Http://www.vietsunjsc.com.vn
CẦU TRỤC
OVERHEAD CRANE
KIỂU 1 XE CON/ 1 MÓC NÂNG HẠ
Type single trolley/ single hook
C¤NG TY Cæ PHÇN MÆT TRêI VIÖT
.1.
CATALOGUE 2012
Http://www.vietsunjsc.com.vn
CẦU TRỤC
OVERHEAD CRANE
KIỂU 1 XE CON/ 2 MÓC NÂNG HẠ
Type single trolley/ double hook
C¤NG TY Cæ PHÇN MÆT TRêI VIÖT
.2.
CATALOGUE 2012
Http://www.vietsunjsc.com.vn
CẦU TRỤC
OVERHEAD CRANE
KIỂU 2 XE CON
Type double trolley
C¤NG TY Cæ PHÇN MÆT TRêI VIÖT
.3.
CATALOGUE 2012
CẦU TRỤC
OVERHEAD CRANE
Http://www.vietsunjsc.com.vn
CẦU TRỤC/ OVERHEAD CRANE
Cầu trục là thiết bị nâng hạ phù hợp với lắp đặt trong các nhà xưởng công nghiệp; tải trọng nâng hạ cầu trục
dầm đôi có thể lên đến 400 tấn, khẩu độ 20m.
Các thông số theo tiêu chuẩn thiết kế sản phẩm và có thể thay đổi phù hợp theo yêu cầu của khách hàng.
Double girder overhead crane is the lifting equipment that suits to install to the factory and workshop; hoisting
load up to 400 ton, span 20m.
The standard specification and can change to suit customer’s requirement.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ SPECIFICATION
Khẩu độ/ Span (m); Tải trọng/ Load (tấn/ton); Tốc độ/ Speed (m/ph);
Móc chính/ Main hook; Móc phụ/ Auxiliary hook;
Di chuyển xe con/ Moving speed of trolley; Di chuyển cầu trục/ Moving speed of overhead crane.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL SPECIFICATION
Tải trọng
Load
(T)
Khẩu độ
Span
(m)
Tải trọng/ Load (tấn/ton)
Móc chính
Main hook
Móc phụ
Aux. hook
Tốc độ/ Speed (m/min.)
Móc chính
Main hook
Móc phụ
Aux. hook
Xe con
Trolley
Cầu trục
Crane
1. LOẠI 1 XE CON, 1 MÓC NÂNG HẠ/ Type single trolley, single hook
10→30
»30
10→30
0-10
0-30
0-80
30→80
»20
30→80
0-6
0-20
0-50
80→120
»15
80→120
0-6
0-20
0-30
2. LOẠI 2 XE CON/ Type double trolley
5+5→15+15
»30
5+5→15+15
0-10
0-30
0-80
15+15→40+40
»20
15+15→40+40
0-6
0-20
0-50
40+40→60+60
»15
40+40→60+60
0-6
0-20
0-30
3. LOẠI 1 XE CON, 2 MÓC NÂNG HẠ/ Type single trolley/ double hook
30/10
»30
30
10
0-6
0-8
0-20
0-80
50/10
»30
50
10
0-6
0-8
0-20
0-30
100/20
»20
100
20
0-4
0-8
0-20
0-30
120/20
»18
120
20
0-4
0-8
0-20
0-30
180/20
»18
180
20
0-3
0-8
0-15
0-20
250/20
»30
250
20
0-2
0-8
0-15
0-20
270/60
»20
275
60
0-1
0-6
0-15
0-20
320/60
»20
320
60
0-1
0-6
0-15
0-20
.4.
CATALOGUE 2012