Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng - kiến trúc - cầu đường (Phần 2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (516.11 KB, 17 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng - Kiến trúc Cầu đường (Phần 2)
401

joggle beam

dầm ghép mộng

402

joint beam

thanh giằng, thanh liên kết

403

junior beam

dầm bản nhẹ

404

king post girder

dầm tăng cứng một trụ

405

ladder


cái thang

406

laminated beam

dầm thanh

407

laminated steel

thép cán

408

landing beam

chùm sáng dẫn hướng hạ cánh

409

lap

mối nối chồng lên nhau của cốt thép

410

laser beam


chùm tia laze

411

lateral bracing

hệ giằng liên kết của dàn

412

lateral load

tải trọng ngang

413

latrine

nhà vệ sinh

414

lattice beam

dầm lưới, dầm mắt cáo

415

lattice girder


giàn mắt cáo

416

laying – on – trowel

bàn san vữa

417

lean concrete

(low grade concrete) bê tông nghèo

418

ledger

thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)

419

leveling

cao đạc

420

levelling instrument


máy cao đạc (máy thủy bình)

421

levelling point

điểm cần đo cao độ

422

lifting beam

dầm nâng tải

423

ligature, tie

dây thép buộc

424

light beam

chùm tia sáng

425

light load


tải trọng nhẹ

426

light weight concrete

bê tông nhẹ

427

light-weight concrete

bê tông nhẹ


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

428

lime concrete

bê tông vôi

429

limit load

tải trọng giới hạn

430


linearly varying load

tải trọng biến đổi tuyến tính

431

lintel

(window head) lanh tô cửa sổ

432

liquid concrete

bê tông lỏng

433

live load

tải trọng động; hoạt tải

434

load due to own weight

tải trọng do khối lượng bản thân;

435


load due to wind

tải trọng do gió;

436

load in bulk

chất thành đống;

437

load on axle

tải trọng lên trục;

438

load out

giảm tải, dỡ tải;

439

load per unit length

tải trọng trên một đơn vị chiều dài

440


load up

chất tải

441

location of the concrete

điểm đặt hợp lực nén bê tông

compressive resultant
442

longitudinal beam

dầm dọc, xà dọc

443

longitudinal girder

dầm dọc, xà dọc

444

longitudinal reinforcement

cốt thép dọc


445

loosely spread concrete

bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối

446

loss due to concrete instant

mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời

deformation due to

của bê tông khi kéo căng các cáp

non-simultaneous prestressing of
several strands
447

loss due to concrete shrinkage

mất mát do co ngót bê tông

448

lost due to relaxation of

mất mát do từ biến bê tông


prestressing steel
449

low alloy steel

thép hợp kim thấp

450

low relaxation steel

thép có độ tự chùng rất thấp

451

low slump concrete

vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa
bê tông khô


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

452

lower reinforcement layer

lớp cốt thép bên dưới

453


low-grade concrete resistance

bê tông mác thấp

454

lump load

sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải
trọng tập trung

455

machine-placed concrete

bê tông đổ bằng máy

456

main beam

dầm chính; chùm (tia) chính

457

main girder

dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái


458

main reinforcement parallel to

cốt thép chủ song song hướng xe chạy

traffic
459

main reinforcement perpendicular

cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy

to traffic
460

mallet

cái vồ (thợ nề)

461

masonry bonds

các cách xây

462

mass concrete


bê tông liền khối, bê tông không cốt thép

463

matched load

tải trọng được thích ứng

464

matured concrete

bê tông đã cứng

465

medium relaxation steel

cốt thép có độ tự chùng bình thường

466

member with minimum

cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu

reinforcement
467

metal shell


vỏ thép

468

method of concrete curing

phương pháp dưỡng hộ bê tông

469

middle girder

dầm giữa, xà giữa

470

midship beam

dầm giữa tàu

471

mild steel

thép non (thép than thấp)

472

minor load


tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng)

