ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG TIẾNG ANH
Đại từ
Nghĩa
Ngôi số
Tiếng Anh chuẩn
I
Tôi, tao, ta, tớ, mình
Ngôi thứ nhất số ít
We
Chúng tôi, chúng ta
Ngôi thứ nhất số nhiều
You
Bạn, các bạn
Ngôi thứ hai số ít và số nhiều
He
Anh ấy (con trai)
Ngôi thứ ba số ít, chỉ giống đực
She
Cô ấy, chị ấy (con gái)
Ngôi thứ ba số ít, chỉ giống cái
It
Nó
Ngôi thứ ba số ít, không phân giống
They
Chúng nó, Họ
Ngôi thứ ba số nhiều, không phân giống
Từ vựng chủ đề gia đình: Family members
father (familiarly called dad)
mother (familiarly called mum)
son
daughter
parent
child (plural: children)
husband
bố
mẹ
con trai
con gái
bố mẹ
con
chồng
1
wife
brother
sister
uncle
aunt
nephew
niece
vợ
anh trai/em trai
chị gái/em gái
chú/cậu/bác trai
cô/dì/bác gái
cháu trai
cháu gái
grandmother (granny,grandma)
grandfather (granddad,grandpa)
grandparents
grandson
granddaughter
grandchild (plural:grandchildren)
cousin
bà
ông
ông bà
cháu trai
cháu gái
cháu
anh chị em họ
boyfriend
girlfriend
partner
fiancé
fiancée
bạn trai
bạn gái
godfather
godmother
godson
goddaughter
stepfather
stepmother
stepson
stepdaughter
stepbrother
bố đỡ đầu
mẹ đỡ đầu
con trai đỡ đầu
con gái đỡ đầu
bố dượng
mẹ kế
con trai riêng của chồng/vợ
con gái riêng của chồng/vợ
con trai của bố dượng/mẹ kế
chồng chưa cưới
vợ chưa cưới
2
stepsister
half-sister
con gái của bố dượng/mẹ kế
chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
half-brother
anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Học từ vựng tiếng anh chủ đề: The in-laws - Nhà chồng/nhà vợ
mother-in-law
father-in-law
son-in-law
daughter-in-law
sister-in-law
brother-in-law
mẹ chồng/mẹ vợ
bố chồng/bố vợ
con rể
con dâu
chị/em dâu
anh/em rể
Học từ vựng tiếng anh chủ đề: Other words related to the family
relation or relative
twin
quan hệ, họ hàng
anh chị em sinh đôi
to adopt
adoption
adopted
nhận nuôi
sự nhận nuôi
được nhận nuôi
only child
single parent
single mother
con một
chỉ có bố hoặc mẹ
chỉ có mẹ
infant
baby
toddler
trẻ sơ sinh
trẻ nhỏ
trẻ tập đi
3
Học từ vựng tiếng anh chủ đề: Marital status ( học tiếng anh giao tiếp )
single
engaged
married
separated
divorced
widow
widower
độc thân
đính hôn
có gia đình
ly thân
ly hôn
quả phụ/người góa chồng
người góa vợ
Đại từ nhân xưng mở rộng:
Đại từ chủ
ngữ
Đại từ tân
ngữ
Đại từ phản thân Tính từ sở hữu
myself (chính tôi)
mine
(là của tôi/thuộc về tôi)
I (tôi)
me (là tôi)
you (bạn)
your
yourself, yourselves
you (là bạn)
(của bạn/các
(chính bạn/các bạn)
bạn)
he, she, it
(anh/cô ta,
nó)
himself, herself,
him, her, it
itself
(là anh/cô
(chính anh/cô ấy,
ấy, nó)
nó)
his, her, its
his, hers
(của anh/cô ấy,
(là của anh/cô ấy)
nó
we (chúng
tôi)
us (là chúng ourselves (chính
tôi)
chúng tôi)
our
(của chúng
4
my (của tôi)
Đại từ sở hữu
yours
(là của bạn/các bạn/thuộc
về các bạn)
ours
(là của chúng tôi/thuộc
they (chúng them (là
nó)
chúng nó)
themselves
(chính chúng nó)
5
tôi/chúng ta)
về chúng tôi)
their
(của chúng)
theirs
(là của chúng nó/thuộc
về chúng nó)