Đơn vị : CÔNG TY CP CƠ KHÍ - ĐIỆN LỮ
Địa chỉ : 70 Lữ Gia, P15, Q11, TPHCM
Mẫu số B01a–DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Quý 1 năm 2012
Tại ngày 31 tháng 03 năm 2012
Đơn vị tính : VNĐ
CHỈ TIÊU
Mã Thuyết
số
minh
1
A. Tài sản ngắn hạn(100=110+120+130+140+150
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II.Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn(*) (2)
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây d
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản dài hạn(200=210+220+240+250+260)
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
149
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
Số cuối kỳ
Số đầu năm
V.01
4
94.566.409.417
623.906.230
623.906.230
5
92.967.799.840
2.215.069.338
2.215.069.338
V.02
-
-
16.674.225.387
12.857.787.192
5.640.442.128
21.123.941.771
15.959.862.025
6.329.543.953
816.135.756
(2.640.139.689)
71.281.410.198
71.376.281.965
1.474.675.482
(2.640.139.689)
64.836.986.239
64.931.858.006
(94.871.767)
5.986.867.602
101.895.000
3.551.298.907
(94.871.767)
4.791.802.492
10.140.000
2.952.771.047
3
V.03
V.04
V.05
2.333.673.695
304.369.043.981
-
1.828.891.445
298.723.219.040
-
-
-
V.06
V.07
V.08
132.281.898.792
71.970.741.579
89.606.044.599
(17.635.303.020)
218.316.201.790
72.939.624.211
89.237.802.272
(16.298.178.061)
CHỈ TIÊU
Mã Thuyết
số
minh
2. Tài sản cố định thuê tài chính
224
- Nguyên giá
225
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
226
3. Tài sản cố định vô hình
227
- Nguyên giá
228
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
229
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
230
III. Bất động sản đầu tư
240
- Nguyên giá
241
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
242
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
250
1. Đầu tư vào công ty con
251
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
252
3. Đầu tư dài hạn khác
258
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn(* 259
V. Tài sản dài hạn khác
260
1. Chi phí trả trước dài hạn
261
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
262
3. Tài sản dài hạn khác
268
Tổng cộng tài sản (270 = 100 + 200)
270
A. Nợ phải trả (300 = 310 + 330)
300
I. Nợ ngắn hạn
310
1. Vay và nợ ngắn hạn
311
2. Phải trả người bán
312
3. Người mua trả tiền trước
313
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
314
5. Phải trả người lao động
315
6. Chi phí phải trả
316
7. Phải trả nội bộ
317
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dự318
9. Các khoản phải trả phải nộp khác
319
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
11. Qũy khen thưởng, phúc lợi
323
II. Nợ dài hạn
330
1. Phải trả dài hạn người bán
331
2. Phải trả dài hạn nội bộ
332
3. Phải trả dài hạn khác
333
4. Vay và nợ dài hạn
334
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
335
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
336
7. Dự phòng phải trả dài hạn
337
Số cuối kỳ
Số đầu năm
V.09
V.10
V.11
V.12
7.613.337.358
8.126.674.450
(513.337.092)
52.697.819.855
171.705.544.632
172.888.055.165
(1.182.510.533)
-
7.661.346.874
8.126.674.450
(465.327.576)
137.715.230.705
79.982.241.809
80.300.312.065
(318.070.256)
-
V.13
381.600.557
381.600.557
424.775.441
424.775.441
V.17
398.935.453.398
237.512.199.093
80.991.521.433
35.381.285.991
20.231.797.224
14.208.546.884
3.789.656.915
413.260.932
171.014.023
391.691.018.880
231.915.086.055
75.639.369.079
40.540.696.934
12.958.848.653
10.054.532.206
3.768.281.869
1.917.599.005
581.505.441
V.18
4.145.795.822
2.925.441.329
2.650.163.642
156.520.677.660
2.892.463.642
156.275.716.976
41.801.207.835
114.626.589.223
41.475.836.017
114.686.000.357
92.880.602
113.880.602
V.14
V.21
V.15
V.16
V.19
V.20
V.21
Mil Thuy~t
so minh
CHi TlEU
B. V6n c!!u
so' hu'u (400 ~ 4}0 + ~30)
I. V6n
chu so' hfru
-- .- - - - 1. V 6n d5u tu eua- chu.. S0 hDu
-
2. Th~n~ du v6n c6 ph~n
'
-
5. Chenh
I~ c h
a anh gia
l~i
--
.-
--
-
-. - -
3.
-V6n
-. khac eua chu S0 huu
4. C6 phi ~~Cjuy (*)
-
-
400
410
- -
.. ._
--
- - - -
V.22
-
(*)
412
413
-
-
s6 afiu nam
159.775.932.825
---
_.
--- - 161.423.254.305
. ..
