Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

Tài liệu tham khảo tính toán trụ cầu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (184.94 KB, 22 trang )

Công trình:
Hạng mục:
Đòa điểm:

-

Trọng lượng riêng bêtông
Trọng lượng riêng lớp phủ
Trọng lượng riêng nước
Mực nước thấp nhất
Mực nước cao nhất

CẦU BÀ DẦU
TRỤ T5
Xã Bình Dương - Huyện Bình Sơn - Tỉnh Quảng Ngãi

2.50
2.25
1.00
13.57
16.80

SỐ
T/m3
T/m3
T/m3
m
m

LIỆU TỔNG QUÁT
- Cao độ mặt đất tự nhiên


- Cao độ đỉnh đài
- Cao độ đáy đài
- Khoảng cách tim gối nhòp 1 -> tim trụ
- Khoảng cách tim gối nhòp 2 -> tim trụ

11.45
17.86
17.16
-0.19
0.16

m
m
m
m
m

1
2
3
4

CÁC THÔNG SỐ CẤU TẠO

Kết cấu nhòp

Nhòp 1

Nhòp 2


Bản mặt cầu

Lề bộ hành

TINH TOAN TRU T5

-

Số lượng dầm
Trọng lượng 1 dầm
Chiều cao dầm
Khoảng cách các dầm
Chiều dài nhòp thực tế
Khoảng cách từ đầu dầm đến tim gối cầu
Chiều dài nhòp tính toán
Hệ số xung kích
Chiều cao dầm ngang
Diện tích dầm ngang
Số lượng dầm ngang
Số lượng dầm
Trọng lượng 1 dầm
Chiều cao dầm
Khoảng cách các dầm
Chiều dài nhòp thực tế
Khoảng cách từ đầu dầm đến tim gối cầu
Chiều dài nhòp tính toán
Hệ số xung kích
Chiều cao dầm ngang
Diện tích dầm ngang
Số lượng dầm ngang

Khổ cầu
Bề rộng mặt cầu
Bề dày bàn mặt cầu
Bề dày lớp phủ mặt cầu
Bề dày bản lề bộ hành
Chiều cao gờ lề bộ hành
Bề rộng gờ lề bộ hành
Bề rộng lề bộ hành
Số lượng lề bộ hành

SO LIEU

N
q
H
d
L
c
Ltt
1+μ
h
S
n
N
q
H
d
L
c
Ltt

1+μ
h
S
n
B
W
d
t
d
h
b
L
n

3.00
1.31
0.50
1.02
15.00
0.15
14.70
1.23
0.30
40.00
6.00
4.00
1.58
0.50
0.80
18.00

0.15
17.70
1.20
0.30
40.00
7.00
2.90
3.30
0.15
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00

dầm
T
m
m
m
m
m
m
cm2
dầm
T
m
m
m

m
m
m
cm2
m
m
m
m
m
m
m
m

1


Lan can

Đá kê gối

Nhòp 1

Nhòp 2

Tường tai

Xà mũ

Thân trụ


Đài cọc

Bêtông lót

TINH TOAN TRU T5

-

Chiều cao hệ lan can
Trọng lượng 1m dài lan can
Chiều cao gờ lan can
Bề rộng gờ lan can
Số lượng lan can
Chiều dài
Bề rộng
Chiều cao
Số lượng
Chiều cao gối cầu
Chiều dài
Bề rộng
Chiều cao
Số lượng
Chiều cao gối cầu
Chiều rộng tường tai
Chiều cao tường tai
Bề dày tường tai

h
q
hlc

blc
n
a1
b1
h1
n1
hg
a2
b2
h2
n2
hg
b
h
d

1.00
0.10
0.15
0.20
2.00
0.28
0.40
0.10
3.00
0.03
0.28
0.40
0.10
4.00

0.03
0.00
0.55
0.07

-

Số lượng tường tai
Chiều cao đầu cánh hẫng
Chiều cao đoạn vuốt
Chiều dài đoạn vuốt
Chiều dài xà mũ
Bề rộng xà mũ
Chiều rộng thân trụ
Đường kính bo thân trụ
Chiều dài thân trụ
Chiều cao thân trụ
Chiều dài đài cọc
Bề rộng đài cọc
Chiều cao đài cọc
Chiều dài lớp bêtông bòt đáy
Bề rộng lớp bêtông bòt đáy
Bề dày lớp bêtông bòt đáy

n
h1
h2
b1
ah
bh

b
D
l
h
a
b
h
a
b
h

2.00
0.00
0.00
0.00
3.30
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
3.30
0.90
0.70
0.00
0.00
0.00

SO LIEU


m
T/m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m
m


2


NỘI LỰC DO TĨNH TẢI
TĨNH TẢI KẾT CẤU NHỊP (nhòp 1)
STT

THÀNH PHẦN

CÔNG THỨC TÍNH

N (T)

e (m)

M (Tm)

1

- Lan can

0.5x(0.1x15+0.15x0.2x2.5x15)x2

2.63

-0.19

-0.50


2

- Bản mặt cầu

0.5x(3.3x0.15x15x2.5)

9.28

-0.19

-1.78

3

- Hệ dầm nhòp 1

0.5x(3x1.3125+40/10^4x(3-1)x1.02x7.85x6)

2.16

-0.19

-0.41

4

- Các công trình phụ

0.5x5


2.50

-0.19

-0.48

TỔNG

16.57

-3.18

TĨNH TẢI KẾT CẤU NHỊP (nhòp 2)
STT

THÀNH PHẦN

CÔNG THỨC TÍNH

N (T)

1

- Lan can

0.5x(0.1x18+0.15x0.2x2.5x18)x2

2

- Bản mặt cầu


0.5x(3.3x0.15x18x2.5)

3

- Hệ dầm nhòp 2

0.5x(4x1.575+40/10^4x(4-1)x0.8x7.85x7)

4

- Các công trình phụ

0.5x5
TỔNG

e (m)

M (Tm)

3.15

0.16

0.50

11.14

0.16


1.76

3.41

0.16

0.54

2.50

0.16

20.20

0.40
3.19

TĨNH TẢI TRỤ
STT
1

THÀNH PHẦN

CÔNG THỨC TÍNH

e (m)

M (Tm)

- Đá kê gối nhòp 1


(0.28x0.4x0.1)x3x2.5

N (T)
0.08

0.14

0.01

2

- Đá kê gối nhòp 2

(0.28x0.4x0.1)x4x2.5

0.11

-0.14

-0.02

3

- Tường che

0x0.55x0.07x2

0.00


0.00

0.00

4

- Xà mũ

(0+0)x3.3x0x2.5

0.00

0.00

0.00

5

- Thân trụ

((0-0)x0+(pi)x0^2/4)x0x2.5

0.00

0.00

0.00

6


- Đài cọc

3.3x0.9x0.7x2.5

5.20

0.00

0.00

7

- Bêtông bòt đáy

0x0x0x2.5

0.00

0.00

0.00

- Mặt cắt đỉnh đài

0.08+0.11+0+0+0

0.20

0.00


- Mặt cắt đáy đài

0.08+0.11+0+0+0+5.2+0

5.39

0.00

TỔNG

TĨNH TẢI LỚP PHỦ
THÀNH PHẦN

CÔNG THỨC TÍNH

e (m)

M (Tm)

Nhòp 1 - Lớp phủ mặt cầu

0.5x0x2.9x15x2.25

0.00

-0.19

0.00

Nhòp 2 - Lớp phủ mặt cầu


0.5x0x2.9x18x2.25

0.00

0.16

0.00

TINH TOAN TRU T5

TINH TAI

N (T)

3


ÁP LỰC THUỶ TĨNH TÁC DỤNG LÊN TRỤ
THÀNH PHẦN
- Lực thuỷ tónh tác dụng lên thân trụ
MNTN

