CÔNG TY CP SXKD DƯC VÀ TTBY TẾ VIỆT MỸ
Mẫu số B01 - DN
p II, Xã Tiến Thành, TX Đồng Xoài, Bình Phước
Ban hành kèm theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC ngày 20/03/2006
của Bộ Trưởng BTC
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 30/09/2011
TÀI SẢN
MÃ
THUYẾT
SỐ
MINH
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150)
100
I - Tiền và các khoản tương đương tiền
110
1. Tiền
111
2. Các khoản tương đương tiền
112
II - Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
120
1. Đầu tư tài chính
121
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)
129
Đơn vò tính
SỐ CUỐI KỲ
SỐ ĐẦU NĂM
13,504,720,403
V.01
VNĐ
14,528,452,606
1,242,383,119
3,056,782,835
1,242,383,119
2,656,782,835
400,000,000
V.02
-
V.02
-
-
III - Các khoản phải thu ngắn hạn
130
5,308,573,600.10
5,957,157,179
1. Phải thu của khách hàng
131
2,690,899,693
2,575,963,277
2. Trả trước cho người bán
132
1,659,881,927
3,356,251,102
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
4. Thu theo tiến độ kế hoạch HĐ XD
134
5. Các khoản phải thu khác
135
V.03
957,791,980.00
24,942,800
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
139
5,331,097,713.50
4,547,525,994
V.04
5,331,097,713.50
4,547,525,994
150
1,622,665,970
966,986,598
IV - Hàng tồn kho
140
1. Hàng tồn kho
141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
149
V - Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
151
327,555,278
377,566,611
2. Thuế GTGT được khấu trừ
152
61,648,249
29,807,025
3. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước
154
5. Tài sản ngắn hạn khác
158
1,233,462,443
541,508,848
200
17,480,123,843
15,476,984,730
B.TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260)
I- Các khoản phải thu dài hạn
18,104,114
210
-
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
211
2. Vốn kinh doanh ở các đơn vò trực thuộc
212
3. Phải thu dài hạn nội bộ
213
V.06
4. Phải thu dài hạn khác
218
V.07
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
219
II - Tài sản cố đònh
1. Tài sản cố đònh hữu hình
220
221
V.08
16,012,981,364
14,542,390,500
1,820,397,081
2,618,605,207
- Nguyên giá
222
4,532,033,307
5,434,801,717
- Giá trò hao mòn lũy kế (*)
223
(2,711,636,226)
(2,816,196,510)
2. Tài sản cố đònh thuê tài chính
224
- Nguyên giá
225
- Giá trò hao mòn lũy kế (*)
226
3. Tài sản cố đònh vô hình
227
V.09
1,885,108,934
-
1,951,261,636
-
(66,152,702)
V.10
-
9,908,545,848
10,259,089,476
- Nguyên giá
228
13,530,830,000
13,530,830,000
- Giá trò hao mòn lũy kế (*)
229
(3,622,284,152)
(3,271,740,524)
2,398,929,501
1,664,695,817
4. Chi phí đầu tư xây dựng dở dang
230
V.11
III - Bất động sản đầu tư
240
V.12
-
-
- Nguyên giá
241
-
-
- Giá trò hao mòn lũy kế (*)
242
-
-
IV - Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
250
389,958,000
-
1. Đầu tư vào công ty con
251
389,958,000
-
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
252
3. Đầu tư dài hạn khác
258
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán ĐTDH
259
V - Tài sản dài hạn khác
V.13
260
-
-
-
-
-
-
1,077,184,479
934,594,230
208,861,879
334,594,230
1. Chi phí trả trước dài hạn
261
V.14
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
262
V.21
3. Tài sản dải hạn khác
268
868,322,600
600,000,000
270
30,984,844,246
30,005,437,336
300
7,922,955,215
5,712,218,814
310
5,831,562,818
5,707,591,024
4,618,122,000
2,200,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 =100+200)
NGUỒN VỐN
A - N PHẢI TRẢ (300=310+330)
I - Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
311
2. Phải trả người bán
312
335,394,300
2,106,934,697
3. Người mua trả tiền trước
313
34,258,163
944,404,858
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
314
361,149,663
274,096,508
5. Phải trả người lao động
315
309,033,723
248,390,077
6. Chi phí phải trả
316
7. Phải trả nội bộ
317
-
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐXD
318
-
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngăn hạn khác
319
10. Dự phòng phải trả ngăn hạn
320
11.Quỹ khen thưởng, phúc lợi
323
75,812,812
330
2,091,392,397
II - Nợ dài hạn
V.15
V.16
V.17
V.18
331
2. Phải trả dài hạn nội bộ
332
3. Phải trả dài hạn khác
333
4. Vay và nợ dài hạn
334
V.20
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
335
V.21
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
336
7. Dự phòng phải trả dài hạn
337
I. Nguồn vốn chủ sở hữu
109,377,759
(175,612,875)
4,627,790
-
V.19
2,086,764,607
V.22
-
4,627,790
400
410
97,792,157
-
1. Phải trả dài hạn người bán
B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)
-
4,627,790
-
23,061,889,031
24,293,218,522
23,061,889,031
24,293,218,522
21,157,500,000
21,000,000,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
411
2. Thặng dư vốn cổ phần
412
-
3. Vốn khác của chủ sở hữu
413
-
4. Cổ phiếu quỹ (*)
414
-
5. Chênh lệch đánh giá lãi tài sản
415
-
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
416
-
7. Quỹ đầu tư phát triển
417
8. Quỹ dự phòng tài chính
418
-
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419
-
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
420
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
421
1,562,792,834
341,596,197
-
814,075,039
2,479,143,483
-
II - Nguồn kinh phí và quỹ khác
430
-
-
1. Nguồn kinh phí
432
-
-
2. nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
433
-
-
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
440
30,984,844,246
30,005,437,336
-
-
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
CHỈ TIÊU
1. Tài sản thuê ngoài
THUYẾT
MINH
SỐ CUỐI KỲ
SỐ ĐẦU NĂM
24
2. Vật tư, hàng hoánhận giữ hộ, gia công
0
0
3. Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
0
0
4. Nợ khó đòi đã xử lý
0
0
5. Ngoại tệ các loại
0
0
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án
0
0
Ngày 18 tháng 10 năm 2011
Người ghi sổ
Kế toán trưởng
Giám đốc
CÔNG TY CỔ PHẦN SXKD DƯC & TTB Y TẾ VIỆT M
Ban hành theo QĐ Số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006
ẤP II,TIẾN THÀNH, TX ĐỒNG XOÀI, TỈNH BÌNH PHƯ
của Bộ Trưởng BTC
MÃ SỐ THUẾ : 3800237998
KẾT QUẢ HỌAT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ
Dạng đầy đủ
Quý 3 năm 2011
§VT: VN§
Chỉ tiêu
1. Doanh thu b¸n hμng vμ cung cÊp dÞch
2. C¸c kho¶n gi¶m trõ doanh thu
3. Doanh thu thn vỊ b¸n hμng vμ cung cÊp
dÞch vơ(10=01-02)
4. Gi¸ vèn hμng b¸n
5. Lỵi nhn gép vỊ b¸n hμng vμ cung cÊp
dÞch vơ(20=10-11)
6. Doanh thu ho¹t ®éng tμi chÝnh
7. Chi phÝ tμi chÝnh
Trong ®ã l·i vay ph¶i tr¶
8. Chi phÝ b¸n hμng
9. Chi phÝ qu¶n lý doanh nghiƯp
10. Lỵi nhn thn tõ H§ kinh doanh
(30=20+(21-22)-24-25))
11. Thu nhËp kh¸c
12. Chi phÝ kh¸c
13. Lỵi nhn kh¸c (40=31-32)
14. Tỉng lỵi nhn tr−íc th (50=30+40)
15. Chi phÝ th thu nhËp DN hiƯn hμnh
16. Chi phÝ th thu nhËp DN ho·n l¹i
17. Lỵi nhn sau th (60=50-51)
18. L·i c¬ b¶n trªn cỉ phiÕu(*)
Người ghi sổ
MS
01
02
10
11
20
21
22
23
24
25
30
31
32
40
50
51
52
60
70
minh
Lũy kế từ
Quý 03
Thuyết
Năm nay
đầu năm đến cuối quý này
Năm trước
Năm nay
Năm trước
VI.25
2,583,424,458
1,001,954,730
7,054,499,314
5,002,570,314
VI.27
2,583,424,458
1,247,631,032
1,001,954,730
709,179,357
7,054,499,314
4,055,165,270
5,002,570,314
3,270,051,682
1,335,793,426
21,395,734
322,461,045
322,461,045
400,015,616
561,762,456
292,775,373
13,473,406
11,000,000
11,000,000
261,711,175
557,799,159
2,999,334,044
75,350,333
817,678,602
817,678,602
873,861,578
1,809,581,782
1,732,518,632
37,473,781
21,000,000
21,000,000
339,470,430
1,457,285,812
72,950,043
2,609,442,583
2,576,366,233
33,076,350
106,026,393
26,506,598
79,519,795
(524,261,555)
167,992,000
54,708,862
113,283,138
(410,978,417)
(410,978,417)
(426,437,585)
2,609,442,583
3,234,830,465
(625,387,882)
(1,051,825,467)
6,578,337
(1,058,403,804)
VI.26
VI.28
VI.31
Kế toán trưởng
(47,763,829)
167,992,000
