Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính năm 2009 - Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (168.65 KB, 2 trang )

STT
Nội dung
I Tài sản ngắn hạn
1 Tiền và các khoản tương đương tiền
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
3 Các khoản phải thu ngắn hạn
4 Hàng tồn kho
5 Tài sản ngắn hạn khác
II Tài sản dài hạn
1 Các khoản phải thu dài hạn
2 Tài sản cố định
2.1 Tài sản cố định
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2.2 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3 TSCĐ thuê tài chính
4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
5 Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng tài sản
III Nợ phải trả
1 Nợ ngắn hạn
2 Nợ dài hạn
IV Vốn chủ sở hữu
1 Vốn chủ sở hữu
1.1 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.2 Thặng dư vốn cổ phần
1.3 Quỹ đầu tư phát triển
1.4 Quỹ dự phòng tài chính
1.5 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
2 Nguồn kinh phí, quỹ khác
Quỹ khen thưởng, phúc lợi


Tổng cộng nguồn vốn

Số cuối năm
Số đầu năm
23 221 266 445 28 455 397 625
1 372 057 221 3 797 119 276
3 904 688 907 10 077 730 168
16 591 069 718 13 663 571 842
1 353 450 599
916 976 339
172 692 773 998 153 457 947 829
149 039 379 960
116 675 924 787
233 150 817 836
-116 474 893 049
32 363 455 173

136 920 089 110
108 310 060 056
201 567 801 657
-93 257 741 601
28 610 029 054

18 000 000 000
5 653 394 038
195 914 040 443
71 832 209 668
40 102 161 465
31 730 048 203
124 081 830 775

122 792 293 699
91 792 900 000
7 905 062 000
6 167 280 920
1 896 027 754
15 031 023 025
1 289 537 076
1 289 537 076
195 914 040 443

9 000 000 000
7 537 858 719
181 913 345 454
72 607 975 704
39 771 485 063
32 836 490 641
109 305 369 750
108 656 327 820
51 000 400 000
7 905 062 000
42 570 446 683
1 560 381 324
5 620 037 813
649 041 930
649 041 930
181 913 345 454

II.Kết quả sản xuất kinh doanh năm 2009



STT
Chỉ tiêu
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2 Các khoản giảm trừ
3 Doanh thu thuần về bán hàng, cung cấp dịch vụ
4 Giá vốn hàng bán
5 Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ
6 Doanh thu hoạt động tài chính
7 Chi phí tài chính
8 Chi phí bán hàng
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
11 Thu nhập khác
12 Chi phí khác
13 Lợi nhuận khác
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
15 Chi phí thuế TNDN hiện hành
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu

Năm 2009
364 530 962 125
124 597 226 653
239 933 735 472
183 778 254 512
56 155 480 960
482 475 198
6 077 641 701
9 759 468 639
13 121 464 255

27 679 381 563
689 478 669
796 017 740
- 106 539 071
27 572 842 492
2 444 600 467
25 128 242 025
33,6

III.Các chỉ tiêu tài chính cơ bản
STT
Chỉ tiêu
1 Cơ cấu tài sản
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản (%)
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản (%)
2 Cơ cấu nguồn vốn
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn (%)
Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn (%)
3 Khả năng thanh toán (lần)
Khả năng thanh toán nhanh
Khả năng thanh toán (tổng TS/Nợ phải trả)
4 Tỉ suất lợi nhuận
Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (%)
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng doanh thu (%)
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/nguồn vốn CSH (%)
 

Năm
2009


Năm 2008

88,15
11,85

84,15
15,64

36,67
63,33

39,91
60,09

0,55
2,73

0,69
2,51

14,07
6,87
20,25

8,54
6,00
12,32

Năm 2008
218 126 114 508

68 012 078 556
150 114 036 054
125 026 689 533
25 087 346 521
1 274 693 619
3 137 556 842
3 884 182 473
7 823 097 612
11 517 203 213
4 913 879 967
891 896 620
4 021 983 347
15 539 186 560
2 069 088 747
13 470 097 813
26,41



×