LỜI CẢM ƠN
Sau một thời gian thực hiện, cùng sự hướng dẫn giúp đỡ của thầy HỒ ĐĂNG
SANG em đã hoàn thành ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP của mình. Song với kiến thức còn
hạn chế, chưa có kinh nghiệm thực tế nên trong quá trình thiết kế em không tránh khỏi
những sai sót. Vì vậy, em mong được sự nhận xét góp ý của các thầy cô.
Em xin chân thành cảm ơn thầy SANG cùng toàn thể thầy cô giáo trong bộ
môn đã giúp em hoàn thành tốt ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP này.
Xin chân thành cám ơn!
Tp.HCM - Ngày tháng năm
Sinh viên thực hiện
Trương Thanh Hòa
CÔNG TRÌNH ĐƯỢC HOÀN THÀNH
TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
Tôi xin cam đoan đây là công trình nghiên cứu của riêng tôi và được sự hướng
dẫn khoa học của ThS. Hồ Đăng Sang. Các nội dung nghiên cứu, kết quả trong đề tài
này là trung thực và chưa công bố dưới bất kỳ hình thức nào trước đây. Những số liệu
trong các bảng biểu phục vụ cho việc phân tích, nhận xét, đánh giá được chính tác giả
thu thập từ các nguồn khác nhau có ghi rõ trong phần tài liệu tham khảo.
Ngoài ra, trong luận văn còn sử dụng một số nhận xét, đánh giá cũng như số
liệu của các tác giả khác, cơ quan tổ chức khác đều có trích dẫn và chú thích nguồn
gốc.
Nếu phát hiện bất kỳ sự gian lận nào tôi xin hoàn toàn chịu trách nhiệm về nội
dung luận văn của mình. Trường đại học Tôn Đức Thắng không liên quan đến những
vi phạm tác quyền, bản quyền do tôi gây ra trong quá trình thực hiện (nếu có).
Tp.HCM - Ngày tháng năm
Sinh viên thực hiện
Lê Quang Thái
NHẬN XÉT CỦA GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
Ngày
tháng
năm 2015
Giảng viên hướng dẫn
NHẬN XÉT CỦA GIẢNG VIÊN PHẢN BIỆN
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
Ngày
tháng
năm 2015
Giảng viên phản biện
CHƯƠNG 2: TÍNH TOÁN CHIẾU SÁNG
1. Phương pháp tính toán chiếu sáng trong nhà:
1.1. Yêu cầu:
- Các vật được chiếu sáng phải có huy độ vừa đủ để phát hiện và phân biệt chúng.
- Đảm bảo không có sự khác biệt lớn giữa huy độ bề mặt làm việc và không gian
chung quanh.
- Độ rọi không đổi trên bề mặt làm việc theo thời gian.
- Không có các vết tối rõ trên bề mặt làm việc và khi chiếu sáng vật nổi cho phép
ta phân biệt thể tích và hình dạng chúng.
- Đảm bảo trong tầm nhìn không có những chói mắt lớn.
1.2. Các chỉ tiêu độ rọi cần đạt được:
Sảnh,chiếu sáng chung
Độ rọi
(lux)
≥ 150
Hầm
≥ 75
Không gian chức năng
Phòng ngủ
≥ 75
Phòng khách
≥ 300
Phòng bếp
≥ 500
Phòng vệ sinh
≥ 100
Hành lang, cầu thang
≥ 100
Không gian chung
≥ 300
Tiểu học,nhà trẻ
≥ 300
Cửa hàng bán lẻ
≥ 300
( Theo quy chuẩn xây dựng Việt Nam QCXDVN 09:2005)
1.3. Các phương pháp tính:
- Phương pháp hệ số sử dụng;
- Phương pháp công suất riêng;
- Phương pháp điểm.
Chọn phương pháp hệ số sử dụng.
2. Các bước tính toán theo phương pháp hệ số sử dụng:
2.1. Xác định đối tượng chiếu sáng:
- Chiều dài: a = … (m)
- Chiều rộng: b = … (m)
- Chiều cao: h = … (m)
- Diện tích: S = … (m)
2.2. Xác định các hệ số phản xạ:
- Quy , , về dạng 3 chữ số
Trần trắng, tường trắng
Trần nhạt, tường nhạt
Sàn lót màu sáng
0,8 hay 0,7
0,5
0,3
Trần, tường, sàn màu tối
0,1
- Tham khảo thêm PL2.1: bảng hệ số phản xạ của một số vật liệu ( sách Kỹ thuật
chiếu sáng của Dương Lan Hương).