56,493,841
111,498,159
63,734,330
7,966,791
55,767,539
Ngày 18 tháng 10 năm 2011
Giám đốc
CÔNG TY CỔ PHẦN SXKD DƯC & TTB Y TẾ VIỆT MỸ
ẤP II, XÃ TIẾN THÀNH, TX ĐỒNG XOÀI, TỈNH BÌNH PHƯỚC
MÃ SỐ THUẾ : 3800237998
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ NĂM 2011
Từ ngày 01/01/2011 Đến ngày 30/09/2011
(Theo Ph−¬ng Ph¸p Trùc TiÕp)
§VT: VN§
Tªn chØ tiªu
M· sè
Lòy kÕ tõ ®Çu n¨m ®Õn ci kú
nμy
M· TM
N¨m nay
N¨m tr−íc
I. L−u chun tiỊn tõ ho¹t ®éng kinh doanh
1. TiỊn thu tõ b¸n hμng, cung cÊp dÞch vơ vμ doanh thu kh¸c
01
6,085,430,733
5,002,570,314
2. TiỊn chi tr¶ cho ng−êi cung cÊp hμng ho¸ vμ dÞch vơ
02
(4,434,404,969)
(4,294,623,493)
3. TiỊn chi tr¶ cho ng−êi lao ®éng
03
(3,184,924,727)
(1,571,067,819)
4. TiỊn chi tr¶ l·i vay
04
(817,678,602)
(21,000,000)
5. TiỊn chi nép th thu nhËp doanh nghiƯp
05
(507,932,268)
(216,591,814)
6. TiỊn thu kh¸c tõ c¸c ho¹t ®éng kinh doanh
06
2,609,442,583
7. TiỊn chi kh¸c cho ho¹t ®éng kinh doanh
07
(3,234,830,465)
L−u chun tiỊn thn tõ ho¹t ®éng SXKD
20
(3,484,897,715)
(1,100,712,812)
1. TiỊn chi ®Ĩ mua s¾m, x©y dùng TSC§ vμ c¸c TS dμi h¹n kh¸c
21
(2,277,280,940)
(314,334,548)
2. TiỊn thu tõ thanh lý, nh−ỵng b¸n TSC§ vμ c¸c TS dμi h¹n kh¸c
22
3. TiỊn chi cho vay, mua c¸c c«ng cơ nỵ cđa ®¬n vÞ kh¸c
23
4. TiỊn chi cho vay, b¸n l¹i c¸c c«ng cơ nỵ cđa c¸c ®¬n vÞ kh¸c
24
5. Chi tiỊn gãp vèn vμo c¸c ®¬n vÞ kh¸c
25
6. TiỊn thu h«i ®Çu t− gãp vèn vμo c¸c ®¬n vÞ kh¸c
26
7. TiỊn thu l·i cho vay, cỉ tøc vμ lỵi nhn chia ®−ỵc
27
L−u chun tiỊn thn tõ ho¹t ®éng ®Çu t−
30
II. L−u chun tõ ho¹t ®éng ®Çu t−
(389,958,000)
75,350,333
(2,591,888,607)
37,473,781
(276,860,767)
III. L−u chun tiỊn tõ ho¹t ®éng tμi chÝnh
1. TiỊn thu tõ ph¸t hμnh cỉ phiÕu, nhËn gãp vèn cđa chđ së h÷u
31
157,500,000
2.TiỊn chi tr¶ vèn gãp cho c¸c chđ së h÷u, mua l¹i cỉ phiÕu
32
3. TiỊn vay ng¾n h¹n, dμi h¹n nhËn ®−ỵc
33
10,636,671,800
4. TiỊn chi tr¶ nỵ gèc vay.
34
(6,072,162,000)
5. TiỊn chi tr¶ nỵ thuª tμi chÝnh
35
(59,623,193)
6. Cỉ tøc, lỵi nhn ®· tr¶ cho chđ së h÷u
36
L−u chun tiỊn thn tõ ho¹t ®éng tμi chÝnh
40
4,662,386,607
500,000,000
L−u chun tiỊn thn trong kú(50=20+30+40)
50
(1,414,399,715)
(877,573,579)
TiỊn vμ t−¬ng ®−¬ng tiỊn ®Çu kú
60
2,656,782,835
500,000,000
1,855,811,058
¶nh h−ëng cđa thay ®ỉi tû gi¸ hèi ®o¸i qui ®ỉi ngo¹i tƯ
61
TiỊn vμ t−¬ng ®−¬ng tiỊn ci kú(70=50+60+61)
70
1,242,383,120
978,237,479
Ngày 18 Tháng 10 năm 2011
NGƯỜI LẬP BIỂU
KẾ TOÁN TRƯỞNG
GIÁM ĐỐC
Biểu số 11
Đơn vị:Công ty CP SXKD Dợc v TTBY Tế Việt Mỹ
Địa chỉ:1251,QL14,TX Đồng Xoi,B.Phớc
Mẫu số B 09 - DN
Ban hnh theo QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC ngy 20/03/2006
của Bộ trởng BTC
BảN THUYếT MINH BáO CáO TI CHíNH
Năm 2011
I- Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp.
1- Hình thức sở hữu vốn:Công ty CPSXKD Dợc v TTB Y tế Việt Mỹ đợc thnh lập theo giấy chứng nhận đăng
ký kinh doanh số:4403000012 ngy 26 tháng 08 năm 2002 do sở kế hoạch đầu t Bình Phớc cấp.
2- Lĩnh vực kinh doanh:Sản xuất mua bán sản phẩm dợc.
3- Ngnh nghề kinh doanh:
- Kinh doanh dợc phẩm
- Sản xuất dụng cụ y tế.
- Mua bán trang thiết bị y tế.
- sản xuất kinh doanh Vacsin,sinh phẩm y tế.
- Đại lý ký gởi hng hoá.
4- ặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm ti chính có ảnh hởng đến báo cáo ti chính:
5-Nhân sự:
- Tổng số công nhân viên: 89 ngời
- Nhân viên quản lý: 10 ngời
II- Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán.
1- Kỳ kế toán năm( bắt đầu từ ngy (01/01/2011 kết thúc vo ngy 30/09/2011).
2- Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán.VN
III- Chuẩn mực v Chế độ kế toán áp dụng.
1- Chế độ kế toán áp dụng:Công ty áp dụng hệ thống kế toán việt nam đợc bộ ti chính ban hnh theo quyết
định số 15/2006QĐ-BTC ngy 20 tháng 03năm 2006
2- Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán v Chế độ kế toán:
3- Hình thức kế toán áp dụng:
- Nhật ký chung.
