Tải bản đầy đủ (.doc) (23 trang)

Ma trận đề kiểm tra định kì

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (295.56 KB, 23 trang )

MÔN TOÁN

I. Ma trận đề kiểm tra

1. Ma trận đề kiểm tra lớp 2

Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 2
Mạch kiến thức,

Số câu và
số điểm

Số và phép tính: Số câu
cộng, trừ trong Số điểm
Đại lượng và đo đại Số câu
lượng: đề-xi-mét ;
Số điểm
Yếu tố hình học: Số câu
hình chữ nhật, hình Số điểm

Mức 1
TNKQ

TL

TNKQ

Mức 3
TL

TNKQ



3

1

3,0

2,0

Tổng
TL

TNKQ

TL

1

4

1

1,0

4,0

2,0

1


1

1,0

1,0

1

1

1,0

1,0

Giải bài toán về Số câu
nhiều hơn, ít hơn.
Số điểm
Tổng

Mức 2

1

1

2,0

2,0

Số câu


5

2

1

6

2

Số điểm

5,0

4,0

1,0

6,0

4,0

Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 2
1


Mạch kiến thức,

Số câu và

số điểm

Số và phép tính: Số câu
cộng, trừ trong
phạm vi 1000;
Số điểm
Đại lượng và đo đại Số câu
lượng: mét, ki-lôSố điểm
Yếu tố hình học: Số câu
hình tam giác, chu Số điểm

Mức 1
TNKQ

Mức 2
TL

TNKQ

TL

TNKQ

3

1

3,0

2,0


2.

Tổng
TL

TNKQ

TL

1

4

1

1,0

4,0

2,0

1

1

1,0

1,0


1

1

1,0

1,0

Giải các bài toán Số câu
đơn về phép cộng,
Số điểm
Tổng

Mức 3

1

1

2,0

2,0

Số câu

5

2

1


6

2

Số điểm

5,0

4,0

1,0

6,0

4,0

Ma trận đề kiểm tra lớp 3

Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 3

Mạch kiến thức,

Số câu và
số điểm

Mức 1
TNKQ

Mức 2

TL

TNKQ

Mức 3
TL

TNKQ

Tổng
TL

TNKQ

TL

2


Số và phép tính: Số câu
cộng, trừ trong
phạm vi 1000; nhân
Số điểm
Đại lượng và đo đại Số câu
lượng: các đơn vị đo
Số điểm
Yếu tố hình học: Số câu
góc vuông, góc
Số điểm


2

1

1

1

3

2

2,0

1,0

2,0

1,0

3,0

3,0

1

1

1,0


1,0

1

1

1,0

1,0

Giải bài toán bằng Số câu
hai phép tính.
Số điểm
Tổng

1

1

2,0

2,0

Số câu

4

1

2


1

5

3

Số điểm

4,0

1,0

4,0

1,0

5,0

5,0

Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 3

Mạch kiến thức, kĩ năng

Số câu
và số

Số và phép tính: cộng, trừ
Số câu

trong phạm vi 100 000;
nhân, chia số có đến năm
Số điểm

Mức 1

Mức 2

TNKQ

TL

2
2,0

TNKQ

Mức 3
TL

TNKQ

1

1

1,0

2,0


Tổng
TL

TNKQ

TL

1

3

2

1,0

3,0

3,0

3


Đại lượng và đo đại
Số câu
lượng: ki-lô-gam, gam;
Số điểm
Yếu tố hình học: hình chữ Số câu
nhật, chu vi và diện tích
Số điểm


1

1

1,0

1,0

1

1

1,0

1,0

Giải bài toán bằng hai Số câu
phép tính.
Số điểm
Tổng

3.

1

1

2,0

2,0


Số câu

4

1

2

1

5

3

Số điểm

4,0

1,0

4,0

1,0

5,0

5,0

Ma trận đề kiểm tra lớp 4


Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 4

Mạch kiến thức, kĩ năng

Số câu
và số

Số tự nhiên và phép tính Số câu
với các số tự nhiên; dấu Số
điểm
Đại lượng và đo đại lượng: Số câu
các đơn vị đo khối lượng;
Số
điểm

