ThS.KẤ L
ng văn C nh
HÌNH DÁNG CÁC QUY N SÁCH
15
ThS.KẤ L
ng văn C nh
KHÁI NI M V
NH M C V̀
C s ơ li u
N GIÁ.
Các
li u
ấả ng
l p
toán
Kh i l ng
vi c
Tính ấ c Ấ c a b n v
Đ nh m c
tóan
vi c :
Hao phí v v ấ li u, nhân công, máy thi công
cho m ấ đ n v công vi c. L y theo đ nh m c
d tóan đ c công b ho c đ c xác đ nh b i
ấ ch c ấ v n chi phí ho c đ c đi u ch nh b i
ch đ u ấ (v n ngân sách ph i phê duy ấ)
Đ n giá
li u- máy
16
C
I M
N GIÁ V T LI U HAO PHÍ
ThƯo th i
đi m
ThS.KẤ L
ng văn C nh
Giá VL
(-VAT)
ThƯo ch ng
lo i, nhãn
hi u
n chẮn
công trình
17
ThS.KẤ L
ng văn C nh
C s ơ
li u:
n giứ ộ t li u-nhân công-ca máy
• Giá v ấ li u: ấả c ấhu đ n chân công ấả ng, đ c xác đ nh phù h p
v i tiêu chu n, ch ng lo i và ch ấ l ng v ấ li u Ấ d ng cho CTXD.
Xác đ nh trên c Ấ giá ấh ấả ng do ấ ch c có ch c năng cung c p,
báo giá c a nhà Ấ n xu ấ, thông tin giá c a nhà cung c p ho c giá đã
đ c áp d ng cho công trình khác có tiêu chu n, ch ấ l ng ấ ng ấ ,
theo giá v ấ li u xây d ng do c quan nhà n c có ấh m quy n công
b ho c theo hoá đ n ch ng ấ h p l theo quy đ nh B Tài chính,
theo h p đ ng cung c p ho c b ng kê ho c ch ng ấ vi ấ tay có đ
tên, đ a ch , ch ký c a ng i cung c p v ấ li u phù h p v i m ấ b ng
giá ấh ấả ng n i xây d ng công trình.
• Giá nhân công: đ n giá ngày công c a công nhân ấả c ấi p xây d ng
đ c xác đ nh theo m ấ b ng ấh ấả ng lao đ ng ph bi n c a ấ ng
khu v c, ấ nh, TP. Riêng đ i v i công trình Ấ d ng v n NSNN tính
theo quy đ nh ấi n l ng ấ i ấhi u
• Giá máy thi công: theo b ng giá ca máy và ấhi ấ b thi công c a công
trình ho c giá thuê máy xác đ nh theo h ng d n c a B Xây d ng
(06/2010/TT-BXD)
18
H th ng đ nh m Ơ ớâỜ ơ ng
Đ nh m c kinh
ấhu ấ
ThS.KẤ L
ng văn C nh
•Đ nh m c kinh ấ - k ấhu ấ là m c hao phí c n ấhi ấ v v ấ li u,
nhân công và máy thi công đ hoàn thành m ấ đ n v kh i l ng
công tác xây d ng.
•Đ nh m c kinh ấ - k ấhu ấ bao g m: đ nh m c d toán xây
d ng công trình ph n xây d ng, l p đ ấ, kh o sát, Ấ a ch a, thí
nghi m v ấ li u, c u ki n và k ấ c u xây d ng và các đ nh m c
xây d ng khác
Đ nh m c
%
•Đ nh m c chi phí ấ l dùng đ xác đ nh chi phí c a m ấ Ấ lo i
công vi c trong ho ấ đ ng xây d ng bao g m: đ nh m c chi phí
qu n lý d án, chi phí ấ v n đ u ấ xây d ng, chi phí chung, thu
nh p ch u ấhu tính ấả c, chi phí nhà ấ m ấ i hi n ấả ng đ
và
đi u hành thi công và m ấ Ấ đ nh m c chi phí ấ l khác
19
ThS.KẤ L
ng văn C nh
Áồ ơ ng đ nh m Ơ ơ
toứn ớâỜ ơ ng ƠẾng tổình
1. Xác đ nh mã hi u đ nh m c d toán xây d ng cho các
công vi c xây d ng công trình phù h p v i yêu c u k
ấhu ấ, đi u ki n, bi n pháp thi công c a công trình.
2. Rà soát, đ i chi u các yêu c u, đi u ki n nói trên gi a
danh m c v i h ấh ng thông tin đ nh m c d toán xây
d ng đã có đ :
• Áp d ng đ nh m c d toán công tác xây d ng đã có.
