Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

362 IELTS Writing ideas

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.78 KB, 12 trang )

IELTS Writing ideas | Gia sư tiếng Anh Ngoại thương
Practical English | Pie.edu.vn |
Fb.com/GsTiengAnhNgoaithuong | 0978119199
Study online at quizlet.com/_2bgsw1
1.

Advertising is a key part
of modern business

Quảng cáo là một phần quan
trọng của hoạt động kinh
doanh hiện đại

16.

Children can easily be
influenced by
advertisements.

Trẻ em dễ dàng bị ảnh
hưởng bởi các quảng cáo

2.

Companies need to tell
customers about their
products

Các công ty cần cung cấp
thông tin cho khách hàng về
sản phẩm của họ



17.

Children put pressure on
parents to buy them things

Bọn trẻ tạo áp lực cho cha
mẹ chúng để mua đồ (cho
chúng)

3.

Advertisements inform
us about the choices we
have

Quảng cáo thông tin cho
chúng ta về các lựa chọn

18.

Advertising should be
regulated

Quảng cáo cần được kiểm
soát

19.

4.


Advertising is a creative
industry that employs
many people

Quảng cáo là một ngành công
nghiệp đầy sáng tạo và tạo ra
công ăn việc làm cho nhiều
ngươi

Advertising aimed at
children should be
controlled or even banned

Quảng cáo nhắm đến trẻ
em cần được kiểm soát
thậm chí là cấm

20.

Without advertising we
would have less choice

Nếu không có quảng cáo,
chúng ta sẽ có ít lựa chọn hơn

Unhealthy foods should
not be marketed in a way
that attracts children


Đồ ăn thức uống không tốt
sẽ không được marketing
để thu hút lũ trẻ

21.

6.

Advertising is a form of
modern art

Quảng cáo là một dạng của
nghệ thuật hiện đại

Products that can be risk
to healthy should display
warnings

Các sản phẩm có nguy cơ
đến sức khỏe cần được đi
kèm với lời cảnh báo

7.

People enjoy adverts

Mọi người thích thú với các
quảng cáo

22.


8.

Advertising
manipulates people

Quảng cáo điều khiển hành vi
của người tiêu dùng

In some countries it is
illegal to advertise
cigarettes on television

Ở một vài nước, việc
quảng cáo thuốc là trên
tivi là phạm pháp

23.

It aims to persuade
people that buying a
product will make
them happier

Nó nhắm đến việc thuyết
phục mọi người rằng việc mua
hàng sẽ khiến họ hạnh phúc
hơn

Warnings must be

displayed on cigarette
packets

Các cảnh báo cần được
thể hiện trên vỏ bao của
thuốc lá

24.

Tuy vậy, quảng cáo là cần
thiết cho nền kinh tế tự do

Advertisers focus on
selling a brand image

Những nhà quảng cáo tập
trung vào việc bán hình ảnh
thương hiệu

However, advertising is
necessary in free market
economies

25.

It creates demand for
products

Nó tạo ra nhu cầu cho sản
phẩm


11.

They use glamorous,
successful people

Họ sử dụng những người
quyến rũ, thành công

26.

12.

We now live in a
consumer culture

Chúng ta đang sống trong thời
đại của tiêu dùng

Governments should only
censor false information or
products that are harmful

Chính quyền cần kiểm
duyệt các thông tin cũng
như sản phẩm có hại

27.

We are persuaded to

follow the latest trend

Chúng ta được thuyết phục để
đi theo các xu hướng thời
thượng

Animals are used in
important scientific
research

Động vật được sử dụng
trong các nghiên cứu khoa
học quan trọng

28.

It is necessary to do
medical tests on new drugs

Việc thử nghiệm y học đối
với các loại thuốc mới là
cần thiết

29.

Animal testing helps to
advance medical and
scientific knowledge

Các thí nghiệm trên động

tạo ra các tiến bộ về khoa
học và y học

30.

Many important medical
discoveries involved
experimentation on
animals

Rất nhiều các khám phá y
học quan trọng có thực
hiện thí nghiệm trên động
vật

5.

9.

10.

13.

14.

15.

We are encouraged to
associate certain
brands with a higher

status

Quảng cáo khiến chúng ta liên
tưởng những nhãn hàng nhất
định với sự đẳng cấp, thời
thượng

Advertisers often aim
their marketing at
children

Các nhà quảng cáo thường
tập trung marketing vào đối
tượng trẻ em


31.

Researchers aim to
minimize the suffering
that animals experience

Các nhà nghiên cứu cố gắng
giảm thiểu việc chịu đựng đối
với các con vật

47.

Our aim should be
improve farming

methods

Chúng ta nên tập trung vào
việc tăng cường các phương
pháp chăn nuôi

32.

Testing for the cosmetics
industry is now banned
in many countries

Các thử nghiệm phục vụ cho
ngành công nghiệp mỹ phẩm
đã bị cấm ở nhiều nước

48.

Farms should produce
organic food

Các nông trại nên sản xuất
thực phẩm hữu cơ

49.

33.

The benefits of research
using animals do not

justify the suffering
caused

Các lợi ích nghiên cứu trên
động vật không bào chữa
được các hậu quả mà nó
đem lại

Zoos paly an important
role in wildlife
conservation

Vườn thú đóng vai trò quan
trọng trong việc bảo tồn
động vật hoang dã

50.

They can help to protect
endangered species

Chúng giúp bảo vệ các giống
loài bị đe dọa

34.

There are alternative
methods of research

Có các phương pháp nghiên

cứu thay thế khác

51.

35.

The lives of animals
should be respected

Sự sống của động vật cần
được tôn trọng

Zoos allow scientists to
study animals and their
behavior

Vườn thú giúp cho các nhà
khoa học nghiên cứu về
động vật và hành vi của
chúng

36.

Humans have no moral
right to do experiments
on animals

Con người không có quyền để
thí nghiệm trên động vật


52.

Zoos are educational,
interesting and fun

Vườn thú mang tính giáo
dục, rất vui và thú vị

53.

37.