411
s6 cu&i ky
-.
..
159.775.932.825_.
161.423.254.305
.- -
-
82.835.610.000
82. 83 5.61 0.000 - -
- -_.
53.407.83 7.000
53.407.837.000
I
414
tai sim
-415
6. Chenh l~ch ti gia h6i aoai
-
(140.603 .351 )
416
7. Quy d~u tu pbcit tri€n
417
3.559.991.134
3.559.991. 134
8. Quy d\f phong tai cbinb
418
624.928 .244
624.928 .244
9. Quy khac tbuQc v6n chu S0 buu
419
20.994.887. 927
19.488.1 69.798
-
-
398.935.45:~.398
3~.69J.018.880
10. LQ'i nhu~n sau_thu~ cbua phan ph6 i
420
11. Ngu6n v6n a~u tu xay d\fng co' ban
421
II. Ngu&n kinh phi va quy khac
430
__
2. Ngu6n kinh phi
432
3. Ngu6n kinh phi aa hin11 thanh TSC£)
. __I&pg cQng ngu8n v6n (440
NGUOl L~P BUtU
VL
NGUYEN TIll TBOA
=
300 + 400)
Y.23
433
440
lJASR~G
L~p~,-n,.~~~',,2} th~g 04 n~ 20 12
,f'.. ;''FONG .G~AM DOC
[I -?/
.
J
':fi\
. ...., .
L GUYEN V AN THONG
. '
;-- / i .~t :.'· : · ·, i·
f-, .'".:
- .
" ".; f ".'.. ~.... .'
li~1
~':~- ~~:
,
. ";b..[/~~
..i
~
-----
NGUYEN V AN THANH
CONG TY CP co KIll DI~N LU GIA
M~u s5 B 02a - DN
Ban hanh thee QD s5 lS12006IQD-BTC ngay
20103/2006 cUi! LQ tru6ng BTC
Dja chi: 70 Lfr Gia, PIS, Q ll , TPHCM
BAo cAo KET QuA HO~T DONG KINH DOANH
Quy 1 Nam 2012
Ma Thuy~t
so minh
1
2
3
1. Doanh thu ban hang va eung dp dieh V1..l
01 VI.25
2. Cae khoan giam trtr doanh thu
02
3. Doanh thu thu~n v~ ban hang va eung d p dieh V\l (10 = 01 - 02) 10
4. Gia v6n hang ban
.
11 VI.27
5. Lqi nhu~n g9P v~ ban hang va eung dp dieh V\l (20 = 10 11)
20
§~ oanh thu hoc;tt o9ng tai ehinh
21 VI.26
7. Chi phi tai ehinh
22 VI.28
8. Chi phi ban hang
24
9. Chi phi quan ly doanh nghi~p
25
10 Lqi nhu~n thuan t11 hO(;l.t o9ng kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22)
30
(24 + 25) 1
11. Thu nMp khae
31
12. Chi phi khae
32
13. Lqi nhu~n khae (40 = 31 - 32)
40
14. T6ng lQ'i nhu~n k~ toan truae thu~ (50 = 30 + 40)
50
51 VI.30
15. Chi phi thu~ TNDN hi~n hanh
52 VI.30
16. Chi phi thu~ TNDN hoan lc;ti
60
17 . L,qi nhu~n sau thu~ thu nh~p doanh nghi~p( 60 = 50 - 51-52)
70
18. Lai co ban tren e6 phi~u (*)
CHi TIEU
NGU'in L~ BIEU
lQ~
.----
NGUYEN TRJ THO A
Nam nay
4
32.737.235.636
1.353.525.584
31.383.710.052
25.134.519.896
6.249.190.156
15.400.406
1.009.240.894
1.027.617.190
1.322.179.235
60.666.850. 856
45.515.024.314
15.151.826.542
82. 836.037
637.520.405
1.139.825.934
1.272.674.717
Luy k~ til' d§u nam
Nam nay
6
32.737.235.636
1.353.525.584
31.383.710.052
.
25.134.519. 896
6.249.190.156
15.400.406
1.009.240.8 94
1.027.617.190
1.322.179.235
2.905.553.243
12.184.641.523
2.905.553.243
Quy 1
30.000.000
1.462.240.175
(1.432.240.175)
1.473.313.068
223.062.527
1.250.250.541
151
Nam tnrO'c
5
60.666.850.856
60.000.000
60.000.000
12.244.641.523
3.061.160.384
9.183.48 1.139
1.109
-
~'lW
~ENVANTH6NG
12.184.641 .523
-
60.666 .850.856
45 .515.024.314
15.151.826.542
82.836.037
637.520.405
1.139.825.934
1.272.674.717
60.000.000
30.000.000
1.462.240.175 .
