Tải bản đầy đủ (.pdf) (57 trang)

do an nguyen ly dong co norestriction 6893

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.05 MB, 57 trang )

LÅÌI NỌI ÂÁƯU
Nhỉỵng nàm gáưn âáưy, nãưn kinh tãú Viãût Nam âang phạt triãøn mảnh. Bãn cảnh âọ k
thût ca nỉåïc ta cng tỉìng bỉåïc tiãún bäü. Trong âọ phi nọi âãún ngnh âäüng lỉûc v sn xút
ätä, chụng ta â liãn doanh våïi khạ nhiãưu hng ätä näøi tiãún trãn thãú giåïi cng sn xút v làõp
rạp ätä. Âãø gọp pháưn náng cao trçnh âäü v k thût, âäüi ng k thût ca ta phi tỉû nghiãn
cỉïu v chãú tảo, âọ l u cáưu cáúp thiãút. Cọ nhỉ váûy ngnh ätä ca ta måïi phạt triãøn âỉåüc.
Sau khi âỉåüc hc hai män chênh ca ngnh âäüng cå âäút trong (Ngun l âäüng cå âäút
trong, Kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå âäút trong) cng mäüt säú män cå såí khạc (sỉïc bãưn váût liãûu,
cå l thuút, váût liãûu hc,... ), sinh viãn âỉåüc giao nhiãûm vủ lm âäư ạn män hc kãút cáúu v
tênh toạn âäüng cå âäút trong. Âáy l mäüt pháưn quan trng trong näüi dung hc táûp ca sinh
viãn, nhàòm tảo âiãưu kiãûn cho sinh viãn täøng håüp, váûn dủng cạc kiãún thỉïc â hc âãø gii
quút mäüt váún âãư củ thãø ca ngnh.
Trong âäư ạn ny, em âỉåüc giao nhiãûm vủ tênh toạn v thiãút kãú hãû thäúng nhiãn liãûu ca
âäüng cå theo cạc thäng säú ké thût. Âáy l mäüt hãû thäúng khäng thãø thiãúu trong âäüng cå âäút
trong. Nọ dng âãø cung cáúp nhiãn liãûu tảo ra quạ trçnh chạy âãø sinh cäng.
Trong quạ trçnh thỉûc hiãûn âäư ạn, em â cäú gàõng tçm ti, nghiãn cỉïu cạc ti liãûu, lm
viãûc mäüt cạch nghiãm tục våïi mong mún hon thnh âäư ạn täút nháút. Tuy nhiãn, vç bn thán
cn êt kinh nghiãûm cho nãn viãûc hon thnh âäư ạn láưn ny khäng thãø khäng cọ nhỉỵng thiãúu
sọt.
Cúi cng, em xin by t lng biãút ån sáu sàõc âãún cạc tháưy, cä â táûn tçnh truưn âảt
lải nhỉỵng kiãún thỉïc qu bạu cho em. Âàûc biãût, em xin gỉíi låìi cm ån âãún tháưy Trần Thanh
Hải Tùng â quan tám cung cáúp cạc ti liãûu, nhiãût tçnh hỉåïng dáùn trong quạ trçnh lm âäư ạn.
Em ráút mong mún nháûn âỉåüc sỉû xem xẹt v chè dáùn ca cạc tháưy âãø em ngy cng hon
thiãûn kiãún thỉïc ca mçnh.
 nàơng, ngy 22 thạng 05 nàm 2009.
Sinh viãn
Phan Thế Đức

TÀI LIỆU CHIA SẺ BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM



Phỏửn 1: XY DặNG ệ THậ CNG, ĩNG HOĩC VAè
ĩNG LặC HOĩC C CU KHUYU TRUC THANH TRUYệN
1.1. XY DặNG ệ THậ CNG:
1.1.1. Xỏy dổỷng õổồỡng cong aùp suỏỳt trón õổồỡng neùn:
- Phổồng trỗnh õổồỡng neùn õa bióỳn:
pV n1 = const.

Do õoù nóỳu goỹi x laỡ õióứm bỏỳt kyỡ trón õổồỡng neùn thỗ:
p cVc 1 = p nxVnx 1 p nx = pc
n

ỷt:

1

n

Vnx

Vc





.

n1

p

Vnx
= i , ta coù: pnx = n1c
Vc
i

Vồùi: n1- chố sọỳ neùn õa bióỳn trung bỗnh, choỹn n1 = 1,37.
pc - aùp suỏỳt cuọỳi quaù trỗnh neùn.
pc = pa n , trong õoù:
pa = 0,9.pk = 0,9.0,1 = 0,09 [MN/m2]: aùp suỏỳt cuọỳi quaù trỗnh naỷp.
pc = 0,09.16,61,37 = 4,225 [MN/m2]
1.1.2. Xỏy dổỷng õổồỡng cong aùp suỏỳt trón õổồỡng giaợn nồớ:
Phổồng trỗnh cuớa õổồỡng giaợn nồớ õa bióỳn:
1

pV n2 = const.

n2: chố sọỳ giaợn nồớ õa bióỳn trung bỗnh.
n2 = (1,14 ữ 1,23). Choỹn n2 = 1,18.
Do õoù,ù nóỳu goỹi x laỡ õióứm bỏỳt kyỡ trón õổồỡng giaợn nồớ thỗ:
p zVz

Ta coù: =

n2

= p gnxVgnx

n2

Vgnx

Vc

1
Vgnx


V
z



n2

.

VZ
- hóỷ sọỳ giaợn nồù khi chaùy. =(1,2 ữ 1,7). Choỹn = 1,4.
VC

Vz = .Vc p gnx = p z

ỷt:

p gnx = p z

1
Vgnx


.Vc


n2

=

p z . n2
Vgnx


Vc

n2

.

= i.

Do õoù: p gnx =

p z . n2
i n2

TI LIU CHIA S BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM


1.1.3. Lỏỷp baớng xaùc õởnh õổồỡng neùn vaỡ õổồỡng giaợn nồớ:
Cho i tng tổỡ 1 = 16.6 tổỡ õoù ta lỏỷp baớng xaùc õởnh caùc õióứm trón õổồỡng neùn vaỡ
õổồỡng giaợn nồợ.
ổồỡng neùn


Vx

i

i^n1

1/i^n1

ổồỡng giaợn nồớ
Pc/i^n1

i^n2

1/i^n2

(Pz.^n2)/i^n2

1Vc

1,00

1,000

1,000

4,225

1,000

1,000


1,4Vc

1,40

1,586

0,631

2,664

1,487

0,672

6,800

2Vc

2,00

2,585

0,387

1,634

2,266

0,441


4,464

2,5Vc

2,50

3,509

0,285

1,204

2,948

0,339

3,431

3Vc

3,00

4,505

0,222

0,938

3,656


0,274

2,767

3,5Vc

3,50

5,564

0,180

0,759

4,385

0,228

2,306

4Vc

4,00

6,681

0,150

0,632


5,134

0,195

1,970

5Vc

5,00

9,070

0,110

0,466

6,680

0,150

1,514

6Vc

6,00

11,643

0,086


0,363

8,284

0,121

1,221

7Vc

7,00

14,381

0,070

0,294

9,936

0,101

1,018

8Vc

8,00

17,268


0,058

0,245

11,632

0,086

0,870

9Vc

9,00

20,291

0,049

0,208

13,366

0,075

0,757

10Vc

10,00


23,442

0,043

0,180

15,136

0,066

0,668

11Vc

11,00

26,712

0,037

0,158

16,937

0,059

0,597

12Vc


12,00

30,094

0,033

0,140

18,769

0,053

0,539

13Vc

13,00

33,582

0,030

0,126

20,628

0,048

0,490


14Vc

14,00

37,170

0,027

0,114

22,513

0,044

0,449

15Vc

15,00

40,855

0,024

0,103

24,422

0,041


0,414

16Vc

16,00

44,632

0,022

0,095

26,355

0,038

0,384

16,6Vc

16,60

46,941

0,021

0,090

27,525


0,036

0,367

1.1.4. Xaùc õởnh caùc õióứm õỷc bióỷt:
Vh
.
1
D 2
.(125.10 2 ) 2
138.10 2 = 1,692[dm 3 ]
S=
Maỡ: Vh =
4
4

Ta coù: Va = Vc + Vh ; Vc =

TI LIU CHIA S BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM




Vc =

1,692
= 0,108[dm 3 ]
16,6 1


Va = 1,692 + 0,108 = 1,800[dm3]

