Datasheet trong Siêu âm
Độ phân giải bên:
Độ phân giải trục:
Focal point
Frame rate
Độ sâu
Đặc điểm của sóng:
Speed : Vận tốc
Frequency : Tần số
Period : Chu kỳ
Wavelength : Bước sóng
Amplitude : Biên độ (A)
Power : Công suất (mW)
Intensity : Cường độ (w/cm2)
Pulse length : Độ dài xung
Pulse duration : T/gian xung
Bandwidth : Băng thông
Độ dày của
tinh thể
Thickness
Điện áp
Voltage
Vật liệu giảm xóc
Damping material
Đặc điểm của sóng âm
c = λ.f = λ/T
λ = c/f=c.T
Độ dày của tinh thể
Tham số cường độ
Amplitude : Biên độ (A)
Pascal: Mpa
Dexiben: dB
Power : Công suất (mW)
Power ∞ Amplitude2
Intensity : Cường độ phát sóng (w/cm2)
I= power (w) / diện tích cm2
Dynamic Range
DR thấp
DR cao
Độ tương phản
Contrast Resolution
Điện áp
I∞V2
Độ dài xung
Khả năng tái tạo cấu trúc
Độ phân giải không gian
Tần số :5 Mhz
Bước sóng:0,3mm
Tần số:2,5 Mhz
Bước sóng:0,6mm
Thời gian xung lặp lại (PRP)
Lặp lại xung tần số (PRF)
Backing Material (backing block)