Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2009 - Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (194.83 KB, 4 trang )

MÉu CBTT-03
Ban hành kèm theo thông tư số 38/2007/TT-BTC ngày 18/4/2007 của Bộ trưởng

Công ty cổ phần DABACO Việt Nam

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT QUÝ IV NĂM 2009
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
TT

I
1
2
3
4
5
II
1
2

3
4
5
6
III

IV
1
2
V
1


2

3
VI

TÀI SẢN

Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư TC ngắn hạn
Các khoản phải thu
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Tài sản cố định vô hình
- Chi phí XDCB dở dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư TC dài hạn
Tài sản dài hạn khác
Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN

Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nguồn vốn chủ sở hữu

Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
-Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ(*)
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Quỹ đầu tư phát triển
- Quỹ Dự phòng tài chính
- Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quĩ khen thưởng, phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

SỐ ĐẦU KỲ

623,773,278,177
165,827,431,518
111,875,012,488
310,401,474,376
35,669,359,795
467,441,210,878
457,190,415,952
363,425,424,002
18,134,336,505

75,630,655,445
5,544,700,000
4,706,094,926
(5,583,400,000)
1,085,631,089,055
703,798,485,575
483,549,379,086
220,249,106,489
370,032,603,480
364,499,606,246
188,166,600,000
60,521,421,700
(35,100,000)
(1,344,396,504)
43,787,194,705
5,786,002,427
62,915,097,173
4,702,786,745
5,532,997,234
5,532,997,234
11,800,000,000
1,085,631,089,055

SỐ CUỐI KỲ

845,825,718,057
387,042,028,243
87,577,435,717
344,506,524,155
26,699,729,942

536,945,384,188
523,610,232,926
368,926,003,361
18,115,792,064
136,568,437,501
6,907,827,000
6,427,324,262
1,382,771,102,245
761,943,948,064
529,343,376,153
232,600,571,911
609,027,154,181
603,497,437,518
254,466,600,000
216,208,021,700
(35,100,000)
(1,649,494,975)
44,769,268,194
5,786,002,427
76,121,140,172
7,831,000,000
5,529,716,663
5,529,716,663
11,800,000,000
1,382,771,102,245


KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
TT


1

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

CHỈ TIÊU

KỲ NÀY

LUỸ KẾ TỪ ĐN

Doanh thu hàng hoá và dịch vụ

634,896,792,791


2,126,114,816,390

Doanh thu hàng hoá và dịch vụ ( Không tính
doanh thu nội bộ)

531,842,617,280

1,781,678,693,218

15,711,418,623
516,131,198,657
453,747,561,474
62,383,637,183
3,587,075,862
12,886,222,687
11,789,354,214
12,269,664,517
29,025,471,627
2,091,451,633
1,477,714,923
613,736,710
29,639,208,337
3,125,531,835
26,513,676,502
1,409

67,148,820,964
1,714,529,872,254
1,521,339,628,783
193,190,243,471

5,939,341,333
38,622,908,487
34,027,029,536
36,502,295,977
89,977,350,804
8,270,728,669
6,693,773,963
1,576,954,706
91,554,305,510
9,857,805,594
81,696,499,916
4,342

Các khoản giảm trừ
Doanh thu thuần BHàng và D.vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BHàng và D.vụ
Doanh thu hoạt động T.chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi tức thuần từ HĐKD
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận trước thuế
Thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế TNDN
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu


Bắc Ninh, ngày 20 tháng 01 năm 2010
NGƯỜI LẬP

KẾ TOÁN TRƯỞNG

TỔNG GIÁM ĐỐC
(đã ký)

Nguyễn Thị Thanh Huyền

Nguyễn Thị Thu Hương

Nguyễn Như So


CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN

( Chỉ áp dụng đối với báo cáo năm)
TT
1

2

3

4

CHỈ TIÊU


§V
T

Cơ cấu tài sản
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
%
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
%
Cơ cấu nguồn vốn
- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn
%
- Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn
%
Khả năng thanh toán
- Khả năng thanh toán nhanh
lần
- Khả năng thanh toán hiện hành
lần
Tỷ suất lợi nhuận
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ Tổng tài sản %
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần %
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế /Nguồn vốn chủ sở h %

NĂM 2007

NĂM 2008

67.84
32.16


61.17
38.83

77.34
22.66

55.10
43.64

0.16
1.29

0.73
1.81

3.80
2.37
16.88

5.91
#DIV/0!
#DIV/0!


1,382,771,102,245

-




×