Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2014 - Công ty Cổ phần Alphanam E&C

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (908.48 KB, 21 trang )

Mẫu số B01-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Đơn vị báo cáo : Công ty cổ phần Alphanam E&C
Địa chỉ : 47 Vũ Trọng Phụng, Q.Thanh Xuân, TP. Hà Nội

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 30 tháng 09 năm 2014

NỘI DUNG

Mã số

Thuyết
minh

Kỳ này
(30/09/2014)

Đơn vị tính: VNĐ
Số đầu năm
(01/01/2014)

1

2

3

4



5

TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)

100

233,177,951,193

193,660,154,343

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110

224,104,631

1,264,967,936

224,104,631

1,264,967,936

1. Tiền

111

2. Các khoản tương đương tiền


112

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

120

1. Đầu tư ngắn hạn

121

2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)

129

V.01
V.02

-

-

-

-

-

-

-


-

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

130

154,747,450,926

133,434,700,496

1. Phải thu của khách hàng

131

94,153,421,059

102,016,045,474

2. Trả trước cho người bán

132

63,385,638,342

38,205,605,537

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

133


-

-

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

134

-

-

5. Các khoản phải thu khác

135

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)

139

(7,015,372,822)

(7,015,372,822)

140

73,342,577,828

53,549,214,456


73,342,577,828

53,549,214,456

IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho

141

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)

149

V. Tài sản ngắn hạn khác

V.03

V.04

4,223,764,347

-

228,422,307

-

150


4,863,817,808

5,411,271,455

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151

12,651,629

79,989,447

2. Thuế GTGT được khấu trừ

152

4,249,296,761

2,998,230,380

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

154

4. Tài sản ngắn hạn khác

158

601,869,418


2,333,051,628

B.TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260)

200

113,831,480,300

84,818,928,856

I. Các khoản phải thu dài hạn

210

-

-

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211

-

-

2. Vốn kinh doanh của đơn vị trực thuộc

212


-

-

3. Phải thu dài hạn nội bộ ngắn hạn

213

V.06

-

-

4. Phải thu dài hạn khác

218

V.07

-

-

5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)

219

-


-

II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá

V.05

220
221
222

V.08

-

-

4,467,434,917

5,561,015,298

4,467,434,917

5,561,015,298

12,970,079,895

13,327,374,824


1


NỘI DUNG

Mã số

Thuyết
minh

Kỳ này
(30/09/2014)

Số đầu năm
(01/01/2014)

1

2

3

4

5

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

223


(8,502,644,978)

(7,766,359,526)

2


NỘI DUNG

Mã số

Thuyết
minh

Kỳ này
(30/09/2014)

Số đầu năm
(01/01/2014)

1

2

3

4

5


224

V.09

2. Tài sản cố định thuê tài chính

-

-

- Nguyên giá

225

-

-

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

226

-

-

-

-


3. Tài sản cố định vô hình

227

V.10

- Nguyên giá

228

180,000,000

180,000,000

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

229

(180,000,000)

(180,000,000)

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư

230

V.11

-


-

240

V.12

-

-

- Nguyên giá

241

-

-

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

242

-

-

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

250


30,005,690,502

26,113,641,600

1. Đầu tư vào công ty con

251

-

-

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

252

-

-

3. Đầu tư dài hạn khác

258

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)

259

V. Tài sản dài hạn khác


V.13

-

260

1. Chi phí trả trước dài hạn

261

V.14

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn laị

262

V.21

3. Tài sản dài hạn khác
VI. Lợi thế thương mại

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

30,005,690,502

26,113,641,600
-

79,358,354,881


53,144,271,958

79,358,354,881

53,144,271,958

-

-

268

-

-

269

-

-

270

347,009,431,493

278,479,083,199

300


214,586,714,605

146,708,114,558

206,134,650,835

136,348,130,737

46,173,497,962

44,648,027,934

NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
I. Nợ ngắn hạn

310

1. Vay và nợ ngắn hạn

311

2. Phải trả người bán

312

107,628,755,222

60,430,537,147


3. Người mua trả tiền trước

313

46,951,754,122

23,326,021,532

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

314

203,177,554

387,126,299

5. Phải trả người lao động

315

340,263,412

375,644,208

6. Chi phí phải trả

316

191,713,540


191,713,540

7. Phải trả nội bộ

317

-

-

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

318

-

-

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

319

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

320

11. Quỹ khen thưởng phúc lợi

323


II. Nợ dài hạn

V.15

V.16
V.17

V.18

4,645,489,023
-

330

8,452,063,770

1. Phải trả dài hạn người bán

331

2. Phải trả dài hạn nội bộ

332

3. Phải trả dài hạn khác

333

4. Vay và nợ dài hạn


334

V.20

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335

V.21

V.19

6,989,060,077
10,359,983,821

-

-

-

-

3,941,810,521

3,981,983,821

4,510,253,249


6,378,000,000

-

-

3


NỘI DUNG

Mã số

Thuyết
minh

Kỳ này
(30/09/2014)

Số đầu năm
(01/01/2014)

1

2

3

4


5

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

336

-

-

4


NỘI DUNG

Mã số

Thuyết
minh

Kỳ này
(30/09/2014)

Số đầu năm
(01/01/2014)

