Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 năm 2010 - Công ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (504.11 KB, 17 trang )

CễNG TY CP

H P H LONG

Bỏo cỏo ti chớnh

N m 2010

a ch : S 71 Lờ Lai - Ngụ Quy n - TP H i phũng
Tel : 0313.836.839

Fax : 0313.836.155

DN -BO CO L U CHUY N TI N T CễNG TY M - PPGT
chỉ tiêu
I,Lu chuyển tiền tệ từ hoạt động SX-KD
1.Lợi nhuận trớc thuế
2.Điều chỉnh các khoản
- Khấu hao TSCĐ
- Các khoản dự phòng
- Lãi (Lỗ) do chênh lệch tỉ giá hối đoái cha thực hiện
- Lãi (Lỗ) do đầu t vo các đơn vị khác
-Chi phí trả lãi tiền vay
3.Lợi nhuận kinh doanh trớc những thay đổi vốn LĐ
- Tăng giảm các khoản phải thu
- Tăng giảm hng tồn kho
- Tăng giảm các khoản phải trả
- Tăng giảm chi phí trả trớc
-Tiền lãi vay đã trả
-Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động SX- KD


- Tiền chi khác từ hoạt động SX- KD
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động SX-KD
II. Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t
- Tiền chi để mua sắm , xây dựng TSCĐ v các TS di hạn khác
- Tiền thu từ thanh lý , nhợng bán TSCĐv các TS di hạn khác
- Tiền chi cho vay ,mua các công cụ nợ của đơn vị khác
- Tiền thu cho vay ,bán lại công cụ nợ của đơn vị khác
- Tiền chi góp vốn đầu t vo đơn vị khác
- Tiền thu góp vốn đầu t vo đơn vị khác
- Tiền thu lãi cho vay , cổ tức v lợi nhuận đợc chia
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
III. Lu chuyển tiền từ hoạt động ti chính
- Tiền thu từ phát hnh cổ phiếu ,nhận vốn góp của chủ sở hữu
-Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu
của doanh nghiệp đã phát hnh
-Tiền vay ngẵn hạn, di hạn đã nhận đợc
- Tiền đã trả nợ vay
- Tiền chi trả nợ thuê ti chính
-Cổ tức lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính
Lu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ
Tiền tồn cuối kỳ

M
S

01
02
03

04
05
06
08
09
10
11
12
13
14
15
16
20
21
22
23
24
25
26
27
30

THUY T
MINH

N m nay

N m tr

17 552 133 502

10 117 287 850
5 683 867 433
4 044 264 477

15 246 607 428
3 238 613 971
5 133 096 616
-1 878 617 976

-1 200 000 000
1 589 155 940
- 324 096 322
-8 413 083 878
12 234 657 785
7 936 194 370
- 20 930 977
-1 589 155 940
-5 497 138 711
534 235 167
-5 508 874 138
27 345 325 030

-1 485 763 944
1 469 899 275
1 803 798 952
-2 122 145 849
6 382 424 827
2 911 827 856
71 602 061
-1 469 899 275

-1 241 172 220
593 971 146
-3 322 809 594
20 289 020 351

-17 051 185 926
322 727 273

-7 751 856 397
585 714 286
-2 000 000 000

718 993 920
-16 009 464 733

3 872 563 890
900 049 658
-4 393 528 563

41 836 872 599
-46 441 238 679

68 795 671 969
-76 891 389 692

-3 999 904 000
-8 604 270 080
2 731 590 217
7 963 953 458
10 695 543 675


-3 999 904 000
-12 095 621 723
3 799 870 065
4 164 083 393
7 963 953 458

31
32
33
34
35
36
40
50
60
70

H i phũng , Ngy 25 thỏng 1 n m 2011
K TON TR

NG

c

T NG GIM

C CễNG TY



CÔNG TY CP

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

H P H LONG

a ch : S 71 Lê Lai - Ngô Quy n - HP
Tel: 0313 836 692

Quý 4 n m tài chính 2010

Fax: 0313 836155

B NG CÂN
TÀI S N
A- TÀI S N NG N H N

I - Ti n và các kho n t ng đ ng ti n
1. Ti n
2. Các kho n t ng đ ng ti n
II- Cac kho n đàu t tài chinh ng n h n
1. u t ng n h n
2. D phòng gi m gia đ u t ng n h n
III- Các kho n ph i thu ng n h n
1. Ph i thu c a khách hàng
2. Tr tr c cho ng i bán
3. Ph i thu n i b ng n h n
4. Ph i thu theo ti n đ KH h p đ ng xây d ng
5. Các kho n ph i thu khác
6.D phòng ph i thu ng n h n khó đòi

IV- Hàng t n kho
1.Hàng t n kho
2. D phòng gi m giá hàng t n kho
V - Tài s n ng n h n khác
1.Chi phí tr tr c ng n h n
2. Thu GTGT đ c kh u tr
3.Thu và các kho n ph i thu nhà n c
4.Tài s n ng n h n khác
B - TÀI S N DÀI H N