Vz = .Vc = 1,4.0,108 = 0,151[dm3]
Choỹn: pr = 0,112[MN/m2]

Vỏỷy caùc õióứm õỷc bióỷt õoù laỡ:
r(Vc,pr) r(0,108; 0,112)
c(Vc,pc) c(0,108; 4,225)
a(Va,pa) a(1,800; 0,090)
y(Vc,pz) y(0,108; 6,800)
b(Va,pb) b(1,800; 0,367)
z(Vz,pz) z(0,151; 6,800).
- Sau khi xaùc õởnh õổồỹc caùc õióứm õỷc bióỷt vaỡ caùc õióứm trung gian thuọỹc õổồỡng neùn vaỡ
õổồỡng giaợn nồớ, ta tióỳn haỡnh veợ õọử thở cọng theo trỗnh tổỷ sau :
- Veợ hóỷ truỷc toaỷ õọỹ P - V theo tyớ lóỷ xờch: àv = 0,0098 [dm3/mm]
è
àp = 0,0330 [MN/(m2.mm)]
- Theo caùch choỹn tyớ lóỷ xờch nhổ trón toaỷ õọỹ cuớa caùc õióứm õỷc bióỷt vaỡ trung gian laỡ :
+ióứm õỷt bióỷt laỡ:
r( 11 ; 3,4)
c(11 ; 128)
a(183,6 ; 2,73)
y(11 ; 206)
b(163,6 ; 11,12)
z(15,5 ; 206)
+ióứm trung gian laỡ:
I

(Vnx ; pnx)
(Vgnx ; pgnx)

i
(Vnx ; pnx)
(Vgnx ; pgnx)
1 (11,0; 128,0)
8
(88,0; 7,40)
(88,0; 26,30)
1,4 (15,4; 80,7)
(15,4; 206,1)
9
(99,0; 6,30)
(99,0; 22,90)
2 (22,0 ; 49,5) (22,0 ; 135,3)
10
(110; 5,50)
(99,0; 20,03)
2,5 (27,5; 36,5) (27,5 ; 104,0)
11
(121; 4,80)
(121; 18,10)
3 (33,0 ; 28,4) (33,0; 83,80)
12
(132; 4,30)
(132; 16,30)
3,5 (38,5; 23,0)
(38,5; 69,90)
13
(143; 3,80)
(143; 14,90)
4 (44,0; 19,2)

(44,0; 59,70)
14
(154; 3,40)
(154; 13,60)
5 (55,0; 14,1)
(55,0; 45,90)
15
(165; 3,10)
(165; 12,450)
6 (66,0; 11,0)
(66,0; 37,00)
16
(176; 2,90)
(176; 11,60)
7 (77,0; 8,90)
(77,0; 30,80) 16,6 (182,6; 2,70)
(182,6; 11,1)
- Nọỳi caùc õióứm trung gian cuớa õổồỡng neùn vaỡ õổồỡng giaợn nồớ vồùi caùc õióứm õỷc bióỷt, ta seợ
õổồỹc õọử thở cọng lyù thuyóỳt.
- Duỡng õọử thở Brick xaùc õởnh caùc õióứm:

TI LIU CHIA S BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM


Phun sồùm (c).
Mồớ sồùm (r), õoùng muọỹn (a) cuớa xupaùp naỷp.
Mồớ sồùm (b), õoùng muọỹn (r) cuớa xupaùp thaới.
1.1.5. Hióỷu chốnh õọử thở cọng:
Xaùc õởnh caùc õióứm trung gian:
Trón õoaỷn cy lỏỳy õióứm c vồùi cc = 1/3cy = 1/3(206 - 128) = 26,0[mm].

Trón õoaỷn yz lỏỳy õióứm z vồùi yz = 1/2yz = 1/2(15,4 - 14) = 2,20 [mm].
Trón õoaỷn ba lỏỳy õióứm b vồùi bb = 1/2ba = 1/2(11,1 - 2,7) = 4,2[mm].


Nọỳi caùc õióứm c,c,z vồùi caùc õổồỡng neùn, õổồỡng giaợn nồớ thaỡnh õổồỡng
cong lión tuc tai õióứm chóỳt trón vaỡ õióứm chóỳt dổồùi ta nọỳi b, b nọỳi tióỳp
xuùc vồùi õổồỡng thaới. Ta nhỏỷn õổồỹc õọử thở cọng õaợ hióỷu chốnh.

TI LIU CHIA S BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM


ÂÄÖ THË BRICK

P [MN/m2]

11,58

0

0'

180

ϕs

α3=α 4

0

170


α3

α2

10

160

20
150

y z" z

6.8

30

140
40

6

130
120

50
60

c"

5

70

100

90

80

110

c

4

ÂÄÖ THË CÄNG
c'

3

µp = 0,0330[MN/m2.mm]
µv = 0,0098[dm3/mm]

2

-Pj

C
1


1
2

0

r r"
r'
1Vc

A

3Vc

5Vc

3

b'

E
7Vc

9Vc

b

b''

a'


11V c

a

15Vc

13V c

16,6Vc

4

F

1'

2'

3'

4'

B
V[dm3]

D

1.2. ÂÄÜNG HOÜC VAÌ ÂÄÜNG LÆÛC HOÜC CUÍA CÅ CÁÚU KHUYÍU TRUÛC THANH
TRUYÃÖN.


TÀI LIỆU CHIA SẺ BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM


Âäüng cå âäút trong kiãøu Piston thỉåìng cọ váûn täúc låïn, nãn viãûc nghiãn cỉïu tênh toạn
âäüng hc v âäüng lỉûc hc ca cå cáúu khuu trủc thanh truưn (KTTT) l cáưn thiãút âãø tçm
quy lût váûn âäüng ca chụng v âãø xạc âënh lỉûc quạn tênh tạc dủng lãn cạc chi tiãút trong cå
cáúu KTTT nhàòm mủc âêch tênh toạn cán bàòng, tênh toạn bãưn cạc chi tiãút v tênh toạn hao
mn âäüng cå ...
Trong âäüng cå âäút trong kiãøu Piston cå cáúu KTTT cọ 2 loải: Loải giao tám v loải
lãûch tám.
Ta chè xẹt trỉåìng håüp cå cáúu KTTT giao tám.
1.2.1. Âäüng hc ca cå cáúu kttt giao tám:
Cå cáúu KTTT giao tám l cå cáúu m âỉåìng xun tám xy lanh trỉûc giao våïi âỉåìng
tám trủc khuu tải 1 âiãøm. (Hçnh 1).