1

2


3

4

5

7. Dự phòng phải trả dài hạn

337

-

-

8. Doanh thu chưa thực hiện

338

-

-

9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

339

-

-


B. VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)

400

I. Vốn chủ sở hữu

410

V.22

132,422,716,888

131,770,968,641

132,422,716,888

131,770,968,641

120,000,000,000

120,000,000,000

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411

2. Thặng dư vốn cổ phần

412


-

-

3. Vốn khác của chủ sở hữu

413

-

-

4. Cổ phiếu quỹ (*)

414

-

-

5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415

-

-

6. Chênh lệch tỷ giá hối đối


416

-

-

7. Quỹ đầu tư phát triển

417

-

-

8. Quỹ dự phòng tài chính

418

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

420

11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

421


-

-

12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

422

-

-

430

-

-

-

-

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

840,866,910

840,866,910

11,581,849,978


10,930,101,731

1. Nguồn kinh phí

432

2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

433

-

-

439

-

-

C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

V.23

-

440


347,009,431,493

278,479,083,199

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Thuyết minh

Chỉ tiêu
1. Tài sản thuê ngoài

Kỳ này
(30/09/2014)

Số đầu năm
(01/01/2014)

V.24

2. Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4. Nợ khó đòi đã xử lý

1,308,915,648

1,308,915,648

5. Ngoại tệ các loại
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án
Ngày
Người lập

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

18 tháng 10 năm 2014
Tổng giám đốc
(Ký, đóng dấu)

5


Mẫu số B02-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Đơn vị báo cáo : Công ty cổ phần Alphanam E&C
Địa chỉ : 47 Vũ Trọng Phụng, Q.Thanh Xuân, TP. Hà Nội

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Quý III năm 2014
Đơn vị tính: VNĐ
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối
quý III

Quý III


số


Thuyết
minh

2

3

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

VI.25

55,773,709,936

44,822,115,627

167,772,959,874

106,490,336,706

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

02

VI.26

50,196,384

16,561,999


396,880,557

16,561,999

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung
cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)

10

VI.27

55,723,513,552

44,805,553,628

167,376,079,317

106,473,774,707

4. Giá vốn hàng bán

11

VI.28

51,233,031,961

40,617,555,858


151,809,454,904

97,517,965,423

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
dịch vụ (20 = 10 - 11)

20

4,490,481,591

4,187,997,770

15,566,624,413

8,955,809,284

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

VI.29

2,591,018

1,808,944

24,953,332

2,238,781,960


7. Chi phí hoạt động tài chính

22

VI.30

2,591,053,203

1,943,798,993

7,016,444,064

1,793,593,117

Trong đó: Chi phí lãi vay

23

2,591,053,203

1,910,864,517

7,013,621,969

7,761,167,630

8. Chi phí bán hàng

24


1,729,121,659

1,133,449,668

5,346,022,827

5,138,478,329

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

885,216,492

839,094,063

3,303,738,856

2,735,028,679

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}

30

(712,318,745)

273,463,990


11. Thu nhập khác

31

1,211,789,299

38

1,232,435,773

11,194,974

12. Chi phí khác

32

133,987,357

98,277,302

322,233,096

939,151,546

13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)

40

1,077,801,942


(98,277,264)

910,202,677

(927,956,572)

14. Phần lãi lỗ trong công ty liên kết, liên
doanh

45

15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50
= 30 + 40)

50

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51

VI.31

17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

VI.32

18. Lợi nhuận sau thuế TNDN (60 = 50 - 51 52)


60

18.1 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số

61

Chỉ tiêu
1

18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty m 62
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)

Người lập
(Ký, họ tên)

Năm 2014

Năm 2013

Năm 2014

Năm 2013

4

5

6

7


VI.31

-

-

(74,628,002)

1,527,491,119

-

-

365,483,197

175,186,726

835,574,675

599,534,547

80,406,303

43,796,182

183,826,428

152,296,984


285,076,894
-

131,390,544
-

651,748,247

447,237,563

-

-

285,076,894

131,390,544

651,748,247

447,237,563

24

11

54

37


70

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Ngày 18 tháng 10 năm 2014
Tổng giám đốc
(Ký, đóng dấu)

4


Mẫu số B03-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Đơn vị báo cáo : Công ty cổ phần Alphanam E&C
Địa chỉ : 47 Vũ Trọng Phụng, Q.Thanh Xuân, TP. Hà Nội

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Quý III năm 2014
Chỉ tiêu
1

Đơn vị tính: VNĐ

Mã chỉ Thuyết
tiêu

minh
2

3

Lũy kế từ đầu năm
đến cuối quý
này(Năm nay)

Lũy kế từ đầu năm
đến cuối quý
này(Năm trước)

4

5

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ
3. Tiền chi trả cho người lao động
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

01
02
03

04
05
06
07
20

216,327,967,753

223,947,714,449

(140,835,559,160)

(133,081,900,232)

(4,722,182,949)

(3,208,892,298)

(4,363,810,518)

(7,645,932,172)

(247,595,105)

(137,403,343)

26,947,070,061

42,361,942,677


(34,023,185,087)

(40,970,358,542)

59,082,704,995

81,265,170,539

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn
khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài
hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vồn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

21
22
23
24
25
26
27
30

-


-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-


-

-

-

-

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu
của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay

31
32
33
34

(60,005,590,300)

12,893,688,863
(98,070,346,593)


Chỉ tiêu
1
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính


Mã chỉ Thuyết
tiêu
minh
2
35

3

Lũy kế từ đầu năm
đến cuối quý
này(Năm nay)

Lũy kế từ đầu năm
đến cuối quý
này(Năm trước)

4

5

(117,978,000)

(1,548,449,127)


Mã chỉ Thuyết
tiêu
minh


Chỉ tiêu
1

2
36

6, Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

50

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20 + 30 + 40)

60

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50 + 60 + 61)

61
70

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Lũy kế từ đầu năm
đến cuối quý
này(Năm trước)

4


5
-

40

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

Người lập
(Ký, họ tên)

3

Lũy kế từ đầu năm
đến cuối quý
này(Năm nay)

(60,123,568,300)

(86,725,106,857)

(1,040,863,305)

(5,459,936,318)

1,264,967,936

7,101,407,663

31


-

224,104,631

(44,895,463)
1,596,575,882

Ngày 18 tháng 10 năm 2014
Tổng giám đốc
(Ký, đóng dấu)


cONc

rv c6 psAx ALPHANAM E&c

Sti +Z VU Trgng Phung, phucrng Thanh Xudn Trung, quan Thanh Xu0n, thnnh ph6 HeNOi

nAN THUYET MINH BAO CAO TAI CHINH
Quf trI nilm20l4

r.