Mức 1

Mức 2

TNKQ

TL

2
2,0

TNKQ

Mức 3

TL

TNKQ

1

1

1,0

2,0

TL

Tổng
TNKQ

TL

1

3

2

1,0

3,0

3,0


1

1

1,0

1,0
4


Yếu tố hình học: góc nhọn, Số câu
góc tù, góc bẹt; hai đường
Số
điểm

1

1

1,0

1,0

Giải bài toán về tìm số Số câu
trung bình cộng; tìm hai số
Số
điểm
Tổng


Số câu
Số
điểm

1

1

2,0

2,0

3

2

2

1

4

4

3,0

2,0

4,0


1,0

4,0

6,0

Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 4

Mạch kiến thức,

Số câu và
số điểm

Số tự nhiên và phép Số câu
tính với các số tự Số điểm
Đại lượng và đo đại
lượng với các đơn vị đo
Yếu tố hình học: hai
đường thẳng vuông

Mức 1

Mức 2

TNKQ

TL

2
2,0


TNKQ

Mức 3
TL

TNKQ

1

1

1,0

2,0

Tổng
TL

TNKQ

TL

1

3

2

1,0


3,0

3,0

Số câu

1

1

Số điểm

1,0

1,0

Số câu

1

1

Số điểm

1,0

1,0

Giải bài toán về tìm hai Số câu

số khi biết tổng (hiệu)
Số điểm

1

1

2,0

2,0

5


Tổng

Số câu

3

2

2

1

4

4


Số điểm

3,0

2,0

4,0

1,0

4,0

6,0

4. Ma trận đề kiểm tra lớp 5

Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 5

Mạch kiến thức,

Số câu
và số

Số thập phân và các Số câu
phép tính với số thập Số điểm

Mức 1
TNKQ

TL


2

1

2,0

1,0

Đại lượng và đo đại Số câu
lượng: các đơn vị đo Số điểm
Yếu tố hình học: diện Số câu
tích các hình đã học.
Số điểm

Mức 2
TL

TNKQ

Tổng
TL

TNKQ

TL

1

1


2

3

2,0

1,0

2,0

4,0

1

1

1,0

1,0

1

1

1,0

1,0

Giải bài toán về tỉ số Số câu

phần trăm.
Số điểm
Tổng

TNKQ

Mức 3

1

1

2,0

2,0

Số câu

3

2

2

1

3

5


Số điểm

3,0

2,0

4,0

1,0

3,0

7,0

6


Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 5

Mạch kiến thức,

Số câu và
số điểm

Số tự nhiên, phân số, số Số câu
thập phân và các phép Số điểm

Mức 1
TNKQ


TL

2

1

2,0

1,0

Đại lượng và đo đại
Số câu
lượng: độ dài, khối
Số điểm
Yếu tố hình học: chu Số câu
vi, diện tích, thể tích Số điểm

Mức 2
TL

TNKQ

Tổng
TL

TNKQ

TL

1


1

2

3

2,0

1,0

2,0

4,0

1

1

1,0

1,0

1

1

1,0

1,0


Giải bài toán về
chuyển động đều; bài Số câu
toán có liên quan đến
Số điểm
Tổng

TNKQ

Mức 3

1

1

2,0

2,0

Số câu

3

2

2

1

3


5

Số điểm

3,0

2,0

4,0

1,0

3,0

7,0

MÔN TIẾNG VIỆT
7


I. Ma trận đề kiểm tra
Trong môn Tiếng Việt có một số hình thức kiểm tra (như đọc thành tiếng và chính tả)
theo đặc thù của môn học không thuộc hai nhóm tự luận hoặc trắc nghiệm khách quan . Vì vậy,
trong ma trận đề sẽ có hình thức khác (HT khác) đối với riêng môn Tiếng Việt.
1.

Ma trận đề kiểm tra lớp 2
Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 2


Mạch kiến thức,
kĩ năng

Số câu
và số
điểm

1. Kiến thức tiếng Việt,
văn học

Số câu

2. Đọc

a) Đọc thành
tiếng

Số câu

b) Đọc hiểu

Số câu

Số điểm

a) Chính tả

Mức 1
TL
HT


TN

KQ

khác

KQ

HT

TN

Mức 3
TL
HT

TN

khác

KQ

khác

KQ

2

4


1,0

1,0

2,0

Nói

1

1,5

1,5
1

2

1

0,5

0,5

0,5

1,0

0,5


1

1

2,0

2,0

Số câu

Số câu
Số điểm

Nghe
-nói

khác

1

Số câu

HT

1

Số điểm
4.