MNCN

TINH TOAN TRU T5

GIẢI THÍCH
0.00


GIÁ TRỊ
0.00

ĐƠN VỊ
T

- Lực thuỷ tónh tác dụng lên bệ trụ

0.00

0.00

T

- Lực thuỷ tónh tại MC đỉnh đài

0

0.00

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0x0

0.00

Tm


- Lực thuỷ tónh tại MC đáy đài

(0)+(0)

0.00

T

- Moment tại mặt cắt đáy đài

0x0

0.00

Tm

- Lực thuỷ tónh tác dụng lên thân trụ

0.00

0.00

T

- Lực thuỷ tónh tác dụng lên bệ trụ

0.00

0.00


T

- Lực thuỷ tónh tại MC đỉnh đài

0

0.00

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0x0

0.00

Tm

- Lực thuỷ tónh tại MC đáy đài

(0)+(0)

0.00

T

- Moment tại mặt cắt đáy đài

0x0


0.00

Tm

THUY TINH

4


TẢI TRỌNG GIÓ TÁC DỤNG LÊN CÔNG TRÌNH KHI CÓ HOẠT TẢI
TẢI TRỌNG GIÓ DỌC TÁC DỤNG LÊN XÀ MŨ
THÀNH PHẦN

GIẢI THÍCH

- Cường độ gió

GIÁ TRỊ
0.05

ĐƠN VỊ
T/m2

- Diện tích phần hứng gió

(0+0)x3.3

0.00

m2


- Tải trọng gió dọc

0.05x0

0.00

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0x(0.5(0+0)+0)

0.00

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0x(0.5(0+0)+0+0.7)

0.00

Tm

TẢI TRỌNG GIÓ DỌC TÁC DỤNG LÊN THÂN TRỤ
THÀNH PHẦN

GIẢI THÍCH


0.05

ĐƠN VỊ
T/m2

- Diện tích phần hứng gió

0x0

0.00

m2

- Tải trọng gió dọc

0.05x0

0.00

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0x(0.5x0)

0.00

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài


0x(0.5x0+0.7)

0.00
0.05

Tm
T/m2

- Diện tích phần hứng gió

0x0

0.00

m2

- Tải trọng gió dọc

0.05x0

0.00

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0x(0.5x0)

0.00


Tm

0x(0.5x0+0.7)

0.00

Tm

- Cường độ gió
MNTN

- Cường độ gió
MNCN

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

GIÁ TRỊ

TỔNG TẢI TRỌNG GIÓ DỌC CẦU
THÀNH PHẦN

GIẢI THÍCH

- Tải trọng gió dọc
MNTN

MNCN

GIÁ TRỊ

0.00

0+0

ĐƠN VỊ
T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0+0

0.00

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0+0

0.00

Tm

- Tải trọng gió dọc

0+0

0.00

T


- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0+0

0.00

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0+0

0.00

Tm

TẢI TRỌNG GIÓ NGANG TÁC DỤNG LÊN LAN CAN
THÀNH PHẦN

GIẢI THÍCH

- Cường độ gió
Nhòp 1

TINH TOAN TRU T5

0.05

ĐƠN VỊ

T/m2

- Diện tích phần hứng gió

(0.15x15)+(1x15x0.5)

9.75

m2

- Tải trọng gió ngang

0.5x0.05x9.75

0.24

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0.24x(0.5x1+0.15+0.15+0.5+0.03+0.1+0)

0.35

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0.24x(0.5x1+0.15+0.15+0.5+0.03+0.1+0+0.7)


0.52

Tm
T/m2

- Cường độ gió
Nhòp 2

GIÁ TRỊ

0.05

- Diện tích phần hứng gió

(0.15x18)+(1x18x0.5)

- Tải trọng gió ngang

0.5x0.05x11.7

11.70
0.29

m2
T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0.24x(0.5x1+0.15+0.15+0.5+0.03+0.1+0)


0.42

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0.24x(0.5x1+0.15+0.15+0.5+0.03+0.1+0+0.7)

0.62

Tm

GIO

5


TẢI TRỌNG GIÓ NGANG TÁC DỤNG LÊN KẾT CẤU NHỊP
THÀNH PHẦN

GIẢI THÍCH

- Cường độ gió
Nhòp 1

0.05

ĐƠN VỊ
T/m2


- Diện tích phần hứng gió

(0.5x15)+(0.15x15)

9.75

m2

- Tải trọng gió ngang

0.5x0.05x9.75

0.24

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0.24x(0.5x(0.5+0.15)+0.03+0.1+0)

0.11

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0.24x(0.5x(0.5+0.15)+0.03+0.1+0+0.7)

0.28


Tm
T/m2

- Cường độ gió
Nhòp 2

GIÁ TRỊ

0.05
11.70

m2

- Diện tích phần hứng gió

(0.5x18)+(0.15x18)

- Tải trọng gió ngang

0.5x0.05x11.7

0.29

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0.24x(0.5x(0.5+0.15)+0.03+0.1+0)

0.13


Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0.24x(0.5x(0.5+0.15)+0.03+0.1+0+0.7)

0.34

Tm

TẢI TRỌNG GIÓ NGANG TÁC DỤNG LÊN XÀ MŨ
THÀNH PHẦN

GIẢI THÍCH

- Cường độ gió

GIÁ TRỊ
0.05

ĐƠN VỊ
T/m2

- Diện tích phần hứng gió

(0+0)x0

0.00


m2

- Tải trọng gió ngang

0.05x0

0.00

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0x(0.5x(0+0)+0)

0.00

Tm

0x(0.5x(0+0)+0+0.7)

0.00

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

TẢI TRỌNG GIÓ NGANG TÁC DỤNG LÊN THÂN TRỤ
THÀNH PHẦN

GIẢI THÍCH


- Cường độ gió
MNTN

0.05

ĐƠN VỊ
T/m2

- Diện tích phần hứng gió

0x0

0.00

m2

- Tải trọng gió ngang

0.05x0

0.00

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0x(0.5x0)

0.00


Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0x(0.5x(0.7+0))

0.00
0.05

Tm
T/m2

- Cường độ gió
MNCN

GIÁ TRỊ

- Diện tích phần hứng gió

0x0

0.00

m2

- Tải trọng gió ngang

0.05x0


0.00

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0x(0.5x0)

0.00

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0x(0.5x(0.7+0))

0.00

Tm

TỔNG TẢI TRỌNG GIÓ NGANG CẦU
THÀNH PHẦN
MNTN

MNCN

TINH TOAN TRU T5

GIẢI THÍCH


GIÁ TRỊ

ĐƠN VỊ

- Tải trọng gió ngang

0.24+0.29+0.24+0.29+0+0

1.07

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0.35+0.42+0.11+0.13+0+0

1.01

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0.52+0.62+0.28+0.34+0+0

1.76

Tm

- Tải trọng gió ngang


0.24+0.29+0.24+0.29+0+0

1.07

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0.35+0.42+0.11+0.13+0+0

1.01

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0.52+0.62+0.28+0.34+0+0

1.76

Tm

GIO

6


TẢI TRỌNG GIÓ TÁC DỤNG LÊN CÔNG TRÌNH KHI KHÔNG CÓ HOẠT TẢI
TẢI TRỌNG GIÓ DỌC TÁC DỤNG LÊN XÀ MŨ
THÀNH PHẦN


GIẢI THÍCH

- Cường độ gió

GIÁ TRỊ
0.18

ĐƠN VỊ
T/m2

- Diện tích phần hứng gió

(0+0)x3.3

0.00

m2

- Tải trọng gió dọc

0.18x0

0.00

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0x(0.5(0+0)+0)


0.00

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0x(0.5(0+0)+0+0.7)

0.00

Tm

TẢI TRỌNG GIÓ DỌC TÁC DỤNG LÊN THÂN TRỤ
THÀNH PHẦN

GIẢI THÍCH

0.18

ĐƠN VỊ
T/m2

- Diện tích phần hứng gió

0x0

0.00

m2


- Tải trọng gió dọc

0.18x0

0.00

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0x(0.5x0)

0.00

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0x(0.5x0+0.7)