2.3. Lựa chọn độ rọi yêu cầu:Etc
- Độ rọi là độ sáng trên bề mặt được chiếu sáng.
- Độ rọi được dựa trên tiêu chuẩn qui định của từng quốc gia,khu vực.
2.4. Chọn hệ chiếu sáng:
- Chọn hệ chiếu sáng chung đều ( khoảng cách các dãy đèn và các đèn trong một
dãy bằng nhau)
2.5. Chọn khoảng nhiệt độ màu:
- Nhiệt độ màu của nguồn dung để chiếu sáng phải nằm trong vùng tiện nghi theo
đồ thị đường cong Kruithof.
2.6. Chọn nguồn sáng:
- Nếu chiều cao tính toán htt > 4 (m): dùng đèn áp suất cao.
- Nếu chiều cao tính toán htt < 4 (m): dùng đèn huỳnh quang, compact.
2.7. Chọn bộ đèn:
- Điều kiện lựa chọn:
+ Tính chất môi trường xung quanh;
+ Các yêu cầu về phân bố ánh sáng, sự giảm chói;
+ Các phương án kinh tế;
+ Tính thẩm mỹ, hình dạng, kích thước.
2.8. Tính toán chiều cao treo đèn:
- Cách trần h’ = … (m)
- Bề mặt làm việc hlv = … (m)
- Chiều cao treo đèn so với bề mặt làm việc ( chiều cao tính toán) htt = … (m)
2.9. Xác định chỉ số địa điểm:
K=
2.10.
Xác định hệ số bù:
- Chọn hệ số suy giảm quang thông:
- Chọn hệ số suy giảm do bụi bám:
- Hệ số bù được tính như sau:
d=
2.11.
Tính tỉ số treo:
j=
- Tỉ số treo dùng để tra hệ số sử dụng của bộ đèn.
- Thông thường thì h > 2.h’ nên 0 ≤ j ≤
2.12.
Tính hệ số sử dụng:
- Hệ số có ích ud = … , ui = …
- Hệ số sử dụng được tính bằng công thức:
U = ud.nd + ui.ni
2.13.
Tính quang thông tổng:
- Quang thông tổng là lượng quang thông của tất cả các bộ đèn cần dùng để chiếu
sáng.
- Công thức tính:
∑
=
Trong đó:
Etc : độ rọi yêu cầu ( theo tiêu chuẩn Việt Nam) tìm ở bước 3 [lux]
S: diện tích phòng [m2]
d: hệ số bù tìm ở bước 10
U: hệ số sử dụng tìm ở bước 12
2.14.
Xác định số bộ đèn:
- Số bộ đèn cần chọn sao cho dễ phân bố và phù hợp với kích thước phòng thì mới
đem lại ánh sáng với độ đồng đều cao.
- Công thức tính:
Nbộ đèn =
- Sai số (-10% ÷ 20% )
2.15.
Kiểm tra sai số quang thông:
- Công thức tính:
=
- Sai số (-10% ÷ 20% )
2.16.
Kiểm tra độ rọi trung bình trên bề mặt làm việc sau 1 năm:
- Các công thức:
Etb sau thiết kế =
Etb sau bảo trì =
2.17.
Phân bố các bộ đèn:
- Khoảng cách giữa các đèn theo chiều dài a:
Lngang =
- Khoảng cách giữa các đèn theo chiều rộng b:
Ldọc =
Với na, nb lần lượt là số bộ đèn theo chiều dài và rộng
- Điều kiện:
+ Ldọc < Lngang
+ Ldọc < Ldọc max
+ Lngang < Lngang max
2.18.
Xác định phụ tải chiếu sáng:
- Chọn loại ballast ( cos, Pballast )
- Công suất bộ đèn: Pbộ đèn
Pbộ đèn = Nbóng/bộ x ( Pđèn + Pballast )
- Công suất tác dụng tính toán: Pttcs
Pttcs = Nbộ đèn x Pbộ đèn
[W]
- Công suất phản kháng: Qttcs
Qttcs = Pttcs x tan [Var]
- Công suất biểu kiến: Sttcs
Sttcs =
[VA]
- Mật độ công suất chiếu sáng ( công suất riêng)
[W/m2]
p0 =
3. Tính toán chiếu sáng cho các căn hộ:
3.1. Căn hộ B-ph1:
3.1.1.Phòng ngủ
- Kích thước:
S = a x b = 4,25 x 3,7 = 15,72 (m2)
Chiều cao trần: 3.3 m, chiều cao trần giả: 2.8 m.
