CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
150 Đường 14/9, Phường 5, Thị Xã Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
Báo cáo tài chính hợp nhất
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2007
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2007
TÀI SẢN
Mã số
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100=110+120+130+140+150)
100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
110
111
112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)
Thuyết
minh
Tại ngày
31/12/2007
Tại ngày
01/01/2007
257.956.671.977
130.946.438.116
VI.01
6.372.710.709
6.372.710.709
-
9.612.851.415
9.612.851.415
-
120
121
129
VI.02
-
-
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
130
131
132
133
134
135
139
VI.03
153.588.320.279
130.484.176.872
22.530.524.080
5.064.506.015
(4.490.886.688)
45.982.597.830
5.619.075.510
7.360.996.610
(2.450.093.906)
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
140
141
149
VI.04
91.569.421.167
93.302.991.115
(1.733.569.948)
60.485.736.487
63.333.731.607
(2.847.995.120)
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
150
151
152
154
158
6.426.219.822
625.935.880
904.263.808
233.872.378
4.662.147.756
4.335.274.170
1.352.004.236
2.983.269.934
141.660.416.364
137.775.767.476
-
-
VI.05
VI.06
B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 200
260)
I- Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
210
211
212
213
218
219
VI.07
56.512.576.044
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
150 Đường 14/9, Phường 5, Thị Xã Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
Báo cáo tài chính hợp nhất
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2007
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2007
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
240
241
242
VI.12
-
137.413.979.476
131.569.518.764
226.391.046.103
(94.821.527.339)
5.255.067.927
5.255.067.927
589.392.785
-
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
250
251
252
258
259
VI.13
-
-
V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
260
261
262
268
VI.14
1.034.666.000
1.034.666.000
-
361.788.000
361.788.000
-
VI. Lợi thế thương mại
269
-
-
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)
270
399.617.088.341
268.722.205.592
NGUỒN VỐN
Mã số
A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
300
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
310
311
312
313
314
315
316
317
VI.08
VI.09
VI.10
VI.11
Thuyết
minh
VI.15
140.625.750.364
124.991.172.168
233.584.290.898
(108.593.118.730)
10.766.616.327
10.766.616.327
4.867.961.869
Tại ngày
31/12/2007
Tại ngày
01/01/2007
159.662.713.080
199.703.603.779
123.645.238.409
4.329.574.474
61.044.417.955
1.050.326.160
5.541.065.248
78.549.612
12.860.209.391
-
180.392.688.163
72.797.905.472
72.644.208.643
2.307.082.103
633.422.634
3.923.407.159
14.750.057.108
-
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
150 Đường 14/9, Phường 5, Thị Xã Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
Báo cáo tài chính hợp nhất
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2007
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2007
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
318
319
320
38.741.095.569
-
13.336.605.044
-
36.017.474.671
35.835.779.708
181.694.963
-
19.310.915.616
19.222.440.628
88.474.988
-
239.664.355.107
68.777.327.925
239.248.420.128
81.000.000.000
110.556.760.000
70.461.187
2.005.826.441
553.702.883
9.017.858.890
36.023.643.877
20.166.850
68.777.327.925
56.000.000.000
415.200.000
(48.626.899)
2.005.826.441
553.702.883
9.017.858.890
813.199.760
20.166.850
415.934.979
415.934.979
--
-
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
330
331
332
333
334
335
336
337
B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
400
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ (*)
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
430
431
432
433
C - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
439
290.020.154
241.273.888
440
399.617.088.341
268.722.205.592
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400)
VI.16
VI.17
VI.18
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
150 Đường 14/9, Phường 5, Thị Xã Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
Báo cáo tài chính hợp nhất
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2007
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
Năm 2007
Đơn vị tính: VND
Mã
số
Thuyết
minh
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
1
VI.19
362.818.509.251
350.342.197.094
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
2
VI.20
6.085.109.919
1.907.098.547
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10
(10 = 01 - 02)
VI.21
356.733.399.332
348.435.098.547
4. Giá vốn hàng bán
VI.22
268.680.011.554
295.863.471.323
88.053.387.778
52.571.627.224
1.155.363.570
9.285.261.957
9.099.484.042
19.753.354.659
14.103.205.634
686.928.142
14.091.635.329
12.715.064.877
14.952.332.324
12.006.107.980
46.066.929.098
12.208.479.733
1.048.109.595
1.814.601.293
972.351.377
2.693.375.516
CHỈ TIÊU
11
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 20
= 10 - 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
21
22
23
24
25
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
30
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
31
32
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
40
VI.23
VI.24
VI.25
VI.26
Năm 2007
Năm 2006
(766.491.698)
(1.721.024.140)
14. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên 45
doanh
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
50
45.300.437.400
10.487.455.593
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
51
52
VI.27
VI.28
4.592.995.718
-
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60 = 50 – 51 - 52)
18.1 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
60
VI.30
40.707.441.682
10.487.455.593
18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
61
62
(65.671.700)
40.773.113.382
8.433.701
10.479.021.892
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
70
5.034
18.713
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Nguyễn Văn Thanh Hải
Ngày 15 tháng 02 năm 2008
Tổng Giám đốc
Lương Văn Hóa