Tổng

TL

1

Số điểm
b) Đoạn, bài

Mức 2
TL

2

Số điểm

Số điểm
3. Viết

TN

1

1

2,0

2,0

1

1


1,0

1,0

Kết hợp trong đọc và viết chính tả
Tổng

Số câu
Số điểm

3

2

3

2

1

6

3

2

1,5

3,5


1,5

1,5

2,0

3,
0

3,5

3,5

Ma trận đề kiểm tra cuối năm học lớp 2

8


Mạch kiến thức,
kĩ năng

1. Kiến thức tiếng Việt,
văn học

Số câu và
số điểm

Số câu
Số điểm


2. Đọc

a) Đọc thành
tiếng

TN

Mức 1
TL
HT

TN

KQ

khác

KQ

Số điểm
3. Viết

a) Chính tả

Mức 3
TL
HT

TN


khác

KQ

khác

KQ
4

1,0

1,0

2,0
1

1,5

1,5
1

2

1

0,5

0,5


0,5

1,0

0,5

1

1

2,0

2,0

Số câu
Số điểm

Nói

Nghe
-nói

khác

1

Số câu

HT


1

(viết văn)
4.

Tổng
TL

1

Số điểm
b) Đoạn, bài

TN

2

Số câu

Số câu

HT

2

Số điểm
b) Đọc hiểu

Mức 2
TL


Số câu
Số điểm

1

1

2,0

2,0

1

1

1,0

1,0

Kết hợp trong đọc và viết chính tả

Tổng

Số câu
Số điểm

3

2


3

2

1

6

3

2

1,5

3,5

1,5

1,5

2,0

3,0

3,5

3,5

9



2. Ma trận đề kiểm tra lớp 3

Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 3

Mạch kiến thức,
kĩ năng

Số câu
và số
điểm

1. Kiến thức tiếng
Việt, văn học

Số câu

(2):
Đọc

a) Đọc thành
tiếng

Số câu

b) Đọc hiểu

Số câu


Số điểm

a) Chính tả

TN

TL

KQ

HT

TN

khác

KQ

TL

Mức 3
HT

TN

khác

KQ

Nói


TN

khác

KQ

TL
1

0,5

1,0

0,5

1,5

0,5

1

1

1,5

1,5

1


1

1

2

1

0,5

0,5

0,5

1,0

0,5

Số câu

HT
khác

3

1

1

2,0


2,0

Số câu

Số câu
Số điểm

Nghe
-nói

HT

1

Số điểm
(4)

TL

Tổng

2

Số điểm
b) Đoạn, bài

Mức 2

1


Số điểm

Số điểm
(3):
Viết

Mức 1

1

1

2,0

2,0

1

1

1,0

1,0

Kết hợp trong đọc và viết chính tả
Tổng

Số câu
Số điểm


2

1

2

3

2

1

5

4

2

1,0

0,5

3,5

1,5

1,5

2,0


2,5

4,0

3,5

Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 3

10


Mạch kiến thức,

Số câu

Mức 1
TN

TL

KQ

1. Kiến thức tiếng Số câu
Việt, văn học
Số
điểm
2.
Đọc


Đọc Số câu

3.Viết a) Chính tả

Số
điểm

TN

khác

KQ

TL

Mức 3
HT

TN

khác

KQ

khác

KQ

TL


1

0,5

1,0

0,5

1,5

0,5

1

1

1,5

1,5

1

1

1

2

1


0,5

0,5

0,5

1,0

0,5

Số câu

HT
khác

3

1

1

2,0

2,0

Số câu
Số
điểm

Nghe

- nói

TN

1

b) Đoạn,
Số câu
bài
Số
(viết văn)
điểm
Nói

Tổng
HT

2

Số
điểm

4.

