Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Bài 10 hàm đặc trưng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (303.85 KB, 3 trang )

24H HỌC TOÁN - CHIẾN THẮNG 3 CÂU PHÂN LOẠI
Giáo viên: Đoàn Trí Dũng – Hà Hữu Hải
BÀI 10: HÀM ĐẶC TRƯNG

 2 
2
2
 x y  1  1  y   x  1  x
Bài 1: Giải hệ phương trình: 
 x 2  xy  x  x 2  x  xy  7  3xy

2 x 3  4 x 2  3x  1  2 x 3  2  y  3  2 y
Bài 2: Giải hệ phương trình: 
3

 x  2  14  x 3  2 y  1


x3
  y  2 x  1 y  1
x 
Bài 3: Giải hệ phương trình:  x  1
x y  1  2x  x  1  0



1 3x  4
2
x  3y  1  y  y 
x1
Bài 4: Giải hệ phương trình: 


 9y  2  3 7 x  2y  2  2y  3

 2 x  1 x  y   6  x  y  2  x


Bài 5: Giải hệ phương trình: 

2
3
3

2 12 x  3xy  18 x  x  6 x  y  5


1
1
4
3 8
 3x  2x 

2y
2y
Bài 6: Giải hệ phương trình: 
x  x2  1  x2 y  2  2 4 y 2  1 








4 1  2 x 2 y  1  3x  2 1  2 x 2 y  1  x 2

Bài 7: Giải hệ phương trình: 
2 x3 y  x 2  x 4  x 2  2 x 3 y 4 y 2  1
 2
4 x2  1
2
2
2 x  3  4 x  2 x y 3  2 y 

x
Bài 8: Giải hệ phương trình: 
3
2
3
2x  x  x  2

2  3  2y 

2x  1








2 xy

 4 x  1 x  
 y
2 


Bài 9: Giải hệ phương trình: 
y

 xy  3 y  9 x  1  2 x  4
 x11  xy10  y 22  y12

Bài 10: Giải hệ phương trình:  4
4
2
2
7 y  13x  8  2 y .3 x 3x  3 y  1






x  x2  2 x  5  3y  y 2  4


Bài 11: Giải hệ phương trình: 

2
2


 x  y  3x  3 y  1  0

2
2

2 x  x  x  2  2 y  y  2 y  1
Bài 12: Giải hệ phương trình: 
2
2

x  2 y  2x  y  2  0

y2  5 x  5  0

Bài 13: Giải hệ phương trình: 
1 2
2
 x  2  y  2y  3  y  y
5

 2


2
2
2 3
 x  1  3x y  2  4 y  1  1   8 x y


x2 y  x  2  0




Bài 14: Giải hệ phương trình: 


1 y
1 x


 xy 
Bài 15: Giải hệ phương trình: 
1 y 1 1 x 1
 2
2

 x  xy  y  3

2
2
 x y  x 1  y 1

Bài 16: Giải hệ phương trình: 
x1
y 1
 2
2

x  y  4x  4 y  7  0



2
 2 x  3 y  y 2  1  y  x  y   1
Bài 17: Giải hệ phương trình: 
 x2  y 2  2 x  3 y  1  0
  2

2
2
 x  x  1  2   y y  1  y  1
Bài 18: Giải hệ phương trình:  
 y  x  x2  2 y  3



BÀI TẬP TỰ LUYỆN
1.
2.

3.

4.
5.

6.

7.

8.


9.

10.

 x  1  4 x  1  y 4  2  y
 2
2
 x  2 x  y  1  y  6 y  1  0

 x1  x 3  y 3  y 5

2
2

 x  y  x  y  80
 x3  2x  y  2 3 y  1  1


2y  2
 2x  x  3  1  2  x
y 
x

3

 x  2y  1  0


 3  x  2  x  y 8 y  4  0
5

4
10
6

 x  xy  y  y

2

 4x  5  y  8  6
 x 3  12 y 2  x  2  8 y 3  8 y
 2
2
3
 2 x   2 y  1  3 x  8 y  2
3
3
2

 x  y  6 y  3  x  5 y   14

3
2

 3x  y4  x  y 5
 x  x2  1 y  y 2  1  1


x2  3  x  2 y 2  4 2  y  5

 x  x2  4 y  y 2  1  2



 x 2  3 y  1  0
 x  x2  4 y  y 2  1  2


12 y 2  10 y  2  2 3 x 3  1




















 x6  y 3  2 x 2  9 y 2  33  29 y

11. 


 2 x  3  x  y

2
2

 x  3x  2  x  2  4 y  2 y  2 y  1

12. 

13.

14.
15.
16.

17.

2
2

 x  y  2x  2 y  1  0
 y 2 x4  x2  x  y 2  x y8  y 4

 3
 x  y 2  3 x  7  4
 x 2  1  4 x 2  1  y  4 y 2  2

 2 y  1  x  1
6

4
3
2

 y  y  x  xy
 4
2

 y  y  1  3x  2  x  1
2
2

x  2 x  1  y  2 y  1  2 2  y


 x 1  x  y  1 y
 4
2
y2  1  1  y2  2
 x  2x  2

3
2

 2x  x  y  2  0





























x2  2  0



 x5 x2  y 2  y 6 x  y 2  y12 y 2  1

18. 

2
2
2
3
 x y  9  27 y  1  2 2 x  6
 x  x2  4 y  y 2  1  2

19. 
 x2  3  2 y  3




















 18

 9 8 y  3  2 y  7  17  4 y  3  2 y

20.  x2  1
2 x 3  4 x 2  3x  2 x 3  2  y  3  2 y  1

2
3

 4 x 8 x  4  12 y  5  4 y  13 y  18 x  9
21. 
2
3
2

4 x  8 x  4 2 x  1  2 y  7 y  2 y  0
2  x  y   4 x x 2  1   x  y  x 2  2 xy  y 2  4

22. 
2
2
 3x  y  2 x  2  x x  1  y  1











Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×