- Hệ số phản xạ:
+ Trần trắng = 0.7 ÷ 0.8
+ Tường trắng = 0.7 ÷ 0.8
+ Sàn xám trắng = 0.3
Suy ra: = 773
- Lựa chọn độ rọi yêu cầu: Etc= 100 (lux)
- Chọn hệ chiếu sáng chung đều.
- Chọn nhiệt độ màu: = 3000 ÷ 4200 0K
- Chọn nguồn sáng: Chọn đèn dowlight philíps FBS271 1xPL-C/4P18WHFP M
PG trắng 4000 0K
P = 18 (W) ;
= 1200 (lm)
- Chọn bộ đèn: PHILIPS FBS271 1xPL-C/4P18W HFP C có:
Cấp bộ đèn: 0.50B+0.0T
Pbộ đèn = 18 (W)
Hiệu suất bộ đèn : 0.50
1 bộ đèn
= 1 x 1200 = 1200 (lm)
- Chiều cao treo đèn:
+ Cách trần h’ =0 (m)
+ Bề mặt làm việc hlv = 0,75 (m)
+ Chiều cao treo đèn so với bề mặt làm việc ( chiều cao tính toán) h tt = 2,05
(m)
-Chỉ số địa điểm: K===0,96
- Hệ số bù: d = 1.25 (ít bụi)
- Tỉ số treo: j= = 0
- Hệ số sử dụng: U = 0.457
- Quang thông tổng:
∑
= = =4300(lm)
- Số bộ đèn:
Nbộ đèn = = = 3,5
Vì sai số (-10% ÷ 20%)
Nên: 3,5 x 0.9 = 3,15
3,5 x 1.2 = 4,3
Nbộ đèn = 4
- Sai số quang thông:
= = 11,63% (thoả vì -10% ≤ 20%) )
- Độ rọi trung bình:
Etb sau thiết kế = = = 139,54 (lux)
Etb sau bảo trì = = = 111,63 (lux)
- Phân bố các bộ đèn:
- Xác định phụ tải chiếu sáng
+ Công suất tác dụng tính toán: Pttcs
Pttcs = Nbộ đèn x Pbộ đèn = 4 x 18 = 72 (W)
+ Công suất phản kháng: Qttcs
Qttcs = Pttcs x tan = 72 x = 21 (Var) (Ballast điện tử có cos=0.96)
+ Công suất biểu kiến: Sttcs
Sttcs = = = 75(VA)
+ Mật độ công suất chiếu sáng ( công suất riêng)
P0 = = = 4,58 (W/m2)
=>Tương tự ta tính toán chiếu sáng cho các khu vực còn lại của tòa nhà.
căn hộ A-a
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
chuẩn
Etc (lux)
phòng ngủ
1
13,36
100
wc 1
3,09
100
Tên bộ đèn
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
Số
bộ
đè
n
Quang
thông
bộ
đèn
Độ
rọi
tính
toán
P1
bộ
đè
n
Pttcs
(W)
6
1200
143
18
108
2
1200
181
18
36
phòng ngủ
2
10,87
100
wc chung
2,91
100
bếp
7,17
500
phòng lau
giặt
3,14
100
phòng
khách
17,12
300
hành lang
9,23
100
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
chuẩn
Etc (lux)
phòng ngủ
1
11,59
100
wc 1
2,99
100
phòng ngủ
2
12,82
100
wc chung
3,7
100
bếp
6,14
500
phòng lau
giặt
3,44
100
phòng
khách
18,4
300
hành lang
13,16
100
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
tổng
căn hộ A-b
Tên bộ đèn
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
tổng
căn hộ A-c
Tên bộ đèn
5
1200
178
18
90
2
1200
198
18
36
4
2400
538
35
140
2
1200
158
18
36
8
3600
324
54
432
4
1200
137
18
72
950
Số
bộ
đè
n
Quang
thông
bộ
đèn
Độ
rọi
tính
toán
P1
bộ
đè
n
Pttcs
(W)
5
1200
142
18
90
2
1200
197
18
36
5
1200
124
18
90
2
1200
151
18
36
4
2400
576
35
140
2
1200
133
18
36
8
3600
307
54
432
5
1200
107
18
90
950
Số
bộ
Quang
thông
Độ
rọi
P1
bộ
Pttcs
(W)
chuẩn
Etc (lux)
phòng ngủ
1
10,67
100
wc 1
3,94
100
phòng ngủ
2
8,96
100
wc chung
3,84
100
bếp
5,95
500
phòng lau
giặt
5,44
100
phòng
khách
15,92
300
hành lang
7,97
100
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
chuẩn
Etc (lux)
phòng ngủ
1
12,07
100
wc 1
4,06
100
phòng ngủ
2
9,86
100
wc chung
3,49