1.2.1.1. Så âäư cå cáúu :
O - Giao âiãøm ca âỉåìng tám xi lanh v âỉåìng tám
trủc khuu.
C - Giao âiãøm ca âỉåìng tám thanh truưn v
âỉåìng tám chäút khuu.
B' - Giao âiãøm ca âỉåìng tám xy lanh v âỉåìng
tám chäút piston.
A - Vë trê chäút piston khi piston åí ÂCT
B - Vë trê chäút piston khi piston åí ÂCD
R - Bạn kênh quay ca trủc khuu (m)
l - Chiãưu di ca thanh truưn (m)
S - Hnh trçnh ca piston (m)
x - Âäü dëch chuøn ca piston tênh tỉì ÂCT ỉïng våïi
gọc quay trủc khuu α (m)

β - Gọc làõc ca thanh truưn ỉïng våïi gọc α (âäü)

A

x

B'
S

ÂCT

β

l

ÂCD

B
α

C
R

O

Hçnh 1.1: Så âäư cå cáúu KTTT giao tám.

1.2.1.2. Xạc âënh âäü dëch chuøn (x) ca piston bàòn g phỉång phạp âäư thë Br ick:
- Theo phỉång phạp gii têch chuøn dëch x ca piston âỉåüc tênh theo cäng thỉïc:
λ



x ≈ R.(1 − cos α ) + .(1 − cos 2α ) .




4

- Cạc bỉåïc tiãún hnh v âäư thë nhỉ sau :
+ Chn tè lãû xêch µS = 0,8042 [mm/mm].
+ V nỉỵa vng trn (0; R/ µ S ), âỉåìng kênh AB =

S

µS

=

2.R

µS

=

138
= 171,6[mm] .
0,8042

+ Tỉì tám O, láúy vãư phêa ÂCD mäüt âoản OO’ sao cho:


TÀI LIỆU CHIA SẺ BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM


OO ' =

R.
S . 138.0,27
=
=
= 11,58[mm] .
2.à S 4.à S 4.0,8042

+ Tổỡ O ' keớ caùc tia ổùng vồùi caùc goùc tổỡ 0,10,20,......,180, caùc tia naỡy cừt nổợa voỡng troỡn Brick
tổồng ổùng taỷi caùc õióứm tổỡ 0,1,2,......,18 .
+ Veợ hóỷ truỷc toaỷ õọỹ vuọng goùc S - phờa dổồùi nổợa voỡng troỡn (O; R/àS), truỷc O thúng õổùng
doùng tổỡ A xuọỳng bióứu dióựn giaù trở tổỡ 0 ữ 180 vồùi tố lóỷ xờch: à = 2 / mm , truỷc OS nũm
ngang bióứu dióựn giaù trở S vồùi tố lóỷ xờch: àS = 0,8042 [mm/mm].
+ Tổỡ caùc õióứm chia 0,1,2,......,18 trón nổợa voỡng troỡn Brick, ta doùng caùc õổồỡng thúng song
song vồùi truỷc O. Vaỡ tổỡ caùc õióứm chia trón truỷc O ổùng vồùi caùc giaù trở 0 ,10 ,20 ,......,180 ta
keớ caùc õổồỡng nũm ngang song song vồùi OS. Caùc õổồỡng naỡy tổồng ổùng vồùi caùc goùc cừt nhau
taỷi caùc õióứm 0, 1, 2, 3, ..., 18. Nọỳi caùc õióứm naỡy laỷi ta õổỷồc õổồỡng cong bióứu dióựn õọỹ dởch
chuyóứn cuớa piston (x) theo : x = f().


S = 2R

x

R

2à s

R
2à s

CT
A

O

C
R

90o

0
B

180o



M


x = f()

O'
B
CD

x

Hỗnh 1.2 Phổồng phaùp õọử thở Brick vaỡ caùch khai trióứn trón toỹa õọỹ x -

1.2.1.3. Giaới vỏỷn tọỳc v cuớa piston bũn g phổồng phaùp õọử thở:
-

Theo phổồng phaùp giaới tờch ta tờnh gỏửn õuùng vỏỷn tọỳc cuớa piston laỡ:



v = R... sin + . sin 2 .


+

2

Caùc bổồùc tióỳn haỡnh xỏy dổỷng õọử thở :



Choỹn tyớ lóỷ xờch: à v = .à S
.n 3,14.1820
Vồùi =
=
= 190,5(rad / s ) .

30
30

à v = 190,5.0,8042 = 153,2 [mm/s.mm].

TI LIU CHIA S BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM


+

Veợ nổợa voỡng troỡn tỏm O baùn kờnh r1 =

R.

àv

veợ õổồỡng troỡn õọửng tỏm O coù baùn kờnh : r2 =

[mm] vaỡ veợ õổồỡng kờnh AB =S = 2r1. Sau õoù

R..
[mm] .
2à v

S 138
=
= 69[mm]. .
2
2
= 0,27 .
R. 69.190,5
baùn kờnh: r1 =
=

= 85,8[mm].
153,2
àv
R.. 69.190,5.0,27
r2 =
=
= 11,58[mm]. .
2.153,2
2.à v

õỏy: R =

+ Chia õóửu nổợa voỡng troỡn baùn kờnh r1 , vaỡ voỡng troỡn baùn kờnh r2 ra 18 phỏửn bũng nhau. Nhổ
vỏỷy, ổùng vồùi goùc ồớ nổợa voỡng troỡn baùn kờnh r1 thỗ ồớ voỡng troỡn baùn kờnh r2 seợ laỡ 2 , 18
õióứm trón nổợa voỡng troỡn baùn kờnh r1 mọựi õióứm caùch nhau 10 vaỡ trón voỡng troỡn baùn kờnh r2
mọựi õióứm caùch nhau laỡ 20 .
+ Trón nổợa voỡng troỡn r1 ta õaùnh sọỳ thổù tổỷ tổỡ 0, 1, 2, ..., 18 theo chióửu ngổồỹc kim õọửng họử,
coỡn trón voỡng troỡn baùn kờnh r2 ta õaùnh sọỳ 0,1,2,..., 18 theo chióửu kim õọửng họử, caớ hai õóửu
xuỏỳt phaùt tổỡ tia OA.
+ Tổỡ caùc õióứm chia trón 1/2 voỡng troỡn baùn kờnh r1, ta doùng caùc õổồỡng thúng vuọng goùc vồùi
õổồỡng kờnh AB, vaỡ tổỡ caùc õióứm chia trón voỡng troỡn baùn kờnh r2 ta keớ caùc õổồỡng thúng song
song vồùi AB. Caùc õổồỡng keớ naỡy seợ cừt nhau tổồng ổùng theo tổỡng cỷp 0-0;1-1;...;18-18 taỷi
caùc õióứm lỏửn lổồỹt laỡ 0, a, b, c, ..., 18. Nọỳi caùc õióứm naỡy laỷi bũng mọỹt õổồỡng cong vaỡ cuỡng vồùi
1/2 voỡng troỡn baùn kờnh r1 bióứu dióựn trở sọỳ vỏỷn tọỳc v bũng caùc õoaỷn 0, 1a , 2 b, 3c , ..., 0 ổùng vồùi
caùc goùc 0, 1,2, 3...18. Phỏửn giồùi haỷn cuớa õổồỡng cong naỡy vaỡ 1/2 voỡng troỡn lồùn goỹi laỡ giồùi
haỷn vỏỷn tọỳc cuớa piston.
+ Veợ hóỷ toaỷ õọỹ vuọng goùc v - s truỡng vồùi hóỷỷ toaỷ õọỹ s , truỷc thúng õổùng Ov truỡng vồùi truỷc
O. Tổỡ caùc õióứm chia trón õọử thở Brick, ta keớ caùc õổồỡng thúng song song vồùi truỷc Ov cừt truỷc
Os taỷi caùc õióứm 0, 1, 2, 3, .., 18. Tổỡ caùc õióứm naỡy, ta õỷt caùc õoaỷn thúng 00, 1a, 2b, 3c, ...,
1818 song song vồùi truỷc Ov vaỡ coù khoaớng caùch bũng khoaớng caùch caùc õoaỷn 0, 1a , 2 b, 3c , ...,