TL

1

a)
Đọc Số câu

thành tiếng Số
điểm
b)
hiểu

Mức 2
HT

1

1

2,0

2,0

1

1

1,0

1,0

Kết hợp trong đọc và viết chính tả

Số câu
Tổng

Số

điểm

2

1

2

3

2

1

5

4

2

1,0

0,5

3,5

1,5

1,5


2,0

2,5

4,0

3,5

11


3. Ma trận đề kiểm tra lớp 4

Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 4

Mạch kiến thức, kĩ
năng

Số câu
và số
điểm

1. Kiến thức tiếng Số câu
Việt, văn học
Số
điểm
2. Đọc

KQ


TL

Mức 2
HT

TN

khác

KQ

TL

a)
tả

Đọc Số câu
Số
điểm

Mức 3
HT

TN

khác

KQ

Tổng

HT

TN

khác

KQ

TL

1

3

1

0,5

1,0

0,5

1,5

0,5

1

1


1,0

1,0

1

2

1

3

1

0,5

1,0

0,5

1,5

0,5

Chính Số câu
Số
điểm

4. Nghe - nói


HT
khác

2

1

1

2,0

2,0

b) Đoạn, Số câu
bài
Số
điểm

Tổng

TL

1

a)
Đọc Số câu
thành
Số
tiếng
điểm

b)
hiểu

3. Viết

Mức 1
TN

1

1

3,0

3,0

(kết hợp trong đọc và viết chính tả)
Số câu
Số
điểm

2

1

4

2

1


1

6

3

2

1,0

2,0

2,0

1,0

1,0

2,0

3,0

4,0

3,0

12



Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 4

Mạch kiến thức,

Số câu
và số
kĩ năng
điểm
1. Kiến thức tiếng Số câu
Số điểm
2. Đọc

KQ

TL

Mức 2
HT

TN

khác

KQ

TL

a)
tả


Mức 3
HT

TN

khác

KQ

Tổng
HT

TN

khác

KQ

TL

1

3

1

0,5

1,0


0,5

1,5

0,5

1

1

1,0

1,0

1

2

1

3

1

0,5

1,0

0,5


1,5

0,5

Chính Số câu
Số điểm

4. Nghe - nói

HT
khác

2

1

1

2,0

2,0

b) Đoạn, Số câu
bài
Số điểm

Tổng

TL


1

a)
Đọc Số câu
thành
Số điểm
b)
Đọc Số câu
hiểu
Số điểm

3. Viết

Mức 1
TN

1

1

3,0

3,0

(kết hợp trong đọc và viết chính tả)
Số câu
Số điểm

2


1

4

2

1

1

6

3

2

1,0

2,0

2,0

1,0

1,0

2,0

3,0


4,0

3,0

13


4. Ma trận đề kiểm tra lớp 5

Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 5

Số câu
và số
kĩ năng
điểm
1. Kiến thức tiếng Số câu
Việt, văn học
Số điểm
Mạch kiến thức,

Mức 1
TN
KQ

TL

Mức 2
HT

TN


khác

KQ

TL

HT

TN

khác

KQ

TL

HT

TN

khác

KQ

TL

1

3


1

0,5

1,0

0,5

1,5

0,5

1

1

1,0

1,0

1

2

1

3

1


0,5

1,0

0,5

1,5

0,5

1

1

2,0

2,0

b) Đoạn, Số câu
bài
Số điểm
4. Nghe – nói

HT
khác

2

3. Viết a) Chính Số câu

tả
Số điểm

Tổng

Tổng

1

2. Đọc a)
Đọc Số câu
thành
Số điểm
b) Đọc Số câu
hiểu
Số điểm

Mức 3

1

1

3,0

3,0

(kết hợp trong đọc và viết chính tả)
Số câu
Số điểm


2

1

4

2

1

1

6

3

2

1,0

2,0

2,0

1,0

1,0

2,0


3,0

4,0

3,0

14


Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 5

Mạch kiến thức,
kĩ năng

Số câu và
số điểm

1. Kiến thức tiếng Số câu
Việt, văn học
Số điểm

Mức 1
TN
KQ

TL

Mức 2
HT


TN

khác

KQ

TL

TN

khác

KQ

Tổng
HT

TN

khác

KQ

TL

1

3


1

0,5

1,0

0,5

1,5

0,5

1

1

1,0

1,0

1

2

1

3

1


0,5

1,0

0,5

1,5

0,5

1

1

2,0

2,0

b) Đoạn, Số câu
bài
Số điểm
4. Nghe – nói

HT
khác

2

3. Viết a) Chính Số câu
tả

Số điểm

Tổng

TL

1

2. Đọc a) Đọc Số câu
thành
Số điểm
b) Đọc Số câu
hiểu
Số điểm

Mức 3
HT

1

1

3,0

3,0

(kết hợp trong đọc và viết chính tả)
Số câu
Số điểm


2

1

4

2

1

1

6

3

2

1,0

2,0

2,0

1,0

1,0

2,0


3,0

4,0

3,0

MÔN LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ

15


I. Ma trận đề kiểm tra
1. Ma trận đề kiểm tra lớp 4
Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 4
Mạch kiến thức, kĩ năng

