CÔNG TY ….
。。。。公司
GIẤY XIN NGHỈ PHÉP 請假單
Số hiệu NV 員工編號:
Ngày 填表日期:
Họ tên 姓名
Phòng ban
單位名稱
Thời gian nghỉ
Từ ngày
請假期間
年
tháng
月
năm
日星期
Lý do
□Ốm 病假
假別
□ Tang sự 喪假 □ Hôn sự 婚假
~
年
tháng
月
năm
□ Thai sản 產假
ngày
天
□ Tai nạn 公傷假
□ Công tác 公假 □khác 其他
□ Sổ bảo hiểm 健保卡記錄
□ Chứng tử 訃文
Tổng:
日星期 , 共
□ Việc riêng 事假 □ Nghỉ ngày phép 年假
Giấy tờ kèm theo □ Giấy bênh viện 醫院證明
證明文件
đến ngày
□ Thẻ dự thi 准考證
□Thiệp mời 喜帖
□Khác 其他
Nguyên
nhân
nghỉ
請假原
因
Người xin nghỉ
Người tạm thay thế
Người ký duyệt
Phòng hành chính
申請人
職務代理人
核決主管
管理部
*請假核決權限,請參照「請假核決權限表」。Người có quyền hạn ký giấy nghỉ phép được quy định
trong “bảng quyền hạn ra quyết định cho nghỉ phép.”
CÔNG TY …
。。。公司
GIẤY XIN NGHỈ PHÉP 請假單
Số hiệu NV 員工編號:
Ngày 填表日期:
Họ tên 姓名
Phòng ban
單位名稱
Thời gian nghỉ
Từ ngày
請假期間
年
tháng
月
日星期
Lý do
□Ốm 病假
假別
□ Tang sự 喪假 □ Hôn sự 婚假
證明文件
Nguyên
nhân
nghỉ
請假原
đến ngày
~
年
tháng
月
năm
□ Chứng tử 訃文
□ Thai sản 產假
ngày
天
□ Tai nạn 公傷假
□ Công tác 公假 □khác 其他
□ Sổ bảo hiểm 健保卡記錄
□ Thẻ dự thi 准考證
Tổng:
日星期 , 共
□ Việc riêng 事假 □ Nghỉ ngày phép 年假
Giấy tờ kèm theo □ Giấy bênh viện 醫院證明
因
năm
□Thiệp mời 喜帖
□Khác 其他
Người xin nghỉ
Người tạm thay thế
Người ký duyệt
Phòng hành chính
申請人
職務代理人
核決主管
管理部
*請假核決權限,請參照「請假核決權限表」。Người có quyền hạn ký giấy nghỉ phép được quy định
trong “bảng quyền hạn ra quyết định cho nghỉ phép.”