0.00
0.18

Tm
T/m2

- Diện tích phần hứng gió

0x0


0.00

m2

- Tải trọng gió dọc

0.18x0

0.00

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0x(0.5x0)

0.00

Tm

0x(0.5x0+0.7)

0.00

Tm

- Cường độ gió
MNTN


- Cường độ gió
MNCN

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

GIÁ TRỊ

TỔNG TẢI TRỌNG GIÓ DỌC CẦU
THÀNH PHẦN

GIẢI THÍCH

- Tải trọng gió dọc
MNTN

MNCN

GIÁ TRỊ
0.00

0+0

ĐƠN VỊ
T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0+0

0.00


Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0+0

0.00

Tm

- Tải trọng gió dọc

0+0

0.00

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0+0

0.00

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0+0


0.00

Tm

TẢI TRỌNG GIÓ NGANG TÁC DỤNG LÊN LAN CAN
THÀNH PHẦN

GIẢI THÍCH

- Cường độ gió
Nhòp 1

TINH TOAN TRU T5

0.18

ĐƠN VỊ
T/m2

- Diện tích phần hứng gió

(0.15x15)+(1x15x0.5)

9.75

m2

- Tải trọng gió ngang


0.5x0.18x9.75

0.88

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0.88x(0.5x1+0.15+0.15+0.5+0.03+0.1+0)

1.25

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0.88x(0.5x1+0.15+0.15+0.5+0.03+0.1+0+0.7)

1.87

Tm
T/m2

- Cường độ gió
Nhòp 2

GIÁ TRỊ

0.18


- Diện tích phần hứng gió

(0.15x18)+(1x18x0.5)

- Tải trọng gió ngang

0.5x0.18x11.7

11.70
1.05

m2
T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0.88x(0.5x1+0.15+0.15+0.5+0.03+0.1+0)

1.51

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0.88x(0.5x1+0.15+0.15+0.5+0.03+0.1+0+0.7)

2.24

Tm


GIO

7


TẢI TRỌNG GIÓ NGANG TÁC DỤNG LÊN KẾT CẤU NHỊP
THÀNH PHẦN

GIẢI THÍCH

- Cường độ gió
Nhòp 1

0.18

ĐƠN VỊ
T/m2

- Diện tích phần hứng gió

(0.5x15)+(0.15x15)

9.75

m2

- Tải trọng gió ngang

0.5x0.18x9.75


0.88

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0.88x(0.5x(0.5+0.15)+0.03+0.1+0)

0.40

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0.88x(0.5x(0.5+0.15)+0.03+0.1+0+0.7)

1.01

Tm
T/m2

- Cường độ gió
Nhòp 2

GIÁ TRỊ

0.18
11.70

m2


- Diện tích phần hứng gió

(0.5x18)+(0.15x18)

- Tải trọng gió ngang

0.5x0.18x11.7

1.05

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0.88x(0.5x(0.5+0.15)+0.03+0.1+0)

0.48

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0.88x(0.5x(0.5+0.15)+0.03+0.1+0+0.7)

1.22

Tm

TẢI TRỌNG GIÓ NGANG TÁC DỤNG LÊN XÀ MŨ

THÀNH PHẦN

GIẢI THÍCH

- Cường độ gió

GIÁ TRỊ
0.18

ĐƠN VỊ
T/m2

- Diện tích phần hứng gió

(0+0)x0

0.00

m2

- Tải trọng gió ngang

0.18x0

0.00

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài


0x(0.5x(0+0)+0)

0.00

Tm

0x(0.5x(0+0)+0+0.7)

0.00

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

TẢI TRỌNG GIÓ NGANG TÁC DỤNG LÊN THÂN TRỤ
THÀNH PHẦN

GIẢI THÍCH

- Cường độ gió
MNTN

0.18

ĐƠN VỊ
T/m2

- Diện tích phần hứng gió

0x0


0.00

m2

- Tải trọng gió ngang

0.18x0

0.00

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0x(0.5x0)

0.00

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0x(0.5x(0.7+0))

0.00
0.18

Tm
T/m2


- Cường độ gió
MNCN

GIÁ TRỊ

- Diện tích phần hứng gió

0x0

0.00

m2

- Tải trọng gió ngang

0.18x0

0.00

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0x(0.5x0)

0.00

Tm


- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0x(0.5x(0.7+0))

0.00

Tm

TỔNG TẢI TRỌNG GIÓ NGANG CẦU
THÀNH PHẦN
MNTN

MNCN

TINH TOAN TRU T5

GIẢI THÍCH

GIÁ TRỊ

ĐƠN VỊ

- Tải trọng gió ngang

0.88+1.05+0.88+1.05+0+0

3.86

T


- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

1.25+1.51+0.4+0.48+0+0

3.64

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

1.87+2.24+1.01+1.22+0+0

6.34

Tm

- Tải trọng gió ngang

0.88+1.05+0.88+1.05+0+0

3.86

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

1.25+1.51+0.4+0.48+0+0

3.64


Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

1.87+2.24+1.01+1.22+0+0

6.34

Tm

GIO

8


LỰC VA TÀU
Không Thông thuyền
Tải trọng toàn phần của tàu:

0T

THÀNH PHẦN

GIẢI THÍCH

GIÁ TRỊ

ĐƠN VỊ

Theo phương dọc cầu

0.00

T

- Moment đối với mặt cắt đỉnh đài

0x(16.8-(17.86))

0.00

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0x(16.8-(17.16))

0.00

Tm

0.00

T

- Moment đối với mặt cắt đỉnh đài

0x(16.8-(17.86))

0.00


Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

0x(16.8-(17.16))

0.00

Tm

- Lực va của tàu vào trụ

Theo phương ngang cầu
- Lực va của tàu vào trụ

LỰC HÃM XE
THÀNH PHẦN

GIẢI THÍCH

GIÁ TRỊ

ĐƠN VỊ

Theo phương dọc cầu
- Chiều dài nhòp
- Tải trọng xe ôtô trong đoàn xe

18.00


m

5.00

T

- Lực hãm xe

1x1.25x0.3x5

1.88

T

- Moment đối với mặt cắt đỉnh đài

1.88x(0+0.15+0.5+0.03+0.1+0+0+0)

1.46

Tm

- Moment đối với mặt cắt đáy đài

1.88x(0+0.15+0.5+0.03+0.1+0+0+0+0.7)

2.78

Tm


LỰC LẮC NGANG
THÀNH PHẦN

GIẢI THÍCH

GIÁ TRỊ

ĐƠN VỊ

Theo phương ngang cầu
- Lực lắc ngang phân bố trên KCN
- Lực lắc ngang

0.5x0.2x(15+18)

0.20

T/m

3.30

T

- Moment đối với mặt cắt đỉnh đài

3.3x(0+0.15+0.5+0.03+0.1+0+0+0)

2.57

Tm


- Moment đối với mặt cắt đáy đài

3.3x(0+0.15+0.5+0.03+0.1+0+0+0+0.7)

4.88

Tm

TINH TOAN TRU T5

VA+HAM+LAC

9


NỘI LỰC DO ĐOÀN XE H-2.5
HOẠT TẢI H2.5 TRÊN 2 NHỊP

0.3T

2.5T
2.5

0.3T
3.5

2.5T
2.5


0.3T 2.5T
3.5

2.5

0.3T
3.5

2.5T
2.5

0.3T
3.5

14.7

HOẠT TẢI XẾP TRÊN CẢ 2 NHỊP

0.3

Nhòp 2

Nhòp 1

- Toạ độ trục xe x (m)
- Tung độ ĐAH yi

Nhòp 1+2

3.5


2.5

1

Theo phương dọc cầu
- Tải trọng trục xe Pi (T)

TINH TOAN TRU T5

2.5

0.3T 2.5T

17.7
1

NHỊP 1

2.5T

NHỊP 2

2.5

0.3

2.5

2.5


0.3

14.5

12.0

8.5

6.0

2.5

0.0

0.01

0.18

0.42

0.59

0.83

1.00

- Số làn xe thiết kế (n)
- Hệ số làn xe (β)