• V n d ng có đi u ch nh các đ nh m c d toán công
tác xây d ng đã có.
• L p đ nh m c d toán m i cho công tác xây d ng
ch a có đ nh m c.
20
Áồ ơ ng đ nh m Ơ ơ
toứn ớâỜ ơ ng ƠẾng tổình
ThS.KẤ L
ng văn C nh
Áp d ng n u gi ng
nh m c
i u ch nh l i tr
Ập d ng
c khi
L p m i đ Ập d ng
n u ch a cỹ
21
N GIÁ CÔNG VI C- G T NG H P
ThS.KẤ L
ng văn C nh
N I DUNG C A TRANG SÁCH
22
NH M C CÔNG Vi C
ThS.KẤ L
ng văn C nh
N I DUNG C A TRANG SÁCH
23
NH M C
ThS.KẤ L
ng văn C nh
N I DUNG C A TRANG SÁCH
24
ThS.KẤ L
ng văn C nh
N GIÁ XÂY D NG CÔNG TRÌNH
Phân lo i đ n giự xây d ng công ấảình
1. Đ n giá xây d ng công trình: bao g m toàn b chi phí ấả c
ấi p v v ấ li u, nhân công và máy thi công đ hoàn thành
m ấ đ n v kh i l ng công tác xây d ng CTXD c ấh .
Tính ấ đ nh m c chi ấi ấ nhân cho đ n giá hao phí c a đ nh
m c ấ ng ng
2. Giá ấ ng h p xây d ng công trình: bao g m toàn b chi phí
c n ấhi ấ đ hoàn thành m ấ nhóm lo i công tác xây d ng,
m ấ đ n v k ấ c u, b ph n c a công trình (tính ấ đ n giá
xây d ng).
•Đ n giá xây d ng công trình không đ y đ : ch bao g m các
thành ph n chi phí ấả c ấi p v ấ li u, nhân công, máy thi công.
•Đ n giá xây d ng công trình đ y đ : c ng thêm ấả c ấi p phí
khác, chi phí chung, thu nh p ch u ấhu )
25
PHÂN LO I
N GIÁ XÂY D NG CÔNG TRÌNH
KhẾng đ y đ
n giẬ xẮy d ng
yđ
= khẾng đ y đ * Kth
ThS.KẤ L
ng văn C nh
n giẬ
KhẾng đ y đ
GiẬ t ng h p
yđ
= khẾng đ y đ * Kth
26
PH
NG PHÁP XÁC
NH D
TOÁN XÂY D NG CÔNG TRÌNH
N i ơung
G m 06 l ai Chi phí:
1. Chi phí xây ơ ng.
2. Chi phí thi t b .
3. Chi phí Ổu n lý ơ
ThS.KẤ L
ng văn C nh
4. Chi phí t
án.
ộ n.
5. Chi phí khác
6. Chi phí ơ
phòng.
Riêng Chi phí gi i phóng m t b ng không có trong ơ
án
tóan mà Ơh có trong ơ
Thông t s 04/2010/TT-BXD ngày 26/5/2010 Ơ a B Xây ơ ng H
L P VÀ QU N LÝ Chi PHÍ
U T XÂY D NG CÔNG TRÌNH
NG D N
27
PH
NG PHÁP XÁC
NH CHI PHÍ XÂY D NG CÔNG TRÌNH
Ph
ThƢo kh i l
ng ộậ đ n giứ ớâỜ ơ ng
Ơ a ƠẾng tổình
ng văn C nh
Ph
ThS.KẤ L
ng ồhứồ 1:
ng ồhứồ 2:
ThƢo t ng kh i l ng hao ồhặ Ơ a t ng
lo i ộ t li u, nhân ƠẾng, mứỜ ộậ thi t b
thi ƠẾng ộậ ƠứƠ đ n giứ t ng ng
Ph
ng ồhứồ 3:
ThƢo su t ộ n đ u t ho Ơ Ơ a
ƠẾng tổình Ơó ƠứƠ Ơh tiêu kinh t k thu t t ng t đã th Ơ hi n
28
PH
CP
Xây
D ng
ThS.KẤ L
ng văn C nh
Ti n ấảình
tính
CPXD
theo sách
đ nh m c
Ghi chú:
Ti n ấảình
tính
CPXD
theo sách
đ n giự
NG PHÁP XÁC
n giẬ xẮy
d ng=kh i
l ng hao phí
M*
n giẬ
hao phí
NH CHI PHÍ XÂY D NG
Kh i
l ng
cẾng vi c
Gián
(giá
T
n giẬ t ng
h p=đ n giẬ
xẮy d ng
H s đ n
giẬ đ y
đ Kth
(tính t
b ng
THCPXD)
Kh i l ng
cẾng vi c
H s đ n
giẬ đ y đ
Kth
29
CÁC BI U M U TRÌNH B̀Y THEO THÔNG T
(khẾng b t bu Ơ ƠứƠ ơ
KH I L
NG CHI
Ti T CÔNG Vi C
ng văn C nh
1
ThS.KẤ L
6
7
8
T NG H P
T NG H P
(BAO
B
B
B
B
B
NG
NG
NG
NG
NG
tóan ồh i gi ng nhau)
Đ N GIố XỒY
D NG (CHI Ti T)
KHÔNG Đ.Đ
5
T NG H P
CÁC Bi U M U CHÍNH:
1.
