Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2011 - Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (477.65 KB, 12 trang )

CÔNG TY: CTY CP SÁCH TBTH ĐÀ NẴNG
Địa chỉ: 78 Bạch Đằng, Đà Nẵng
Tel: 05113 820414 Fax: 05113 834918

Báo cáo tài chính
Quý 1 năm tài chính 2011
Mẫu số: Q-01d

DN - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây
dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác


1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng các khoản phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá

Mã chỉ Thuyết
tiêu
minh
100
110
111
112
120
121
129
130
131

132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225

V.01

V.02


V.03

V.04

V.05

V.08

V.09

Số cuối kỳ

Số đầu năm

19,800,321,939
1,332,011,066
734,274,871
597,736,195
0
0
0
1,685,441,420
1,333,365,700
130,108,358
0

20,277,440,944
5,193,003,940
1,072,794,142

4,120,209,798
0
0
0
1,372,586,774
1,009,362,683
153,399,138
0

0
221,967,362
0
16,433,157,740
16,433,157,740
0
349,711,713
31,443,940
0
57,870,405
260,397,368
39,283,764,151
0
0
0
0
0

0
209,824,953
0

13,447,058,855
13,447,058,855
0
264,791,375
29,663,273
0
64,807,972
170,320,130
40,265,384,733
0
0
0
0
0

0
38,624,428,728
26,045,754,285
41,844,410,972
-15,798,656,687
0
0

0
39,466,662,164
26,887,987,721
41,828,501,882
-14,940,514,161
0
0



- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoàn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VI. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả

7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây
dựng

226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262
268
269
270

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ

3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
8. Doanh thu chưa thực hiện
9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
400
410
411

300
310

311
312
313
314
315
316
317

V.10

V.11
V.12

V.13

V.14
V.21

V.15

V.16
V.17

318
V.18

V.19
V.20
V.21


V.22

0
12,578,674,443
12,578,674,443
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
659,335,423
579,335,423
0
80,000,000
0
59,084,086,090

0
12,578,674,443
12,578,674,443
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
798,722,569
718,722,569
0
80,000,000
0
60,542,825,677

19,593,324,750
14,642,759,225
0
12,309,225,264
18,789,319
749,555,521
338,583,457
0
0

21,689,029,287
14,861,139,184
0
11,538,227,454
93,875,579
637,009,199
1,000,000,000
0

0

0

0

977,552,867
0
249,052,797
4,950,565,525
0
0
1,131,923,205
3,691,650,000
0
7,186,766
0
119,805,554
0
39,490,761,340
39,490,761,340
30,000,000,000

1,314,024,155
0
278,002,797
6,827,890,103
0
0
1,162,020,165

5,294,900,000
0
7,186,766
0
363,783,172
0
38,853,796,390
38,853,796,390
30,000,000,000


2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
1. Tài sản thuê ngoài


412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
430
432
433
439
440
01

2,707,300,000
0
0
0
0
3,824,798,341
548,267,590
0
2,410,395,409
0
0
0

0
0
0
59,084,086,090
0
0

2,707,300,000
0
0
0
0
3,824,798,341
548,267,590
0
1,773,430,459
0
0
0
0
0
0
60,542,825,677
0
0

2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công

02


0

0

3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án

03
04
05
06

0
0
0
0

0
0
0
0

V.23


CÔNG TY: CTY CP SÁCH TBTH ĐÀ NẴNG
Địa chỉ: 78 Bạch Đằng, Đà Nẵng
Tel: 05113 820414 Fax: 05113 834918


Báo cáo tài chính
Quý 1 năm tài chính 2011
Mẫu số: Q-02d

DN - BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH - QUÝ 1 - 2011

Chỉ tiêu
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
dịch vụ (10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
dịch vụ(20=10-11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh{30=20+(21-22) - (24+25)}
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác(40=31-32)
14. Phần lãi lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước
thuế(50=30+40)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp(60=50-51-52)
18.1 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)