Dac DIEM HOAT DQNG CU.r. OOr.nr

NGHTEP

01. Ilinh thrric sO hfru v6n
Ld Cdng ty c6 phen.


02.

Linhvgckinhdoanh
X6tylilp vithuong mgi.

03.

Nginh ngnd kinn doanh

-

Budn bin

-

Cho thu6 xe c6 t1Qng co (xe 6 t6, phuong tiQn vdn chuy6n).

vft

liQu, thitit bi

hp

Thi c6ng xdy lhp cic c6ng trinh diQn c6 c6p diQn 6p tu 110KV trd l6n;
B6n bu6n m6y m6c, thii5t bf vd phqr tung m6y kh6c (thang m6y);

Bu6n bin tu liQu sin xu6t lcht y6u
X0y

dpg


h hing vft

liQu xdy

dpg, thitit bi diQn

c6ng trinh ky thuflt ddn dpng kh6c (Xdy dgng

Ho4t dQng x6y

dpg

chuyCn dpng kh6c (Xdy

dpg

vd

vft lieu

dien);

cic c6ng trinh cdng nghiQp);

c6c c6ng trinh ddn dpng);

Kinh doanh b6t xdy dlmg vi kinh do-anh pnattri6n nhd; cho thu6 m{t bing, nhd xu&ng sin xuAt);


rr.

NAM

01.

NIm

rar crrimr, Dor{ vI

tii

Dcrn

TrEN TE sII DUI{c rRoNG

xf roAx

chfnh

Nim tdi chinh cria C6ng ty Uit

02.

ttat kh6c trong xdy dr,mg;

vi tiiin

tQ


aau tu ngdy 01 th6ng 01

sri dgng trong k6

vi

ktSt thric

t4i ngdy 31 thang 12 hdng n[m.

toin

Don vi tidn t€ sft dpng trong ghi ch6p k6 to6n ld tt6ng ViQt Nam (VND).

m.

CHUAN MrI. C vA Crm DQ

01. ch6 dO k6toin

Kf

rOAN Ar

nlxC

6p dgng

t6 toran doanh nghiQp ViCt Nam ban hdnh theo Quyi5t dinh s6 l5l2OO6lQDBTC ngiy 20 thing3 n[m 2006, Th6ng tu si5 24412OO91TT-BTC ngdy 31 thSng 12 nilm 2009 cria
BO TAi chinh, c6c chuAn muc kti torin ViQt Nam do BO Tdi chinh ban hinh vd c6c vdn bAn sua <16i,

COng ty 6p dpng cn6 AO

b6 sung, huong ddn thuc hiQn kdm theo.

02.

TuyGn bti vd viQc tufln thri ChuAn mr;c k5 todn

vi

cn5 aE k6

toin

B6o c6o tdi chinh duqc hp vi trinh bdy phn hgp vdi c6c chuAn mUc
nghiQp Vi0t Nam hiQn hanh.

03. Ilinh thrfrc t<6 toin 6p dgng
C6ng ty 6p dgng hinh thric k6 to6n tr6n m6y vi tinh.

kt5

torin, ch6 dO k6 to6n doanh


cONc rv c6 pnAN ALPHANAM E&c
SO +Z Vt trgng ttrpng, phudng Thanh XuAn Trung, gufln Thanh

Xudn, thanh ph6 HA NQi


Bin thuy6t minh 86o c6o tiri chinh (ti6p theo)

IV.
01.

cAc cuixrr sAcn
Nguy6n

rf roAN Ar oqNc

tic ghi nhfn

cdc

khoin tidn vi c6c khoin tuong tluong tiiin

C6c khoin tidn bao gdm tiAn

m[t, ti6n gui ngdn hang, ti6n dang chuytin.

C6c khoin tuong tluong tiAn h c6c khoin dAu tu ngin hpn khdng qu6 03 th6ng"c6 khi n6ng chuyi5n
kho6n
AOi aC ddng thdnh ti6n va kh6ng c6 nhi6u rui ro trong chuyEn d6i thdnh ti6n k6 tir ngdy mua
d6u tu d6.
C6c nghiQp vp kinh tti ph6t sinh

blng ngo4i

ttroi di6m ph6t sinh giao dich ngopi
ph6t sinh. Tai thoi AiSm cu5i ,eL, .

mua vdo cria Ngdn hdng thuong m4i
c6o tai ch(nh.

tQ

dugc quy Thucrng m4i noi doanh nghiQp c6 giao dlch
tQ c6 g6c ngopi tQ tlusc quy d6i theo E ei
md tii khoin c6ng b5 tpi thoi di6m $p 86o

Ch6nh lQch f1, gii thgc t6 ph6t sinh trong kj,vd ch6nh lQch tli gi6 do et5nh gi6 lai sti du c6c khoin mpc
ti6n t0 tai thdi ttiiSm cuSi ndm dugc ghi nhfln vio doanh thu ho[c chi phi tai chinh trong ndm tai chinh.

02.

