Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2006 - Công ty Cổ phần Cơ khí và Xây dựng Bình Triệu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (125.38 KB, 9 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG BÌNH TRIỆU

THUYẾT MINH BÁO CÁO QUYẾT TÓAN TÀI CHÍNH
QUÝ III NĂM 2006

I-

ĐẶC ĐIỂM HỌAT ĐỘNG CỦA CÔNG TY .
1.1 Hình thức sở hữu vốn :

Công Ty Cổ Phần

1.2 Hình thức họat động:
- Họat động dưới luật công ty.
- Nhận thầu theo phương thức đấu thầu , tự tìm kiếm .
1.3 Lónh vực kinh doanh :
- Thiết kế chế tạo lắp đặt máy cơ khí
- Trung đại tu tất cả các loại máy móc thiết bò phương tiện
vận tải , chế tạo phụ tùng thay thế .
- Lắp đặt cấu kiện kim lọai , thiết bò công trình thủy lợi , thủy
điện , công nghiệp ,dân dụng .
- San lấp mât bằng xây dựng , xử lí nền móng công trình .
- xây dựng cầu đường .
1.4 Tổng số cán bộ công nhân viên :

140 người .

1.5 Những ảnh hưởng quan trọng đến tình hình SXKD :
- Thuận lợi :
+ Được tổ chức BVQI cấp chứng chỉ hệ thống quản lí
chất lượng IS9002.


+ Sãn phẩm cơ khí chất lượng tốt .
+ Công nhân lành nghề , nhiều kinh nghiệm .
- Khó khăn :
+ SXKD thua lỗ hai năm 2003,2004,năm 2005 có lãi .
+ Ngân hàng không cho vay vốn .
+ Tài chính khó khăn
+ Giá cả vật tư biến động tăng cao .
II-

CHẾ ĐỘ KẾ TÓAN ÁP DỤNG TẠI DOANH NGHIỆP :
2.1 Niên độ kế tóan :
- Bắt đầu : 1/1 .
- Kết thúc : 31/12
2.2 Đơn vò sữ dụng tiền tệ :
- Tiền Việt nam Đồng .
- Ngọai tệ quy đổi theo tỷ giá N/hàng ngọai thương Việt nam.
1


2.3 Hình thức kế tóan :
- Chứng từ ghi sổ .
2.4 Phương thức kế tóan tài sản cố đònh :
- Khấu hao theo phương thức đường thẳng .
- Đánh giá tài sản cố đònh theo quy đònh của Bộ tài chính .
- TSCĐ mua mới = Giá mua + Chi phí lắp đặt chạy thử .
- Giá trò còn lại = Nguyên giá – Lũy kế khấu hao TSCĐ .
2.5 Phương pháp kế tóan hàng tồn kho :
III – CHI TIẾT MỘT SỐ CHỈ TIÊU TRONG BÁO CÁO TÀI CHÍNH :

3.1 Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố :

Yếu Tố Chi Phí
1- Chi Phí Nguyên Vật Liệu
2- Chi Phí Nhân Công
3- Chi Phí Khấu Hao TSCĐ
4- Chi Phí Dòch Vụ Mua Ngòai
5- Chi Phí Bằng Tiền Khác

Số Tiền
1.029.650.892
257.637.088
115.985.716
1.479.781.381
144.874.282

3.2 Tình hình tăng giảm nguồn vốn chủ sở hữu :
Chỉ tiêu

Đầu kì

Giảm trong kì

I- Nguồn vốn kinh doanh
1-Vốn cổ đông
2-Thặng dư vốn cổ phần
3- Nguồn vốn Tự bổ sung
II- Các quỹ
1- Quỹ PTKD
2- Quỹ dự trữ
3- Quỹ KT-PL
Tổng cộng


13.625.879.330
12.613.458.341
445.617.017
566.803.972
9.096.403
45.834.151
306.121.860
-342.859.608
13.634975.733

Tăng trong


Cuối kì

0
0
0

0

0
0

13.625.879.330
12.613.458.341
445.617.017
566.803.972
9.096.403

45.834.151
306.121.860
-342.859.608
13.634975.733

3.3 Tình hình thu nhập của cán bộ công nhân viên :
Chỉ tiêu

Số tiền

1- Tổng quỹ lương
2- Tiền thưởng
3- Tổng thu nhập
4- Tiền lương bình quân
5- Thu nhập bình quân

