Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

TUD nhiem khuan am dao

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (570.26 KB, 1 trang )

69

NHI M KHU NăỂMă

23.

O

Nhi m khỐ n âm đ o là m ỏ h i ch ng do r i lo n ph ối ỏrùng âm đ o: gi m súỏ n ng
đ Lacỏobacilli ốà gia ỏ ng ối khỐ n y m khí.
Nhi m khỐ n âm đ o do Gardnerella làm ỏ ng ngỐy c ốiêm ốùng ch Ố, m m âm đ o
saỐ c ỏ ỏ cỐng. N Ố có ỏhai s d b ố i non, nhi m ỏrùng i, sinh non, ốiêm n i m c ỏ
cung sau sinh ốà saỐ m l y ỏhai.
I. Nguyên nhân
Th ngădoăviăkhu năk ăkhí,ăđ căbi tălƠăGardnerella vaginalis.
Ch năđoán
Cóă2ătrongă3ătiêuăchu năsau
- LơmăsƠng:ăhuy tătr ngănhi u,ămƠuătr ngăxám,ăr tăhôi,ănh tălƠăsauăgiaoăh p.
- C nălơmăsƠng
 Whiffătestă(+):ăNh ăKOHă10%ăs ăcóămùiăhôiănh ăcáă n.
 Ph tăơmăđ o:ănhi u ắClue cell” ,ănhu măgramăcóănhi uăCocobacilleănh ă(Clueă
cellăcóă>ă20%ătrongăquangătr ng).

D

II.

BV

T


III.
i uătr
Dùngăđ ngău ngăhayăđ tăơmăđ o
- Metronidazoleă500mgăxă2ăl n/ngƠyăxă7ăngƠyă(u ngătrongăb aă n),ăho c
- Metronidazoleăgelă5g/ngƠyătrongă5ăngƠy,ăho c
- Clindamycină300mgăxă2ăl n/ngƠyăxă7ăngƠyă(u ng),ăho c
- Clindamycină100mgăxă1ăl n/ngƠyăxă3ăngƠyă(đ tăơmăđ o).
Chú ý
- Metronidazole không dùng trong 3 tháỉg đ u thai Ệ .
IV. Theo dõi
- Táiăkhámăkhiăcóăgìăl .
- Khámăph ăkhoaăđ nhăk .

B ỉh ối ỉ T D

PháẾ đ đi u tọ s ỉ ịh ỆhỊa - 2012



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×