IV- Các chính sách kế toán áp dụng.
1 - Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền v các khoản tơng đơng tiền.
Phơng pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán.
- Các nghiệp vụ phát sinh bằng ngoại tệ đợc chuyển đổi theo tỷ giá tại ngy phát sinh.
- Vo ngy kết thúc niên độ kế toán ,các khoản tiền,phải thu phải trả có gốc ngoại tệ đợc đánh giá lại theo tỷ
giá ngân hng tại : 31/12/20...,chênh lệch tỷ giá phát sinh từ các nghiệp vụ ny đợc hạch toán vo báo cáo kết
quả sản xuất kinh doanh.
2 - Nguyên tắc ghi nhận hng tồn kho:
- Nguyên tắc ghi nhận hng tồn kho:Giá vốn hng thực tế
- Phơng pháp tính giá trị hng tồn kho:Bình quân gia quyền
- Phơng pháp hạch toán hng tồn kho:Kê khai thờng xuyên
- Phơng pháp lập dự phòng giảm giá hng tồn kho.
3- Nguyên tắc ghi nhận v khấu hao TSCĐ v bất động sản đầu t :
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ ( hữu hình, vô hình, thuê ti chính),nguyên giá TSCĐ gồm giá mua v giá vận
chuyển liên quan đến TSCĐ đa vo sử dụng.
- Phơng pháp khấu hao TSCĐ ( hữu hình, vô hình, thuê ti chính).
Đối tợng
Năm sử dụng
Máy móc thiết bị
08-10 năm
Phơng tiện vận tải
10 năm
Dụng cụ quản lý:
03-05 năm
1
4- Nguyên tắc ghi nhận v khấu hao bất động sản đầu t :
- Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu t ;
- Phơng pháp khấu hao bất động sản đầu t.
5- Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu t ti chính:
- Các khoản đầu t vo công ty con, công ty liên kết, vốn góp vo cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát;
- Các khoản đầu t chứng khoán ngắn hạn;
- Các khoản đầu t ngắn hạn, dn hạn khác;
- Phơng pháp lập dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn, di hạn.
6- Nguyên tắc ghi nhận v vốn hoá các khoản chi phí khác:
- Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay;
- Tỷ lệ vốn hoá đợc sử dụng để xác định chi phí đi vay đợc vốn hoá trong kỳ;
7- Nguyên tắc ghi nhận v vốn hoá các khoản chi phí khác:
- Chi phí trả trớc;
- Chi phí khác;
- Phơng pháp phân bổ chi phí trả trớc;
- Phơng pháp v thời gian phân bổ lợi thế thơng mại.
8- Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả.
9- Nguyên tắc v phơng pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả.
10- Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu:
- Nguyên tắc ghi nhận vốn đầu t của chủ sở hữu, thặng d vốn cổ phần, vốn khác của chủ sở hữu;
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại ti sản;
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá;
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận cha phân phối;
11- Nguyên tắc v phơng pháp ghi nhận doanh thu:
- Doanh thu bán hng;
- Doanh thu cung cấp dịch vụ;
- Doanh thu hoạt động ti chính;
- Doanh thu hợp đồng xây dựng,
12- Nguyên tắc v phơng pháp ghi nhận chi phí ti chính.
13- Nguyên tắc v phơng pháp chi phi thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hnh,
chi phi thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại.
14- Các nghiệp vụ dự phòng rủi ro hối đoái.
15- Các nguyên tắc v phơng pháp kế toán khác.
2
V- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình by trong Bảng cân đối kế toán.
01- Tiền:
- Tiền mặt.
- Tiền gửi ngân hng.
- Tiền đang chuyển.
Cộng
Cuối năm
830.757.593
411.625.526
Đơn vi tính: VNĐ
Đầu năm
520.362.589
2.136.420.246
1.242.383.119
2.656.782.835
02- Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn:
- Chứng khoán đầu t ngắn hạn.
- Đầu t ngắn hạn khác.
- Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn.
Cuối năm
Cộng:
03- Các khoản phải thu ngắn hạn khác.
- Phải thu về cổ phần hoá.
- Phải thu về cổ tức v lợi nhuận đợc chia.
- Phải thu ngời lao động.
- Phải thu khác.
Cộng:
04- Hng tồn kho.
- Hng mua đang đi đờng.
- Nguyên liệu, vật liệu.
- Công cụ , dụng cụ.
- Chi phí SX, KD dở dang
- Thnh phẩm.
- Hng hoá.
- Hng gửi đi bán.
- Hng hoá kho báo thuế.
- Hng hoá bất động sản.
Cộng giá gốc hng tồn kho:
Đầu năm
0
0
0
0
0
0
400.000.000
0
0
400.000.000
0
0
0
872.829.621
0
0
0
24.942.800
872.829.621
Cuối năm
24.942.800
Đầu năm
566.636.532,7
8.038.343,0
3.138.765.961,7
1.617.656.876,0
659.093.301
5.331.097.713,5
2.589.316.329
1.297.316.564
1.799.800
4.547.525.994
* Giá trị ghi sổ của hng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản nợ phải trả:
* Giá trị hon nhập dự phòng giảm giá hng tồn kho trong năm:
* Các trơng hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm hoặc hon nhập dự phòng giảm giá hng tông
kho :
05- Thuế v các khoản phải thu nh nớc.
