T P OÀN SÔNG À
CÔNG TY C PH N THU
B NG CÂN
I N N M MU
I K TOÁN T NG H P
Ngày 30 tháng 6 n m 2011
Tài s n
A. Tài s n ng n h n
I. Ti n và các kho n t ng đ ng ti n
1. Ti n
2. Các kho n t ng đ ng ti n
II. Các kho n đ u t tài chính ng n h n
1. u t ng n h n
2. D phòng gi m giá đ u t ng n h n (*)
III. Các kho n ph i thu ng n h n
1. Ph i thu c a khách hàng
2. Tr tr c cho ng i bán
3. Ph i thu n i b ng n h n
4. Ph i thu theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng
5. Các kho n ph i thu khác
6. D phòng ph i thu ng n h n khó đòi
IV. Hàng t n kho
1. Hàng hoá t n kho
2. D phòng gi m giá hàng t n kho (*)
V. Tài s n ng n h n khác
1. Chi phí tr tr c ng n h n
2. Thu GTGT đ c kh u tr
3. Thu và các kho n khác ph i thu Nhà N c
4. Tài s n ng n h n khác
B. Tài s n dài h n
I. Các kho n ph i thu dài h n
1. Ph i thu dài h n c a khách hàng
2. V n kinh doanh đ n v tr c thu c
3. Ph i thu dài h n n i b
4. Ph i thu dài h n khác
5. D phòng ph i thu dài h n khó đòi (*)
II. Tài s n c đ nh
1. Tài s n c đ nh h u hình
- Nguyên giá
- Giá tr hao mòn lu k (*)
2. Tài s n c đ nh thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá tr hao mòn lu k (*)
3. Tài s n c đ nh vô hình
- Nguyên giá
- Giá tr hao mòn lu k (*)
4. Chi phí xây d ng c b n d dang
III. B t đ ng s n đ u t
- Nguyên giá
- Giá tr hao mòn lu k (*)
IV. Các kho n đ u t tài chính dài h n
1. u t vào công ty con
2. u t vào công ty liên k t, liên doanh
3. u t dài h n khác
4. D phòng gi m giá đ u t tài chính dài h n
V. Tài s n dài h n khác
1. Chi phí tr tr c dài h n
2. Tài s n thu thu nh p hoãn l i
3. Tài s n dài h n khác
VI. L i th th ng m i
BCTC Tong hop 2010
Mã s
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
144
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262
268
269
S đ un m
S cu i k
65,857,594,237
11,349,701,185
11,349,701,185
0
2,368,250,000
2,368,250,000
0
42,323,184,393
13,403,414,626
27,112,276,817
0
1,807,492,950
0
3,775,987,393
3,775,987,393
0
6,040,471,266
1,943,511,610
3,080,852,874
0
1,016,106,782
572,017,475,432
0
0
0
0
0
0
539,417,475,432
76,136,164,876
4,341,411,685
4,341,411,685
1,969,110,000
1,969,110,000
55,112,070,459
49,195,397,008
4,444,154,264
1,472,519,187
4,939,415,334
4,939,415,334
9,774,157,398
132,274,364
8,603,637,307
1,038,245,727
534,546,304,248
0
501,946,304,248
443,005,578,486 452,114,369,746
533,497,074,162
(90,491,495,676)
533,078,574,162
-80,964,204,416
0
0
0
0
96,411,896,946
32,600,000,000
30,600,000,000
0
2,000,000,000
0
0
0
0
0
49,831,934,502
0
32,600,000,000
30,600,000,000
2,000,000,000
0
270
T ng c ng Tài s n
T P OÀN SÔNG À
Mã s
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
A. N ph i tr
I. N ng n h n
1. Vay và n ng n h n
2. Ph i tr ng i bán
3. Ng i mua tr ti n tr c
4. Thu và các kho n ph i n p Nhà N c
5. Ph i tr ng i lao đ ng
6. Chi phí ph i tr
7. Ph i tr n i b
8. Ph i tr theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng
9. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác
10. D phòng ph i tr ng n h n
11. Qu khen th ng phúc l i
II. N dài h n
1. Ph i tr dài h n ng i bán
2. Ph i tr dài h n n i b
3. Ph i tr dài h n khác
4. Vay và n dài h n
5. Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
6. D phòng tr c p m t vi c làm
7. D phòng ph i tr dài h n
8. Doanh thu ch a th c hi n
9. Qu phát tri n khoa h c và công ngh
B. Ngu n v n ch s h u
I. V n ch s h u
1. V n đ u t c a ch s h u
2. Th ng d v n c ph n
3. V n khác c a ch s h u
4. C phi u qu (*)
5. Chênh l ch đánh giá l i tài s n
6. Chênh l ch t giá h i đoái
7. Qu đ u t phát tri n
8. Qu d phòng tài chính
9. Qu khác thu c v n ch s h u
10. L i nhu n sau thu ch a phân ph i
11. Ngu n v n đ u t XDCB
12. Qu h tr s p x p doanh nghi p
II. Ngu n kinh phí, qu khác
1. Ngu n kinh phí
2. Ngu n kinh phí đã hình thành TSC
C. L i ích c đông thi u s
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
430
432
433
440
T ng c ng Ngu n v n
Các ch tiêu ngoài b ng
1. Tài s n thuê ngoài
2. V t t , hàng hoá nh n gi h , nh n gia công
3.Hàng hoá nh n bán h , nh n ký g i, ký c c
4. N khó đòi đã x lý
5. Ngo i t các lo i
6. D toán chi s nghi p, d án
BCTC Tong hop 2010
610,682,469,124
CÔNG TY C PH N THU
Ngu n v n
L P BI U
637,875,069,669
K TOÁN TR
S cu i k
454,157,251,998
143,541,754,801
51,609,294,641
51,334,571,194
10,062,345,767
5,398,530,145
2,007,347,154
0
0
22,804,729,483
0
324,936,417
310,615,497,197
0
0
0
309,495,642,292
979,520,496
140,334,409
0
0
0
183,717,817,671
183,580,010,089
149,999,890,000
(204,360,000)
0
0
0
0
3,983,886,409
2,740,124,936
0
27,027,790,078
32,678,666
0
137,807,582
0
137,807,582
637,875,069,669
I N N M MU
S đ un m
442,429,769,534
148,799,654,737
34,323,072,336
97,671,968,562
7,693,464,439
1,043,655,705
7,996,038,695
71,455,000
293,630,114,797
292,510,259,892
979,520,496
140,334,409
168,252,699,590
168,066,570,970
149,999,890,000
-204,360,000
3,458,084,047
2,214,322,574
12,565,955,683
32,678,666
186,128,620
186,128,620
610,682,469,124
01
02
03
04
05
06
NG
Hà Giang, ngày 30 tháng 6 n m 2011
GIÁM
C CÔNG TY
T P OÀN SÔNG À
CÔNG TY C PH N THU
K T QU HO T
I N N M MU
NG KINH DOANH T NG H P
Quý II/ 2011
Phàn I - Lãi, l
Lu k t đ u n m
Quý này
Ch tiêu
Mã s
N m nay
N m tr
c
N m nay
N m tr
c
1. Doanh thu bán hàng & cung c p d ch v
1
71,426,413,815
21,635,127,762
82,876,654,505
27,065,153,651
2. Các kho n gi m tr doanh thu
2
0
0
0
0
3. Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v
10
71,426,413,815
21,635,127,762
82,876,654,505
