Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
B GIO DC V O TO
TRNG I HC DN LP HI PHếNG
-------------------------------
ISO 9001 - 2008
N TT NGHIP
NGNH: XY DNG DN DNG V CễNG NGHIP
Sinh viờn
: INH èNH C
Giỏo viờn hng dn: TS. ON VN DUN
KS. TRN TRNG BNH
HI PHềNG 2016
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
1
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
B GIO DC V O TO
TRNG I HC DN LP HI PHếNG
-------------------------------
TRUNG TM THễNG TIN XệC TIN THNG MI
THNH PH HU
N TT NGHIP H I HC CHNH QUY
NGNH: XY DNG DN DNG & CN
Sinh viờn
: INH èNH C
Giỏo viờn hng dn: TS. ON VN DUN
KS. TRN TRNG BNH
HI PHềNG 2016
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
2
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
B GIO DC V O TO
TRNG I HC DN LP HI PHếNG
--------------------------------------
TRUNG TM THễNG TIN XệC TIN THNG MI
THNH PH HU
Sinh viờn: inh ỡnh c. Mó s:1012104024
Lp: XD1401D
Ngnh: Xõy dng dõn dng v cụng nghip
Tờn ti: Trung tõm thụng tin xỳc tin thng mi thnh ph Hu
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
3
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
GIO VIấN HNG DN N TT NGHIP
Giỏo viờn hng dn Kin trỳc - Kt cu:
H v tờn:on Vn Dun
Hc hm, hc v :Tin s
C quan cụng tỏc:i hc dõn lp Hi Phũng
Ni dung hng dn: v li mt bng mt ct cỏc tng in hỡnh cụng trỡnh
+ Tớnh toỏn khung trc 3
+ tớnh toỏn múng khung trc 3
+ Tớnh toỏn sn tng in hỡnh
...................................................................................................................
Giỏo viờn hng dn thi cụng:
H v tờn:Trn Trng Bớnh
Hc hm, hc v: K s
C quan cụng tỏc:i hc dõn lp Hi Phũng
Ni dung hng dn:+ Lp bin phỏp thi cụng phn ngm
+ Lp bin phỏp thi cụng phn thõn
+ Lp tin thi cụng
+ Hon thin
...................................................................................................................
ti tt nghip c giao ngy .. thỏng nm 20
Yờu cu phi hon thnh xong trc ngy . thỏng .. nm 20.
ó nhn nhim v ATN
ó giao nhim v ATN
Giỏo viờn hng dn
Sinh viờn
inh ỡnh c
Hi Phũng, ngy ...... thỏng........nm 2016
HIU TRNG
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
4
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
GS.TS.NGT Trn Hu Ngh
LI CM N !
KNH THA QUí THY Cễ!
Qua sut quỏ trỡnh hc tp trong nh trng. n nay em ó nhn c
Quyt nh thc hin ỏn tt nghip K s Xõy dng, Ngnh xõy dngDõn
dng v Cụng nghip. c s quan tõm ca Ban Giỏm hiu nh trng, ban
Ch nhim Khoa Xõy dng.quý thy cụ Trng i hc Dõn lp Hi Phũngv
H Hng Hi Vit Nam. c bit l c s hng dn tn tỡnh ca Quý thy.
Thy: on Vn Dun
ó to iu kin cho em hon thnh tt ỏn tt nghip ca mỡnh.
Em xin chõn thnh cm n:
- Ban Giỏm hiu Trng H Dõn lp Hi Phng.
- Ban Ch nhim khoa Xõy dng.
- Ton th Quý thy cụ trong nh trng.
Trong sut thi gian qua em ó c gng hon thnh tt ỏn tt nghip
ca mỡnh, tuy vy kinh nghim thc tin cha nhiu v kin thc cũn hn ch
nờn trong quỏ trỡnh thc hin ỏn vn cũn thiu sút. Rt mong c s ch bo
ca Quý thy cụ em ngy cng hon thin hn. Qua õy em xin by t lũng
bit n chõn thnh v sõu sc n tt c Quý thy cụ.
Mt ln na em xin trõn trng cm n!
