Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Thuật ngữ dệt may bằng tiếng Trung

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.27 KB, 2 trang )

中越文裁片名称对照表- BẢNG ĐỐI CHIẾU TRUNG ViỆT (CHI TiẾT NGUYÊN PHỤ LiỆU)

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29


30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45

中文:Trung
帽侧
帽中
帽眉
帽内抽
帽围下抽
帽绳通道
帽绳接片
外领
外领盖片
领中片
内领
领侧三角片

领台
前片
前侧片
袋盖
袋唇
袋贴
袋口补强
袋布
后片
后上片
后侧片
袖上片
袖中
袖下片
袖口
袖舌
袖口内贴
下摆
下摆抽
豆干
水切
前项盖片
主标座
内抽
下巴保护片
表布
尼龙布
起毛布
刷毛布
尼网

裁条
刷毛尼网
弹性尼网

越文: việt
chân mũ
giữa mũ
lưỡi trai mũ
đáp chân mũ
vòng chân mũ
đường luồn dây mũ
mảnh chèn luồn dây mũ
cổ ngoài
mảnh cơi cổ ngoài
mảnh giữa mũ
cổ trong
mảnh tam giác chân cổ
đáp cổ
mảnh trước
mảnh sườn trước
nắp túi
cơi túi
đáp túi
tăng cường túi
vải túi
mảnh sau
mảnh sau trên
mảnh chèn sau
mảnh tay trên
giữa tay

mảnh tay dưới
cửa tay
cá tay
đáp cửa tay
gấu
đáp gấu
đậu khô
nẹp đỡ
nẹp che
đáp mác chủ
mảnh bảo vệ cằm
vải chính
vải nilon
vải tricot
vải nỉ
vải lưới
cắt dây
vải lưới nỉ
vải lưới giãn

46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85

86
87
88
89
90

中文
尼龙格子布
弹性布
不织布
熔压胶
胶膜
针轧棉
PM棉
车格
直纹
斜纹
美斯布
罗纹布
毛口
贴条
塑钢拉链
尼龙拉链
尼龙反齿拉链
尼龙防水拉链
隐形拉链
金属拉链
铜压扣
四合扣
塑钢扣

五爪扣
尼龙包面铜压扣
橡胶包面铜压扣
尼龙包面四合扣
橡胶包面四合扣
磁铁扣
四孔扣
树脂扣
束尾扣
铜鸡眼
铝质鸡眼
网状鸡眼
松紧带
止滑松紧带
针织松紧带
包边松紧带
高速松紧带
吊带松紧带
平板织带
高速织带
人字织带
缇花织带

越文
vải nilon caro
vải co giãn
dựng
keo ép nhiệt
màng keo
bông ép

bông PM
may trần bông
vân thẳng
vân chéo
mex cứng
vải mút
bo
sim
khóa nhựa cứng
khóa nilon
khóa nilon ngược mặt
khóa nilon chống nước
khóa giọt lệ
khóa kim loại
cúc dập đồng
cúc lỗ
cúc nhựa
cúc 5 chân
cúc dập mặt bọc nilon
cúc dập mặt bọc cao su
cúc lỗ mặt bọc nilon
cúc lỗ mặt bọc cao su
cúc nam châm
cúc 4 lỗ
cúc nhựa
chốt dây
oze đồng
oze nhôm
oze lưới
chun

chun chống chơn
chun bện
chun bọc viền
dây dệt cao tốc
chun dây đai
dây dệt bằng
dây dệt cao tốc
dây dệt chữ nhân
dây dệt vân hoa


中文
91 PP织带
92 特多龙绳
93
94 尼龙编织绳
95 棉绳
96 上腊棉绳
97 圆紧绳
98 粘扣带
99 SP车线
100 特多线
101 尼龙伸缩线
102 PP线
103 尼龙线
104 绣线
105 铜线
106 织布主标
107 缎布主标
108 织布成份洗标

109 缎布成份洗标
110 织布尺寸标
111 材质产地标
112 材质年份标
113 塑钢日型环
114 塑钢D型环
115 塑钢插扣
116 塑钢三层梯
117 塑钢口型环
118 塑钢六角环
119 塑钢鸡眼
120 金属撞钉
121 拉链引手
122 引手标
123 塑胶垫片
124 华司垫片
125 衣架
126 尺寸环
127
128 马克
129 纸版
130 尺寸套
131 核可样
132 修改样
133 销样
134 照相样

越文
dây dệt PP
dây dù

dây bện nilon
dây bông
dây bông
chun tròn
nhám
chỉ may
chỉ nilon đặc biệt
chỉ tơ
chỉ PP
chỉ nilon
thêu
dây đồng
mác chủ (dệt)
mác chủ (đoạn vải)
mác giặt (dệt )thành phần
mác giặt (đoạn vải) thành phần
mác cỡ
mác xuất sứ
mác năm
vòng nhựa hình chữ nhật
vòng nhựa hình chữ D
chốt đai nhựa
chốt đai 3 thanh ngang
chốt đai hình vuông
chốt đai hình lục giác
oze nhựa
đinh kim loại
tay kéo khóa
mác tay kéo
đệm nhựa

dđệm đồng
móc áo
vòng cỡ
sơ đồ
mẫu cứng
bộ thông số
mẫu đối
mẫu sửa đổi
hàng chào hàng
hàng chụp hình

135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153

154

中文
越文
大货版 hàng đại trà
记号版 sang dấu mẫu cứng
缝份
đường may
记号
kẽ vẽ
裁单
đơn cắt
尺寸表 bảng thông số
剪长/成型 cắt dài./ thành phẩm
制单
đơn hàng
掛卡样 treo thẻ bài
参照样 mẫu tham khảo
原样
mẫu gốc
设计图
融位
宽放
雷射
印刷
电绣
转印标
橡胶标

hình thiết kế

sai vị trí
độ (âm dương)
laze
in
thêu
mác chuyển in
mác cao su



×