KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN
Công ty
Địa chỉ
Báo cáo
Niên độ
CDKT
KQKD
Đơn vị
Ngày lập BC
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2010
Năm 2010
Đơn vị tính: VND
Lập ngày 28 tháng 02 năm 2011
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Giám đốc
Lưu Thị Thu
Nguyễn Văn Chương
Hoàng Trọng Diên
Top
LEFT
Bottom
Footer
RIGHT
Header
0.4
0.75
0.5
0.35
0.5
0
Topfile
Ngày khảo sát
Chấp nhận khách hàng
Ngày ký hợp đồng
Ngày lập kế hoạch
Ngày Review lập kế hoạch
Ngày họp nhóm kiểm toán
Ngày triển khai cuộc kiểm toán
Ngày họp kiểm toán kết thúc
Ngày trình hồ sơ cho các cấp
Ngày senior view hồ sơ
Ngày manager view hồ sơ
Ngày partner view hồ sơ
Ngày partner độc lập view hồ sơ
Ngày lập và review WP0
Ngày thư giải trình
Ngày trên BCTC đã phát hành
Ngày phát hành báo cáo
Số báo cáo phát hành
Số hợp đồng
Giá trị hợp đồng đợt kiểm sơ bộ
Giá trị hợp đồng cả thuế
Ngày hợp đồng
Thời hạn phát hành báo cáo KT trong hợp đồng
Loại hình doanh nghiệp chủ yếu
Số lao động của doanh nghiệp cuối năm
Tên giao dịch tiếng anh của Doanh nghiệp
16/12/2008
23/12/2008
25/12/2008
27/1/2009
28/1/2009
31/1/2009
1/2/2009
7/2/2009
17/2/2011
6/2/2009
7/2/2009
20/2/2011
25/2/2011
27/2/2011
28/2/2011
28/2/2011
28/2/2011
…./2010/BCTC-KTTV-KT4
102/KT/2009
100,000,000
25/12/2008
31/3/2009
Xây lắp
100
Company name
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
14
15
16
18
17
19
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
Khác
Số cuối năm
Số cuối năm
Số đầu năm
Số đầu năm
Mã số
Mã số
Thuyết minh
Thuyết minh
CHỈ TIÊU
CHỈ TIÊU
Năm nay
Năm nay
Năm trước
Năm trước
TÀI SẢN
TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
NGUỒN VỐN
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNCÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
CÔNG TY KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN (A&C)
Audit Senior
PQH
Audit Manager
Partner
NHĐ
Quality control reviewer:
Năm kiểm toán
31/12/2009
Prepared date
28/2/2011
Reviewed date
28/2/2011
Team member
Team member 2
Team member 3
Team member 4
Team member 5
Team member 6
Team member 7
Team member 8
Team member 9
Team member 10
Team member 11
Team member 12
Team member 13
Team member 14
Team member 15
Trương Hồng Quân
Cao Thu Hiền
Nguyễn Hoàng Đức
Nguyễn Thị Tư
CÔNG TY KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN (A&C)
AUDITING AND CONSULTING CO., LTD.
6.04
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Period ended: 31/12/2009
Subject: Các bút toán điều chỉnh / Adjusting Journal Entries
No.
No.
Chi tiết / Details
Chi tiết / Details
Phân loại lại các khoản nhận hỗ trợ
1 lãi suất theo dõi trên 711 sang giảm
nguyên giá TSCĐ
2
3
4
5
Đánh giá lại CLTG các mã công nợ
bằng ngoại tệ
Unisilk Hong Kong
Sachin Chemical
Đánh giá lại CLTG tiền gửi ngân
hàng
Trích lập dự phòng nợ phải thu khó
đòi
Tân Hải Nam (50%)
Ref
Account No.
331dh
Dr .
Cr .
Date: 28/02/2011
Date: 28/02/2011
Balance Sheet
Dr .
Profit and Loss A/C
Cr .
TK 711 TK 6351
TK 413
TK 413
131C
131C
TK 112
TK 413
Dr ..
78,199,752
1,102,233
332,976
1,102,233
332,976
363,327
363,327
TK 6426 TK 139
270,094,931
Cr ..
78,199,752
270,094,931
Phân loại lại vay dài hạn đến hạn trả
VIB Vinh
VCB Xuân An (bằng tổng số nhận
nợ/54 tháng x 12 tháng)
6
W.P.
Prepared by: PQH
Reviewed by:
Phục hồi số dư Có tài khoản 141
khi lập bảng CĐKT
TK 341
TK 315
545,200,000
545,200,000
TK 341
TK 315
641,952,992
641,952,992
TK 141 TK 3388
5,332,706
5,332,706
30,041,200
30,041,200
Điều chỉnh giảm khoản mục phải
7 trả người bán và trả trước cho người
bán do phần mềm lên báo cáo sai
TK 331
Hủy bút toán hạch toán thuế tài
8 nguyên và phí môi trường tháng 12
do hạch toán thừa
TK 3336 TK 152
15,736,968
15,736,968
TK 3336 TK 152
4,035,120
4,035,120
331N
9
Điều chỉnh tăng chi phí khoản tiền
thuế đất phải nộp
TK 6425 TK 3388
10
Điều chỉnh chênh lệch số dư công
nợ 3388 với Công ty Hợp tác kinh tế
TK 1388 TK 3388
11
Phân loại lại phải trả người bán dài
hạn sang phải trả người bán
331dh
TK 331
6,230,000
25,190,312
25,190,312
696,075,000
696,075,000
6,230,000
4
CÔNG TY KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN (A&C)
AUDITING AND CONSULTING CO., LTD.
6.04
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Period ended: 31/12/2009
Subject: Các bút toán điều chỉnh / Adjusting Journal Entries
No.
No.
Chi tiết / Details
Chi tiết / Details
Phân loại lại một số khoản chi phí
trả trước ngắn hạn đơn vị đang theo
12
dõi trên chi phí trả trước dài hạn
(phần GTCL)
Chi phí sửa chữa
Chi phí khác
W.P.