(1.432.240.175)
60.000.000
12.244.641.523
1.473.313.068
223.062.527
3.061.160.384
KE ToAN TRU'O'NG
(J
d~n cu6i quy
Nam tru'O'c
7
60.666.850.856
....
\ ',,,, " c.
~
.
~
-
-
1.250.250.54 1
15 J
9.183.481.139
1.109
-
._
-
Mftu 56 B 03a - DN
Ban hanh thea QD 56 15/2006/QD-BTC
ngay 20/03/2006 cua B6 truong BTC
CONG TV CP CO KHi - D I~N LV' GIA
Dia chi: 70 Lu' Gia, P15, Qll, ~PH CM
BAo cAo LUU CHUYEN TIEN TE.
(Dq.ng o~y au)
(Thea phuO'ng phap tnrc tiip)
Quy 1 nam 2012
M~ IThUY~t Lfiy k~ tll' dAu nam d~n cu6i quy nay
Chi tieu
so
I. L U'u chuy~n ti~n tir bo~t dQng san xuftt kinh doanh
1. Ti6n thu ban hang,cung dp dich V\I va doanh thu khac
2, Ti6n .~hi tra cho ngu(ri cung dp hang h6a va dich
3, Ti~n chi tnl cho nguc)'i lao oQng
4, Ti6n chi tra liIi yay
5, Ti6n chi nQp thu~ thu nh~p doanh nghi~p
6. Ti6n thu khac tu hoq.t dQng kinh doanh
7. Ti~n chi khac cho hoq.t oQnh kinh doanh
Llfu ch uy~n ti€n th uh t ll' ho~t dQn g kinh doanh
7. Ti~n thu liIi cho -Yay,
c6 tLl'C va IQ'i
nhll~n oUQ'c chia
Niim nay
Nii m tnr6'c
52,242.402,176
(23.470.510.510)
(3,895.172.501)
( 1.302,545,912)
(216,831,658)
2.771.980,215
(17,806,224,584)
8.323.097.226
Vl,l
?, Ti~n thu h6i oku tu g6p v6n VaG oO'n vi khac
minh
74,539,186,753
(34.425,251. 7 41)
(3,840 ,221.350)
(63 7,520.405)
(1 ,345 ,336,191 )
982,976,933
(32,960,660,893)
2.313. 173.106
I2
I2
LU'U chuy~n ti,€n t~u§n tir ho~t dQng d§ l!.,!U'
'~
~I
Llfu ch uyen tien tir ho~t dQng eli cbinh
- - - --1- - - - - - -1-1
- - - - -
1. T i~n thll tu ph::it h~lnh c6 phi~u, nh~n v6n g6p cua chu sc)'
31
hu'u
2. Ti~n chi tra v6n gop cho cac chu
hilu, mua lq.i c6
32
phi~u cua doanh nghi~p
3. Ti~n yay ng~n hq.n, dai hq.l1 nh~n oUQ'c
20.081.907.331
23.260.000 .000
33
4. Ti~n chi tra nQ' g6c Yay
(10.000.000.000)
-.---i25.158.847.074)
34
5. Ti~n chi tra nQ' thue tai chinh
35
(13.585 .918 .750)
6. C6 tuc, IQ'i nhu~n oiI tra cho chu so' hu'u
36 .
_
LU'u ch uy~n ti~ n th u§n tir bo~t dQng eli chin h
(5.076.939.743)
(325.918.750)
40
LU'u ch uy~n ti~~n trong ky (20 + 30 + 40)
(1.586.524.132)
287.694.980
50
Ti~n va tlfo'ng duo'ng ti€n dAu ky
2.215.069.338
1.149.615.494
60
Anh huang cua thay 06i ti gia h6i ooai guy o6i ngoq.i t~
61 VU. 34
(4 .638. 976 2
Ti~n va tlfO'ng dU'o'ng ti ~n cU6i ky (50 + 60 + 61)
70
1.437.310.474
623.906.230 I
13 1
m.
sa
NGU01L~
KE1~/N TRUONG
.
.
'1Rc~~
..-:::--
NGUYEN THl THOA
)/}'/?j
/~
~~
~
, UYEN V AN TllONG
c -: ,~
,;!
.GUYEN VAN THANH
Đơn vò : CÔNG TY CP CƠ KHÍ ĐIỆN LỮ GIA
Đòa chỉ: 70 Lữ Gia, P15, Q11, TPHCM
Mẫu số B 09 - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/ QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ Trưởng BTC)
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Q 1 Năm 2012
I- Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp:
1- Hình thức sở hữu vốn : Công ty Cổ phần
2- Lónh vực kinh doanh : Cơ khí điện chiếu sáng công cộng
3- Ngành nghề kinh doanh : Sản xuất kinh doanh sản phẩm cơ khí điện chiếu sáng công cộng,
thi công lắp đặt hệ thống chiếu sáng công cộng
4. Đặc điểm hoạt động của DN trong năm tài chính có ảnh hưởng đền báo cáo tài chính
II- Kỳ kế toán, đơn vò tiền sử dụng trong kế toán:
1- Kỳ kế toán năm ( bắt đầu từ ngày 01/01/2012 kết thúc vào ngày 31/12/2012).