473

miscellaneous load

tải trọng hỗn hợp

474

mix proportion

tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông

475

mixer operator

công nhân đứng máy trộn vữa bê tông

476

mixing drum

trống trộn bê tông

477

mobile load


tải trọng di động


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

478

modular ratio

tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông

479

momentary load

tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng
tạm thời

480

monolithic concrete

bê tông liền khối

481

mortar

vữa


482

mortar pan

(mortar trough, mortar tub) thùng vữa

483

mortar trough

484

most efficient load

công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)

485

movable casting

thiết bị di động đổ bê tông

486

movable form, traveling form

ván khuôn di động

487


movable load

tải trọng di động

488

movable rest beam

dầm có gối tựa di động

489

moving load

tải trọng động

490

multispan beam

dầm nhiều nhịp

491

nailable concrete

bê tông đóng đinh được

492


needle beam

dầm kim

493

net load

tải trọng có ích, trọng lượng có ích

494

non reactive load

tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở

chậu vữa

(điện)
495

non-central load

tải trọng lệch tâm

496

non-fines concrete


bê tông hạt thô

497

non-prestressed reinforcement

không dự ứng lực

498

non-uniform beam

dầm tiết diện không đều

499

normal load

tải trọng bình thường

500

normal relaxation steel

/ˈnɔː.məl ˌriː.lækˈseɪ.ʃən stiːl/, thép có độ
tự chùng thông thường

501

normal weight concrete


cốt thép thường (không dự ứng lực)

502

no-slump concrete

bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0)

503

oblique angled load

tải trọng xiên, tải trọng lệch

504

of laminated steel

bằng thép cán


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

505

off-form concrete

bê tông trong ván khuôn


506

operating load

tải trọng làm việc

507

optimum load

tải trọng tối ưu

508

ordinary structural concrete

bê tông trọng lượng thông thường

509

oscillating load

tải (trọng) dao động

510

outside cellar steps

cửa sổ buồng công trình phụ


511

overall depth of member

chiều cao toàn bộ của cấu kiện

512

overlap

/ˌəʊ.vəˈlæp/, nối chồng

513

over-reinforced concrete

bê tông có quá nhiều cốt thép

514

panel girder

dầm tấm, dầm panen

515

parabolic girder

dầm dạng parabôn


516

parallel girder

dầm song song

517

parapet

/ˈpær.ə.pet/, thanh nằm ngang song song
của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan
cancầu)

518

partial load

tải trọng từng phần

519

partial prestressing

kéo căng cốt thép từng phần

520

pay load


tải trọng có ích

521

peak load

tải trọng cao điểm

522

perforated cylindrical anchor head

đầu neo hình trụ có khoan lỗ

523

perfume concrete

tinh dầu hương liệu

524

perimeter of bar

chu vi thanh cốt thép

525

periodic load


tải trọng tuần hoàn

526

permanent load

tải trọng không đổi; tải trọng thường
xuyên

527

permeable concrete

bê tông không thấm

528

permissible load

tải trọng cho phép

529

phantom load

tải trọng giả

530

pile bottom level


cao độ chân cọc

531

pile foundation

móng cọc


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

532

pile shoe

/paɪl ʃuː/, phần bọc thép gia cố mũi cọc

533

plain bar

thép trơn

534

plain concrete

bê tông không cốt thép, bê tông thường


535

plain concrete, unreinforced

bê tông không cốt thép

concrete
536

plain girder

dầm khối

537

plain round bar

cốt thép tròn trơn

538

plane girder

dầm phẳng

539

plank platform

/plæŋk ˈplæt.fɔːm/, (board platform) sàn

lát ván

540

plaster

/ˈplɑː.stər/, thạch cao

541

plaster concrete

bê tông thạch cao

542

plastic concrete

bê tông dẻo

543

plate

/pleɪt/, thép bản

544

plate bearing


gối bản thép

545

plate girder

dầm phẳng, dầm tấm

546

plate load

tải anôt

547

plate steel

/pleɪt stiːl/, thép bản

548

platform railing

/ˈplæt.fɔːm ˈreɪ.lɪŋ/, lan can/tay vịn sàn
(bảo hộ lao động)

549

plumb bob


(plummet) dây dọi, quả dọi (bằng chì)