Cuối năm
Đầu năm
- Thuế thu nhập doanh nghiệp nộp thừa.
- Thu GTGT phi np
(18.104.114)
- Thu tiờu th c bit
- Thu xut, nhp khu
- Thu thu nhp cỏ nhõn
- Thu ti nguyờn
- Thu nh t, tin thuờ t
- Cỏc loi thu khỏc
- Các khoản phải thu Nh nớc.
0
0
Cộng
(18.104.114)
06- Phải thu di hạn nội bộ.
Cuối năm
Đầu năm
- Cho vay di hạn nội bộ.
0
0
- Phải thu di hạn khác.
0
0
0
0
Cộng
3
07-Phải thu di hạn khác
- Ký cợc, ký quý di hạn.
- Các khoản tiền nhận uỷ thác
- Cho vay không có lãi
- Phải thu di hạn khác
Cộng
Cuối năm
Đầu năm
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
08- Tăng, giảm ti sản cố định hữu hình:
Khoản mục
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
Số d đầu năm.
- Mua trong năm.
- Đầu t XDCB hon thnh.
- Tăng khác.
- Chuyển sang BĐS đầu t.
- Thanh lý, nhợng bán.
- Giảm khác.
Số d cuối năm.
Giá trị hao mòn lũy kế
Số d đầu năm.
- Khấu hao trong năm.
- Tăng khác.
- Chuyển sang bất động sản
đầu t.
- Thanh lý, nhợng bán.
- Giảm khác.
Số d cuối năm.
Giá trị còn lại của TSCĐ HH
- Tại ngy đầu năm
- Tại ngy cuối năm
Nh cửa , vật
kiến trúc
2111
1.582.533.062
Máy móc thiết bị
2112
Phơng tiện vận
tải truyền dẫn
2113
Thiết bị dụng
cụ quản lý
2114
Cây lâu năm
súc vật nuôi
2115
TSCĐHH khác
Tổng cộng
2118
2.878.616.526
1.984.180.940
862.778.057
270.000.000
121.374.072
12.600.000
5.445.301.717
2.266.780.940
1.582.533.062
3.180.049.350
1.682.748.116
1.132.778.057
133.974.072
3.180.049.350
4.532.033.307
633.013.278
118.689.980
1.640.647.553
268.123.593
473.462.764
93.422.926
69.073.925
18.886.329
2.816.197.520
499.122.828
751.703.258
603.683.117
1.305.088.029
566.885.690
87.960.254
603.683.117
2.711.637.231
949.519.784
830.829.804
1.237.968.973
377.660.087
389.315.293
565.892.367
52.300.147
46.013.818
2.629.104.197
1.820.396.076
- Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay:
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhng vẫn còn sử dụng:
4
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý:
- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tơng lai.
- Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình.
09- Tăng, giảm ti sản cố định thuê ti chính:
Khoản mục
Nguyên giá TSCĐ
Số d đầu năm.
- Thuê ti chính trong năm.
- Mua lại TSCĐ thuê ti chính.
- Tăng khác.
- Trả lại TSCĐ thuê ti chính.
- Giảm khác.
Số d cuối năm.
Giá trị hao mòn lũy kế
Số d đầu năm.
- Khấu hao trong năm.
- Mua lại TSCĐ thuê ti chính.
- Tăng khác.
- Trả lại TSCĐ thuê ti chính.
- Giảm khác.
Số d cuối năm.
Giá trị còn lại của TSCĐ
- Tại ngy đầu năm.
- Tại ngy cuối năm .
Nh cửa, vật
kiến trúc
Máy móc thiết
bị
Phơng tiện
vận tải, truyền
dẫn
...
TSCĐHH
khác
TSCĐ vô
hình
Tổng cộng
1.951.261.636
1.951.261.636
1.951.261.636
1.951.261.636
66.152.702
66.152.702
1.885.108.934
1.885.108.934
- Tiền thuê phát sinh thêm đợc ghi nhận l chi phí trong năm.
- Căn cứ để xác định tiền thuê phát sinh thêm.
- Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền đợc mua ti sản.
5
10- Tăng, giảm ti sản cố định vô hình:
Khoản mục
Quyền sử
dụng đất
2131
Nguyên giá TSCĐ vô hình
Số d đầu năm.
- Mua trong năm.
- Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp.
- Tăng do hợp nhất kinh doanh.
- Tăng khác.
- Thanh lý, nhợng bán.
- Gim khâc.
Số d cuối năm.
Giá trị hao mòn lũy kế
Số d đầu năm.
- Khấu hao trong năm.
- Thanh lý, nhợng bán.
- Tăng khác.
- Giảm khác.
Số d cuối năm.
Giá trị còn lại của TSCĐ Vô
hình
- Tại ngy đầu năm.
- Tại ngy cuối năm.
Bản quyền,
bằng
sáng chế
2132
Quyền phát
hnh
2133
Nhán hiệu
hng hoá
2134
Nhán hiệu
hng hoá
2135
Nhán hiệu
hng hoá
2136
TSCĐ vô
hình khác
Tổng cộng
2138
4.423.000.000
9.107.830.000
13.530.830.000
84.000.000
9.000.000
3.187.740.524
341.543.628
3.271.740.524
350.543.628
93.000.000
3.529.284.152
3.622.284.152
4.339.000.000
4.330.000.000
5.920.089.476
5.578.545.848
10.259.089.476
9.908.545.848
6
- Thuyết minh số liệu v giải trình khác
11- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang:
- Tổng số chi phí XDCB dở dang.