Nguy6n

tic ghi nhin

hirng tdn kho

Hang tdn kho du-o. c ghi nhfn theo gi6 g5c. Truong hqp gi6 tri thuan c6 th6 thgc hiQn dugc th6p hon
gi6 g?c thi phni tinn-theo gi6trith;An;6 tn6 tnuclien dusc. Gi6 g6c hdng tdn kho bao gdm chi phi
pii i5 bii5n vi c6c chi phi li6n quan tr.uc titip khSc ph6t sinh di5 c6 tluo. c hdng t6n kho d
ir.ru]
"t
"ni tr4ng
th6i hi€n tai.
Gi6 tri hang tdn kho


duo.

c x5c tlinh theo phucrng phSp binh qudn gia quyAn'

Hdng t6n kho ttugc h4ch toSn theo phucrng ph6p kO khai thucrng xuyOn'
03.

Nguy6n

tic ghi nhfn vi kh6u

hao tiri sfln cii Aion

NguyAn ilic ghi nhQn TSCD hfru hinh, TSCD

vO

hinh

Tdi sin cO Ai*r htu hinh, v6 hinh tluo. c ghi nhfn theo gi6 g5c. Trong qu5 trinh sir dpng, tdi s6n cd
gi6
dinh hiru hinh, tAi san ci5 tlinh v6 hinh duqc ghi nhAn theo nguy6n giir, gi|trf hao mdn lu! ki5 vd
tri cdn lai.

Phtong phdp khdu hao TSCD hiru hinh, TSCD

vO

hinh


Tdi san cO ei*r du-o. c khAu hao theo phuong ph6p tinh. Thcyi gian khfu hao cria c6c 1o4i tii san ca5 6inh cU thti nhu sau:
Nhd cria, vflt kii5n tnic
M6y m6c, thi6t bi
Phuong ti€n vfln tai, truy€n ddn

Thi6t bi, dpng cp quan ry

6-25

ndm

6-7 ndm
6-8nlm
3-5nim

ngdy 10 th6ng 6 ndm 2013, C6ng { 6p dulg c6c quy cne aO quan ly, sri dpng vd trich
hu6ng
ngiry 25 thing 4 ntm 2013 cria B0 Tei ;hinh uC
-dan
"iC"
tt 6" t tdi ;en cii ainn. Th6ng tu ndy thay thiS Th6ng n sa zozlz009lTT-BTC ngiry 2011012009
"o
c5 Oint,.
cria B0 trucmg B0 Tdi chinh tuirg ddnchti
Tt



cdxc ry c6 pnAN ALPTTANAM E&c
SO +Z

Vt

Trgng Phung, phudmg Thanh Xudn Trung, quan Thanh Xu6n, thdnh phd HeNgi

Bin thuy6t minh B6o

c6o

tli

chinh (ti6p theo)

04. Nguy6n tic ghi nhin cic khoin tIAu tu

tii

chinh

Khoan dAu tu vdo c6ng ty con tlugc k6 toi{n theo phuong phdp gi6giic. Lqi nhufn thuAn dugc chia tu
c6ng ty con ph6t sinh sau ngiy C6c khoan du-o. c chia kh6c (ngoii lqi nhufn thu6n) dugc coi ld phan thu h6i c6c kho6n dAu tu vi
du-o. c ghi nhfln ld khoan gi6m tru gi6 g5c ttAu tu.

Dr; phdng ginm gi6 dAu tu chimg khorin tlu-o. c lfp vdo thdi tli€m cutli nim li s6 ch€nh lQch gifra gi6
gi5c cta c5c khoin dAu tu tlucr. c h4ch to6n tr6n sti k6 torl, l6n hcyn gi5 tri thi truong cria chring tai thoi


05. NguyGn tic ghi nhfn vir vtin h6a cic khoin chi phi tli vay
Chi phi tli vay vay li6n quan tr.uc tiiip cria tdi san d6 (ducr. c vtin ho6) khi c6 s5 16 "chi phi di vay".

06. Nguy6n tic ghi nhfln vi viin h6a c6c khoin chi phi kh6c
C6c khoan chi phi
gom:

-

tri

tru6c dugc v6n h6a tt6 ph6n b6 d6n vdo k6t qui hopt ttQng kinh doanh bao

gi|tril1n;

C6ng cp, dpng cp xu6t dirng c6

Chi phi

cii

t4o, sria chta tda nhd thu6 t4i s5 02 Dai Cd ViCt, Hd NOi.

Chi phi thu6 sdn tAng 2&3 tdanhd Sakura Tower;
Chi phi thu6 san tAng 38 tda nhd Sakura Tower;


Chi phi tr6 tru6c

du-o.

c phAn bti theo phuong ph6p ttucrng thing.

O5i voi chi phi thu6 sdn cria tda nhd Sakura Tower sti +Z
gian thu6ld 50 n[m.

07. Nguy6n tic ghi nhfn chi phi phfli

Vt

Trgng Phgng tlugc phAn b6 theo thoi

tri

Khoan chi phi thUc ti5 chua phdt sinh nhmg dugc trich trudc vdo chi phi sin xuAt, kinh doanh trong lci,
ng gey dQt bit5n cho chi phi san *u6t kinh doanh tr6n co sd
vd chi phi. Khi c6c chi phi t16 phrit srn\, n6u c6 ch6nh lQch
ho[c ghi gi6m chi phi tuong img voi phdn ch6nh lQch.

08. NguyGn tic ghi nhfn

viSn

chri

sO


hfru

ViSn dAu tu cria chri sd hiru dugc ghi oha" theo s6 v6n thyc g6p cria chir sd hiru.