2.
3.
4.
5.
2
04/2010/TT-BXD
T NG H P CHI PHÍ
THI T B
3
GIÁ XỒY D NG
T NG H P
KHÔNG Đ.Đ
4
T NG H P CHI
PHÍ XỒY D NG
KHÁC
TOÁN
QLDA &
KH I L
NG
N GIÁ XD NG (CHI Ti T)
GIÁ XÂY D NG T NG H P
T NG H P CP XÂY D NG
H P CHI PHÍ THI T B
6. B NG H P CHI PHÍ T V N
7. B NG H P CHI PHÍ KHÁC
8. B NG T NG H P D
TÓAN
CÔNG TRÌNH (BAO G M CP QLDA
& DP)
CÁC Bi U M U PH :
1. B NG T NG H P V T LI UNHÂN CÔNG-CA MÁY (DÙNG
QU N LÝ GIÁ)
2. B NG T NG H P T NG D TÓAN
(N U C N THI T)
30
CÁCH B
B ng Ơhi
ti t kh i
l ng:
X
D
D
A
≠
D
P
ThS.KẤ L
T
V
ng văn C nh
T
B
1/. D a ộậo
ƠứƠ b n ộ
k thu t, ta
tặnh đ Ơ
kh i l ng
Ơ a ƠứƠ
ƠẾng ội Ơ.
2/. Tra sách
đ nh m Ơ
ho Ơ đ n
giá, ta tìm
đ Ơ mã
hi u ộậ đ n
ộ Ơ a ƠứƠ
ƠẾng ội Ơ.
C TÍNH D
1
TỐN
BẢNG TÍNH KHỐI LƯNG CHI TIẾT
DỰ ÁN: PP LẬP DỰ TOÁN THEO THÔNG TƯ 04/2010/TT-BXD
S
TT
Mã
hiệu
ĐV
Khối
lượng
m
20,000
m2
10,000
3 AK21123 Trát tường ngoài ,Chiều dày trát 1,5 (cm), vữa xi măng M50 m2
100,000
Hạng mục công tác và diễn giải
NHĨM CƠNG Vi ÊC ……………
1 BA16203 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x1.0mm2
Tầng 1 : 10+2*3= 16,000
Tầng 2 : 4,0= 4,000
2 AK41110 Láng nền sàn không đánh mầu, Chiều dầy 2,0 (cm)
Trục D1 : 0,1*1,5*1,4*2= 0,420
Trục D1_2 : 0,1*1,5*24*2= 7,200
Trục D2 : 0,1*4*10*1= 4,000
Các trục còn lại 4,0= 4,000
Trừ của: -0,1*0,9*1,8*30cánh-0,76= -5,620
Nhân viên tính
Ch ấảì l p d ấóan
Ch ng ch KS đ nh giự
XD h ng ....., Ấ .....
Ngày . . .tháng . . .năm 200. .
31
XÁC
NH
N GIÁ CHI Ti T
2. B ng đ n giá xây ơ ng (chi ti t) không đ Ờ đ :
T mã hi u Ơ a t ng công ội Ơ ta tra sách đ nh m Ơ, li t
kê các đ nh m Ơ hao phí Ơ a t ng công ội Ơ.
X
D
D
A
ThS.KẤ L
T
V
ng văn C nh
T
B
L Ờ đ nh m c kh i l ng hao phí Ơ a t ng mã hi u công
ội Ơ nhân ộ i đ n giá th tổ ng theo quy đ nh t ng ng
Ơ a nó đ có đ Ơ giá tổ hao phí ộ ộ t li u-nhân công-ca
máy. Tinh Ơh nh đ n giá th tổ ng nêu trên đ đ Ơ giá tổ
hao phí theo mong mu n (xem cách nh ồ các l ai đ n giá này b ng
t ng h ồ ộ t li u).