2.00
1.00

- Phản lực gối

n.β.(1+μ).ΣPiyi

11.81

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

11.81x((-0.19))

-2.27

Tm

- Moment tại cắt đáy đài

11.81x((-0.19))

-2.27

Tm

- Tải trọng trục xe Pi (T)

0.3


2.5

0.3

2.5

0.3

2.5

- Toạ độ trục xe x (m)
- Tung độ ĐAH yi

3.5

6.0

9.5

12.0

15.5

18.0

0.80

0.66


0.46

0.32

0.12

0

- Số làn xe thiết kế

2.00
1.00

- Hệ số làn xe
- Phản lực gối

n.β.(1+μ).ΣPiyi

6.59

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

6.59x(0.16)

1.04

Tm


- Moment tại cắt đáy đài

6.59x(0.16)

1.04

Tm

- Phản lực gối

6.59+11.81

18.40

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

(-2.27)+(1.04)

-1.23

Tm

- Moment tại cắt đáy đài

(-2.27)+(1.04)

-1.23


Tm

H-2.5

10


TỔNG

1 làn xe trên nhòp 2

1 làn xe trên nhòp 1

TỔNG

2 làn xe trên nhòp 2

2 làn xe trên nhòp 1

Theo phương ngang cầu

TINH TOAN TRU T5

- Thành phần

R1

- Phản lực gối (T)

2.4 1.0 1.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0


0.0

0.0

- Cánh tay đòn (m)

1.0 0.0 -1.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Nđỉnh=ΣRi
4.80 T
Mđỉnh=ΣRixei
0.98 Tm
Nđáy=ΣRi
4.80 T

0.0

- Lực dọc tại mặt cắt đỉnh đài
- Moment tại mặt cắt đỉnh đài
- Lực dọc tại mặt cắt đáy đài
- Moment tại cắt đáy đài

R2

R3

Mđáy=ΣRixei
R2

R3


0.0

0.98

Tm

- Thành phần

R1

- Phản lực gối (T)

0.0 1.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

R4
0.0

0.0

0.0

- Cánh tay đòn (m)

1.2 0.4 -0.4 -1.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0

0.0


0.0

- Lực dọc tại mặt cắt đỉnh đài

Nđỉnh=ΣRi

1.43

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

Mđỉnh=ΣRixei

0.57

Tm

- Lực dọc tại mặt cắt đáy đài

Nđáy=ΣRi

1.43

T

- Moment tại cắt đáy đài

Mđáy=ΣRixei


0.57

Tm

- Lực dọc tại mặt cắt đỉnh đài

4.8+1.43

6.24

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

(0.98)+(0.57)

1.55

Tm

- Lực dọc tại mặt cắt đáy đài

4.8+1.43

6.24

T

- Moment tại cắt đáy đài


(0.98)+(0.57)

1.55

Tm

0.0

- Thành phần

R1

- Phản lực gối (T)

2.4 1.0 1.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0

0.0

- Cánh tay đòn (m)

1.0 0.0 -1.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Nđỉnh=ΣRi
4.80 T
Mđỉnh=ΣRixei
0.98 Tm
Nđáy=ΣRi
4.80 T


0.0

- Lực dọc tại mặt cắt đỉnh đài
- Moment tại mặt cắt đỉnh đài
- Lực dọc tại mặt cắt đáy đài
- Moment tại cắt đáy đài

R2

R3

Mđáy=ΣRixei

0.98

Tm

0.0

0.0

0.0

1.2 0.2 -0.8 -1.9 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Nđỉnh=ΣRi
2.86 T
Mđỉnh=ΣRixei
0.52 Tm
Nđáy=ΣRi
2.86 T


0.0

- Thành phần

R1

- Phản lực gối (T)

1.4 0.0 1.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

- Cánh tay đòn (m)
- Lực dọc tại mặt cắt đỉnh đài
- Moment tại mặt cắt đỉnh đài
- Lực dọc tại mặt cắt đáy đài

R2

R3

R4

- Moment tại cắt đáy đài

Mđáy=ΣRixei

0.52

Tm


- Lực dọc tại mặt cắt đỉnh đài

4.8+2.86

7.67

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

(0.98)+(0.52)

1.50

Tm

- Lực dọc tại mặt cắt đáy đài

4.8+2.86

7.67

T

- Moment tại cắt đáy đài

(0.98)+(0.52)

1.50


Tm

H-2.5

11


HOẠT TẢI H2.5 TRÊN NHỊP 2
2.5T

0.3T

2.5T 0.3T

2.5 3.5

2.5

14.7

3.5

0.3T
2.5

1

17.7
1


NHỊP 1

2.5T

HOẠT TẢI XẾP TRÊN NHỊP 2

NHỊP 2

Theo phương dọc cầu
- Tải trọng trục xe Pi (T)

2.5

0.3

2.5

0.3

2.5

0.3

- Toạ độ trục xe x (m)
- Tung độ ĐAH yi

0.0

2.5


6.0

8.5

12.0

14.5

1.00

0.86

0.66

0.52

0.32

0.18

2.00

- Số làn xe thiết kế (n)
- Hệ số làn xe (β)

1.00
13.00

- Phản lực gối


n.β.(1+μ).ΣPiyi

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

13x(0.16)

2.05

Tm

- Moment tại cắt đáy đài

13x(0.16)

2.05

Tm

0.0

T

2 làn xe trên nhòp 2

Theo phương ngang cầu

TINH TOAN TRU T5

- Thành phần


R1

- Phản lực gối (T)

2.7 0.0 2.7 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0

0.0

- Cánh tay đòn (m)

1.2 0.2 -0.8 -1.9 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Nđỉnh=ΣRi
5.42 T
Mđỉnh=ΣRixei
0.98 Tm
Nđáy=ΣRi
5.42 T

0.0

- Lực dọc tại mặt cắt đỉnh đài
- Moment tại mặt cắt đỉnh đài
- Lực dọc tại mặt cắt đáy đài
- Moment tại cắt đáy đài

R2

R3


Mđáy=ΣRixei

H-2.5

R4

0.98

Tm

12


NỘI LỰC DO XE ĐƠN H-5
HOẠT TẢI XE H-5 TRÊN 2 NHỊP

1.5T

3.5T

2.5

17.7
1

1

14.7


HOẠT TẢI XẾP TRÊN CẢ 2 NHỊP

Nhòp 1

Theo phương dọc cầu
- Tải trọng trục xe Pi (T)

0

- Toạ độ trục xe x (m)
- Tung độ ĐAH yi

Nhòp 2

0.0

0.0

1.00

1.00

- Phản lực gối

(1+μ).ΣPiyi

0.00

T


- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

0x((-0.19))

0.00

Tm

- Moment tại cắt đáy đài

0x((-0.19))

0.00

Tm

0.0

- Toạ độ trục xe x (m)
- Tải trọng trục xe Pi (T)

Nhòp 1+2

0

2.5

1.5

3.5


1

0.86

- Tung độ ĐAH yi
- Phản lực gối

0.5x1.5x1+3.5x0.86

4.51

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

4.51x((0.16))

0.71

Tm

- Moment tại cắt đáy đài

4.51x((0.16))

0.71

Tm


- Phản lực gối

4.51+0

4.51

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

(0)+(0.71)

0.71

Tm

- Moment tại cắt đáy đài

(0)+(0.71)

0.71

Tm

Nhòp 1

Theo phương ngang cầu
- Thành phần

R1


R2

R3

- Phản lực gối (T)

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0


0.0

0.0

- Cánh tay đòn (m)

1.0

0.0 -1.0 0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0


- Lực dọc tại mặt cắt đỉnh đài

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

Tm

- Lực dọc tại mặt cắt đáy đài

T

Nhòp 2

- Moment tại cắt đáy đài

TINH TOAN TRU T5

Tm

- Thành phần

R1

R2

R3

R4


- Phản lực gối (T)