I. Các kho n ph i thu dài h n
1.Ph i thu dài h n c a khách hàng
2. V n kinh doanh các đ n v tr c thu c
3.Ph i thu dài h n n i b
4. Ph i thu dài h n khác
5. D phòng các kho n ph i thu dài h n khó đòi
II- Tài s n c đ nh
1. Tài s n c đ nh h u hình
- Nguyên giá
- Giá tr hao mòn lu k
2. Tài s n c đ nh thuê tài chính

I K TOÁN - CÔNG TY M


THUY T

CTIÊU

MINH


100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213
218
219

220
221
222
223
224

S

CU I K

S

UK

85 141 809 649
10 695 543 675
10 695 543 675

90 110 316 839
7 963 953 458
7 963 953 458

2 492 933 500
5 952 080 000
-3 459 146 500
25 905 429 472
9 575 271 486
15 615 005 883

2 889 139 000

5 777 270 000
-2 888 131 000
18 323 619 759
8 358 421 825
8 036 647 998

2 005 319 262
-1 290 167 159
44 649 077 470
48 551 546 642
-3 902 469 172
1 398 825 532
182 500 000
858 296 832

3 232 818 051
-1 304 268 115
60 371 085 188
60 786 204 427
- 415 119 239
562 519 434
191 569 023
128 358 434

358 028 700
67 063 568 703

242 591 977
47 337 487 859


58 226 390 521
37 800 377 980
99 408 890 423
61 608 512 443

36 911 487 859
22 078 523 875
79 051 415 022
56 972 891 147


- Nguyên giá
- Giá tr hao mòn lu k
3.Tài s n c đ nh vô hình
- Nguyên giá
- Giá tr hao mòn lu k
4. Chi phí xây d ng c b n d dang
III - B t đ ng s n đ u t
- Nguyên giá
- Giá tr hao mòn lu k
IV- Các kho n đ u t tài chính dài h n
1. u t vào Công ty con
2. u t vào công ty liên k t,liên doanh
3. u t dài h n khác
4. D phòng gi m giá đ u t tài chính dài h n
V- Tài s n dài h n khác
1. Chi phí tr tr c dài h n
2.Tài s n thu thu nh p hoãn l i
3.Tài s n dài h n khác
VI- L i th th ng m i

T NG C NG TÀI S N

225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262
268
269
270

1 273 500 000
1 273 500 000

1 273 500 000
1 273 500 000

19 152 512 541


13 559 463 984

8 000 000 000
8 000 000 000

10 000 000 000
10 000 000 000

837 178 182
747 178 182

426 000 000
366 000 000

90 000 000

60 000 000

152 205 378 352

137 447 804 698

58 831 978 218
41 531 130 380
6 240 326 137
15 519 296 621
159 300 657
2 755 260 064
9 216 776 826

2 341 677 692

51 608 903 155
41 318 224 039
17 500 326 116
10 899 966 483
612 372 439
4 780 662 549
5 927 780 185
1 270 942 080

4 779 189 081

283 403 568

519 303 302
17 300 847 838

42 770 619
10 290 679 116

500 000 000
16 373 817 188

9 648 000 000

427 030 650

642 679 116


NGU N V N
A- N

PH I TR

I- N ng n h n
1. Vay và n ng n h n
2. Ph i tr cho ng i bán
3. Ng i mua tr ti n tr c
4. Thu và các kho n n p nhà n c
5. Ph i tr ng i lao đ ng
6. Chi phí ph i tr
7. Ph i tr n i b
8. Ph i tr theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d n
9. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác
10. D phòng ph i tr ng n h n
11. Qu khen th ng , phuc l i
II- N dài h n
1.Ph i tr dài h n ng i bán
2. Ph i tr dài h n n i b
3. Ph i tr dài h n khác
4. Vay và n dài h n
5. Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
6. D phòng tr c p m t vi c làm
7. D phòng ph i tr dài h n

300
310
311
312

313
314
315
316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337


8. Doanh thu ch a th c hi n
9. Qu phát tri n khoa h c và công ngh
B- NGU N V N CH S H U
I- V n ch s h u
1. V n đ u t c a ch s h u
2. Th ng d v n c ph n
3. V n khac c a ch s h u
4. C phi u qu
5. Chênh l ch đánh giá l i tài s n
6. Chênh l ch t giá h i đoái
7.Qu đ u t phát tri n

8. Qu d phòng tài chính
9. Qu khác thu c v n ch s h u
10. L i nhu n sau thu ch a phân ph i
11. Ngu n v n đ u t XDCB
12. Qu h tr s p x p doanh nghi p
II- Ngu n kinh phí và qu khác
1. Ngu n kinh phí
2. Ngu n kinh phí đã hình thành TSC
C- L I ÍCH C A C