Trong đó: Những công trình lớn:
+ Công trình nh máy bình phớc
Cuối năm
2.398.929.501
Đầu năm
1.664.695.817
12- Tăng, giảm bất động sản đầu t:
Số
đầu năm
Khoản mục
Nguyên giá bất động sản đầu t
- Quyền sử dụng đất.
- Nh.
- Nh v quyền sử dụng đất.
- Cơ sở hạ tầng.
Giá trị hao mòn lũy kế
- Quyền sử dụng đất.
- Nh.
- Nh v quyền sử dụng đất.
Giá trị còn lại BĐS đầu t
- Quyền sử dụng đất.
- Nh.
- Nh v quyền sử dụng đất.
- Cơ sở hạ tầng.
Tăng
trong năm
Giảm
trong năm
Số
cuối năm
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
- Thuyết minh số liệu v giải trình khác
13- Đầu t di hạn khác:
Cuối năm
- Đầu t cổ phiếu.
- Đâu t trái phiếu.
- Đầu t tín phiếu, kỳ phiếu.
- Cho vay di hạn.
- Đầu t di hạn khác.
Cộng
14- Chi phí trả trớc di hạn.
- Chi phí trả trớc về thuê hoạt động TSCĐ.
- Chi phí thnh lập doanh nghiệp.
- Chi phí nghiên cứu có giá trị lớn.
- Chi phi cho giai đoạn triển khai không đủ tiêu chuẩn ghi nhận
l TSCĐ vô hình.
Cộng
- Vay ngắn hạn.
- Nợ di hạn đến hạn trả.
Cộng
Cuối năm
16- Thuế v các khoản phải nộp nh nớc.
- Thuế giá trị gia tăng.
- Thuế tiêu thụ đặc biệt.
Cuối năm
Đầu năm
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
208.861.879
4.618.122.000
0
4.618.122.000
Đầu năm
334.594.230
2.200.000.000
0
2.200.000.000
Đầu năm
7
- Thuế xuất, nhập khẩu.
- Thuế thu nhập doanh nghiệp.
- Thuế thu nhập cá nhân.
- Thuế ti nguyên.
- Thuế nh đất v tiền thuê đất.
- Các loại thuế khác.
- Các khoản phí, lệ phí v các khoản phải nộp khác.
Cộng
225.149.687
54.701.847
216.472.713
57.623.795
279.851.534
274.096.508
Đầu năm
17- Chi phí phải trả.
- Trích trớc chi phí tiền lơng trong thời gian nghỉ phép.
- Chi phí sả chữa lớn TSCĐ.
- Chi phí trong thời gian ngừng kinh doanh.
Cộng
Cuối năm
18- Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác.
- Ti sản thừa chờ giải quyết.
- Kinh phí công đoân.
- Bảo hiểm xã hội.
- Bảo hiểm y tế.
- Phải trả về cổ phần hóa.
- Nhận ký cợc,ký quỹ ngắn hạn.
- Doanh thu cha thực hiện.
- Các khoản phải trả, phải nộp khác.
Cộng
Cuối năm
19- Phải trả di hạn nội bộ.
- Vay di hạn nội bộ.
- Phải trả di hạn nội bộ khác.
Cộng
Cuối năm
Đầu năm
20- Vay v nợ di hạn.
a - Vay di hạn.
- Vay ngân hng.
- Vay đối tợng khác.
- Trái phiếu phát hnh.
b
- Nợ di hạn.
- Thuê ti chính.
- Nợ di hạn khác.
Cuối năm
Đầu năm
0
0
0
0
0
0
0
0
Đầu năm
12.827.160
2.405.093
22.626.572
4.191.013
2.402.455
17.634.708
82.559.904
109.377.489
2.086.764.607,0
Cộng
0
2.086.764.607,0
8
- C¸c kho¶n nî thuª tμi chÝnh
Thêi h¹n
Tæng kho¶n T.to¸n
tiÒn thuª tμi chÝnh
N¨m nay
Tr¶ tiÒn
l·i thuª
Tr¶ nî
gèc
Tæng kho¶n
T.to¸n tiÒn thuª
tμi chÝnh
N¨m tr−íc
Tr¶ tiÒn l·i thuª
Tr¶ nî
Gèc
D−íi 1 n¨m.
Tõ 1-5 n¨m.
Trªn 5 n¨m.
9
21- Ti sản thuế thu nhập hoãn lại v thuế thu nhập hoãn trả phải trả.
a- Ti sản thuế thu nhập hoãn lại.
- Ti sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản chênh lệch
tạm thời đợc khấu trừ
- Ti sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản lỗ tính thuế
cha sử dụng
- Ti sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản u đãi tính
thuế cha sử dụng
- Khoản hon nhập ti sản thuế thu nhập hoãn lại đã đợc ghi nhận
từ các năm trớc.
Cộng
b- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
- Thu thu nhp hoãn lại phải trả phát sinh từ các khoản chênh lệch
tạm thời chịu thuế.
- Khoản hon nhập thuế thu nhập hoán lại phỉa trả đã đợc ghi
nhận từ các năm trớc.
- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả.
Cộng
Cuối năm
Đầu Năm
0
0
0
0
10
22- Vốn chủ sở hữu.
a- Bảng đối chiếu biến động của Vốn chủ sở hữu.