Thuyết
chỉ
minh
tiêu
01
02
10
11
20
21
22
23
24
25

VI.25

VI.27

VI.26
VI.28

30

31
32
40
45
50
51
52
60
61
62
70

VI.30
VI.31

12,857,517,876 10,378,053,676
9,480,859
3,459,048

Số lũy kế từ
Số lũy kế từ đầu
năm đến cuối
đầu năm đến
quý này (Năm
cuối quý này
(Năm nay)
trước)
12,857,517,876
10,378,053,676
9,480,859

3,459,048

12,848,037,017 10,374,594,628
8,669,771,559 6,981,599,235

12,848,037,017
8,669,771,559

10,374,594,628
6,981,599,235

Quý này năm
nay

Quý này năm
trước

4,178,265,458
31,533,349
200,381,878
200,381,878
2,502,621,208
621,198,736

3,392,995,393
40,406,142
100,977,234
100,977,234
2,219,222,538
471,077,417


4,178,265,458
31,533,349
200,381,878
200,381,878
2,502,621,208
621,198,736

3,392,995,393
40,406,142
100,977,234
100,977,234
2,219,222,538
471,077,417

885,596,985
38,469,640
40,660,025
-2,190,385
0

642,124,346
55,473,849
14,099,000
41,374,849
0

885,596,985
38,469,640
40,660,025

-2,190,385
0

642,124,346
55,473,849
14,099,000
41,374,849
0

883,406,600
218,351,650
0

683,499,195
174,399,549
0

883,406,600
218,351,650
0

683,499,195
174,399,549
0

665,054,950
0
0
218


509,099,646
0
0
170

665,054,950
0
0
218

509,099,646
0
0
170


CÔNG TY: CTY CP SÁCH TBTH ĐÀ NẴNG
Địa chỉ: 78 Bạch Đằng, Đà Nẵng
Tel: 05113 820414 Fax: 05113 834918

Báo cáo tài chính
Quý 1 năm tài chính 2011
Mẫu số: Q-03d

DN - BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ - PPGT - QUÝ 1 - 2011

Chỉ tiêu
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản

- Khấu hao TSCĐ
- Các khoản dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
- Chi phí lãi vay
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vố
- Tăng, giảm các khoản phải thu
- Tăng, giảm hàng tồn kho
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, t
- Tăng, giảm chi phí trả trước
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài h
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dà
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị kh
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)

Mã chỉ
tiêu

01
02
03
04
05
06
08
09
10
11
12
13
14
15
16
20
21
22
23
24

25
26
27
30
31
32
33
34
35
36
40
50
60
61
70

Thuyết
minh

Lũy kế từ đầu
năm đến cuối
quý này(Năm
nay)

Lũy kế từ đầu
năm đến cuối
quý này(Năm
trước)

873,406,600

0
858,142,526
0
0
-47,337,209
200,381,878
1,884,593,795
-400,576,660
-2,986,098,885
-270,177,840
137,606,479
-200,381,878
-94,372,002
127,401,363
-67,660,790
-1,869,666,418

683,499,195
0
754,886,073
0
0
-94,037,091
100,977,234
1,445,325,411
664,261,028
-3,281,959,478
-628,911,315
103,890,144
-198,400,942

-65,867,655
19,000,000
-35,586,888
-1,978,249,695

-15,909,090
24,545,455
0
0
0
0
23,562,179
32,198,544
0
0
0
723,529,000
-2,326,779,000
0
-420,275,000
-2,023,525,000
-3,860,992,874
5,193,003,940
0
1,332,011,066

-1,505,286,301
54,545,455
0
2,500,000,000

0
0
61,316,107
1,110,575,261
0
0
0
424,988,538
-293,250,000
0
-18,090,000
113,648,538
-754,025,896
2,518,365,887
0
1,764,339,991


Công ty CP Sách và TBTH Đà Nẵng
Địa chỉ: 76-78 Bạch Đằng. Đà Nẵng

Mẫu số B 09a - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quí 1 Năm 2011
I. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp:
1. Hình thức sở hữu: Công ty cổ phần.
2. Lĩnh vực kinh doanh: Thương mại. Dịch vụ. In ấn