27,065,153,651
4. Giá v n hàng bán
11
45,324,960,310
10,625,300,483
48,825,883,822
11,820,939,193
5. L i nhu n g p v bán hàng và cung c p d ch v
20
26,101,453,505
11,009,827,279
34,050,770,683
15,244,214,458
6. Doanh thu ho t đ ng tài chính
21
574,395,231
139,797,472
591,365,767
145,181,974
7. Chi phí tài chính
22
10,618,102,175
7,208,752,020
14,259,810,381
9,486,342,311
23
10,553,891,954
7,208,752,020
14,195,600,160
9,486,342,311
8. Chi phí bán hàng
24
0
0
0
0
9. Chi phí qu n lý Doanh nghi p
25
3,168,818,939
1,990,483,910
4,012,074,956
2,201,109,568
10. L i nhu n thu n t ho t đ ng kinh doanh
30
12,888,927,622
1,950,388,821
16,370,251,113
3,701,944,553
11. Thu nh p khác
31
6,000,000
32,189,648
14,400,000
35,128,436
12. Chi phí khác
32
108,356,307
0
127,534,326
0
13. L i nhu n khác
40
-102,356,307
32,189,648
-113,134,326
35,128,436
14. Ph n lãi l trong Cty liên k t, liên doanh
45
0
0
0
0
15. T ng l i nhu n k toán tr
50
12,786,571,315
1,982,578,469
16,257,116,787
3,737,072,989
16. Chi phí thu TNDN hi n hành
51
426,398,045
627,875,789
426,398,045
627,875,789
17. Chi phí thu TNDN hoãn l i
52
0
0
0
0
18. L i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p
60
12,360,173,270
1,354,702,680
15,830,718,742
3,109,197,200
18.1 L i ích c a c đông thi u s
61
0
0
0
0
18.2 L i nhu n sau thu c a c đông Cty m
62
12,360,173,270
1,354,702,680
15,830,718,742
3,109,197,200
19. Lãi c b n trên c phi u (*)
70
824
226
1,055
518
- Trong đó: Chi phí lãi vay
c thu
Hà Giang, ngày 30 tháng 6 n m 2011
L P BI U
K TOÁN TR
NG
CÔNG TY C PH N THU
T P OÀN SÔNG À
I N N M MU
BÁO CÁO L U CHUY N TI N T T NG H P
Quý II/ 2010
L y k t đ u n m đ n cu i quý
Ch tiêu
Mã s
1
I. L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh
1.Ti n thu t bán hàng, cung c p d ch v và doanh thu khác
2. Ti n tr cho ng i cung c p hàng hoá và d ch v
3. Ti n chi tr cho ng i lao đ ng
4. Ti n chi tr lãi vay
5.Ti n chi n p thu thu nh p doanh nghi p
6. Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh
7. Ti n chi khác cho ho t đ ng kinh doanh
L u chuy n thu n t ho t đ ng kinh doanh
II. L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t
1. Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSC và các tài s n dài h n
khác
2. Ti n thu t thanh lý, nh ng bán TSC và các tài s n dài h n
khác
3. Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đ n v khác
4. Ti n thu h i cho vay, bán l i công c n c a đ n v khác
5. Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác
6. Ti n thu h i đ u t góp v n vào đ n v khác
7. Ti n thu lãi cho vay, c t c và l i nhu n đ c chia
L u chuy n thu n t ho t đ ng đ u t
III. L u chuy n ti n t ho t đ ng tài chính
2
N m nay
1. Ti n thu t phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch s h u
2. Ti n chi tr v n góp cho các ch s h u, mua l i c phi u c a
doanh nghi p đã phát hành
3. Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ c
4. Ti n chi tr n g c vay
5. Ti n chi tr n thuê tài chính
6. C t c, l i nhu n đã tr cho ch s h u
L u chuy n thu n t ho t đ ng tài chính
L u chuy n ti n thu n trong k (20+30+40)
Ti n và t ng đ ng ti n đ u k
nh h ng c a thay đ i t giá
Ti n và t ng đ ng ti n cu i k (50+60+61)
L P BI U
K TOÁN TR
NG
1
2
3
4
5
6
7
20
5
N m tr
c
6
127,781,833,696
(6,761,180,283)
(3,917,196,188)
(16,515,668,559)
(145,423,446)
130,661,993,030
(258,946,949,774)
26,438,155,475
(7,706,893,631)
(1,692,503,504)
(9,486,342,311)
32,073,389,482
(51,130,980,687)
(27,842,591,524)
(11,505,175,176)
21
22
23
24
25
26
27
30
8,400,000
570,876,319
579,276,319
145,181,974
145,181,974
31
32
33
34
35
36
40
50
60
61
70
94,151,867,521
(59,880,262,816)
34,271,604,705
7,008,289,500
4,341,411,685
11,349,701,185
33,896,278,653
(8,665,604,720)
-
25,230,673,933
13,870,680,731
1,961,012,653
15,831,693,384
Hà Giang, ngày 30 tháng 6 n m 2011
GIÁM
C CÔNG TY
CễNG TY CP THU
I N N M MU
a ch : Xó Tõn Thnh - huy n B c Quang - t nh H Giang
i n tho i: (0219)3827 276 - Fax: (0219)3827 276
Thuy t minh Bỏo cỏo ti chớnh
Quý 2/2011
THUY T MINH BO CO TI CHNH
Quý II n m 2011
I.
1.
c i m ho t ng c a Doanh nghi p
Hỡnh th c s h u v n:
Tiền thân của Công ty cổ phần thuỷ điện Nậm Mu l Ban quản lý Dự án thuỷ điện Nậm Mu thuộc Công ty Sông
Đ9 (nay l Công ty cổ phần Sông Đ 9), Công ty đợc thnh lập từ tháng 01/2002. Tháng 12/2002, Ban quản
lý Dự án chuyển thnh Nh máy thuỷ điện Nậm Mu
T ngy 29/11/2006 Cụng ty C ph n thu i n N m Mu c ch p thu n ng ký giao d ch c phi u t i
Trung tõm Giao d ch ch ng khoỏn H N i theo quy t nh 420/Q -TTGDHN c a Trung tõm Giao d ch ch ng
khoỏn H N i, v i mó ch ng khoỏn l HJS.
Cụng ty c ph n thu i n N m Mu l Cụng ty c ph n c thnh l p theo Gi y ch ng nh n ng ký kinh
doanh Cụng ty c ph n s 10-03-000005 ngy 29/5/2003 do S k ho ch v u t t nh H Giang c p v cỏc
gi y ch ng nh n kinh doanh s a i.
Theo gi y ch ng nh n d ng ký kinh doanh, v n gúp c a c ụng c phõn b nh sau:
C ụng
V n gúp (VN )
T l
76,500,000,000 51%
Cụng ty c ph n Sụng 9
7,500,000,000 5%
Cụng ty c ph n Xi m ng Sụng
37,500,000,000 25%
Cụng ty TNHH SXKD XNK Bỡnh Minh
28,499,890,000 19%
Cỏc c ụng l cỏc nhõn khỏc
T ng s V n i u l c a Cụng ty l:
(B ng ch : Sỏu m
149,999,890,000
i t ng ch n).
Theo Ngh quy t H C n m 2010 ngy 10/4/2010, T ng s v n i u l c a Cụng ty
sau:
Cụng ty c ph n Sụng 9
Cụng ty c ph n Xi m ng Sụng
Cỏc c ụng l cỏ nhõn khỏc
Tr s chớnh: Xó Tõn Thnh - huy n B c Quang - t nh H Giang
2.
L nh v c kinh doanh: Xõy d ng, s n xu t v kinh doanh thu i n.
3.
