Công ty CP Cavico khoáng sản & công nghiệp
Báo cáo tài chính
Tầng 7, toà nhà HH3, KĐT Sông Đà-Mỹ Đình, TL, HN
Quý III năm 2010
Bảng cân đối kế toán
Tại ngày 30 tháng 9 năm 2010
Đơn vị tính: VNĐ
Chỉ tiêu
A. Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)
I. Tiền và các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu của khách hàng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nớc
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản dài hạn (200=210+220+240+250+260)
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định
1. TSCĐ hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. TSCĐ thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. TSCĐ vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
IV. Các khoản đầu t tài chính dài hạn
1. Đầu t vào công ty con
2. Đầu t vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu t tài chính dài hạn (*)
V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trớc dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Mã số
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262
Thuyết
minh
30/9/2010
Đầu năm
85.822.884.257
2.138.068.465
2.138.068.465
23.930.017.672
30.694.353
30.694.353
2.131.000.000
2.131.000.000
150.000.000
150.000.000
60.840.366.580
33.274.947.743
16.991.229.677
12.518.413.411
10.001.466.138
2.117.358.113
V.03
10.574.189.160
399.589.160
V.04
8.677.460.344
8.677.460.344
4.848.196.049
4.848.196.049
12.035.988.868
484.414.294
2.679.627.467
6.382.713.859
261.125.960
692.651.772
8.871.947.107
43.479.558.747
1.092.020.000
6.975.000
5.428.936.127
21.317.132.059
1.092.020.000
6.975.000
1.085.045.000
1.085.045.000
31.935.914.153
6.715.887.059
9.584.707.900
(2.868.820.841)
5.862.351.056
6.029.846.800
(167.495.744)
9.726.291.681
9.987.000.000
(260.708.319)
9.631.384.357
18.145.820.902
7.664.782.481
9.448.327.376
(1.783.544.894)
6.373.984.863
5.133.984.863
30.000.000
1.210.000.000
60.886.863
60.886.863
4.077.639.732
3.719.159.732
2.018.404.294
2.010.404.294
V.01
V.02
V.05
V.06
V.07
V.08
V.09
V.10
V.11
V.12
V.13
V.14
V.21
3.666.675
12.000.000
(8.333.325)
10.477.371.746
Chỉ tiêu
3. Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng tài sản (270=100+200)
A. Nợ phải trả (300=310+330)
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nớc
5. Phải trả ngời lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thởng phúc lợi
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn ngời bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
B. Vốn chủ sở hữu (400=410+430)
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tscđ
Tổng cộng nguồn vốn (440=300+400)
Các chỉ tiêu ngoài bảng cân đối kế toán
1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật t, hàng hoá giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cợc
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án
Mã số
268
270
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
320A
330
331
332
333
334
335
336
337
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
430
432
433