ÔNG THI U S

T NG C NG NGU N V N

338
339
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422

430
432
433

93 102 114 419
93 102 114 419
50 000 000 000
15 753 387 350

85 567 615 828
85 567 615 828
50 000 000 000
15 753 387 350
- 1 200 000

6 419 489 449
6 320 249 386

5 180 289 449
4 889 905 531

14 608 988 234

9 745 233 498

439

271 285 715

271 285 715


440

152 205 378 352

137 447 804 698

2 396 601 988
2 916.38

2 396 601 988
3 715.05

CÁC CH TÊU NGOÀI B NG

1. Tài s n thuê ngoài
2. V t t , hàng hoá nh n gi h , nh n gia công
3. Hàng hoá nh n bán h , nh n ký g i, ký c c
4. N khó đòi đã x lý
5. Ngo i t các lo i
6. D toán chi s nghi p, d án

01
02
03
04
05
06

H i phòng, ngày 25 tháng 01 n m 2011


K TOÁN TR

NG

T NG GIÁM

C CÔNG TY


CễNG TY C

PH N

BO CO TI CHNH
Quý 4 - N m ti chớnh 2010

H P H LONG

a ch : S 71 Lờ Lai - Ngụ Quy n - H i Phũng
Tel: 0313 836839 Fax: 0313 836692

Kết quả hoạt động kinh doanh - cty m

CT

Chỉ tiêu
1.Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ
2.Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hng v cung cấp

dịch vụ (10=01-02)
4. Giá vốn hng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hng v cung cấp
dịch vụ ( 20 = 10 - 11)
6.Doanh thu hoạt động ti chính
7.Chi phí ti chính
Trong ú: Chi phớ lói vay
8.Chi phí bán hng
9.Chi phí quản lý doanh nghiệp
10.Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
(30=20+(21-22) - (24+25)
11.Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác (40=31-32)
14.Ph n lói l trong cụng ty liờn k t, liờn doanh
15. Tổng lợi nhuận trớc thuế (50=30+40+45)
16. Chi phớ thu TNDN hi n hnh
17. Chi phớ TNDN hoón l i
18. Lợi nhuận sau thuế TNDN (60=50-51-52)
18.1 L i nhu n sau thu c a c thi u s
18.2 L i nhu n sau thu c a c ụng Cty m
19. Lói c b n trờn c phi u
NG

I L P BI U

Thuyết
minh

N M TR


C

01
02
10

288 954 072 621
1 863 173 489
287 090 899 132

229 482 058 914
442 024 467
229 040 034 447

11
20

209 560 394 615
77 530 504 517

173 084 240 874
55 955 793 573

1
3
1
34
23
17


21
22
23
24
25
30
31
32
40
45
50
51
52
60
61
62
70
K

N M NAY

TON TR

902
881
589
587
329
634


760
594
155
897
772
000

3
1
1
25
17
14

025
271
469
666
876
167

165
301
899
479
132
045

299

056
275
708
425
683

3 047 870 548
3 129 737 217
- 81 866 669

1 738 771 096
1 152 641 408
586 129 688

17 552 133 502
4 073 543 058

14 753 175 371
3 377 268 427

13 478 590 444

11 375 906 944

0,2695
0,2695
NG

319
745

940
067
853
171

0,2275
0,2275
T NG GIM

C CTY


CễNG TY C

PH N

BO CO TI CHNH
Quý 4 - N m ti chớnh 2010

H P H LONG

a ch : S 71 Lờ Lai - Ngụ Quy n - H i Phũng
Tel: 0313 836839 Fax: 0313 836692

Kết quả hoạt động kinh doanh - cty m
Chỉ tiêu
1.Doanh thu bán hng v cung
cấp dịch vụ
2.Các khoản giảm trừ doanh
thu

3. Doanh thu thuần về bán
hng v cung cấp
dịch vụ (10=01-02)
4. Giá vốn hng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hng
v cung cấp
dịch vụ ( 20 = 10 - 11)
6.Doanh thu hoạt động ti
chính
7.Chi phí ti chính
Trong ú: Chi phớ lói
vay
8.Chi phí bán hng
9.Chi phí quản lý doanh
nghiệp
10.Lợi nhuận thuần từ hoạt
động kinh doanh
(30=20+(21-22) - (24+25)
11.Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác (40=31-32)