3. Ngành nghề kinh doanh: theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh gồm:
- Kinh doanh sách giáo khoa. sách giáo viên. sách mở rộng và nâng cao kiến
thức. giấy. vở. thiết bị dạy và học. văn phòng phẩm. văn hoá phẩm. đồ dùng
thiết bị văn phòng.
- Sản xuất và cung ứng trang thiết bị cho phòng thí nghiệm. dụng cụ nghe
nhìn. đồ chơi trẻ em. đồ chơi mẫu giáo. đồ dùng dạy học. thiết bị văn phòng.
máy vi tính. phần mềm vi tính dạy học. sản phẩm điện tử.
- In ấn sách giáo khoa. biểu mẫu. hồ sơ sổ sách phục vụ ngành giáo dục và in
bao bì giấy nhựa. In gia công. tham gia khai thác các loại ấn phẩm khác.
- Cung cấp các loại hình dịch vụ: cho thuê văn phòng. mặt bằng kinh doanh.
kho tàng. khách sạn nhà hàng. các loại hình vui chơi giải trí. thiết kế kỹ thuật
tạo mẫu.
- Xuất nhập khẩu sản phẩm văn hoá giáo dục. văn phòng phẩm. thiết bị vi
tính điện tử. giấy in các loại.
- Nhận uỷ thác mua bán. xuất nhập khẩu hàng hoá.
- Tư vấn cho ngành giáo dục về công tác sách và thiết bị trường học. tham
gia hỗ trợ chuyên môn và phát triển công tác sách. thiết bị. thư viện nhà
trường.
4. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong kỳ kế toán có ảnh hưởng đến
báo cáo tài chính:
Quí 1 thường là thời gian Công ty có hoạt động mua bán sách. văn phòng
phẩm. văn hóa phẩm. hồ sơ sổ sách phục vụ trường học thấp nhất trong năm.
doanh thu và kết quả kinh doanh vì thế cũng chiếm tỉ trọng thấp trong năm.
II. Kỳ kế toán. đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán:
1. Kỳ kế toán năm bắt đầu từ ngày 01/01/2011 và kết thúc vào ngày
31/12/2011.
Kỳ kế toán quí 1/2011 bắt đầu từ ngày 01/01/2011 đến hết ngày 31/03/2011.
2. Đơn vị tiền tệ sử dụng: Đồng Việt nam.
III. Chuẩn mực và Chế độ kế toán áp dụng:
Chế độ kế toán áp dụng: Chế độ kế toán áp dụng theo Quyết định số

15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ Tài Chính ban hành về chế độ kế
toán doanh nghiệp và Thông tư số 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 Hướng
dẫn sửa đổi bổ sung chế độ kế toán.
Công tác kế toán, lập và trình bày báo cáo tài chính được thực hiện tuân thủ
theo các chuẩn mực kế toán Việt Nam và các qui định hiện hành.
IV. Các chính sách kế toán áp dụng:
1


Công ty lập báo cáo tài chính giữa niên độ. báo cáo tài chính năm 2010 và
năm 2011 trên cơ sở cùng áp dụng các chính sách kế toán như nhau.
Các sự kiện hoặc giao dịch trọng yếu trong kỳ kế toán giữa niên độ:
Nguồn vốn chủ sở hữu :
Vốn chủ sở hữu đến 01/01/2011 có:
Vốn đầu tư của chủ sở hữu Công ty: 30.000.000.000 đồng
Thặng dư vốn cổ phần:
2.707.300.000 đồng
Quĩ đầu tư phát triển :
3.824.798.341 đồng
Quĩ dự phòng tài chính:
548.267.590 đồng
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối: 1.773.430.459 đồng
Vốn chủ sở hữu đến 31/03/2011 có:
Vốn đầu tư của chủ sở hữu Công ty: 30.000.000.000 đồng.
Thặng dư vốn cổ phần:
2.707.300.000 đồng.
Quĩ đầu tư phát triển :
3.824.798.341 đồng
Quĩ dự phòng tài chính:
548.267.590 đồng