0. Nọỳi caùc õióứm 0, a ,b c, ..., 18 laỷi vồùi nhau ta coù õổồỡng cong bióứu dióựn vỏỷn tọỳc cuớa piston
v=f(s).

TI LIU CHIA S BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM


ÂÄÖ THË CHUYÃØο N VË, VÁÛN TÄÚC
µα = 2[ / mm]
µs = 0,8042[ mm/mm]
µv= 153,20 [ mm/s.mm]

α
v 0'
0

s = f(α)
f

1'

2'

20
40

4'

d

j

k

5'

6'

c

l
7'

m

8'

80
100

i

e

3'

60

v = f(s)

g Vmax h


9'

b

10'

n
11'

o

12'

120

13'
a

140

p

14'
15'

q
16'
17' 18'
14 15 161718


160
180
01 2

a

A
0

b

3

c

4

d

6

5

e

f

7

g


1

8

10

9

3' 4' 5' 6'
7'
2'
h 1'
8'
i
9'
0'
j
O
18'
10'
17'
11'
16'
15' 14' 13' 12'

k

13


12

11

l

m

n

o

2

p

q

s

B
18
17

16
3
4

15
5


6

7

8

9

10 11

12

13

14

TÀI LIỆU CHIA SẺ BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM


1.2.1.4. Giaới gia tọỳc J bũn g õọử thở Tọló:

- Theo phổồng phaùp giaới tờch lỏỳy õaỷo haỡm cuớa vỏỷn tọỳc theo thồỡi gian ta coù cọng thổùc õóứ
tờnh gia tọỳc cuớa piston :
j = R. 2 .(cos + . cos 2 ) .
óứ giaới gia tọỳc j cuớa piston, ngổồỡi ta thổồỡng duỡng phổồng phaùp õọử thở Tọló vỗ phổồng phaùp
naỡy õồn giaớn vaỡ coù õọỹ chờnh xaùc cao.
- Caùc bổồùc tióỳn haỡnh xỏy dổỷng õọử thở nhổ sau :
+ Ta coù: J max = R. 2 .(1 + ) = 69.190,5 2.(1 + 0,27).10 3 = 3180,115 [m/s2].
J min = R. 2 .(1 ) = 69.190,5 2.(1 0,27).10 3 = 1827,94 [m/s2].


+ Choỹn tyớ lóỷ xờch : à J = 53,0019(m / s 2 .mm) .
+ Veợ hóỷ truỷc J - s.
+ Lỏỳy õoaỷn thúng AB trón truỷc Os, vồùi AB = S/ à S = 171,6 [mm].
+ Taỷi A, dổỷng õoaỷn thúng AC thúng goùc vồùi AB vóử phờa trón, vồùi:
AC =

J max

àj

=

3180,115
= 63,38[mm]
53,0019

+ Tổỡ B, dổỷng õoaỷn thúng BD thúng goùc vồùi AB vóử phờa dổồùi, vồùi:
BD =

J min

àj

=

1827,94
= 34,488[mm].
53,0019


+ Nọỳi C vồùi D cừt AB taỷi E, dổỷng EF thúng goùc vồùi AB vóử phờa dổồùi mọỹt õoaỷn:
3R 2
3.0,27.69.190,5 2.10 3
EF =
=
= 38,27[mm].
53,0019
àj
- Nọỳi õoaỷn CF vaỡ DF, ta phỏn chia caùc õoaỷn CF vaỡ DF thaỡnh 8 õoaỷn nhoớ bũng nhau
vaỡ ghi sọỳ thổù tổỷ cuỡng chióửu, chúng haỷn nhổ trón õoaỷn CF: C, 1, 2, 3, ..., 7, F; trón õoaỷn FD:
F, 1, 2, 3, ..., 7, D. Nọỳi caùc õióứm chia 11' ,22 ' ,33' ,... ổồỡng bao cuớa caùc õoaỷn naỡy laỡ õổồỡng
cong bióứu dióựn gia tọỳc cuớa piston: J = f(s).

TI LIU CHIA S BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM


c

ệ THậ GIA TC

Jmax = 3180,115[m/s2]

àj=53,0019 [m /(s 2.mm)]

E

B

F


D

Jmin=1827,94[m/s2]

A

1.2.2. ĩNG LặC HOĩC C CU KTTT:
Tờnh toaùn õọỹng lổỷc hoỹc cồ cỏỳu khuyớu truỷc thanh truyóửn nhũm muỷc õờch xaùc õởnh caùc
lổỷc taùc duỷng lón caùc chi tióỳt trong cồ cỏỳu ồớ mọựi vở trờ cuớa khuyớu truỷc õóứ phuỷc vuỷ cho vióỷc tờnh
toaùn sổùc bóửn, nghión cổùu traỷng thaùi maỡi moỡn cuớa caùc chi tióỳt maùy vaỡ tờnh toaùn cỏn bũng õọỹng
cồ.
Trong quaù trỗnh laỡm vióỷc cuớa õọỹng cồ, cồ cỏỳu khuyớu truỷc thanh truyóửn chởu taùc duỷng
cuớa caùc lổỷc sau: Lổỷc quaùn tờnh cuớa caùc chi tióỳt coù khọỳi lổồỹng chuyóứn õọỹng; lổỷc khờ thóứ; troỹng
lổỷc; lổỷc ma saùt. Trổỡ troỹng lổỷc ra, chióửu vaỡ trở sọỳ cuớa caùc lổỷc khaùc õóửu thay õọứi theo vở trờ cuớa
piston trong caùc chu kyỡ cọng taùc cuớa õọỹng cồ. Trong caùc lổỷc noùi trón lổỷc quaùn tờnh vaỡ lổỷc khờ
thóứ coù trở sọỳ lồùn hồn caớ, nón trong quaù trỗnh tờnh toaùn ta chố xeùt õóỳn hai loaỷi lổỷc naỡy.

1.2.2.1. Xỏy dổỷn g õọử thở lổỷc quaùn tờnh p j , lổỷc khờ thóứ p kt , lổỷc tọứn g p 1.
1.2.2.1.1. Xaùc õởnh khọỳi lổồỹng :

a. Khọỳi lổồỹng tham gia chuyóứn õọỹng tởnh tióỳn:

Caùc chi tióỳt maùy trong cồ cỏỳu khuyớu truỷc thanh truyóửn tham gia vaỡo chuyóứn õọỹng tởnh
tióỳn bao gọửm caùc chi tióỳt trong nhoùm piston vaỡ khọỳi lổồỹng cuớa thanh truyóửn quy dỏứn vóử õỏửu
nhoớ thanh truyóửn.
Ta coù:
m' = m pt + m1 .
Trong õoù: m pt : khọỳi lổồỹng nhoùm piston, m pt = 2,7[kg ] .
m1 : khọỳi lổồỹng thanh truyóửn tham gia chuyóứn õọỹng tởnh tióỳn quy dỏựn vóử


õỏửu nhoớ thanh truyóửn.