09. Nguy0n tic vir phuong phip ghi nhin doanh thu
Doanh thu bdn hdng
Doanh thu br6n hang ctugc ghi nhfln khi
-

PhAn lon

rti

cfuc


ro vd lgi ich gin li6n vdi quy6n s0 hiru sin phAm ho[c hdng hoa dd
giao cho ngucri mua;

-

CQng

-

Doanh thu dugc x6c dlnh tucrng dtii chic chin;


ty kh6ng cdn nim
ki6m sodt hing h6a;

git

C6ng ty ttd thu tluo. c hoflc

-

sE

quy6n quan

thu

t1ucr.

lf hdng h6a nhu nguoi s0 hiru hing h6a ho[c quy6n

c lgi ich kinh tli tu giao dich b6n hang;

X6c dinh duqc chi phi li6n quan d6n giao dich br[n hang.


cONc

rv c6 pnAN ALPHANAM E&c

S5 +Z Vn Trgng Phgng, phudng Thanh Xudn Trung, qufln Thanh XuAn, thdnh phd HeNOi
Bin thuy6t minh B6o c6o tii chinh (ti6p theo)


Doanh thu b6n hdng ttu-o. c x5c ttinh theo gi6 tri hqp $ cria c6c khoin ti6n tld thu ho[c sE thu tlugc
theo nguy6n t6c kiS to6n d6n tich. C6c khoin nh6n tru6c cria kh6ch hdng kh6ng clugc ghi nhin ld
doanh thu trong ndm.

Doanh thu cung cdp dich

v1t

Doanh thu cung c6p dich vp du-o. c ghi nhfn kh
il6ng tin cfy. Trudng hqrp viQc cung cdp dich vu
trong kj,theo k6t qui phAn c6ng viQc tld hoin
Ktit quf, cria giao dich cung cAp dich vg dugc x

-

Doanh thu tlugc x5c tlinh tuqng tt5i chic chan;
C6 khf, ndng thu dugc lqi ich kinh t6 tu giao dich cung c6p dich vp ct6;

X6c dinh
Xitcdinh

phin c6ng viQc dd hoan thanh vdo ngdy lfp Bnng cdn d5i k6 toSn;

tluo. c
tlu-o. c

chi phi phat sinh cho giao fich vd chi phi tt6 hoan ttranh giao dich crrng cAp dich v.u d6.

Doanh thu hqp iling xAy dqrng

Hqrp ddng xfly

dpg

md C6ng ty ilang

t

lugng thlrc hiQn. Doanh thu hqp d6ng
hodn thinh tin c6y dya tr6n h6 so nghiQm thu thanh to6n v6i chri dAu tu.

Doanh lhu hogt itQng tdi chinh
Doanh thu ph5t sinh tu ti6n l6i, tiAn ban quypn, c6 tuc,Igi nhufn ctucr. c chi3 vd cric khoin doanh thu
hoat dQng tai chfnh kh6c tlugc ghi nhan khi th6a min tl6ng thdi hai (02)
-

khi ndng thu dugc lqi ich kinh tis tu giao dich <16;
Doanh thu tlugc x6c dinh tuong ttiii chfc ctrin.
C6

10. NguyGn tic vir phuong phdp ghi nhfn chi phi thi chinh
C6c khoan chi phi duge ghi nhfn

vio chi phi tai chinh gdm:

- Chi phi hoflc c6c khoin t5 ti6n quan d6n c6c ho4t



tu

tii

chinh;

- Chi phi t1i vay vl5n;
- C6c khoan 15 do thay AOi t'i, gia ntii Ooai cta c5c nehiQp
- Dy phdng gi6m gi6

vr,r

ph6t sinh li6n quan d6n ngo4i

tQ;

tliu tu chimg khorin.

C6c khoan tr6n dugc ghi nhfln theo t6ng s6 ph6t sinh trong kj,, kh6ng
dQng tdi chffi.

bt tni v6i doanh thu hopt

11. Nguy6n tic vir phucrng phip ghi nhfln chi phi thu6 thu nhfp doanh nghiQp GNDI\I) hiQn hirnh
vi chi phi thu6 thu nh$p doanh nghiQp hofln l4i
Chi phi thuiS thu nhflp doanh nghigp hiQn hanh dugc x5c rlinh tr6n co sd thu nhflp chiu thuti vd thui5
suit thu6 TNDN trong n[m hiQn hdnh.



cONc

rv

cO pnAx ALPTTANAM E&c

S5 +Z VU Trgng Phpng, phuc6o tii chinh (ti6p theo)

Ngi

Bin thuy6t minh B6o

V.

THONG TIN BO sUNG

xf roAN

cl{o cAC KHoAN

MUC TRiNH BAY TRoNG BANG CAN oOI
Don vi t{nh: VND

01.

Tidn
Sri cu5i

- -,1

I len mat
- Ti6n gti ngdn hang
c

nlm

Sd dAu

nlm

76.387.253

65.704.814

147.717.378

t.199.263.t22

224.104.631

L.264.967.936

56 cu5i nem

56 dAu nnm

sii cu5i nIm

Sl5


- C6c khoan tuong tlucrng ti6n

c0ng

02.

Cric khof,n ttAu tu

tii

chinh ngin h4n

- DAu tu ngin h4n kh6c

c0ng

03. Cic khoin phfli thu'ngin h4n khic

04.