Ngnh ngh kinh doanh:
*
76,500,000,000
7,500,000,000
65,999,890,000
c phõn b nh
51%
5%
44%
u t xõy d ng cỏc d ỏn thu i n;
*
T v n, xõy l p cỏc cụng trỡnh i n;
*
Xõy d ng, s n xu t v kinh doanh i n;
*
Nhận thầu xây lắp các công trình dân dụng, xây dựng công nghiệp, xây dựng thuỷ điện, bu điện, các công trình
thuỷ lợi, giao thông đờng bộ các cấp, sân bay, bến cảng, cầu cống, các công trình kỹ thuật hạ tầng, đô thị v
các khu công nghiệp, các công trìn
*
Xõy d ng v kinh doanh nh , v n phũng cho thuờ, kinh doanh b t ng s n, khỏch s n, du l ch;
*
L p t cỏc c u ki m bờ tụng, k t c u thộp, cỏc h th ng k thu t cụng trỡnh, cỏc lo i mỏy múc, thi t b (thang,
i u ho, thụng giú, phũng chỏy, c p thoỏt n c);
*
S n xu t v kinh doanh v t li u xõy d ng, g ch, ngúi, ỏ, cỏt, s i, xi m ng, t m l p, g dựng trong xõy d ng v
tiờu dựng khỏc;
*
D ch v cho thuờ s a ch a, b o d
*
Kinh doanh xu t nh p kh u hng th cụng m ngh , hng nụng, lõm, thu s n, hng tiờu dựng.
ng mỏy, thi t b , kinh doanh thi t b xõy d ng;
II. Niờn k toỏn, n v ti n t s d ng trong k toỏn
1.
Niờn k toỏn: B t u t ngy 01/01 v k t thỳc vo ngy 31/12 n m D
2.
n v ti n t s d ng trong k toỏn:
ng l ch.
ng Vi t Nam (VND).
III. Chu n m c k toỏn v ch k toỏn ỏp d ng
1.
Ch k toỏn ỏp d ng: Cụng ty ỏp d ng Ch k toỏn Vi t Nam ban hnh kốm theo Quy t nh s 15/2006
Q -BTC ngy 20/03/2006 c a B Ti chớnh v cỏc Thụng t s a i, b sung kốm theo.
2.
Tuyờn b tuõn th chu n m c k toỏn v ch k toỏn:
Chỳng tụi, Cụng ty C ph n thu i n N m Mu, tuyờn b tuõn th cỏc Chu n m c k toỏn v Ch k toỏn
Vi t Nam do B Ti chớnh ban hnh. Phự h p v i c i m ho t ng s n xu t kinh doanh c a Cụng ty.
Hỡnh th c k toỏn ỏp d ng:
Cụng ty ỏp d ng hỡnh th c s k toỏn trờn ph n m m mỏy vi tớnh.
Cỏc
chớnh sỏch k toỏn ỏp d ng
IV.
3.
A. C s l p Bỏo cỏo ti chớnh h p nh t
Báo cáo ti chính tổng hợp của Công ty đợc lập trên cơ sở tổng hợp báo cáo ti chính của Văn phòng Công ty
v báo cáo ti chính của Ban quản lý các dự án; BQLDA thuỷ điện Nậm An & Sông Chảy; Chi nhánh Công ty
cổ phần thuỷ điện Nậm Mu 101 trực thuộc Công ty. BCTC hợp nhất đợc lập trên cơ sở hợp nhất BCTC tổng
hợp của Công ty v BCTC của CTCP Sông Đ Tây Đô
Các giao dịch đợc loại trừ khi hợp nhất: Số d của giao dịch nội bộ v bất kỳ khoản lãi hoặc lỗ cha thực hiện
phát sinh từ các giao dịch trong nội bộ Công ty đợc loại trừ khi lập Báo cáo ti chính hợp nhất. Lãi cha thực
hiện phát sinh từ các giao dịch
B. Cỏc Chớnh sỏch k toỏn
1.
Nguyờn t c ghi nh n cỏc kho n ti n v cỏc kho n t
Nguyờn t c xỏc nh cỏc kho n t
Ti n v cỏc kho n t
2.
ng
ng
ng
ng ti n
ng ti n:
ng ti n bao g m: Bao g m ti n m t t i qu v ti n g i ngõn hng
Nguyờn t c ghi nh n hng t n kho
Hng t n kho:
Hng tồn kho đợc xác định trên cơ sở giá thấp hơn giữa giá gốc v giá trị thuần có thể thực hiện đợc. Giá gốc
hng tồn kho bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí lao động trực tiếp v chi phí sản xuất chung, nếu
có, để có đợc hng tồn kho ở
3.
Nguyờn t c ghi nh n v kh u hao TSC
3.1 Nguyờn t c ghi nh n TSC h u hỡnh, vụ hỡnh v thuờ ti chớnh
-
Ti s n c nh c a Cụng ty
-
Nguyờn giỏ c a ti s n c nh c xỏc nh l ton b chi phớ m n v ó b ra cú
n th i i m a ti s n vo v trớ s n sng s d ng.
3.2 Ph
3.2.1
c h ch toỏn theo 03 ch tiờu: nguyờn giỏ, hao mũn lu k v giỏ tr cũn l i.
c ti s n ú tớnh
ng phỏp kh u hao TSC
i v i d ỏn th y i n N m Mu
Ti s n c nh c kh u hao theo th i gian s d ng c tớnh v theo ph ng phỏp kh u hao ng th ng.
Th i gian kh u hao c tớnh theo th i gian kh u hao quy nh t i Quy t nh s 206/2003/Q -BTC ngy 12
thỏng 12 n m 2003 c a B Ti chớnh.
Lo i ti s n
Nh c a, v t ki n trỳc
Th i gian KH
19-40 n m
Mỏy múc thi t b
Ph ng ti n v n t i
Thi t b qu n lý
Ti s n c nh khỏc
Ti s n c nh vụ hỡnh
i v i d ỏn th y i n N m Ng n
3.2.2
Ti s n c nh c kh u hao theo s l ng, kh i l
ngy 20 thỏng 10 n m 2009 c a B Ti chớnh.
4. Nguyờn t c ghi nh n v kh u hao B t ng s n u t
5.
05-16 n
08 n
5n
3-5n
20 n
m
m
m
m
m
ng s n ph m theo Quy t nh s 203/2009/Q -BTC
Nguyờn t c ghi nh n cỏc kho n u t ti chớnh
5.1 Cỏc kho n u t ti chớnh ng n h n c a Cụng ty bao g m: cỏc kho n ti n g i cú k h n, cho vay cú th i
h n thu h i d i 01 n m c ghi nh n theo giỏ g c b t u t ngy g i ho c cho vay.
5.2 Các khoản đầu t ti chính di hạn của Công ty bao gồm đầu t vo Công ty liên kết, cho vay vốn có thời hạn
thu hồi trên một năm v các khoản đầu t di hạn khác đợc ghi nhận theo giá gốc, bắt đầu từ ngy góp vốn đầu
t hoặc ngy mua cổ phiếu, trái phiếu
5.3 Ph
6.
ng phỏp l p d phũng gi m giỏ u t ng n h n, di h n:
Nguyờn t c ghi nh n v v n hoỏ cỏc kho n chi phớ i vay
Chớnh sỏch k toỏn ỏp d ng cho chi chớ i vay Cụng ty th c hi n theo Chu n m c K toỏn s 16 v Chi phớ i
vay, c th :
Chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc đầu t xây dựng hoặc sản xuất ti sản dở dang đợc tính vo giá trị
của ti sản đó (đợc vốn hoá), bao gồm các khoản lãi tiền vay, phân bổ các khoản chiết khấu hoặc phụ trội khi
phát hnh trái phiếu, các khoản c
Vi c v n hoỏ chi phớ i vay s c t m ng ng l i trong cỏc giai o n m quỏ trỡnh u t xõy d ng ho c s n
xu t ti s n d dang b giỏn o n, tr khi s giỏn o n ú l c n thi t.
Vi c v n hoỏ chi phớ i vay s ch m d t khi cỏc ho t ng ch y u c n thi t cho vi c chu n b a ti s n d
dang vo s d ng ho c bỏn ó hon thnh. Chi phớ i vay phỏt sinh sau ú s c ghi nh n l chi phớ s n xu t,
kinh doanh trong k khi phỏt sinh.
Cỏc kho n thu nh p phỏt sinh do u t t m th i cỏc kho n vay riờng bi t trong khi ch s d ng vo m c ớch
cú c ti s n d dang thỡ ph i ghi gi m tr (-) vo chi phớ i vay phỏt sinh khi v n hoỏ.