Vegetarians do not eat
foods that are produced
by killing animals

Những người ăn chay không
ăn thức ăn từ động vật bị
giết thịt

Children, in particular,
enjoy learning about
animals

Đặc biệt là trẻ em rất thích
học về động vật

54.

Many people choose a

vegetarian diet for moral
or health reasons

Rất nhiều người chọn ăn
chay vì các lý do về tinh thần
và sức khỏe

Zoos provide job
opportunities

Vườn thú tạo ra công ăn việc
làm

55.

Zoo animals are kept in
artificial environments

A healthy diet is possible
without eating meat

Ăn kiêng đúng cách là khả thi
và không cần ăn thịt

Các động vật trong vườn thú
được nuôi dưỡng trong môi
trường nhân tạo

56.


It is unnecessary to kill
animal for food

Việc giết thịt động vật là
không cần thiết

They are kept in cages or
have limited space

Chúng bị nhốt trong lồng
hoặc có không gian chật hẹp

57.

A vegetarian diet may
reduce the risk of
disease like cancer

Ăn chay có thể giảm các rủi
ro về các chứng bệnh như
ung thư.

Zoo animals rely on
humans

Các con vật trong vườn thú
phụ thuộc vào con người

58.


They lose the freedom to
hunt for food

Chúng mất tự do trong việc
săn bắt

42.

Many people question
the treatment of animals
in factory farms

Rất nhiều người đặt nghi vấn
về việc chăm sóc động vật tại
các trang trại

59.

Cách tốt nhất để bảo vệ các
loài đang bị đe dọa là bảo
vệ môi trường sống tự nhiên

43.

Vegetarians do not eat a
balanced diet

Những người ăn chay ăn
uống không đầy đủ


The best way to save
endangered species is by
protecting natural
habitats.

60.

In many cultures, meat
is the main ingredient in
traditional meals

Tại nhiều quốc gia, thịt là
món ăn truyền thống chính

Some people believe that
zoos are unethical

Nhiều người cho rằng các
vườn thú là trái đạo đức

61.

Vườn thú sử dụng các con
vật với mục đích thương mại

Meat-eaters argue that
animals are below
humans in the food
chain


Những người ăn thịt cho rằng
động vật nằm sau con người
trong chuỗi thức ăn

Zoos exhibits animals
with the aim of making
money

62.

Chúng ta không có quyền sử
dụng động vật với mục đích
giải trí và lợi nhuận

It is completely natural
for us to kill them for
food

Việc giết thịt đối với con
người là hoàn toàn tự nhiên

We have no right to use
animals for
entertainment and
profit.

63.

People move to cities in
search of job

opportunities

Mọi người chuyển đến thành
phố để tìm kiếm công việc

38.

39.

40.

41.

44.

45.

46.


64.

Cities offer greater
employment
possibilities and a higher
standard of living

Các thành phố có nhiều công
ăn việc làm và điều kiện sống
cao hơn


82.

Schools prepare children
to be members of a
society

Các trường học chuẩn bị cho
trẻ để trở thành thành viên
của xã hội

65.

People migrate to cities
from the countryside

Mọi người di từ vùng quê lên
thành phố

83.

Foreign institutions may
offer better courses

Các trường nước ngoài có
thể cung cấp các khóa học
tốt hơn

66.


Traditional activities
like farming need fewer
workers nowadays

Ngày nay, các hoạt động
truyền thống như làm ruộng
cần ít người hơn

84.

Many students want to
attend a prestigious
university

Rất nhiều sinh viên muốn
học ở các trường danh tiếng

67.

Life in cities has its
drawbacks

Cuộc sống ở thành phố có
những mặt hạn chế

85.

The best universities
employ teachers who are
experts in their fields


Các trường đại học tốt nhất
thuê những giáo viên là các
chuyên gia trong lĩnh vực của
họ

68.

The cost of living is
higher than in rural
areas

Chi phí sinh hoạt cao hơn ở
khu vực nông thôn
86.

69.

Some people do not
manage to find work

Qualifications gained
abroad can open the
door to better job
opportunities

Bằng cấp có được ở nước
ngoài có thể đem lại cơ hội
nghề nghiệp tốt hơn


Nhiều người không tìm được
việc

70.

Housing is usually much
more expensive

Nhà cửa thường đắt đỏ hơn

87.

Living abroad can
broaden students'
horizons

Sống ở nước ngoài có thể mở
mang đầu óc của sinh viên

Homelessness and
poverty are common on
cities

Tình trạng vô gia cư cũng
như nghèo đói thường xuyên
diễn ra tại thành phố

88.

Overseas students are

exposed to different
cultures and customs.

Sinh viên quốc tế có thể trải
nghiệm các nền văn hóa và
phong tục khác nhau

72.

There is a gap between
rich and poor

Có khoảng cách giữa người
giàu và người nghèo

73.

Life in cities can be
extremely stressful

Cuộc sống ở thành phố thực
sự stress

89.

They become more
independent

Họ trở nên độc lập hơn


90.

74.

There are problems like
traffic congestion and
crime

Có các vấn đề như tắc đường
hay tệ nạn xã hội

They are responsible for
cooking, cleaning and
paying bills

Họ chịu trách nhiệm để nấu
ăn, dọn dẹp và trả các khoản
phí

75.

Cities lack a sense of
community

Các thành phố thiếu đi tính
cộng đồng

91.

They will learn a foreign

language

Họ sẽ học ngoại ngữ

76.

People do not even
know their neighbor

Mọi người thậm chí còn
không biết hàng xóm của
mình

92.

Living and studying
abroad can be difficult

Sống và học tập ở nước ngoài
có thể sẽ khó khăn

93.

Giáo dục cung cấp cho mọi
người kiến thức và kỹ năng

Students have problems
with paperwork such as
visa applications


Sinh viên có những vấn đề về
thủ tục giấy tờ như visa

77.

Education gives people
knowledge and skills

78.

94.

People with
qualification are more
likely to find work

Người có bằng cấp thì có khả
năng tìm việc tốt hơn

The language barrier can
be a problem

Rào cản ngôn ngữ có thể là
một vấn đề

95.