TI LIU CHIA S BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM


m1 = (0,275 ữơ 0,35). mtt
Ta choỹn : m1 = 0,3.mtt = 0,31.4 = 1,24[kg ]
Vỏỷy khọỳi lổồỹng caùc chi tióỳt tham gia chuyóứn õọỹng tởnh tióỳn laỡ :
m' = m pt + m1 = 2,7 + 1,24 = 3,74[kg ] .

b. Khọỳi lổồỹng caùc chi tióỳt tham gia chuyóứn õọỹng quay:

Khọỳi lổồỹng tham gia chuyóứn õọỹng quay trong cồ cỏỳu khuyớu truỷc thanh truyóửn gọửm phỏửn
khọỳi lổồỹng nhoùm thanh truyóửn quy dỏứn vóử õỏửu to thanh truyóửn, khọỳi lổồỹng khuyớu truỷc gọửm
coù khọỳi lổồỹng chọỳt khuyớu vaỡ khọỳi lổồỹng maù khuyớu quy dỏứn vóử tỏm chọỳtù khuyớu.
m' R = m 2 + m k

Trong õoù: m2 - khọỳi lổồỹng thanh truyóửn quy dỏựn vóử õỏửu to thanh truyóửn.
m2 = 0,7.mtt = 0,7.4 = 2,8[kg ]
mk - khọỳi lổồỹng cuớa khuyớu truỷc.

Khuyớu truỷc coù kóỳt cỏỳu 2 maù khuyớu nhổ nhau:
mk = mck + 2mmr

Trong quaù trỗnh tờnh toaùn, thióỳt kóỳ vaỡ õóứ xỏy dổỷng caùc õọử thở õổồỹc tión lồỹi thỗ ngổồỡi ta
thổồỡng tờnh toaùn khọỳi lổồỹng chuyóứn õọỹng tởnh tióỳn vaỡ khọỳi lổồỹng chuyóứn õọỹng quay cuớa cồ
cỏỳu khuyớu truỷc thanh truyóửn thổồỡng tờnh trón õồn vở dióỷn tờch õốnh piston.
- Dióỷn tờch õốnh piston :
D 2 3,14.125 2
FP =

=
= 12265,63[mm 2 ] = 0,012266[m 2 ] .
4

4

- Khọỳi lổồỹng caùc chi tióỳt tham gia chuyóứn õọỹng tởnh tióỳn tờnh trón õồn vở dióỷn tờch õốnh
piston laỡ:
m=

3,74
m'
=
= 304,917[kg/m 2 ]
FP 0,012266

1.2.2.1.2. Xaùc õởnh lổỷc quaùn tờnh caùc chi tióỳt tham gia chuyóứn õọỹng tởnh tióỳn :
Lổỷc quaùn tờnh caùc chi tióỳt tham gia chuyóứn õọỹng tởnh tióỳn:
PJ = m.J = m.R 2 (cos + cos 2 ) , [MN/m2].
Suyra:

PJ max = m.J max = m.R. 2 .(1 + )

PJ max = 304,917.69.190,5 2.(1 + 0,27 ).10 3.10 6 = 0,9697[ MN / m 2 ].

PJ min = m.J min = m.[ R. 2 .(1 )] = m.R. 2 .(1 )

PJ min = 304,917.69.190,5 2.(1 0,27).10 3.10 6 = 0,5573[ MN / m 2 ].

1.2.2.1.3. Veợ õọử thở bióứu dióựn lổỷc quaùn tờnh: Pj = f (s )

- ọử thở Pj naỡy veợ chung vồùi õọử thở cọng p-v
- Caùch veợ tióỳn haỡnh tổồng tổỷ nhổ caùch veợ õọử thở J - s, vồùi:

TI LIU CHIA S BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM


+ Tyớ lóỷ xờch: à P = à P = 0,0330[ MN / m 2 .mm] .
J

+ Truỷc hoaỡnh truỡng vồùi truỷc po cuớa õọử thở cọng.
+ AC =
+ BD =
+ EF =

PJ max

àP

0,9697
= 29,38[mm] .
0,0330

=

0,5573
= 16,89[mm] .
0,0330

j


PJ min

àP

=

j

3mR 2

àp

j

=

3.304,917.69.0,27.190,5 2.10 3.10 6
= 18,74[mm]
0,0330

1.2.2.1.4. Khai trióứn caùc õọử thở:

a. Khai trióứn õọử thở p - V thaỡnh p - :

- Veợ hóỷ truỷc toaỷ õọỹ vuọng goùc p - , truỷc hoaỡnh O nũm ngang vồùi truỷc po.
- Trón truỷc 0 ta chia 10o mọỹt, ổùng vồùi tyớ lóỷ xờch: à = 2[ 0 / mm] .

- Kóỳt hồỹp õọử thở Brick vaỡ õọử thở cọng nhổ ta õaợ veợ ồớ trón, ta tióỳn haỡnh khai trióứn nhổ sau:
+ Tổỡ caùc õióứm chia trón õọử thi Brick, doùng caùc õổồỡng thúng song song vồùi Op vaỡ
ỡcừt õọử thở cọng taỷi caùc õióứm trón caùc õổồỡng bióứu dióựn caùc quaù trỗnh naỷp, neùn, chaùy - giaớn nồợ

vaỡ thaới. Qua caùc giao õióứm naỡy ta keớ caùc õổồỡng ngang song song vồùi truỷc hoaỡnh sang hóỷ truỷc
toaỷ õọỹ p- .
+Tổỡ caùc õióứm chia trón truỷc O , keớ caùc õổồỡng song song vồùi truỷc Op, nhổợng õổồỡng
naỡy cừt caùc õổồỡng doùng ngang taỷi caùc õióứm ổùng vồùi caùc goùc chia cuớa õọử thở Brick vaỡ phuỡ hồỹp
vồùi quaù trỗnh laỡm vióỷc cuớa õọỹng cồ. Nọỳi caùc giao õióứm naỡy laỷi ta coù õổồỡng cong khai trióứn õọử
thở p - vồùi tyớ lóỷ xờch :
à P = 0,0330[ MN / m 2 .mm] .
à = 2[ 0 / mm] .

b. Khai trióựn õọử thở pj - V thaỡnh pj - : Caùch khai trióựn õọử thở naỡy giọỳng nhổ caùch khai trióựn

õọử thở p -V thaỡnh p - . Tuy nhión, trón õọử thở p - V thỗ giaù trở cuớa lổỷc quaùn tỗnh laỡ - pj nón
khi chuyóứn sang õọử thở p - ta phaới õọứi dỏỳu.
1.2.2.1.5. Cọỹng õọử thở p - vaỡ pj - , ta õổồỹc õọử thở P1 - :
Cọỹng caùc giaù trở pkt vồùi pj ồớ caùc trở sọỳ goùc tổồng ổùng, ta veợ õổồỹc õổồỡng bióứu dióựn hồỹp
lổỷc cuớa lổỷc quaùn tờnh vaỡ lổỷc khờ thóứ p1:
P1 = pkt + pj , [MN/m2].