Số câu và
số điểm

Mức 1
TNKQ TL

1. Buổi đầu dựng nước và Số câu
giữ nước (khoảng từ năm Số điểm
2.
năm 179
đấu TCN)
tranh
700Hơn
TCN1000

đến năm
Số câu
giành độc lập (từ năm 179
Số điểm
3. Buổi đầu độc lập (từ năm Số câu
Số điểm
938 đến năm 1009)
4. Nước Đại Việt thời Lý (từ Số câu
Số điểm
năm 1009 đến năm 1226)
5. Nước Đại Việt thời Trần Số câu
(từ năm 1226 đến năm 1400) Số điểm
6. Dãy Hoàng Liên Sơn.
Số câu
Số điểm
7. Trung du Bắc Bộ
Số câu
Số điểm
8. Tây Nguyên
9. Đồng bằng Bắc Bộ
Tổng

Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm

Mức 2

TNKQ TL
1
1,0

Mức 3
TNKQ TL

Tổng
TNKQ TL
1
1,0

1

1

1,0

1,0
1
1,0

1
1,0
1
1,0

1
1,0
1

1,0
1
1,0

1
1,0
1
1,0
1
1,0

1
1,0
1
1,0

3
3,0

1
1,0
2
2,0

3
3,0

1
1,0


1
1,0

2
2,0

6
6,0

1
1,0
1
1,0
4
4,0

Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 4

Mạch kiến thức,

Số câu và
số điểm

Mức 1
TNKQ

TL

Mức 2
TNKQ


TL

Mức 3
TNKQ

TL

Tổng
TNKQ

TL

16


1. Nhà Hồ

Số câu

Số điểm
2. Nước Đại Việt Số câu
buổi đầu thời Hậu Lê Số điểm
3. Nước Đại Việt thế Số câu
kỷ XIV - XVIII
Số điểm
4. Nhà Tây Sơn
5.

Buổi


1

1

1,0
1
1,0
1

1,0
1
1,0
1

1,0

1,0

Số câu

1

1

Số điểm

1,0

1,0


đầu

thời Số câu
Nguyễn (1820 - 1858) Số điểm
Số câu
6. Đồng bằng Bắc Bộ
Số điểm
7. Đồng bằng Nam Số câu
Số điểm
Bộ
8. Đồng bằng duyên Số câu
hải miền Trung

1
1,0
1
1,0
1
1,0

Số điểm

Số câu
Số điểm

1
1,0
1
1,0


1
1,0

1

0

1

1,0

0

1,0

2
2,0

1
1,0
6
6,0

4
4,0

1
1,0


10. Vùng biển Việt Số câu
Nam
Số điểm
Tổng

1
1,0

1
1,0
3
3,0

3
3,0

2
2,0

2. Ma trận đề kiểm tra lớp 5

Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 5

Mạch kiến thức,

Số câu và

kĩ năng

số điểm


Mức 1
TNKQ

Mức 2
TL

TNKQ

Mức 3
TL

TNKQ

Tổng
TL

TNKQ

TL
17


1. Hơn tám mươi năm Số câu
chống thực dân Pháp
xâm lược và đô hộ Số điểm

1

1


1

2

1

1,0

1,0

1,0

2,0

1,0

(1858
1945)
2. Bảo- vệ
chính quyền Số câu
non trẻ, trường kỳ
kháng chiến chống Số điểm
Pháp
1954)Việt Số câu
3. Địa(1945
lí tự -nhiên
Nam

Số điểm


1

1

1

1

1,0

1,0

1,0

1,0

1

1

2

1,0

1,0

2,0

4. Địa lí dân cư Việt Số câu

Nam

Số điểm

5. Địa lí kinh tế Việt Số câu
Nam

Số điểm

Tổng

Số câu
Số điểm

1

1

1,0

1,0

1

1

1

1


1,0
3
3,0

1,0
2
2,0

1,0
6
6,0

1,0
4
4,0

3
3,0

2
2,0

Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 5

Mạch kiến thức,

Số câu và
số điểm

1. Xây dựng chủ nghĩa Số câu

xã hội ở Miền Bắc và Số điểm
2. Xây dựng chủ nghĩa Số câu
Số điểm
xã hội trong cả nước
3. Việt Nam, châu Á, Số câu

Mức 1
TNKQ
1
1,0

TL

Mức 2

Mức 3

TNKQ

TL

1
1,0
1
1,0
1

1
1,0


TNKQ

Tổng
TL

TNKQ

TL

1
1,0
1

2
2,0
1
1,0
1

1
1,0
1
1,0
1

châu Âu
18


Số điểm

Số câu
4. Châu Phi, châu Mĩ
Số điểm
5. Châu Đại Dương, Số câu
châu Nam Cực và các Số điểm
Tổng
Số câu
Số điểm

1,0
1
1,0
1
1,0
3
3,0

1,0
1
1,0

3
3,0

2
2,0

2
2,0


1,0
1
1,0
1
1,0
6
6,0

1,0
1
1,0

4
4,0

19


MÔN KHOA HỌC
I. Ma trận đề kiểm tra
1.