715.089.429
0
715.089.429
1.702.594
1.702.594

2


CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ & XÂY DỰNG BÌNH TRIỆU
Đòa chỉ: 79/5B Nguyễn Xí, P.26, Q.Bình Thạnh
Mã số thuế : 0 3 0 1 8 8 8 9 7 4

BÁO CÁO KẾT QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH

CHỈ TIÊU
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
Trong đó : Doanh thu hàng xuất khẩu
2. Các khỏan giảm trừ
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
dòch vụ (10=01-03)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dòch
vụ (20= 10-11)
6. Doanh thu họat động tài chính
7. Chi phí tài chính
Trong đó : Lãi vay ngân hàng
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lí doanh nghiệp
10. Lợi nhuận từ họat động kinh doanh
{(30=20+(21-22)-(24+25)}ï
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác (33=31-32)
14. Tổng lợi nhuận trước thuế (40=30+33)
15. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
16. Lợi nhuận sau thuế (50=40-41)

NGƯỜI LẬP

KẾ TÓAN TRƯỞNG

3

M

S

QUÝ III
NĂM 2006

QUÝ II
NĂM 2006

01

7.359.698.367

6.379.801.721

10
11

7.359.698.367
7.010.163.381

6.379.801.721
5.332.574.973

20
21
22
23
24
25


349.534.986
3.574.478
5.912.124

1.047.226.748
2.542.299
230.700.673
13.885.573

30
31
32
33
40
41
50

(82.559.804)
304.752.693
0
304.752.693
222.192.889

75.149.390
439.494.750
148.295.808
291.198.942
366.348.332

222.192.889


366.348.332

03

77.645.288
352.111.856

743.918.984

TỔNG GIÁM ĐỐC


CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ & XÂY DỰNG BÌNH TRIỆU
Đòa chỉ: 79/5B Nguyễn Xí, P.26, Q.Bình Thạnh
Mã số thuế : 0 3 0 1 8 8 8 9 7 4
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Q 3 năm 2006
Đơn vò tính: đồng
CHỈ TIÊU

MS

Q III NĂM 2006

I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG SXKD
1. Tiền thu bán hàng,cung cấp dòch vụ và doanh thu khác

01


4.317.866.412

2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dòch vụ

02

(1.127.870.304)

3. Tiền chi trả cho người lao động

03

(849.329.985)

4. Tiền chi trả lãi vay

04

(5.912.124)

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

05

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

06

902.195.668


7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH
DOANH

07

(2.350.479.994)

20

886.469.673

II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1. Tiền chi mua sắm, xây dựng, TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

21

2. Tiền thu thanh lý ,nhượng bán TSCD và các tài sản dài hạn khác

22

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vò khác

23

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vò khác

24


5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác

25

6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác

26

7.Tiền thu lãi cho vay ,cổ tức và lợi nhuận được chia

27

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ

241.606.441

3.340.313
244.946.754

III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu ,nhận vốn góp của chủ sở hữu

31

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu,mua lại cổ phiếu của DN

32

3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được


33

42.224.000

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

34

(316.130.000)

6. Cổ tức,lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36

LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH

40

(273.906.000)

LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ (20+30+40)

50

857.510.427

60

377.871.856


61

2.704.264

70

1,238,086,547

TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
- Ảnh hưởng cuả thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ (50+60+61)

4


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TÓAN
NGÀY 30 THÁNG 09 NĂM 2006
TÀI SẢN

