SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG THPT DIỄN CHÂU 3
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA HỌC KỲ - 10A1
Học kỳ 1, Năm học 2015 - 2016
Điểm thi học kỳ
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Họ tên học sinh
Cao Tuấn Nam Anh
Hoàng Thị Linh Anh
Ngô Tùng Anh
Nguyễn Dũng Anh
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
Nguyễn Tú Anh
Trương Diệp Anh
Trương Diệp Ánh
Trương Thị Ngọc Ánh
Trần Thanh Bảo
Phạm Ngọc Dần
Trần Thị Bích Diệp
Phan Xuân Dương
Phan Tiến Đạt
Ngô Trí Đức
Ngô Thị Hoa
Cao Thị Hoài
Bùi Huy Hoàng
Đặng Văn Hóa
Trần Xuân Huy
Ngô Sỹ Huỳnh
Trương Sỹ Hùng
Tăng Đình Kiên
Nguyễn Thị Luyến
Kiều Văn Lượng
Phan Thúy Ngân
Nguyễn Yến Nhi
Ngô Thị Huyền Như
Võ Đức Phương
Đặng Văn Quang
Ngày sinh
Giới tính
Lớp
26/04/2000
14/05/2000
01/01/2000
09/05/2000
04/11/2000
09/05/2000
10/04/2000
10/04/2000
20/01/2000
13/01/2000
23/02/2000
24/01/2000
21/04/2000
01/11/2000
26/06/2000
04/03/2000
16/11/2000
22/11/2000
18/09/2000
12/12/2000
01/03/2000
19/05/2000
06/03/2000
24/05/2000
07/09/2000
05/11/2000
07/12/2000
05/11/2000
10/06/2000
26/03/2000
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
Toán
Lí
Hóa
Sinh
Tin
Văn
Sử
Địa
8.5
9.5
9.5
10
10
9
10
8.5
10
10
10
10
10
5.5
10
9.5
10
10
8.5
10
8
9
9
10
10
10
10
10
8
9.5
9.5
10
9.5
10
9.3
10
10
9.5
10
10
10
10
9.8
9
9.8
9.8
10
10
9
9.5
9.5
10
10
10
9.5
10
9.5
10
9.5
10
5
10
9.5
4.5
10
8
8.3
7
6.8
8
9
10
8.8
8
9.5
8.5
10
9.5
6
8
8
7.5
4.8
6
9.5
8.5
9
9
8
8
8
8.5
10
9
10
8.5
8.5
9
9.5
9
9
9.5
9.5
8
9
9.5
9
9
9.5
7
8
9.5
8
8
8.5
8.5
9.5
9.5
8
9.5
8
8.5
7
7.5
8.5
7.5
8
7.5
8
7.5
7
8
7.5
8
7.5
8
9
8
7
8
7.5
7.5
8
9
8
9
8
9
8
7
7.5
7.5
8.5
8
8.5
7
7.5
6
7
8.5
7
7
5
6
7.5
7
7
7.5
7.5
6.5
7
7.5
7
7.5
5.5
5
6.5
7
7.5
3.5
7
9
9
9
8.5
8
8
7.5
8.5
7.5
8.5
9
8.5
7
8.5
8.5
8
7.5
7
9
5
7
8.5
8.5
9
8.5
9
9.5
5.5
7.5
8
9
10
9
9.5
8.5
8.5
9
9
9.5
8.5
9.5
9.5
7.5
9
8.5
8
9
9.5
6.5
7.5
8.5
8
10
9
10
4.5
9
9
8.5
Ng.ng GDC C.ngh
TD
ữ
D
ệ
8
8
8
Đ
9
9
8
Đ
6.5
8
8
Đ
7.5
7
7.5
Đ
9.5
9
7.5
Đ
7
8
7
Đ
7
9
8
Đ
7.5
9
7
Đ
9.5
9
7
Đ
8.5
9
7.5
Đ
9.5
9
7
Đ
10
9
8
Đ
4
7
7.5
Đ
4
7
6.5
Đ
5.5
8
7.5
Đ
7.5
9
8.5
Đ
9
9
8
Đ
8
8
8
Đ
3.5
8
8.5
Đ
6.5
8
7.5
Đ
4
7
7
Đ
8.5
8
8.5
Đ
5.5
8
7.5
Đ
9
9
9
Đ
9
8
8.5
Đ
7
9
8.5
Đ
9.5
9
8.5
Đ
9.5
9
9
Đ
5
8
8.5
Đ
4
9
6
Đ
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
Đinh Quốc Quân
Nguyễn Anh Quân
Nguyễn Kiến Quốc
Võ Duy Quyền
Nguyễn Thành Quyết
Lê Thanh Sang
Trần Giang Sơn
Vũ Văn Sỹ
Cao Xuân Tân
Trần Thanh Thảo
Nguyễn Thanh Toàn
Đặng Thị Trinh
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Phan Huy Tú
Võ Anh Tú
07/01/2000
03/10/2000
22/11/2000
27/03/2000
12/01/2000
04/05/2000
23/03/2000
12/05/2000
03/03/2000
30/08/2000
24/08/2000
25/01/2000
22/08/2000
18/01/2000
13/12/2000
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
10A1
8
10
8
10
9.5
9
9
10
9.5
9
10
10
10
10
10
6.5
9.5
8
9
10
9.5
8
9.5
9.5
10
9.5
9.5
9.3
10
10
6.5
8.5
7
8.5
5.5
6.8
7
10
8.3
10
9.5
9.5
9.5
9.5
9
6.5
7.5
7
9
4.5
8
6
9.5
9
10
6
9.5
8
8.5
9.5
8
7.5
8
7.5
7.5
8
7.5
8
7.5
8
8.5
8
8
7.5
7.5
5
5
6.5
6.5
4.5
7
5.5
8
8.5
7.5
7.5
7
8
7.5
8
8
7.5
9
8
7
9
7
8
8.5
9
8
8
8
9
8.5
6
10
7
10
8
9
6.5
9.5
8
9
9.5
8.5
10
10
9
5
7
9.5
9
8
7
2
8.5
4.5
9.5
5.5
9.5
8.5
8
7.5
7
8
9
7
8
7
7
8
8
9
8
9
9
9
9
7
7.5
8
7
8.5
7.5
7
8.5
8
9
8.5
8.5
8
7.5
7.5
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