They can earn a higher
salary


Họ có thể có lương cao hơn

Sinh viên cần tìm được chỗ
trọ và trả các khoản phí

79.

Students have to find
accommodation and pay
bills

96.

80.

They can contribute
positively to society

Họ có thể đóng góp tích cực
cho xã hội

Studying in a foreign
language is challenging

Học ngoại ngữ là một thách
thức

97.

81.


Schools aim to teach
young people moral
values such as tolerance
and sharing

Các trường học hướng tới
việc giáo dục giới trẻ các giá
trị đạo đức như lòng vị tha
hay chia sẻ

Living alone in an
unfamiliar culture can
cause homesickness

Sống một mình trong một
nền văn hóa xã lạ có thể gây
nhớ nhà

98.

Technology is a powerful
tool to engage students

Công nghệ là công cụ hữu
hiệu để thu hút sinh viên

71.



99.

Technology can make
lessons much more
interesting

Công nghệ có thể làm các bài
học trở nên thú vị hơn

116.

Students can use
online resources to
help with homework

Sinh viên có thể dùng nguồn
tài nguyên trên mạng để phục
vụ cho các bài tập

100.

Students can do
research using online
resources

Sinh viên có thể làm nghiên
cứu bằng cách sử dụng các
nguồn trên mạng

117.


Students must still
learn to write by hand

Sinh viên vẫn cần học cách
viết bằng tay

101.

Students can study at
their own place

Sinh viên có thể học tại chỗ
của họ

118.

They should still use
traditional sources of
information such as
books

Họ vẫn nên sử dụng các công
cụ thông tin truyền thống như
sách

102.

Adults can take
distance learning

courses

Người lớn có thể tham gia
các khóa học từ xa

119.

Children often have to
work from an early age

Trẻ em thường phải làm việc
ngay từ khi còn bé

Students can study
whenever and
wherever they want

Sinh viên có thể học bất cứ
khi nào bất cứ lúc nào họ
muốn

120.

There are no schools in
many areas

Ở nhiều nơi vẫn không có
trường học

104.


121.

Students also learn
skills which are useful
for their future jobs

Sinh viên cũng có thể học các
kỹ năng hữu ích cho công việc
tương lai của họ

Families do not have
access to books or
computers

Các gia đình không tiếp cận
được với sách vở hay máy
tính

105.

For example, they learn
to write reports using a
word processor

Ví dụ, họ có thể học các viết
báo cáo bằng cách sử dụng
một bộ xử lý văn bản

122.


Literacy rates are often
low

Tỷ lệ biết chữ thường thấp

123.

People in developing
countries need
knowledge and skills

Người dân ở các nước đang
phát triển cần kiến thức và kỹ
năng

People rely too much
on computers

Con người phụ thuộc quá
nhiều vào máy tính

124.

107.

Young learners do not
become proficient in
some basic skills


Người học trẻ tuổi sẽ không
thành thạo các kỹ năng cơ
bản

Education is the key to
improving the
economy of these
countries

Giáo dục là chìa khóa để phát
triển kinh tế tại các nước này

108.

They use word
processors and spelling
may suffer

Họ sử dụng bộ xử lý văn bản
và khả năng đánh vần có thể
bị ảnh hưởng

125.

Developed countries
could help developing
nations by providing
money

Các nước phát triển có thể

giúp đỡ các nước đang phát
triển bằng cánh cung cấp
nguồn tài chính

109.

People should be able
to write a letter by
hand

Mọi người cần có thể viết thư
bằng tay

126.

They could invest in
schools and
technology

Họ có thể đầu tư vào trường
học và công nghệ

Technology is no
substitute for a real
teacher

Công nghệ không thay thế
được cho một giảng viên thực
thụ


127.

Người học cần khóa học được
xây dựng bài bản

They could supply the
funds to build schools
and pay for teachers

Họ có thể cung cấp nguồn vốn
để xây dựng trường và trả chi
phí cho giáo viên

Learners need a
structured course

128.

An experienced teacher
knows what materials
to choose

Một giáo viên kinh nghiệm sẽ
biết chọn nội dung phù hợp

Children need to have
access to free schooling

Học sinh cần được tiếp cận
giáo dục một cách miễn phí


129.

Computer equipment
could be donated

Các thí bị máy tính có thể
được tài trợ

113.

Institutions should
supplement traditional
teaching with the use
of technology

Các trường cần thực hiện các
phương pháp giáo dục truyền
thống kết hợp với việc sử
dụng công nghệ

130.

The Internet can
expose students to a
world of knowledge
and information

Mạng internet có thể cung
cấp cho người học kho kiến

thức và thông tin rộng lớn

114.

Technology is part of
everyday life

Công nghệ là một phần của
cuộc sống

131.

115.

It can enhance a
teacher's lessons

Nó có thể hỗ trợ các bài
giảng của giảng viên

Governments should
make education
compulsory for all
children

Các chính phủ cần quy định
giáo dục cho trẻ em là bắt
buộc

103.


106.

110.

111.

112.


132.

They should encourage
parents to send their
children to school

Họ cần khuyến khích các
bậc phụ huynh đưa con em
họ đến trường

148.

Home-schooled children
may lack social skills

Những đứa trẻ học tại nhà
có thể thiếu đi các kỹ năng
xã hội

133.


Governments of
developed and
developing countries
must work together

Chính phủ của các nước
phát triển và đang phát
triển cần hợp tác với nhau

149.

Schools offer a better
overall educational
experience

Trường học cung cấp trải
nghiệm giáo dục tốt hơn

150.

134.

Some parents decide to
educate their children at
home

Một số cha mẹ chọn hình
thức giáo dục cho trẻ tại
nhà


Corporal Punishment is
not a good idea

Hình phạt thể xác không
phải là một ý kiến hay

151.

Some families live in
isolated areas with poor
transport

Một số gia đình sống ở các
khu vực hẻo lánh với giao
thông không thuận lợi

Physical punishment is a
way of controlling
children using fear

Hình phạt thể xác có thể là
một cách để kiểm soát trẻ
em thông qua nỗi sợ

152.