TI LIU CHIA S BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM


ệ THậ KHAI TRIỉN Pkt, -Pj, P1 -
à = 0,0330[/m2.mm]
à = 2[õọỹ/mm]

Pkt, -Pj , P1
[MN/m2]

Pkt


P1

-Pj

0

20

40

60

80

100 120 140 160 180

200 220 240 260 280 300 320 340 360 380 400 420 440 460 480 500 520 540 560 580 600 620 640 660 680 700 720



1.2.2.2. Xỏy dổỷn g õọử thở lổỷc tióỳp tuyóỳn T, lổỷc phaùp tuyóỳn Z, lổỷc ngang N thheo .

N
Ptt

P1

Ptt

l +

Pk

Z
O

T

N

Ptt
Ptt

P1
TI LIU CHIA S BY katy2324
WWW.OTO-HUI.COM


Hỗnh 1.6: Hóỷ lổỷc taùc duỷng trón cồ cỏỳu khuyớu truỷc thanh truyóửn giao tỏm.
- Ta coù :
sin ( + )
+ Lổỷc tióỳp tuyóỳn taùc duỷng lón chọỳt khuyớu: T = P1
, [MN/m2]
cos
cos( + )
, [MN/m2]
+Lổỷc phaùp tuyóỳn taùc duỷng lón chọỳt khuyớu: Z = P1
cos
+Lổỷc ngang taùc duỷng lón phổồng thúng goùc vồùi õổồỡng tỏm xylanh:
N = P1tg, [MN/m2]
P1 õổồỹc xaùc õởnh trón õọử thở khai trióứn tổồng ổùng vồùi caùc giaù trở cuớa .

sin ( + ) cos( + )
Ta coù giaù trở cuớa goùc trong caùc cọng thổùc
,
, tg phuỷ thuọỹc vaỡo giaù
cos
cos
trở , theo cọng thổùc: sin = sin.
- Ta lỏỷp baớng xaùc õởnh caùc giaù trở N, T, Z. Sau õoù, ta tióỳn haỡnh veợ õọử thở N, T, Z theo
trón hóỷ truỷc toaỷ õọỹ vuọng goùc chung (N, T, Z - ). Vồùi tyớ lóỷ xờch :
à T = à Z = à N = à P = 0,0330[ MN / m 2 .mm] .
à = 2 [õọỹ/mm]

TI LIU CHIA S BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM


ệ THậ N, T, Z -

N, T, Z
[MN/m2]

à = à = à = 0,0330[/m2.mm]
à = 2[õọỹ/mm]







0


180

720

540

360

1.2.2.3. Xỏy dổỷn g õọử thở T - :



- THặẽ Tặ LAèM VIC CUA ĩNG C O-28 4 XI LANH THểNG HAèNG LAè:
1 - 3 - 4 - 2.
180. 180.4
- Goùc cọng taùc ct =
=
= 180 O .
i

4

- Baớng thổù tổỷ laỡm vióỷc cuớa õọỹng cồ O-28 laỡ:
00
1800
3600
Khuyớu truỷc1
Naỷp
Neùn


5400
Chaùy nọứ

7200
Thaới

Khuyớu truỷc2

Neùn

Chaùy nọứ

Thaới

Naỷp

Khuyớu truỷc3

Thaới

Naỷp

Neùn

Chaùy nọứ

Khuyớu truỷc4

Chaùy nọứ


Thaới

Naỷp

Neùn

Khi khuyớu truỷc cuớa xylanh thổù nhỏỳt nũm ồớ vở trờ 1 = 0 0 thỗ:
Khuyớu truỷc cuớa xylanh thổù 2 nũm ồớ vở trờ 2 = 180 0 .

TI LIU CHIA S BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM


Khuyớu truỷc cuớa xylanh thổù 3 nũm ồớ vở trờ 3 = 540 0 .
Khuyớu truỷc cuớa xylanh thổù 4 nũm ồớ vở trờ 4 = 360 0 .
- Dổỷa vaỡo baớng tờnh T ồớ trón, tra caùc giaù trở tổồng ổùng maỡ Ti õaợ tởnh tióỳn theo . Sau
õoù, cọỹng tỏỳt caớ caùc giaù trở Ti laỷi ta coù caùc giaù trở cuớa T. (T = T1 + T2 + T3 + T4.

Baớn g tờnh T:
1 (õọỹ)

T1 (mm)

2 (õọỹ)

T2(mm)

3 (õọỹ)

T3 (mm)


4 (õọỹ)

T4 (mm)

(mm)

0

0.0

180

0.0

540

0.0

360

0.0

0.0

10

-6.2

190


-2.1

550

-2.4

370

38.5

27.8

20

-11.7

200

-4.1

560

-4.6

380

63.2

42.8


30

-14.4

210

-6.1

570

-6.7

390

52.7

25.5

40

-15.2

220

-8.0

580

-8.5


400

39.7

8.0

50

-13.0

230

-9.7

590

-10.1

410

30.7

-2.1

60

-9.3

240


-11.0

600

-11.2

420

26.2

-5.3

70

-4.1

250

-10.3

610

-10.4

430

23.7

-1.2


80

1.5

260

-8.9

620

-8.9

440

23.2

7.0

90

5.0

270

-6.5

630

-6.0


450

22.5

15.0

100

8.0

280

-5.7

640

-2.6

460

22.0

21.7

110

9.6

290


-2.1

650

3.1

470

20.6

31.2

120

10.4

300

0.4

660

8.3

480

19.0

38.1


130

9.3

310

0.9

670

12.1

490

15.2

37.5

140

7.8

320

-1.9

680

14.4


500

12.1

32.3

150

6.0

330

-8.8

690

13.8

510

8.9

19.9

160

4.1

340


-15.1

700

11.2

520

5.7

5.9

170

2.1

350

-18.4

710

6.1

530

2.8

-7.4


180

0.0

360

0.0

720

0.0

540

0.0

0.0

- Dổỷa vaỡo caùc giaù trở T vổỡa tỗm õổồỹc, ta veợ õổồỡng T = f() vồùi tyớ lóỷ xờch:
àT = àT = àP = 0,0330[MN/m2.mm].
- Veợ õổồỡng Ttb:
Ttb õổồỹc xaùc õởnh bũng õóỳm dióỷn tờch bao bồới õổồỡng T vồùi truỷc hoaỡnh rọửi chia
dióỷn tờch naỡy cho chióửu daỡi truỷc hoaỡnh, ta coù õổồỹc giaù trở Ttb :

TI LIU CHIA S BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM


18


(T )

Ttb =

i =1

18

i

=

296,8248
= 16,49[mm].
18

Ttb õổồỹc xaùc õởnh theo cọng thổùc lyù thuyóỳt nhổ sau:
Ttblt

30.N i .10 3
=
, [ MN / m 2 ].
.R.FP . .n

Trong õoù: N i - cọng suỏỳt chố thở cuớa õọỹng cồ, N i =
Vồùi: m = (0,63 ữ 0,93) , choỹn m = 0,8 N i =

Ne

m


55
= 68,75 [kW].
0,8

n: laỡ sọỳ voỡng quay cuớa õọỹng cồ, n = 1820 [v/p].
FP : laỡ dióỷn tờch õốnh piston, FP = 0,012266[m 2 ] .
R: laỡ baùn kờnh quay cuớa truỷc khuyớu, R = 69[mm] = 69.10 3 [m] .
: laỡ hóỷ sọỳ hióỷu õờnh õọử thở cọng, lỏỳy = 1 (õọử thở cọng õaợ hióỷu chốnh).

Ttblt

30.68,75.10 3
=
= 0,4264[ MN / m 2 ] .
3
.69.10 .0,012266.1.1820

Giaù trở Ttblt bióứu dióựn trón õọử thở laỡ:
Ttblt =

Ttb

àT

=

0,4264
= 12,92[mm].
0,0330


Ta kióứm nghióỷm bũng cọng thổùc thổỷc nghióỷm nhổ sau:
Ttblt Ttb
Ttblt


[MN/m2]

.100% =

12,92 16,49
12,92

10% = 10%

ệ THậ -

à= 0,0330/m2.mm]
à = 2[õọỹ/mm]

tb
0

20

40

60

80 100 120 140 160 180


200 220 240 260 280 300 320 340 360 380 400 420 440 460 480 500 520 540 560 580 600 620 640 660 680 700 720

-

1.2.2.4. ọử thở veùc tồ phuỷ taới taùc duỷn g lón chọỳt khuyớu :
+ Muỷc õờch xỏy dổỷng õọử thở phuỷ taới trón chọỳt khuyớu nhũm:

- Xaùc õởnh lổỷc taùc duỷng trón chọỳt ồớ mọựi vở trờ cuớa truỷc khuyớu.