440
Thuyết
minh
30/9/2010
Đầu năm
V.17
358.480.000
129.302.443.005
61.818.539.367
56.371.539.367
30.290.752.500
8.170.512.675
5.786.746.438
6.676.817.634
1.779.028.986
178.865.553
8.000.000
45.247.149.731
18.826.092.720
17.730.023.095
8.881.319.513
5.852.559.088
222.096.494
662.472.741
1.354.426.818
87.493.312
V.18
3.283.462.257
364.744.351
205.353.324
5.447.000.000
304.910.778
1.096.069.625
5.447.000.000
1.096.069.625
67.483.903.638
67.483.903.638
57.000.000.000
26.421.057.011
26.421.057.011
23.859.860.000
304.910.779
138.955.389
304.910.779
152.455.389
10.040.037.470
2.103.830.843
129.302.443.005
45.247.149.731
V.15
V.16
V.19
V.20
V.21
V.22
V.23
V.24
Hà Nội, ngày 15 tháng 10 năm 2010
Ngời lập biểu
(Đã ký)
Bùi Bích Liên
Kế toán trởng
(Đã ký)
Nguyễn Văn Hùng
Tổng Giám đốc
(Đã ký)
Trần Thanh Hiệp
Công ty CP Cavico khoáng sản & công nghiệp
Tầng 7, toà nhà HH3, KĐT Sông Đà-Mỹ Đình, TL, HN
1
30/9/2010
VND
578,776,335
1,559,292,130
543,146,293
2,994,379
72,774,011
374,526,636
454,014,246
1,000,000
95,461,553
1,000,000
1,000,000
1,000,000
12,375,012
2,138,068,465
30/6/2010
VND
1,283,138,285
394,915,539
95,344,847
99,477,457
102,239,581
81,322,961
3,155,681
1,000,000
12,375,012
1,678,053,824
30/9/2010
VND
30/6/2010
VND
. các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
Chứng khoán đầu t ngắn hạn
Đầu t ngắn hạn khác
Cộng
3
Quý III năm 2010
. tiền
Tiền mặt
Tiền gửi Ngân hàng
Tiền VND gửi ngân hàng: No&PTNT - CN Hoàng Quốc
Tiền VND gửi ngân hàng: NH An Bình CN TP Hà Nội
Tiền VND gửi ngân hàng: VP đại diện HCM
Tiền VND gửi ngân hàng: Công thơng VN - CN TP H
Tiền VND gửi ngân hàng: NH Đầu t BIDV CN Bắc HN
Tiền VND gửi ngân hàng: No&PTNT CN Đông Đô, HN
Tiền VND gửi ngân hàng: NH Vietcombank Hoàn Kiếm
Tiền VND gửi ngân hàng: NH An Bình CN Trần Phú
Tiền VND gửi ngân hàng: NH đầu t BIDV - CN Tây
Tiền VND gửi ngân hàng: Mỏ Quỳ Hợp
Tiền ngoại tệ gửi ngân hàng - NH No&PTNT CN Hoàn
Cộng
2
Báo cáo tài chính
2,131,000,000
2,131,000,000
. các khoản phảI thu ngắn hạn khác
30/9/2010
VND
PhảI thu về cổ phần hoá
PhảI thu về cổ tức và lợi nhuận đợc chia
PhảI thu khách hàng từ hđkd
Cộng
4
10,574,189,160
10,574,189,160
30/6/2010
VND
11,475,189,160
11,475,189,160
. hàng tồn kho
30/9/2010
VND
Hàng mua đang đI trên đờng
Nguyên liệu, vật liệu
Công cụ, dụng cụ
Chi phí SX, KD dở dang
Thành phẩm
Hàng hoá
Hàng gửi đI bán
Hàng hoá kho bảo thuế
Hàng hoá bất động sản
Cộng giá gốc của hàng tồn kho
5
170,000,000
170,000,000
716,115,625
30/6/2010
VND
173,123,326
6,100,061,297
6,049,357,645
1,861,283,422
2,087,672,445
8,677,460,344
8,310,153,416
. thuế và các khoản phảI thu nhà nớc
Thuế GTGT đợc khấu trừ
Thuế xuất nhập khẩu
30/9/2010
VND
2,679,627,467
30/6/2010
VND
516,088,606
Các khoản khác phảI thu nhà nớc
Cng
6
2,679,627,467
516,088,606
. phảI thu dài hạn nội bộ
30/9/2010
VND
Cho vay dài hạn nội bộ
PhảI thu dài hạn nội bộ khác
Cng
7
-
-
. phảI thu dài hạn khác
30/9/2010
VND
358,480,000
Ký quỹ, ký cợc dài hạn
Các khoản tiền nhận uỷ thác
Cho vay không có lãi