Other parents are not
satisfied with local
schools


Một số cha mẹ khác không
thỏa mãn với các trường
địa phương

This does not promote
trust between adults and
children

Điều này không thúc đẩy
niềm tin giữa trẻ và người
lớn

153.

Parents can respond to
what their children need
and how they learn best

Cha mẹ chịu trách nhiệm
về việc bọn trẻ cần học gì
và cách học ntn thì tốt
nhất

Children who are
punished physically may
become shy or resentful

Những đứa trẻ bị phạt thể
thể xác có thể trở nên xấu

hộ hay phẫn uất

154.

Corporal punishment
creates an atmosphere of
fear and anger

138.

One-to-one lessons allow
much faster progress

Các buổi học 1-1 cho phép
đẩy nhanh tiến trình học

Hình phạt thể xác tạo ra
bầu không khí lo sợ và giận
dữ

155.

139.

The child can work at his
or her own pace

Trẻ có thể học ở tốc độ phù
hợp với bản thân


Some people believe that
male and female students
should go to separate
schools

Một số người tin rằng học
sinh nam và học sinh nữ
nên học ở các ngôi trường
riêng biệt

140.

Discipline problems are
avoided by homeschooling

Các vấn đề về kỷ luật không
có khi học tại nhà

156.

This is often for religious
or cultural reasons

Điều này chủ yếu do tín
ngưỡng hoặc văn hóa

Most parents do not have
the time to educate their
children at home


Hầu hết cha mẹ không có
thời gian để giáo dục con
em họ tại nhà

157.

141.

Discipline problems
might be avoided by
separating boys and girls

Các vấn đề mang tính
nguyên tắc có thể được
tránh thông qua việc chia
tách nam và nữ

142.

One parent would need
to give up work

Một trong hai bố mẹ phải
nghỉ việc

158.

143.

School subjects are

normally taught by up to
ten different teachers

Các môn học tại trường
thường được dạy bởi 10
thầy cô khác nhau

Boys and girls may learn
in different ways and have
different needs

Nam và nữ có thể học ở
các cách khác nhau và có
nhu cầu khác nhau

159.

Most parents do not have
the necessary knowledge
or resources

Hầu hết cha mẹ không có
đủ các kiến thức cũng như
nguồn lực cần thiết

Student at single-sex
schools often get better
exam grades.

Học sinh ở các trường đơn

giới thường đạt mức điểm
kiểm tra cao hơn

160.

Separating boys and girls
is unnecessary

145.

Private tutors are
expensive

Chi phí gia sư riêng thì đắt

Việc chia tách học sinh
nam và nữ là không cần
thiết

161.

146.

Children will miss out on
the social experience that
school offers

Bọn trẻ sẽ không có được
giao tiếp xã hội như ở
trong nhà trường


It is unhealthy in terms of
children's social
development

Điều này không tốt đối với
việc phát triển xã hội của
trẻ

162.

147.

At school, children learn
how to get on with each
other

Ở trường, bọn trẻ sẽ học
cách sống hòa hợp với
nhau

Many coeducational
schools are extremely
successful

Rất nhiều trường nam nữ
đồng giáo thực sự thành
công

135.


136.

137.

144.


163.

A mixed-sex
environment is more
representative of real
life

Môi trường đa giới mang tính
đại diện của đời sống thực

177.

Mixed ability classes
encourage everyone
to achieve their
potential.

Các lớp với học sinh ở trình độ
khác nhau kích thích mọi thành
viên vươn đến tiềm năng

164.


Coeducational
schools provide
children with better
social skills for adult
life

Các trường học nam nữ đồng
giáo cung cấp cho trẻ các kỹ
năng xã hội cho cuộc sống khi
trưởng thành tốt hơn

178.

Gases such as carbon
dioxide trap heat
from the sun

Các khí ga như CO2 giữ hơi ấm
từ mặt trời

179.

This causes global
temperatures to rise

Some schools
separate students
according to their
academic ability


Một số trường chia nhóm học
sinh dựa trên năng lực học tập
của các em

Điều này làm nhiệt độ toàn
cầu ấm lên

180.

This process is known
as the greenhouse
effect

Quá trình này được biết đến
với tên gọi là hiệu ứng nhà
kính

166.

Teachers can work at
the right speed for
their students

Thầy cô giáo có thể giảng dạy
ở tốc độ phù hợp với học sinh

181.

167.


Teachers can plan
more suitable lessons

Thầy cô giáo có thể lên giáo án
phù hợp hơn

Human activity is a
major factor in the
rise of the greenhouse
gases

Các hoạt động của con người
chính là nhân tố chính trong
phát sinh khí ga gây hiệu ứng
nhà kính

182.

168.

High-level groups may
progress faster

Nhóm có năng lực cao có thể
tiến triển nhanh hơn

Factories and vehicles
produce emissions
and exhaust fumes


Các nhà máy và phương tiện
giao thông tạo ra khí thải

Lower level groups
can benefits from a
slower pace

Nhóm có năng lực thấp có thể
hưởng lợi từ tốc độ học chậm

183.

169.

Many developing
countries are
becoming
industrialized

Rất nhiều nước đang phát triển
đang trở nên trên con đường
công nghiệp hóa

170.

Some teachers and
parents support
streaming for these
reasons


Một số giáo viên và phụ huynh
học sinh ủng hộ việc tách
nhóm học sinh bởi một số lý
do

184.

The number of cars
on our streets is
growing

Số lượng xe trên các con phố
tăng lên

185.

171.

Grouping by ability
may have a negative
impact on students

Nhóm các học sinh dựa trên
năng lực có thể gây ảnh hưởng
tiêu cực đến các em

Cheap air travel is
allowing more people
to fly


Hàng không giá rẻ cho phép
nhiều người bay hơn

186.

Children do not want
to be seen as less
intelligent than
others

Trẻ em không muốn bị coi là
kém thông minh hơn người
khác

Global warming will
have a significant
impact on our planet

Sự ấm lên toàn cầu có ảnh
hưởng mạnh mẽ đến hành tinh
của chúng ta

187.

