DANH SÁCH THI
(Khoa học cơ bản)
--------------------
* Thời gian
: 08:00 09/04/2016 đến 18:00 30/04/2016
* Địa điểm
* Vị trí
* Phòng thi
* Kỳ thi
: Phòng Máy
:
: Phòng thi máy 26
: Kiểm tra giữa học kỳ II năm học 2015-2016
STT
Số báo
danh
Môn thi
Họ và tên
Email
Tên đăng
nhập
Mật khẩu
1
0001
Tiếng anh 4
- Reading
Trần Sĩ Nhật
01/02/1996
Nam
04PPR110010
2622557442
2
0002
Tiếng anh 4
- Reading
Nguyễn Tuấn Anh
11/01/1991
Nam
04GEO110002
2622557442
3
0003
Tiếng anh 4
- Reading
Nguyễn Văn Toàn
10/05/1996
Nam
04GEO110016
2622557442
4
0004
Tiếng anh 4
- Reading
Đinh Trọng Hà
13/01/1995
Nam
04GEO110007
2622557442
5
0005
Tiếng anh 4
- Reading
Nguyễn Đình Vượng
02/08/1996
Nam
04GEO110019
2622557442
6
0006
Tiếng anh 4
- Reading
Diệp Công Trứ
26/04/1995
Nam
04PET110017
2622557442
7
0007
Tiếng anh 4
- Reading
Phạm Thị Linh Xuân
06/04/1996
Nữ
04PPR110019
2622557442
8
0008
Tiếng anh 4
- Reading
Lê Đức Tâm
05/11/1996
Nam
04PPR110013
2622557442
9
0009
Tiếng anh 4
- Reading
Lê Phúc Nguyên
16/03/1996
Nam
04PET110012
2622557442
10
0010
Tiếng anh 4
- Reading
test29
01/01/1985
Nam
test29
2622557442
11
0011
Tiếng anh 4
- Reading
Bùi Đức Hiếu
10/08/1996
Nam
04PPR110002
2622557442
12
0012
Tiếng anh 4
Nguyễn Thiên Thuyên 26/11/1993
- Reading
Nam
04GEO110020
2622557442
13
0013
Tiếng anh 4
- Reading
Hoàng Văn Hướng
20/04/1996
Nam
04PET110008
2622557442
14
0014
Tiếng anh 4
- Reading
test30
01/01/1985
Nam
test30
2622557442
15
0015
Tiếng anh 4
- Reading
Trần Ngọc Ân
20/11/1995
Nam
04PET110001
2622557442
16
0016
Tiếng anh 4
- Reading
Nguyễn Việt Cường
18/01/1996
Nam
04PET110003
2622557442
17
0017
Tiếng anh 4
- Reading
Vũ Thế Tâm
06/06/1994
Nam
04PET110016
2622557442
18
0018
Tiếng anh 4
- Reading
Vũ Thị Phương Thảo
07/07/1995
Nữ
04PPR110014
2622557442
Ngày sinh Giới tính
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DẦU KHÍ
Tầng 5 tòa nhà Viện Dầu Khí, 173 Trung Kính, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy , Hà Nội, ĐT: 043
Trang 1 / 3
STT
Số báo
danh
Môn thi
Họ và tên
Email
Tên đăng
nhập
Mật khẩu
19
0019
Tiếng anh 4
- Reading
Trương Mạnh Phi
02/12/1995
Nam
04PET110014
2622557442
20
0020
Tiếng anh 4
- Reading
Hồ Việt Anh Tuấn
20/03/1996
Nam
04PET110020
2622557442
21
0021
Tiếng anh 4
- Reading
Nguyễn Văn Tám
02/04/1996
Nam
04GEO110013
2622557442
22
0022
Tiếng anh 4
- Reading
Lương Khánh Lộc
25/10/1994
Nam
04PET110009
2622557442
23
0023
Tiếng anh 4
- Reading
Võ Long Sang
02/04/1996
Nam
04PPR110011
2622557442
24
0024
Tiếng anh 4
- Reading
Lê Minh Trường
24/09/1996
Nam
04PET110019
2622557442
25
0025
Tiếng anh 4
- Reading
Phan Thanh Nhân
04/06/1995
Nam
04PET110013
2622557442
26
0026
Tiếng anh 4
- Reading
Lê Ất Hợi
01/09/1996
Nam
04GEO110008
2622557442