MÃ SỐ

30/09/2006

30/06/2006

TÀI SẢN
A- TÀI SẢN LƯU ĐỘNG VÀ ĐẦU TƯ
NGẮN HẠN

100


12,830,277,348

12.357.500.765

I- Tiền và các khỏan tương đương tiền

110

1,238,086,547

377.871.856

1- Tiền

111

1,238,086,547

377.871.856

2- Các khỏan tương đương tiền

112

II- Các khỏan đầu tư tài chính ngắn hạn

120

III- Các khỏan phải thu


130

5,920,143,002

1.826.179.208

1- Phải thu của khách hàng

131

2,306,704,017

160.160.247

2- Trả trước cho người bán

132

3- Thuế giá trò gia tăng được khấu trừ

133

4- Phải thu nội bộ

134

1,442,582,339

5- Các khỏan phải thu khác


138

2,170,856,646

IV- Hàng tồn kho

140

3,411,492,203

9.021.418.261

1- Hàng tồn kho

141

3,411,492,203

9.021.418.261

2- Dự phòng hàng tồn kho

142

V- Tài sản lưu động khác

(777,076,535)
2,443,095,496


-

-

150

2,260,555,596

1.132.031.440

1- Chi phí trả trước ngắn hạn

151

2,260,555,596

868.502.000

3- Tài sản ngắn hạn khác

158

-

263.529.440

B- TÀI SẢN DÀI HẠN

200


2,039,338,000

2.193.237.529

I-Các khỏan phải thu dài hạn

210

15,000,000

15,000,000

3- Phải thu dài hạn khác

213

15,000,000

15,000,000

iI- Tài sản cố đònh

220

1,937,363,179

2.091.262.708

1- TSCĐ hữu hình


221

1,867,147,406

- Nguyên giá

222

15,040,705,626

2.021.046.935
15,041,202,17
2

- Giá trò hao mòn lũy kế

223

(13,173,558,220)

(13,020,155,237)

-

-

2- TSCĐ thuê tài chính

224


- Nguyên giá

225

- Giá trò hao mòn lũy kế

226

3- TSCĐ vô hình

227

- Nguyên giá

228

- Giá trò hao mòn lũy kế

229

4- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V- Tài sản dài hạn khác
1- Chi phí phải trả dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN

230

70,215,773

70,215,773


260

86,974,821

86,974,821

261

86,974,821

86,974,821

14,869,615,348

14.550.738.294

270

5


6


NGUỒN VỐN

MÃ SỐ

30/09/2006


30/06/2006

A- N PHẢI TRẢ

300

7,240,507,885

7.146.679.139

I- Nợ ngắn hạn

310

7,237,507,885

7.143.679.139

1- Vay và nợ ngắn hạn

311

262,163,927

536.069.927

2- Phải trả cho người bán

312


2,902,487,539

2.204.773.615

3- Người mua trả tiền trước

313

4- Thuế và các khỏan phải nộp nhà nước

314

1,339,073,045

1.199.528.810

5- Phải trả công nhân viên

315

550,132,949

956.751.223

6 - Chi phí phải trả

316

543,455,063


543.455.063

8- các khỏan phải trả phải nộp khác

319

1,640,195,362

1.703.100.501

Ii- Nợ dài hạn

320

3,000,000

3.000.000

1- Phải trả dài hạn người bán

321

2- Phải trả dài hạn nội bộ

322

3- Phải trả dài hạn khác

323


3.000.000

3.000.000

B-VỐN CHỦ SỞ HỮU

400

7,629,107,463

7.404.059.155

I- NGUỒN VỐN + QŨY

410

7,971,967,071

7.746.918.763

1- Nguồn vốn kinh doanh

411

13,180,262,313

13,180,262,313

2- Thặng dư vốn cổ phần


412

3- Chênh lệch đánh giá lại tài sản

414

4- Chênh lệch tỷ giá

415

5- Quỹ đầu tư phát triển

-

445,617,017

445.617.017

416

45,834,151

45,834,151

6- Quỹ dự phòng tài chính

417

306,121,860


306,121,860

7- Lợi nhuận chua phân phối

419

(6,005,868,270)

(6.230.916.578)

II-Nguồn kinh phí , Quỹ khác

420

(342,859,608)

(342.859.608)

1- Quỹ khen thưởng phúc lợi

421

(342,859,608)

(342.859.608)

430

14,869,615,348


14.550.738.294

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

NGÀY 26 THÁNG 10 NĂM 2006
NGƯỜI LẬP

KẾ TÓAN TRƯỞNG

7

TỔNG GIÁM ĐỐC


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TÓAN (TÓM TẮT )
NGÀY 30 THÁNG 09 NĂM 2006
TÀI SẢN

