Tải bản đầy đủ (.pdf) (77 trang)

Đáp ứng tần số Mạch điện cơ bản

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.39 MB, 77 trang )

Chöông 5:
Ñaùp öùng taàn soá

1


NỘI DUNG
Đáp ứng tần số tổng quát
 Đáp ứng tần số thấp
 Đáp ứng tần số cao


Chương 5-2


5.1 Đáp ứng tần số tổng quát






Đáp ứng biên độ và pha
Đáp ứng tần số tổng quát của mạch khuếch đại RC
Phương pháp vẽ tiệm cận
Thang logarith
Trở kháng tương đương RC
 Song song
 Nối tiếp

Chương 5-3




Đáp ứng biên độ và pha
| A | a 2  b2


A = a+bj = |A|∠A

b
A  arctg ( )
a

Zc = 1/jωC = 1/2πfC là một hàm theo f
 f = 0: Zc = ∞: Chế độ DC
 f ≠ 0: Chế độ AC
 Ngun nhân của việc đáp ứng tần số là do:


Bên ngồi: tụ ghép và tụ bypass (vùng tần số thấp)
 Bên trong: điện dung ký sinh (vùng tần số cao)


Chương 5-4


Đáp ứng tần số của mạch khuếch đại RC
|A|
Am
Am


-------

2

Tần số
thấp

Tần số giữa

fL




Tần số
cao

B  fH  fL

fH

f

Ở dãy tần số thấp: các tụ gắn bên ngồi.
Ở dãy tần dãy giữa: khơng xét ảnh hưởng của tụ.
Ở dãy tần số cao: các điện dung ký sinh bên trong của
linh kiện.
Chương 5-5



Phöông phaùp veõ tieäm caän
1) Tìm độ lợi |Ai|, chuyển sang |Ai|dB
2)Vẽ từng thừa số, sau đó cộng các đồ thị riêng lẻ lại với nhau
VD:

j  z
A( )  Am
j   p

Chuyển sang dB:

A( ) dB  20lg Am  20lg  2  z 2  20lg  2   p 2
(1)

Hằng số

(2)

(3)

>> z: 20dB/dec

>> p: 20dB/dec

<<Z: 20lg Z

<< p: 20lg p
Chương 5-6



Phöông phaùp veõ tieäm caän (tt)
(2)
(1)

(3)
Chương 5-7


Thang logarith

|A|dB

-2

-1

0.01 0.1

0

1

1

10

2

3


100 1000

lgω

ω (rad/s)

Chương 5-8


Trôû khaùng töông ñöông

Chương 5-9


5.2 Đáp ứng tần số thấp





Mô hình tương đương của BJT và FET
Ảnh hưởng của tụ thoát
Ảnh hưởng của tụ ghép
Ảnh hưởng của tụ thoát và tụ ghép
 Tụ ghép ngõ vào
 Tụ ghép ngõ ra
 Tụ ghép ngõ vào và ngõ ra

Chương 5-10



Moâ hình töông ñöông cuûa BJT vaø FET

Chương 5-11


Anh hửụỷng cuỷa tuù thoaựt

Chng 5-12


Anh hửụỷng cuỷa tuù thoaựt (tt)

Rb / / Ri
RC
iL iL ib
Ai (s) . h fe
.
ii ib ii
RC RL Rb / / Ri hie Re* / /Ce*
1
Rb / / Ri
RC
Re .Ce
Ai (s) h fe
.
.
1
RC RL Rb / / Ri hie s
Ce*.( Re* / /( Rb / / Ri hie )

s

Chng 5-13


Anh hửụỷng cuỷa tuù thoaựt (tt)
s z1
Ai ( s) Aim .
s p1

Aim = Ai (j)| => + =

z1

RC
Rb / / Ri
h fe
.
RC RL Rb / / Ri hie

1
=
Re .Ce

p1 =

(s j )

1
Ce* .( Re* / /( Rb / / Ri hie )


zero ca hm truyn t
cc ca hm truyn t

Chng 5-14


Anh hửụỷng cuỷa tuù thoaựt (tt)