PhảI thu dài hạn khác
Cng
8
30/6/2010
VND
30/6/2010
VND
358,480,000
1,085,045,000
1,443,525,000
1,085,045,000
1,443,525,000
. Tăng, giảm tài sản hữu hình
Đơn vị tính: VND
Nhà cửa
Vật kiến trúc
Nguyên giá
Số d đầu kỳ
Số tăng trong kỳ
- Mua trong kỳ
- Đầu t XDCB h.thành
- Tăng khác
Số giảm trong kỳ
- Chuyển sang BĐS đ.t
- Thanh lý, nhợng bán
- Giảm khác
Số d cuối kỳ
Giá trị hao mòn luỹ kế
Số d đầu kỳ
Số tăng trong kỳ
- Khấu hao trong kỳ
- Tăng khác
Số giảm trong kỳ
- Chuyển sang BĐS đ.t
- Thanh lý, nhợng bán
- Giảm khác
Số d cuối kỳ
Giá trị còn lại
Tại ngày đầu kỳ
Tại ngày cuối kỳ
9
Máy móc
Thiết bị
Phơng tiện
vận tải
Thiết bị
dụng cụ QL
Cng
177,000,000
-
4,853,340,406
26,363,636
26,363,636
4,406,336,970
-
104,141,818
104,141,818
7,639,885
2,035,045
-
-
7,639,885
2,035,045
-
169,360,115
4,877,668,997
4,406,336,970
104,141,818
59,001,543
193,596,865
193,596,865
707,437,802
168,877,434
168,877,434
707,437,802
168,877,434
168,877,434
938,148
938,148
-
-
-
-
-
-
876,315,236
876,315,236
938,148
1,473,877,148
532,289,881
532,289,881
2,006,167,028
4,145,902,604
4,001,353,761
3,698,899,168
3,530,021,734
103,203,670
7,962,800,228
7,551,340,872
252,598,408
117,998,457
(83,238,293)
9,436,677,376
130,505,454
130,505,454
9,674,930
9,674,930
9,557,507,900
. Tăng, giảm tài sản hữu hình thuê tài chính
Đơn vị tính: VND
Nhà cửa
Vật kiến trúc
Nguyên giá
Máy móc
Thiết bị
Phơng tiện
vận tải
Thiết bị
dụng cụ QL
Cng
Số d đầu năm
Số tăng trong kỳ
- Mua trong kỳ
- Đầu t XDCB h.thành
- Tăng khác
Số giảm trong kỳ
- Chuyển sang BĐS đ.t
- Thanh lý, nhợng bán
- Giảm khác
Số d cuối kỳ
Giá trị hao mòn luỹ kế
Số d đầu năm
Số tăng trong kỳ
- Khấu hao trong kỳ
- Tăng khác
Số giảm trong kỳ
- Chuyển sang BĐS đ.t
- Thanh lý, nhợng bán
- Giảm khác
Số d cuối kỳ
Giá trị còn lại
Tại ngày đầu năm
Tại ngày cuối kỳ
-
-
6,029,846,800
6,029,846,800
-
6,029,846,800
6,029,846,800
6,029,846,800
-
-
-
-
-
-
-
-
-
6,029,846,800
-
-
-
167,495,744
167,495,744
-
-
-
-
-
-
-
-
-
167,495,744
-
167,495,744
167,495,744
167,495,744
-
-
5,862,351,056
-
5,862,351,056
10 . Tăng, giảm tài sản cố định vô hình
Đơn vị tính: VND
Quyền sử
dụng đất
Nguyên giá
Số d đầu năm
Số tăng trong kỳ
- Mua trong kỳ
- Tạo ra từ nội bộ DN
- Tăng do hợp nhất kinh d
- Tăng khác
Số giảm trong kỳ
- Thanh lý, nhợng bán
- Giảm khác
Số d cuối kỳ
Giá trị hao mòn luỹ kế
Số d đầu năm
Số tăng trong kỳ
- Khấu hao trong năm
- Tăng khác
Số giảm trong kỳ
- Thanh lý, nhợng bán
- Giảm khác
Số d cuối kỳ
Giá trị còn lại
Tại ngày đầu năm
Tại ngày cuối kỳ
Giấy phép khai
thác (Sở hữu mỏ)
Nhãn hiệu
hàng hoá
Phần mềm
máy tính
Cng
-
9,975,000,000
-
-
12,000,000
-
-
-
-
-
-
9,975,000,000
-
12,000,000
-
10,333,323
999,999
-
-
9,987,000,000
9,987,000,000
-
-
-
-
-
83,124,999
-
11,333,322
10,333,323
999,999
83,124,999
94,458,321
-
9,975,000,000
9,891,875,001
-
1,666,677
666,678
9,976,666,677
9,892,541,679
83,124,999
83,124,999
11 . chi phí xây dựng cơ bản dở dang
30/9/2010
VND
30/6/2010
VND
Công trình đờng lên mỏ Quỳ Hợp
