Tải bản đầy đủ (.ppt) (19 trang)

pp bao cao phoi lieu gom su

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.35 MB, 19 trang )

BÀI 1. XÁC ĐỊNH CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA
PHỐI LIỆU


1

MỤC
ĐÍCH THÍ
NGHIỆM

3

THỰC
NGHIỆM

2
CƠ SỞ

THUYẾT

4
KẾT QUẢ


1
MỤC ĐÍCH THÍ NGHIỆM
Ý nghĩa và tầm quan trọng của các
thông số kỹ thuật của phối liệu.
Phương pháp xác định các thông số kỹ
thuật của phối liệu.


1

2

3

4


2
CƠ SỞ LÝ
THUYẾT

2.1
t đối
Độ ẩm tương đối, tuyệ

Độ ẩm tương đối

Độ ẩm tuyệt đối

1

2

3

4



2

CƠ SỞ LÝ
THUYẾT
2
2.

Đô

co

sấ

y

m

độ n
c
tố huô
3 k
2.










C: tốc độ bám lõi(g/cm2.s)
g:lượng đất mộc khô bám trên lõi thạch cao(g)
F: phần diện tích lõi thạch cao nhúng vào hồ(cm2)
t: thời gian bám lõi(s)
a: khối lượng lõi thạch cao khô trước lúc thí nghiệm(g)
b: khối lượng lõi thạch cao, đất mộc và lượng nước hút vào(g)
w: độ ẩm tương đối của hồ đổ rót.


4
2.

tỷ

độ
5
2.

6
2.

tr

g
n


ớt
h

n

độ

nh
á
s


2

THỰC NGHIỆM
2.1 CHUẨN BỊ LÕI THẠCH CAO


2
THỰC NGHIỆM
2.2 XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM


2

THỰC NGHIỆM
2.3 XÁC ĐỊNH ĐỘ CO SẤY

1

2

3


4


2

THỰC NGHIỆM
2.4 XÁC ĐỊNH TỐC ĐỘ BÁM KHUÔN

1

2

3

4


2.THỰC NGHIỆM
2.5 TỶ TRỌNG HỒ


2.THỰC NGHIỆM
2.6 XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT


2
Khuấy hồ 5 phút

Cho vào nhớt kế


Khuấy tiếp hồ 5
phút

Để yên 1 phút

Cho vào nhớt kế

Cho chảy xuống
cốc

Để 30 phút

Bấm thời gian(τ1 )

Để cho hồ chảy

2.6
Độ sánh
của hồ

Bấm thời
gian(τ30)


4. Kết
Quả

Kết quả tính toán độ
ẩm


Thứ tự
mẫu

ma

mb

ms

1
2
3

53,92
56,89
50,04

52,61
55,65
49,5

8,69
8,76
9,7

Độ ẩm Độ ẩm
tương đối tuyệt đối
10
10

10

Kết quả tính toán độ co
sấy

Kí Hiệu Nhiệt Độ
Mẫu
Sấy
1
110
2
110
3
110
4
110

l0(mm)

l(mm)

50
50
50
50

45
45
45
45


Độ Co
Khi Sấy
10
10
10
10

11.1
11.1
11.1


4. Kết Quả
Kết quả tính toán tốc độ bám
khuôn

Lõi
1
2
3
4

Đường Kính Thời Gian
(Mm)
Bám(s)
15
16
17
18


300
420
720
1000

Khối Lượng
Đất Bám(gam)
6,099
7,615
8,537
9,218

Tốc Độ
Bám
Khuôn(g.Cm2/S
)
1,817.10-3
1,504.10-5
9,159.10-6
5,547.10-6


Kết Quả Tính Toán

Độ Ẩm

Thời Gian
Tỷ Trọng
Chảy


E

0

Độ Nhớt

33.2

1.72

45

4.18

7.48

33.2

1.72

44.8

4.16

7.44

33.2

1.72


46

4.28

7.64

33.2

1.72

45.6

4.24

7.57
1

2

3

4



t(s)
300
420
720

1000

g/cm2
0.86
1.01
1.06
1.08


"CẢM ƠN QUÝ THẦY CÔ ĐÃ
LẮNG NGHE"



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×