CT

Thuyết
minh

Quý ny n m nay


Quý ny n m tr

c

yk t un mL yk t un m n
u i quý ny n m nacu i quý ny n m tr c

01

80 833 626 795

66 615 443 882

288 954 072 621

229 482 058 914

02

259 343 683

112 844 294

1 863 173 489

442 024 467

10

80 574 283 112


66 502 599 588

287 090 899 132

229 040 034 447

11

55 689 692 372

48 018 810 455

209 560 394 615

173 084 240 874

20

24 884 590 740

18 483 789 133

77 530 504 517

55 955 793 573

21
22


849 693 131
175 545 982

2 530 003 238
- 120 594 491

1 902 760 319
3 881 594 745

3 025 165 299
1 271 301 056

23
24

131 780 724
9 655 719 920

264 118 164
8 872 188 493

1 589 155 940
34 587 897 067

1 469 899 275
25 666 479 708

25

8 569 599 773


7 363 282 793

23 329 772 853

17 876 132 425

30

7 333 418 196

4 898 915 576

17 634 000 171

14 167 045 683

31
32

409 377 342
357 983 610

740 673 190
948 508 133

3 047 870 548
3 129 737 217

1 738 771 096

1 152 641 408

40

51 393 732

- 207 834 943

- 81 866 669

586 129 688


14.Ph n lói l trong cụng ty
liờn k t, liờn doanh
15. Tổng lợi nhuận trớc thuế
(50=30+40+45)
16. Chi phớ thu TNDN hi n
hnh
17. Chi phớ TNDN hoón l i
18. Lợi nhuận sau thuế TNDN
(60=50-51-52)
18.1 L i nhu n sau thu c a
c thi u s
18.2 L i nhu n sau thu c a
c ụng Cty m
19. Lói c b n trờn c phi u
NG

I L P BI U


45
50

7 384 811 928

4 691 080 633

17 552 133 502

14 753 175 371

51
52

1 593 795 500

861 744 646

4 073 543 058

3 377 268 427

60

5 791 016 428

3 829 335 987

13 478 590 444


11 375 906 944

62

0,1158

0,0765

70

0,1158

61

K

TON TR

NG

0,2695

0,2275

0,0765
0,2695
Hải phòng, ngy 25 tháng 1 năm 2011

0,2275


T NG GIM

C CễNG TY


Tình hình thực hiện nghĩa vụ với nh nớc Cty mẹ
Chỉ tiêu
1
I. Thuế (10=11+12+13+14
+15+16+17+18+19+20)
1. Thuế GTGT hng hoá
nội địa
- Văn phòng Công ty
- Chi nhánh H nội
- Chi nhánh Hải phòng
- Chi nhánh Hồ Chí Minh
- Chi nhánh Đ nẵng
-Chi nhánh Nha trang
2. Thuế GTGT hng nhập
khẩu
4. Thuế Nhập khẩu
5. Thuế thu nhập doanh
nghiệp
6. Thuế nh đất
7. Thuế chuyển lợi nhuận
ra nớc ngoi
8. Thuế thu nhập cá nhân
II. Các khoản phải nộp
khác

(30=31+32+33)
1. Thuế môn bi
2. Các khoản khác (VPCT)
3. Các khoản khác (CNHN)
4. Các khoản khác (CNHP)
Tổng cộng (40=10+30)
Ngời lập biểu

Mã số
2
10

11

12
14
15
18

Số phát sinh quý 4/2010
Số luỹ kế
Số còn phải nộp
Số còn phải nộp
đầu 2010
Số phải nộp
Số đã nộp
Số phải nộp
Số đã nộp
đến 31/12/2010
3

4
5
5
7
8
4 762 717 985 5 732 796 931 6 858 840 944 20 807 672 286 22 841 278 398
2 729 111 873

1 089
937
76
70
5

871
115
678
447
630

489 3 182 790 326 4 497 610 408 12 758 754 033
402 2 767 213 530 4 145 797 289 10 898 102 650
545
140 928 888
124 941 800
631 430 060
114
161 871 420
141 841 552
436 411 620

428
66 135 834
38 389 113
358 319 148
46 640 654
46 640 654
110 636 960
323 853 595

13 680 085
11 835 218
692 121
419 713
298 541
110 636
323 853

355
052
517
671
560
960
595

168 540 167
15 987 088
87 145 063
65 408 016


528 741 415
361 433 591

528 741 415
508 797 865

1 672 582 420
1 236 209 802

1 672 582 420
1 571 161 023

- 191 746 153

3 506 310 386 1 593 795 500

976 001 293
340 000 000

4 337 110 085
681 775 000

5 497 138 711
341 775 000

2 346 281 760
340 000 000

143 205 068


19
20

23 331 042

66 036 099

7 689 963

121 240 946

78 535 889

66 036 099

30

17 944 564

74 185 999

48 037 808

248 181 095

239 977 468

26 148 191

31

32

6 568 003

217
304
663
982

33
40

7
46
11 376 561
20
4 780 662 549 5 806

Kế toán trởng

487
76 317 535
75 668 051
860
31 766 600
118 646 503
104 108 243
652
16 271 208
53 217 057

60 201 174
930 6 906 878 752 21 055 853 381 23 081 255 866
Hải phòng, ngy 25 tháng 1 năm 2011
tổng Giám đốc công ty

7
14
4
2 755

217
538
392
260

487
260
444
064


Thuế GTGT đợc khấu trừ, thuế GTGT đợc hon lại,
thuế GTGT đợc giảm, thuế GTGT hng bán nội địa
CễNG TY M
Đơn vị tính:đồng