Hi phũng, ngy thỏng nm 2015
Sinh viờn
inh ỡnh c
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
5
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
MC LC
Trang
A
PHN 1: KIN TRệC (10%)
Gii thiu cụng trỡnh
Gii phỏp kin trỳc
Yờu cu v k thut
Gii phỏp kt cu
PHN II: KT CU (45%)
Phõn tớch la chn gii phỏp kt cu
Tớnh toỏn khung K4
I
II
III
IV
C s v s liu tớnh toỏn
Ti trng tỏc dng
Tớnh ti trng
Cht ti tỏc dng lờn khung ngang
I
II
III
IV
V Xỏc nh tnh ti
VI Xỏc nh hoi ti
VII Xỏc nh hot ti giú
VIII Thit k khung k4
B Tớnh toỏn cu thang b, sn tng in hỡnh
05
05
06
06
11
11
12
18
19
27
28
36
51
59
59
I
Tớnh toỏn cu thang
II
C
Tớnh toỏn sn tng in hỡnh
Tớnh toỏn thit k nn múng
I
ỏnh giỏ c im cụng trỡnh
69
77
77
II
III
IV
ỏnh giỏ iu kin a cht cụng trỡnh
La chn gii phỏp nn múng
Thit k múng khung trc 4
77
81
82
1
2
Thit k múng M1 (trc C-4)
Thit k múng M2 (trc B-4)
82
102
PHN IV: THI CễNG (45%)
Gii thiu cụng trỡnh
119
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
6
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
c im cụng trỡnh v cỏc iu kin liờn quan
Tớnh toỏn la chn thit b thi cụng
120
124
Quy trỡnh thi cụng cc
Thi cụng nn múng
Thi cụng bờ tụng i, dm ging múng
135
143
151
V
B
I
Thi cụng bờ tụng dm sn
T chc thi cụng
Lp tin thi cụng cụng trỡnh theo phng phỏp s ngang
169
196
196
II
III
Thit k tng mt bng xõy dng
Bin phỏp an ton lao ng v v sinh mụi trng
199
208
A
I
II
III
IV
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
7
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
TRNG I HC DN LP HI PHếNG
KHOA XY DNG
Ngnh: Xõy Dng DD & Cụng Nghip
PHN 1. KIN TRệC + KT CU (55%)
CHNG 1: PHN KIN TRệC (10%)
NHIM V:
- PHN KIN TRệC:
+ V MT BNG, MT CT, MT
NG
+ NHP NH: 6m
+ BC CT: 4.5m
+ CHIU CAO TNG: 3,6m
6.5m
5m
3,7m
1. Tng quan :
- Cụng trỡnh Trung tõm thụng tin xỳc tin thng mi v du lch thnh
ph Hu c xõy dng nhm h tr phỏt trin thng mi v du lch
ca thnh ph. L ni tp hp trng by v qung cỏo cỏc sn phm cú cht
lng cho ngi dõn cng nh cỏc khỏch hng quc t, v l u mi tip
ún khỏch du lch n vi thnh ph Hu.
- Cụng trỡnh gm 8 tng bao gm cỏc phũng lm vic ca cỏc phũng ban,
hi trng, phũng hp, phũng giao ban, trng by trin lm, phũng ún tip
khỏch trong ncv quc t.
- Kớch thc mt bng: L x B = 32,4m x 25,2m.
1.1. V trớ v c im t nhiờn :
1.1.1 V trớ khu t :
- Khu t nm trong trung tõm ca thnh ph cú din tớch tng i ln.
1.1.2 a hỡnh a cht :
- a hỡnh khu t khỏ bng phng, chờnh lch cao trung bỡnh 0,1m.
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
8
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
- a cht: V tng th cú cu to a tng phn trờn mt l lp t lp, bờn
di l cỏc lp t sột, cỏt, cui, si.
1.2 H tng k thut:
1.2.1. Giao thụng :
- ng vo cụng trỡnh giao thụng vũng quanh khu nh rt thun tin.
1.2.2. H thng k thut h tng:
- Trong khu t: h thng cp in nc, thoỏt nc trong khu t c ly
trc tip trong mng li ca thnh ph.
2. CC GII PHP KIN TRC CA CễNG TRèNH:
2.1. Quy hoch tng mt bng t chc khụng gian kin trỳc v cnh quan:
2.1.1. Tng mt bng:
- Gii phỏp tng th v mt ng kin trỳc cụng trỡnh phi gii quyt c
tm nhỡn t nhiu phớa v t xa n gn.
- V cnh quan: Cụng trỡnh c thit k trong mt khuõn viờn t rng rói.
Vỡ vy cụng trỡnh c thit k phỏt trin theo chiu di nhm to c gúc
nhỡn hp lý cho ton th nh trng.
2.1.2. Gii phỏp hỡnh khi:
- Gii phỏp hỡnh khi cụng trỡnh c thit k t nhng khi kin trỳc hỡnh
hc c bn v c kt ni hi ho gia khi khin trỳc xõy mi v khi
kin trỳc hin cú ca thnh ph.
- Mt ng kin trỳc s dng cỏc gam mu lnh phự hp vi cụng nng c
thự ca cụng trỡnh trong khu vc.
2.1.3 Cõy xanh cnh quan:
- Trong gii phỏp tng th nu ý tng hỡnh khi cụng trỡnh c ly t
nhng hỡnh khi cng ca khi hỡnh hc c bn v cỏc mt ng ca cụng
trỡnh c to bi cỏc cht liu cng nh bờ tụng, kớnh, thộp thỡ cõy xanh
chớnh l yu t mm.
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
9
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
- Trong cụng trỡnh ny cõy xanh nh l mt b phn ca cụng trỡnh, kt hp
vi hỡnh khi kin trỳc, vt liu to nờn chnh th kin trỳc. Cõy xanh c
b trớ ti nhng v trớ mỏi ca cỏc khi kin trỳc to thnh vn treo lm
cho cụng trỡnh mm mi hn hi ho vi cnh quan xung quanh.