Xây dựng nhà máy nghiền bột CaCo3
Xây dựng cơ bản lán trại tại mỏ Quỳ Hợp
Xây dựng cơ bản xởng xẻ
XDCB dở dang: XDCB - Đờng từ Hang Goong đi KCN
XDCB - GPKT mỏ đá Quỳ Hợp
XDCB - Kho mìn (mỏ Quỳ Hợp)
XDCB dở dang: Mỏ sắt Yên Bái
XDCB dở dang: Mỏ đá Hòa Bình
XDCB dở dang: Công ty con tại Lào
XDCB dở dang: Dự án đầu t BĐS
XDCB dở dang: Dự án chung mỏ Quỳ Hợp
XDCB dở dang: Dự án Trạm nghiền tại Quỳ Hợp
XDCB dở dang: Đờng trong mỏ Thung Xán
Cộng
4,519,330,619
1,160,470,720
244,516,835
461,741,589
1,090,909,091
7,956,940
232,296,065
11,440,000
74,830,051
246,711,174
627,820,393
877,577,546
45,107,879
9,600,708,902
4,519,330,619
942,819,185
244,516,835
461,741,589
1,090,909,091
5,000,000,000
7,956,940
23,387,000
6,425,000
29,635,800
123,280,222
317,189,981
12,267,274,259
13 . các khoản đầu t tài chính dài hạn
Đầu t cổ phiếu
Đầu t tráI phiếu
Đầu t tín phiếu, kỳ phiếu
Cho vay dài hạn
Đầu t dài hạn khác
Cộng
30/9/2010
VND
1,210,000,000
1,210,000,000
30/6/2010
VND
-
14 . Chi phí trả trớc dài hạn
Chi phí trả trớc về thuê hoạt động TSCĐ
Chi phí văn phòng chờ phân bổ
Chi phí khác
Chi phí đo đạc, lập bản đồ địa chính
Chi phí thuê khảo sát và xin giấy phép khai thác mỏ
Cộng
30/9/2010
VND
626,562,819
3,092,596,913
3,719,159,732
30/6/2010
VND
161,792,784
3,524,847,513
3,686,640,297
30/9/2010
VND
21,882,000,000
4,992,000,000
11,890,000,000
5,000,000,000
21,882,000,000
30/6/2010
VND
5,900,000,000
3,850,000,000
1,800,000,000
250,000,000
(6,425,000)
5,893,575,000
30/9/2010
VND
2,680,661,013
2,680,661,013
30/6/2010
VND
-
30/9/2010
30/6/2010
15 . vay và nợ ngắn hạn
Vay ngắn hạn
- NH NN&PTNT - CN Hoàng Quốc Việt (Bắc Hà Nội)
- NH công thơng việt Nam CN Hà Nội
- NH CP An Bình - CN Hà Nội
- NH ầu t & PT VN CN Tây Hà Nội
- Vay đối tợng khác
PhảI trả nhà cung cấp
Cộng
16 . thuế và các khoản phảI nộp nhà nớc
Thuế GTGT
Cộng
17 . chi phí phảI trả
VND
Trích trớc chi phí tiền lơng trong thời gian nghỉ phép
Trích trớc chi phí sửa chữa TSCĐ
Chi phí lãi vay
Cộng
VND
178,865,553
178,865,553
182,665,553
182,665,553
30/9/2010
VND
28,690,400
115,104,900
16,667,000
3,083,111,641
3,243,573,941
30/6/2010
VND
18,382,400
56,933,900
12,383,000
1,356,471,641
1,444,170,941
30/9/2010
VND
30/6/2010
VND
18 . các khoản phảI trả, phảI nộp khác
Kinh phí công đoàn
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm thất nghiệp
Các khoản phảI trả, phảI nộp khác
Cộng
19 . phảI trả dài hạn nội bộ
Vay dài hạn nội bộ
PhảI trả dài hạn nội bộ khác
Cộng
20 . vay dài và nợ dài hạn
-
-
Vay Ngân hàng
- NH CP An Bình- CN Hà Nội
- NH Công thơng Việt Nam - CN Hà Nội
Vay đối tợng khác
- Thuê tài chính
- Nợ dài hạn khác
Cộng
30/9/2010
VND
500,000,000
500,000,000
4,947,000,000
4,947,000,000
30/6/2010
VND
1,640,829,125
265,829,125
1,375,000,000
-
5,447,000,000
1,640,829,125
21 . Tài sản thuế thu nhập hon lại và thuế
thu nhập hon lại phảI trả
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản chênh
lệch tạm thời đợc khấu trừ
Thuế thu nhập hoãn lại phảI trả
- Thuế TNDN
Cộng
22 . vốn chủ sở hữu