Chỉ tiêu
Quý 4/2010
Luỹ kế n m
số

1

2

4

I. Thuế GTGT đ-ợc khấu trừ
1. Số thuế GTGT còn đ-ợc khấu trừ, còn

10

125 953 372

128 358 434

2. Số thuế GTGT đ-ợc khấu trừ phát sinh

11

12 785 427 877

43 238 374 128

3. Số thuế GTGT đã khấu trừ, đã hoàn lại,

12

12 053 084 417

42 508 435 730


a/ Số thuế GTGT đã khấu trừ

13

12 051 274 337

42 470 613 365

b/ Số thuế GTGT đã hoàn lại

14

c/ Số thuế GTGT hàng mua trả lại, giảm

15

1 081 080

37 093 365

858 296 832

858 296 832

40

1 483 360 249

1 089 871 489


2. Thuế GTGT đầu ra phát sinh

41

15 238 074 763

55 348 724 879

3. Thuế GTGT đầu vào đã khấu trừ

42

12 051 274 337

42 579 853 696

4. Thuế GTGT hàng bán trả lại, giảm giá

43

4 010 100

10 117 150

5. Thuế GTGT đ-ợc giảm trừ vào số thuế

44
45


4 497 610 408

13 680 085 355

46

168 540 167

168 540 167

đ-ợc hoàn lại đầu kỳ

thuế GTGT hàng mua trả lại và không
đ-ợc khấu trừ (12=13+14+15+16)
Trong đó:

giá hàng mua
d/ Số thuế GTGT không đ-ợc khấu trừ

16

4. Số thuế GTGT còn đ-ợc khấu trừ, còn

17

đ-ợc hoàn lại cuối kỳ (17=10+11-12)
II Thuế GTGT đ-ợc hoàn lại
1. Số thuế GTGT còn đ-ợc hoàn lại đầu kỳ

20


2. Số thuế GTGT đ-ợc hoàn lại phát sinh

21

3. Số thuế GTGT đã hoàn lại

22

4. Số thuế GTGT còn đ-ợc hoàn lại cuối

23

III. Thuế GTGT đ-ợc giảm
1. Số thuế GTGT còn đ-ợc giảm đầu kỳ

30

2. Số thuế GTGT đ-ợc giảm phát sinh

31

3. Số thuế GTGT đã đ-ợc giảm

32

4. Số thuế GTGT còn đ-ợc giảm cuối kỳ

33


IV. Thuế GTGT hàng bán nội địa
1. Thuế GTGT hàng bán nội địa còn phải
nộp đầu kỳ

phải nộp
6. Thuế GTGT hàng bán nội địa đã nộp vào
Ngân sách Nhà n-ớc
7. Thuế GTGT hàng bán nội địa còn phải
nộp cuối kỳ (46=40+41-42-43-44-45)

Ngời lập biểu

Kế toán trởng

Hải phòng ngy 25 tháng 1 năm 2011
T NG GIM
C CễNG TY


THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CÔNG TY M
Quý 4 N m 2010
I-

C I M HO T

NG C A DOANH NGHI P

1. Hình th c s h u v n : Công ty c ph n
2. Hình th c ho t đ ng : S n xu t - Kinh doanh t ng h p
Công ty c ph n đ h p H long có tr s chính t i : 71 -Lê Lai - Ngô Quy n –HP

Công ty có 05 chi nhánh ph thu c , bao g m :
- Chi nhánh Công ty CP
h p H long t i H i phòng
- Chi nhánh Công ty CP
h p H long t i Hà n i
- Chi nhánh Công ty CP
h p H long t i à n ng
- Chi nhánh Công ty CP
h p H long t i Qu ng nam
- Chi nhánh Công ty CP
h p H long t i Nha Trang
- Chi nhánh Công ty CP
h p H long t i thành ph H Chí Minh
3. Nghành ngh kinh doanh :
- S n xu t các s n ph m th c ph m đóng h p
- S n xu t, ch bi n các m t hàng th y s n, nông s n , th c ph m.
- S n xu t các ch ph m t rong bi n
- S n xu t các ch ph m có ngu n g c t nhiên nh d u gan cá
- S n xu t và kinh doanh các s n ph m th c ph m ch bi n và th c ph m t i s ng.
- S n xu t và kinh doanh các s n ph m đ c s n và th c n nhanh
- S n xu t và kinh doanh các s n ph m th c n ch n nuôi
- Liên doanh cho thuê m t b ng , kinh doanh d ch v t ng h p khác
- Kinh doanh xu t, nh p kh u tr c ti p
+ Xu t kh u : Các m t hàng th c ph m đóng h p, các lo i th y s n, h i s n, súc s n
đông l nh .
+ Nh p kh u : Các thi t b , v t t , nguyên li u , hóa ch t ph c v s n xu t
II- NIÊN

