

Sấp
Trần
Sấp

Page 16


ĐỀ BÀI TẬP

ĐỀ BÀI TẬP CNC
Môn: Kỹ thuật gia công cơ khí 1
- Chọn dụng cụ gia công
- Chọn phôi
- Chọn hệ trục tọa độ gia công
- Lập chương trình con và chương trình chính để gia công chi tiết
Hình số 1:

Hình số 2:
V¸t mÐp C 0.5

b

φ3 = c

R1 = a

φ =d

c


R2 = b

R2 = b

20

R2 = b

a
h/2

h

h

2a

Hình số 3:

Hình số 4:
V¸t mÐp C 0.5

c

V¸t mÐp C 0.5

15

b b + 20


15

b

φ=d

a
a

a
a - 10
h

Hình số 5:
MÔN HỌC: KỸ THUẬT GIA CÔNG CƠ KHÍ 1

h

h + 15

Hình số 6:
Page 17


ĐỀ BÀI TẬP
V¸t mÐp C 0.5

V¸t mÐp C 0.5

φ=d


M8x1,5

b b + 20

b

a

c

a
a - 10

a
h h + 15

h

Đề

Hìn
h

a

b

h


c

d

Đề

Hìn
h

a

b

h

c

d

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

1
2
3
4
5
6
1
2
3
4
5
6
1
2
3
4

5
6
1
2
3
4
5
6

130
30
200
210
100
120
150
33
190
216
110
125
170
36
180
220
120
130
190
39
170

226
125
135

120
10
100
70
40
60
140
11
90
76
45
62
160
12
80
80
50
65
180
13
70
86
55
67

20

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
19
18
17

50
4
60

40


51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74

3
4
5
6
1

2
3
4
5
6
1
2
3
4
5
6
1
2
3
4
5
6
1
2

120
190
150
160
130
57
125
186
155
165

150
60
135
176
160
170
170
63
145
170
165
175
190
66

56
70
80
80
110
19
58
66
85
82
130
20
62
72
90

85
150
21
64
70
88
87
170
22

16
15
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37

38
39
40
19

44

4

80
54
13
42

38
33

82
56
12
40

39
35

85
38
11
60


40
37

87
51
10

41
39

60
48
5
58
62
46
6
56
65
44
7
54
67

10
30
38
9
31
36

8
32
34
7
33

MÔN HỌC: KỸ THUẬT GIA CÔNG CƠ KHÍ 1

5

6

7

Page 18


ĐỀ BÀI TẬP
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36

37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49

1
2
3
4
5
6
1
2
3
4
5
6
1
2
3
4

5
6
1
2
3
4
5
6
1

180
42
160
230
130
140
160
45
150
236
135
145
140
48
140
200
140
150
120
51

130
196
145
155
110

50

2

54

170
14
60
90
60
70
150
15
50
96
65
72
130
16
52
80
70
75

110
17
54
76
75
77
190
18

16
15
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38

39
40
19
18
17

42
8
52
70
40
9
50
72
60
10
48
75
52
11
46
77
58
12

32
6
34
30
5

35
42
4
36
46
3
37
46

MÔN HỌC: KỸ THUẬT GIA CÔNG CƠ KHÍ 1

75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

94
95
96
97
98
99
10
0

3
4
5
6
1
2
3
4
5
6
1
2
3
4
5
6
1
2
3
4
5

6
1
2
3

155
166
170
180
180
69
165
160
127
185
160
72
175
156
137
190
140
75
185
150
147
195
120
78
195


4

140

66
72
82
90
180
23
68
62
52
92
160
24
72
60
62
95
140
25
74
74
72
97
120
26
78

54

18
17
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
19
18
17

58


8

90
49
9
56

42
41

92
47
8
54

43
43

95
45
7
52

44
45

97
43
6

50

46
31

9

10

8

7

Page 19



×