550

plywood

/ˈplaɪ.wʊd/, gỗ dán (ván khuôn)

551

point load

tải trọng tập trung

552

pony girder

dầm phụ

553

poor concrete

bê tông nghèo, bê tông gày

554

porosity


/pɔːˈrɒs.ə.ti/, độ xốp rỗng (của bê tông)

555

portland cement concrete

bê tông xi măng pooclan

556

portland-cement, portland concrete

bê tông ximăng


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

557

post-stressed concrete

bê tông ứng lực sau

558

post-tensioned concrete

bê tông ứng lực sau


559

posttensioning

(apres betonage) phương pháp kéo căng
sau khi đổ bê tông

560

precast concrete

bê tông đúc sẵn

561

precast concrete pile

cọc bê tông đúc sẵn

562

precasting yard

xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông

563

prefabricated concrete

bê tông đúc sẵn


564

prepact concrete

bê tông đúc từng khối riêng

565

pressure load

tải trọng nén

566

prestressed concrete

bê tông cốt thép dự ứng lực

567

prestressed concrete pile

cọc bê tông cốt thép dự ứng lực

568

prestressed girder

dầm dự ứng lực


569

prestressing bed

bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực

570

prestressing by stages

kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn

571

prestressing steel

thép dự ứng suất

572

prestressing steel, cable

cốt thép dự ứng lực

573

prestressing teel strand

cáp thép dự ứng lực


574

prestressing time

thời điểm kéo căng cốt thép

575

pretensioning

(avant betonage) phương pháp kéo căng
trước khi đổ bê tông

576

printing beam

(máy tính) chùm tia in

577

proof load

tải trọng thử

578

protection against corrosion


/prəˈtek.ʃən əˈɡenst kəˈrəʊ.ʒən/, bảo vệ
cốt thép chống rỉ

579

protective concrete cover

lớp bê tông bảo hộ

580

pulsating load

tải trọng mạch động

581

pumice concrete

bê tông đá bọt

582

pump concrete

bê tông bơm

583

pumping concrete


bê tông bơm


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

584

put in the reinforcement case

đặt vào trong khung cốt thép

585

putlog

(putlock) thanh giàn giáo, thanh gióng

586

quaking concrete

bê tông dẻo

587

quality concrete

bê tông chất lượng cao


588

quiescent load

tải trọng tĩnh

589

racking back

đầu chờ xây

590

racking load

tải trọng dao động

591

radial load

tải trọng hướng kính

592

radio beam

(-frequency) chùm tần số vô tuyến điện


593

railing

/ˈreɪ.lɪŋ/, lan can trên cầu

594

railing load

tải trọng lan can

595

rammed concrete

bê tông đầm

596

rated load

tải trọng danh nghĩa

597

ratio of non- prestressing tension

tỷ lệ hàm lượng cốt thép thườngtrong mặt


reinforcement

cắt

598

ratio of prestressing steel

tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực

599

ready-mixed concrete

bê tông trộn sẵn

600

rebound number

/ˌriːˈbaʊnd ˈnʌm.bər/, số bật nảy trên
súng thử bê tông

601

reedle vibrator

đầm dùi (để đầm bê tông)

602


refractory concrete

bê tông chịu nhiệt

603

reinforced concrete

bê tông cốt thép thường

604

reinforced concrete beam

dầm bê tông cốt thép

605

reinforced concrete bridge

cầu bê tông cột thép thường

606

reinforced concrete lintel

lanh tô bê tông cốt thép

607


reinforcement group

nhóm cốt thép

608

removable gate

cửa tháo rời được shutter: cốp pha

609

removal of the concrete cover

bóc lớp bê tông bảo hộ

610

resistive load

tải thuần trở, tải ômic

611

restrained beam

dầm ngàm hai đầu



VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

612

retarder

phụ gia chậm hóa cứng bê tông

613

retempered concrete

bê tông trộn lại

614

reversal load

tải trọng đổi dấu

615

ribbed plate

/rɪbd pleɪt/, thép bản có gân

616

rich concrete


bê tông giàu, bê tông chất lượng cao

617

ridge beam

đòn nóc

618

riveted girder

dầm ghép tán đinh

619

rolled steel

thép cán

620

roof beam

dầm mái

621

round hollow section


thép hình tròn rỗng

622

round steel tube

/raʊnd stiːl tjuːb/, ống thép hình tròn

623

rubbed concrete

bê tông mài mặt

624

rubber bearing, neoprene bearing

gối cao su

625

rubble concrete

bê tông đá hộc

626

rupture limit of the prestressed steel giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực


627

rush-hour load

tải trọng trong giờ cao điểm

628

safe load

tải trọng an toàn, tải trọng cho phép

629

sand concrete

bê tông cát

630

sand-blasted concrete

bê tông mài bóng bề mặt

631

sandlight weight concrete

bê tông nhẹ có cát


632

scaffold pole

/ˈskæf.əʊld pəʊl/, (scaffold standard) cọc
giàn giáo

633

scaffolding joint with chain

(lashing, whip, bond) mối nối giàn giáo
bằng xích (dây chằng buộc, dây cáp)

634

scale beam

đòn cân

635

scanning beam

chùm tia quét

636

scattered beam


chùm tán xạ

637

secondary beam

dầm trung gian

638

secondary girder

dầm phụ

639

segmental girder

dầm cánh biên trên cong


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

640

segregating concrete

vữa bê tông phân lớp

641


segregation

phân tầng khi đổ bê tông

642

semi-fixed girder

dầm cố định một đầu

643

service load

tải trọng sử dụng, tải trọng có ích

644

setting load

tải trọng khi lắp ráp

645

shallow beam

dầm thấp

646


shape steel

/ʃeɪp stiːl/, thép hình

647

shear carried by concrete

lực cắt do phần bê tông chịu

648

shear load

lực cắt

649

shear reinforcement

/ʃɪər ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép chịu cắt

650

sheet pile

/ʃiːt paɪl/, cọc ván, cọc ván thép

651


shock load

tải trọng va chạm

652

signboard

(billboard) bảng báo hiệu

653

silicon steel

/ˈsɪl.ɪ.kən stiːl/, thép silic

654

single non central load

tải trọng tập trung không đúng tâm

655

single wine, individual wire

sợi đơn lẻ (cốt thép sợi)

656


site fence

tường rào công trường

657

site hut

(site office ) lán (công trường)

658

skin reinforcement

/skɪn ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép phụ đặt
gần sát bề mặt

659

slab reinforced in both directions

bản đặt cốt thép hai hướng

660

slab reinforcement

/slæb ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép bản mặt
cầu


661

slag concrete

bê tông xỉ

662

slender beam

dầm mảnh

663

sliding agent

chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực

664

sliding form

ván khuôn trượt

665

slump

/slʌmp/, độ sụt (hình nón) của bê tông



VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

666

small girder

dầm con; xà con

667

snow load

tải trọng (do) tuyết

668

socle beam

dầm hẫng; dầm công xôn

669

socle girder

dầm công xôn

670


solid web girder

dầm khối

671

spacing of prestressing steel

khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực

672

spalled concrete

bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp)