30/6/2010
VND
-
30/9/2010
VND
-
3,975,239,621
3,975,239,621
1,987,179,565
1,987,179,565
3,975,239,621
1,987,179,565
a) Bảng đối chiếu biến động của Vốn chủ sở hữu
b) Chi tiết vốn đầu t của chủ sở hữu
Vốn góp của cổ đông sáng lập
- Cty CP Cavico XD Cầu hầm
- Cty CP Cavico XD Thuỷ Điện
- Cty VIMICO
- Ông TRần Thanh Hải
- Ông Đặng Minh Toàn
Vốn góp của đối tợng khác
30/9/2010
27,338,990,000
10,227,990,000
3,050,000,000
9,975,000,000
3,886,000,000
200,000,000
29,661,010,000
%
48%
18%
5%
18%
7%
0%
52%
30/6/2010
27,338,990,000
10,227,990,000
3,050,000,000
9,975,000,000
3,886,000,000
200,000,000
29,661,010,000
%
48%
18%
5%
18%
7%
0%
52%
- Do pháp nhân nắm giữ
- Do thể nhân nắm giữ
Cộng
5,391,100,000
24,269,910,000
57,000,000,000
9%
43%
100%
5,391,100,000
24,269,910,000
57,000,000,000
9%
43%
100%
c) Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức, chia lợi nhuận
Vốn đầu t của chủ sở hữu
- Vốn góp đầu kỳ
- Vốn góp tăng trong kỳ
- Vốn góp giảm trong kỳ
- Vốn góp cuối kỳ
Cổ tức lợi nhuận đã chia
30/9/2010
57,000,000,000
57,000,000,000
-
30/6/2010
57,000,000,000
57,000,000,000
d) Cổ tức
Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
- Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông
- Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu u đãi
Cổ tức của cổ phiếu u đãI luỹ kế cha đợc ghi nhận
đ) C phiu
Số lợng cổ phiếu đăng ký phát hành
Số lợng cổ phiếu đã bán ra công chúng
- Cổ phiếu phổ thông
- Cổ phiếu u đãi
Số lợng cổ phiếu đợc mua lại
- Cổ phiếu phổ thông
- Cổ phiếu u đãi
Số lợng cổ phiếu đang lu hành
- Cổ phiếu phổ thông
- Cổ phiếu u đãi
* Mệnh giá cổ phiếu đang lu hành
30/9/2010
5,700,000
5,700,000
5,700,000
5,700,000
5,700,000
-
30/6/2010
5,700,000
-
10.000 VND/c phiu
e) Các quỹ của công ty
- Quỹ đầu t phát triển
- Quỹ dự phòng tài chính
- Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
30/9/2010
304,910,779
138,955,389
205,353,324
30/6/2010
304,910,779
152,455,389
205,353,324
30/9/2010
VND
30/6/2010
VND
23 . nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đợc cấp trong năm
Chi sự nghiệp
Nguồn kinh phí còn lại cuối năm
Cộng
-
-
24 . Tài sản thuê ngoài
30/9/2010
VND
Giá trị tài sản thuê ngoài
- TSCĐ thuê ngoài
- Tài sản khác thuê ngoài
Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tơng lai của hợp đồng
thuê h.động tài sản không huỷ ngang theo các thời hạn
- Từ 1 năm trở xuống
30/6/2010
VND
-
- Từ 1 năm đến 5 năm
- Trên 5 năm
Cộng
-
-
25 . tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu bán hàng hóa
Doanh thu bán đá và gia công xẻ đá
Doanh thu Hợp đồng xây dựng
- Doanh thu của hợp đồng đợc ghi nhận
trong kỳ
- Tổng doanh thu luỹ kế của hợp đồng xây dựng đợc
ghi nhận đến thời điểm lập báo cáo tài chính
Cộng
30/9/2010
VND
46,793,586,365
15,602,099,005
15,602,099,005
30/6/2010
VND
27,677,415,600
5,936,903,400
-
62,395,685,370
33,614,319,000
26 . các khoản giảm trừ doanh thu
Chiết khấu thơng mại
Giảm giá hàng bán
Hàng bán bị trả lại
Thuế GTGT phảI nộp (PP trực tiếp)