3. GII PHP V K THUT CA CễNG TRèNH:
3.1. H thng in:
3.1.1. Ngun in:
- m bo liờn tc cung cp in, cụng trỡnh c cp in t 2 ngun
riờng bit (ngun cao ỏp) cú lp t h thng t ng úng ngun d
phũng.
- in cp t trm bin ỏp vo cụng trỡnh bng tuyn cỏp h th lừi ng,
cỏch in bng XLPE cú i thộp t ngm.
- Cụng trỡnh c lp t 1 mỏy phỏt in 300 n 320 KVA cp in
cho cỏc ph ti quan trng khi c hai ngun in li b s c. Vic chuyn
i sang ngun mỏy phỏt c t ng hon ton. Mỏy phỏt in dựng loi
v cú chng n, cú bỡnh xng d tr, cú b t ng chuyn i din ATS.
3.1.2. Mng in:
- cp in cho cụng trỡnh hot ng an ton, chc chn, d vn hnh,
thun tin khi sa cha nờn õy dựng s cp hỡnh tia. T t in chớnh
T, in c cp n cỏc t tng bng cỏc ng cỏp c lp , T t in
tng, in c cp cho tng phũng trong tng ú cng bng nhng ng
cỏp c lp n tng thit b tiờu th in. Cỏc ng cỏp in c lp u
cú cỏc thit b bo v v úng ct riờng t cỏc t in (cỏc ỏp tụ mỏt).
- Vi cỏc ph ti c bit ca cụng trỡnh nh ốn hnh lang, cu thang, ốn
exit, cu thang mỏy, bm nc, cỏc phũng c bit yờu cu cp in 24/24
gi thỡ c cỏp in t t Tmp vỡ t in ny c u ni vi mỏy phỏt
in d phũng.
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
10
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
- H thng cỏp in dựng trong cụng trỡnh l loi cỏp chng chỏy c i
trong ng cng v trong mỏng chng chỏy ngm trong tng hoc trờn
trn, cũn khi i trong hp k thut thỡ phi cú thang cỏp c nh cỏp.
- Khụng c tu tin ni cỏp. Nhng ch buc phi trớch cỏp hoc ni thỡ
phi t hp ni ỳng k thut, d kim tra.
- Tt c cm ( 3 chu), v t in u c ni t an ton (E).
3.1.3. Chiu sỏng cụng trỡnh:
- H thng chiu sỏng c chia lm 3 loi, ú l chiu sỏng hnh lang +
snh, chiu sỏng phũng lm vic, chiu sỏng sõn vn.
- Chiu sỏng c tớnh toỏn trờn c s ri ti thiu (E-LUX).
- Vic b trớ ốn chiu sỏng trong nh nhm m bo chiu sỏng chung,
u cho cỏc din tớch s dng, cũn vic chiu sỏng cc b hoc chiu sỏng
c bit s c x lý c th khi cú yờu cu.
- ốn s dng cho chiu sỏng trong nh: dựng loi ốn õm trn vi tt c
cỏc din tớch cú trn gi.
- Chiu sỏng sõn vn bao gm c chiu sỏng cỏc mt ng cụng trỡnh to
v p cho cụng trỡnh.
3.1.4. Cỏc thit b in:
- Cỏc thit b bo v v úng ct: dựng thit b ca hóng ABB.
- Cụng tc, cm (3 chu cú mt cc tip a) dựng ca hóng ABB.
- Cỏc v t in s dng hng trong nc cht lng cao.
- ốn chiu sỏng trong nh dựng ốn ca i Loan hoc tng ng m
bo k thut v m thut.
3.2. H thng cp nc trong v ngoi nh:
- m bo cp nc an ton, liờn tc, m bo tiờu chun k thut cho tt
c cỏc thit b tiờu th nc trong to nh 24/24 h.
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
11
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
- Vn hnh, qun lý, bo dng, cỏc thit b cha, tng ỏp, chuyn ỏp,
chuyn dn, phõn phi v tiờu th nc trong cụng trỡnh n gin, chc
chn v nhanh chúng nht.
- Cú kh nng nõng cp, ng b hoỏ v t ng hoỏ trong tng lai, phự
hp vi cỏc thit b v cụng ngh mi.
3.3. H thng thoỏt nc trong v ngoi nh:
3.3.1. Mc ớch:
- m bo thoỏt nc ma, nc thi sinh hot v sn xut an ton, liờn
tc, m bo cỏc tiờu chun k thut cho tt c cỏc thit b thi nc trong
to nh 24/24 h.
- Vn hnh, qun lý, bo dng, cỏc thit b cha, tng ỏp, chuyn ỏp,
chuyn dn, phõn phi v tiờu th nc trong cụng trỡnh n gin, chc
chn v nhanh chúng nht.
- Cú kh nng nõng cp, ng b hoỏ v t ng hoỏ trong tng lai, phự
hp vi cỏc thit b v cụng ngh mi.
