Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Báo cáo KQKD công ty mẹ quý 4 năm 2012 - Công ty Cổ phần Gò Đàng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (125.21 KB, 1 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN GÒ ĐÀNG

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Quý 4 năm 2012
Đơn vò tính: VNĐ
CHỈ TIÊU


số

Thuyết

Quý 4/2012

Năm 2012

Quý 4/2011

Năm 2011

846.939.633.858
19.822.763.864

179.933.151.839

814.421.291.877

1.167.297.936

10.487.139.645


178.765.853.903

803.934.152.232

166.120.083.292

670.831.623.620

12.645.770.611

133.102.528.612

minh

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ

01

215.024.400.767

2. Các khoản giảm trừ

03

2.668.436.080

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ

10


4. Giá vốn hàng bán

11

187.913.667.389

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dòch vụ

20

24.442.297.298

VI.16

212.355.964.687

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

VI.17

13.796.673.630

7. Chi phí tài chính
- Trong đó: lãi vay

22
23


VI.18

5.282.114.316
3.899.885.283

8. Chi phí bán hàng

24

VI.19

21.869.289.647

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

VI.20

7.265.022.982

10. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh/(lỗ)

30

3.822.543.983

11. Thu nhập khác

31


VI.21

1.853.977.727

12. Chi phí khác

32

VI.22

432.070.019

13. Lợi nhuận khác/(lỗ)

40

14. Tổng lợi nhuận trước thuế/(lỗ)

50

15. Chi phí thuế doanh nghiệp hiện hành
16. Chi phí thuế doanh nghiệp hoãn lại

51
52

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

59


18. Lợi nhuận cơ bản trên cổ phiếu

60

VI.23

VI.24

827.116.869.994

666.342.971.554
160.773.898.440

51.406.547.652
20.368.569.010
18.986.339.977

71.219.740.969
29.603.461.333
90.988.674.780

5.274.544.984
3.086.872.356

96.692.209.423

5.430.181.140
(13.545.875.441)


19.775.510.326
-

12.593.734.488

61.136.301.944

8.359.591.332

32.911.934.048

27.563.562.681

115.970.991.717

825.740.666

2.659.437.884

214.829.752

3.534.617.932
(875.180.048)

1.421.907.708

2.187.672.628

610.910.914


5.244.451.691

93.176.347.408

28.174.473.595

(229.493.314)
-

2.822.135.240
-

(1.513.805.665)
-

115.095.811.669
1.500.341.304
-

5.473.945.005

90.354.212.168

29.688.279.260

113.595.470.365

456

7.530


3.711

9.466

NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ

NGUYỄN VĂN ĐẠO

Kế toán trưởng

Tổng Giám đốc

Ngày 20 tháng 01 năm 2013

41.301.299.030

Trang 3



×