K TOÁN,


1. Niên đ k toán :
2.

III- CH

N V TI N T S

D NG

B t đ u t ngày 01/01/2010 đ n 31/12/2010

n v ti n t :
ng Vi t nam đ c s d ng làm đ n v ti n t đ ghi s k toán và l p báo
cáo tài chính . Các nghi p v phát sinh không ph i b ng
ng Vi t Nam đ c qui
đ i ra ng Vi t nam theo nguyên t c :
+ Theo t giá ngân hàng ngo i th ng t i th i đi m phát sinh nghi p v
+ Chênh l ch khi chuy n đ i ( Thanh toán th c t v i giá đã h ch toán) đ c
h ch toán vào tài kho n 413 và đ c k t chuy n vào k t qu tài chính cu i n m.
K TOÁN ÁP D NG

1. Nguyên t c và chu n m c k toán


Báo cáo tài chính c a Công ty c ph n đ h p H long đ c h p nh t t báo cáo tài
chính c a v n phòng Công ty và báo cáo tài chính c a các Chi nhánh
Báo cáo tài chính đ c l p theo nguyên t c giá g c và phù h p v i Chu n m c k
toán Vi t Nam . Báo cáo tài chính đ c l p phù h p v i ch đ Báo cáo tài chính
doanh nghi p ban hành theo Quy t đ nh 167/2000/Q -BTC Ngày 25/10/2000,
h ng d n s a đ i b sung t i thông t 89/2002/TT-BTC, Thông t 105/2003/TTBTC Ngày 4/11/2003 và Thông t 23/2005/TT-BTC Ngày 30/3/2005 c a B tài

chính . Báo cáo tài chính đ c l p và trình bày phù h p v i các qui đ nh v niêm y t
ch ng khoán trên Trung tâm giao d ch ch ng khoán c a y ban ch ng khoán Nhà
n c.
2. Hình th c s k toán
Công ty áp d ng hình th c k toán nh t ký ch ng t đ ghi s k toán .
IV- CÁC CHÍNH SÁCH K TOÁN ÁP D NG

1. Nguyên t c xác đ nh các kho n ti n :
- Các kho n ti n bao g m : Ti n m t, ti n g i ngân hàng, ti n đang chuy n
- Các kho n t ng đ ng ti n : Không có
- Nguyên t c và ph ng pháp chuy n đ i các đ ng ti n khác ra VN : Các
nghi p v phát sinh không ph i b ng
ng Vi t nam đ c qui đ i ra VN
theo t giá Ngân hàng ngo i th ng t i th i đi m phát sinh nghi p v . Nh ng
tài s n b ng ti n không ph i b ng
ng Vi t Nam vào ngày l p b ng cân đ i
đ c chuy n đ i thành
ng Vi t Nam theo t Ngân hàng ngo i th ng Vi t
nam vào ngày l p B ng cân đ i k toán
2. Hàng t n kho
- Hàng t n kho đ c trình bày theo giá g c. Nguyên v t li u, công c d ng c đ c
h ch toán theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên
- Nguyên t c đánh giá hàng t n kho : Giá th c t đích danh theo t ng lô hàng.
- Ph ng pháp xác đ nh giá tr hàng t n kho cu i k : Theo ph ng pháp h s giá.
- Chi phí s n xu t kinh doanh d dang đ c xác đ nh trên c s Báo cáo nguyên
v t li u t n kho m i phân x ng t i th i đi m cu i k .

3. Tài s n c đ nh
Tài s n c đ nh đ c ph n ánh theo nguyên giá và hao mòn l y k . Kh u hao tài s n
c đ nh đ c tính theo ph ng pháp đ ng th ng . Kh u hao tài s n c đ nh đ c

trích trong n m phù h p v i Quy t đ nh 206/2003/Q -BTC ngày 12/12/2003 và
thông t 33/2005/TT-BTC c a B Tài chính .
4. Doanh thu


Doanh thu t vi c bán hàng hóa , thành ph m c a Công ty đ c h ch toán theo đúng
qui đ nh . Doanh thu c a Công ty đã bao g m doanh thu c a các chi nhánh và đã
đ c lo i tr doanh thu n i b theo đúng nguyên t c t ng h p báo cáo .
5. Chi phí xây d ng c b n d dang
Chi phí xây d ng c b n d dang bao g m chi phí c a các công trình đ u t xây
d ng c b n , chi phí s a ch a l n TSC ch a hoàn thành và các tài s n đ u t mua
m i nh ng ch a đ c quy t toán . Các kho n chi phí này s đ c k t chuy n vào
giá tr TSC t ng ng khi công trình xây d ng c b n hoàn thành ho c các tài s n
mua s m m i đ c bàn giao đ a vào s d ng , phân b chi phí s a ch a l n khi
công trình s a ch a l n tài s n hoàn thành .
V. THÔNG TIN B SUNG CHO CÁC KHO N M C TRÌNH BÀY TRONG B NG CÂN
CÁO K T QU KINH DOANH