1.1

0.0

1.1

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0


- Cánh tay đòn (m)

1.2 0.4 -0.4 -1.2 0.0
Nđỉnh=ΣRi

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

- Lực dọc tại mặt cắt đỉnh đài

2.15

T


- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

Mđỉnh=ΣRixei

0.86

Tm

- Lực dọc tại mặt cắt đáy đài

Nđáy=ΣRi

2.15

T

- Moment tại cắt đáy đài

Mđáy=ΣRixei

0.86

Tm

H-5

13


TỔNG


- Lực dọc tại mặt cắt đỉnh đài

0+2.15

2.15

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

(0)+(0.86)

0.86

Tm

- Lực dọc tại mặt cắt đáy đài

0+2.15

2.15

T

- Moment tại cắt đáy đài

(0)+(0.86)

0.86


Tm

HOẠT TẢI XE H-5 TRÊN NHỊP 2
1.5T

3.5T

2.5

1

17.7
1

14.7

HOẠT TẢI XẾP TRÊN NHỊP 2

Nhòp 2

Theo phương dọc cầu
- Tải trọng trục xe Pi (T)
- Toạ độ trục xe x (m)
- Tung độ ĐAH yi

1.5

3.5


0.0

2.5

1.00

0.86

- Phản lực gối

(1+μ).ΣPiyi

4.51

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

4.51x((0.16))

0.71

Tm

- Moment tại cắt đáy đài

4.51x((0.16))

0.71


Tm

Nhòp 2

Theo phương ngang cầu

TINH TOAN TRU T5

- Thành phần

R1

R2

R3

R4

- Phản lực gối (T)

2.3

0.0

2.3

0.0

0.0


0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

- Cánh tay đòn (m)

1.2 0.4 -0.4 -1.2 0.0
Nđỉnh=ΣRi

0.0

0.0

0.0

0.0


0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

4.51

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

Mđỉnh=ΣRixei

1.80

Tm

- Lực dọc tại mặt cắt đáy đài

Nđáy=ΣRi

4.51

T


- Moment tại cắt đáy đài

Mđáy=ΣRixei

1.80

Tm

- Lực dọc tại mặt cắt đỉnh đài

H-5

14


NỘI LỰC DO HOẠT TẢI NGƯỜI
qn = 0.3 T/m2

qn = 0.3 T/m2

17.7
1

1

14.7

THÀNH PHẦN


GIÁ TRỊ

GIẢI THÍCH

- Tải trọng người đi bộ

ĐƠN VỊ

2
0.30 T/m

- Phần 3.6.1.3

1.45 m

- Bề rộng 1/2 mặt đường

1
2
1+2

Trên nhòp Trên nhòp Trên nhòp

Theo phương dọc cầu (phân bố trên toàn bộ mặt cầu)
6.39

- Phản lực gối

0.3x2.9x0.5x1x14.7


- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

6.39x(-0.19)

-1.23

T

- Moment tại cắt đáy đài

6.39x(-0.19)

-1.23

- Phản lực gối

0.3x2.9x0.5x1x17.7

7.70

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

7.7x(0.16)

1.22

Tm


- Moment tại cắt đáy đài

7.7x(0.16)

1.22

Tm

- Phản lực gối

7.7+6.39

14.09

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

1.22+(-1.23)

-0.01

Tm

- Moment tại cắt đáy đài

1.22+(-1.23)

-0.01


Tm

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

Tm
Tm

Trên nhòp 1

Theo phương ngang cầu (phân bố trên toàn bộ mặt cầu)
- Thành phần

R1

R2

R3

- Phản lực gối (T)

1.1


2.2

1.1

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

- Cánh tay đòn (m)

1.0 0.0 -1.0 0.0
Nđỉnh=ΣRi

0.0

0.0

0.0


0.0

0.0

0.0

0.0

- Lực dọc tại mặt cắt đỉnh đài

Trên nhòp 2
TỔNG

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

Mđỉnh=ΣRixei

0.00

Tm

- Lực dọc tại mặt cắt đáy đài

Nđáy=ΣRi

4.41


T

0.00

Tm

- Moment tại cắt đáy đài

TINH TOAN TRU T5

0.0
4.41

Mđáy=ΣRixei

- Thành phần phản lực

R1

R2

R3

R4

- Phản lực gối (T)

1.3

2.7


2.7

1.3

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

- Cánh tay đòn (m)

1.2 0.4 -0.4 -1.2 0.0
Nđỉnh=ΣRi


0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

7.97

T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

Mđỉnh=ΣRixei

0.00

Tm


- Lực dọc tại mặt cắt đáy đài

Nđáy=ΣRi

7.97

T

- Moment tại cắt đáy đài

Mđáy=ΣRixei

0.00

- Lực dọc tại mặt cắt đỉnh đài

4.41+7.97

12.38

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

(0)+(0)

- Lực dọc tại mặt cắt đáy đài

4.41+7.97

- Moment tại cắt đáy đài


(0)+(0)

- Lực dọc tại mặt cắt đỉnh đài

0.00
12.38
0.00

NGUOI

Tm
T
Tm
T
Tm

15


Trên nhòp 1

Theo phương ngang cầu (phân bố trên 1/2 mặt cầu)
- Thành phần

R1

R2

R3


- Phản lực gối (T)

2.2

4.4

2.2

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

- Cánh tay đòn (m)

1.0 0.0 -1.0 0.0
Nđỉnh=ΣRi

0.0


0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

- Lực dọc tại mặt cắt đỉnh đài

Trên nhòp 2
TỔNG

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

8.82


T

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

Mđỉnh=ΣRixei

0.00

Tm

- Lực dọc tại mặt cắt đáy đài

Nđáy=ΣRi

8.82

T

0.00

Tm

- Moment tại cắt đáy đài

TINH TOAN TRU T5

0.0

Mđáy=ΣRixei


- Thành phần

R1

R2

R3

R4

- Phản lực gối (T)

2.7

5.3

5.3

2.7

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0


0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

- Cánh tay đòn (m)

1.2 0.4 -0.4 -1.2 0.0
Nđỉnh=ΣRi

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0


0.0

- Lực dọc tại mặt cắt đỉnh đài

15.93

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

Mđỉnh=ΣRixei

- Lực dọc tại mặt cắt đáy đài

Nđáy=ΣRi

- Moment tại cắt đáy đài

Mđáy=ΣRixei

0.00

- Lực dọc tại mặt cắt đỉnh đài

8.82+15.93

24.75

- Moment tại mặt cắt đỉnh đài

(0)+(0)


- Lực dọc tại mặt cắt đáy đài

8.82+15.93

- Moment tại cắt đáy đài

(0)+(0)

0.00
15.93

0.00
24.75
0.00

NGUOI

T
Tm
T
Tm
T
Tm
T
Tm

16



TỔ HP TẢI TRỌNG CHO MẶT CẮT ĐÁY ĐÀI
THEO PHƯƠNG DỌC CẦU
TỔ HP

TẢI TRỌNG TÍNH TOÁN

(Chính)

M (Tm)

max

min

0.00

1.1

0.9

5.93

0.00

0.00

36.77

0.00


0.01

1.1

0.9

40.45

0.00

0.01

- Trọng lượng lớp phủ

0.00

0.00

0.00

1.5

0.9

0.00

0.00

0.00


- p lực thuỷ tónh MNTN

0.00

0.00

0.00

1.1

0.00

0.00

0.00

18.40

0.00

-1.23

1.4

25.76

0.00

-1.72


- Đoàn xe H-2.5 trên 2 nhòp
- Trọng lượng bản thân trụ n>1
2
(Chính)

- Trọng lượng kết cấu nhòp
- Trọng lượng lớp phủ
- p lực thuỷ tónh MNTN
- Người trên 2 nhòp
- Trọng lượng bản thân trụ n>1

3
(Chính)