TI LIU CHIA S BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM




- Khai triãøn âäư thë phủ ti theo quan hãû Q-α chụng ta cạc âënh âỉåüc phủ ti låïn nháút,
bẹ nháút v trung bçnh trãn chäút khuu.
- Tỉì âäư thë phủ ti tạc dủng trãn chäút khuu, chụng ta xáy dỉûng âỉåüc âäư thë phủ ti
trãn âáưu to thanh truưn v cạc âäư thë mi mn trãn chäút khuu cng nhỉ trãn âáưu to thanh
truưn, tỉì âọ biãút âỉåüc khu vỉûc chëu phủ ti bẹ nháút trãn chäút khuu âãø khoan läù dáùn dáưu bäi
trån trãn chäút khuu âỉåüc täúi ỉu nháút.
+ Cạch v:
- V hãû toả âäü T - Z gäúc toả âäü O’, trủc O’Z cọ chiãưu dỉång hỉåïng xúng dỉåïi.
- Chn tè lãû xêch : µ T = µ Z = µ P = 0,0330( MN / m 2 .mm) .
- Âàût giạ trë ca cạc càûp (T, Z) theo cạc gọc α tỉång ỉïng lãn hãû trủc toả âäü T - Z. ỈÏng
våïi mäùi càûp giạ trë (T, Z) ta cọ mäüt âiãøm. âạnh dáúu cạc âiãøm tỉì 0,1,2, → 72 ỉïng våïi cạc gọc
α tỉì 0  → 720 näúi cạc âiãøm lải ta cọ âỉåìng cong biãøu diãùn vẹctå phủ ti tạc dung lãn chäút
khuu.
- Dëch chuøn gäúc toả âäü.
• Trãn trủc O’Z (theo chiãưu dỉång), ta láúy âiãøm O våïi OO' = PR o (lỉûc quạn tênh ly tám).



Lỉûc quạn tênh ly tám : PRo = m2 .R.ω 2 .
m2 =

0,7.mtt
: khäúi lỉåüng âån vë ca thanh truưn quy dáùn vãư âáưu to thanh truưn.
Fp

⇒ PRo =

0,7.mtt .R.ω 2 0,7.0.9.33.10 −3.596.9 2
=
= 1.164 [MN/m2].
FP
6163.7.10 −3

• Våïi t lãû xêch µ Z ta dåìi gäúc toả âäü O’ xúng cạch O mäüt âoản O’O:
O' O =

PRo

µz

=

1.164
= 45.64[mm].
0,0255


• Ta cọ âiãøm O chênh l tám chäút khuu. Tỉì tám O v vng trn tỉåüng trỉng chäút
khuu.
+ Xạc âënh giạ trë, phỉång chiãưu v âiãøm âàût lỉûc.
• Giạ trë ca lỉûc l âäü di vẹctå tênh tỉì gäúc O âãún vë trê báút kç m ta cáưn.
• Chiãưu ca lỉûc hỉåïng tỉì tám O ra ngoi.
• Âiãøm âàût ca lỉûc l giao ca phỉång kẹo di vãư phêa O ca vẹctå lỉûc v âỉåìng trn
tỉåüng trỉng cho chäút khuu

TÀI LIỆU CHIA SẺ BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM


0 72

1

71

2
56

3

55

53

54

51


52

50

49

70

46
45
44

O'

16

42

7

O

18

T[MN/m2]

43

8


17 33

48
47

57
19 17
69
58
15
59
21 20 18 16
22
14 13
4 60 23
68
24
12
61
25
11
5
62
10 67
26
9
63
31
27
64 7 65 8

6
66
28 29
30
12
11
32 13
10
14
15
9

6

19

41

5
20

4
3

21
22

23

0


1

2

34

40

ÂÄƯ THË PHỦ TI TẠC DỦNG
LÃN CHÄÚT KHUU

39

35

µ Τ =µz 0,0330[ΜΝ/m2.mm]

36

38

37

Z[MN/m2]

1.2.2.5. Khai tr iãøn âäư thë phủ ti tr ong hãû toả âäü cỉûc thn h âäư thë Q - α:

- Khai triãøn âäư thë phủ ti åí toả âäü âäüc cỉûc trãn thnh âäư thë Q - α räưi tênh phủ ti trung
bçnh Qtb .

+ Chn tè lãû xêch µ Q = µ P = 0,0330[ MN / m 2 .mm] .
µα = 2[ o / mm] .

+ Láûp bng tênh xáy dỉûng âäư thë Q - α:
Tiãún hnh âo cạc khong cạch tỉì tám O âãún cạc âiãøm αi (Ti, Zi) trãn â thë phủ ti tạc
dủng lãn chäút khuu, ta nháûn âỉåüc cạc giạ trë Qi tỉång ỉïng. Sau âọ láûp bng Q - α:

TÀI LIỆU CHIA SẺ BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM


Baớn g tờnh Q -


Q[mm]

Q[mm]





Q[mm]



Q[mm]

0

46.2


190

33.8

370

158

550

36.5

10

45.7

200

33.5

380

132.5

560

36

20


44.8

210

33

390

73.5

570

34.5

30

39.7

220

32.5

400

43

580

34


40

34

230

31.5

410

31

590

32

50

28

240

30.5

420

28

600


27

60

22.8

250

27.5

430

28.5

610

23.5

70

18.5

260

24

440

30.5


620

20.5

80

18

270

20.3

450

33

630

18.5

90

19.5

280

19

460


35.8

640

17.8

100

21.5

290

17

470

38

650

19.5

110

26

300

18


480

39.5

660

21.5

120

29

310

19

490

40

670

27

130

31.5

320


19.5

500

40.5

680

33.2

140

32.5

330

11

510

40.8

690

38.5

150

33.5


340

21

520

39.8

700

43

160

34

350

66.5

530

39.6

710

45.5

170


34.3

360

103.7

540

38

720

46.2

180

34

+ Veợ õọử thở:
Veợ hóỷ truc toỹa õọỹ Q0.
Dổỷa vaỡo baớng Q - , õỷt caùc toỹa Qi tổồng ổùng vồùi lón hóỷ toỹa õọỹ Q0.
Duỡng thổồùc cong nọỳi caùc õióứm Qi laỷi, ta coù õọử thở Q = f().
- Tờnh Qtb:

TI LIU CHIA S BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM


Sau khi veợ xong õọử thở Q = f(), ta xaùc õởnh Qtb bũng caùch õóỳm dióỷn tờch bao bồới õổồỡng
cong Q vồùi truc hoaỡnh rọửi chia dióỷn tờch naỡy cho chióửu daỡi truỷc hoaỡnh, ta coù Qtb:

72

Qtb =

Q
i =1

72

i

=

2619,5
= 36,38[mm]
72

- Caùc giaù trở Qi bióứu dióựn trón õọử thở Q0 coù õồn vở laỡ [mm]. Do vỏỷy, õóứ coù giaù trở thỏỷt
cuớa Qi, ta coù: Qtt = Qi . àQ, [MM/m2].
Qmax = 159.àQ = 159.0,0330 = 5,247[MN/m2].
Qmim = 11. àQ = 11.0,0330 = 0,363[MN/m2].
Qtb = 36,38. àQ = 36,38.0,0330 = 1,200[MN/m2].
Q
[MN/m2]

ệ THậ Q -
àQ = 0,0330[/m2.mm]
à = 2[õọỹ/mm]

Qtb


0

20 40 60 80 100 120 140 160 180 200 220 240 260 280 300 320 340 360 380 400 420 440 460 480 500 520 540 560 580 600 620 640 660 680 700 720

TI LIU CHIA S BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM

[õọỹ]


1.2.2.6.