I VÀ BÁO

0
31/12/2010
1. Ti n và các kho n t ng đ ng ti n
- Ti n m t
- V n phòng Công ty
- Chi nhánh H i Phòng
- Chi nhánh Hà n i
- Chi nhánh à n ng
- Chi nhánh Nha Trang
- Chi nhánh H Chí Minh

- Ti n g i ngân hàng
- V n phòng Công ty
- Chi nhánh H i Phòng
- Chi nhánh Hà n i
- Chi nhánh à n ng
- Chi nhánh Nha Trang
- Chi nhánh H Chí Minh
- Ti n đang chuy n (CN N)

10 695 543 675
962 253 540
448 135 512
112 755 207
270 330 264
111 110 756

200 274 888

7 963 953 458
601 889 319
195 271 815
39 692 462
162 442 502
86 102 036
43 980 915
74 399 589
7 107 864 139
6 066 703 166
211 377 999
428 014 369

171 157 417
158 123 105
72 488 083

193 559 500

254 200 000

19 921 801
9 539 730 635
6 885 747 157
1 731 484 102
553 953 933
168 270 555

31/12/2010
2. Các kho n đ u t tài chính ng n h n
- u t tài chính ng n h n
- D phòng gi m giá đ u t tài chính

01/01/2010

2 492 933 500
5 952 080 000
-3 459 146 500
31/12/2010

01/01/2010
2 889 139 000
5 777 270 000

-2 888 131 000
01/01/2010


3. Các kho n ph i thu ng n h n
3.1 Ph i thu c a khách hàng
- V n phòng Công ty
- Chi nhánh H i Phòng
- Chi nhánh Hà n i
- Chi nhánh à n ng
- Chi nhánh Nha Trang
- Chi nhánh H Chí Minh
3.2 Tr tr c ng i bán
3.3 Các kho n ph i thu khác
3.4 D phòng ph i thu khó đòi

25 746 128 815
9 415 970 829
1 376 297 972
1 668 305 911
2 978 259 412
424 209 484

18 323 619 759
8 358 421 825
284 208 833
898 299 271
4 269 335 914
504 333 372


3 128 198 707
15 615 005 883
2 005 319 262
-1 290 167 159

2 402 244 435
8 036 647 998
3 232 818 051
-1 304 268 115

31/12/2010
4. Hàng t n kho
4.1 Nguyên v t li u t n kho
- V n phòng Công ty
- Chi nhánh Nha Trang
4.2 Công c , d ng c
4.3 Chi phí SX d dang
4.4 Hàng hóa t n kho
- V n phòng Công ty
- Chi nhánh H i Phòng
- Chi nhánh Hà n i
- Chi nhánh à n ng
- Chi nhánh Nha Trang
- Chi nhánh H Chí Minh
+ Tr chênh l ch giá hàng t n kho
+ Hàng g i bán
4.5 D phòng gi m giá hàng t n kho

44 649 077 470
22 200 761 855

22 200 761 855

2 264 353 959
-2 096 933 895

60 371 085 188
16 695 932 569
16 177 787 833
518 144 736
49 984 369
3 678 466 241
40 361 821 248
32 251 110 913
460 368 570
1 345 998 183
1 288 246 441
3 396 862 316
2 848 461 930
-1 229 227 105

-3 902 469 172

- 415 119 239

47 003 933
5 081 127 224
21 222 653 630
14 368 283 357
734 951 193
4 294 906 042

1 657 092 974

31/12/2010
5. Tài s n ng n h n khác
- T m ng
- Chi phí tr tr c ng n h n
- Thu GTGT còn đ c kh u tr

1 398 825 532
358 028 700
182 500 000
858 296 832
31/12/2010

7. Chi phí xây d ng c b n d dang

01/01/2010

19 152 512 541

01/01/2010
562 519 434
242 591 977
191 569 023
128 358 434
01/01/2010
13 559 463 984


Tình hình t ng gi m TSC h u hình

Nhóm tài s n
Nguyên giá
S d đ uk
+ NCVKT
+ MMTB

T ng trong k
+ NCVKT
+ MMTB
Mua s m m i

Quí 4/2010
87 085 901 716
27 601 338 492
59 484 563 224
12 322 988 707
9 158 350 511
3 164 638 196
12 322 988 707

i u chuy n n i b

Gi m trong k
+ NCVKT

N m 2010
79 051 415 022
21 065 432 133
57 985 982 889
25 258 977 024

16 815 738 169
8 443 238 855
19 915 921 673
5 343 055 351
4 901 501 623
1 121 481 299

i u chuy n n i b
Thanh lý
+ MMTB
Thanh lý
i u chuy n n i b

S d cu i k
+ NCVKT
+ MMTB

Giá tr hao mòn
S d đ uk
+ NCVKT
+ MMTB

T ng trong k
+ NCVKT
+ MMTB
Trích kh u hao

99 408 890 423
36 759 689 003
62 649 201 420

60 044 284 992
17 016 418 933
43 027 866 059
1 564 227 451
517 448 516
1 046 778 935
1 564 227 451