4.223.764.347

228.422.307

c0og

4.223.764.347

228.422.307


nim

55 tIAu nrm

50.284.862.56r

45.133.531.451

Hdrng tdn

kho
55 cu5i

- Chi phi sin xu,.it, kinh doanh d0 dang
- Thanh phAm

05.

tlflu nlm

- Phei thu kh6c

93.813.423

93.813.423

- Hdng ho6

22.963.901.844


8.32t.869.582

CQng gi6 g5c cria hing tdn kho

73.342.577.828

53.549.2t4.456

Tiri sin ngin hgn kh6c
- Tam t?ng

- CAm

c0og

c.5,

ky quy, ky cugc ngin hqn

nim

s5 cu5i nrm

S5 dAu

268.293.882

298.64r.r74

333.575.536


2.034.410.454

601.869.418

2.333.051.628


o
\o c..l

qq

sNa
N]R
\rr=t(a

a0

I
(o.

o

IY\

a

Y\


t!

S

TF\
;l3..i

C)

a0

(o

S

S
S
a\

a0

ttrrlts

c\
€d

'="E
*.5
-*9
EcJ=.


S

o\

S

cr

F{

h.:

\

S

c\

\o

iA\
S\

$

6$

\\o r,{
\o

la\

S
S
6l
hi
c\
oo
S

Slllll

S
6l

F.{

E.h
EE

R

Sn $

qs

oo F.
o\\
\o\


x; \
H

Sx
!v')

\\

tr

a


S

ll

I'r

6rrr)-F\
l'i..t
q?

Srr,art.)

RN3

H
nEs


E <(l). >.

ao!
E

q

^xci
Y

:l

Fr

S
(\r


z
,cl

rrtltlS

.A

\o

.ti

ia
\o

oo

cr;
oo

ia

E
&

i^

\o
aoNo\
O\

\?ri

O\
rat
oi
g\ oi
O\ $
O\ O\ oe

tn
ia

\o

\ci -

$R

oi


ln

ia -'

ia

ia

o\

\F-r\
cQb
wi O
.da
td-

e.f

rt;

\


N

\co
.o g\
id\
S\
\N
N\
ia\
tt \

c\r

oi

oci

J(}s
\\

=:(ctl.
Et

s\
?F,

;H €
sS Rx
n'.?

Ss
t t
.,1\-)6

\d

!,TGl

=

oi a
r-

+
N
n

,(€

,d

i

)

<6

oo

X


F

"ds


,c'19
E ,l(

I

b0

ai
SS

oi
S
ia

9i
ia

RR
SS

\

a


iA

t<(!

od

t\

t\
S

oo

S

*i

*i

oi
S

oc)

*i

tl

S

S

\S

la

26.

d

Srrlll

\\
SS

I
6th

6

Slrrls

tr
H.E
rix
rlr t
AC

ZF


o
d

.<(D

r!

-ctr
'.r

{ao

ii

.p I


Zob I
o
.d
i{s
nrA tr

^41 t

.oP
uE.
>F

Hr=
a,a

)

l)

v)

z5
.Q.;

,E
tbod
PC.id

(,)


|6!

tr

I
r6l

=.


tr
'E

.61

o

,Gl

v

\cl
a0

tr


J
!

H
!

,
,
)


rd

'ro

"(d
aD

r>


bo

,o

-t.E-oY'S

U PE
SPA.BH.i$*i
1S E H P..E
,S'E

lc!

'o

\<(D


.d

'o

<(d

'S
E

o

cl

L
.cl

boE
tr.d

E

9''o

bo


,lv
H94


to
-

'S

S;.8 H.iE.r!
ad=iq=s

=: € (J t'E,i':E,E
a0 €
E A ,HE-E'.E
z xsE
FQFO:s
Ui', r , ' ,
qrrrrrrt/2
- \SMFUHO:s

c

.
s'
"d
a

61.

5.


sE*Es
,$
9 :oE
\i-*'(o)-C-lJ

!F )E

t
v2

,o
q)
.6t

't8ts

o

,(!

>.>.
.d
!6 oo b0
<(D

F{ Fr

*i ti

oo


z


coxc rv c6 rnAx
S5 +Z

ALPHANAM E&c

Vn Trgng Phpng, phuong Thanh Xudn Trung, gufln Thanh XuAn, thanh ph5 Hd NOi

Bin thuy6t minh B6o

c6o

tii

chlnh (tii5p theo)

Don vi tlnh: WD
07. Tlns. siim teri sin c5 dinh vO hinh
PhAn mdim
m6y vi tinh

Khoin muc

T6ng cQng

I. Nguy6n gi6
Sd


tu itdu ndm

180.000.000

180.000.000

180.000.000

180.000.000

180.000.000

180.000.000

180.000.000

180.000.000

- Mua trong n6m

- Thanh

$, nhugng ban

- Gi6m kh6c

sd du cudi ndm

tr. Gi6 tri hao mdn lui k6

Sd dw ildu ndm
- KhAu hao trong

n[m

- Thanh l1i, nhugng brin

- Gi6m kh6c
Sd du cudi ndm

III. Gi6 tr!

cdn l4i

1. Tqi ngdy

itiu

ndm

2. Tqi ngdy cuiii ndm

08.

Diu tu vio c6ng ty

qon

r.


r..

^ cuol nam
so

Sri

luqns

Sii tIAu

Gii tri

Sti

luerne

nlm
Gid

tri

c0og

09.

Diu tu diri h4n khdc

t.


^t cuor nam
so
SS

luons

c0ng

Gi6

Si5

tIAu

55lusne

tri

nlm
Gi6

tri

30.00s.690.502

26.113.64r.600

30.005.690.502

26.113.641.600


Don v! tfnh:
10.

Drp phdng gif,m gi6 tIAu

tu tiri chinh

s5 cu5i nlm
- Dg phdng


WD

ddri han

55

ttiu nrm

55

tliu nlm

tu ch(mg kho6n ddi han

c0ng
11.