- Trọng lượng kết cấu nhòp
- Trọng lượng lớp phủ

4

7

0.00

0.00

0.01

0.00

0.00


0.00

1.5

0.9

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

1.1

0.00

0.00

0.00

14.09

0.00


0.00

1.4

19.73

0.00

0.00

5.39

0.00

0.00

1.1

0.9

5.93

0.00

0.00

36.77

0.00


0.01

1.1

0.9

40.45

0.00

0.01

0.00

0.00

0.00

1.5

0.9

0.71

1.1

0.00

0.00


0.00

0.00

0.00

0.00

4.96

0.00

0.78

5.39

0.00

0.00

1.1

0.9

5.93

0.00

0.00


36.77

0.00

0.01

1.1

0.9

40.45

0.00

0.01

0.00

0.00

0.00

1.5

0.9

0.00

0.00


0.00

0.00

0.00

0.00

1.1

0.00

0.00

0.00

13.00

0.00

2.05

1.12

14.56

0.00

2.30


- Lực hãm

0.00

1.88

1.46

1.12

0.00

2.10

1.64

- Lực gió dọc cầu có hoạt tải

0.00

0.00

0.00

1.12

0.00

0.00


0.00

- p lực thuỷ tónh MNTN

5.39

0.00

0.00

1.1

0.9

5.93

0.00

0.00

36.77

0.00

0.01

1.1

0.9


40.45

0.00

0.01

- Trọng lượng lớp phủ

0.00

0.00

0.00

1.5

0.9

0.00

0.00

0.00

- p lực thuỷ tónh MNTN

0.00

0.00


0.00

1.1

0.00

0.00

0.00

- Người trên nhip 2

7.70

0.00

1.22

1.12

8.62

0.00

1.36

- Lực hãm

0.00


1.88

1.46

1.12

0.00

2.10

1.64

- Lực gió dọc cầu có hoạt tải

0.00

0.00

0.00

1.12

0.00

0.00

0.00

- Trọng lượng bản thân trụ n>1


5.39

0.00

0.00

1.1

0.9

5.93

0.00

0.00

36.77

0.00

0.01

1.1

0.9

40.45

0.00


0.01

- Trọng lượng lớp phủ

0.00

0.00

0.00

1.5

0.9

0.00

0.00

0.00

- p lực thuỷ tónh MNTN

0.00

0.00

0.00

1.1


0.00

0.00

0.00

- Xe H-5 trên nhòp 2

4.51

0.00

0.71

0.88

3.97

0.00

0.63

- Lực gió dọc cầu có hoạt tải

0.00

0.00

0.00


0.00

0.00

0.00

- Trọng lượng bản thân trụ n<1

5.39

0.00

0.00

1.1

0.9

4.85

0.00

0.00

36.77

0.00

0.01


1.1

0.9

37.13

0.00

0.65

- Trọng lượng lớp phủ

0.00

0.00

0.00

1.5

0.9

0.00

0.00

0.00

- p lực thuỷ tónh MNCN


0.00

0.00

0.00

1.1

0.00

0.00

0.00

1.12

13.00

0.00

2.05

1.12

14.56

0.00

2.30


- Lực hãm

0.00

1.88

1.46

1.12

0.00

2.10

1.64

- Lực gió dọc cầu có hoạt tải

0.00

0.00

0.00

1.12

0.00

0.00


0.00

- Đoàn xe H-2.5 trên nhòp 2

TINH TOAN TRU T5

0.00

40.45

0.00

- Trọng lượng kết cấu nhòp
(Phụ)

5.93

0.9

0.00

- Trọng lượng kết cấu nhòp
(Phụ)

0.9

1.1

0.00


- Trọng lượng kết cấu nhòp

6

1.1

0.01

4.51

- Trọng lượng bản thân trụ n>1
5

0.00

0.00

0.00

- Đoàn xe H-2.5 trên nhòp 2

(Phụ)

M (Tm)

0.00

- Xe H-5 trên nhòp 2


- Trọng lượng lớp phủ

H (T)

5.39

- p lực thuỷ tónh MNTN

- Trọng lượng kết cấu nhòp

N (T)

36.77

1.1

- Trọng lượng bản thân trụ n>1

(Phụ)

H (T)

GIÁ TRỊ TÍNH TOÁN

0.00

- Trọng lượng kết cấu nhòp

N (T)


HSTT (n)

5.39

- Trọng lượng bản thân trụ n>1
1

GIÁ TRỊ TIÊU CHUẨN

DAY DAI

17


- Trọng lượng bản thân trụ n<1
- Trọng lượng kết cấu nhòp
8
(Phụ)

(Phụ)

13

1.1

0.9

37.13

0.00


0.65

1.5

0.9

0.00

0.00

0.00

- p lực thuỷ tónh MNCN

0.00

0.00

0.00

1.1

0.00

0.00

0.00

- Người trên nhip 2


7.70

0.00

1.22

1.12

8.62

0.00

1.36

- Lực hãm

0.00

1.88

1.46

1.12

0.00

2.10

1.64


- Lực gió dọc cầu có hoạt tải

0.00

0.00

0.00

1.12

0.00

0.00

0.00

- Trọng lượng bản thân trụ n<1

5.39

0.00

0.00

1.1

0.9

4.85


0.00

0.00

36.77

0.00

0.01

1.1

0.9

37.13

0.00

0.65

- Trọng lượng lớp phủ

0.00

0.00

0.00

1.5


0.9

0.00

0.00

0.00

- p lực thuỷ tónh MNCN

0.00

0.00

0.00

1.1

0.00

0.00

0.00

- Xe H-5 trên nhòp 2

4.51

0.00


0.71

0.88

3.97

0.00

0.63

- Lực gió dọc cầu có hoạt tải

0.00

0.00

0.00

1.12

0.00

0.00

0.00

- Trọng lượng lớp phủ

0.00


0.00

1.1

0.9

4.85

0.00

0.00

0.00

0.01

1.1

0.9

37.13

0.00

0.65

0.00

0.00


0.00

1.5

0.9

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

1.1

0.00

0.00

0.00

0.00

2.05


1.12

14.56

0.00

2.30

- Lực va tàu

0.00

0.00

0.00

1.12

0.00

0.00

0.00

- Trọng lượng bản thân trụ n<1

5.39

0.00


0.00

1.1

0.9

4.85

0.00

0.00

36.77

0.00

0.01

1.1

0.9

37.13

0.00

0.65

- Trọng lượng lớp phủ


0.00

0.00

0.00

1.5

0.9

0.00

0.00

0.00

- p lực thuỷ tónh MNCN

0.00

0.00

0.00

1.1

0.00

0.00


0.00

- Người trên nhip 2

7.70

0.00

1.22

1.12

8.62

0.00

1.36

- Lực va tàu

0.00

0.00

0.00

1.12

0.00


0.00

0.00

5.39

0.00

0.00

1.1

0.9

4.85

0.00

0.00

36.77

0.00

0.01

1.1

0.9


37.13

0.00

0.65

- Trọng lượng lớp phủ

0.00

0.00

0.00

1.5

0.9

0.00

0.00

0.00

- p lực thuỷ tónh MNCN

0.00

0.00


0.00

1.1

0.00

0.00

0.00

- Xe H-5 trên nhòp 2

4.51

0.00

0.71

0.88

3.97

0.00

0.63

- Lực va tàu

0.00


0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

- Trọng lượng bản thân trụ n>1

5.39

0.00

0.00

1.1

0.9

5.93

0.00

0.00

20.20


0.00

3.19

1.1

0.9

22.22

0.00

3.51

1.5

0.9

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00


- Trọng lượng kết cấu 1 nhòp

1.12

0.00

0.00

0.00

- p lực thuỷ tónh MNTN

0.00

0.00

0.00

- Gió dọc cầu không có hoạt tải

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00


0.00

- Trọng lượng bản thân trụ n<1

5.39

0.00

0.00

1.1

0.9

4.85

0.00

0.00

20.20

0.00

3.19

1.1

0.9


22.22

0.00

3.51

0.00

0.00

0.00

1.5

0.9

0.00

0.00

0.00

- p lực thuỷ tónh MNCN

0.00

0.00

0.00


1.1

0.00

0.00

0.00

- Gió dọc cầu không có hoạt tải

0.00

0.00

0.00

1.12

0.00

0.00

0.00

- Trọng lượng kết cấu 1 nhòp

(Thi công) - Trọng lượng lớp phủ

TINH TOAN TRU T5


5.39
36.77

13.00

- p lực thuỷ tónh MNCN

(Thi công) - Trọng lượng lớp phủ

14

0.00

0.00

-Trọng lượng kết cấu nhòp
(Phụ)