Ref
Account No.
331dh
Dr .
Cr .
TK 142
TK 142
TK 242
TK 242
Điều chỉnh hao mòn lũy kế của
13 TSCĐ hữu hình cho khớp với bảng
tính chi tiết
TK 6322 TK 2141
Điều chinh phân loại lại khoản nộp
bổ sung thuế TNDN
TK 8211 TK 811
14
Phân loại lại nguyên giá và hao
15 mòn lũy kế của máy ảnh KTS sang
211 theo dõi
Tinh toán lại chi phí khấu hao
(khấu hao 3 năm, tính cho 9 tháng)
Phân bổ nốt giá trị còn lại của
khoản chi hỗ trợ sau tai nạn lao
16 động vào chi phí và loại trừ khi tính
thuế TNDN (đơn vị đang phân bổ
trong 5 năm, số tiền 30 triệu)
17
Điều chỉnh số trích và thu thừa
BHXH, BHYT, BHTN
(mã 3388 phải trả CBCNV tiền BH)
CỘNG / TOTAL
Chênh lệch / Difference
TK 211
Date: 28/02/2011
Date: 28/02/2011
Prepared by: PQH
Reviewed by:
Balance Sheet
Dr .
20,677,500
6,686,663
Profit and Loss A/C
Cr .
Dr ..
20,677,500
6,686,663
(183,988)
(183,988)
47,999,719
TK 242
2,677,275
2,677,275
TK 211 TK 2141
8,031,816
8,031,816
TK 2141 TK 6424
5,354,543
TK 6428 TK 242
Cr ..
47,999,719
5,354,543
27,919,355
TK 3383 TK 6321
28,918,893
TK 3383 TK 3388
33,618,158
33,618,158
2,071,327,683
2,341,114,544
27,919,355
28,918,893
Đối chiếu BCTC của khách hàng với BCTC đã kiểm toán :
Reconcilaition of Client's Management Accounts to Audited Financial Statements
Lợi nhuận theo BCTC của khách hàng / Profit as per client management accounts
Trừ: Tổng nợ của Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh / Less: total of debits to profit and loss account
430,259,769
Diff.
Lãi
Lỗ
160,472,907
(269,786,862)
VND
9,003,127,110
430,259,769
5
CÔNG TY KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN (A&C)
AUDITING AND CONSULTING CO., LTD.
6.04
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Period ended: 31/12/2009
Subject: Các bút toán điều chỉnh / Adjusting Journal Entries
No.
No.
Chi tiết / Details
Chi tiết / Details
W.P.
Ref
Account No.
331dh
Dr .
Cr .
Date: 28/02/2011
Date: 28/02/2011
Prepared by: PQH
Reviewed by:
Balance Sheet
Dr .
Cr .
Cộng: Tổng có của Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh / Add: total of credits to profit and loss account
Lợi nhuận theo BCTC đã kiểm toán / Profit as per audited financial statements
Profit and Loss A/C
Dr ..
Cr ..
160,472,907
8,733,340,248
6
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
Khoa
Khoa
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
High
High Light(F)
Light(F)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2010
Đơn vị tính: VND
CHỈ TIÊU
Mã
số
Thuyết
minh
Số cuối năm
(Số đơn vị)
Điều chỉnh
phân loại
Số cuối năm
(Số kiểm toán)
Số đầu năm
(Số kiểm toán)
TÀI SẢN
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
100
26,929,371,475
8,437,220
26,937,808,695
19,670,225,574
I.
1.
110
111
3,047,225,735
3,047,225,735
363,327
363,327
3,047,589,062
3,047,589,062
4,212,962,471
4,212,962,471
Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền
+ Tiền mặt
+ Tiền gửi ngân hàng
+ Tiền đang chuyển
161,342,546
-
161,342,546
39,946,563
2,885,883,189
363,327
2,886,246,516
4,173,015,908
-
-
-
-
2.
Các khoản tương đương tiền
112
-
-
-
-
II.
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
120
-
-
-
-
1.
Đầu tư ngắn hạn
121
-
-
-
-
+ Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
-
-
-
-
- Cổ phiếu
-
-
-
-
- Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
-
-
-
-
+ Đầu tư ngắn hạn khác
-
-
-
-
- Tiền gửi có kỳ hạn dưới 1 năm >=3 tháng
-
-
-
-
- Đầu tư ngắn hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
129
-
-
-
-
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
130
16,532,165,890
(4,850,888)
16,527,315,002
12,875,665,191
1.
Phải thu khách hàng
131
13,966,793,438
-
13,966,793,438
11,949,099,938
2.
Trả trước cho người bán
132
2,358,641,597
(30,041,200)
2,328,600,397
594,834,048
3.
Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
-
-
-
-
4.
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
134
-
-
-
-
5.
Các khoản phải thu khác
135
206,730,855
25,190,312
231,921,167
331,731,205
2.
+ Phải thu về cổ phần hóa
-
-
-
-
+ Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
-
-
-
-
+ Dư nợ tài khoản 338
+ Phải thu người lao động
+ Phải thu khác
1,382,237
-
1,382,237
-
55,653,701
-
55,653,701
331,731,205
149,694,917
25,190,312
174,885,229
139
-
-
-
-
IV. Hàng tồn kho
140
4,824,498,600
(19,772,088)
4,804,726,512
2,370,426,669
1.
141
4,824,498,600
(19,772,088)
4,804,726,512
2,370,426,669
-
-
-
-
3,240,970,288
(19,772,088)
3,221,198,200
1,304,721,007
145,061,768
-
145,061,768
122,197,936
-
-
-
-
1,421,100,048
-
1,421,100,048
857,743,689
6.