3.3.2. Cu to:
- H thng thoỏt nc ca khu nh c thit k kiu riờng phõn nhỏnh.
Nc ma, nc thi sinh hot, phõn xớ mỏy c thu gụm v vn chuyn
trong cỏc h thng ng riờng r. Riờng phõn xớ mỏy c x lý qua b
pht trc khi ra cng thnh ph.
4. iu kin v khớ hu thy vn
- Cụng trỡnh nm Hu, nhit bỡnh quõn trong nm l 270C, chờnh lch
nhit gia thỏng cao nht (thỏng 4) v thỏng thp nht (thỏng 12) l
120C. Thi tit chia lm hai mựa rừ rt : Mựa núng (t thỏng 4 n thỏng
11), mựa lnh (t thỏng 12 n thỏng 3 nm sau). m trung bỡnh 75% 80%. Hai hng giú ch yu l giú Tõy-Tõy Nam v Bc - ụng Bc,
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
12
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
thỏng cú sc giú mnh nht l thỏng 8, thỏng cú sc giú yu nht l thỏng
11, tc giú ln nht l 28m/s.
- a cht cụng trỡnh thuc loi t hi yu, nờn phi gia cng t nn khi
thit k múng (xem bỏo cỏo a cht cụng trỡnh phn thit k múng).
CHNG 2. PHN KT CU (45%)
NHIM V:
- TNH SN, THANG MT TNG IN HốNH
- TNH TON KHUNG TRC 3
- TNH TON KHUNG TRC 3
I. C S THIT KT & TIấU CHUN TNH TON:
1. C s thit kt:
Theo tiờu chun thit k BTCT- TCVN 356-2005.
Khung BTCT PGS.TS Lờ Bỏ Hu.
2. Ti trng tỏc ng:
TCVN 2737-1995.
3. Vựng giú:
Do chiu cao nh khụng ln H = 34,2m < 40m, nờn b qua nh hng ca
giú
ng. Ta ch tớnh vi giú tnh.
4. Vt liu:
4.1. Bờ tụng: - Dựng bờ tụng mỏc B20
- Cng chu nộn : R b=115 daN/cm2
- Cng chu kộo : R bt = 9 daN/cm2
- Mụ uyn n hi : Eb = 2.4.105 daN/cm2, a0 = 0,62; A0 = 0,428
4.2. Ct thộp da theo TCVN 1651-1985:
- Ct thộp cú ng kớnh <10mm, dựng loi thộp A-I cú:
Rbn = 2300 daN/cm2; Ra = 1400 daN/cm2 ; Rs = 2250daN/cm2
- Ct thộp cú ng kớnh >=10mm, dựng loi thộp A-II cú:
Rbt = 2800 daN/cm2; Ra = 1800 daN/cm2 ; Rs = 2800daN/cm2
- Ct thộp cú ng kớnh >=18mm, dựng loi thộp A-III cú:
Ra = 3600 daN/cm2; Ra = 2300 daN/cm2 ; Rs = 3650daN/cm2
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
13
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
4.3. Yờu cu v cu to:
Lp bo v bờ tụng ct thộp cho tng loi cu kin:
- Ct, dm : abv = 2,5cm
- Sn : abv = 1,5cm
- Múng : abv = 5cm
II. S B LA CHN KCH THC CU KIN:
Cn c vo mt bng kin trỳc & kớch thc hỡnh hc ca cụng trỡnh. Ta lp
c cỏc mt bng kt cu.
1. La chn sn:
l
m
Trong ú:
hd = D
- D: H s ph thuc vo tớnh cht ca ti trng: D= 0,8 1,4
- m: H s ph thuc vo tng loi bn:
m 30 35 vi bn lm vic theo 1 phng v l l nhp ca bn.
m 40 45 vi bn lm vic theo 2 phng v l l cnh ngn ca ụ bn.
Chn ụ sn ln nht cú kớch thc l1 5,4m , l2 6,5m (xem bn v kt cu)
l bn lm vic theo hai phng. Chn D=1, m 40 45 , ta cú chiu dy
sn:
hs =
1
45
1
40
540
12 13,5 cm
Xét bn loi dm l1 2,25m , l2 6,5m l bn lm vic theo 1 phng.
Chn D=1, m 30 35 , ta cú chiu dy sn:
hs =
1
35
1
30
225
6,5 7,5 cm
Vy la chn chiu dy ca bn sn hs 12cm cho ton b sn.
2. Dm:
Chiu cao ca dm chn s b ph thuc vo nhp tớnh toỏn theo cụng thc:
h
ld
md
Trong ú:
md 8 12 i vi dm chớnh.
md 12 18 i vi dm ph.
ld l nhp ca dm ang xột.