C ng ơ n các giá tổ hao phí ộ VL, NC, CM Ơ a t ng công
≠
ội Ơ, ta có đ Ơ đ n giá chi phí ộ VL, NC, CM Ơ a công
ội Ơ đó.
D
P
32
N GIÁ XÂY D NG (CHI TI T)
Giá THCP= Chi phí trực tiếp tăng lên 1.26106; Trong đó, Knc=1, Kcm=1
STT
1
Mã
hiệu
Diễn giải công tác và tên vật liệu
BA16203 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây…
…
Chi phí vật liệu
Dây điện 2 ruột 2x1mm2
Vật liệu khác
Chi phí nhân công
Nhân công bậc 3,5/7
ThS.KẤ L
ng văn C nh
2
AK41110 Láng nền sàn không đánh mầu,
Chiều dầy 2,0 (cm) (hsvl= 1.20 ,hsnc=1,1)…
Chi phí vật liệu
Vữa x1.20
Chi phí nhân công
Nhân công bậc 4.0/7 x1.10
Chi phí máy
Máy trộn vữa - dung tích: 80,0 lít
ĐV
2
Khối lượng Đơn giá
& Đònh mức ĐV tính
Thành tiền
m
m
1.020
3.000
32.000
CỘNG
32.640
32.640*3%=979
33.619
0.030
90.209
2.706
m3
0.025
350.000
CỘNG
10.500
10.500
công
0.068
97.169
7.268
ca
0.003
115.522
CỘNG
347
347
%
công
m2
33
N GIÁ XÂY D NG (CHI TI T)
2
STT
3
Mã
hiệu
Diễn giải công tác và tên vật liệu
AK21123 Trát tường ngoài ,Chiều dày trát 1,5
(cm), vữa xi măng M50 (hsvl= 1.25,hsnc=1.1)…
Chi phí vật liệu
Cát mòn x1.25
Nước x1.25
Vật liệu khác
Xi măng PC 40 x1.25
ThS.KẤ L
ng văn C nh
Chi phí nhân công
Nhân công bậc 4.0/7 x1.10
…
Chi phí máy
Máy khác
Máy trộn vữa - dung tích: 80,0 lít
ĐV
Khối lượng
& Đònh mức
Đơn giá
ĐV tính
Thành tiền
m2
180.000
10
kg
0.019
4.420
0.500
2.992
công
0.260
97.169
%
5.000
0.003
m3
lít
%
ca
4.365
55
(4365+55+4488)*0.5%= 45
1.200
4.488
CỘNG
8.953
2.779
17
347
364
347*5%=
115.522
CỘNG
34
XÁC
NH GIÁ TR V T Li U KHÁC – CA MÁY KHÁC
L u ý: nguyên t Ơ tính giá tổ ộ t li u khác và ca máy
khác.
Giá tr v t li u khác c a m t công vi c = toàn b giá tr v t
li u c a công vi c đỹ (tr nhân công và ca máy) * % đ nh
m c v t li u khác c a công vi c đỹ.
X
D
D
A
≠
ThS.KẤ L
T
V
ng văn C nh
T
B
Giá tr ca máy khác c a m t công vi c = toàn b giá tr máy
thi công c a công vi c đỹ (tr nhân công và v t li u) * %
đ nh m c ca máy khác c a công vi c đỹ.