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối: 2.410.395.409 đồng
Biến động lợi nhuận sau thuế chưa phân phối:
Lợi nhuận chưa phân phối tại ngày 01.01.2011
1.773.430.459
Lợi nhuận sau thuế TNDN 3 tháng đầu năm 2011
655.054.950
Các khoản giảm trừ:
(18.090.000)
Chi thù lao hội đồng quản trị
(18.090.000)
Lợi nhuận chưa phân phối tại ngày 31.03.2011
2.410.395.409
V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng Cân đối kế
toán:
01. Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền mặt
Tiền gởi ngân hàng
Các khoản tương đương tiền (tiền gửi ngân hàng ngắn
hạn)
Cộng:
03. Các khoản phải thu ngắn hạn khác
Phải thu khác
Cộng:
04. Hàng tồn kho
Nguyên liệu, vật liệu
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
Thành phẩm
Hàng hoá
Hàng gởi đi bán
Cộng giá gốc hàng tồn kho

Giá trị thuần có thể thực hiện của hàng tồn kho
05. Các khoản thuế phải thu
Các khoản thuế nộp thừa cho nhà nước
Thuế thu nhập cá nhân nộp thừa
Cộng

Cuối quí I/2011
111,731,972
622,542,899

Cuối năm 2010
355,671,186
717,122,956

597,736,195
1,332,011,066
Cuối quí I/2011
221,967,362
221,967,362
Cuối quí I/2011

4,120,209,798
5,193,003,940
Cuối năm 2010
209,824,952
209,824,952
Cuối năm 2010

281,494,185
116,883,229

157,850,086
1,609,574,260

218,679,359
0
203,078,923
1,225,603,466

14,267,355,980
16,433,157,740
16,433,157,740
Cuối quí I/2011

11,799,697,107
13,447,058,855
13,447,058,855
Cuối năm 2010

57,870,405
57,870,405

64,807,972
64,807,972
2


Cuối quí I/2011
80,000,000
Cộng
80,000,000

08. Tăng giảm tài sản cố định hữu hình: xem bảng trình bày ngang kèm theo
10. Tăng giảm tài sản cố định hữu hình: xem bảng trình bày ngang kèm theo
Chi phí trả trước dài hạn: (kệ, giá trưng bày hàng, thuê
đất trả trước)
579,335,423
14.
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
Cuối quí I/ 2011
16.
Thuế GTGT
124,239,657
Thuế thu nhập doanh nhgiệp
623,044,886
Thuế thu nhập cá nhân từ đầu tư vốn
2,270,978
Cộng:
749,555,521
Các khoản phải trả, phải nộp khác
Cuối quí I/ 2011
18.
Tài sản thừa chờ xử lý
6,578,549
Bảo hiểm y tế
1,020,650
Bảo hiểm xã hội
13,818,319
Kinh phí công đoàn
461,541,202
Bảo hiểm thất nghiệp
1,465,722

Các khoản phải trả về cổ phần hoá
Cổ tức phải trả Nhà nước
213,404,000
Cổ tức phải trả pháp nhân khác
74,820,000
Cổ tức phải trả cá nhân khác do chưa nhận
22,038,125
Các khoản phải trả, phải nộp khác
182,866,300
Cộng:
977,552,867
Các khoản vay và nợ dài hạn
Cuối quí I/ 2011
20.
20.1. Vay dài hạn
Vay ngân hàng Đầu tư và Phát triển CNĐN
720,750,000
Vay ngân hàng TMCP Nam Á CNĐN
1,800,000,000
Vay đối tượng khác (CNV)
1,170,900,000
Trái phiếu phát hành
Cộng:
3,691,650,000
Vốn chủ sở hữu
22.
Cuối quí I/ 2011
22.2 Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
Vốn góp của Nhà nước
11,152,800,000

Vốn góp của các đối tượng khác
18,847,200,000
Cộng:
30,000,000,000
* Giá trị trái phiếu đã chuyển đổi thành cổ phiếu trong năm: không
* Số lượng cổ phiếu quĩ: không
22.3 Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức, chia lợi nhuận
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Vốn góp đầu năm
30,000,000,000
Vốn góp tăng trong kỳ
0
Vốn góp giảm trong kỳ
Vốn góp cuối kỳ
30,000,000,000
Thặng dư vốn cổ phần (số dư)
2,707,300,000
Cổ tức đã chia
Chia cổ tức 2009 còn lại trong năm 2010 (5,7%, 30
tỉ)
0
07. Tài sản dài hạn khác
Ký quỹ, ký cược dài hạn