7
Chi phớ i vay c v n hoỏ trong k khụng c v t quỏ t ng s chi phớ i vay phỏt sinh trong k . Cỏc kho n
lói ti n vay v kho n phõn b chi t kh u ho c ph tr i c v n hoỏ trong t ng k khụng c v t quỏ s lói
vay th c t phỏt sinh v s phõn b
Nguyờn t cghi nh n v v n hoỏ cỏc kho n chi phớ khỏc
-
Cỏc chi phớ tr tr c ch liờn quan n chi phớ s n xu t kinh doanh n m ti chớnh hi n t i c ghi nh n l chi
phớ tr tr c ng n h n.
Cỏc chi phớ sau õy ó phỏt sinh trong n m ti chớnh nh ng c h ch toỏn vo chi phớ tr tr c di h n
phõn b d n vo k t qu ho t ng kinh doanh:
Cụng c d ng c xu t dựng cú giỏ tr l n;
-
Chi phớ s a ch a l n ti s n c nh phỏt sinh m t l n quỏ l n.
8.
Ghi nh n chi phớ ph i tr , trớch tr
*
*
c chi phớ s a ch a l n, trớch q y d phũng tr c p m t vi c lm:
8.1 Các khoản chi phí thực tế cha phát sinh nhng đợc trích trớc vo chi phí sản xuất, kinh doanh trong kỳ để
đảm bảo khi chi phí phát sinh thực tế không gây đột biến cho chi phí sản xuất kinh doanh trên cơ sở đảm bảo
nguyên tắc phù hợp giữa doanh thu v c
8.2
i v i nh ng TSC c thự, vi c s a ch a cú tớnh chu k thỡ chi phớ s a ch a l n nh ng ti s n ny c
trớch trờn c s d toỏn ho c theo k ho ch ó thụng bỏo v i c quan thu tr c ti p qu n lý v c h ch toỏn
vo chi phớ s n xu t, kinh doanh.
8.3 Qu d phũng tr c p m t vi c lm: c trớch theo t l 3% trờn qu ti n l ng lm c s úng b o hi m xó
h i theo h ng d n t i Thụng t s 82/2003/TT-BTC ngy 14/08/2003 c a B Ti chớnh v c h ch toỏn vo
chi phớ qu n lý doanh nghi p trong k .
9. Ngu n v n ch s h u:
-
V n ch s h u
-
Th ng d v n c ph n c ghi nh n theo s chờnh l ch l n h n gi a giỏ th c t phỏt hnh v m nh giỏ c
phi u khi phỏt h nh c phi u.
C phi u qu c ghi nh n theo giỏ th c t mua l i bao g m giỏ mua v cỏc chi phớ tr c ti p liờn quan n
vi c mua l i c phi u.
-
c ghi nh n theo s v n th c t
c c p ho c t cỏc ch s h u gúp v n.
Nguyờn t c trớch l p cỏc qu t l i nhu n sau thu : Vi c trớch l p cỏc qu t l i nhu n sau thu
theo i u l c a Cụng ty v Ngh quy t i h i ng C ụng c a Cụng ty.
10 Nguyờn t c v ph
c th c hi n
ng phỏp ghi nh n doanh thu
10.1 Doanh thu bỏn hng, cung c p d ch v
c ghi nh n khi ng th i th a món cỏc i u ki n sau:
-
Ph n l n r i ro v l i ớch g n li n v i quy n s h u s n ph m ho c hng húa ó
mua;
-
Cụng ty khụng cũn n m gi quy n qu n lý hng húa nh ng
húa;
-
Doanh thu
-
Cụng ty ó thu
-
Xỏc nh
c xỏc nh t
c chuy n giao cho ng
i
i s h u hng húa ho c quy n ki m soỏt hng
ng i ch c ch n;
c ho c s thu
c l i ớch kinh t t giao d ch bỏn hng;
c chi phớ liờn quan n giao d ch bỏn hng.
10.2 Doanh thu xõy l p c xỏc nh theo giỏ tr kh i l ng th c hi n, c khỏch hng xỏc nh n b ng nghi m
thu, quy t toỏn, ó phỏt hnh hoỏ n GTGT, phự h p v i quy nh t i Chu n m c k toỏn s 15 " H p ng
xõy d ng".
10.3 Doanh thu ho t ng ti chớnh: Doanh thu phỏt sinh t ti n lói, ti n ti n bỏn c phi u u t , c t c, l i nhu n
c chia v cỏc kho n doanh thu ho t ng ti chớnh khỏc c ghi nh n khi th a món ng th i hai i u ki n
sau:
- Cú kh n ng thu c l i ớch kinh t t giao d ch ú;
- Doanh thu c xỏc nh t ng i ch c ch n.
11. Nguyờn t c v ph
ng phỏp ghi nh n chi phớ ti chớnh
Chi phớ ti chớnh c ghi nh n ton b trờn Bỏo cỏo k t qu ho t ng s n xu t kinh doanh l t ng chi phớ ti
chớnh khụng c v n hoỏ phỏt sinh v khụng bự tr v i doanh thu ho t ng ti chớnh.
12. Nguyờn t c v ph ng phỏp ghi nh n chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hi n hnh v chi phớ thu thu
nh p doanh nghi p hoón l i
-
Chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hi n hnh
thu thu nh p doanh nghi p trong n m hi n hnh.
c xỏc nh trờn c s t ng thu nh p ch u thu v thu su t
-
Thuế thu nhập hoãn lại đợc tính trên các khoản chênh lệch giữa giá trị ghi sổ của các khoản mục ti sản hoặc
công nợ trên bảng cân đối kế toán v cơ sở tính thuế thu nhập. Thuế thu nhập hoãn lại đợc kế toán theo phơng
pháp dựa trên bảng cân đối kế toán
Thuế thu nhập hoãn lại đợc xác định theo thuế suất dự tính sẽ áp dụng cho năm ti sản đợc thu hồi hay nợ
phải trả đợc thanh toán. Thuế thu nhập hoãn lại đợc ghi nhận lãi, lỗ trừ trờng hợp khoản thuế đó có liên quan
đến các khoản mục đợc ghi nhận thẳ
Ti sản thuế thu nhập hoãn lại v nợ thuế thu nhập hoãn lại phải đợc bù trừ khi Công ty có quyền hợp pháp để
bù trừ giữa ti sản thuế thu nhập hiện hnh với thuế thu nhập hiện hnh phải nộp v khi các ti sản thuế thu nhập
hoãn lại v nợ thuế thu nhập ho
13. Cỏc nghi p v d phũng r i ro h i oỏi
-
T t c cỏc nghi p v liờn quan n doanh thu, chi phớ c h ch toỏn theo t giỏ th c t t i th i i m phỏt sinh
nghi p v . Chờnh l ch t giỏ c a cỏc nghi p v phỏt sinh trong k c h ch toỏn nh m t kho n lói (l ) v t
giỏ.
-
Ti sản l tiền v công nợ có gốc bằng ngoại tệ cuối kỳ đợc quy đổi sang Đồng Việt Nam theo tỷ giá thực tế do
Ngân hng nh nớc công bố tại ngy kết thúc niên độ kế toán. Chênh lệch tỷ giá đợc hạch toán vo ti khoản
chênh lệch tỷ giá v đợc xử lý the
14. Cỏc nguyờn t c v ph
ng phỏp k toỏn khỏc
14.1 Nguyờn t c ghi nh n cỏc kho n ph i thu th
ng m i v ph i thu khỏc:
Nguyờn t c ghi nh n: Cỏc kho n ph i thu khỏch hng, kho n tr tr c cho ng i bỏn, ph i thu n i b , v cỏc
kho n ph i thu khỏc t i th i i m bỏo cỏo, n u:
* Cú th i h n thu h i ho c thanh toỏn d i 1 n m (ho c trong m t chu k s n xu t kinh doanh) c phõn lo i l
Ti s n ng n h n.
