lỗ khoan: bh1
Bảng tổng hợp một số chỉ tiêu cơ lý của các lớp đất nền
TT
Chỉ tiêu
Ký hiệu
Đơn vị
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
1
Độ ẩm tự nhiên
W
%
59.1
29.7
21.5
2
Trọng lợng thể tích tự nhiên
w
kN/m3
16.3
18.8
19.3
3
Trọng lợng thể tích khô
d
kN/m3
10.2
14.5
15.9
4
Trọng lợng riêng
s
kN/m3
27.2
27.6
27.0
5
Hệ số rỗng tự nhiên
eo
-
1.667
0.903
0.698
6
Độ rỗng
n
%
62.5
47.5
41.1
7
Độ bão hòa
Sr
%
98.4
98.8
97.2
8
Giới hạn chảy
WL
%
55.0
45.0
35.8
9
Giới hạn dẻo
WP
%
26.3
22.2
19.1
10
Chỉ số dẻo
IP
%
28.7
22.8
16.7
11
Độ sệt
IL
-
1.14
0.33
0.14
12
Góc nội ma sát (TN cắt trực tiếp)
độ
2043
14048
18051
13
Lực dính đơn vị (TN cắt trực tiếp)
c
kN/m2
7.4
27.8
44.2
14
Góc nội ma sát (TN nén ba trục UU)
UU
độ
0000
0000
0000
15
Lực dính đơn vị (TN nén ba trục UU)
cUU
kN/m2
15.7
34.7
48.9
16
Chỉ số nén
Cc
-
0.48
0.31
0.22
17
Chỉ số nở
Cr
-
0.059
0.043
0.028
18
áp lực tiền cố kết
P
kN/m2
73.0
227.0
356.0
19
Biến dạng 50
0.03
0.03
0.03
Bùn sét
Sét,
dẻo cứng
Sét,
nửa cứng
Tên đất