Ví d :
D
P
35
CÁCH TÍNH V N
CHUY N V T Li U
N CHÂN CÔNG
TR
NG
B ng 1: TÍNH CHI
PHÍ V N CHUY N
X
D
≠
D
P
V t
v
li u
tính
ng văn C nh
B ng 2: TÍNH GIÁ GIAO
V T LI U
N HI N
TR
NG CÓ TRUNG
CHUY N
l
ng
Ph
Ngu n
đ nv
ng
B c
ti n v n
mua
hàng
chuy n
(t n)
C ly
C ly
t ng
Phân theo
c ng
Lo i đ
(km)
[1]
[2]
[3]
[4]
[5]
[6]
[7]
[8]
c
Thành
c
ti n
(đ/T.km)
Lo i
đ
[9]
ng
[10]
[11]
[12]
1
…
C t [12] = C t [4] x C t[8] x C t [11]
V t li u
nv
Giá g c
tính
(giá mua)
Giá giao
Chi phí
v n
[2]
[3]
đ n hi n
chuy n
tr
B c
Hao h t
C ng chi phí
x p
trung chuy n
trung chuy n
%
[1]
v t li u
Chi phí trung chuy n (n u có)
[4]
[5]
[6]
ng
Thành ti n
[7]
[8]
[9]
[10]
1
…
B ng 3: TÍNH GIÁ GIAO
V T LI U
N HI N
TR
NG, CÓ V N
CHUY N N I B
T I
HI N TR
NG
Giá
ng
C ly
TT
ThS.KẤ L
D
A
TT
Tr ng
n
Lo i
T
B
T
V
Lo i
TT
[1]
C t [10] = C t [4] + C t [5] + C t [9]
Lo i
V t li u
[2]
nv
tính
[3]
Giá v t li u
Giá giao
v t li u đ n
hi n tr
[4]
Chi phí t i hi n tr
ng
bình quân t i
ng
hi n tr
Chi phí
Chi phí v n
b cx p
chuy n n i b
[5]
[6]
ng
C ng chi phí
t i hi n tr
[7]
ng
[8]
1
…
C t [8] = C t [4] 36
+ C t [7]
XÁC
NH
N GIÁ T NG H P
3. B ng giá xây ơ ng t ng h ồ không đ Ờ đ :
X
D
≠
D
P
ng văn C nh
ThS.KẤ L
D
A
li u t
b ng kh i l
ng và b ng đ n
L Ờ kh i l ng công ội Ơ nhân ộ i đ n giá xây ơ ng VL, NC,
CM ta có đ Ơ thành ti n Ơ a t ng lo i chi phí và chi phí t ng
Ơ ng Ơ a giá t ng h ồ.
T
B
T
V
âỜ là b ng ồh i h ồ ơ
giá xây ơ ng chi ti t.
C ng m t s ho Ơ t t Ơ các Ơ t thành ti n VL, NC, CM Ơ a
các công ội Ơ ta có đ Ơ giá t ng h ồ m i ho Ơ t ng chi phí
VL, NC, CM Ơ a chi phí xây ơ ng công trình (g i là chi phí
tổ Ơ ti ồ).
N u mu n thay đ i giá tổ chi phí tổ Ơ ti ồ, ta thay đ i đ n
giá th tổ ng Ơ a ộ t li u (và Ơ ng có th thay đ i đ nh m Ơ
công ội Ơ ho Ơ kh i l ng công ội Ơ)
37
B ng giứ ớâỜ ơ ng t ng h ồ khẾng đ Ờ đ
BẢNG GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HP
3
DỰ ÁN : PP LẬP DỰ TOÁN THEO THÔNG TƯ 04/2010/TT-BXD
CÔNG TRÌNH : TÀI LIỆU LỚP HỌC DỰ TOÁN-091.380.3800
Trang : 1
X
D
STT
≠
ng văn C nh
ThS.KẤ L
D
A
Hạng mục công tác và diễn giải
Khối
lượng
ĐV
Chi phí vật liệu
Đơn giá
Chi phí nhân công
Thành tiền Đơn giá Thành tiền
Chi phí máy thi công
Đơn giá Thành tiền
Tổng
cộng
HẠNG MỤC: CHUẨN BỊ-ĐÀO ĐẤT
T
B
T
V
Mã
hiệu
1 BA16203 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây…
m
2 AK41110 Láng nền sàn không đánh mầu, Chiều…
m2
3 AK21123 Trát tường ngoài ,Chiều dày trát 1,5 (cm),
vữa xi măng M50
m2
20,000
33.619
672.380
2.706
54.120
10,000
10.500
105.000
7.268
72.680
347
3.470
181.150
100,000
8.953
89.530
27.790
277.900
364
3.640
371.070
CỘNG HẠNG MỤC : 1.278.720
866.910
TỔNG CỘNG CHI PHÍ (làm tròn)= 1.278.720
Nhân viên tính
CPVL(a1)= 866.910
Ch ấảì l p d ấóan
Ch ng ch KS đ nh giự
XD h ng ....., Ấ .....
404.700
CPNC(b1)= 404.700
726.500
7.110
CPMTC(c1)= 7.110
Ngày . . .tháng . . .năm 200. .
CÔNG TY TNHH B&P
D
P
38
B ng giứ ớâỜ ơ ng t ng h ồ khẾng đ Ờ đ
3
X
D
D
A
ThS.KẤ L
T
V
ng văn C nh
T
B
≠
D
P
39