* Cú th i h n thu h i ho c thanh toỏn trờn 1 n m (ho c trờn m t chu k s n xu t kinh doanh) c phõn lo i l
Ti s n di h n;
* L p d phũng ph i thu khú ũi: D phũng n ph i thu khú ũi th hi n ph n giỏ tr d ki n b t n th t c a cỏc
kho n n ph i thu cú kh n ng khụng c khỏch hng thanh toỏn i v i cỏc kho n ph i thu t i th i i m l p
Bỏo cỏo ti chớnh n m.
14.2 Ghi nh n cỏc kho n ph i tr th ng m i v ph i tr khỏc
*
Cỏc kho n ph i tr ng i bỏn, ph i tr n i b , ph i tr khỏc, kho n vay t i th i i m bỏo cỏo, n u:
Cú th i h n thanh toỏn d i 1 n m ho c trong m t chu k s n xu t kinh doanh c phõn lo i l n ng n h n.
*
Cú th i h n thanh toỏn trờn 1 n m ho c trờn m t chu k s n xu t kinh doanh
Ti s n thi u ch x lý
Thu thu nh p hoón l i
14.3 Cỏc ngh a v v thu :
c phõn lo i l n di h n.
c phõn lo i l n ng n h n.
c phõn lo i l n di h n.
*
Thuế giá trị gia tăng: Công ty thực hiện kê khai v nộp thuế giá trị gia tăng tại Chi nhánh thuế huyện Bắc
Quang, tỉnh H Giang. Các đơn vị trực thuộc kê khai thuế GTGT tại các Cục thuế nơi đơn vị đặt trụ sở. Hng
tháng có lập tờ khai thuế đầu vo v thuế
*
-
Thu thu nh p doanh nghi p:
Công ty có nghĩa vụ nộp thuế thu nhập doanh nghiệp theo tỷ lệ 10% trên thu nhập chịu thuế trong 15 năm kể từ
khi thnh lập. Công ty đợc miễn 04 năm kể từ năm đầu tiên kinh doanh có lãi v giảm 50% trong 9 năm tiếp
theo. Quý I năm 2010 l năm thứ bẩy kinh
Dự án thuỷ điện Nậm Ngần l Đơn vị trực thuộc của Công ty cổ phần thuỷ điện Nậm Mu, áp dụng mức thuế
suất thuế Thu nhập doanh nghiệp l 10% trên thu nhập chịu thuế trong 15 năm kể từ ngy thnh lập, đợc miễn
thuế 4 năm kể từ năm đầu tiên kinh doanh có lã
*
Cỏc lo i thu khỏc th c hi n theo qui nh hi n hnh.
V. Thụng tin b sung cho cỏc kho n m c trỡnh by trờn B ng cõn i k toỏn ( VT: VND)
1.
Ti n
- Ti n m t
V n phũng Cụng ty
Ban qu n lý d ỏn thu i n N m Ng n
Ban qu n lý d ỏn thu i n N m An
Chi nhỏnh Cụng ty CP thu i n N m Mu 101
CTCP Tõy ụ
S cu i k
S uk
10,669,287,332
3,597,475,595
6,221,803,948
1,714,056,145
-
-
16,125,476
5,252,565
4,431,357,908
1,878,166,885
-
- Ti n g i Ngõn hng
680,413,853
743,936,090
+ Ti n g i Vi t Nam ng
680,413,853
743,936,090
V n phũng Cụng ty
640,688,948
723,112,015
Ban qu n lý d ỏn thu i n N m Ng n
3,072,923
3,072,923
Ban qu n lý d ỏn thu i n N m An
1,002,000
Chi nhỏnh Cụng ty CP thu i n N m Mu 101
35,649,982
17,751,152
-
CTCP Tây ô
667,260,995
+ Ti n g i Ngo i t
11,349,701,185
4,341,411,685
S cu i k
S đ uk
u t c phi u
2,368,250,000
1,969,110,000
V n phòng Công ty
2,368,250,000
1,969,110,000
C ng
2.
Các kho n đ u t tài chính ng n h n
Ban qu n lý d án thu đi n N m Ng n
Ban qu n lý d án thu đi n N m An
Chi nhánh Công ty CP thu đi n N m Mu 101
-
CTCP Tây ô
709,358,039
-
u t ng n h n khác
V n phòng Công ty
Ban qu n lý d án thu đi n N m Ng n
Ban qu n lý d án thu đi n N m An
Chi nhánh Công ty CP thu đi n N m Mu 101
-
CTCP Tây ô
C ng
3.
Các kho n ph i thu ng n h n khác
V n phòng Công ty
Ban qu n lý d án thu đi n N m Ng n
Ban qu n lý d án thu đi n N m An
Chi nhánh Công ty CP thu đi n N m Mu 101
CTCP Tây ô
C ng
4.
2,368,250,000
1,969,110,000
S cu i k
1,800,032,974
S đ uk
1,472,519,187
7,459,976
-
415,000,000
1,807,492,950
1,472,519,187
S cu i k
S đ uk
1,252,660,906
1,657,220,340
13,572,000
110,174,000
3,172,020,994
4,939,415,334
Hàng t n kho
- Nguyên li u, v t li u
- Công c , d ng c
- Chi phí s n xu t kinh doanh d dang
C ng
38,912,085,755
2,509,754,487
3,775,987,393
* Giá tr c a hàng t n kho dùng đ th ch p, c m c , đ m b o các kho n n ph i tr : …
* Giá tr hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n kho trong n m: ……..
* Các tr
5.
ng h p ho c s ki n d n đ n ph i trích thêm ho c hoàn nh p d phòng gi m giá HTK
Chi phí tr tr
c ng n h n
Chi phí ch k t chuy n
V n phòng Cty
Chi nhánh Cty CPT N m Mu 101
BQLDA thu đi n N m Ng n
BQLDA thu đi n N m An
S cu i k
S đ uk
1,943,511,610
-
132,274,364
-
-
CTCP Tây ô
1,943,511,610
C ng
6.
Thu và các kho n ph i thu nhà n
c (Không s li u)
7.
Ph i thu dài h n n i b (Không có s li u)
8.
Ph i thu dài h n khác (Không có s li u)
25,993,302
132,274,364
CÔNG TY CP THU
I N N M MU
Thuy t minh Báo cáo tài chính
a ch : Xã Tân Thành - huy n B c Quang - t nh Hà Giang
Quý 2/2011
i n tho i: (0219)3827 276 - Fax: (0219)3827 276
9. T ng, gi m tài s n c đ nh h u hình
Kho n m c
Nhà c a, v t ki n trúc
Máy móc thi t b
PTVT - truy n
d n
Thi t b qu n lý
TSC
khác
TSC ch a quy t
toán
T ng c ng
Nguyên giá tài s n c đ nh
S d đ un m
- Mua trong k
- XDCB hoàn thành
- T ng khác
- Chuy n sang B S đ u t
- Thanh lý, nh ng bán
- Gi m khác
145,581,855,787
-
52,476,328,618
418,500,000
11,380,499,843
-
330,327,298
-
-
323,309,562,616
533,078,574,162
418,500,000
-
S d cu i k
145,581,855,787
52,894,828,618
11,380,499,843
330,327,298
-
323,309,562,616
533,497,074,162
S d đ un m
- Kh u hao trong k
- T ng khác
- Chuy n sang B S đ u t
- Thanh lý, nh ng bán
- Gi m khác
54,838,962,873
6,575,705,484
19,724,415,609
2,339,960,075
1,466,267,759
591,709,770
231,507,718
19,915,931
-
4,703,050,457
80,964,204,416
9,527,291,260
-
S d cu i k
61,414,668,357
22,064,375,684
2,057,977,529
251,423,649
-
4,703,050,457
90,491,495,676
90,742,892,914
84,167,187,430
32,751,913,009
30,830,452,934
9,914,232,084
9,322,522,314
98,819,580
78,903,649
-
318,606,512,159
318,606,512,159
452,114,369,746
443,005,578,486
Giá tr hao mòn lu k
-
-
-
-
Giá tr còn l i c a TSC
- T i ngày đ u n m
- T i ngày cu i n m
CÔNG TY CP THU
I N N M MU
a ch : Xã Tân Thành - huy n B c Quang - t nh Hà Giang
i n tho i: (0219)3827 276 - Fax: (0219)3827 276
Thuy t minh Báo cáo tài chính
Quý 2/2011
10. T ng, gi m tài s n c đ nh thuê tài chính (không có s li u)
11. T ng, gi m tài s n c đ nh vô hình (không có s li u)
12. Chi phí XDCB d dang
Xây d ng c b n
C ng
S cu i k
S đ uk
96,411,896,946
49,831,934,502
96,411,896,946
49,831,934,502
S cu i k
2,000,000,000
2,000,000,000
S đ uk
2,000,000,000
2,000,000,000
2,000,000,000
2,000,000,000
S cu i k
S đ uk
19,500,294,639
7,568,986,581
13. T ng, gi m b t đ ng s n đ u t (không có s li u)
14.