2- Đơn vò tiền sử dụng trong kế toán : VNĐ
III- Chuẩn mực và Chế độ kế toán áp dụng:
1- Chế độ kế toán áp dụng:
QĐ 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của BTC
2. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán Việt Nam
3-Hình thức kế toán áp dụng :
Kế toán trên máy vi tính
IV- Các chính sách kế toán áp dụng
1- Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiền
- Nguyên tắc xác đònh các khoản tương đương tiền
-Nguyên tắc và phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán.
2- Chính sách kế toán đối với hàng tồn kho:
- Nguyên tắc đánh giá hàng tồn kho : giá gốc
- Phương pháp tính giá trò hàng tồn kho : bình quân gia quyền
- Phương pháp hoạch toán hàng tồn kho : kê khai thường xuyên
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho:
3- Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao TSCĐ
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ (Hữu hình, vô hình, thuê tài chính):
- Phương pháp khấu hao TSCĐ (Hữu hình, vô hình, thuê tài Phương pháp đường thẳng
4- Ghi nhận và khấu hao bất động sản đầu tư:
- Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu tư:
- Phương pháp khấu hao bất động sản đầu tư:
5- Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu tư tài chính:
- Các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, góp vốn vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát
- Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn:
- Các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn khác;
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá đầu tư chứng khoán ngắn hạn, dài hạn.
6- Nguyên tắc ghi nhận và vốn hoá các khoản chi phí đi vay:
- Nguyên tắc ghi nhận các khoản chi phí đi vay;
- Tỷ lệ vốn hoá được sử dụng dể xác đònh chi phí đi vay được vốn hoá trong kỳ;
7- Nguyên tắc ghi nhận và vốn hoá các khoản chi phí khác:
- Chi phí trả trước;
- Chi phí khác
- Phương pháp phân bổ chi phí trả trước;
- Phương pháp và thời gian phân bổ lợi thế thương mại.
8- Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả:
9- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả:
10- Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu:
- Nguyên tắc ghi nhận vốn đâu tư của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, vốn khác của chủ sở hữu:
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối
11- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu:
- Doanh thu bán hàng:
- Doanh thu cung cấp dòch vụ:
- Doanh thu hoạt động xây dựng:
- Doanh thu bán căn hộ:
12- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí tài chính:
13- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế TNDN hiện hành, chi phí thuế TNDN
hoãn lại:
14- Các nghiệp vụ dự phòng rũi ro hối đoái
15- Các nguyên tắc và phương pháp kế toán khác
V- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong bảng kế cân đối kế toán
1- Tiền và các khoản tương đương tiền
- Tiền mặt
- Tiền gửi ngân hàng
- Tiền đang chuyển
- Các khoản tương ứng tiền
Cộng
2- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn
- Đầu tư ngắn hạn khác
- Dự phòng giản giá đầu tư ngắn hạn
Cộng
3- Các khoản phải thu ngắn hạn
- Phải thu khách hàng
- Trả trước cho người bán
- Phải thu về cổ phần hoá
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
- Phải thu người lao động
- Các khoản phải thu khác
- Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
4- Hàng tồn kho
- Hàng mua đang đi trên đường
Cuối kỳ
84.364.137
539.542.093
Đầu năm
71.789.477
2.143.279.861
623.906.230
Cuối kỳ
2.215.069.338
Đầu năm
-
-
Cuối kỳ
12.857.787.192
5.640.442.128
Đầu năm
15.959.862.025
6.329.543.953
816.135.756
(2.640.139.689)
16.674.225.387
Cuối kỳ
1.474.675.482
(2.640.139.689)
21.123.941.771
Đầu năm
- Nguyên liệu, vật liệu
- Công cụ, dụng cụ
- Chi phí SXKD dỡ dang
- Thành phẩm
- Hàng hoá
- Hàng gữi bán
- Hàng hoá kho bản thuế
- Hàng hoá bất động sản
Cộng giá gốc hàng tồn kho
* Giá trò ghi sổ của hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm
cố đảm bảo các khoản nợ phải trả
* Giá trò hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho trong
năm:
* Các trường hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm
hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho:
5- Thuế và các khoản thuế phải thu Nhà nước
- Thuế TNDN nộp thừa
- Thuế GTGT còn được khấu trừ
- Các khoản phải thu nhà nước
Cộng
6- Phải thu dài han nội bộ
- Phải thu dài hạn nội bộ
- ………………
- Phải thu dài hạn nội bộ khác
Cộng
7- Phải thu dài han khác
- Ký quỹ, ký cược dài hạn
- Các khoản tiền nhận uỷ thác
- Cho vay không có lãi
- Phải thu dài hạn khác
Cộng
1.893.147.223
83.790.726
65.196.148.052
3.844.963.237
358.232.727
71.376.281.965
Cuối kỳ
1.839.730.700
86.290.721
58.134.128.379
4.504.795.479
366.912.727
64.931.858.006
Đầu năm
3.551.298.907
2.952.771.047
3.551.298.907
Cuối kỳ
2.952.771.047
Đầu năm
-
-
Cuối kỳ
Đầu năm
-
-
8- Tăng, giảm tài sản cố đònh hữu hình:
Khoản mục
Nhà
cửa, vật kiến
trúc
Máy móc
thiết bò
Phương
tiện vận tải
truyền
dẫn
Thiết bò
dụng cụ quản Cây lâu năm
lý
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
39.044.483.169
43.728.084.124 5.599.700.296 784.445.159
Số dư đầu năm
- Mua trong năm
191.677.072
176.565.255
- Đầu tư XDCB hoàn thành
- Tăng khác
- Chuyển sang BĐS đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Điều chỉnh giảm
- Giảm khác
39.236.160.241
43.728.084.124 5.599.700.296
961.010.414
Số dư cuối kỳ
Giátrò hao mòn luỹ kế
2.037.703.912
11.351.154.542 2.327.109.434 556.869.683
Số dư đầu năm
197.730.846
966.163.608 142.463.048 28.233.408
- Khấu hao trong năm
- Tăng khác
- Chuyển sang bất động sản đầu
- Thanh lý, nhượng bán
- Điều chỉnh giảm
- Giảm khác
2.235.434.758
12.317.318.150 2.469.572.482
585.103.091
Số dư cuối kỳ
Giá trò còn lại của TSCĐ hữu hình
37.006.779.257
32.376.929.582 3.272.590.862
227.575.476
- Tại ngày đầu năm
37.000.725.483
31.410.765.974 3.130.127.814
375.907.323
- Tại ngày cuối kỳ
* Giá trò còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng thế chấp, cầm cố các khoản vay:
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sữ dụng:
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý:
* Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trò lớn trong tưông lai (chưa thực hiện):
* Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình
81.089.524
81.089.524
25.340.490
2.534.049
Tổng cộng
89.237.802.272
0
368.242.327
0
0
0
0
0
89.606.044.599
27.874.539
16.298.178.061
1.337.124.959
0
0
0
0
0
17.635.303.020
55.749.034
53.214.985
72.939.624.211
71.970.741.579
9- Tăng, giảm tài sản cố đònh vô hình:
Khoản mục
Nguyên giá TSCĐ vô hình
Số dư đầu năm
- Mua trong năm
- Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp
- Tăng do hợp nhất kinh doanh
- Tăng khác
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trò hao mòn luỹ kế
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
- Tăng khác
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trò còn lại của TSCĐVH
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm
Quyền
sử dụng đất
Quyền phát hành
Bản quyền,
bằng sáng
chế
Nhãn hiệu
hàng hoá
Phần mềm
máy tính
8.031.674.450
TSCĐ
vô hình khác
Tổng
cộng
95.000.000
8.126.674.450
-
8.031.674.450
0
0
0
95.000.000
0 8.126.674.450
401.486.628
45.634.515
0
0
0
63.840.948
2.375.001
447.121.143
0
0
0
66.215.949
7.630.187.822
7.584.553.307
0
0
0
0
465.327.576
48.009.516
0 513.337.092
0 7.661.346.874
0 7.613.337.358
0
0
31.159.052
28.784.051
10- Tăng, giảm Bất động sản đầu tư
Nguyên giá:
Số dư đầu năm
- Đầu tư XDCB hoàn thành
Số dư cuối kỳ:
Giá trò hao mòn luỹ kế
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
Số dư cuối năm
Giá trò còn lại của TSCĐVH
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm
Nhà cửa, vật kiến trúc
80.300.312.065
92.587.743.100
172.888.055.165
318.070.256
864.440.277
1.182.510.533
79.982.241.809
171.705.544.632
11- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang:
-Tổng số chi phí xây dựng cơ bản
