Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Báo cáo tài chính năm 2009 - Công ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.65 KB, 4 trang )

Mẫu CBTT-03
( Ban hành kèm Thông tư số 38/2007/TT-BTG ngày 18/04/2007 của Bộ trưởng
Bộ tài chính hương dẫn vế việc Công bố thông tin trên thò trường chứng khoán )
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ BẾN THÀNH
(BTSC)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Năm 2009

I. A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Stt

Nội dung

Số dư đầu kỳ

Số dư cuối kỳ

I

Tài sản ngắn hạn

13,748,748,561

29,700,959,025

1

Tiền và các khoản tương đương tiền


4,817,270,188

6,695,648,588

2

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

3

Các khoản phải thu ngắn hạn

3,668,716,852

4,597,011,244

4

Hàng tồn kho

3,543,649,976

2,654,500,686

5

Tài sản ngắn hạn khác

1,719,111,545


753,798,507

II

Tài sản dài hạn

26,867,287,998

25,145,624,163

1

Các khoản phải thu dài hạn

70,000,000

104,500,000

2

Tài sản cố đònh

20,355,556,338

17,936,358,763

- Tài sản cố đònh hữu hình

6,066,760,286


3,679,962,711

- Tài sản cố đònh vô hình

59,400,000

27,000,000

- Chi phí xây dựng dở dang

14,229,396,052

14,229,396,052

3

Bất động sản đầu tư

2,792,283,048

2,642,149,448

4

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

2,237,000,000

2,998,100,000


5

Tài sản dài hạn khác

1,412,448,612

1,464,515,952

III

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

40,616,036,559

54,846,583,188

IV

Nợ phải trả

9,764,732,911

21,968,557,383

Nợ ngắn hạn

7,581,307,711

18,588,878,042


15,000,000,000

- Tài sản cố đònh thuê tài chính

1


2

Nợ dài hạn

2,183,425,200

3,379,679,341

V

Vốn chủ sở hữu

30,851,303,648

32,878,025,805

1

Vốn chủ sở hữu

30,822,880,314

32,841,209,208


- Vốn đầu tư của chủ sở hữu

30,000,000,000

30,000,000,000

207,747,000

222,335,000

- Các quỹ

150,000,000

414,013,332

- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

465,133,314

2,204,860,876

Nguồân kinh phí và quỹ khác

28,423,334

36,816,597

- Quỹ khen thưởng phúc lợi


28,423,334

36,816,597

40,616,036,559

54,846,583,188

- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái

- Nguồn vốn đầu tư XDCB
2

- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

VI

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN


II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
( p dụng với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dòch vụ)

STT


Chỉ tiêu

Kỳ báo cáo

Lũy kế

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ

75,299,406,407

2

Các khoản giảm trừ doanh thu

6,866,513

3

Doanh thu thuần vế bán hàng và cung cấp dòch vụ

75,292,539,894

4

Giá vốn hàng bán

54,688,035,498


5

LN gộp về bán hàng và cung cấp dòch vụ

20,604,504,396

6

Doanh thu hoạt động tài chính

1,477,711,885

7

Chi phí tài chính

1,857,049,724

8

Chi phí bán hàng

9,304,076,504

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp

10,026,923,884


10

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

894,166,169

11

Thu nhập khác

6,705,652,731

12

Chi phí khác

4,294,964,573

13

Lợi nhuận khác

2,410,688,158

14

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

3,304,854,327


15

Thuế thu nhập doanh nghiệp

604,993,451

16

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

2,699,860,876

17

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

18

Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

719,9


III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
( Chỉ áp dụng đối với báo cáo năm )

STT
1


Chỉ tiêu

- Tài sản ngắn hạn/ Tổng tài sản

- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng Nguồn vốn

%
%

Khả năng thanh toán
- Khả năng thanh toán nhanh

%
%
Lần

- Khả năng thanh toán hiện hành
4

Kỳ báo cáo

66,15

54,49

33,85

45,51

24,04


33,24

75,96

66,76

1,35

1,45

1,81

1,6

4,1

5,66

5,4

8,47

Cơ cấu nguồn vốn
- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn

3

Kỳ trước


Cơ cấu tài sản
- Tài sản dài hạn/ Tổng tài sản

2

Đơn vò
tính

Tỷ suất lợi nhuận
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ Doanh thu thuần
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ Nguồn vốn chủ
sở hữu

%

Ngày 05 tháng 04 năm 2010
TỔNG GIÁM ĐỐC
NGUYỄN VĂN HÙNG
(đã ký)



×