Ma trận đề kiểm tra lớp 4

Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 4
Mạch kiến thức,

Số câu và
số điểm


Mức 1
TNKQ

Mức 2
TL

TNKQ

Mức 3
TL

TNKQ

Tổng
TL

TNKQ

TL

1. Trao đổi chất ở
người

Số câu

1

1

Số điểm


1,0

1,0

2. Dinh dưỡng

Số câu

1

1

1

3

Số điểm

1,0

0,5

0,5

2,0

Số câu

1


1

1

1

Số điểm

0,5

1,0

0,5

1,0

3. Phòng bệnh

4. An toàn trong
cuộc sống
5. Nước
6. Không khí

Tổng

Số câu

1


1

Số điểm

0,5

0,5

Số câu

1

1

1

2

1

Số điểm

1,0

1,0

1,0

2,0


1,0

Số câu

1

1

2

Số điểm

1,0

1,0

2,0

Số câu

5

1

4

1

1


10

2

4,5

1,0

3,0

0,5

1,0

8,0

2,0

Số điểm

20


Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 4

Mạch kiến thức,

Số câu và

kĩ năng


số điểm

1. Không khí

2. Âm thanh
3. Ánh sáng

4. Nhiệt

Tổng

trong

TNKQ

TL

TNKQ

Tổng
TL

TNKQ
1

Số điểm

1,0


1,0

Số câu

1

1

2

Số điểm

1,0

0,5

1,5

TL

Số câu

1

1

2

Số điểm


0,5

1,0

1,5

Số câu

1

1

2

Số điểm

1,0

0,5

1,5

Số điểm

Số điểm

7. Chuỗi thức Số câu
ăn

TL


Mức 3

1

6. Trao đổi chất Số câu
ở động vật

TNKQ

Mức 2

Số câu

5. Trao đổi chất Số câu
ở thực vật

Mức 1

1

1

1

1

1,0

0,5


1,0

0,5

1

1

1,0

1,0

1

1

2

0,5

1,5

2,0

Số câu

6

3


1

2

9

3

Số điểm

5,5

2,5

0,5

1,5

8,0

2,0

tự Số điểm

2. Ma trận đề kiểm tra lớp 5

Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 5

21



Mạch kiến thức,

Số câu và
số điểm

1. Sự sinh sản và Số câu
phát triển của cơ
Số điểm
2. Vệ sinh phòng Số câu
bệnh
Số điểm

Mức 1

Mức 2

TNKQ

TL

2
2,0

Tổng

Số câu
Số điểm


TL

TNKQ

Tổng
TNKQ

TL

1

2

1

1,5

2,0

1,5

TL

2

1

1

3


1

1,0

0,5

0,5

1,5

0,5

3. An toàn trong Số câu
cuộc sống
Số điểm
4. Đặc điểm và Số câu
công dụng của một
Số điểm

TNKQ

Mức 3

1

1

0,5


0,5

1

2

1

3

1

1,0

2,0

1,0

3,0

1,0

5

1

4

2


9

3

4,0

1,5

3,0

1,5

7,0

3,0

Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 5

22


Mạch kiến thức,
kĩ năng

Số câu và
số điểm

1. Sự biến đổi của Số câu
chất
Số điểm

2. Sử
lượng

dụng

năng Số câu
Số điểm

3. Sự sinh sản của Số câu
thực vật
Số điểm

TNKQ

Mức 2
TL

TNKQ

Mức 3
TL

TNKQ

Tổng
TL

TNKQ

TL


1

1

1

1

1,0

1,0

1,0

1,0

1

1

1

1

1,0

1,0

1,0


1,0

1

1

2

1,0

0,5

1,5

1

1

2

1,0

0,5

1,5

1

1


1

2

1

1,0

0,5

0,5

1,5

0,5

1

1

2

0,5

0,5

1,0

Số câu


6

4

1

2

10

3

Số điểm

5,5

2,0

1,0

1,5

7,5

2,5

4. Sự sinh sản của Số câu
động vật
Số điểm

5. Môi trường và tài Số câu
nguyên
Số điểm
6. Mối quan hệ giữa Số câu
môi trường và con Số điểm
Tổng

Mức 1

23



×