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đ òi
Hàng tồn kho
+ Hàng mua đang đi đư ờng
+ Nguyên liệu, vật liệu
+ Công cụ, dụng cụ
+ Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
+ Thành phẩm
+ Hàng hoá
4,379,174
-
4,379,174
72,776,715
12,987,322
-
12,987,322
12,987,322
+ Hàng hóa kho bảo thuế
-
-
-
-
+ Hàng hóa bất động sản
-
-
-
-
+ Hàng gửi đi bán
2.
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
149
-
-
-
-
V.
Tài sản ngắn hạn khác
150
2,525,481,250
32,696,869
2,558,178,119
211,171,243
1.
Chi phí trả trước ngắn hạn
151
84,426,500
27,364,163
111,790,663
18,574,510
2.
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
152
1,948,440,566
-
1,948,440,566
11,530
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
Khoa
Khoa
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
3.
Thuế và các khoản khác phải thu Nh à nước
+ Thuế giá trị gia tăng nộp thừa
High
High Light(F)
Light(F)
154
2,348,423
-
2,348,423
2,947,646
-
-
-
-
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
Khoa
Khoa
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
High
High Light(F)
Light(F)
+ Thuế thu nhập doanh nghiệp nộp thừa
+ Các khoản khác phải thu Nh à nước
-
-
-
-
2,348,423
-
2,348,423
2,947,646
4.
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
157
-
-
-
-
5.
Tài sản ngắn hạn khác
158
490,265,761
5,332,706
495,598,467
189,637,557
488,015,761
5,332,706
493,348,467
187,387,557
2,250,000
-
2,250,000
2,250,000
+ Tài sản thiếu chờ xử lý
-
-
-
-
+ Tài sản ngắn hạn khác
-
-
-
-
+ Tạm ứng
+ Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
B-
TÀI SẢN DÀI HẠN
200
36,884,725,287
(49,744,987)
36,834,980,300
35,698,671,031
I.
Các khoản phải thu dài hạn
210
-
-
-
-
1.
Phải thu dài hạn của khách hàng
211
-
-
-
-
2.
Vốn kinh doanh ở các đ ơn vị trực thuộc
212
-
-
-
-
3.
Phải thu dài hạn nội bộ
213
-
-
-
-
+ Cho vay dài hạn nội bộ
-
-
-
-
+ Phải thu dài hạn nội bộ khác
-
-
-
-
-
-
-
-
+ Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
-
-
-
-
+ Các khoản tiền nhận ủy thác
-
-
-
-
+ Cho vay không có lãi
-
-
-
-
+ Các khoản phải thu dài hạn khác
-
-
-
-
4.
Phải thu dài hạn khác
218
5.
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
219
-
-
-
-
II.
Tài sản cố định
220
35,400,591,330
8,215,806
35,408,807,136
34,873,825,111
1.
Tài sản cố định hữu h ình
221
33,752,735,088
8,215,806
33,760,950,894
33,836,015,743
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
222
41,282,442,886
10,709,091
41,293,151,977
38,353,439,898
Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ hữu hình
223
(7,529,707,798)
(2,493,285)
(7,532,201,083)
(4,517,424,155)
Tài sản cố định thuê tài chính
224
-
-
-
-
Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
225
-
-
-
-
Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ thuê tài chính
226
-
-
-
-
Tài sản cố định vô hình
227
969,717,480
-
969,717,480
1,037,809,368
1,165,023,958
-
1,165,023,958
1,165,023,958
2.
3.
4.
Nguyên giá TSCĐ vô h ình
228
Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ vô hình
229
(195,306,478)
-
(195,306,478)
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
230
678,138,762
-
678,138,762
-
-
-
-
678,138,762
-
678,138,762
-
+ Mua sắm TSCĐ
+ Xây dựng cơ bản
+ Sửa chữa lớn tài sản cố định
(127,214,590)
-
-
-
-
-
240
-
-
-
-
Nguyên giá bất động sản đầu tư
241
-
-
-
-
Giá trị hao mòn lũy kế bất động sản đầu tư
242
-
-
-
-
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
250
-
-
-
-
1.
Đầu tư vào công ty con
251
-
-
-
-
2.
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
252
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
+ Cổ phiếu
-
-
-
-
+ Trái phiếu
-
-
-
-
+ Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu
-
-
-
-
+ Cho vay dài hạn
-
-
-
-
+ Đầu tư dài hạn khác
-
-
-
-
III. Bất động sản đầu tư
+ Vốn góp liên doanh
+ Đầu tư vào công ty liên kết
3.
Đầu tư dài hạn khác
258
4.
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
259
-
-
-
-
V.
Tài sản dài hạn khác
260
1,484,133,957
(57,960,793)
1,426,173,164
824,845,920
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
Khoa
Khoa
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
1.
Chi phí trả trước dài hạn
High
High Light(F)
Light(F)
261
1,484,133,957
(57,960,793)
1,426,173,164
824,845,920
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
Khoa
Khoa
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
High
High Light(F)
Light(F)
2.
Tài sản thuế thu nhập ho ãn lại
262
-
-
-
-
3.
Tài sản dài hạn khác
268
-
-
-
-
+ Ký quỹ, ký cược dài hạn
-
-
-
-
+ Tài sản dài hạn khác
-
-
-
-
269
-
-
-
-
270
63,814,096,762
(41,307,767)
63,772,788,995
55,368,896,605
A - NỢ PHẢI TRẢ
300
25,251,395,962
(40,543,954)
25,210,852,008
21,046,517,682
I.
Nợ ngắn hạn
310
18,232,840,257
1,842,684,038
20,075,524,295
14,034,978,138
1.
Vay và nợ ngắn hạn
311
5,850,827,634
1,187,152,992
7,037,980,626
6,976,894,876
1,077,503,231
-
1,077,503,231
2,132,824,876
VI. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
+ Vay ngắn hạn
4,773,324,403
1,187,152,992
5,960,477,395
4,844,070,000
2.
+ Nợ dài hạn đến hạn trả
Phải trả người bán
312
8,131,039,001
666,033,800
8,797,072,801
4,870,241,201
3.