Chi phi

tri

trudc dii h4n
s5 cu6i nrm

c0ng

79.358.3s4.881

53.t44.27t.958

79.358.3s4.881

53.144.271.958


cOxc rv cO pnAx ALPTHNAM E&c
S5 +Z VU Trgng Phung, phudmg Thanh Xuin Trung, guin Thanh Xu6n, thanh ph6 He Ngi
Bin thuy6t minh 86o c6o tii chfnh (ti6p theo)

12.

Vayvdr

ngngin

h4n
55 cu6i


Vay ngin hpn
Nq ddi han d6n han
c0og

13.

ThuS

vi

c6c

45.574.563.562
598.934.400
46.173.497.962

tri

khoin phni

c0ng

nlm

ilflu nlm

203.177.554

387.126.299


sd cuSi nrm

S5

191.713.540

Cic khof,n phfli tr6, phf,i

nQp

c0ng
Vay

4.645.489.023

vi

nnm

191.713.540

S5 dflu

nlm

6.989.060.077

ng diri h4n
S5 cu5i


c0ng

tliu

ngin hgn khdc
s5 cudi nrm

16.

S5

Chi phi phf,i trf,

c0og

15.

Sti tliu nnm
44.162.02r.225
486.006.709
44.648.027.934

nQp Nhir nudc

55 cuSi

14.

nlm


nlm

4.510.253.249

Sti ttffu nlm
6.378.000.000


o

o\r(\rr
a0

I
(o.
I

a0

E
(O
t'r

a

too
=o\
lA
o\o

N

ca

ExO
6ltD (61
_ '1
(H.

gl! =
.-E
6.e

6



\o

\

rr
a-l
N
tf,
N
ra

ra


r-

\o

ra

ta)

\<(!l

rtt

t

o
F-

\O

$
cl
oo

o\

l--

€o{
o\o
t-l


rt\

t+

\o
6
\o

€\rNrr
(r)

\oa
6co
t7)
t7)
F

o

r[\

(a

r-

6

ttt


ro\
o\

c.l

a
.t

\O

s€

\

i'r

\o
6l

$

C..l

\o
\o

6
ia

rr1


?a

\o

o\

Fl

ltttt

,61

o\
\o
\o

a0

I
,o-

5.#

o\

o\
\o
\o



t€

\o
\o

a
=



t€

l>.

o

ltttll

z,(!

a}1

.E '8
.E.E
-xO

r+


\
o
,cd

j

(o)

.Gl

6

'5o

<(tt

x

r15
!.b
a(tl o

6

F

F
ls


*r
oa

"b

=

*

"2

F
u_g
6'
€'ts
rrlx P

E.E
\,' .Y'
E

>Ftrs2tr"9A

Zsr
.Q..;.8
QOA

*86
>^E


o
-b
E
L
9
d
E
)(!

tr
.d

oo0
'Bb

E.

r$
,s

F
l= -\U

E(i*:

YN
'2 oo
E"S


>{

"EE
tr-

ct

6l

6l

e)

I
!o

L4E
Fr'9 e
-_E,6
< cLe

..^
"X hOE

.=

B

i{


FrF
o
o

t

ZFY
{ aoE

li-qs

tttll

XS

I E',0
z b6't
..1 de

'16

o
o
o

.b€?i
5to
ts


,8'P :

cd

tr
)(tl

!-

Hbo+'.6
)61trtr_C

rsl

trg,Eo

E

S.:

bI)
)cB

E

=tDtr.)Oa
<6t
tr bo .6

:*
E

x

c)
.b
L

tt !

P,E
\o )(rr rQ )cu
JJ
A H F.l H;Ji

'E
.E

.-=

\J


,<61

I fE
ts


E E

{O
tr

o

c


bI)
)G!

aa F

>\

d

(6

rcd

xd

tr

bI)


GI

tr

o0

o

)61

o
P


tr
b.

rl

.9tr.H
: .boE
tr.d"d E
)d

.i

F(,(,


.l

r(o

o

E

\
a


cONc rv c6 psAx ALPHANAM E&c
S5 +Z Vt.trqng Phpng, phuong Thu+ Xudn Trung, 9ufui Thanh Xuin,

thanh ph6 Hd NOi

Bin thuy6t minh B6o c6o tli chinh (ti6p theo)

Don v! t{nh:

b.

Chi fi& vdn itdu tw cfia chfi

sO

sti cuiii nem

c0ng

c.

120.000.000.000

Cdc giao dlch

vi

vdn voi cric chrt

sO

hftu

vd

CO

S5 tlAu

nim

120.000.000.000

phdn phiii c6 t,bc, chia lqi nhuQn

NIm nay


d

WD

hftu

NIm trufc

phidu
s5 cuiii nlm

- Sti luqng cO phiiSu - S5 luqng c6 phitiu t15 b6n ra c6ng chring
+ C6 phiiiu phii thAng
,.,(
^;pnrcu
+. Lo
tu dil
- 56luqng c6 phitiu + Cd phiiiu ph6 th6ng
+ Ci5 phiiiuru cldi

Si5 dAu

nem

12.000.000

12.000.000


12.000'000

12.000.000

12.000.000

12.000.000

12'000.000

12.000.000

12.000.000

12.000.000

* MCnh gi6 c5 phii5u dang luu hanh: 10.000 <16ng/c5 phiiSu.

vI.

TTTOxc TIN 86 sI]NG CHo CAC KHoAN MUC TRiNH BAY TRONG BAO CAO XTT
QUA HO+T DSNG KII\H DOAI\H

01.