B rng dm chn:
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
b
0,3 0,5
h
14
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
- Dm D5, DP1, D7, D8 nhp cú nhp ln nht l ld
hd
540
1
18
1
12
30
45 cm . Chn
hd
540cm
40(cm)
b 0,3 0,5 40 12 20 cm . Chn b 22cm
- Cỏc dm khỏc chn kớch th tit din l:
b h 22 30 cm
- Cỏc dm khung trc t 1 n 8 cú nhp ln nht ld
hd
650
1
12
1
8
54 81 cm . Chn
600cm
hd 60cm
bd 0,3 0,5 60 18 30 cm .chn bd 30cm
Nhn thy kớch thc tit din dm chớnh nhp biờn vi
ld 360cm hd 30 45 cm , nh hn nhiu so vi tit din dm va chn.
Ta kim tra theo cng tng ng:
Ta cú:
EJ1 EJ 2
J1 J 2
22 603 22 hd3
L1
L2
L1 L2
650
360
hd 49,27cm . Ta chn hd 40cm , bd 22cm
Ta cú mt bng kt cu chu lc nh sau:
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
15
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
b
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
c
d
e
b
D1(30x60)
3
3
ụ1
ụ2
ụ2
ụ4
ụ1
4
ụ2
D8(22x40)
D6(22x40)
D5(22x40)
ụ2
D2(30x60)
D2(30x60)
Khung k4
4
ụ4
DP2(22x30)
a
DP1(22x30)
Khung k3
ụ2
Khung k5
5
5
DCT(22x30)
ụ 13
ụ7
ụ5
ụ2
D3(30x60)
Khung k6
6
6
ụ8
ụ9
DP5(22x30)
ụ8
ụ1
DP3(22x30)
ụ 10
DP6
ụ 11
14
Khung k7
7
7
ụ 12
ụ 12
ụ 12
ụ 12
DP4(22x40)
b
b
c'
c
d
d'
e
3. Ct:
Din tớch ca ct s b chn theo cụng thc:
Fsb
k N
k 1,2 1,5
Rn
Trong ú:
N Lc nộn ln nht tỏc dng lờn chõn ct c tớnh gn ỳng nh sau:
N ns q Ss
ns - S sn phớa trờn tit din ang xột (k c mỏi), ms 8
2
q - Ti trng tng ng tớnh trờn 1 m mt sn, trong ú cú bao gm cỏc
ti trng thng xuyờn, ti trng tm thi trờn sn, trng lng dm, tng
v ct em phõn b ra sn, c ly theo kinh nghim thit kt : vi nh cú
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
16
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
b dy sn bộ 10 14 cm , cú ớt tng, kớch thc ca dm ct thuc loi
1000 1400 daN m2 1200 daN m2
bộ. Ly q
S s - Din tớch mt sn chuyn ti lờn ct ang xột.
- Xột ct C1 (giao trcC, D vi trc 3)
2
Ta cú : S1 5 6,5 32,5 m
N
8 1200 32,5 312000 daN
312000
F1 1,2 1,5
3255,65 4069,56 cm2
115
Chn khớch thc tit din ct C1 l 60x60cm i vi tng 1, 2 sau ú gim
tit din ct 50 50cm
- Ct C2 (giao trc B, E vi trc 3):
2
Ta cú : S2 3,25 5 16,25 m
N
8 1200 16,25 156000 daN
156000
F1 1,2 1,5
1627,83 2034,78 cm2
115
Chn khớch thc tit din ct C2 l 45 45cm i vi tng 1, 2, 3 sau ú
gim tit din ct 40 40cm
- Ct C3 (giao trc A, G vi trc 3):
2
Ta cú : S3 1,8 5 9 m
N 1 1200 9 10800 daN
F3
1,2 1,5
10800
115
112,69 140,86 cm 2
Chn khớch thc tit din ct C3 theo yờu cu kin trỳc l 22 30cm .
S b chn kớch thc tit din khung nh hỡnh v:
3. Xỏc inh ti trng tỏc dng lờn khung K3
3.1. Tớnh ti :
3.1.1 Cu to sn mỏi :
T bn v kin trỳc, ta cú bng tớnh toỏn ti trng n v cỏc lp sn mỏi nh
sau:
Bng ti trng cho 1m2 sn mỏi
*Sn tng mỏi M1 :
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
17
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
Cỏc lp tnh ti sn
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
Chiu dy
(m)
TL
riờng
(kG/m3)
TT tiờu
chun
(kG/m2)
H s
vt ti
TT tớnh
toỏn
(kG/m2)
36
1.1
39.6
27
1.2
32.4
108
1.1
118.8
36
100
250
1.1
1.1
1.1
39.6
110
275
24
1.3
31.2
30
1.1
31.2
Hai lp gch lỏ nem
0.02
1800
200x200x20
Lp va lút
0.015
1800
Lp gch thụng tõm
0.06
1800
chng núng
Bờ tụng x to dc
0.03
1200
Bờ tụng chng thm
0.04
2500
Bn sn BTCT
0.10
2500
Lp va trỏt di
0.015
1600
trn
Lp trn gi + sn
b
Tng ti trng
Vy vi sn mỏi ta cú gsm1 = 677,8 (kG/m2)
3.1.2 Cu to sn cỏc tng:
Bng ti trng cho 1m2phũng hp, hnh lang:
Cỏc lp tnh ti sn
611
Chiu dy
TL
riờng
TT tiờu
chun
(m)
(kG/m3)
(kG/m2)
Lp gch lỏt nn
0,008
1800
ceramic.
