Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

Từ vựng Tiếng Anh cơ bản

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.66 KB, 10 trang )

Từ trái nghĩa
Big (Lớn) — Small / Little (Nhỏ)
Cheap (Rẻ) — Expensive (Đắt)
Clean (Sạch) — Dirty (Bẩn)
Deep (Sâu) — Shallow (Nông)
Down (Xuống) — Up (Lên)
Early (Sớm) — Late (Trễ)
Easy (Dễ) — Difficult / Hard (Khó)
Far (Xa) — Near / Close (Gần)
Fast (Nhanh) — Slow (Chậm)
Fat (Béo, mập) — Thin / Skinny (Gầy)
Full (Đầy) — Empty (Rỗng)
Good (Tốt) — Bad (Xấu)
Happy (Hạnh phúc) — Sad (Buồn)
Heavy (Nặng) — Light (Nhẹ)
Here (Đây) — There (Đó)
Tall (Cao) — Short (Thấp)
Hot (Nóng) — Cold (Lạnh)
In (Trong) — Out (Ngoài)
Inside (Bên trong) — Outside (Bên ngoài)
Interesting (Thú vị) — Boring (Chán)
Light (Ánh sáng) — Dark (Bóng tối)
Long (Dài) — Short (Ngắn)
Loud (Lớn) — Soft (Nhỏ)
Many (Nhiều) — Few (Ít)
New (Mới) — Old (Cũ)
Rich (Giàu) — Poor (Nghèo)
Right (Phải) — Left (Trái)
Right (Đúng) — Wrong (Sai)
Safe (An toàn) — Dangerous (Nguy hiểm)
Single (Độc thân) — Married (Đã kết hôn)


Smooth (Mượt) — Rough (Xù xì)
Soft (Mềm) — Hard (Cứng)
Strong (Mạnh) — Weak (Yếu)
High (Cao) — Low (Thấp)
Thick (Dày) — Thin (Mỏng)
Tight (Chặt) — Loose (Lỏng/Rộng)
Warm (Ấm áp) — Cool (Mát mẻ)
Wet (Ẩm ướt) — Dry (Khô ráo)
Wide (Rộng) — Narrow (Hẹp)
Young (Trẻ) — Old (Già)
Begin/Start (Bắt đầu) — End/Finish (Kết thúc)


Most (Hầu hết) — Least (Ít nhất)
Open (Mở) — Close (Đóng)
Push (Đẩy) — Pull (Kéo)
Win (Thắng) — Lose (Thua)
Buy (Mua) — Sell (Bán)
Love (Yêu) — Hate (Ghét)

Giao thông
vehicle: phương tiện
car: xe hơi
van: xe thùng, xe lớn
lorry: xe tải
truck: xe tải
moped: xe gắn máy có bàn đạp
scooter: xe ga
motorcycle = motorbike: xe máy
bus: xe buýt

minibus: xe buýt nhỏ
coach: xe khách
caravan: xe nhà lưu động
train: tàu
airplane: máy bay
ship: tàu
ferry: phà
boat: thuyền
glider: tàu lượn
helicopter: trực thăng
bicycle : xe đạp
minicab/Cab: xe cho thuê
taxi: xe taxi
tram: xe điện
jet: máy bay phản lực
roadside: lề đường
petrol station: trạm bơm xăng
road sign: biển chỉ đường
pedestrian crossing: vạch sang đường
one-way street: đường một chiều
T-junction: ngã ba
roundabout: bùng binh
accident: tai nạn
car park: bãi đỗ xe
driving licence: bằng lái xe


passenger: hành khách
traffic light: đèn giao thông
to change gear: chuyển số

flat tyre: lốp sịt
car wash: rửa xe ô tô
speed: tốc độ
puncture: thủng xăm
to brake: phanh (động từ)
driving test: thi bằng lái xe
traffic jam: tắc đường
kerb: mép vỉa hè
junction: ngã tư, nơi các con đường giao nhau
driving test: thi bằng lái xe
crossroads: ngã tư
corner: góc phố
breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
parking ticket: vé đỗ xe
puncture: thủng xăm
speed limit: giới hạn tốc độ
to slow down: chậm lại
to stall: làm chết máy
to swerve: ngoặt

Internet
- antivirus software: phần mềm chống vi rút
- database: cơ sở dữ liệu
- email address: địa chỉ
- email network: mạng lưới
- email: thư điện tử
- firewall: tưởng lửa
- forward: chuyển tiếp
- ISP (abbreviation of internet service provider): nhà cung cấp dịch vụ internet
- new message: thư mới