27
0027
Tiếng anh 4
Huỳnh Hoàng Mai Xuân 15/02/1996
- Reading
Nữ
04PPR110020
2622557442
28
0028
Tiếng anh 4
- Reading
Nguyễn Hoàng Thư
26/03/1996
Nữ
04PPR110016
2622557442
29
0029
Tiếng anh 4
- Reading
Dương Đình Hiếu
16/02/1995
Nam
04PPR110003
2622557442
30
0030
Tiếng anh 4
- Reading
Phạm Văn Thông
20/10/1995
Nam
04GEO110015
2622557442
31
0031
Tiếng anh 4
- Reading
Vũ Thành Hiếu
23/06/1996
Nam
04PET110007
2622557442
32
0032
Tiếng anh 4
- Reading
Nguyễn Văn Bắc
01/01/1996
Nam
04PET110002
2622557442
33
0033
Tiếng anh 4
- Reading
Bùi Trọng Nhân
03/12/1996
Nam
04GEO110011
2622557442
34
0034
Tiếng anh 4
- Reading
Nguyễn Thị Thu An
27/07/1996
Nữ
04GEO110001
2622557442
35
0035
Tiếng anh 4
- Reading
Nguyễn Văn Được
12/11/1993
Nam
04PET110006
2622557442
36
0036
Tiếng anh 4
- Reading
Phan Văn Thịnh
06/12/1996
Nam
04GEO110014
2622557442
37
0037
Tiếng anh 4
- Reading
Mai Trung Thịnh
06/12/1996
Nam
04PPR110015
2622557442
38
0038
Tiếng anh 4
- Reading
Phạm Thị Huyền
13/01/1996
Nữ
04PPR110006
2622557442
39
0039
Tiếng anh 4
- Reading
Vũ Ngọc Huy
28/02/1996
Nam
04PPR110005
2622557442
40
0040
Tiếng anh 4
- Reading
Cao Lê Công Luận
27/06/1996
Nam
04PET110010
2622557442
41
0041
Tiếng anh 4
- Reading
test27
01/01/1985
Nam
test27
2622557442
42
0042
Tiếng anh 4
- Reading
Nguyễn Thanh Bảo
18/09/1995
Nam
04GEO110003
2622557442
43
0043
Tiếng anh 4
- Reading
Ngô Trọng Nhân
23/11/1996
Nam
04PPR110009
2622557442
44
0044
Tiếng anh 4
Nguyễn Thị Đài Trang
- Reading
16/02/1996
Nữ
04PPR110017
2622557442
45
0045
Tiếng anh 4
- Reading
24/09/1996
Nữ
04GEO110010
2622557442
Phạm Thị Nga
Ngày sinh Giới tính
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DẦU KHÍ
Tầng 5 tòa nhà Viện Dầu Khí, 173 Trung Kính, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy , Hà Nội, ĐT: 043
Trang 2 / 3
STT
Số báo
danh
Môn thi
Họ và tên
Ngày sinh Giới tính
Email
Tên đăng
nhập
Mật khẩu
46
0046
Tiếng anh 4
- Reading
Lê Đình Tý
25/09/1996
Nam
04GEO110017
2622557442
47
0047
Tiếng anh 4
- Reading
Trần Tiến Tài
22/01/1994
Nam
04PPR110012
2622557442
48
0048
Tiếng anh 4
- Reading
Bùi Trọng Nghĩa
16/01/1996
Nam
04PET110011
2622557442
49
0049
Tiếng anh 4
- Reading
Trần Thị Thuý Kiều
06/01/1996
Nữ
04PPR110007
2622557442
50
0050
Tiếng anh 4
- Reading
Nguyễn Hữu Phước
30/11/1995
Nam
04PET110015
2622557442
51
0051
Tiếng anh 4
- Reading
Phạm Minh Châu
08/07/1994
Nam
04PPR110021
2622557442
52
0052
Tiếng anh 4
- Reading
test28
01/01/1985
Nam
test28
2622557442
..............,Ngày.......tháng.......năm 20......
PHÊ DUYỆT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DẦU KHÍ
Tầng 5 tòa nhà Viện Dầu Khí, 173 Trung Kính, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy , Hà Nội, ĐT: 043
Trang 3 / 3