Lp va lỏt nn.
0,02
1800
Bn sn BTCT.
0,10
2500
Lp va trỏt di trn.
0,015
1800
Lp trn gi + sn b.
Tng ti trng
Vy vi sn thng ta cú gs = 400,04 (kG/m2)
677.8
H s vt ti
TT tớnh
toỏn
14,4
1,1
15,84
36
250
24
30
354,4
1,3
1,1
1,3
1,1
46,8
275
31,2
31,2
400,04
(kG/m2)
3.1.3 Sn khu v sinh :
Cỏc lp tnh ti
sn
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
Chiu dy
TL
riờng
TT tiờu
chun
H s v- TT tớnh
t ti
toỏn
18
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
(m)
(kG/m3)
(kG/m2)
(kG/m2)
Lp gch lỏt nn
chng trn
0,008
1800
14,4
1,1
250x250.
Lp va lút nn.
0,02
1800
36
1,3
Lp m chng
0,02
2000
40
1,3
thm.
Bn sn BTCT.
0,10
2500
250
1,1
Lp va trỏt di
0,015
1800
24
1,3
trn
Thit b v sinh.
50
1
Tng ti trng
414,4
Phn tng quy i khụng cú dm bờn di trong khu v sinh:
- Tng 3, 4, 5, 6,7,8
g t3, 4,5,6,7,8 = q 1800x (1,3x 2x 0,015 0,11x 1,1) 272 (kG/m2)
Vy vi sn v sinh tng 3, 4,5,6,7 ta cú:
3, 4,5, 6, 7
g svs
= 475,84+272 = 747.84 (kG/m2)
15,84
46,8
52
275
31,2
50
475,84
3.1.4. Tnh ti sn s n ( S- N mi)
ST
T
Cỏc lp sn
Chiu
dy
(m)
TLR
(kG/m3)
Va XM chng
0,025
1800
thm mc 75
2
Sn BTCT
0,1
2500
Trt
trn va
3
0,015
1800
XM#75
Tng ti trng
3.1.5Trng lng cỏc cu kin khỏc:
1
ST
T
1
Cu to cỏc b
phn
Dm khung
D30x60
Bờ tụng:
Lp trỏt
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
Cụng thc tớnh
= 0.3x0.6x2500
=0.015x(0.3+0.6x2)
x1800
TT tiu
TT Tớnh
H s
chun
toỏn
vt ti
(kG/m2)
(kG/m2)
45
1,3
58.5
250
1,1
275
27
1,3
35.1
368.6
TT
H s
tiờu
vt
chun
ti
(kG/m)
TT tớnh
toỏn
(kG/m)
450
1,1
495
40.5
1,3
52.65
19
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
ST
T
2
3
Cu to cỏc b
phn
Dm khung
D30x55
Bờ tụng
Lp trỏt
Dm D22x30
Bờ tụng:
Lp trỏt
4
Dm D22x40
Bờ tụng:
Lp trỏt
5
6
Ct khung
C55x55
Bờ tụng:
Lp trỏt
Ct khung
C60x60
Bờ tụng:
Lp trỏt
7
Ct khung
C45x45
Bờ tụng:
Lp trỏt
8
9
Ct khung
C50x50
Bờ tụng:
Lp trỏt
Ct khung
C35x35
Bờ tụng:
Lp trỏt
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
Cụng thc tớnh
=0.3x0.55x2500
=0.015x(0.3+0.55x2)x1
800
TT
H s
tiờu
vt
chun
ti
(kG/m)
TT tớnh
toỏn
(kG/m)
412.5
37.8
1.1
1.3
453
49
165
1,1
181.5
16,47
1,3
21,41
=0.22x0.4x2500
220
=0.015x(0.22+0.4x2)
27,54
x1800
=0.55x0.55x2500
=0.015x(0.55x2+0.55x2 756,25
)
59,4
x1800
1,1
242
1,3
35,80
1,1
1,3
831,9
77,22
=0.60x0.6x2500
=0.015x(0.60x2+0.60x2
)
x1800
900
1.1
990
64,8
1.3
84,24
1.1
556,875
1.3
56
1.1
1.3
687.5
140.4
1.1
1.3
336,9
=0.22x0.30x2500
=0.015x(0.22+0.30x2)
x1800
=0.45x0.45x2500
506,25
=0.015x(0.45x2+0.45x2
)
43.20
x1800
=0.5x0.5x2500
=0.015x(0.5x0.5)x4x18
00
625
108
=0.35x0.35x2500
306,25
=0.015x(0.35x2+0.35x2 37,8
)
49,14
20
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
ST
T
Cu to cỏc b
phn
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
Cụng thc tớnh
TT
H s
tiờu
vt
chun
ti
(kG/m)
TT tớnh
toỏn
(kG/m)
x1800
10
Ct khung
C40x40
Bờ tụng:
Lp trỏt
Ct khung
C22x30
Bờ tụng:
Lp trỏt
11
Tng ngang
220 xõy chốn
cao 3.1m
Gch:
Lp trỏt
12
Tng dc 220
xõy chốn trờn
dm ph cao
3.3m
Gch:
Lp trỏt
13
14
Tng dc
110xõy chốn
cao 3.4m
Gch:
Lp trỏt
Tng chn mỏi
, trc A, ct
+5.4m cao
0.35m , dy 220
Gch:
Lp trỏt
440
=0.4x0.4x2500
=0.015x(0.4x2+0.4x2)
x1800
=0.22x0.3x2500
=0.015x(0.22x2+0.3x2)
x1800
400
43,2
1,1
1,3
56,16
165
28.08
1.1
1.3
181.5
36.504
=0.22x3.1x1800x0.7
=0.015x2x3.1x1800x0.