0.00

0.01

- Trọng lượng bản thân trụ n<1
12

4.85

0.00


- Trọng lượng kết cấu nhòp
(Phụ)

0.9

0.00

- Đoàn xe H-2.5 trên nhòp 2

11

1.1

0.00

- Trọng lượng kết cấu nhòp
10

0.00

36.77

- Trọng lượng bản thân trụ n<1

(Phụ)

0.00

- Trọng lượng lớp phủ


- Trọng lượng kết cấu nhòp
9

5.39

DAY DAI

1.1
1.12

18


THEO PHƯƠNG NGANG CẦU
TỔ HP

TẢI TRỌNG TÍNH TOÁN
- Trọng lượng bản thân trụ n>1
- Trọng lượng kết cấu nhòp

15
(Phụ)

- Trọng lượng lớp phủ

(Phụ)

(Phụ)

TINH TOAN TRU T5


0.9

5.93

36.77

0.00

0.01

1.1

0.9

0.00

0.00

0.00

1.5

0.9

0.00

0.00

40.45


0.00

0.01

0.00

0.00

0.00

0.00

1.1

0.00

0.00

0.00

1.12

8.59

0.00

1.67

- Lực lắc ngang


0.00

3.30

4.88

0.00

3.70

5.47

- Trọng lượng bản thân trụ n>1

5.39

0.00

0.00

1.1

0.9

5.93

0.00

0.00


36.77

0.00

0.01

1.1

0.9

40.45

0.00

0.01

- Trọng lượng lớp phủ

0.00

0.00

0.00

1.5

0.9

0.00


0.00

0.00

- p lực thuỷ tónh MNTN

0.00

0.00

0.00

1.1

0.00

0.00

0.00

1.12

24.75

0.00

0.00

1.12


27.72

0.00

0.00

- Lực lắc ngang

0.00

3.30

4.88

1.12

0.00

3.70

5.47

- Trọng lượng bản thân trụ n<1

5.39

0.00

0.00


1.1

0.9

4.85

0.00

0.00

- Trọng lượng lớp phủ

36.77

0.00

0.01

1.1

0.9

40.45

0.00

0.01

0.00


0.00

0.00

1.5

0.9

0.00

0.00

0.00

- p lực thuỷ tónh MNCN

0.00

0.00

0.00

1.1

0.00

0.00

0.00


- Đoàn xe H-2.5 lệch tâm trên 2 nh

7.67

0.00

1.50

1.12

8.59

0.00

1.67

- Lực lắc ngang

0.00

3.30

4.88

1.12

0.00

3.70


5.47

- Lực va tàu

0.00

0.00

0.00

1.12

0.00

0.00

0.00

- Trọng lượng bản thân trụ n<1

5.39

0.00

0.00

1.1

0.9


4.85

0.00

0.00

- Trọng lượng lớp phủ

36.77

0.00

0.01

1.1

0.9

40.45

0.00

0.01

0.00

0.00

0.00


1.5

0.9

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

1.1

0.00

0.00

0.00

24.75

0.00

0.00


1.12

27.72

0.00

0.00

- Lực lắc ngang

0.00

3.30

4.88

1.12

0.00

3.70

5.47

- Lực va tàu

0.00

0.00


0.00

1.12

0.00

0.00

0.00

- p lực thuỷ tónh MNCN

5.39

0.00

0.00

1.1

0.9

5.93

0.00

0.00

36.77


0.00

0.01

1.1

0.9

40.45

0.00

0.01

- Trọng lượng lớp phủ

0.00

0.00

0.00

1.5

0.9

0.00

0.00


0.00

- p lực thuỷ tónh MNTN

0.00

0.00

0.00

1.1

0.00

0.00

0.00

- Xe H-5 lệch tâm trên nhòp 2

4.51

0.00

0.71

0.88

3.97


0.00

0.63

1.12

- Lực va tàu

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

- Trọng lượng bản thân trụ n>1

5.39

0.00

0.00

1.1


0.9

5.93

0.00

0.00

- Trọng lượng kết cấu nhòp
(Phụ)

1.1

M (Tm)

1.50

-Trọng lượng kết cấu nhòp

20

0.00

H (T)

0.00

-Trọng lượng bản thân trụ n>1
19


0.00

5.39

N (T)

0.00

- Người lệch tâm trên 2 nhòp

(Phụ)

min

0.00

- Trọng lượng kết cấu nhòp
18

GIÁ TRỊ TÍNH TOÁN

max

7.67

- Trọng lượng kết cấu nhòp
(Phụ)

HSTT


M (Tm)

- Đoàn xe H-2.5 lệch tâm trên 2 nh

- Người lệch tâm trên 2 nhòp

17

H (T)

- p lực thuỷ tónh MNTN

- Trọng lượng kết cấu nhòp
16

GIÁ TRỊ TIÊU CHUẨN
N (T)

- Trọng lượng lớp phủ

36.77

0.00

0.01

1.1

0.9


40.45

0.00

0.01

0.00

0.00

0.00

1.5

0.9

0.00

0.00

0.00

- p lực thuỷ tónh MNTN

0.00

0.00

0.00


1.1

0.00

0.00

0.00

- Đoàn xe H-2.5 lệch tâm trên 2 nh

7.67

0.00

1.50

1.12

8.59

0.00

1.67

- Gió ngang cầu có hoạt tải

0.00

1.07


1.76

1.12

0.00

1.20

1.97

DAY DAI

19


- Trọng lượng bản thân trụ n>1
- Trọng lượng kết cấu nhòp
21
(Phụ)

- Trọng lượng lớp phủ

(Phụ)

