Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2009 - Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á – Thái Bình Dương

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.27 KB, 3 trang )

CÔNG TY Ổ
C PHẦN CHỨNG KHOÁN
CHÂU Á THÁI BÌNH ƯƠNG
D
Địa chỉ: Tầng 8, Tòa nhà VCCI số 9 Đào Duy Anh, Q. Đống Đa -TP. Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓT TẮT
Quý 3 năm 2009
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 30 tháng 09 năm 2009
Stt
I
1
2

3
4
5
II
1

2
3
4
III
IV
1
2
VI
1
2
3


4
VII

Nội dung
Tài sản ngắn hạn
Tiền
Các khoản đầu tư chứng khoán và đầu tư ngắn hạn khác
- Chứng khoán tự doanh
- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người ủy thác đầu tư
- Đầu tư ngắn hạn
- Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn
Các khoản phải thu
Vật liệu, công cụ tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố dịnh hữu hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Tài sản cố định vô hình
Các khoản đầu tư chứng khoán và đầu tư dài hạn khác
Chi phí xây dựng cơ bản dỡ dang
Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nguồn vốn chủ sở hữu
Vốn góp ban đầu
Thặng dư vốn cổ phần
Các qũy và lợi nhuận chưa phân phối

Vốn điều chỉnh
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

Số đầu năm
Số cuối quý 3-09
295,349,883,713 433,573,563,012
94,365,559,578 195,358,276,301
121,006,987,134 101,693,825,565
140,104,834,611 104,491,309,600

(19,097,847,477)
(2,797,484,035)
72,192,170,435 133,314,997,036
7,785,166,566
14,791,447,904
5,195,190,310
4,838,136,234

3,206,464,110
43,077,899,063
30,560,659,473
2,639,970,781

357,054,076
8,956,500,000

27,920,688,692
9,591,000,000

639,757,594

310,141,331,617
96,662,195,408
96,662,195,408

2,926,239,590
476,651,462,075
253,869,652,381
253,869,652,381

213,479,136,209
260,000,000,000

222,781,809,694
260,000,000,000

(46,520,863,791)

(37,218,190,306)

310,141,331,617

476,651,462,075

II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT
1
2
3
4
5

6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

Chỉ tiêu
Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần
Thu lãi đầu tư
Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán và lãi đầu tư
Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán
Lợi nhuận gộp
Chi phí quản lý
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khoán
Lợi nhuận ngoài hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận tính thuế(Lợi nhuận trước thuế-lãi đầu tư)
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
Lợi nhuận sau thuế
Lãi cơ bản trên cổ phiếu(nếu có)

Năm trước
39,525,695,242

470,939,478
39,054,755,764
5,621,509,399
44,676,265,163
102,876,348,658
(58,200,083,495)
19,402,145,500
(77,602,228,995)
89,873,282
(77,512,355,713)
-

Quý 3-09
21,907,662,754
21,907,662,754
21,907,662,754
10,409,353,033
11,498,309,721
3,200,050,442
8,298,259,279
353,907,060
8,652,166,339
8,652,166,339
333


16 C tc trờn mi c phiu(nu cú)
III. CC CH TIấU TI CHNH C BN
STT


1

2

3

4

n
v
tớnh

Ch tiờu
C cu ti sn
- Ti sn di hn/Tng ti sn
- Ti sn ngn hn/Tng ti sn
C cu ngun vn
- N phi tr/Tng ngun vn
- Ngun vn ch s hu/Tng ngun vn
Kh nng thanh toỏn
- Kh nng thanh toỏn nhanh
- Kh nng thanh toỏn hin hnh
T sut li nhun
- T sut li nhun sau thu/Tng ti sn
- T sut li nhun sau thu/Doanh thu thun
- T sut li nhun sau thu/Ngun vn ch s hu
Ngời lập biểu

ó ký


Nguyễn Bích Diệp

4.77
95.23

9.04
90.96

%
%

31.17
68.83

53.26
46.74

ln
ln

3.06
3.06

1.71
1.71

-24.99
-198.47
-36.31


1.82
39.49
3.88

Tổng giám đốc

ó ký

Đào Xuân Đức

K bỏo cỏo

%
%

%
%
%

Kế toán trởng

K trc

ó ký

Nguyễn Đỗ Lăng





×