Trong đó: Những công trình lớn:
+ Công trình : Cao ốc 70 Lữ Gia
+ Công trình : Nhà máy Nhơn trạch
Cuối kỳ
52.697.819.855
52.697.819.855
Đầu năm
137.715.230.705
137.715.230.705
12- Tăng, giảm bất dộng sản đầu tư :
Khoản mục
Nguyên giá bất động sản đầu tư
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng dất
- Cơ sở hạ tầng
Giá trò hao mòn luỹ kế
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng dất
- Cơ sở hạ tầng
Giá trò còn lại BĐS đầu tư
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng dất
- Cơ sở hạ tầng
Số đầu
năm
Tăng
trong
năm
Giảm
trong
năm
Số cuối
năm
* Thuyết minh số liệu và giải thích khác
13- Đầu tư dài hạn khác
- Đầu tư cổ phiếu
- Đầu tư trái phiếu
- Đầu tư vào công ty con
Cuối kỳ
0
0
0
Cộng
14- Chi phí trả trước dài hạn
- Chi phí trả trước về mua sắm thiết bò dụng cụ
- Chi phí hoa hồng môi giới chờ phân bổ
- Chi phí trả trước dài hạn khác
-.…
Cộng
15- Các khoản vay và nợ ngắn hạn
- Vay ngắn hạn
- Nợ dài hạn đến hạn trả
Cộng
Đầu năm
Cuối kỳ
0
0
Đầu năm
381.600.557
381.600.557
Cuối kỳ
424.775.441
424.775.441
22.839.039.400
Đầu năm
9.917.104.334
30.623.592.600
35.381.285.991
40.540.696.934
12.542.246.591
16- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
- Thuế GTGT
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất, nhập khẩu
- Thuế Thu nhập doanh nghiệp
- Thuế Thu nhập cá nhân
- Thuế Tài nguyên
- Thuế Nhà đất & tiền thuê đất
- Các loại thuế khác
- Các khoản phí, lệ phí & các khoản phải nộp khác
Cộng
17- Chi phí phải trả
- Trích trước chi phí tiền lương trong thời gian nghỉ phép
- Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
- Chi phí phải trả khác
Cộng
18- Các khoản phải trả, phải nôp ngắn hạn khác
- Tài sản thừa chờ sử lý
- Kinh phí công đoàn
- Bảo hiểm y tế
- Bảo hiểm xã hội
- Bảo hiểm thất nghiệp
- Phải trả về cổ phần hoá
- Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
- Phải trả cổ tức cho cổ đông
- Doanh thu chưa thực hiện
- Phải trả lãi góp vốn cho Công ty BĐS Sài Gòn
- Các khoản phải trả, phải nôp khác
Cộng
19- Phải trả dài hạn nội bộ
- Vay dài hạn nội bộ
-...
- Phải trả dài hạn nội bộ khác
Cộng
20- Các khoản vay và nợ dài hạn
Cuối kỳ
3.498.386.964
291.269.951
Đầu năm
3.748.623.683
19.658.186
3.789.656.915
3.768.281.869
Cuối kỳ
Đầu năm
171.014.023
171.014.023
Cuối kỳ
581.505.441
581.505.441
Đầu năm
45.713.000
81.742.827
5.716.708
24.711.532
4.012.623.287
4.145.795.822
2.900.729.797
2.925.441.329
Cuối kỳ
0
Cuối kỳ
a- Vay dài hạn
114.626.589.223
- Vay ngân hàng PTN ĐBSCL
8.084.557.062
- Vay ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam
75.600.000.000
- Vay ngân hàng Eximbank - Sở GD 1
196.439.216
- Vay Công ty CP ĐT Hạ Tầng Kỹ Thuật Tp.HCM
30.745.592.945
- Trái phiếu phát hành
b- Nợ dài hạn
41.894.088.437
- Thuê tài chính
- Nợ dài hạn khác
- Vốn góp liên doanh của Công ty CP Đầu Tư Hạ Tầng BĐS
25.000.000.000
- Phải trả lãi liên doanh của Công ty CP Đầu Tư Hạ Tầng BĐ 12.882.216.017
Đầu năm
Đầu năm
114.686.000.357
8.084.557.062
75.600.000.000
255.850.350
30.745.592.945
41.589.716.619
25.000.000.000
12.882.216.017
- Các khoản ký quỹ phải trả
- Dự phòng trợ cấp mất việc làm
Cộng
3.918.991.818
92.880.602
3.593.620.000
113.880.602
156.520.677.660
156.275.716.976
c- Các khoản nợ thuê tài chính
THỜI GIAN
Năm nay
Tổng khoản
Trả tiền
T.toán tiền thuê
lãi thuê
tài chính
Trả nợ
gốc
Năm trước
Tổng khoản
Trả tiền
T.toán tiền thuê
lãi thuê
tài chính
Trả
nợ gốc
Dưới 1 năm
Từ 1 - 5 năm
Trên 5 năm
21- Tài sản thuế Thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập hoãn lại phải trả
a/ Tài sản thuế Thu nhập hoãn lại
Cuối kỳ
- Tài sản thuế Thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản
- Tài sản thuế Thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản lỗ
- Tài sản thuế Thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản ưu
- Khoản hoàn nhập tài sản thuế Thu nhập hoãn lại đã được
- Tài sản thuế Thu nhập hoãn lại
0
b/ Thuế Thu nhập hoãn lại phải trả
Cuối kỳ