7
887,04
1.1
975,7
120,96
1.3
157,25
=0.22x3.3x1800x0.7
=0.015x2x3.3x1800x0.
7
914.76
1.1
1006
124.74
1.3
162
=0.11x3.4x1800
=0.015x2x3.4x1800
653.4
178.2
1.1
1.3
719
232
=0.22x0.35x1800
=0.015x0.35x2x1800
138.6
18.90
1.1
1.3
152
25
3.1.6 Tng hp s liu tnh ti tỏc dng lờn khung trc 3:
- Sn mỏi M1 : 677,8 (kG/m2)
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
21
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
- Sn cỏc tng : 400,04 (kG/m2)
- Sn WC:
3, 4 , 5 , 6 , 7 , 8
+ Tng3,4,5,6,7,8: g svs
= 747.84 (kG/m2)
- Sn sờ-nụ :368,6 (kG/m2)
- Ct khung b h = 55x55 (cm): 909(kG/m).
- Ct khung b h = 60x60 (cm): 1074(kG/m).
- Ct khung b h = 40x40 (cm): 496 (kG/m).
- Ct khung b h = 35x35 (cm): 386 (kG/m).
- Ct khung b h = 45 45 (cm): 613(kG/m).
- Ct khung b h = 50x50 (cm):827.9(kG/m).
- Ct khung b h = 22 30 (cm): 218.004(kG/m).
- Dm khung cú b h = 30 60(cm): 547 (kG/m)
- Dm khung cú b h = 30 55 (cm): 502 (kG/m)
- Dm ph dc cú b h = 22 30 (cm): 202.9(kG/m)
- Dm dccú b h = 22 40 (cm): 278 (KG/m)
- Tng ngang 220 xõy chốn cao 3,1m : 1133 (kG/m)
- Tng dc 220 xõy chốn trờn dm ph cao 3,3m : 1168 (kG/m)
- Tng dc 110 xõy chốn cao 3,4m: 951(kG/m)
- Tng chn mỏi: trc A, ct +5,4m cao 0,35m, dy 220: 177 (kG/m)
3.2.Hot ti :
3.2.1.Hot ti sn:
Hot ti s dng ly theo theo tiờu chun thit k TCVN 2737 1995:
BNG THNG Kấ HOT TI SN
Ptc
l2
l1
k
Cu to
(KG/m2)
H s
vt ti
n
1. Phũng lm vic
2. Sn mỏi , sn sờnụ
3. Hnh lang, cu
thang
4. Phũng WC
200
75
1,2
1,3
240
97,5
300
1,2
360
200
1,2
240
1
1,1
1,2
1,3
1,4
1,5
1,6
Ptt
1,7
(kG/m2)
1,8
1,9
2,0
0,625 0,681 0,725 0,761 0,791 0,815 0,835 0,852 0,867 0,880 0,891
4 .Tớnh toỏn sn tng in hnh
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
22
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
4.1. Quan im tớnh toỏn
Tớnh toỏn cỏc ụ bn sn tng in hỡnh theo s khp do,riờng sn nh
v sinh m bo tớnh nng s dng tt, yờu cu v sn khụng c phộp
nt,ta tớnh sn theo s n hi.
Cụng trỡnh s dng h khung chu lc,sn sn bờtụng ct thộp ton khi
.Nh vy cỏc ụ sn c ton khi vi dm.Vỡ th liờn kt gia sn v
dm l liờn kt cng(Cỏc ụ sn c ngm vo v trớ mộp dm)
C s phõn loi ụ sn
- Khi
- Khi
L2
L1
L2
L1
2 : Thuc loi bn dm , bn lm vic theo phng cnh ngn.
2 : Thuc loi bn kờ bn cnh , bn lm vic theo 2 phng.
Tớnh toỏn bn kờ 4 cnh theo s khp do ,cỏc h s tra trong bng sau:
r = lt2/lt1
1
1,5
1
0,3
A1 v B1
A2 v B2
2,5
2,5
1,5
0,8
- Ti trng tiờu chun tra trong TCVN 2737-1995.