Streaming could
damage students' self
esteem

Việc phân nhóm có thể ảnh

hưởng đến sự coi trọng bản
thân của học sinh

Rising temperature
will cause melting of
the polar ice caps

Nhiệt độ tăng lên làm cho các
khối băng tại các cực tan ra

188.

Sea levels will rise

Mực nước biển sẽ tăng

They may lose
motivation

Chúng có thể mất động lực

189.

174.

We can expect more
extreme weather
conditions

175.


Students from
wealthier families
tend to be better
prepared

Học sinh ở những gia đình khá
giả thường được chuẩn bị tốt
hơn

Chúng ta sẽ phải hứng chịu
hình thái thời tiết khắc nghiệt
hơn

190.

Hạn hán và lũ lụt có thể xảy ra
thường xuyên hơn

Children from poorer
families may receive
less support from
parents

Học sinh ở gia đình nghèo có
thể nhận được ít hỗ trợ từ gia
đình hơn

Flooding and
droughts may

become more
common

191.

Fossil fuels like oil
and gas are running
out

Chất đốt hóa thạch như dầu
mỏ hay khí ga đang cạn kiện

192.

We are destroying
wildlife habitats

Chúng ta đang phá hủy các môi
trường sống hoang dã

165.

172.

173.

176.


193.


We have cut down
enormous areas of
rainforest

Chúng ta phá hủy các khu
vực rộng lớn thuộc rừng
nhiệt đới

208.

If something breaks, we
throw it way and buy a
new one

Nếu hỏng, chúng ta sẽ ném
nó đi và mua một cái mới

194.

This has led to the
extinction of many
species of animals and
plants

Điều này dẫn đến sự tuyệt
chủng của rất nhiều loại
động thực vật

209.


Advertisers encourage is
to buy the newest
fashions

Các nhà quảng cáo khuyến
khích mua các sản phẩm
thời trang mới nhất

210.

195.

Governments could
introduce laws to limit
emissions from factories

Các chính phủ cần đưa ra
các đạo luật để giới hạn
lượng khí thải từ các nhà
máy

Packaging is an
important part of selling

Đóng gói là một phần quang
trọng trong bán hàng

211.


Most foods are sold in
non-biodegradable
plastics packaging

196.

They should invest in
renewable energy from
solar, wind or water
power

Họ cần đầu tư vào nguồn
năng lượng có thể tái chế
từ mặt trời, gió hoặc nước.

Nhiều đồ ăn được bán
trong các bao bì nhựa
không tiêu

212.

The amount of
household waste is
growing

Số lượng rác thải gia đình
đang tăng

They could impose
"green taxes" on drivers

and airlines companies

Họ có thể áp các loại "thuế
môi trường" cho lái xe và
các hãng hàng không

213.

197.

This waste ends up in
landfill sites

Rác thải sau đó được đưa
đến các khu vực tiêu hủy

214.

Government campaigns
should promote
recycling

Các chiến dịch của chính
phủ nên hỗ trợ việc tái sử
dụng

People do not think
about the consequences
of dropping rubbish


Mọi người thường không
nghĩ nhiều đến hậu quả của
việc vứt bỏ rác

215.

Natural areas and wild
animals should be
protected

Các khu vực và động vật tự
nhiên cần được bảo vệ

They assume that
somebody is paid to
clean the streest

Họ cho rằng ai đó sẽ được
trả tiền để dọn dẹp đường
phố

216.

Individuals should also
try to be greener

Các cá nhân cần cố gắng trở
nên "thân thiện với môi
trường"


Plastic packaging does
not break down easily

Các bao bì nhựa sẽ không
tiêu hủy dễ dàng

217.

Hầu hết các bao bì trên phố
đều của thức ăn nhanh

We should take fewer
flights abroad for
holidays

Chúng ta nên giảm sử dụng
máy bay ra nước ngoài cho
các chuyến du lịch

Most of the litter seen on
streets is fast food
packaging

218.

Companies should make
goods that last longer

Các công ty cần tạo ra sản
phẩm sử dụng được lâu hơn


We should take public
transport rather than
driving

Chúng ta nên sử dụng các
phương tiện công cộng hơn
là tự lái

219.

They should not use so
much packaging

Họ không nên dùng nhiều
bao bì đóng gói

220.

We should choose
products with less
packaging

Chúng ta nên lựa chọn các
sản phẩm với số lượng bao
bì ít

They should put legal
limits on packaging


Họ nên đặt ra giới hạn cho
phép đối với bao bì đóng
gói

221.

204.

We should recycle as
much as possible

Chúng ta nên tái chế càng
nhiều càng tốt

Consumers should avoid
buying over-packaged
products

Khách hàng nên tránh mua
các sản phẩm được đóng
gói quá nhiều

205.

The amount of waster we
produce has increased

Số lượng rác thải chúng ta
tạo ra đang tăng lên


222.

We should recycle and
reuse useful materials.

Họ nên tái chế và sử dụng
lại các vật liệu hữu dụng

206.

This problem is a result of
our consumer culture

Vấn đề này xuất phát từ
văn hóa tiêu dùng của
chúng ta

223.

Households can use
several rubbish bins to
separate waste

Các hộ gia đình có thể sử
dụng các thùng rác khác
nhau để phân loại rác

207.

Products are not made to

last

Các sản phẩm được tạo ra
không phải để sử dụng
trong thời gian dài

224.

Recycling saves energy
and raw materials.

Tái chế tiết kiệm năng
lượng và các nguyên liệu
thô

198.

199.

200.

201.

202.

203.


225.


There are several
benefits to build more
nuclear power
stations

Có một số lợi ích khi xây dựng
thêm các nhà máy năng lượng
hạt nhân

239.

Families in many
countries are not as
large as they used to
be

Gia đình tại nhiều nước không
còn lớn như trước

226.

Fossil fuel like oil and
gas are running out

Các khí đốt hóa thạch như
dầu mỏ hay khí ga đang cạn
kiệt

240.


227.