100
bếp
6,79
500
phòng lau
giặt
5,94
100
phòng
khách
20,95
300
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
tổng
căn hộ A-d
Tên bộ đèn
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
đè
n
bộ
đèn
tính
toán
đè
n
4
1200
126
18
72
2
1200
136
18
36
3
1200
105
18
54
2
1200
147
18
36
4
2400
584
35
140
2
1200
123
18
36
8
3600
386
54
432
4
1200
138
18
72
878
Số
bộ
đè
n
Quang
thông
bộ
đèn
Độ
rọi
tính
toán
P1
bộ
đè
n
Pttcs
(W)
5
1200
135
18
90
2
1200
123
18
36
4
1200
137
18
72
2
1200
156
18
36
4
2400
513
35
140
2
1200
118
18
36
8
3600
344
54
432
hành lang
9,69
100
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
chuẩn
Etc (lux)
phòng ngủ
1
11,29
100
wc 1
3,39
100
phòng ngủ
2
9,39
100
phòng ngủ
3
11,33
100
wc chung
4,51
100
bếp
5,74
500
phòng lau
giặt
3,44
100
phòng
khách
21,15
300
hành lang
11,45
100
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
chuẩn
Etc (lux)
phòng ngủ
1
12,49
100
wc 1
3,47
100
phòng ngủ
2
9,25
100
wc chung
4,53
100
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
tổng
căn hộ A-e
Tên bộ đèn
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
tổng
căn hộ A-f
Tên bộ đèn
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
4
1200
102
18
72
914
Số
bộ
đè
n
Quang
thông
bộ
đèn
Độ
rọi
tính
toán
P1
bộ
đè
n
Pttcs
(W)
5
1200
153
18
90
2
1200
169
18
36
4
1200
154
18
72
5
1200
147
18
90
2
1200
121
18
36
4
2400
601
35
140
2
1200
133
18
36
8
3600
335
54
432
5
1200
112
18
90
1022
Số
bộ
đè
n
Quang
thông
bộ
đèn
Độ
rọi
tính
toán
P1
bộ
đè
n
Pttcs
(W)
5
1200
133
18
90
2
1200
152
18
36
4
1200
157
18
72
2
1200
119
18
36
phòng ngủ
3
10,8
100
bếp
5,91
500
phòng lau
giặt
2,89
100
phòng
khách
21,94
300
hành lang
7,32
100
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
chuẩn
Etc (lux)
phòng ngủ
1
12,01
100
wc 1
3,24
100
phòng ngủ
2
9,59
100
phòng ngủ
3
11,22
100
wc chung
4,52
100
bếp
6,3
500
phòng lau
giặt
3,44
100
phòng
khách
21,2
300
hành lang
13,83
100
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
tổng
căn hộ A-g
Tên bộ đèn
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
tổng
căn hộ A-h
Tên bộ đèn
4
1200
122
18
72
4
2400
588
35
140
2
1200
178
18
36
8
3600
317
54
432
3
1200
125
18
54
968
Số
bộ
đè
n
Quang
thông
bộ
đèn
Độ
rọi
tính
toán
P1
bộ
đè
n
Pttcs
(W)
5
1200
138
18
90
2
1200
123
18
36
4
1200
144
18
72
5
1200
161
18
90
2
1200
119
18
36
4
2400
557
35
140
2
1200
133
18
36
8
3600
333
54
432
5
1200
103
18
90
1022
Số
bộ
Quang
thông
Độ
rọi
P1
bộ
Pttcs
(W)
chuẩn
Etc (lux)
phòng ngủ
1
12,29
100
wc chung
4,48
100
wc 1
3,24
100
phòng ngủ
2
9,64
100
phòng ngủ
3
9,74
100
bếp
6,18
500
phòng lau
giặt
5,03
100
phòng
khách
20,79
300
hành lang
16,6
100
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
chuẩn
Etc (lux)
phòng giúp
việc
11,53
100
phòng ngủ
2
18,53
100
wc 2
5,55
100
wc chung
4,85
100
phòng lau
giặt
5,57
100
bếp
10,88
500
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
tổng
căn hộ A ph1
Tên bộ đèn