- Tớnh toỏn bờtụng ct thộp sn theo TCXDVN 356-2005.
4.2.1. Lp mt bng kt cu sn tng in hỡnh
4.2.2. Xỏc nh kớch thc
Chn chiu dy sn hs = 12cm (Xem phn chn kớch thc s b)
4.2.3. Phõn loi sn
- xỏc nh s lm vic ca tng ụ sn ta xột t s: = l2/l1
Khi <2 tớnh ụ sn chu un theo 2 phng, cn gi l bn k 4
cnh.
Khi >2 b qua s un theo cnh di, tớnh toỏn nh bn dmtheo
phng
cnh ngn.
STT
Cnh ngn
l1
(m)
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
Cnh di
Chiu
l2
dy
sn
(m)
(cm)
sn lm
vic theo
23
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
1.3
2.89
2 phng
1 phng
5
1.6
2 phng
2.5
5.4
6,5
6,5
2.6
1.2
1 phng
2 phng
6
7
5
4,725
6,5
5.4
1.3
1.1
2 phng
2 phng
8
9
3,25
3,25
5
5
1.5
1.5
2 phng
2 phng
3,25
2.1
1 phng
11
3,25
3,5
1.07
4.2.4.Tớnh toỏn ct thộp sn.
4.2.4.1. Chn vt liu:
+ Bờ tụng B20 cú:
: Rb = 11,5 (MPa)
+ Thộp chu lc dm AII cú
: Rs= 280 (MPa)
2
=28,0(KN/cm )
+ Thộp sn + thộp ai dm AI : Rs=225 (MPa)
=22,5(KN/cm2)
4.2.4.2 Tớnh toỏn vi ụ sn cú kớch thc ln
nht : ụ sn 5
a>.Xỏc nh ni lc:
2 phng
3
3
4
5
10
1.5
A2
B2
L2
B1
MB1
M1
6,5
5
M1
MA2
MB2
M2
MA1
A1
MA1
5
1.725
L1
1
2
MB1
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
MB2
MA2
M2
ễ sn 1 c tớnh theo s khp do vi s liờn kt l bn kờ bn cnh
ngm .
Nhp tớnh toỏn theo hai phng l:
L2 = L-2x110= 6500 - 110 -110=6280(mm).
L1= L- 2x150 = 5400 -2x150 =5100 (mm).
Vỡ ụ sn 1 thuc phũng lm vic nờn tng ti trng tỏc dng lờn sn l:
Ti trng tớnh toỏn
+Tnh ti: gs=400,04 daN/m2
+Hot ti: ps=200x1,2=240 daN/m2
Tng ti trng tc dng ln sn l: q s= gs + ps = 400,04+240= 640,04
daN/m2= 0,064 daN/cm2
Chn M1 lm n s chớnh:
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
24
Tr-ờng đh DÂN LậP HảI PHòNG
KhoA XÂY DựNG
L2
L1
- Xột t s:
đồ án tốt nghiệp khoá: 2011 - 2015
ngành xây dựng dd & c n
6280
1, 23 =>Bn kờ lm vic hai phng.
5100
M2
M1
Tra cỏc h s
0,818; A1
M A1
M1
2, 24 A2
M A2
M1
2, 058
A1=B1=2,24 ;A2=B2=2,058
Mụmemn M1 c xỏc nh theo cụng thc sau :
q.l12 . 3.l2 l1
12.D
M1
Khi ct thộp chu mụmem dng t theo mi phng trong ton b ụ
bn,ta
xỏc
nh
D
theo
cụng
thc :
D
2
A1
B1 .l2
2.
A2
B2 .l1
=(2+2,24+2,24).5,78+(2.0,818+2,24+2,058).5,1=67,7
Thay vo (1) :
q.l12 . 3.l2 l1
M1
0, 064 5102 (3 628 510)
12 67, 7
12.D
28153,8(daN .cm)
M2
.M1 0,818.28153,8 23029,8 daN .cm .
M A1
M B1
M A2
M B2
A1.M1 2, 24 28153,8 63064,5 daN .cm .
A2 .M1 2,058 28153,8 57940,5 daN .cm .
b>Tớnh toỏn ct thộp chu lc:
*>Tớnh ct thộp chu mụmen dng : M1 28153,8 KN .m .
+ Bờ tụng B20 cú: Rb = 11,5 (MPa)=>
Sn dy 12 cm; gi thit: a = 2cm
m
=
T
28153,8
M
=
2
Rb bho 115.100.102
m
=0,0245=>
0,0245 <
1
1 2.
m
R
ho
12
2
0,623
R
10cm
0,429
R
1
0,429 ;
1 2.0, 0245
0, 0248 <
R
0,623
Tho món iu kin hn ch.
1
1 2.
m
1
2
T M
Thỡ cú
Mgh
1 2.0, 0245
2
0,9876
.Rs . As .ho coi M=Mgh
As =
Svth: Đinh Đình Đức
lớp xd1401D
M
28153,8
=
=1,267 (cm2)
R s . .ho
2250.0,9876.10
25