- username: tên người sử dụng
- password: mật khẩu
- spreadsheet: bảng tính
- to browse the internet: truy cập internet
- to download: tải xuống
- to log off: đăng xuất
- to log on: đăng nhập
- to reply: trả lời
- to scroll down: cuộn xuống


- to scroll up: cuộn lên
- to send: gửi
- to type: đánh máy
- upper case: chữ in hoa
- virus: vi rút
- web hosting: dịch vụ thuê máy chủ
- website: trang web
- wireless: không dây
- receive/ get/ open an email: nhận/mở email
- write/ send/ answer/ forward/ delete an email
viết/ gửi/ trả lời/ chuyển tiếp/ xóa email
- check email: kiểm tra email
- block/ filter (out) junk/ spam/ unsolicited email: chặn/ lọc thư rác/ spam
- Spam (Stupid Pointless Annoying Messages): email không có giá trị (bao gồm: Không có ý nghĩa,
quảng cáo…) được gửi đi mà người nhận không hề mong muốn nhận nó (nhưng vẫn phải nhận).
- exchange email addresses: trao đổi địa chỉ email
- junk mail fills/ floods/ clogs your inbox: thư rác làm đầy hộp thư của bạn
- set up an email account: thiết lập một tài khoản email
- open/ send/ contain an attachment

mở/ gửi/ chứa tập tin đính kèm
- sign up for/ receive email alerts
đăng kí nhận/ nhận email thông báo
- use/ access/ log onto the Internet: sử dụng/ kết nối Internet.
- go online/ on the Internet
trực tuyến trên Internet
- have a high-speed/ dial-up /broadband/ wireless (Internet) connection: có đường truyền tốc độ
cao/ quay số/ băng thông rộng/ mạng không dây
- browse/ surf/ search/ scour the Internet/the Web: lướt/ tìm kiếm/ lùng sục Internet
- send/ contain/ spread/ detect a (computer/email) virus: gửi/ chứa/ lan truyền/ phát hiện một con
virus (máy tính hoặc ở email)
- update: cập nhật
- install/ use/ configure a firewall: cài đặt/ sử dụng/ tùy chỉnh tường lửa
- accept/ enable/ block/ delete cookies
chấp nhận/ kích hoat/ chặn/ xóa cookies
- Search engine: công cụ tìm kiếm
- Domain name: tên miền (ví dụ như .com, .org, .com.vn,…)
- Chat room: phòng chat


Tết Nguyên Đán


Lunar New Year: Tết Nguyên Đán.



Lunar / lunisolar calendar: Lịch Âm lịch.




Before New Year’s Eve: Tất Niên.



New Year’s Eve: Giao Thừa.



The New Year: Năm mới



Zodiac: Hoàng đạo, 12 con giáp



Peach blossom: Hoa đào.



Apricot blossom: Hoa mai.



Kumquat tree: Cây quất.



Chrysanthemum: Cúc đại đóa.




Marigold: Cúc vạn thọ.



Paperwhite: Hoa thủy tiên.



Orchid: Hoa lan.



The New Year tree: Cây nêu



Chung Cake /Square glutinous rice cake: Bánh Chưng.



Sticky rice: Gạo nếp.



Jellied meat: Thịt đông.




Pig trotters: Chân giò.



Dried bamboo shoots: Măng khô.



Pig trotters stewed with dried bamboo shoots: Món “canh măng hầm chân giò”.



Lean pork paste: Giò lụa.



Pickled onion: Dưa hành.



Pickled small leeks: Củ kiệu.



Roasted watermelon seeds: Hạt dưa.



Dried candied fruits: Mứt.




Mung beans: Hạt đậu xanh.



Fatty pork: Thịt mỡ.



Hot pot: Lẩu



Success: Thành công



Wealth: Giàu có



Longevity: Sống lâu, trường thọ



Health: sức khỏe




Prosperityi: phát đạt



Spring festival: Hội xuân.



Family reunion: Cuộc đoàn tụ gia đình.



Five – fruit tray: Mâm ngũ quả.



Banquet: bữa tiệc/ cỗ




Parallel: Câu đối.



Ritual: Lễ nghi.




Dragon dancers: Múa lân.



Calligraphy pictures: Thư pháp.



The kitchen god: Táo quân



Dress up: Ăn diện



Incense: Hương trầm.