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
đè
n
bộ
đèn
tính
toán
đè
n
5
1200
139
18
90
2
1200
125
18
36
2
1200
169
18
36
4
1200
143
18
72
4
1200
140
18
72
4
2400
573
35
140
2
1200
132
18
36
6
1200
306
54
324
8
1200
125
18
144
950
Số
bộ
đè
n
Quang
thông
bộ
đèn
Độ
rọi
tính
toán
P1
bộ
đè
n
Pttcs
(W)
4
1200
105
18
72
6
1200
147
18
108
3
1200
118
18
54
2
1200
104
18
36
2
1200
107
18
36
6
2400
501
35
210
phòng
khách
41,73
300
cầu thang
8,45
200
hành lang
10,67
100
phòng ngủ
lớn
20,59
100
wc lớn
8,85
100
phòng ngủ
3
14,36
100
phòng ngủ
4
14,39
100
wc chung
trên
4,37
100
phòng giải
trí
14,04
300
hành lang
trên
11,47
100
wc 4
8,56
100
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
chuẩn
Etc (lux)
phòng giúp
việc
8,55
100
phòng ngủ
2
22,7
100
wc 2
5,76
100
wc chung
4,94
100
phòng lau
giặt
4,76
100
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
tổng
căn hộ A ph2
Tên bộ đèn
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
11
3600
360
54
594
2
2400
287
35
70
5
1200
139
18
90
6
1200
144
18
108
4
1200
118
18
72
4
1200
132
18
72
4
1200
130
18
72
2
1200
112
18
36
4
3600
368
54
216
5
1200
112
18
90
4
1200
122
18
72
2008
Số
bộ
đè
n
Quang
thông
bộ
đèn
Độ
rọi
tính
toán
P1
bộ
đè
n
Pttcs
(W)
4
1200
176
18
72
6
1200
103
18
108
4
1200
110
18
72
2
1200
101
18
36
2
1200
146
18
36
bếp
9,08
500
phòng
khách
35,23
300
cầu thang
6,96
a
hành lang
14,25
100
phòng ngủ
lớn
25,76
100
wc lớn
8,56
100
phòng ngủ
3
18,88
100
wc 3
4,6
100
wc chung
trên
4,94
100
phòng giải
trí
22,29
300
hành lang
trên
10,34
100
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
chuẩn
Etc (lux)
phòng giúp
việc
12,07
100
phòng ngủ
2
15,3
100
wc 2
7,19
100
wc chung
4,27
100
phòng lau
giặt
6,73
100
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
tổng
căn hộ A-ph3
Tên bộ đèn
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
6
2400
538
35
210
8
3600
332
54
432
2
2400
311
35
70
5
1200
108
18
90
8
1200
137
18
144
4
1200
129
18
72
6
1200
121
18
108
2
1200
107
18
36
2
1200
102
18
36
6
3600
378
54
324
5
1200
157
18
90
1936
Số
bộ
đè
n
Quang
thông
bộ
đèn
Độ
rọi
tính
toán
P1
bộ
đè
n
Pttcs
(W)
4
1200
103
18
72
4
1200
116
18
72
4
1200
137
18
72
2
1200
107
18
36
3
1200
118
18
54
bếp
10,15
500
phòng
khách
40,1
300
cầu thang
7,98
200
hành lang
14,87
100
phòng ngủ
lớn
27,15
100
wc lớn
6,73
100
phòng ngủ
3
26,89
100
wc 3
5,54
100
wc chung
trên
5,22
100
phòng giải
trí
24,3
300
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
chuẩn
Etc (lux)
phòng giúp
việc
14,52
100
phòng ngủ
2
18,77
100
wc 2
6,49
100
wc chung
3,85
100
phòng lau
giặt
4,74
100
bếp
15,7
500
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
tổng
căn hộ A-ph4
Tên bộ đèn
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
6
2400
507
35
210
10
3600
323
54
540
2
2400
299
35
70
5
1200
103
18
90
8
1200
116
18
144
4
1200
123
18
72
7
1200
102
18
126
4
1200
118
18
72
4
1200
124
18
72
6
3600
343
54
324
2026
Số
bộ
đè
n
Quang
thông
bộ
đèn
Độ