Nuclear power is a
sustainable energy
source

Năng lượng nguyên tử là
nguồn năng lượng bền vững

We tend to live in
small nuclear families
rather than large
extended families

Chúng ta có xu hướng sống
trong các gia đình nhỏ hơn là
các gia đình lớn truyền thống
(nhiều thế hệ)

241.

Parents tend to have
fewer children

Các bậc cha mẹ có ít con hơn

228.

It can be used to
produce electricity

without wasting
natural resources

Nó có thể được sử dụng để
tạo ra điện mà gây lãng phí
các nguồn nhiên liệu tự nhiên

242.

Young children are no
longer expected to
work

Trẻ nhỏ không phải lo việc đi
làm

243.

229.

It could be replace the
use of natural
resources like coal, oil
or gas

Nó có thể thay thế việc sử
dụng các nguồn nguyên liệu tự
nhiên như than, dầu hay khí
ga


Nowadays both
parents often work

Thường là cả hai bố mẹ sẽ
cùng làm việc

244.

It costs so much to
bring children up

Việc nuôi dạy con là tốt kém

Nuclear power
stations are cleaner
than fossil fuel power
stations

Các nhà máy năng lượng
nguyên tử sạch hơn so với các
nhà máy sử dụng năng lượng
hóa thạch

245.

It is more difficult to
raise a large family

Chăm sóc cho một gia đình
lớn sẽ khó hơn


246.

Hiện nay, trẻ con và bố mẹ có
vẻ ít gần gũi hơn

They could help to
reduce carbon
emissions that cause
global warming

Chúng có thể giúp giảm lượng
carbon gây ra hiệu ứng nhà
kính

Children and their
parents seem to be less
close nowadays

247.

Parents spend less
time with their
children

Cha mẹ có ít thời gian với con
cái

232.


Opponents of nuclear
power worry about
the safety of power
stations

Những người phản đối năng
lượng nguyên tử lo lắng về
tính an toàn của nhà máy

248.

Women traditionally
stayed at home to
cook, clean and look
after children

Ngày xưa, phụ nữ thường ở
nhà để nấu cơm, quét dọn và
chăm sóc con cái

233.

The building of new
nuclear power
stations is unpopular

Việc xây thêm nhà máy
nguyên tử hiện không phổ
biến


249.

Nowadays both
parents often work
full time

Ngày nay cả cha và mẹ đều đi
làm cả ngày

Nobody wants to live
near one

Không ai muốn sống gần nhà
máy nguyên tử

250.

234.

Children may be left
alone, or with nannies
or babysitters

Bọn trẻ có thể sẽ ở nhà hoặc
với vú nuôi hoặc người trông
trẻ

235.

Nuclear waste disposal

is a significant
problem

Sử lý rác thải nguyên tử là
một vấn đề đáng quan trọng

251.

Busy parents have less
contact with their
children

Những cha mẹ bận rộn sẽ ít
giao tiếp với con họ

236.

There is currently no
way to decontaminate
radioactive material

Hiện tại không có cách nào để
khử nhiễm phóng xạ các vật
liệu

252.

Many families no
longer eat meals
together


Nhiều gia đình không dùng
bữa với nhau

237.

People worry that
terrorists could steal
radioactive materials

Mọi người lo lắng bọn khủng
bố có thể đánh cắp các chất
phóng xạ

253.

Children spend more
time with friends or
surfing the Internet

Trẻ con dùng nhiều thời gian
hơn với bạn bè hoặc sử dụng
internet

238.

It is safer to produce
energy from solar,
wind or water power.


Sẽ là an toàn hơn khi sản xuất
năng lượng từ mặt trời, gió và
nước.

254.

Men and women
should have access to
the same educational
opportunities

Nam giới và nữ giới nên có
các cơ hội tiếp cận giáo dục
như nhau

230.

231.


255.

Males and females should
be accepted onto courses
according to their abilities

Nam và nữ nên được
nhận vào các khóa học
dựa trên khả năng của họ


271.

Others believe that both
parents should share these
responsibilities

Những người khác cho
rằng cả bố và mẹ nên chia
sẻ trách nhiệm

256.

It is wrong to discriminate
against students because of
their gender

Phân biệt giới đối với học
sinh là sai

272.

Working women can take
maternity leave during
and after pregnancy

Người mẹ vẫn đang đi làm
có thể nghỉ sinh trong và
sau khi sinh

257.


Gender should be irrelevant
in education

Giới tính không nên là
vấn đề trong giáo dục

273.

Many mothers continue to
work after this period

Rất nhiều bà mẹ tiếp tục
làm việc sau thời gian này

258.

Student's achievements
should depend on hard
work and individual merit

Thành tích của học sinh
nên phụ thuộc và sự
chăm chỉ và tài năng của
cá nhân

274.

Many fathers and mothers
share their parenting and

domestic responsibilities

Rất nhiều cặp vợ chồng
chia sẻ công việc nuôi dạy
con và trách nhiệm gia
đình

259.

In the UK, there are similar
numbers of male and
female students in higher
education

Ở Anh Quốc, số học sinh
nam và nữ ở giáo dục đại
học là tương đương

275.

They contribute equally to
childcare, cooking and
cleaning

Họ cùng chăm sóc con, nấu
nướng và dọn dẹp

Men and women should
have access to the same
professional opportunities


Nam và nữ nên có các cơ
hội tiếp cận việc làm như
nhau

276.

260.

Some women many have
better career prospects
than their husbands.

Một số phụ nữ có sự
nghiệp tốt hơn chồng của
họ

Both man and women
should be able to pursue a
career

Cả nam và nữ đều nên có
khả năng theo đuổi sự
nghiệp

277.

261.

Paternity leave and

"househusbands" are
becoming more common

Nghỉ sinh dành cho bố và
"ông bố gia đình" đã trở
nên phổ biến

They should earn equal
salaries

Họ nên có mức lương
bằng nhau

278.

262.

Traditional gender roles
and gradually changing

Vai trò truyền thông về
giới đang dần thay đổi

They should be employed
according to their abilities,
qualifications and
experience

Họ nên được thuê dựa
trên năng lực, bằng cấp

và kinh nghiệm

279.

263.

Families can divide roles
and responsibilities in the
most convenient way.