Vốn đầu t của
chủ sở hữu
A
Số d đầu năm trớc
-Tăng vốn trong
năm trớc.
-Lãi trong năm trớc.
-Tăng khác.
-Giảm vốn trong năm trớc.
-Lỗ trong năm trớc.
-Giảm khác.
Số d cuối năm trớc, số d
đầu năm nay
-Tăng vốn trong năm nay.
1
Thặng
d vốn
cổ
phần
Vốn khác
của chủ
sở hữu
Cổ
phiếu
quỹ
Chênh
lệch
đánh
giá lại
ti sản
2
3
4
5
Chênh
lệch tỷ giá
hối đoái
6
Quỹ đầu
t phát
triển, dự
phòng
ti
chính,
khác
7
Lợi nhận sau
thuế cha
phân phối
Nguồ
n vốn
xây
dựng
cơ
bản
Cộng
8
9
10
-Lãi trong năm nay.
-GIảm vốn trong năm nay.
-Lỗ trong năm nay.
-Giảm khác.
Số d cuối năm nay
11
b- Chi tiết vốn đầu t của chủ sở hữu.
- Vốn góp của Nh Nớc.
- Vốn góp của các đối tợng khác.
Cộng
Giá trị trái phiếu đã chuyển thnh cổ phiếu trong năm.
Số lợng cổ phiếu quỹ:
c- Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu v phân phối cổ tức,
chia lợi nhuận.
- Vốn đầu t của chủ sở hữu.
+ Vốn góp đầu năm.
+ Vốn góp tăng trong năm.
+ Vốn góp giảm trong năm.
+ Vốn góp cuối năm.
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia.
Năm nay
Năm trớc
21.000.000.000
157.500.000
21.000.000.000
21.157.500.000
0
21.000.000.000
0
d- Cổ tức
- Cổ tức đã công bố sau ngy kết thúc kỳ kế toán năm :
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông:
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu u đãi:
- Cổ tức của cổ phiếu u đãi lũy kế cha đợc ghi nhận:
đ- Cổ phiếu.
- Số lợng cổ phiếu đăng ký phát hnh.
- Số lợng cổ phiếu đã đợc bán ra công chúng.
+ Cổ phiếu phổ thông.
+ Cổ phiếu u đãi.
- Số lợng cổ phiếu đợc mua lại.
+ Cổ phiếu phổ thông.
+ Cổ phiếu u đãi.
- Số lợng cổ phiếu đang lu hnh.
+ Cổ phiếu phổ thông.
+ Cổ phiếu u đãi.
Cuối năm
2.115.750
Đầu năm
2.100.000
Cuối năm
1.562.792.834
4.627.790
75.812.812
Đầu năm
814.075.039
4.627.790
175.612.875
* Mệnh giá cổ phiếu đang lu hnh 10.000VNĐ
e- Các quỹ của doanh nghiệp
- Quỹ đầu t phát triển.
- Quỹ dự phòng ti chính.
- Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu.
- Mục đích trích lập v sử dụng các quỹ của doanh nghiệp.
g- Thu nhập v chi phí, lãi hoặc lỗ ghi nhận trực tiếp vo Vốn chủ sở hữu theo qui định của các chuẩn mực kế
toán cụ thể.
23- Nguồn kinh phí.
- Nguồn kinh phí đợc cấp trong năm.
- Chi sự nghiệp.
- Nguồn kinh phí còn lại cuối năm.
24- Ti sản thuê ngoi.
(1)- Giá trị ti sản thuê ngoi:
- TSCĐ thuê ngoi.
- Ti sản khác thuê ngoi.
(2)- Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tơng lai của hợp đồng thuê
hoạt động ti sản không hủy ngang theo các thời hạn:
Năm nay
Năm trớc
0
0
0
Cuối năm
0
0
0
Đầu năm
12
- Đến 1 năm.
- Trên 1-5 năm.
- Trên 5 năm.
VI-Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình by trong
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
(Đơn vị tính)
25- Tổng doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ (Mã số 01).
Trong đó:
- Doanh thu bán hng.
- Doanh thu cung cấp dịch vụ.
- Doanh thu hợp đồng xây dựng (Đối với doanh nghiệp có hoạt
động xây lắp).
+ Doanh thu của hợp đồng xây dựng đợc ghi nhận trong kỳ;
+ Tổng doanh thu luỹ kế của hợp đồng xây dựng đợc ghi
nhận đến thời điểm lập báo cáo ti chínn.
26- Các khoản giảm trừ doanh thu ( Mã số 02).
Trong đó:
- Chiết khấu thơng mại.
- Giảm giá hng bán.
- Hng bán bị trả lại.
- Thuế GTGT phải nộp ( phơng pháp trực tiếp).
- Thuế tiêu thụ đặc biệt.
- Thuế xuất khẩu.
27 - Doanh thu thuần về bán hng v cung cấp dịch vụ (Mã số 10).
Trong đó:
+ Doanh thu thuần trao đổi sản phẩm, hng hóa.
+ Doanh thu thuần trao đổi dịch vụ.
28 - Giá vốn hng bán (Mã số 11).
- Giá vốn của hng hóa đã bán.
- Giá vốn của thnh phẩm đã bán.
- Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp.
- Giả trị còn lại, chi phí nhợng bán, thanh lý của BĐS đầu t đã
bán.