rọi
tính
toán
P1
bộ
đè
n
Pttcs
(W)
5
1200
126
18
90
6
1200
157
18
108
3
1200
121
18
54
2
1200
148
18
36
2
1200
138
18
36
8
2400
544
35
280
phòng
khách
42,59
300
cầu thang
7,19
200
hành lang
8,62
100
phòng ngủ
lớn
23,3
100
wc lớn
5,58
100
phòng ngủ
3
23,24
100
wc 3
5,93
100
wc chung
trên
4,59
100
phòng giải
trí
38
300
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
tổng
11
3600
358
54
594
2
2400
302
35
70
2
1200
162
18
36
8
1200
178
18
144
3
1200
157
18
54
8
1200
180
18
144
3
1200
146
18
54
2
1200
108
18
36
8
3600
361
54
432
2168
căn hộ B-a
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
chuẩn
Etc (lux)
phòng ngủ
1
10,32
100
wc chung
3,87
100
bếp
7,46
500
phòng
khách
25,17
300
phòng lau
giăăt
5,34
100
Tên bộ đèn
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
Số
bộ
đè
n
Quang
thông
bộ
đèn
Độ
rọi
tính
toán
P1
bộ
đè
n
Pttcs
(W)
4
1200
147
18
72
2
1200
108
18
36
4
2400
702
35
140
9
3600
395
54
486
2
1200
118
18
36
770
khu vực
Diện
Độ rọi
căn hộ B-b
Tên bộ đèn
Số
Quang
Độ
P1
Pttcs
tích
tiêu
chuẩn
Etc (lux)
phòng ngủ
1
10,38
100
WC 1
4,57
100
phòng ngủ
2
10,64
100
WC chung
3,69
100
bếp
6,16
500
phòng
khách
28,4
300
phòng lau
giăăt
4,97
100
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
chuẩn
Etc (lux)
phòng ngủ
1
8,36
100
WC 1
3,67
100
phòng ngủ
2
9,07
100
WC chung
3,51
100
bếp
8,04
500
phòng
khách
28,45
300
phòng lau
giăăt
5,98
100
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
tổng
căn hộ B-c
Tên bộ đèn
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
tổng
căn hộ B-d
bộ
đè
n
thông
bộ
đèn
rọi
tính
toán
bộ
đè
n
(W)
4
1200
148
18
72
2
1200
100
18
36
4
1200
145
18
72
2
1200
113
18
36
4
2400
573
35
140
9
3600
309
54
486
2
1200
129
18
36
878
Số
bộ
đè
n
Quang
thông
bộ
đèn
Độ
rọi
tính
toán
P1
bộ
đè
n
Pttcs
(W)
3
1200
113
18
54
2
1200
112
18
36
4
1200
148
18
72
2
1200
115
18
36
4
2400
573
35
140
9
3600
308
54
486
2
1200
111
18
36
860
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
chuẩn
Etc (lux)
phòng ngủ
1
12,05
100
WC 1
3,28
100
phòng ngủ
2
8,58
100
WC chung
3,52
100
bếp
6,57
500
phòng
khách
27,3
300
phòng lau
giăăt
4,12
100
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
chuẩn
Etc (lux)
phòng ngủ
1
12,32
100
WC 1
3,31
100
phòng ngủ
2
8,71
100
WC chung
3,63
100
bếp
8,22
500
phòng
khách
26,69
300
phòng lau
giăăt
3,92
100
Tên bộ đèn
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
tổng
căn hộ B-e
Tên bộ đèn
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
tổng
Số
bộ
đè
n
Quang
thông
bộ
đèn
Độ
rọi
tính
toán
P1
bộ
đè
n
Pttcs
(W)
5
1200
149
18
90
2
1200
112
18
36
4
1200
140
18
72
2
1200
108
18
36
4
2400
545
35
140
9
3600
311
54
486
2
1200
143
18
36
896
Số
bộ
đè
n
Quang
thông
bộ
đèn
Độ
rọi
tính
toán
P1
bộ
đè
n
Pttcs
(W)
5
1200
143
18
90
2
1200
111
18
36
4
1200
137
18
72
2
1200
106
18
36
4
2400
513
35
140
9
3600
328
54
486
2
1200
114
18
36
896
căn hộ B-f
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
chuẩn