i u chuy n n i b

Gi m trong k
+ NCVKT
i u chuy n n i b
Thanh lý
+ MMTB
Thanh lý
i u chuy n n i b

S d cu i k
+ NCVKT
+ MMTB

61 608 512 443
17 533 867 449
44 074 644 994

1 121 481 299
3 780 020 324
973 848 190
2 806 172 134

99 408 890 423
36 759 689 003
62 649 201 420
56 972 891 147
16 146 420 525
40 826 470 622
9 096 596 934
2 556 872 513
6 539 724 421
5 683 867 433
2 615 207 773
4 460 975 638
1 169 425 589
150 558 344
791 714 688
3 291 550 049
775 411 319
2 615 207 773
61 608 512 443
17 533 867 449
44 074 644 994


Giá tr còn l i
S d đ uk

27 971 908 877
10 584 919 559
17 386 989 318
37 800 377 980

19 225 821 554
18 574 556 426

+ NCVKT
+ MMTB

S d cu i k
+ NCVKT
+ MMTB

31/12/2010
8. Tài s n dài h n khác

837 178 182
31/12/2010

10.Vay và n ng n h n
+ Vay ng n h n

6 240 326 137
6 240 326 137

31/12/2010
11. Ph i tr ng i bán
- V n phòng Công ty
- Chi nhánh H i Phòng
- Chi nhánh Hà n i
- Chi nhánh à n ng
- Chi nhánh Nha Trang
- Chi nhánh H Chí Minh


12. Ng

i mua tr ti n tr

15 519 296 621
15 482 097 343
32 499 278

c

11. Thu và các kho n ph i n p nhà n
+ Thu giá tr gia t ng
+ Thu xu t , nh p kh u
+ Thu thu nh p doanh nghi p
+ Thu thu nh p cá nhân

c

22 078 523 875
4 919 011 608
17 159 512 267
37 800 377 980
19 225 821 554
18 574 556 426

01/01/2010
426 000 000
01/01/2010
17 500 326 116

17 500 326 116

01/01/2010
10 899 966 483
7 929 495 447

4 700 000

2 896 167 036
74 304 000

31/12/2010
159 300 657

01/01/2010
612 372 439

31/12/2010

01/01/2010

2 755 260 064
168 540 167
- 191 746 153
2 346 281 760
66 036 099

4 780 662 549
1 089 871 489
143 205 068

3 506 310 386
23 331 042


+ Thu đ t và ti n thuê đ t
+ Các lo i thu khác

340 000 000
26 148 191
31/12/2010

12. Chi phí ph i tr

01/01/2010

2 341 677 692
31/12/2010
4 779 189 081
4 745 074 526

14. Vay và n dài h n
- Kho n vay ODA c a C ng hòa ITALIA
- Vay dài h n IndovinaBank
- D phòng tr c p m t vi c làm
- N dài h n khác

17 300 847 838
7 504 000 000
8 869 817 188
427 030 650


V n góp
+ V n nhà n c
+ Các c đông khác
Th ng d v n c ph n
C phi u qu
Các qu
- Chênh l ch t giá
- Qu đ u t phát tri n
- Qu d tr
- L i nhu n ch a phân ph i
T ng c ng ngu n v n

T ng trong k

50 000 000 000
13 873 600 000
36 126 400 000
15 753 387 350
21 557 710 641

283 403 568
244 232 253
161 588

8 554 100
30 455 627

34 114 555


TÌNH HÌNH T NG GI M NGU N V N CH S

S đ uk

1 270 942 080
01/01/2010

13. Các kho n ph i tr ph i n p khác
- V n phòng Công ty
- Chi nhánh H i Phòng
- Chi nhánh Hà n i
- Chi nhánh à n ng
- Chi nhánh Nha Trang
- Chi nhánh H Chí Minh

CH TIÊU

17 944 564

10 290 679 116
9 648 000 000
642 679 116

H U N M 2010

Gi m trong k

S cu i k
50 000 000 000
13 873 600 000

36 126 400 000
15 753 387 350

5 791 016 428

27 348 727 069

6 419 489 449
6 320 249 386
8 817 971 806

5 791 016 428

6 419 489 449
6 320 249 386
14 608 988 234

87 311 097 991

5 791 016 428

93 102 114 419


N m nay 2010
16. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v

N m tr

c 2009


288 954 072 621

229 482 058 914

17. Các kho n gi m tr doanh thu

1 863 173 489

442 024 467

18. Doanh thu ho t đ ng tài chính

1 902 760 319

3 025 165 299

19. Chi phí ho t đ ng tài chính

3 881 594 745

1 271 301 056

21. Chi phí bán hàng

34 587 897 067

25 666 479 708

22. Chi phí qu n lý doanh nghi p


23 329 772 853

17 876 132 425

23.Thu nh p khác

3 047 870 548

1 738 771 096

24.Chi phí khác

3 129 737 217

1 152 641 408

T NG GIÁM

C CÔNG TY



×