ĐVT

TÀI SẢN
A- TÀI SẢN LƯU ĐỘNG VÀ ĐẦU TƯ NGẮN
HẠN

Đ

30/09/2006

30/06/2006


Đ

12.830.277.348

12.357.500.765

I- Tiền

Đ

1.238.086.547

377.871.856

II- Các khỏan đầu tư tài chính ngắn hạn

Đ

-

-

III- Các khỏan phải thu

Đ

5.920.143.002

1.826.179.208


IV- Hàng tồn kho

Đ

3.411.492.203

9.021.418.261

V- Tài sản lưu động khác

Đ

2.260.555.596

1.132.031.440

B- TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN

Đ

2.039.338.000

2.193.237.529

I- Tài sản cố đònh

Đ

1.937.363.179


2.091.262.708

1- TSCĐ hữu hình

Đ

1.867.147.406

2.021.046.935

- Nguyên giá

Đ

15,040,705,626

15,041,202,172

- Giá trò hao mòn lũy kế

Đ

(13,173,558,220)

(13,020,155,237)

II- Các khỏan đầu tư tài chính dài hạn

Đ


15,000,000

15,000,000

III-Chi phí XDCB dở dang

Đ

70,215,773

70,215,773

IV- Các khỏan kí cược kí quỹ dài hạn

Đ

V- Chi phí trả trước dài hạn

Đ

86,974,821

86,974,821

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

Đ

14.869.615.348


14.550.738.294

NGUỒN VỐN

ĐVT

30/09/2006

30/06/2006

A- N PHẢI TRẢ

Đ

7.240.507.885

7.146.679.139

I- Nợ ngắn hạn

Đ

7.237.507.885

7.143.679.139

II- Nợ dài hạn

Đ


3.000.000

3.000.000

III- Nợ khác

Đ

-

-

B- NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU

Đ

7.629.107.463

7.404.059.155

I- NGUỒN VỐN + QŨY

Đ

II-NGUỒN VỐN KINH DOANH

Đ

13.625.879.330


13.625.879.330

III-CỔ PHIẾU QUỸ

Đ

IV- CÁC QUỸ

Đ

9.096.403

9.096.403

V-LI NHUẬN CHƯA PHÂN PHỐI

Đ

(6.005.868.270)

(6.230.916.578)

NGUỒN KINH PHÍ

Đ

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

Đ


14.869.615.348

14.550.728.294

NGƯỜI LẬP

KẾ TÓAN TRƯỞNG

8

NGÀY 26 THÁNG 10 NĂM 2006
TỔNG GIÁM ĐỐC


TÌNH HÌNH THỰC HIỆN NGHĨA VỤ VỚI NHÀ NƯỚC
CHỈ TIÊU

MS

1.Thuế GTGT bán nội đòa

11

2. Thuế GTGT hàng XK

12

3.Thuế tiêu thụ đặc biệt
4.Thuế XNK

5. Thuế thu nhập DN
6.Thuế tài nguyên
7.Thuế nhà đất
8.Tiền thuê đất
9.Các lọai thuế khác

13
14
15
16
17
18
19

ĐẦU KÌ

457.457.902

PHẢI NỘP

ĐÃ NỘP

88.716.086

277.674.232

97.000

97.000


95.000

95.000

-15.049.284

1.104.997.289
-27.583.800

CÒN PHẢI NỘP

268.499.756

-15.049.284

0
49.374.223

0
25.758.631

1.104.997.289
-51.199.392

KẾT QUẢ KINH DOANH Q 3-2006
STT
1
2
3
4

5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

CHỈ TIÊU
Doanh thu thuần về bán hàng và dòch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và dòch vụ
Doanh thu về hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí về quản lí doanh nghiệp
Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
Doanh thu khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Lợi nhuận trước thuế
Thuế lợi tức phải nộp
Lợi nhuận sau thuế
THU NHẬP TRÊN MỖI CỔ PHIẾU

NGƯỜI LẬP


KẾ TÓAN TRƯỞNG

9

ĐVT
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ

KÌ BÁO CÁO
7,359,698,367
7,010,163,381
349,534,986
3,574,478
5,912,124
77,645,288
352,111,856

(82,559,804)
304,752,693
304,752,693
222,192,889
222,192,889
176

LŨY KẾ
14.658.888.594
12.849.149.688
1.809.738.906
9.591.448
255.053.597
77.645.288
1.524.884.462
(38.252.993)
929.389.050
148.295.808
781.093.242
742.840.249
742.840.249

NGÀY 26 THÁNG 10 NĂM 2006
TỔNG GIÁM ĐỐC

589




×