Người mua trả tiền trước
313
1,142,438,859
1,435,209
1,143,874,068
744,041,089
4.
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
314
200,236,195
(19,772,088)
180,464,107
365,999,975
-
-
-
363,052,329
+ Thuế giá trị gia tăng phải nộp
- Thuế GTGT đầu ra
-
-
-
363,052,329
- Thuế GTGT hàng nhập khẩu
-
-
-
-
+ Thuế tiêu thu đặc biệt
-
-
-
-
+ Thuế xuất, nhập khẩu
135,727,294
-
135,727,294
-
+ Thuế thu nhập doanh nghiệp
-
-
-
-
+ Thuế thu nhập cá nhân
-
-
-
2,947,646
44,500,581
(19,772,088)
24,728,493
-
-
-
-
-
20,008,320
-
20,008,320
-
-
-
-
-
315
626,926,193
-
626,926,193
439,350,709
+ Thuế tài nguyên
+ Thuế nhà đất, tiền thuê đất
+ Các loại thuế khác
+ Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
5.
Phải trả người lao động
6.
Chi phí phải trả
316
245,812,041
-
245,812,041
119,462,809
7.
Phải trả nội bộ
317
-
-
-
-
8.
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
318
-
-
-
-
9.
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
319
1,934,810,334
7,834,125
1,942,644,459
518,987,479
+ Tài sản thừa chờ giải quyết
-
-
-
-
+ Kinh phí công đoàn
56,035,059
-
56,035,059
-
+ Bảo hiểm xã hội
74,062,291
(62,537,051)
11,525,240
9,002,871
+ Bảo hiểm y tế
34,954,353
-
34,954,353
-
+ Phải trả về cổ phần hóa
-
-
-
-
+ Cổ tức, lợi nhuận phải trả
-
-
-
-
+ Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
-
-
-
-
1,769,758,631
70,371,176
1,840,129,807
509,984,608
+ Dư có tài khoản 138
-
-
-
-
+ Bảo hiểm thất nghiệp
-
-
-
-
+ Phải trả, phải nộp khác
10.
Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
-
-
-
11.
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
323
100,750,000
-
100,750,000
-
100,750,000
-
100,750,000
-
+ Quỹ khen thưởng
+ Quỹ phúc lợi
-
-
-
-
+ Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
-
-
-
-
-
-
-
12.
+ Quỹ thưởng ban quản lý điều h ành công ty
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
327
-
-
-
-
II.
Nợ dài hạn
330
7,018,555,705
(1,883,227,992)
5,135,327,713
7,011,539,544
1.
Phải trả dài hạn người bán
331
696,075,000
(696,075,000)
-
-
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
Khoa
Khoa
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
2.
Phải trả dài hạn nội bộ
+ Vay dài hạn nội bộ
High
High Light(F)
Light(F)
332
-
-
-
-
-
-
-
-
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
Khoa
Khoa
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
High
High Light(F)
Light(F)
+ Phải trả dài hạn nội bộ khác
3.
4.
-
-
-
-
-
-
-
-
+ Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
-
-
-
-
+ Phải trả các khoản khác d ài hạn
-
-
-
-
6,322,480,705
(1,187,152,992)
5,135,327,713
7,011,539,544
Phải trả dài hạn khác
Vay và nợ dài hạn
333
334
6,322,480,705
(1,187,152,992)
5,135,327,713
7,011,539,544
+ Nợ dài hạn
+ Vay dài hạn
-
-
-
-
+ Trái phiếu phát hành
-
-
-
-
- Mệnh giá trái phiếu
-
-
-
-
- Chiết khấu trái phiếu
-
-
-
-
- Phụ trội trái phiếu
-
-
-
-
-
-
-
-
5.
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
335
6.
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
336
-
-
-
-
7.
Dự phòng phải trả dài hạn
337
-
-
-
-
8.
Doanh thu chưa th ực hiện
338
-
-
-
-
9.
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
339
-
-
-
-
+ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
-
-
-
-
+ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
-
-
-
-
B-
NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
400
38,562,700,800
(763,813)
38,561,936,987
34,322,378,923
I.
Vốn chủ sở hữu
410
38,562,700,800
(763,813)
38,561,936,987
34,322,378,923
1.
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
411
28,500,000,000
-
28,500,000,000
28,500,000,000
2.
Thặng dư vốn cổ phần
412
-
-
-
-
3.
Vốn khác của chủ sở hữu
413
-
-
-
-
4.
Cổ phiếu quỹ
414
-
-
-
-
5.
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
415
-
-
-
-
6.
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
416
(405,064,791)
(1,071,882)
(406,136,673)
(216,729,958)
7.
Quỹ đầu tư phát triển
417
1,116,048,255
-
1,116,048,255
662,892,156
8.
Quỹ dự phòng tài chính
418
343,930,165
-
343,930,165
80,079,844
9.
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419
-
-
-
-
10.
Lợi nhuận sau thuế ch ưa phân phối
420
9,007,787,171
308,069
9,008,095,240
5,296,136,881
+ Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
+ Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
-
-
-
9,007,787,171
308,069
9,008,095,240
5,717,290,483
(421,153,602)
11.
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
421
-
-
-
-
12.
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
422
-
-
-
-
II.
Nguồn kinh phí và quỹ khác
430
-
-
-
-
1.
Nguồn kinh phí
432
-
-
-
-
+ Nguồn kinh phí sự nghiệp
-
-
-
-
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm tr ước
-
-
-
-
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
-
-
-
-
+ Chi sự nghiệp
-
-
-
-
- Chi sự nghiêp năm trước
-
-
-
-
- Chi sự nghiêp năm nay
2.
Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
C - LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
-
-
-
-
433
-
-
-
-
439
-
-
-
-
440
63,814,096,762
(41,307,767)
63,772,788,995
55,368,896,605
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
Khoa
Khoa
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
High
High Light(F)
Light(F)
-
(0)
-
-
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
1.
Tài sản thuê ngoài
nb1
-
-
-
-
2.