u t dài h n khác
- u t c phi u
Công ty CP CK ATRTEX
SL: 200.000 cp
C ng
15. Vay và n ng n h n
a. Vay ng n h n
7,553,399,780
Công ty c ph n Sông à 9
18,260,275,617
Công ty CP Sông à Tây ô
Công ty tài chính CP Sông à
108,937,022
CTCK TP H chí Minh
15,586,801
1,131,082,000
Vay CBCNV
b. N dài h n đ n h n tr
32,109,000,002
392,000,000
19,802,000,000
-
Ngân hàng NN&PTNT Hà Giang (Ctrình T N m Ng n)
2,709,000,002
-
Ngân hàng Phát tri n Hà Giang (Ctrình T N m Ng n)
7,922,000,000
Công ty tài chính CP Sông à (Ctrình T N m Ng n)
1,676,000,000
Ngân hàng NN&PTNT Hà Giang (Ctrình T N m Mu)
C ng
16. Thu và các kho n ph i n p nhà n
c
392,000,000
-
51,609,294,641
39,233,000,000
S cu i k
S đ uk
- Thu Giá tr gia t ng ph i n p
3,090,551,212
4,879,355,936
- Thu Thu nh p doanh nghi p
1,737,607,477
1,510,334,673
476,442,247
1,242,733,036
- Thu thu nh p cá nhân
69,759,133
41,884,501
- Các lo i thu khác
24,170,076
19,156,293
5,398,530,145
7,693,464,439
S cu i k
S đ uk
- Thu tài nguyên
C ng
17. Chi phí ph i tr
- Lãi vay ph i tr
C ng
18. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác
S cu i k
S đ uk
Công ty CP thu đi n N m Mu
* Tài s n th a ch gi i quy t
* Kinh phí công đoàn
V n phòng Công ty
6,058,773
22,198,136
(60,265,357)
6,058,773
170,002,503
139,039,734
57,591,444
24,872,049
56,506,297
3,267,822
53,238,475
13,303,892
Chi nhánh Công ty CPT N m Mu 101
BQLDA N m An
CTCP Sông à Tây ô
* B o hi m xã h i, B o hi m y t , BH th t nghi p
V n phòng Công ty
Chi nhánh Công ty CPT N m Mu 101
BQLDA N m An
CTCP Sông à Tây ô
* Kinh phí ng
* Ph i tr v C ph n hoá
* Nh n ký qu , ký c
21,511,444
9,451,325
8,014,931
164,915,202
97,938,939
53,712,347
13,263,916
45,820,375
-
-
-
-
c ng n h n
* Doanh thu ch a th c hi n
22,607,377,547
22,541,052,429
50,290,118
* Các kho n ph i tr , ph i n p khác
V n phòng Công ty
Chi nhánh Công ty CPT N m Mu 101
Ban qu n lý d án thu đi n N m Ng n
Ban qu n lý d án thu đi n N m An
CTCP Sông à Tây ô
16,035,000
-
C ng
7,609,241,842
7,598,507,983
10,733,859
-
22,705,444,645
7,996,038,695
S cu i k
S đ uk
19. Ph i tr dài h n n i b (không có phát sinh)
S cu i k
S đ uk
309,495,642,292
292,510,259,892
309,495,642,292
292,510,259,892
Ngân hàng NN&PTNT Hà Giang (Ctrình T N m Mu)
62,289,335,888
83,775,335,888
Ngân hàng NN&PTNT Hà Giang (Ctrình T N m Ng n)
72,972,000,004
76,324,000,004
Ngân hàng Phát tri n Hà Giang (Ctrình T N m Ng n)
78,818,000,000
93,878,000,000
Công ty tài chính CP Sông à (Ctrình T N m Ng n)
25,096,000,000
28,448,000,000
Ngân hàng PG Bank
8,304,020,000
10,084,924,000
Ngân hàng B o Vi t
62,016,286,400
20. Vay và n dài h n
a. Vay dài h n
- Vay Ngân hàng
-
b. N dài h n
- Thuê tài chính
-
-
- N dài h n khác
-
-
c. Các kho n n thuê tài chính (không có s li u)
C ng
21. Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
309,495,642,292
292,510,259,892
S cu i k
S đ uk
979,520,496
979,520,496
979,520,496
979,520,496
- Thu thu nh p hoãn l i ph i tr phát sinh t các kho n chênh
l ch t m th i ch u thu
- Kho n hoàn thu thu nh p hoãn l i ph i tr đã đ
t các n m tr c
- Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
C ng
c ghi nh n
Công ty Cp thuỷ điện nậm mu
Thuyết minh Báo cáo ti chính
Quý 2/2011
Địa chỉ: Xã Tân Thnh - huyện Bắc Quang - tỉnh H Giang
Điện thoại: (0219)3827 276 - Fax: (0219)3827 276
22. Tăng, giảm vốn chủ sở hữu
A- bảng đối chiếu biến động nguồn vốn chủ sở hữu
Nội dung
Vốn đầu t chủ sở hữu
Thặng d vốn cổ Cổ phiếu
phần
quỹ
1. Số d đầu năm trớc
60,000,000,000
-
- Tăng vốn trong năm trớc
89,999,890,000
(204,360,000)
- Lãi trong năm trớc
- Tăng khác
- Giảm vốn trong năm trớc
-
-
- Lỗ trong năm trớc
- Giảm khác
2. Số d 31/12/2010
149,999,890,000
(204,360,000)
3. Số d đầu năm nay
149,999,890,000
(204,360,000)
-
Quỹ đầu t phát triển
Quỹ dự phòng ti
chính
LN sau thuế cha
phân phối
Nguồn vốn đầu t
XDCB
2,883,842,047
1,640,080,574
18,172,327,449
32,678,666
-
-
-
82,728,928,736
89,795,530,000
4,540,214,945
574,242,000
4,540,214,945
1,148,484,000
-
-
-
3,458,084,047
2,214,322,574
16,122,419,000
6,590,123,394
32,678,666
16,122,419,000
162,090,738,681
3,458,084,047
2,214,322,574
12,565,955,683
32,678,666
168,066,570,970
574,242,000
-
- Tăng vốn trong kỳ ny
-
- Lãi trong kỳ
- Tăng khác
525,802,362
525,802,362
15,830,718,742
15,830,718,742
64,988,030
1,116,592,754
- Giảm vốn trong kỳ ny
-
- Lỗ trong kỳ
- Giảm khác
4. Số d 30/6/2011
Tổng cộng
149,999,890,000
(204,360,000)
-
3,983,886,409
2,740,124,936
1,433,872,377
27,027,790,078
32,678,666
1,433,872,377
183,580,010,089
CễNG TY CP THU
Thuy t minh Bỏo cỏo ti chớnh
Quý 2/2011
I N N M MU
a ch : Xó Tõn Thnh - huy n B c Quang - t nh H Giang
i n tho i: (0219)3827 276 - Fax: (0219)3827 276
B. Chi ti t v n u t c a ch s h u
- Cụng ty c ph n Sụng 9
- Cụng ty c ph n xi m ng Sụng
- V n gúp c a cỏc c ụng khỏc
C ng
S cu i k
76,500,000,000
7,500,000,000
65,999,890,000
149,999,890,000
* Giỏ tr trỏi phi u ó chuy n thnh c phi u trong n m
* S l ng c phi u qu :
-
C. Cỏc giao d ch v v n v i cỏc ch s h u v phõn ph i c t c, l i nhu n
V
V
V
V
V
C
n u t c a ch s h u
n gúp u n m
n gúp t ng trong n m
n gúp gi m trong n m
n gúp cu i n m
t c, l i nhu n ó chia
D. C phi u
- S l ng c phi u ng ký phỏt hnh
- Số lợng cổ phiếu bán ra công chúng
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu u đãi
- Số lợng cổ phiếu đợc mua lại
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu u đãi
- Số lợng cổ phiếu đang lu hnh
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu u đãi
* M nh giỏ c phi u ang l u hnh:
S uk
76,500,000,000
7,500,000,000
65,999,890,000
149,999,890,000
-
c chia:
S cu i k
S uk
149,999,890,000
149,999,890,000
S cu i k
S cu i k
S uk
S uk
14,999,989
14,999,989
14,999,989
14,999,989
10.000 VND/ 1 C phi u
S cu i k
S uk
E. Cỏc qu doanh nghi p
3,983,886,409
3,458,084,047
Qu u t phỏt tri n
2,740,124,936
2,214,322,574
Qu d phũng ti chớnh
324,936,417
71,455,000
Qu khen th ng phỳc l i
* M c ớch trớch l p v s d ng cỏc qu :
Qu d phũng ti chớnh c trớch l p trong n m t ph n l i nhu n sau thu t n m 2004 n n m 2009 theo Biờn
b n h p c a i h i ng c ụng Cụng ty c ph n thu i n N m Mu, phự h p v i cỏc quy nh t i i u l Cụng
ty.