Các gia đình có thể chia sẻ
vai trò và trách nhiệm một
cách phù hợp nhất

280.

Traditionally women have
been restricted to certain
roles

Theo truyền thống, phụ
nữ bị hạn chế ở một số
vai trò nhất định

Genetic engineering is the
practice of manipulating
the genes of an organism

Nghiên cứu về gen là cách
tạo ra gen của các giống

loài

281.

265.

They were often employed
as secretaries or
receptionists

Họ thường được thuê với
vai trò thư ký hay lễ tân

It is used to produce crops
that are more resistant to
insects and diseases

Nó thường được sử dụng
để tạo ra giống cây trồng
chống lại sâu bọ và bệnh
tật

266.

Nowadays, a range of
occupations is available to
both sexes

Ngày nay, có nhiều vị trí
cho cả hai giới


282.

Some genetically modified
crops grow more quickly

Một số cây trồng được sửa
đổi gen tăng trưởng nhanh
hơn

267.

Career success depends on
individual merit

Sự nghiệp thành công
phụ thuộc và tài năng
của từng cá nhân

283.

Some drugs and vaccines
are produced by genetic
engineering

Một số thuốc và vaxcin
được sản xuất bằng kỹ
thuật gen

268.


Some people argue that a
mother should not work

Một số người cho rằng
các bà mẹ không nên làm
việc

284.

It may become possible to
change human's genetic
characteristics.

Có thể thay đổi đặc điểm
gen người

269.

She should stay at home
and bring up her children

Phụ nữ nên ở nhà và nuôi
con

285.

270.

The father should be the

breadwinner of the family

Người bố nên phụ trách
việc tài chính của gia
đình

Scientists may use genetic
engineering to cure
diseases.

Các nhà khoa học có thể
sử dụng kỹ thuật gen để
chữa bệnh

286.

Inherited illnesses would
no longer exist

Các bệnh di truyền sẽ
không còn

264.


287.

Genes could be changed
before a baby is born


Gen có thể được thay đổi
trước khi đứa trẻ được sinh
ra

303.

Faster growing cereals,
fruit and vegetables will
mean more profit

Lúa mạch, hoa quả, rau phát
triển nhanh hơn sẽ mang về
nhiều lợi nhuận hơn

288.

It could also be possible
to clone human organs

Có thể nhân bản các bộ phận
của con người

304.

289.

We could all have
replacement body part

Chúng ta có thể có các bộ

phận thay thế

GM foods can be
modified to look
perfect

Các thức ăn biến đổi gen có
thể được điều chỉnh để trông
hoàn hảo

305.

Humans could live
longer, healthier lives

Con người có thể sống lâu
hơn, khỏe hơn

They may be more
attractive to customers

Chúng có thể hấp dẫn hơn
đối với người tiêu dùng

306.

There are ethical
concerns about human
genetic engineering


Có những lo ngại về vấn đề
đạo đức trong việc sử dụng
công nghệ gen

There may be risks
involved in the genetic
engineering of foods.

Có nhiều rủi ro liên quan đến
kỹ thuật gen trong thức ăn

307.

Parents might want to
choose their children's
characteristics

Các ông bố bà mẹ có thể
muốn chọn đặc điểm của con
cái họ

GM crops might change
whole ecosystems

Các cây trồng biến đổi gen có
thể làm thay đổi cả hệ sinh
thái

308.


293.

This would be
unnatural

Điều này là không tự nhiên

Food chains could be
broken if crops are
resistant to predators

Chuỗi thức ăn có thể bị đứt
nếu cây trồng có khả năng
kháng địch

294.

It would be
unacceptable in most
religions

Điều này không được chấp
nhận đối với hầu hết các tôn
giáo

309.

Organic foods are
produced without
chemicals or genetic

modification

295.

Soldiers could be
cloned from the genes
of the strongest people

Binh lính có thể được nhân
bản từ những người khỏe
mạnh nhất

Thức ăn hữu cơ có thể được
sản xuất mà không cần thuốc
hóa học cũng như biến đổi
gen

310.

Organic farming may be
slower and more
expensive

Nuôi trồng hữu cơ có thể
chậm hơn và đắt hơn

296.

Clones might be used
like robots to do

certain jobs

Con người nhân bản có thể
được sử dụng như robot để
làm các cv nhất định

311.

Tuy nhiên, môi trường không
bị hủy hoại bởi phân bón hay
sâu bọ

297.

Clones might even be
developed just for
organ replacements

Con người nhân bản có thể
được phát triển để lấy các
bộ phận trên cơ thể

However, the
environment is not
damaged by fertilizers
or pesticides.

312.

Các nước đang phát triển gặp

nhiều vấn đề

Society and human
evolution would
change completely

Sự phát triển của xã hội và
con người có thể thay đổi
hoàn toàn

Developing countries
face a range of
problems

313.

Standards of healthcare
and education are low

Tiêu chuẩn về chăm sóc y tế
và giáo dục thấp

299.

Currently, human
genetic engineering is
prohibited

Hiện tại, công nghệ về gen
của người không bị cấm


314.

Life expectancy is
usually lower than in
developed countries

Giới hạn tuổi thường thấp
hơn so với các nước phát
triển

300.

Farmers can produce
crops that grow bigger
and faster

Nông dân có thể sản xuất
các giống cây trồng to hơn và
nhanh hơn

315.

Thiếu cơ sở hạn tầng, việc
làm và nhà ở chất lượng

301.

Some geneticallymodified crops are
more resistant to

disease or insects

Một số giống cây trồng biến
đổi gen có thể chống lại sâu
bệnh

There is a lack of
infrastructure,
employment and good
quality housing

316.

Many people are forced
to live in poverty

Rất nhiều người phải sống
trong điều kiện nghèo khổ

317.

This could be important
for food production in
developing countries

Điều này là quan trọng đối
với quá trình sản xuất lương
thực ở các nước đang phát
triển


Food, drinking water
and basic medicines are
in short supply

Thức ăn, nước uống và y tế
cơ bản đang thiếu hụt

318.