Cuối năm 2010
80,000,000
80,000,000

718,722,569
Cuối năm 2010

132,746,795
499,065,238
5,197,166
637,009,199
Cuối năm 2010
95,237
590,517
471,583,767

613,404,000
74,820,000
24,223,125
129,307,509
1,314,024,155
Cuối năm 2010
914,000,000
2,400,000,000
1,980,900,000
5,294,900,000
Cuối năm 2010
11,152,800,000
18,847,200,000
30,000,000,000

30,000,000,000
0
30,000,000,000
2,707,300,000

1,710,000,000

3


22.4
22.5

22.6

22.7

Ứng cổ tức đợt 1 năm 2010 (5,5%, 30 tỉ)
0
1,650,000,000
Cổ tức
Quí I năm 2011 Quí I năm 2010
Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
chưa công bố
chưa công bố
Cổ phiếu
Cuối quí I/ 2011 Cuối năm 2010
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
3,000,000
3,000,000
Cổ phiếu phổ thông
3,000,000
3,000,000
*Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành: 10.000 đồng (Mười ngàn đồng)
Các quĩ của doanh nghiệp
Cuối quí I/ 2011 Cuối năm 2010
Quĩ đầu tư và phát triển

3,824,798,341
3,824,798,341
Quỹ dự phòng tài chính
548,267,590
548,267,590
Tổng quát thay đổi lãi chưa phân phối như sau:
Quí I năm 2011 Quí I năm 2010
Lãi năm trước chưa phân phối
1,773,430,459
2,303,488,354
Lãi năm nay
655,054,950
509,099,646
Thù lao Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát
(18,090,000)
(18,090,000)
Lãi còn lại chưa phân phối vào cuối kỳ
2,410,395,409
2,794,498,000

VI. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo kết quả hoạt
động kinh doanh:
Quí I/2011
25.

26.
27.

28.


29.

30.

31.

Quí I/2010

Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 01)

12,847,517,876 10,378,053,676

Doanh thu bán hàng
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu (Mã số 02)
Hàng bán bị trả lại
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số
10)
Doanh thu thuần trao đổi hàng hoá
Doanh thu thuần trao đổi dịch vụ
Giá vốn hàng bán (Mã số 11)
Giá vốn của thành phẩm đã bán
Giá vốn của hàng hoá đã bán
Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
Cộng:
Doanh thu hoạt động tài chính (Mã số 21)
Lãi tiền gửi, tiền cho vay
Lãi chênh lệch tỷ giá
Lãi bán hàng trả chậm, chiết khấu thanh toán
Cộng:

Chi phí tài chính (Mã số 22)
Lãi tiền vay
Cộng:
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (Mã số 51)
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập chịu
thuế năm hiện hành của văn phòng tại Đà Nẵng
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập chịu
thuế năm hiện hành của Chi nhánh tại tpHCM
Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

10,970,791,977 9,065,937,110
1,876,725,899 1,312,116,566
9,480,859
3,459,048
9,480,859
3,459,048
12,838,037,017 10,374,594,628
10,961,311,118
1,876,725,899
Quí I/2011
2,863,113,977
5,737,858,155
68,799,427
8,669,771,559
Quí I/2011
22,791,754
6,210
8,735,385
31,533,349
Quí I/2011

200,381,878
200,381,878
Quí I/2011

9,062,478,062
1,312,116,566
Quí I/2010
1,802,352,367
5,168,115,904
11,130,964
6,981,599,235
Quí I/2010
39,491,636

198,417,863

158,497,938

19,933,787

15,901,611

218,351,650

174,399,549

914,506
40,406,142
Quí I/2010
100,977,234

100,977,234
Quí I/2010

4


33.

Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố
Chi phí nguyên liệu, vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí khấu hao tài sản cố định
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí khác bằng tiền
Cộng:

Quí I/2011
1,989,290,999
1,958,247,814
858,142,526
809,103,510
330,059,256
5,944,844,105

Quí I/2010
1,257,424,646
1,341,398,875
754,886,073
742,876,727
350,226,434

4,446,812,755

Doanh thu. kết quả kinh doanh bộ phận quí I/2011 theo khu vực địa lý như sau:
Tại Đà Nẵng
10.884.420.970

Tại tpHCM
1.953.616.047

Đơn vị tính: đồng
Cộng
12.838.037.017

Lợi nhuận trước thuế Thu nhập
doanh nghiệp

793.671.452

79.735.148

873.406.600

Tổng giá trị còn lại của tài sản cố
định hữu hình và quyền sử dụng đất
cuối kỳ

36.725.570.918

1.898.857.810


38.624.428.728

Tổng chi phí đã phát sinh để mua tài
sản cố định

15.909.090

0

15.909.090

Doanh thu thuần bán hàng ra bên
ngoài

NGƯỜI LẬP BIỂU

KẾ TOÁN TRƯỞNG

GIÁM ĐỐC

PHẠM MAI ANH

LÊ MẠNH

NGUYỄN VĂN CẦN

5


CÔNG TY CP SÁCH VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC ĐÀ NẴNG

PHỤ LỤC 2/TMBCTC
Các vấn đề số V.8,V.9,V.10
THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY
TRONG BẢNG CÂN ĐỐI CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(Kèm theo Thuyết minh báo cáo tài chính Quí I Năm 2011)
8. Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình:
Khoản mục
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
Số dư đầu năm
- Mua trong năm
- Đầu tư XDCB hoàn thành
- Tăng khác
- Chuyển sang BĐS đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối kỳ
Giá trị hao mòn luỹ kế
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
- Chuyển sang BĐS đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối kỳ
Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối kỳ

Nhà cửa

Máy móc thiết bị


Phương tiện vận
tải truyền dẫn

Thiết bị dụng cụ
quản lý

TSCĐ khác

Tổng Cộng

29,151,361,188

7,570,512,769

4,668,508,822

438,119,103
15,909,090

0

29,151,361,188

7,570,512,769

4,668,508,822

454,028,193


0

7,690,071,837
462,584,194

5,247,394,076
209,890,690

1,700,697,543
164,420,983

302,350,705
21,246,659

0

8,152,656,031

5,457,284,766

1,865,118,526

323,597,364

0

14,940,514,161
858,142,526
0
0

0
15,798,656,687

21,461,289,351
20,998,705,157

2,323,118,693
2,113,228,003

2,967,811,279
2,803,390,296

135,768,398
130,430,829

0
0

26,887,987,721
26,045,754,285

Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng thế chấp, cầm cố các khoản vay: không thế chấp, cầm cố TSCĐ hữu hình
Nguyên giá TSCĐ cuối kỳ đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng:
đồng
Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý: 0 đồng
Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn chưa thực hiện: không
9. Tăng, giảm TSCĐ thuê tài chính: không phát sinh
PL TMBCTC Q1.2011 HN.xls

41,828,501,882

15,909,090
0
0
0
0
0
41,844,410,972


10. Tăng, giảm TSCĐ vô hình:
Khoản mục
Nguyên giá TSCĐ vô hình
Số dư đầu năm
- Mua trong năm
- Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp
- Tăng do hợp nhất kinh doanh
- Tăng khác
- Thanh lý, nhượng bán
Số dư cuối kỳ
Giá trị hao mòn luỹ kế
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối kỳ
Giá trị còn lại của TSCĐ vô hình
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối kỳ

Quyền sử dụng

đất

Bản quyền, bằng
Phần mềm máy vi
Nhãn hiệu hàng hoá
sáng chế
tính

TSCĐ vô hình
khác

Tổng Cộng

12,578,674,443

12,578,674,443

0

0

0

0

12,578,674,443
0
0
0
0

0
12,578,674,443

0

0
0
0
0
0

0

0

0

0

0

12,578,674,443
12,578,674,443

12,578,674,443
12,578,674,443

Lập bảng

Kế toán trưởng


Giám đốc

Phạm Mai Anh

Lê Mạnh

Nguyễn Văn Cần

PL TMBCTC Q1.2011 HN.xls



×