- Chi phí kinh doanh bât động sản đầu t.
- Hao hụt , mất mát hng tồn kho.
- Các khoản chi phí vợt mức bình thờng.
- Dự phòng giảm giá hng tồn kho.
29- Doanh thu hoạt động ti chính (Mã số 21).
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay.
- Lãi đầu t trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu.
- Cổ tức, lợi nhuận đợc chia.
- Lãi bán ngoại tệ.
- Lãi,chênh lệch tỷ giá đã thực hiện.
- Lãi bán hng trả chậm.
- Doanh thu hoạt động ti chính khác.
30- Chi phí ti chính (Mã số 22).
- Lãi tiền vay.
- Chiết khấu thanh toán, lãi bán hng trả chậm.
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu t ti chính ngắn hạn, di hạn.
- Lỗ bán ngoại tệ.
- Lỗ chênh lệch tỉ giá đã thực hiện.
- Lỗ chênh lệch tỷ giá cha thực hiện.
- Dự phòng giảm giá các khoản đầu t ngắn hạn, di hạn.
- Chi phí ti chính khác.
Cộng
Năm nay
7.054.499.314
Năm trớc
10.176.048.524
7.054.499.314
10.176.048.524
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7.054.499.314
10.176.048.524
4.055.165.270
57.161.931
3.998.003.339
5.432.078.047
75.350.333
75.350.333
51.163.631
51.163.631
Năm nay
5.432.078.047
Năm trớc
0
0
13
31- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hnh (Mã số 51).
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập chịu thuế
năm hiện hnh.
- Điều chỉnh chi phí thuế thunhập doanh nghiệp của các năm trớc
vo chi phí thuế thu nhập hiện hnh năm nay.
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hnh.
Năm nay
0
Năm trớc
271.225.636
0
0
0
271.225.636
32- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (Mã số 52).
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các
khoản chênh lệch tạm thời phải chịu thuế.
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc
hon nhập ti sản thuế thu nhập hoãn lại.
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ
các khoản chênh lệch tạm thời đợc khấu trừ.
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các
khoản lỗ tính thuế v u đãi thuế cha sử dụng.
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ
việc hon nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả.
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp phải trả.
0
Cộng
271.225.636
Theo giấy chứng nhận u đãi đầu t số 02/GCNƯĐĐT-UB của ủy ban nhân dân tỉnh bình
phớc cấp ngy 03/01/2003 công ty đợc hởng mức thuế suất 25%,đợc miễn 02năm v giảm 50% số thuế
thu nhập doanh ngiệp phải nộp cho 04 năm tiếp theo kể từ khi có thu nhập chiụ thuế.
Công ty bắt đầu nộp thuế thu nhập doanh nghiệp đợc miển giảm 50% kể từ năm 2007.
33- Chi phí sản xuất, kinh doanh theo yếu tố.
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu.
- Chi phí nhân công.
- Chi phí khấu hao ti sản cố định.
- Chi phí dịch vu mua ngoi.
- Chi phí khác bằng tiền.
Năm nay
1.444.885.367,7
1.850.492.695,
821.985.268
750.429.953
2.683.443.360
Năm trớc
VII- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình by trong
Báo cáo lu chuyển tiền tệ
(Đơn vị tính:VNĐ).
34- Các giao dịch không bằng tiềnảnh hởng đến báo cáo lu chuyển tiền tệ v các khoản tiền do doanh nghiệp
nắm giữ nhng không đợc sử dụng.
Năm nay
Năm trớc
a - Mua ti sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp vụ cho thuê ti
chính:
- Mua doanh nghiệp thông qua phát hnh cổ phiếu:
- Chuyển nợ thnh vốn chủ sở hữu:
b- Mua v thanh lý công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác trong kỳ báo cáo.
- Tổng giá trị mua hoặc thanh lý;
- Phần giá trị mua hoặc thanh lý đợc thanh toán bằng tiền v các khoản tơng đơng tiền;
- Số tiền v các khoản tơng đơng tiền thực có trong công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác đợc mua
hoặc thanh lý;
- Phần giá trị ti sản (Tổng hợp theo từng loại ti sản) v nợ phải trả không phải l tiền v các khoản tơng
đơng tiền trong công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác đợc mua hoặc thanh lý trong kỳ.
14
c- Trình by giá trị v lý do của các khoản tiền v tơng đơng tiền lớn do doanh nghiệp nắm giữ không đựoc sử
dụng do có sự hạn chế của pháp luật hoặc các rng buộc khác m doang nghiệp phải
thc hiện.
VII- Những thông tin khác.
1- Những khoản nợ tiềm tng, khoản cam kết v những thông tin ti chính khác
2- Những sự kiện phát sinh sau ngy kết thúc kỳ kế toán:
3- Thông tin về các bên liên quan:
4- Trình by ti sản , doanh thu , kết quả kinh doanh theo bộ phận ( theo lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực địa
lý) theo quy định của Chuẩn mực kế toán số 28 Báo cáo bộ phận (2)
5- Thông tin so sánh ( nhứng thay đổi về thông tin trong báo cáo ti chính của các niên độ kế toán trớc):
6- Thông tin về hoạt động liên tục:
7- Những thông tin khác.(3):
TP.Hồ Chí Minh Ngy 18 tháng 10 năm 2011
Ngời lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
15