Gin bode ca hm truyn: z1 < p1
Ta cú biu thc:
2 z21
| Ai ( ) |dB 20log(| Ai ( j ) |) 20log(| Aim | .
)
2
2
p1


| Ai ( ) |dB 20log | Aim | 20log 2 z21 20log 2 p21

z1
z1 | Ai ( ) |dB Aio 20log(| Aim |
) dc 0dB/decac
p1
z1 p1 | Ai ( ) |dB 20log(| Aim | .

p1 | Ai () |dB 20log(| Aim |)

1


) 20log

p1
dc 20dB/decac

dc 0dB/decac
Chng 5-15


Anh hửụỷng cuỷa tuù thoaựt (tt)
|Ai |dB

z1

p1 = L

z1
Trong ú: Aio Aim *
p1
Chng 5-16


Anh hửụỷng cuỷa tuù thoaựt (tt)

Tỡm tn s ct thp L = 2fL :
L2 z21 | Aim |
| Aim |
| Ai (L ) |
| Aim |


2
2
2
2
L p1

2(L2 z21 ) L2 p21
L2 p21 2z21


2
2
Nhn xột : iu kin cú L >0: p1 2z1



2
2
L p1


2

Thc t: p1
z1 nờn

Chng 5-17



Anh hửụỷng cuỷa tuù gheựp

Chng 5-18


Anh hửụỷng cuỷa tuù gheựp (tt)

Rb
RC
iL iL ib i*
Ri
Ai (s) . * . h fe
.
.
*
ii ib i ii
RC RL ZCc Rb hie Re Ri ZCb R"
Ai (s) h fe

RC
.
RC RL s

s
1
Cc .( RC RL )

.

Rb

Ri
.
.
"
*
Rb hie Re Ri R s

s
1
Cb .( Ri R" )
Chng 5-19


Anh hửụỷng cuỷa tuù gheựp (tt)
s
s
Ai (s) Aim .
.
s p1 s p 2

Aim = Ai (j)| => + =

p1 =

p2 =

h fe

(s j )


Rb
RC
Ri
.
.
RC RL Rb hie Re* Ri R"

1
Cc .( RC RL )
1
Cb .( Ri R" )

l cỏc cc ca hm truyn t

Chng 5-20


Anh hửụỷng cuỷa tuù gheựp (tt)
Gi s ta cú p1 < p2
|Ai |dB

|Aim
|

p1

p2

L


(rad/s)

Chng 5-21


Anh hửụỷng cuỷa tuù gheựp (tt)

Tỡm tn s ct thp L = 2fL :
| Aim |
|A |
L2
| Ai (L ) |
| Aim |
im
2
2
L2 p21 . L2 p2 2

2L4 (L2 p21 ).(L2 p2 2 )
L4 ( p21 p2 2 ).L2 p21. p2 2 0

Gi s p1 << p2
L4 p2 2 .L2 0

2
2

.

=> nu gn ỳng: p1 p 2 0


L p 2
Chng 5-22


Ảnh hưởng của tụ thoát
và tụ ghép ngõ vào

Chương 5-23


Ảnh hưởng của tụ thoát
và tụ ghép ngõ vào (tt)

Đặt : Ztd = Rb //(hie+R* e //C* e )


iL iL ib i
Ai ( s)   .  .
ii
ib i ii

Chương 5-24


Ảnh hưởng của tụ thoát
và tụ ghép ngõ vào (tt)
iL
Rc
  hfe.

ib
Rc  RL

1
ib
Rb
Rb
Re*Ce*
Rb
s   z1
 

.

.
1
Re
i
Rb  hie s 
Rb  hie s   p1
Rb  hie 
Ce* ( Re* / /(hie  Rb )
1  Re*Ce* s



i
ii

s


Ri


Ri 

1
Cb s

Ri



*

 Z td
Ri 

1
Cb s

Rb ( hie 


Rb  hie

Re

)


*
*
1  Re Ce
*
Re

*
*
1  Re Ce

*
* *
Ri [ sCb [ Re  ( Rb  hie)(1  sCe Re )]]

*
* *
*
* *
*
* *
Ri [ sCb [ Re  ( Rb  hie)(1  sCe Re )]]  Re  ( Rb  hie)(1  sCe Re )  RbCb s[ Re  hie (1  sCe Re )]
Chương 5-25


×