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
nb2
-
-
-
-
3.
Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký c ược
nb3
-
-
-
-
4.
Nợ khó đòi đã xử lý
nb4
-
-
-
-
5.
Ngoại tệ các loại:
6.
Dollar Mỹ (USD)
nb51
-
-
-
Euro (EUR)
nb52
-
-
-
116,871.81
-
Dollar Singapore (SGD)
nb53
-
-
-
-
Yên Nhật (¥)
nb54
-
-
-
-
Dollar Úc (AUD)
nb55
-
-
-
-
Bảng Anh (£)
nb56
-
-
-
-
Dollar Canada (CAD)
nb57
-
-
-
-
…
nb58
-
Dự toán chi sự nghiệp, dự án
nb6
-
-
-
-
-
-
(29,102,881)
(28,918,893)
(183,988)
29,102,881
-
63,038,571,831
63,038,571,831
1,231,952,226
51,503,864
1,180,448,362
61,806,619,605
32,958,610,425
(28,918,893)
32,987,529,318
28,848,009,180
668,706,154
668,706,154
-
47,751,654,068
47,751,654,068
343,035,336
9,192,855
333,842,481
47,408,618,732
26,063,229,418
26,063,229,418
21,345,389,314
69,239,079
118,289,221
(49,050,142)
-
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2010
1.
2.
3.
4.
5.
6.
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
+ Doanh thu bán hàng hóa
+ Doanh thu bán thành ph ẩm
+ Doanh thu cung c ấp dịch vụ
+ Doanh thu hoạt động kinh doanh bất động sản
+ Doanh thu hợp đồng xây dựng
+ Doanh thu trợ cấp, trợ giá
+ Doanh thu hoạt động kinh doanh khác
+ Doanh thu bán hàng n ội bộ
Các khoản giảm trừ doanh thu
+ Chiết khấu thương mại
+ Hàng bán bị trả lại
+ Giảm giá bán hàng
+ Thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp phải nộp
+ Thuế tiêu thụ đặc biệt
+ Thuế xuất khẩu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
+ Giá vốn hàng hóa đã bán
+ Giá vốn của thành phẩm đã bán
+ Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
+ Giá vốn của hoạt động kinh doanh bất động sản
+ Giá vốn của hợp đồng xây dựng
+ Hao hụt, mất mát hàng tồn kho
+ Các khoản chi phí vượt mức bình thường
+ Giá vốn của hoạt động kinh doanh khác
+ Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
+ Lãi tiền gửi, tiền cho vay
+ Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
+ Cổ tức, lợi nhuận được chia
+ Lãi bán ngoại tệ
+ Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
+ Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
+ Lãi bán hàng trả chậm
+ Doanh thu hoạt động tài chính khác
01
02
10
11
20
21
63,038,571,831
63,038,571,831
1,231,952,226
51,503,864
1,180,448,362
61,806,619,605
32,987,713,306
32,987,713,306
28,818,906,299
668,706,154
668,706,154
-
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
Khoa
Khoa
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
7.
8.
9.
Chi phí tài chính
+ Chi phí lãi vay
+ Chiết khấu thanh toán, lãi mua hàng trả chậm
+ Lỗ do thanh lý các khoản đầu t ư ngắn hạn, dài hạn
+ Lỗ bán ngoại tệ
+ Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
+ Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
+ Dự phòng giảm giá các khoản đầu t ư ngắn hạn, dài hạn
+ Chi phí tài chính khác
Chi phí bán hàng
+ Chi phí nhân viên
+ Chi phí vật liệu, bao bì
+ Chi phí dụng cụ, đồ dùng
+ Chi phí khấu hao TSCĐ
+ Chi phí bảo hành
+ Chi phí dịch vụ mua ngoài
+ Chi phí bằng tiền khác
Chi phí quản lý doanh nghiệp
+ Chi phí nhân viên qu ản lý
+ Chi phí vật liệu quản lý
+ Chi phí đồ dùng văn phòng
+ Chi phí khấu hao TSCĐ
+ Thuế, phí và lệ phí
+ Chi phí dự phòng
+ Chi phí dịch vụ mua ngoài
+ Chi phí bằng tiền khác
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong Công ty liên kết
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
18.1. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
18.2. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
High
High Light(F)
Light(F)
22
23
24
25
30
31
32
40
45
50
51
52
60
61
62
70
1,438,992,208
1,236,673,979
202,318,229
14,876,179,008
14,876,179,008
4,138,789,290
4,138,789,290
9,033,651,947
98,185,490
128,710,327
(30,524,837)
9,003,127,110
9,003,127,110
9,003,127,110
-
(78,199,752)
(78,199,752)
28,794,812
(5,354,543)
6,230,000
27,919,355
78,507,821
(78,199,752)
(47,999,719)
(30,200,033)
48,307,788
47,999,719
308,069
308,069
-
1,360,792,456
1,158,474,227
202,318,229
14,876,179,008
14,876,179,008
4,167,584,102
4,138,789,290
(5,354,543)
6,230,000
27,919,355
9,112,159,768
19,985,738
80,710,608
(60,724,870)
9,051,434,898
47,999,719
9,003,435,179
9,003,435,179
-
871,705,071
737,562,758
134,142,313
11,416,185,398
11,416,185,398
3,541,336,865
3,348,896,034
192,440,831
5,585,401,059
112,831,665
72,702
112,758,963
5,698,160,022
5,698,160,022
5,698,160,022
1,999
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2010
Đơn vị tính: VND
TÀI SẢN
Mã
số
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
100
I.
1.
2.
110
111
112
Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền
Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
120
121
129
III.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
130
131
132
133
134
135
139
Các khoản phải thu ngắn hạn
Phải thu khách hàng
Trả trước cho người bán
Phải thu nội bộ ngắn hạn
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải thu khác
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
140
141
149
V.
1.
2.
3.
4.