Quỹ Đầu t phát triển trích lập trong năm bằng số thuế thu nhập doanh nghiệp đợc miễn năm 2004, năm 2005 v
từ lợi nhuận sau thuế từ năm 2004 đến năm 2008 theo Biên bản họp của Đại hội đồng cổ đông Công ty cổ phần
thuỷ điện Nậm Mu, phù hợp với các quy định tại Điều lệ Công ty.
23. Ngu n kinh phớ (khụng cú s li u)
24. Ti s n thuờ ngoi (khụng cú s li u)
VI. Thụng tin b sung cho cỏc kho n m c trỡnh by trờn Bỏo cỏo k t qu kinh doanh ( VT: VND)
L yk t un m
25. T ng Doanh thu bỏn hng v cung c p d ch v
K ny
n cu i k
71,426,413,815
71,426,413,815
+ Doanh thu bỏn hng hoỏ, thnh ph m
71,426,413,815
71,426,413,815
+ Doanh thu cung c p d ch v
+ Doanh thu h p ng xõy d ng
26. Cỏc kho n gi m tr doanh thu
-
-
-
+ Hàng bán b tr l i
27. Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v
28. Giá v n hàng bán
Giá v n hàng hoá đã bán
Giá v n d ch v đã cung c p
Giá v n c a h p đ ng xây d ng
Chi phí kinh doanh B S đ u t
Hao h t, m t mát hàng t n kho
Các kho n chi phí v t m c bình th
D phòng gi m giá hàng t n kho
K này
29. Doanh thu ho t đ ng tài chính
Lãi ti n g i ngân hàng, lãi cho vay
Thu lãi cho vay các Công ty con, công ty liên k t
C t c, l i nhu n đ c chia
U thác đ u t
Doanh thu ho t đ ng tài chính khác
C ng
30. Chi phí ho t đ ng tài chính
Lãi ti n vay
L chênh l ch t giá đã th c hi n
L chênh l ch t giá ch a th c hi n
D phòng gi m giá các kho n đ u t ng n h n, dài h n
Chi phí tài chính khác
C ng
31. Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành
-
Chi phí thu TNDN tính trên thu nh p ch u thu n m
hi n hành
i u ch nh chi phí thu TNDN c a các n m tr c vào
chi phí thu thu nh p hi n hành n m nay
T ng chi phí thu thu nh p doanh nghiêp hi n hành
46,833,463,920
45,960,800,033
46,833,463,920
K này
33,795,231
540,600,000
574,395,231
K này
10,553,891,954
64,210,221
10,618,102,175
K này
426,398,045
426,398,045
Chi phí s n xu t chung
Chi phí tài chính
Chi phí khác
C ng
L yk t đ un m
đ n cu i k
16,188,020,062
64,210,221
16,252,230,283
L yk t đ un m
đ n cu i k
426,398,045
426,398,045
26,755,836,713
L yk t đ un m
đ n cu i k
L yk t đ un m
đ n cu i k
29,231,076,437
5,716,894,080
7,119,619,700
K này
Chi phí máy thi công
591,365,767
-
33.
Chi phí s n xu t kinh doanh theo y u t
L yk t đ un m
đ n cu i k
50,765,767
540,600,000
-
-
K này
Chi phí nhân công
L yk t đ un m
đ n cu i k
45,960,800,033
32. Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i
Chi phí nguyên li u, v t li u
71,426,413,815
ng
C ng
-
71,426,413,815
3,021,417,476
4,134,478,968
10,677,049,144
14,653,890,668
3,641,708,206
3,641,708,206
843,256,017
843,256,017
50,656,161,636
59,624,029,996
VII. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong Báo cáo l u chuy n ti n t (VND)
34. Các giao d ch không b ng ti n nh h ng đ n Báo cáo l u chuy n ti n t và các kho n ti n do doanh
nghi p n m gi nh ng không đ c s d ng.
Trong n m không có kho n ti n nào do doanh nghi p n m gi mà không đ
c s d ng.
VII. Nh ng thông tin khác
1. Nh ng kho n n ti m tàng, kho n cam k t và thông tin tài chính khác
2. Nh ng s ki n phát sinh sau ngày khoá s
3. Thông tin so sánh
S li u so sánh là s li u trên Báo cáo tài chính h p nh t n m 2010
4.
Các thông tin khác
4.1.
u t vào Công ty liên k t (không có s li u)
4.2 Lãi c b n trên c phi u
L i nhu n đ tính lãi c b n trên c phi u
C phi u đang l u hành bình quân trong n m
Lãi c b n trên c phi u
K này
11,724,333,547
15,000,000
782
L yk t đ un m
đ n cu i k
15,830,718,742
15,000,000
1,055
5. Thông tin v ho t đ ng liên t c
Ban Giám đ c kh ng đ nh r ng, Công ty s ti p t c ho t đ ng trong n m tài chính ti p theo.
6. Nh ng thông tin khác
7. M t s ch tiêu tài chính c b n
Ch tiêu
1
1.1
1.2
-
B trí c c u tài s n và ngu n v n
B trí c c u tài s n (%)
Tài s n dài h n/T ng tài s n
Tài s n ng n h n/T ng tài s n
B trí c c u ngu n v n (%)
N ph i tr /T ng ngu n v n
Ngu n v n ch s h u/T ng ngu n v n
2
2.1.
2.2.
2.3.