To first foot: Xông đất



Lucky money: Tiền lì xì

Từ vựng ngành Maketing


Advertising: Quảng cáo




Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá



Benefit: Lợi ích



Brand acceptability: Chấp nhận nhãn hiệu



Brand awareness: Nhận thức nhãn hiệu



Brand equity: Giá trị nhãn hiệu



Brand loyalty: Trung thành nhãn hiệu



Brand mark: Dấu hiệu của nhãn hiệu




Brand name: Nhãn hiệu/tên hiệu



Brand preference: Sự ưa thích nhãn hiệu



Break-even point: Điểm hoà vốn



Buyer: Người mua



By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp



Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc



Cash discount: Giảm giá vì trả tiền mặt



Cash rebate: Phiếu giảm giá




Channel level: Cấp kênh



Channel management: Quản trị kênh phân phối



Channels: Kênh(phân phối)



Communication channel: Kênh truyền thông



Consumer: Người tiêu dùng



Copyright: Bản quyền



Cost: Chi Phí




Coverage: Mức độ che phủ(kênh phân phối)



Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)



Culture: Văn hóa



Customer: Khách hàng




Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng



Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)



Demand elasticity: Co giãn của cầu




Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học=



Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp



Discount: Giảm giá



Diseriminatory pricing: Định giá phân biệt



Distribution channel: Kênh phân phối



Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà



Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan



Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh




Economic environment: Yếu tố (môi trường) kinh tế



End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng



English auction: Đấu giá kiểu Anh



Evaluation of alternatives: Đánh giá phương án



Exchange: Trao đổi



Exelusive distribution: Phân phối độc quyền



Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu




Functional discount: Giảm giá chức năng



Image pricing: Định giá theo hình ảnh



Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập



Influencer: Người ảnh hưởng



Information search: Tìm kiếm thông tin



Initiator: Người khởi đầu



Innovator: Nhóm(khách hàng) đổi mới



Intensive distribution: Phân phối đại trà




Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ



Laggard: Nhóm ( khách hàng) lạc hậu



Learning curve: Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập



List price: Giá niêm yết



Long-run Average Cost – LAC: Chi phí trung bình trong dài hạn



Loss-leader pricing: Định giá lỗ để kéo khách



Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư




Market coverage: Mức độ che phủ thị trường



Marketing: Tiếp thị



Marketing chanel: Kênh tiếp thị



Marketing concept: Quan điểm thiếp thị



Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định



Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị




Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị



Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp




Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị



Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí



Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông



Mass-marketing: Tiếp thị đại trà



Middle majority: Nhóm (khách hàng) số đông



Modified rebuy: Mua lại có thay đổi



MRO-Maintenance Repair Operating: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng

Tính cách khi đi xin việc

Sales & Marketing – Kinh doanh và Marketing
·

Excellent communicator: Giao tiếp tốt

·

Negotiator: có khả năng đàm phán

·

Enthusiastic: Nhiệt tình

·

Persuasive: có khả năng thuyết phục

·

Outgoing: Cởi mở

·

Adaptability: Khả năng thích ứng

·

Cooperative: khả năng hợp tác với người khác

·


Goal driven: Có mục tiêu để tiến đến
Customer service& help desk positions –Dịch vụ khách hàng – lễ tân

·

Interpersonal communication skills: có những ký năng như lắng nghe, nói chuyện, viết lách

·

Decision marker: Khả năng ra quyết định

·

Effective and Learning – agility: Làm việc hiệu quả và học hỏi nhanh
Accounting and banking position –Kế toán và ngân hàng

·

Detail oriented: Khả năng quản lý dữ liệu


·

Precise: Chính xác, chi tiết

·

Methodical: Làm việc khoa học


·

Organized: Làm việc có kế hoạch

·

Rational: Có đầu óc
Managers and leaders – Quản lý

·

Adjustment: Sự đánh giá

·

Extraversion: Hướng ngoại

·

Conscientiousness: Tận tâm

·

Openness to Experience: Muốn học hỏi nhiều kinh nghiệm

·

General Self- Efficacy: Khả năng quản lý bảo thân

·


Organizing: làm việc có tổ chức

·

Goal-orientated: Làm việc dự atrên 1 mục tiêu

·

Dynamic: Sôi nổi

·

Proactive: Thân thiện

·

Supportive: Khả năng giúp đỡ người khác

·

Hands-on: Thực hành

Computer analyst’s position – Phân tích máy tính
·

Methodical: Làm việc khoa học

·


Reliable: Có thể tin tưởng được

·

Hard-working: Chăm chỉ

·

Analytical: có Khả năng phân tích


·

Innovative: Ham học hỏi



×