5
150
151
152
154
157
158
Tài sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trước ngắn hạn
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
Tài sản ngắn hạn khác
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
Thuyết
minh
V.1
V.2
V.3
V.4
V.5
V.6
V.7
V.8
Số cuối năm
Số đầu năm
26,937,808,695
19,670,225,574
3,047,589,062
3,047,589,062
-
4,212,962,471
4,212,962,471
-
-
-
16,527,315,002
13,966,793,438
2,328,600,397
231,921,167
-
12,875,665,191
11,949,099,938
594,834,048
331,731,205
-
4,804,726,512
4,804,726,512
-
2,370,426,669
2,370,426,669
-
2,558,178,119
111,790,663
1,948,440,566
2,348,423
495,598,467
211,171,243
18,574,510
11,530
2,947,646
189,637,557
5
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
Bảng cân đối kế toán (tiếp theo)
TÀI SẢN
Mã
số
Thuyết
minh
Số cuối năm
Số đầu năm
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
200
36,834,980,300
35,698,671,031
I.
1.
2.
3.
4.
5.
210
211
212
213
218
219
-
-
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
35,408,807,136
33,760,950,894
41,293,151,977
(7,532,201,083)
969,717,480
1,165,023,958
(195,306,478)
678,138,762
34,873,825,111
33,836,015,743
38,353,439,898
(4,517,424,155)
1,037,809,368
1,165,023,958
(127,214,590)
-
III. Bất động sản đầu tư
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
240
241
242
-
-
IV.
1.
2.
3.
4.
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
250
251
252
258
259
-
-
V.
1.
2.
3.
Tài sản dài hạn khác
Chi phí trả trước dài hạn
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Tài sản dài hạn khác
260
261
262
268
1,426,173,164
1,426,173,164
-
824,845,920
824,845,920
-
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
270
63,772,788,995
55,368,896,605
Các khoản phải thu dài hạn
Phải thu dài hạn của khách hàng
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
Phải thu dài hạn nội bộ
Phải thu dài hạn khác
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
V.9
V.10
V.11
V.12
6
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
Bảng cân đối kế toán (tiếp theo)
NGUỒN VỐN
Mã
số
Số cuối năm
Số đầu năm
25,210,852,008
21,046,517,682
20,075,524,295
7,037,980,626
8,797,072,801
1,143,874,068
180,464,107
626,926,193
245,812,041
1,942,644,459
100,750,000
-
14,034,978,138
6,976,894,876
4,870,241,201
744,041,089
365,999,975
439,350,709
119,462,809
518,987,479
-
5,135,327,713
5,135,327,713
-
7,011,539,544
7,011,539,544
-
38,561,936,987
34,322,378,923
38,561,936,987
28,500,000,000
(406,136,673)
1,116,048,255
343,930,165
9,008,095,240
-
34,322,378,923
28,500,000,000
(216,729,958)
662,892,156
80,079,844
5,296,136,881
-
430
432
433
-
-
440
63,772,788,995
55,368,896,605
A - NỢ PHẢI TRẢ
300
I.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
Nợ ngắn hạn
Vay và nợ ngắn hạn
Phải trả người bán
Người mua trả tiền trước
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Phải trả người lao động
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
327
II.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
Nợ dài hạn
Phải trả dài hạn người bán
Phải trả dài hạn nội bộ
Phải trả dài hạn khác
Vay và nợ dài hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
Dự phòng phải trả dài hạn
Doanh thu chưa thực hiện
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
400
I.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
Thuyết
minh
V.13
V.14
V.15
V.16
V.17
V.18
V.19
V.20
V.21
7
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
Bảng cân đối kế toán (tiếp theo)
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Thuyết
minh
CHỈ TIÊU
1.
2.
3.
4.
5.
6.
Tài sản thuê ngoài
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
Nợ khó đòi đã xử lý
Ngoại tệ các loại:
Dollar Mỹ (USD)
Dự toán chi sự nghiệp, dự án
Số cuối năm
Số đầu năm
-
-
56,767.66
-
116,871.81
-
Lập ngày 28 tháng 02 năm 2011
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Giám đốc
____________________
___________________
____________________
Lưu Thị Thu
Nguyễn Văn Chương
Hoàng Trọng Diên
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
8
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2010
Đơn vị tính: VND
Mã Thuyết
số
minh
CHỈ TIÊU
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
VI.1
Năm nay
Năm trước
63,038,571,831
47,751,654,068
02
1,231,952,226
343,035,336
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
10
61,806,619,605
47,408,618,732
4. Giá vốn hàng bán
11
32,958,610,425
26,063,229,418
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
20
28,848,009,180
21,345,389,314
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
VI.3
668,706,154
69,239,079
7. Chi phí tài chính
Trong đó: chi phí lãi vay
22
23
VI.4
1,360,792,456
1,188,603,719
871,705,071
737,562,758
8. Chi phí bán hàng
24
VI.5
14,876,179,008
11,416,185,398
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
VI.6
4,167,584,102
3,541,336,865
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30
9,112,159,768
5,585,401,059
11. Thu nhập khác
31
VI.7
19,985,738
112,831,665
12. Chi phí khác
32
VI.8
80,710,608
72,702
13. Lợi nhuận khác
40
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
50
9,051,434,898
5,698,160,022
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
51
47,999,719
-
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
52
-
-
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
60
9,003,435,179
5,698,160,022
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
70
3,159
1,999
VI.2
(60,724,870)
VI.9
112,758,963
Lập ngày 28 tháng 02 năm 2011
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Giám đốc
____________________
___________________
____________________
Lưu Thị Thu
Nguyễn Văn Chương
Hoàng Trọng Diên
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
9
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tiếp)
Năm 2010
Đơn vị tính: VND
CHỈ TIÊU
Mã Thuyết
số minh
Năm nay
Năm trước
I.
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1.
2.
3.