Kh
Kh
Kh
Kh
3
3.1
3.2
-
T
T
T
T
T
T
T
n ng thanh toán
n ng thanh toán t ng quát (l n)
n ng thanh toán n ng n h n (l n)
n ng thanh toán nhanh (l n)
Ch tiêu
su
su
su
su
su
su
su
t sinh l i
t sinh l i trên doanh thu thu n (%)
t l i nhu n tr c thu trên doanh thu thu n
t l i nhu n sau thu trên doanh thu thu n
t l i nhu n trên t ng tài s n (%)
t l i nhu n tr c thu trên t ng tài s n
t l i nhu n sau thu trên t ng tài s n
K TOÁN TR
NG
Tr n Thanh Hà
S cu i k
S đ uk
89.68%
10.32%
87.53%
12.47%
71.20%
28.80%
72.45%
27.55%
1.40
0.46
0.08
1.38
0.51
0.03
S cu i k
S đ uk
17.01%
16.41%
10.72%
9.17%
1.90%
1.84%
2.01%
1.72%
Hà Giang, ngày 30 tháng 6 n m 2011
GIÁM
C CÔNG TY
V. các chỉ tiêu ti chính cơ bản
TT
Đơn vị tính
Kỳ trớc
Kỳ ny
- Ti sản di hạn/Tổng ti sản
%
86.7%
89.7%
-
- Ti sản ngắn hạn/Tổng ti sản
%
13.2%
10.3%
2
Cơ cấu nguồn vốn
- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn
%
68.2%
71.2%
- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn
%
30.0%
28.8%
Khả năng thanh toán nhanh
lần
0.03
0.02
Khả năng thanh toán hiện hnh
lần
1.46
1.40
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ tổng ti sản
%
0.6%
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ trên doanh thu
%
3.3%
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/ Nguồn vốn chủ sở hữu
%
2.1%
1
3
4
Chỉ tiêu
Cơ cấu ti sản
Khả năng thanh toán nhanh
Tỷ suất lợi nhuận
H Giang, ngy 30 tháng 6 năm 2011
Giám đốc công ty
Công ty cổ phần thuỷ điện Nậm Mu
Tập đon Sông Đ
Phần II- Tình hình thực hiện nghĩa vụ với Nh nớc
Chỉ tiêu
I - Thuế
1. Thuế GTGT phải nộp
- Văn phòng
- CN 101
- Tây Đô
Trong đó: Thuế GTGT hng nhập khẩu
2. Thuế tiêu thụ đặc biệt
3. Thuế xuất, nhập khẩu
4. Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Văn phòng
- CN 101
- Tây Đô
5. Thuế ti nguyên
Số còn phải nộp
đầu năm
Số phát sinh trong kỳ
Số phải nộp
Luỹ kế từ đầu năm
Số đã nộp
Số phải nộp
Số còn phải
Số đã nộp
7,703,798,298
4,879,355,936
7,109,521,742
5,975,948,829
5,610,735,612
4,118,990,006
6,808,457,731
5,410,355,648
9,113,725,884
7,199,160,372
5,398,530,145
3,090,551,212
685,456,609
4,193,899,327
-
3,194,815,593
2,781,133,236
-
1,337,990,006
2,781,000,000
-
3,845,871,784
1,564,483,864
-
1,440,910,417
5,758,249,955
-
3,090,417,976
133,236
-
1,510,334,673
437,684,280
210,411,476
437,684,280
210,411,476
1,737,607,477
441,379,808
1,068,954,865
-
426,398,045
11,286,235
-
210,411,476
-
426,398,045
11,286,235
-
210,411,476
-
657,366,377
1,080,241,100
-
1,242,733,036
668,550,218
1,251,367,676
902,005,020
1,668,295,809
476,442,247
6. Thuế nh đất, tiền thuê đất
7. Thuế thu nhập cá nhân
- Văn phòng
- CN 101
- Nậm An
- Tây Đô
8. Thuế môn bi
52,218,360
22,324,632
29,966,454
52,399,000
34,858,227
69,759,133
34,796,501
10,333,859
7,088,000
-
15,759,200
6,565,432
-
29,966,454
-
21,309,200
24,524,368
6,565,432
-
34,858,227
-
56,105,701
13,653,432
-
-
1,000,000
1,000,000
-
1,000,000
1,000,000
-
-
5,013,783
-
- Văn phòng
- CN 101
- Tây Đô
9. Các loại thuế khác
-
19,156,293
5,013,783
7,703,798,298
7,109,521,742
-
-
24,170,076
II - Các khoản phải nộp khác
1. Các khoản phụ thu
2. Các khoản phí, lệ phí
3. Các khoản phải nộp khác
Tổng cộng
5,610,735,612
6,808,457,731
9,113,725,884
5,398,530,145
T p đoàn Sông à
Công ty c ph n thu đi n N m Mu
Ph n III- Thu GTGT đ
mi n gi m
c kh u tr , đ
c hoàn l i, đ
c
Lu k t đ u n m
K này
Ch tiêu
I. Thu GTGT đ
Mã s
2. S thu GTGT đ
c kh u tr , còn đ
c hoàn l i đ u k
c kh u tr phát sinh
3. S thu GTGT đã đ
c kh u tr , đã đ
10
2,749,472,030
11
3,666,307,711
12
4,126,996,435
a/ S thu GTGT đã kh u tr
13
1,399,965,739
b/ S thu GTGT đã hoàn l i
14
2,727,030,696
c/ S thu GTGT không đ
15
4. S thu GTGT còn đ
II- Thu GTGT đ
c hoàn
c kh u tr
c kh u tr , còn đ
c hoàn l i cu i k
c hoàn l i
16
1. S thu GTGT đ
c hoàn l i đ u k
20
c hoàn l i
21
3. S thu GTGT đã đ
III- Thu GTGT đ
c hoàn l i
c hoàn l i cu i k
CTCP Tây ô
V n phong
Công ty
BQL DAT
N m Ng n
BQL DAT
N m An
Chi nhánh 101 CTCP Tây ô
T ng c ng
3
c mi n gi m đ u k
30
2. S thu GTGT đ
c mi n gi m
c mi n gi m
c mi n gi m cu i k
-
-
121,644,118
2,871,116,148
3,082,541,422
4,304,446,513
1,216,649,372
8,603,637,307
3,359,921,083
-
2,200,383,728
9,226,612,522
8,197,033,003
3,360,032,826
2,322,027,846
13,879,093,675
3,359,830,447
1,530,048,914
9,016,875,796
8,990,791,119
7,664,388,703
2,746,698,286
19,401,878,108
3,359,830,447
1,530,048,914
6,289,845,100
6,263,760,423
3,359,830,447
2,746,698,286
12,370,289,156
2,727,030,696
4,304,558,256
2,288,783,306
-
90,636
-
-
791,978,932
3,080,852,874
2,288,783,306
-
-
90,636
-
791,978,932
3,080,852,874
23
1. S thu GTGT đ
4. S thu GTGT còn đ
Chi nhánh
101
22
c mi n gi m
3. S thu GTGT đã đ
BQL DAT
N m An
2
2. S thu GTGT đ
4. S thu GTGT còn đ
BQL DAT
N m Ng n
1
c kh u tr
1. S thu GTGT còn đ
V n phong
Công ty
T ng c ng
31
32
33
IV. Thu GTGT hàng bán n i đ a
1. S thu GTGT hàng bán n i đ a còn ph i n p đ u k
40
1,233,592,389
2. Thu GTGT đ u ra phát sinh
41
3,194,815,593
3.Thu GTGT đ u vào đã kh u tr
42
4.Thu GTGT hàng bán b tr l i, b gi m giá
43
-
0
5.Thu GTGT đ
44
-
0
c gi m tr vào s thu ph i n p
4,311,182,150
-
-
1,233,592,389
685,456,609
4,193,899,327
4,879,355,936
-
7,505,997,743
4,339,839,662
4,311,182,150
8,651,021,812
1,530,048,914
493,967,878
2,746,698,286
3,240,666,164
1,530,048,914
6.Thu GTGT hàng bán n i đ a đã n p vào NSNN
46
1,337,990,006
2,781,000,000
-
4,118,990,006
1,440,910,417
5,758,249,955
7,199,160,372
7.Thu GTGT hàng bán n i đ a còn ph i n p cu i k
48
3,090,417,976
133,236
-
3,090,551,212
3,090,417,976
133,236
3,090,551,212
-
NG
I L P BI U
-
K TOÁN TR
NG
-
-
-
Hà Giang, Ngày 30 tháng 6 n m 2011
GIÁM
C CÔNG TY
-