Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Từ vựng tiếng hàn gốc hán

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.24 KB, 3 trang )

T ừv ựng ti ếng Hàn g ốc Hán T ựh ọc ti ếng Hàn , ti ếng Hàn Qu ốc
현대 hiện đại
현장 hiện trườ ng
현재 hiện tại, hiền tài
현상 hiện trạng
희미 mông lung
효과 hiệu quả
사정 sự tình
상황 trạng thái, tình huống
상당 tươ ng đương
상상 tưở ng tượ ng
상봉 tươ ng phùng
생리 sinh lý
시기 thời kỳ
신통하다 thần thông
신호하다 tín hiệu
신기하다 thần kỳ
신동 thần đồng
실력 thực lực
심혈 tâm huyết
심정 tâm tình, tâm tư
성함 quý danh
소극 tiêu cực
완전하다 hoàn toàn
일정하다 nhất định
유일하다 duy nhất
애정 ái tình
애모 ái mộ
예고 dự cáo, báo trướ c
예감 dự cảm
예정 dự định, dự tính


유충 ấu trùng
유한하다 hữu hạn
유형 hữu hình
은인 ân nhân, ẩn nhẫn (âm thầm chịu đựng)
은유 ẩn dụ


은하 ngân hà
은혜 ân huệ
응용하다 ứng dụng
음기 âm khí
음력 âm lịch
응시하다 ứng thí
음복하다 âm phúc (đồ cúng)
음부 âm phủ
음향 âm hưở ng
음성 âm thanh, âm tính
양성 dươ ng tính, dưỡ ng thành, lươ ng tính (lành tính), l ưỡng tính
전생 tiền sinh, kiếp trướ c
중고 trung cổ, chỉ hàng đã qua sử dụng
책임 trách nhiệm
중독하다 trúng độc
증거 chứng cứ
적극 tích cực
전체 toàn thể
잡혼 tạp hôn
잔악하다 tàn ác
작별 tác biệt, từ biệt
장수 trườ ng thọ, tướ ng soái, số trang
체험 thể nghiệm

무형 vô hình
면역 miễn dịch
무기 vũ khí, vô kỳ (không có kỳ hạn), vô c ơ (chất hóa học)
무용 vô dụng
무리하다 vô lý
다복하다 đa phúc, nhiều may mắn
다수 đa số
대표 đại biểu, đại diện
동화 đồng thoại
당일 đương nhật, trong ngày
통신 thông tín, thông tin liên lạc
보호하다 bảo hộ, bảo vệ


불안 bất an
비관 bi quan
반격하다 phản kích
반전하다 phản chuyển(quay ngượ c), phản chiến
반사하다 phản xạ
변하다 biến đổi
발생하다 phát sinh
비결 bí quyết
노인 lão nhân
표현하다 biểu hiện, thể hiện



×