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế xuất khẩu
Cộng
30/9/2010
VND
70,626,022
30/6/2010
VND
-
70,626,022
-
27 . doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu thuần trao đổi sản phẩm, hàng hoá
Doanh thu thuần trao đổi dịch vụ
Cộng
30/9/2010
VND
66,358,803,473
30/6/2010
VND
33,374,274,227
66,358,803,473
33,374,274,227
30/9/2010
VND
21,582,648,252
-
30/6/2010
VND
24,265,004,107
2,282,557,647
21,582,648,252
26,547,561,754
28 . giá vốn hàng bán
Giá vốn của hàng hoá
Giá vốn bán đá và gia công đá xẻ
Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
Cộng
29 . doanh thu hoạt động tài chính
LãI tiền gửi, tiền vay
LãI, lỗ chênh lệch tỉ giá
Cng
30 . chi phí tài chính
LãI tiền vay
chênh lệch tỉ giá đã thực hiện
Cộng
31 . chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
30/9/2010
VND
5,598,026
5,598,026
30/6/2010
VND
11,474,364
4,008,550
15,482,914
30/9/2010
VND
657,549,493
657,549,493
30/6/2010
VND
863,711,927
590,973
864,302,900
Chi phí thuế TNDN tính trên thu nhập chịu thuế năm hiện hành
Điều chỉnh chi phí thuế TNDN của các năm trớc và chi phí thuế
Cộng
30/9/2010
VND
2,014,104,318
2,014,104,318
30/6/2010
VND
1.105.163.154
1.105.163.154
32 . chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hon lại
30/9/2010
VND
Chi phí thuế TNDN hoãn lại phát sinh từ các khoản chênh lệch
Chi phí thuế TNDN hoãn lại phát sinh từ việc hoàn nhập tài sản
Cộng
33 . chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố
Chi phí nguyên liệu, vật liệu
Chi phí nhân công (Lơng, BHXH, BHYT)
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí khác bằng tiền
Cộng
34
chi phí quản lý
Chi phí nhân viên quản lý: tiền lơng và các khoản trích theo lơng
Chi phí nhân viên quản lý: BHXH, BHYT
Chi phí vật liệu quản lý
Chi phí đồ dùng văn phòng
Chi phí khấu hao TSCĐ
Thuế, phí và lệ phí
Chi phí mua xăng, dầu xe văn phòng
Chi phí điện thoại văn phòng
Chi phí văn phòng phẩm văn phòng
Chi phí điện, nớc văn phòng
Chi phí thuê văn phòng
Chi phí tiếp khách
Chi phí sửa chữa xe văn phòng
Chi phí quảng cáo
Chi phí thuê ngoài
Chi phí bằng tiền khác
-
30/6/2010
VND
-
30/9/2010
VND
1,574,171,927
1,832,335,365
537,324,855
1,672,040,179
346,886,551
5,962,758,877
30/6/2010
VND
17,133,810
1,099,948,195
234,850,267
264,099,182
409,853,043
2,025,884,497
30/9/2010
VND
114,310,349
1,207,862
1,099,945
7,812,401
29,028,753
9,789,784
3,733,154
631,531
1,370,662
3,232,759
2,052,600
11,327,897
3,720,804
4,126,617
6,327,606
8,576,917
208,349,641
30/6/2010
VND
899,888,704
42,860,568
13,889,021
46,018,285
219,535,920
37,410,111
45,055,161
17,504,752
17,771,342
25,758,813
147,122,299
125,213,795
24,872,681
7,715,250
76,151,989
376,644,019
2,123,412,710
35 . những thông tin khác
Số liệu so sánh
Số liệu so sánh là số liệu trên Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 30/09/2010 của Công ty CP Cavico Khoáng sản
& Công nghiệp.
Hà Nội, ngày 15 tháng 10 năm 2010
Ngời lập biểu
(Đã ký)
Bùi Bích Liên
Kế toán trởng
(Đã ký)
Nguyễn Văn Hùng
Tổng Giám đốc
(Đã ký)
Trần Thanh Hiệp