Richer nations can help
by investing in longterm projects

Các nước giàu có thể giúp đỡ
bằng cách đầu tư vào các dự
án dài hạn

290.

291.

292.

298.

302.


319.

Governments and charities

can help by building new
houses and schools

Chính phủ và các tổ chức
từ thiện có thể hỗ trợ xây
nhà và trường mới

333.

Many immigrants send
money home to help
family members

Rất nhiều người di cư gửi tiền
về để giúp đỡ gia đình

320.

Globalization may also help
developing countries

Toàn cầu hóa cũng có thể
giúp các nước đang phát
triển

334.

Immigration also
creates cultural
diversity


Sự di cư cũng tạo ra sự đa
dạng văn hóa

321.

Multi-national companies
can creating jobs in
developing countries

Các công ty đa quốc gia
có thể tạo ra các công
việc ở các nước đang
phát triển

335.

People of many
different nationalities
learn to live together

Mọi người ở nhiều các quốc
gia khác nhau học cách để
sống chung

336.

This can help people to
become more openminded and tolerant


Điều này có thể giúp đỡ mọi
người có đầu óc mở hơn và vị
tha hơn

337.

Some people believe
that immigrants take
jobs that should go to
local people

Một số người tin rằng dân di
cư có thể dành lấy các công
việc của người địa phương

338.

Some immigrant
workers work longer
hours for less money

Nhiều người di cư làm việc
trong thời gian dài hơn với ít
tiền hơn

339.

Companies might pay
lower salaries to
immigrant workers


Các công ty có thể trả lương
thấp hơn đối với người di cư

340.

Unemployment rates
could rise if there are
too many immigrants

Tỷ lệ thất nghiệp có thể tăng
nếu có quá nhiều người di cư

341.

Immigration can help
the economy of a
country

Việc di cư có thể giúp nền
kinh tế của một nước

342.

It can create multicultural societies

Nó tạo ra các xã hội đa văn
hóa

343.


However, immigration
needs to be controlled

Tuy nhiên, việc di cư cần
được kiểm soát

344.

In many countries,
immigrants need visas
or work permit

Ở nhiều nước, người di cư
cần có visa hoặc giấy phép
làm việc

345.

Governments should
stop companies from
exploiting immigrant
workers

Các chính phủ cần dừng các
công ty đang bóc lột lao động
di cư

346.


Foreign and local
workers should have
the right to equal pay
and conditions

Những người lao động ngoại
quốc và địa phương có quyền
được trả lương và có điều
kiện công bằng

347.

Multi-national
companies do business
across the world

Nhiều công ty đa quốc gia có
thể kinh doanh khắp thế giới

On the other hand, many
people emigrate to find
work in richer countries

Mặt khác, nhiều người di
cư để tìm công việc ở các
nước giàu hơn

323.

They often send money

back home to their families

Họ thường gửi tiền về
cho gia đình ở quê nhà

324.

This money helps to
improve the standard of
living in developing
countries

Số tiền này giúp cải thiện
điều kiện sống ở các
nước đang phát triển

325.

Some people move to
another countries in search
of a better life

Một số người chuyển đến
nước khác để tìm kiếm
một cuộc sống tốt hơn

326.

Many immigrants come
from less developed

countries

Nhiều người di cư đến từ
các nước kém phát triển
hơn

Richer, industrialized
countries may offer
opportunities for
employment

Các nước giàu hơn và
phát triển có thể đưa ra
các cơ hội việc làm

Free healthcare and
schooling are available in
some developed countries

Chăm sóc sức khỏe và
giáo dục miễn phí có thể
sẵn có ở các nước phát
triển

322.

327.

328.


Other people migrate to a
foreign country to improve
their academic
qualifications

Những người khác di cư
đến nước khác để cải
thiện bằng cấp (học
thuật)

From an economic
perspective, immigration
can be extremely positive

Ở khía cạnh kinh tế, việc
di cư có thể rất tích cực

331.

Many immigrants have
skills that are needed in the
country they move to

Nhiều người di cư có các
kỹ năng cần thiết ở đất
nước mà họ tới

332.

Immigrants who find work

contribute to the economy
of their new country

Người di cư muốn đóng
góp vào nền kinh tế ở đất
nước mới của họ

329.

330.


348.

Companies like MacDonald's can be seen on high
streets in most cities

Các công ty như Mac Donald có thể được nhìn thấy ở khắp các con
phố trên nhiều thành phố

349.

Goods are produced in one country and sold in
many others

Các hàng hóa được sản xuất ở một nước có thể được bán ở nhiều
nước khác

350.


A global economy means free trade between
countries

Một nên kinh tế toàn cầu có nghĩa là kinh tế tự do giữa các nước

351.

This can strengthen political relationships

Điều này có thể làm tăng cường mối quan hệ chính trị

352.

Globalization can also create opportunities for
employment

Toàn cầu hóa có thể tạo ra cơ hội việc làm

353.

It encourages investment in less developed
countries

Nó thúc đẩy đầu tư ở các nước kém phát triển hơn

354.

It could reduce poverty in the developing world

Điều này có thể làm giảm nghèo khó ở các nước đang phát triển


355.

Globalization is not always beneficial to everyone

Toàn cầu hóa không phải luôn luôn có lợi cho mọi người

356.

Companies can move to countries where labour is
cheap

Các công ty có thể di chuyển đến các nước nơi có lao động giá rẻ

357.

This creates redundancies, or job losses

Điều này tạo ra sự dư thừa hay mất việc

358.

Employees cannot be confident that they have
stable jobs

Các nhân viên không thể tự tin rằng họ có công việc ổn định

359.

Companies sometimes exploit their employees in

developing countries

Các công ty thỉnh thoảng bóc lột lao động ở các nước đang phát
triển

360.

Global trade creates more waste and pollution

Kinh tế toàn cầu tạo ra nhiều rác thải và ô nhiếm

361.

There should be global regulations for salaries and
working conditions

Cần thiết phải có các quy định toàn cầu về lương và điều kiện sống

362.

Governments should impose laws to protect the
environment

Các chính phủ cần đưa ra luật để bảo vệ môi trường



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×