TINH TOAN TRU T5

0.00

0.01


1.1

0.9

0.00

0.00

0.00

1.5

0.9

40.45

0.00

0.01

0.00

0.00

0.00

1.1

0.00


0.00

0.00

27.72

0.00

1.67

- Gió ngang cầu có hoạt tải

0.00

1.07

1.76

1.12

0.00

1.20

1.97

5.39

0.00


0.00

1.1

0.9

5.93

0.00

0.00

36.77

0.00

0.01

1.1

0.9

40.45

0.00

0.01

- Trọng lượng lớp phủ


0.00

0.00

0.00

1.5

0.9

0.00

0.00

0.00

- p lực thuỷ tónh MNTN

0.00

0.00

0.00

1.1

0.00

0.00


0.00

- Xe H-5 lệch tâm trên nhòp 2

4.51

0.00

0.71

0.88

3.97

0.00

0.63

1.12

- Gió ngang cầu có hoạt tải

0.00

1.07

1.76

0.00


1.20

1.97

- Trọng lượng bản thân trụ n<1

5.39

0.00

0.00

1.1

0.9

4.85

0.00

0.00

36.77

0.00

0.01

1.1


0.9

40.45

0.00

0.01

0.00

0.00

0.00

1.5

0.9

0.00

0.00

0.00

- Trọng lượng lớp phủ
- p lực thuỷ tónh MNCN

0.00


0.00

0.00

1.1

0.00

0.00

0.00

- Đoàn xe H-2.5 lệch tâm trên 2 nh

7.67

0.00

1.50

1.12

8.59

0.00

1.67

- Gió ngang cầu có hoạt tải


0.00

1.07

1.76

1.12

0.00

1.20

1.97

5.39

0.00

0.00

1.1

0.9

4.85

0.00

0.00


36.77

0.00

0.01

1.1

0.9

40.45

0.00

0.01

- Trọng lượng lớp phủ

0.00

0.00

0.00

1.5

0.9

0.00


0.00

0.00

- p lực thuỷ tónh MNCN

0.00

0.00

0.00

1.1

0.00

0.00

0.00

24.75

0.00

0.00

1.12

27.72


0.00

0.00

1.12

- Gió ngang cầu có hoạt tải

0.00

1.07

1.76

0.00

1.20

1.97

- Trọng lượng bản thân trụ n<1

5.39

0.00

0.00

1.1


0.9

4.85

0.00

0.00

36.77

0.00

0.01

1.1

0.9

40.45

0.00

0.01

- Trọng lượng lớp phủ

0.00

0.00


0.00

1.5

0.9

0.00

0.00

0.00

- p lực thuỷ tónh MNCN

0.00

0.00

0.00

1.1

0.00

0.00

0.00

- Xe H-5 lệch tâm trên nhòp 2


4.51

0.00

0.71

0.88

3.97

0.00

0.63

- Gió ngang cầu có hoạt tải

0.00

1.07

1.76

1.12

0.00

1.20

1.97


5.39

0.00

0.00

1.1

0.9

5.93

0.00

0.00

36.77

0.00

0.01

1.1

0.9

40.45

0.00


0.01

- Trọng lượng lớp phủ

0.00

0.00

0.00

1.5

0.9

0.00

0.00

0.00

- p lực thuỷ tónh MNTN

0.00

0.00

0.00

1.1


0.00

0.00

0.00

- Gió ngang cầu không có hoạt tải

0.00

3.86

6.34

1.12

0.00

4.32

7.10

- Trọng lượng kết cấu nhòp
26

36.77

1.12

- Trọng lượng bản thân trụ n>1


(Phụ)

0.00

0.00

- Trọng lượng kết cấu nhòp
(Phụ)

0.00

1.50

- Người lệch tâm trên 2 nhòp

25

5.93

0.00

- Trọng lượng kết cấu nhòp
24

0.9

0.00

- Trọng lượng bản thân trụ n<1


(Phụ)

1.1

0.00

- Trọng lượng kết cấu nhòp
23

0.00

24.75

- Trọng lượng kết cấu nhòp
22

0.00

- Người lệch tâm trên 2 nhòp

- p lực thuỷ tónh MNTN

- Trọng lượng bản thân trụ n>1

(Phụ)

5.39

DAY DAI


20


TỔ HP TẢI TRỌNG MẶT CẮT ĐỈNH ĐÀI
PHƯƠNG DỌC CẦU
TỔ HP

GIÁ TRỊ TIÊU CHUẨN
N (T)

H (T)

GIÁ TRỊ TÍNH TOÁN
M (Tm)

N (T)

H (T)

M (Tm)

TỔ HP 1

55.36

0.00

-1.22


66.42

0.00

-1.71

TỔ HP 2

51.06

0.00

0.00

60.39

0.00

-0.01

TỔ HP 3

41.47

0.00

0.72

45.62


0.00

0.79

TỔ HP 4

49.97

1.88

3.52

55.22

2.10

3.95

TỔ HP 5

44.66

1.88

2.69

49.28

2.10


3.01

TỔ HP 6

41.47

0.00

0.72

44.63

0.00

0.63

TỔ HP 7

49.97

1.88

3.52

51.87

2.10

4.58


TỔ HP 8

44.66

1.88

2.69

45.93

2.10

3.65

TỔ HP 9

41.47

0.00

0.72

41.28

0.00

1.27

TỔ HP 10


49.97

0.00

2.06

51.87

0.00

2.95

TỔ HP 11

44.66

0.00

1.22

45.93

0.00

2.01

TỔ HP 12

41.47


0.00

0.72

41.28

0.00

1.27

TỔ HP 13

20.40

0.00

3.19

22.44

0.00

3.51

TỔ HP 14

20.40

0.00


3.19

22.40

0.00

3.51

PHƯƠNG NGANG CẦU
TỔ HP

GIÁ TRỊ TIÊU CHUẨN
N (T)

H (T)

GIÁ TRỊ TÍNH TOÁN
M (Tm)

N (T)

H (T)

M (Tm)

TỔ HP 15

44.63

3.30


4.08

49.25

3.70

4.57

TỔ HP 16

61.71

3.30

2.58

68.38

3.70

2.89

TỔ HP 17

44.63

3.30

4.08


49.21

3.70

4.57

TỔ HP 18

61.71

3.30

2.58

68.34

3.70

2.89

TỔ HP 19

41.47

0.00

0.72

44.63


0.00

0.63

TỔ HP 20

44.63

1.07

2.51

49.25

1.20

2.81

TỔ HP 21

61.71

1.07

2.51

68.38

1.20


2.81

TỔ HP 22

41.47

1.07

1.73

44.63

1.20

1.77

TỔ HP 23

44.63

1.07

2.51

49.21

1.20

2.82


TỔ HP 24

61.71

1.07

1.02

68.34

1.20

1.14

TỔ HP 25

41.47

1.07

1.73

44.59

1.20

1.77

TỔ HP 26


36.96

3.86

3.65

40.66

4.32

4.08

TINH TOAN TRU T5

KET QUA

21


TỔ HP TẢI TRỌNG MẶT CẮT ĐÁY ĐÀI
PHƯƠNG DỌC CẦU
TỔ HP

GIÁ TRỊ TIÊU CHUẨN
N (T)

H (T)

GIÁ TRỊ TÍNH TOÁN

M (Tm)

N (T)

H (T)

M (Tm)

TỔ HP 1

60.56

0.00

-1.22

72.13

0.00

-1.71

TỔ HP 2

56.26

0.00

0.01


66.11

0.00

0.01

TỔ HP 3

46.67

0.00

0.72

51.34

0.00

0.79

TỔ HP 4

55.17

1.88

3.52

60.94


2.10

3.95

TỔ HP 5

49.86

1.88

2.69

55.00

2.10

3.01

TỔ HP 6

46.67

0.00

0.72

50.35

0.00


0.63

TỔ HP 7

55.17

1.88

3.52

56.55

2.10

4.58

TỔ HP 8

49.86

1.88

2.69

50.61

2.10

3.65


TỔ HP 9

46.67

0.00

0.72

45.95

0.00

1.27

TỔ HP 10

55.17

0.00

2.06

56.55

0.00

2.95

TỔ HP 11


49.86

0.00

1.22

50.61

0.00

2.01

TỔ HP 12

46.67

0.00

0.72

45.95

0.00

1.27

TỔ HP 13

25.59


0.00

3.19

28.15

0.00

3.51

TỔ HP 14

25.59

0.00

3.19

27.08

0.00

3.51

PHƯƠNG NGANG CẦU
TỔ HP

GIÁ TRỊ TIÊU CHUẨN
N (T)


H (T)

GIÁ TRỊ TÍNH TOÁN
M (Tm)

N (T)

H (T)

M (Tm)

TỔ HP 15

49.83

3.30

6.39

54.97

3.70

7.15

TỔ HP 16

66.91

3.30


4.89

74.10

3.70

5.48

TỔ HP 17

49.83

3.30

6.39

53.89

3.70

7.15

TỔ HP 18

66.91

3.30

4.89


73.02

3.70

5.48

TỔ HP 19

46.67

0.00

0.72

50.35

0.00

0.63

TỔ HP 20

49.83

1.07

3.26

54.97


1.20

3.66

TỔ HP 21

66.91

1.07

3.26

74.10

1.20

3.66

TỔ HP 22

46.67

1.07

2.48

50.35

1.20


2.61

TỔ HP 23

49.83

1.07

3.26

53.89

1.20

3.66

TỔ HP 24

66.91

1.07

1.77

73.02

1.20

1.98


TỔ HP 25

46.67

1.07

2.48

49.27

1.20

2.61

TỔ HP 26

42.16

3.86

6.35

46.38

4.32

7.11

TINH TOAN TRU T5


KET QUA

22



×