Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Báo cáo KQKD quý 2 năm 2010 - Công ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.62 KB, 1 trang )

Tên Doanh Nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN HỮU LIÊN Á CHÂU

Mã số thuế

0302290400

:

Mẫu số B 02 - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/ QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bô Trưởng BTC)

KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
QÚY 2 NĂM 2010
Đơn vò tính: Đồng
MÃ THUYẾT
MINH
SỐ

CHỈ TIÊU

1

Lũy kế từ đầu năm đến cuối q này

Q 2

Năm nay


Năm trước

Năm nay

Năm trước

4

5

6

7

2

3

1, Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ

1

VI.18

1,073,301,133,363

1,171,379,102,036

595,915,661,634


668,800,032,824

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

2

VI.19

121,617,331

15,743,311,756

113,927,075

410,623,499

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ

10

VI.20

1,073,179,516,032

1,155,635,790,280

595,801,734,559

668,389,409,325


4. Giá vốn hàng bán

11

VI.21

927,269,098,607

1,037,844,457,067

508,559,418,468

601,197,019,430

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dòch vụ

20

145,910,417,425

117,791,333,213

87,242,316,091

67,192,389,895

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21


VI.22

3,139,657,008

3,625,477,301

1,882,079,107

3,486,171,021

7. Chi phí tài chính

22

VI.23

69,630,589,332

53,593,804,577

49,919,998,433

31,031,045,777

23

36,160,807,773

29,864,692,202


20,749,933,796

13,628,344,785

8. Chi phí bán hàng

24

5,066,083,678

1,955,163,790

2,511,684,025

1,011,705,805

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

21,593,706,051

15,542,482,273

9,182,725,410

7,535,118,328

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh:


30

52,759,695,372

50,325,359,874

27,509,987,330

31,100,691,006

11. Thu nhập khác

31

637,020,434

320,000,000

570,091,557

-

12. Chi phí khác

32

501,394,705

267,409,220


501,081,873

-

13. Lợi nhuận khác :

40

135,625,729

52,590,780

69,009,684

-

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế :

50

52,895,321,101

50,377,950,654

27,578,997,014

31,100,691,006

15. Chi phí Thuế TNDN hiện hành


51

VI.24

13,752,458,536

13,607,533,726

6,894,749,254

8,582,024,097

16. Chi phí Thuế TNDN hoãn lại

52

VI.25

-

973,260,000

-

973,260,000

17. Lợi nhuận sau thuế Thu nhập doanh nghiệp :

60


39,142,862,565

35,797,156,928

20,684,247,760

21,545,406,909

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)

70

Trong đó : Lãi vay phải trả

Ngày 14 tháng 07 năm 2010

Người lập biểu

Kế toán trưởng

Tổng Giám đốc

Nguyễn Quang Dung

Trang 4



×