- Thuế Thu nhập hoãn lại phát sinh từ các khoản chenh lệch
- Khoản hoàn nhập Thuế thu nhập hoãn lại phải trả đã được
- Thuế Thu nhập hoãn lại phải trả
0
Đầu năm
Đầu năm
-
22- Vốn chủ sở hữu
a- Bảng đối chiếu biến động của Vốn chủ sở hữu
Vốn
Chỉ tiêu
1
Số dư đầu năm trước
-Tăng vốn trong năm trước
-Lãi trong năm trước
- Tăng khác
- Giảm vốn trong năm trước
- Phân phối lợi nhuận năm trước
- Chênh lệch TGHĐ chưa thực hiện
-Trích lập các quỹ năm trước
- Lãi hợp tác liên doanh phải trả
- Chia cổ tức năm trước
- Chi thưởng cho HĐQT và BKS năm
- Lỗ trong năm trước
- Phát hành cổ phiếu thưởng
- Giảm khác
Số dư đầu năm nay
- Tăng vốn trong năm nay
-Lãi trong năm nay
-Trích lập các quỹ năm nay
- Tăng khác
- Lãi góp vốn liên doanh phải nộp
-Lỗ trong năm nay
- Chênh lệch TGHĐ đã thực hiện năm
-Chi cổ tức cho cổ đông
- Chi thưởng cho HĐQT, BKS và Ban
-Phát hành cổ phiếu thưởng
- Giảm khác
Số dư cuối năm nay
đầu tư của chủ
Thặng
dư vốn
sở hữu
cổ phần
2
3
82.835.610.000 53.407.837.000
Qũy đầu tư
phát triển
4
3.293.820.863
Quỹ dự phòng
Lợi nhuận chưa
Chênh lệch
tài chính
phân phối
TGHĐ
5
624.928.244
6
14.856.807.082
Cộng
7
110.820.300
5.323.405.420
266.170.271
(532.340.542)
(251.423.651)
(159.702.162)
82.835.610.000 53.407.837.000
3.559.991.134
624.928.244
19.488.169.798
(140.603.351)
1.250.250.541
256.467.588
140.603.351
82.835.610.000 53.407.837.000
3.559.991.134
624.928.244
20.994.887.927
-
8
155.129.823.489
5.323.405.420
(251.423.651)
(266.170.271)
(159.702.162)
159.775.932.825
1.250.250.541
256.467.588
140.603.351
161.423.254.305
b-Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Vốn góp của Nhà nước
- Vốn góp của các đối tượng khác
-.....
Cộng
* Giá trò trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong năm :
* Số lượng cổ phiếu quỹ :
c - Các giao dòch về vốn với các chủ sở hữu và
Cuối kỳ
16.770.000.000
66.065.610.000
Đầu năm
16.770.000.000
66.065.610.000
82.835.610.000
82.835.610.000
Cuối kỳ
Đầu năm
phân phối cổ tức ,chia lợi nhuận
82.835.610.000
82.835.610.000
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
82.835.610.000
82.835.610.000
+ Vốn góp đầu năm
+ Vốn góp tăng trong năm
+ Vốn góp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm
- Cổ tức lợi nhuận đã chia
d -Cổ tức
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu cổ đông :
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi :
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi luỹ kế chưa được ghi nhận :
Cuối kỳ
Đầu năm
đ - Cổ phiếu
- Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
- Số lượng cổ phiếu đã thưởng cho cổ đông
- Số lượng cổ phiếu đã bán cho cổ đông
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu được mua lại
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
8.283.561
8.283.561
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
8.283.561
8.283.561
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
* Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành : 10.000đ/cp
Cuối kỳ
Đầu năm
e - Các quỹ của doanh nghiệp :
3.559.991.134
3.559.991.134
- Quỹ đầu tư phát triển
624.928.244
624.928.244
- Quỹ dự phòng tài chính
* Mục đích trích lập và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp : để dự phòng khi cần dùng
g - Thu nhập và chi phí , lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào Vốn chủ sở hữu theo quy
đònh của các chuẩn mực kế toán cụ thể ,
23 - Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí được cấp trong năm
- Chi sự nghiệp
- Nguồn kinh phí còn lại cuối năm
01/01/12 --31/03/12
01/01/11 --31/03/11
24 - Tài sản thuê ngoài
01/01/12 --31/03/12
01/01/11 --31/03/11
( 1 ) - Giá trò tài sản thuê ngoài
- TSCĐ thuê ngoài
- Tài sản khác thuê ngoài
( 2 ) Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tương lai
của hợp đồng thuê hoạt động tài sản không huỷ
ngang theo các thời hạn
- Từ 1 năm trở xuống
- Từ 1 năm đến 5 năm
- Trên 1 năm
VI . Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh
doanh.