673

span/depth ratio

tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm

674

specified rated load

tải trọng danh nghĩa

675


spiral reinforced column

cột có cốt thép xoắn ốc

676

spiral reinforcement

/ˈspaɪə.rəl ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép
xoắn ốc

677

spirit level

ống ni vô của thợ xây

678

splice

/splaɪs/, nối ghép, nối dài ra

679

splice plat, scab

bản nối phủ

680


splicing method

phương pháp nối cọc

681

split beam

dầm ghép, dầm tổ hợp

682

sprayed concrete

bê tông phun

683

sprayed concrete, shotcrete,

bê tông phun

684

spring beam

dầm đàn hồi

685


square hollow section

thép hình vuông rỗng

686

stack of bricks

đống gạch, chồng gạch

687

stacked shutter boards

(lining boards) đống van gỗ cốp pha,
chồng ván gỗ cốp pha

688

stainless steel

thép không gỉ

689

stamped concrete

bê tông đầm


690

standard brick

gạch tiêu chuẩn

691

static load

tĩnh tải

692

steady load

tải trọng ổn định

693

steamed concrete

bê tông đã bốc hơi nước


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

694

steel


/stiːl/, thép

695

steel concrete

bê tông cốt thép

696

steel elongation

độ dãn dài của cốt thép

697

steel h pile

/stiːl eɪtʃ paɪl/, cọc thép hình h

698

steel percentage

/stiːl pəˈsen.tɪdʒ/, hàm lượng thép trong
bê tông cốt thép

699


steel pipe filled with

ống thép nhồi bê tông

700

steel pipe pile

/stiːl paɪp paɪl/, (tubular steel pile) cọc
ống thép

701

steel stress at jacking end

ứng suất thép ở đầu kích kéo căng

702

steel with particular properties

thép có tính chất đặc biệt

703

stiff concrete

vữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc

704


stiffened angles

neo bằng thép góc có sườn tăng cường

705

stiffening girder

dầm cứng

706

stirrup,link,lateral tie

cốt thép đai (dạng thanh)

707

stone concrete

bê tông đá dăm

708

straight reinforcement

/streɪt ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép thẳng

709


straining beam

thanh giằng, thanh kéo

710

strengthening reinforcement

cốt thép tăng cường thêm

711

strengthening steel

thép tăng cường

712

stress at anchorages after seating

ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau
khi tháo kích

713

stretching bond

cách xây hàng dài (gạch xây dọc)


714

stretching course

hàng, lớp xây dọc

715

structural hollow section

thép hình rỗng làm kết cấu

716

structural section

/ˈstrʌk.tʃər.əl ˈsek.ʃən/, thép hình xây dựng

717

structural steel

/ˈstrʌk.tʃər.əl stiːl/, thép kết cấu

718

strutting beam

dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì



VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

kèo)
719

stud shear connector

neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê
tông)

720

successive

/səkˈses.ɪv/, nối tiếp nhau

721

sudden load

tải trọng đột ngột, sự chất tải đột ngột, sự
chất tải đột biến

722

suddenly applied load

tải trọng tác dụng đột biến


723

superelevation

siêu cao

724

superimposed load

tải trọng phụ thêm

725

supporting beam

dầm đỡ, xà đỡ

726

surcharge load

sự quá tải

727

surface load

tải trọng bề mặt


728

suspension girder

dầm treo

729

sustained load

tải trọng tác động lâu dài

730

symmetrical load

tải trọng đối xứng, sự chất tải đối xứng

731

t- beam

dầm chữ t

732

t- girder

dầm chữ t tee girder: dầm chữ t


733

tail load

tải trọng lên đuôi (máy bay)

734

tamped concrete

bê tông đầm

735

tamping

đầm bê tông cho chặt

736

tangential load

tải trọng tiếp tuyến

737

tar concrete

bê tông nhựa đường


738

tensile load

tải trọng kéo đứt

739

tensile strength at days age

cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày

740

tension reinforcement

/ˈten.ʃən ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép chịu
kéo

741

tension zone in concrete

khu vực chịu kéo của bê tông

742

tensioning

(tensioning operation) công tác kéo căng

cốt thép

743

terminating load

tải trọng đặt ở đầu mút (dầm)


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

744

test cube, cube

mẫu thử khối vuông bê tông

745

test load

tải trọng thử

746

thick lead pencil

bút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu)

747


through beam

dầm liên tục, dầm suốt

748

tilting load

tải trọng lật đổ torque load: tải trọng xoắn
18

749

to extend reinforcement

kéo dài cốt thép

750

top beam

dầm sàn; dầm đỉnh

751

top lateral

thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn


752

top lateral strut

thanh giằng ngang ở mọc thượng của dàn

753

top reinforcement

/tɒp ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép bên trên
(của mặt cắt)