Etc (lux)
phòng ngủ
1
9,05
100
WC 1
3,96
100
phòng ngủ
2
9,07
100
WC chung
4,28
100
bếp
9,3
500
phòng
khách
25,44
300
phòng lau
giăăt
6,28
100
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
chuẩn
Etc (lux)
phòng ngủ
1
10,58
100
WC 1
4,38
100
phòng ngủ
2
9,37
100
WC chung
4,85
100
bếp
4,51
500
phòng
khách
29,89
300
phòng lau
giăăt
5,34
100
Tên bộ đèn
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
tổng
căn hộ B-g
Tên bộ đèn
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
Số
bộ
đè
n
Quang
thông
bộ
đèn
Độ
rọi
tính
toán
P1
bộ
đè
n
Pttcs
(W)
4
1200
149
18
72
2
1200
110
18
36
4
1200
148
18
72
2
1200
103
18
36
4
2400
501
35
140
9
3600
398
54
486
2
1200
108
18
36
878
Số
bộ
đè
n
Quang
thông
bộ
đèn
Độ
rọi
tính
toán
P1
bộ
đè
n
Pttcs
(W)
4
1200
145
18
72
2
1200
104
18
36
4
1200
163
18
72
3
1200
189
18
54
4
2400
573
35
140
9
3600
309
54
486
2
1200
118
18
36
tổng
căn hộ B-h
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
chuẩn
Etc (lux)
phòng ngủ
1
13,55
100
WC 1
5,03
100
phòng ngủ
2
9,49
100
WC chung
4,67
100
bếp
5,5
500
phòng
khách
18,99
300
phòng lau
giăăt
5,74
100
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
chuẩn
Etc (lux)
phòng ngủ
1
12,42
100
WC 1
3,82
100
phòng ngủ
2
10,67
100
WC chung
3,87
100
bếp
8,97
500
phòng
khách
33,67
300
4,7
100
phòng lau
giăăt
Tên bộ đèn
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
tổng
căn hộ B-i
Tên bộ đèn
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
896
Số
bộ
đè
n
Quang
thông
bộ
đèn
Độ
rọi
tính
toán
P1
bộ
đè
n
Pttcs
(W)
4
1200
148
18
72
3
1200
176
18
54
4
1200
151
18
72
3
1200
214
18
54
4
2400
573
35
140
9
3600
309
54
486
2
1200
116
18
36
914
Số
bộ
đè
n
Quang
thông
bộ
đèn
Độ
rọi
tính
toán
P1
bộ
đè
n
Pttcs
(W)
5
1200
130
18
90
2
1200
112
18
36
4
1200
147
18
72
2
1200
112
18
36
4
2400
521
35
140
11
3600
363
54
594
2
1200
112
18
36
HFP M PG
tổng
căn hộ B-j
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
chuẩn
Etc (lux)
phòng ngủ
1
12,16
100
WC 1
3,82
100
phòng ngủ
2
10,77
100
WC chung
3,87
100
bếp
7,51
500
phòng
khách
28,12
300
phòng lau
giăăt
6,76
100
khu vực
Diện
tích
Độ rọi
tiêu
chuẩn
Etc (lux)
phòng ngủ
1
12,96
100
WC 1
3,82
100
phòng ngủ
2
7,9
100
WC chung
3,87
100
phòng ngủ
3
10,75
100
phòng
khách
33,83
300
bếp
7,59
500
Tên bộ đèn
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P32W
HFP M
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
tổng
căn hộ B-k
Tên bộ đèn
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
1xPL-C/4P18W
HFP M PG
philips FBS271
2xPL-C/4P26W
HFP M
philips FBS271
1004
Số
bộ
đè
n
Quang
thông
bộ
đèn
Độ
rọi
tính
toán
P1
bộ
đè
n
Pttcs
(W)
5
1200
149
18
90
2
1200
112
18
36
4
1200
140
18
72
2
1200
108
18
36
4
2400
545
35
140
9
3600
311
54
486
2
1200
103
18
36
896
Số
bộ
đè
n
Quang
thông
bộ
đèn
Độ
rọi
tính
toán
P1
bộ
đè
n
Pttcs
(W)
5
1200
128
18
90
2
1200
112
18
36
3
1200
128
18
54
2
1200
112
18
36
4
1200
141
18
72
11
3600
359
54
594
4
2400
559
35
140