Doanh thu

bin

hdrng


vir cung c6p dich vg

- Doanh thu b6n hang h6a
- Doanh thu cung c6p dich vu

- Doanh thu hopt
6p

c0ng

02.

NIm nay

NIm trudc

33.74r.806.248

338.7s1.966

4.599.961.699

2.346.050.683

t7.431.94t.989

42.137.3t2.978


55.773.709.936

44.822.115.627

Cic khof,n giim trir doanh thu

Nim

nay

NIm trudc
16.561.999

- Chi6t kh6u thuong mpi

- Gi6m gi6 hang bdn
- Harrg b6n bi

tri lai

50.196.384

c0og

03.

s0.196.384

Doanh thu thuAn v6 b6n hdrng


vi

16.s61.999

cung c6p dich vg

NIm nay

NIm trudc

- Doanh thu thuAn cung c6p dich

33.69t.609.864
4.s99.961.699

322.189.967
2.346.0s0.683

- Doanh

t7.43t.941.989

42.r37.312.978

55.723.513.5s2

44.80s.ss3.628

- Doanh thu thu6n b6n hdng h6a


c0ns

ru
thu thuin hqp ddng x0y lip


colvc rv c6 pnAu ALPHANAM E&c
S5 +Z Vt Trgng PhUng, phudng Thanh Xudn Trung, gufln Thanh Xudn, thnnh
Bin thuy6t minh B6o c6o tii chinh (ti6p theo)

04. Gi6v6n

ph6 Hd NOi

hdng bdn

NIm nay

NIm truri,c

- Gi5 v6n cria hang h6a dd b6n
- Gi6 v6n cria dich vg tld cung c6p
- Gi6 v6n cria ho4t ttQng xdy 6p

32.709.538.318

312.830.082

1.971.198.084


1.672.440.926

16.552.295.559

38.632.284.8s0

c0ng

51.233.031.961

40.617.555.858

05.

Doanh thu ho4t ilQng

tii

chinh

- LAi tidn grti, tidn cho vay
- Ldi chenh lQch

fji gi6 tta thlrc

Nim nay

NIm trufc

2.591.018


r.808.944

2.591.018

1.808.944

NIm nay
2.s9t.053.203

1.9t0.864.5t7

hiQn

- LAi tai chinh khSc

c0ng

06.

Chi phi

tii

chinh

- Ldi ti6n vay
- t5 do thanh
han


g

- L5 ch6nh lQch

c6c

tI

khoin

dAu

NIm tru6,c

tu ngin h4n, ddi

gi6 dnthlrc hiQn

32.934.476

- L5 ch6nh lQch t! gi6 chua thUc hi€n
- Dg phdng gi6m gi6 c6c khoin dAu tu ngin hpr,
dii han
- Hoan rrhflp dU phong c6c khoin dAu tu ngin h4n,
ddi hpn

c0og

2.591.053.203


1.943.798.993

NIm nay

Nim trudc

07. Thu nhfp khfc
c0ng

t.211.789.299

Don vi tinh: WD

08. Chiphikhic
c0ng

09.

.

Nim nay

NIm tnrfc

133.987.357

98.277.302

NIm nay


Nlm trufc

Chi phi thu5 thu nhflp doanh nghiQp hiQn hirnh
- Chi phi thuti thu nhpp doanh nghiQp tinh tr6n thu
nhgp chfu thu6 nlm hiQn hanh (*)
- Di6u chinh chi phi thuiS TNDN cria c6c nlm
tru6c vio chi phi thuiS TNDN hi€n hanh n[m nay

T6ng chi phi tnu6 TXOU hiQn hdrnh


cONc

rv c6 puAN ALPTTANAM E&c

S6 +Z VU Trgng Phgng, phuong Thanh Xu0n Trung, gufln Thanh XuAn, thanh ph5 Hd
Bfrn thuy6t minh B6o c6o tiri chinh (ti6p theo)

Ngi

(*) chi ti6t
(1)

T6ng lqi nhufln kti toan tru6c thu6
Chi phi ktr6ng
tt

lfti


xac
T6ng thu nhap chi.u ttru6 TNDN

fnu6

suAt tfruti

(:

(1) +

(2)

(2)
(3)

(4)

thu nhap doanh nglriQp hiQn hanh:

(s)

Thu6thu nhfpdoanh nghiQp hiQn himh (<3)x(4))
10. Chi phi sf,n xu6t, kinh doanh theo y6u t5

NIm trudc

NIm nay
- Chi phi nguy6n li€u, vflt liQu

- Chi phi nhdn c6ng
- Chi phi kh6u hao tAi san c5 Ai*r
- Chi phi dich vu mua ngoii
- Chi phi kh6c bEng ti6n

c0ng

vII.

TIIONG TIN BO SUNG
CTTUTEN TEN TE

cIIo cAC KIIoAN MUc TRiNII BAY TRONG BAO CAO

LUU

Kh6ng c6 th6ng tin

VItr. NIIONG TIIONG TIN KIIAC
0l.Thdng tin vd bQ phfn
02.Gi6 tt hep I cria tii sf,n tiri chfnh
O3.Th6ng tin vd ho4t ilQng liOn tgc

vi

ng phii

tri

tdri


chinh

Trong n[m tdi chinh, kh6ng c6 ho4t tlQng ho[c sU kiQn ph6t sinh ndo c6 inh hudng tlang kC d6n kh6
n[ng ho4t itQng li6n tpc cria COng ty. Vi vfly, 86o c6o tai chinh cua Cdng ty ilinh C6ng ty sE hoat tlQng li6n tpc.
Hd N)i, ngay 18 thdng
Ng

K5 toin tru6rng

l0

ndm 2014

T5ng Gi6m tliic



×