Lợi nhuận trước thuế
Điều chỉnh cho các khoản:
Khấu hao tài sản cố định
Các khoản dự phòng
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
Chi phí lãi vay
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
trước thay đổi vốn lưu động
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm hàng tồn kho
Tăng, giảm các khoản phải trả
Tăng, giảm chi phí trả trước
Tiền lãi vay đã trả
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
01
9,051,434,898
5,698,160,022
02
03
04
05
06
3,082,868,816
1,188,603,719
2,686,642,927
640,659,873
737,562,758
08
09
10
11
12
13
14
15
16
13,322,907,433
(5,901,375,643)
(2,434,299,843)
5,836,081,479
(694,543,397)
(1,174,915,591)
(47,999,719)
(144,784,791)
(184,250,000)
9,763,025,580
(5,582,406,906)
(254,511,847)
2,880,623,294
(1,916,492)
(2,250,000)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
8,576,819,928
6,802,563,629
21
(3,617,850,841)
(4,636,277,459)
22
-
-
23
-
-
24
25
26
27
-
-
-
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định và
các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và
các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của
đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của
đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
30
(3,617,850,841)
(4,636,277,459)
10
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (tiếp theo)
Mã Thuyết
số minh
CHỈ TIÊU
Năm nay
Năm trước
31
-
-
32
33
34
35
36
8,534,103,185
(10,349,229,266)
(4,260,529,600)
10,977,541,089
(9,944,458,273)
(924,409,525)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40
(6,075,655,681)
108,673,291
Lưu chuyển tiền thuần trong năm
50
(1,116,686,594)
2,274,959,461
Tiền và tương đương tiền đầu năm
60
4,212,962,471
1,888,952,868
(48,686,815)
49,050,142
3,047,589,062
4,212,962,471
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của
chủ sở hữu
2. Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại
cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
V.1
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối năm
70
V.1
Lập ngày 28 tháng 02 năm 2011
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Giám đốc
____________________
___________________
____________________
Lưu Thị Thu
Nguyễn Văn Chương
Hoàng Trọng Diên
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
11
1.
Tiền và các khoản tương đương tiền
Số cuối năm/kỳ
161,342,546
2,886,246,516
3,047,589,062
Tiền mặt
hàng
Cộng
0
4.
Phải thu khách hàng
Số cuối năm/kỳ
Đá tấm xây dựng
1,458,428,125
Kim Đại Phát
622,000,000
India Ltd
341,457,552
Hãng sơn Đông Á
333,665,390
Công ty TNHH Sơ
774,475,750
Công ty TNHH ph
159,951,000
Công ty Cổ phần A
315,036,240
Công ty Cổ phần d
983,866,000
Công ty Cổ phần L
786,530,320
Công ty Cổ phần v
515,090,069
Công ty Cổ phần N
420,536,227
Công ty TNHH Ho
245,936,511
Công ty TNHH M
170,659,072
Công ty TNHH Nh
770,882,282
Công ty TNHH SX
500,600,001
Công ty TNHH Sơ
Công ty TNHH Th 1,205,554,502
592,560,930
Công ty TNHH TM
540,189,862
DNTN TM-SX-DV
Marvelore Mining
456,604,990
Nhà máy SX bao b
Xí nghiệp DV VTNguyễn Duy Phươ
khác
2,772,768,615
Cộng
13,966,793,438
0
5.
0
Số đầu năm
123,382,775
412,720,631
869,323,064
196,326,200
1,254,488,100
638,473,518
345,332,070
394,447,669
418,218,727
194,586,511
270,221,072
786,350,300
430,244,000
1,242,101,506
612,560,930
540,189,862
175,472,760
584,455,453
202,676,729
181,675,000
2,075,853,061
11,949,099,938
Số đầu năm
1,660,000,000
460,000,000
TM g- SX
y Châu
Long
Đối tượng khác
Cộng
127,600,000
-
177,248,500
363,751,897
2,328,600,397
134,834,048
594,834,048
0
Các khoản phải thu khác
Số cuối năm/kỳ
Dịch vụ giao
nhận vận tải quốc
Phong - mỏ đá
Ông Lê Văn Dũng
Phải thu khác
Cộng
70,336,500
66,771,065
94,813,602
231,921,167
20%
17%
0
Trả trước cho người bán
Số cuối năm/kỳ
g y
p
tư vấn
g yTài
8.
Số đầu năm
39,946,563
4,173,015,908
4,212,962,471
0
Số đầu năm
280,675,928
51,055,277
331,731,205
0
0
10.
Hàng tồn kho
liệu
Công cụ, dụng cụ
Thành phẩm
Hàng hóa
Hàng gửi đi bán
Cộng
Số cuối năm/kỳ
Số đầu năm
3,221,198,200
145,061,768
1,421,100,048
4,379,174
12,987,322
4,804,726,512
1,304,721,007
122,197,936
857,743,689
72,776,715
12,987,322
2,370,426,669
0
0
12.
Chi phí trả trước ngắn hạn
Số cuối năm/kỳ
Chi phí bảo hiểm
Chi phí sửa chữa
Công cụ dụng cụ
Cộng
1,707,500
110,083,163
111,790,663
Số đầu năm
18,574,510
18,574,510
0
Số đầu năm
2,947,646
2,947,646
0
(0)
13.
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Số cuối năm/kỳ
2,348,423
2,348,423
nhân nộp thừa
Cộng
0
15.
Tài sản ngắn hạn khác
Số cuối năm/kỳ
Tạm ứng
cố, ký quỹ, ký
Cộng
493,348,467
2,250,000
495,598,467
0
0
Số đầu năm
187,387,557
2,250,000
189,637,557
0
0
21.
Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình
Nhà cửa, vật
kiến trúc
Máy móc và
thiết bị
Nguyên giá
Số đầu năm
sắm mới
xây dựng cơ bản
loại lại
Số cuối năm
khấu hao
Check
11,671,963,722
430,653,974
(81,423,336)
12,021,194,360
12,021,194,360
-
24,946,895,745
2,401,554,349
(100,457,713)
27,247,992,381
27,247,992,381
-
1,618,734,835
54,643,184
147,714,286
1,821,092,305
1,821,092,305
-
65,719,168
34,906,828
100,625,996
100,625,996
-
50,126,428
52,860,572
(740,065)
102,246,935
91,537,845
(10,709,090)
BTĐC
38,353,439,898
2,509,058,105
430,653,974
41,293,151,977
Giá trị hao mòn
Số đầu năm
hao trong năm
loại lại
Số cuối năm
khấu hao
Check
873,026,368
661,369,740
1,534,396,108
1,534,396,108
-
3,294,739,023
2,069,625,107
11,035,836
5,375,399,966
5,375,399,966
-
303,435,954
245,767,848
549,203,802
549,203,802
-
38,296,792
22,449,836
(11,035,836)
49,710,792
49,710,792
-
7,926,018
15,564,397
23,490,415
20,813,142
(2,677,273)
BTĐC
4,517,424,155
3,014,776,928
7,532,201,083
10,798,937,354
10,486,798,252
10,486,798,252
0
21,652,156,722
21,872,592,415
21,872,592,415
0
1,315,298,881
1,271,888,503
1,271,888,503
0
27,422,376
50,915,204
50,915,204
0
42,200,410
78,756,520
70,724,703
(8,031,817)
BTDC
33,836,015,743
33,760,950,894
Giá trị còn lại
Số đầu năm
Số cuối năm
Trong đó:
dụng
Đang chờ thanh lý
Phương tiện vận
tải, truyền dẫn
Thiết bị, dụng
cụ quản lý
Tài sản cố định
khác
Cộng
(8,031,817)
Một số tài sản cố định hữu hình có nguyên giá và giá trị còn lại theo sổ sách lần lượt là ...... VND và ...... VND đ ã được thế chấp để đảm bảo cho các khoản vay của .....................................
23.
Tăng, giảm tài sản cố định vô hình
Quyền sử dụng
đất
Nguyên giá
Số đầu năm
năm/kỳ
năm/kỳ
doanh nghiệp
Nhà nước cấp
cụ thể)
năm/kỳ
nhượng bán
Nhà nước
cụ thể)
Số cuối năm/kỳ
Trong đó:
nhưng vẫn còn sử
Giá trị hao mòn
Số đầu năm
năm/kỳ
năm/kỳ
cụ thể)
năm/kỳ
nhượng bán
cụ thể)
Số cuối năm/kỳ
Giá trị còn lại
Số đầu năm
Số cuối năm/kỳ
Trong đó:
dụng
Đang chờ thanh lý
Bản quyền, bằng
sáng chế
Nhãn hiệu hàng
hóa
Phần mềm máy
vi tính
Chứng nhận hệ
thống
QLCL(ISO)
0
0
13,500,000
48,961,039
1,165,023,958
(...)
(...)
(...)
(...)
1,102,562,919
(...)
(...)
(...)
(...)
0
(...)
(...)
(...)
(...)
0
(...)
(...)
(...)
(...)
13,500,000
(...)
(...)
(...)
(...)
48,961,039
(...)
(...)
(...)
(...)
1,165,023,958
110,256,288
0
0
6,187,500
10,770,802
127,214,590
3,375,000
9,588,744
68,091,888
(...)
(...)
(...)
165,384,432
(...)
(...)
(...)
0
(...)
(...)
(...)
0
(...)
(...)
(...)
9,562,500
(...)
(...)
(...)
20,359,546
(...)
(...)
(...)
195,306,478
992,306,631
0
0
7,312,500
38,190,237
1,037,809,368
937,178,487
0
0
3,937,500
28,601,493
969,717,480
55,128,144
Một số tài sản cố định vô hình có nguyên giá và giá trị còn lại theo sổ sách lần lượt là ...... VND và ...... VND đ ã được thế chấp để đảm bảo cho các khoản vay/nợ của .....................................
24.
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Chi phí phát
sinh trong
năm/kỳ
Số đầu năm
Mua sắm TSCĐ
XDCB dở dang
đá siêu mịn 3
Châu Hồng
TSCĐ
Cộng
Cộng
1,102,562,919
-
3,466,357,386
2,792,721,023
673,636,363
3,466,357,386
Kết chuyển vào
TSCĐ trong
năm/kỳ
2,788,218,624
2,788,218,624
2,788,218,624
Kết chuyển giảm
khác
-
Số cuối năm/kỳ
678,138,762
4,502,399
673,636,363
678,138,762
0
30.
Chi phí trả trước dài hạn
Chi phí công cụ,
Chi phí sửa chữa
Chi phí bảo hiểm
Chi phí thăm dò,
khảo sát và xin
Chi phí thăm dò,
khảo sát và mở
Chi phí trả trước
Cộng
Lệch với bảng phâ
33.
Số đầu năm
343,462,979
146,149,904
2,299,997
Tăng trong
năm/kỳ
381,768,007
97,695,080
-
Kết chuyển vào
chi phí SXKD
trong năm/kỳ
255,520,455
108,931,314
2,299,997
322,880,000
78,170,198
-
10,053,040
824,845,920
415,027,422
87,844,502
1,060,505,209
92,426,199
459,177,965
0
(55,962)
Vay và nợ ngắn hạn
Số cuối năm/kỳ
ngân hàng
TMCP quốc tế
Việt Nam - Chi
hạn trả
TMCP quốc tế
Việt Nam - Chi
TMCP Ngoại
thương Việt
số V.48)
Cộng
1,077,503,231
5,960,477,395
2,132,824,876
4,844,070,000
545,200,000
4,844,070,000
0
401,050,198
-
415,027,422
5,471,343
1,426,173,164
Số đầu năm
2,132,824,876
7,037,980,626
Số cuối năm/kỳ
469,710,531
134,913,670
-
0
1,077,503,231
5,415,277,395
Kết chuyển giảm
khác
1,125,591,000
984,991,000
6,976,894,876
0