Âäư thë phủ ti tạc dủn g lãn âáưu to thanh truưn :

Dỉûa trãn ngun l lỉûc v phn lỉûc tạc dủng tải 1 âiãøm báút k trãn chäút khuu v âáưu to
thanh truưn v xẹt âãún sỉû chuøn âäüng tỉång âäúi ca chụng, ta cọ thãø xáy dỉûng âỉåüc âäư thë
phủ ti tạc dủng lãn âáưu to thanh truưn, nhåì cọ kãút qu xáy dỉûng âäư thë phủ ti tạc dủng lãn
trủc khuu.
Tải báút k mäüt âiãøm trãn âäư thë phủ ti tạc dủng lãn chäút khuu, chụng ta hon ton xạc
âënh âỉåüc giạ trë, phỉång, chiãưu v âiãøm âàût ca lỉûc tạc dủng lãn chäút khuu.
Báy giåì chụng ta xáy dỉûng âäư thë phủ ti tạc dủng lãn âáưu to thanh truưn tỉïc l tçm cạc
phn lỉûc tạc dủng lãn äø trỉåüt âáưu to thanh truưn do phủ ti Q trãn chäút khuu gáy ra.
Nhỉ váûy, ỉïng våïi mäüt giạ trë Q ta s cọ mäüt phn lỉûc Q’i bàòng nhau vãư giạ trë nhỉng
ngỉåüc chiãưu nhau. Cn âiãøm âàût ca phn lỉûc ny do cọ sỉû chuøn âäüng tỉång âäúi nãn tải vë
trê ca mäüt chäút khuu cọ gọc αi thç trãn âáưu to thanh truưn s cọ mäüt gọc tỉång ỉïng l
αi + βi, chiãưu quay ca âáưu to thanh truưn ngỉåüc chiãưu quay våïi chäút khuu.
Giạ trë βi cọ thãø l dỉång hồûc cọ thãø l ám ty thüc vo λ v α âỉåüc xạc âënh theo
bng sau:

Bn g tênh α + β:

(α + β)o

αo

(α + β)o

αo

0.00

0.00

130

11.94

141.94

250

-14.70

235.30

10

2.69

12.69


140

9.99

149.99

260

-15.42

244.58

20

5.30

25.30

150

7.76

157.76

270

-15.66

254.34


30

7.76

37.76

160

5.30

165.30

280

-15.42

264.58

40

9.99

49.99

170

2.69

172.69


290

-14.70

275.30

50

11.94

61.94

180

0.00

180.00

300

-13.52

286.48

60

13.52

73.52


190

-2.69

187.31

310

-11.94

298.06

70

14.70

84.70

200

-5.30

194.70

320

-9.99

310.01


80

15.42

95.42

210

-7.76

202.24

330

-7.76

322.24

90

15.66

105.66

220

-9.99

210.01


340

-5.30

334.70

100

15.42

115.42

230

-11.94

218.06

350

-2.69

347.31

110

14.70

124.70


240

-13.52

226.48

360

0.00

360.00

120

13.52

133.52

αo

βo

0

βo

βo

(α + β)o


TÀI LIỆU CHIA SẺ BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM


Cạch v nhỉ sau:

- V dảng âáưu to thanh truưn lãn mäüt tåì giáúy bọng, tám ca âáưu to thanh truưn l O.
- V mäüt vng trn báút k, tám O. Giao âiãøm ca âỉåìng tám pháưn thán thanh truưn våïi
vng tám O l âiãøm 00.
- Tỉì âiãøm 00, ghi trãn vng trn cạc âiãøm 1, 2, 3, ..., 72 theo chiãưu quay trủc khuu
(chiãưu kim âäưng häư) v tỉång ỉïng våïi cạc gọc α0 + β0, α100 + β100, α200 + β200, α300 + β300, ...,
α7200 + β7200.
- Âem tåì giáúy bọng ny âàût chäưng lãn âäư thë phủ ti ca chäút khuu sao cho tám O
trng våïi tám O ca âäư thë phủ ti chäút khuu. Láưn lỉåüt xoay tåì giáúy bọng cho cạc âiãøm 0,
1, 2, 3, ..., 72 trng våïi trủc OZ ca âäư thë phủ ti tạc dủng trãn chäút khuu. Âäưng thåìi âạnh
dáúu cạc âiãøm âáưu mụt ca cạc vẹctå Q0, Q1, Q2, ..., Q72 ca âäư thë phủ ti chäút khuu hiãûn
trãn tåì giáúy bọng bàòng cạc âiãøm 0, 1, 2, 3, ..., 72.
- Näúi láưn lỉåüt cạc âiãøm vỉìa âạnh dáúu trãn tåì giáúy bọng theo âụng thỉï tỉû ta âỉåüc âäư thë
phủ ti tạc dủng lãn âáưu to thanh truưn.
- Xạc âënh giạ trë, phỉång chiãưu, v âiãøm âàût lỉûc:
+ Giạ trë l âäü di ca vẹctå tênh tỉì tám O âãún báút k vë trê no ta cáưn xạc âënh trãn âäư thë.
+ Chiãưu ca lỉûc tỉì tám O âi ra.
+ Âiãøm âàût l giao âiãøm ca vẹctå v vng trn tỉåüng trỉng cho âáưu to thanh truưn.

1.2.2.7. Âäư thë mi mn chäút khuu :

Âäư thë mi mn ca chäút khuu (hồûc cäø trủc khuu ...) thãø hiãûn trảng thại chëu ti ca
cạc âiãøm trãn bãư màût trủc. Âäư thë ny cng thãø hiãûn trảng thại hao mn l thuút ca trủc,
âäưng thåìi chè r khu vỉûc chëu ti êt âãø khoan läù dáưu theo âụng ngun tàõc âm bo âỉa dáưu
nhåìn vo äø trỉåüt åí vë trê cọ khe håí giỉỵa trủc v bảc lọt ca äø låïn nháút. p sút bẹ lm cho
dáưu nhåìn lỉu âäüng dãù dng.

Såí dé gi l mi mn l thuút vç khi v ta dng cạc gi thuút sau âáy :
- Phủ ti tạc dủng lãn chäút l phủ ti äøn âënh ỉïng våïi cäng sút Ne v täúc âäü n âënh mỉïc.
- Lỉûc tạc dủng cọ nh hỉåíng âãưu trong miãưn 1200.
- Âäü mn t lãû thûn våïi phủ ti.
- Khäng xẹt âãún cạc âiãưu kiãûn vãư cäng nghãû, sỉí dủng v làõp ghẹp

Cạc bỉåïc tiãún hnh v nhỉ sau:

- Trãn âäư thë phủ ti tạc dủng lãn chäút khuu ta v vng tám O, bạn kênh báút kç. Chia
vng trn ny thnh 24 pháưn bàòng nhau, tỉïc l chia theo 15o theo chiãưu ngỉåüc chiãưu kim
âäưng häư, bàõt âáưu tải âiãøm 0 l giao âiãøm ca vng trn O våïi trủc OZ (theo chiãưu dỉång),
tiãúp tủc âạnh säú thỉï tỉû 1, 2, ..., 23 lãn vng trn.

TÀI LIỆU CHIA SẺ BY katy2324 WWW.OTO-HUI.COM


×