Các cập Tính từ song ngữ Nhật_Anh
thường dùng
Stt
1
Tiếng Việt
Cao
Tiếng Anh
Tall_High
Tiếng Nhật
い
2
Thấp
Short_Low
い
3
Lớn
Big_Large
いい
4
Nhỏ
Small_Tiny
いい
5
Dài
Long
い
6
Ngắn
Short
い
7
Rộng
Large_Wide
い
8
Hẹp
Strait_Confined
い
9
Sâu
Deep
い
10
Cạn
Dry
い
11
Mập
Fat
い
12
Ốm
Thin
い
13
Đẹp
Beautiful
いいいい
14
Xấu
Ugly
い
15
Mới
New_Fresh
いい
16
Cũ
Old
い
17
Nặng
Heavy
い
18
Nhẹ
Light
い
19
Nhanh
Fast_Quick_Rapid
い
20
Chậm
Slow
い
21
Thích
Like
いい
22
Ghét
Hate
い
23
Giỏi
Good
い
24
Kém
Less
い
25
Phức tạp
Complicated
い
1
Các cập Tính từ song ngữ Nhật_Anh
thường dùng
い
Dễ
Simple_Uncomplicate
d
Easy
28
Khó
Difficult
いい
29
Giàu
Rich_Wealthy
い
30
Nghèo
Poor_indigent
いい
31
Hạnh phúc
Happy
いい
32
Bất hạnh
Unhappy_miserable
い
33
Ngoan ngoãn
Obedient
いい
34
35
36
Khó bảo
Lịch sự
Bất lịch sự
Headstrong_Self-illed
Polite
Discourteous
い
37
Vui
Happy_Joyful
いい
38
Buồn
Sad
いい
39
Nóng
Hot
い
40
Lạnh
Cold
い
41
Náo nhiệt
Animated
いいい
42
Yên tĩnh
Quiet
いい
43
Tối
Dark
い
44
Sáng
Light
いい
45
Ngon
Delicious_Good
いい
46
Chua
Sour
いいい
47
Cay
Spicy
い
48
Mặn
Salt
い
49
Ngọt
Sweet
い
50
Nhạt
Insipid
い
51
Đậm
Strong
い
26
Đơn giản
27
い
2
Các cập Tính từ song ngữ Nhật_Anh
thường dùng
52
Dày
Thick
い
53
Mỏng
Thin
い
54
Keo kiệt
Mean
いいい
55
Phóng khoáng
Generous
いいいい
56
Kiên nhẫn
Patient
い
57
Nóng tính
Bad-tempered
いいいい
58
59
Lộng lẫy
Thú vị
Luxurious
Exciting
い
60
Buồn chán
Boring
いいい
61
62
Thành thật
Giả dối
Honest
False_deceitful
いいいい
63
64
65
66
Lạc quan
Bi quan
Khiêm tốn
Tự cao
Optimistic
Pessimistic
Modest
Self conceited
い
67
Cẩn thận
Careful
いいいいい
68
69
70
71
72
73
Bất cẩn
Siêng năng
Lười biếng
Tự tin
Nhút nhát
Dịu dàng
Careless
Diligent
Lazy
Confident
Shy_Timid
Soft
いい
74
75
Hoạt bát
Hài hước
Fluent
Humorous
いいいい
76
Nghiêm khắc
Strict
いい
77
Ích kỉ
Selfish
いいいい
78
79
Chung thủy
Thông minh
Faithful
Intelligent
いいい
3
Các cập Tính từ song ngữ Nhật_Anh
thường dùng
80
Ngốc
Stupid
い
81
Tử tế
Kind
い
82
Trung thành
Loya
い
83
Xa
Far
い
84
Gần
Near
い
85
Bận
Busy
いい
86
Rảnh rỗi
leisured
い
Màu sắc
Đỏ
Tiếng Anh
Red
Tiếng Nhật
いい
Cam
Orange
いいいい
Vàng
Yellow
いいい
Xanh lá cây
Green
い
Xanh dương
Blue
いい
いいいいいNい
Tím
Violet
Hồng
Pink
いいい
Đen
Black
いい
Trắng
White
いい
Nâu
Brown
いいい
Xám
Grey
いいい
Từ màu sắc song ngữ
4
Các cập Tính từ song ngữ Nhật_Anh
thường dùng
いいいCon chó : いいいいいい Con vịtい
いいいCon mèoいい いいいいいConいgàい
5
Các cập Tính từ song ngữ Nhật_Anh
thường dùng
いいいCon chimいいいいいいい Con chuộtい
いいいCon rắnい いいいい いいCon thỏい
Con
heoい
Con cuaい
Con hổいいい
Con rồngい
6
Các cập Tính từ song ngữ Nhật_Anh
thường dùng
Con sâuい
Con
Con sư tửい
ngựaい
Con hưuい
Con trâuい
Con muỗiい
Con tắc kèい
Con
Con quạい
ongい
Con voiい
7
Các cập Tính từ song ngữ Nhật_Anh
thường dùng
Con rùaい
Con ếchい
Con bọ cạpい
Con
Con
chó conいい
công trốngい
Con công máiいい
Con cá chépい
Con rếtいいいい
Con cá voiい
Con mựcいいい
Con sócいいい
8
Các cập Tính từ song ngữ Nhật_Anh
thường dùng
Con giunい
Con lạc đàい
Con giánい
Con cừuい
Con dếい
Con
ruồiい
Con gấuい
Con khỉい
Con đà diểuいいいいい
Con
kiếnい
9
Các cập Tính từ song ngữ Nhật_Anh
thường dùng
Con cú mèoいいいい
Con cá heoい
Con còいいい
Con cá
sấuい
Con chuồn chuồnい
Con bướmい
Chim cánh
cụtい
Con cá mậpい
Con cáoい
Con
bòい
Con cáい
10
Các cập Tính từ song ngữ Nhật_Anh
thường dùng
Con chim bồ câuい
Con bạch tuộtい
Con
báoい
Con
lươnい
Con hưu cao cổいいい
い
Con cào
càoいいいい
Con vẹtいいいい
Con tôm:
11
Từ vựng hình ảnh về động vật