754

tosbou

khoan

755

total angular change of tendon

tổng các góc uốn nghiêng của cốt thép dự

profile from anchor to point x

ứng lực ở khoảng cách x kể từ

total angular change of tendon


tổng các góc uốn của đường trục cốt thép

profile from jaching end to point x

dự ứng lực từ đầu kích đến

757

total load

tải trọng toàn phần, tải trọng tổng

758

traction load

tải trọng kéo

759

traffic load

tải trọng chuyên chở

760

transient load

tải trọng ngắn hạn, tải trọng nhất thời


761

transit-mix concrete

bê tông trộn trên xe

762

transverse beam

dầm ngang, đà ngang

763

transverse reinforcement

/trænzˈvɜːs ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép

756

ngang
764

transversely loaded beam

dầm chịu tải trọng ngang

765


trass concrete

bê tông puzolan

766

trellis girder

giàn mắt cáo

767

tremie concrete

bê tông đổ dưới nước


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

768

trial load

tải trọng thử

769

trough girder

dầm chữ u, dầm lòng máng


770

trowel

/traʊəl/, cái bay thợ nề

771

trussed beam

dầm giàn, dầm mắt cáo

772

trussed girder

dầm vượt suốt; giàn vượt suốt

773

tubular girder

dầm ống

774

tuned plate load

tải điều hướng (trong mạch anôt)


775

twist step of a cable

bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn

776

ultimate load

tải trọng giới hạn

777

unbalanced load

tải trọng không cân bằng

778

unbonded tendon

cốt thép dự ứng lực không dính bám với
bê tông

779

uncracked concrete section


mặt cắt bê tông chưa bị nứt

780

unfilled tubular steel pile

cọc ống thép không lấp lòng

781

uniform beam

dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt
đều

782

uniform load

tải trọng đều

783

unit load

tải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện
tích

784


up load

tải trọng thẳng đứng lên trên (lực nâng)

785

upper floor

tầng trên

786

useful load

tải trọng có ích

787

utility room door

cửa buồng công trình phụ

788

utility room window

/juːˈtɪl.ɪ.ti ruːm ˈwɪn.dəʊ/, cửa sổ buồng
công trình phụ

789


vacuum concrete

bê tông chân không

790

variable load

tải trọng biến đổi

791

varying load

tải trọng biến đổi

792

vertical clearance

chiều cao tịnh không

793

vertical-tie

neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê



VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

tông cốt thép khác nhau
794

viaduct

/ˈvaɪə.dʌkt/, cầu có trụ cao

795

vibrated concrete

bê tông đầm rung

796

vierendeel girder

giàn vierenddeel (giàn bỉ)

797

wall beam

dầm tường

798

warren girder


giàn biên // mạng tam giác

799

water cured concrete

bê tông dưỡng hộ trong nước

800

weathering steel

(need not be painted) thép chịu thời tiết
(không cần sơn)

801

web girder

giàn lưới thép, dầm đặc

802

web reinforcement

/web ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép trong
sườn dầm

803


welded plate girder

dầm bản thép hàn

804

welded wire fabric

(welded wire mesh) lưới cốt thép sợi hàn

805

wet concrete

vữa bê tông dẻo

806

wet guniting

phun bê tông ướt

807

wheel load

áp lực lên bánh xe

808


wheelbarrow

/ˈwiːlˌbær.əʊ/, xe cút kít, xe đẩy tay

809

whole beam

dầm gỗ

810

wind beam

xà chống gió

811

wind bracing

giằng gió

812

wind load

tải trọng (do) gió

813


window ledge

ngưỡng (bậu) cửa sổ

814

wooden beam

xà gồ, dầm gỗ

815

work platform

/wɜːk ˈplæt.fɔːm/, (working platform) bục
kê để

816

workable concrete

bê tông dễ đổ

817

working beam

đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)


818

working load

tải trọng làm việc


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

819

writing beam

tia viết

820

yield point stress of prestressing

ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực

steel
821

yield strength of rein forcement in

cường độ đàn hồi của thép lúc nén

compression
822


yield strength of reinforcement in

cường độ đàn hồi của thép lúc kéo

tension
823

z- beam

dầm chữ z

824

zonolite concrete

bê tông zônôlit (bê tông ko thấm nước)



×