25 - Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dòch
vu ( Mã số 01)
- Doanh thu bán hàng
- Doanh thu cung cấp dòch vụ
- Doanh thu hợp đồng xây dựng ( Đối với doanh
nghiệp có hoạt động xây lắp )
- Doanh thu kinh doanh căn hộ Lữ Gia
+ Doanh thu của dòch vụ cho cho thuê văn phòng
+ Tổng doanh thu luỹ kế của hợp đồng xây dựng
được ghi nhận đến thời điểm lập báo cáo tài chính
Cộng
26 - Các khoản giảm trừ doanh thu ( Mã số 02)
- Chiết khấu thương mại
- Giảm giá hàng bán
- Hàng hóa bán bò trả lại
- Căn hộ bán bò trả lại
- Thuế GTGT phải nộp ( Phương pháp trực tiếp)
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất khẩu
Cộng
27 - Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
01/01/12 --31/03/12
01/01/11 --31/03/11
10.146.503.160
294.330.091
6.762.442.213
18.227.909
5.415.227.208
12.499.410.932
4.381.764.245
12.533.217.160
41.352.963.585
32.737.235.636
01/01/12 --31/03/12
60.666.850.867
01/01/11 --31/03/11
7.241.000
1.346.284.584
1.353.525.584
01/01/12 --31/03/12
01/01/11 --31/03/11
- Doanh thu thuần trao đổi sản phẩm ,hàng hoá
10.139.262.160
6.762.442.213
- Doanh thu thuần trao đổi dòch vụ
- Doanh thu thuần của hoạt động xây dựng
- Doanh thu thuần của kinh doanh căn hộ
294.330.091
5.415.227.208
11.153.126.348
18.227.909
12.533.217.160
41.352.963.585
- Doanh thu thuần của dòch vu cho thuê văn phòng
Cộng
28 - Giá vốn hàng bán ( Mã số 11)
- Giá vốn của thành phẩm, hàng hoá đã bán
- Giá vốn của hoạt động xây dựng
- Giá vốn của hoạt động kinh doanh căn hộ
4.381.764.245
31.383.710.052
01/01/12 --31/03/12
8.093.231.573
5.486.790.693
9.368.626.132
60.666.850.867
01/01/11 --31/03/11
6.682.641.904
10.712.367.172
28.120.015.238
- Giá vốn của hoạt động dòch vụ văn phòng 70 Lữ
Gia
- Giá trò còn lại ,chi phí nhượng bán,thanh lý của
BĐS đầu tư đã bán
- Chi phí kinh doanh Bất động sản đầu tư
- Hư hụt , mất mát hàng tồn kho
- Các khoản chi phí vượt mức bình thường
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Cộng
2.185.871.498
25.134.519.896
45.515.024.314
29 - Doanh thu hoạt động tài chính ( Mã số 21 )
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay
- Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
-Cổ tức, lợi nhuận được chia
-Lãi đầu tư góp vốn liên doanh
-Lãi bán ngoại tệ
-Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
- Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
- Lãi bán hàng trả chậm
-Doanh thu hoạt động tài chính
Cộng
01/01/12 --31/03/12
15.400.406
15.400.406
82.836.037
30 - Chi phí tài chính ( Mã số 22)
- Lãi tiền vay
- Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn, dài
- Lỗ bán ngoại tệ
- Lo chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
- Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
- Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn,
- Chi phí tài chính khác
Cộng
01/01/12 --31/03/12
1.009.240.894
01/01/11 --31/03/11
637.520.405
1.009.240.894
637.520.405
31 - Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp thực
hiện ( Mã số 51 )
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu
nhập chòu thuế năm hiện hành
- Điều chỉnh chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện
32 - Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn
lai ( Mã số 52 )
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
-Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
- Tổng chi phí thuế thu nhập hoãn lại
01/01/12 --31/03/12
223.062.527
223.062.527
01/01/12 --31/03/12
01/01/11 --31/03/11
78.794.037
4.042.000
01/01/11 --31/03/11
3.061.160.384
3.061.160.384
01/01/11 --31/03/11
-
VII. T hong tin
b6 sung cho cac khoan mQc trinh bay trong bao ca o htu c huy~n ti~ n t~
:
( Don vi tinh : VN8
33 - Cac giao djch khong b~ng ti~n anh hlidng de'n bao cac hiu chuy~n ti~n t~ va cac khoan
, ti~n do doanh nghi~p n3:m giu nhling khong dliqc sii' dl,mg
01101111 --31103/11
01101112 --31103/12
a - Mua tai san b~ng cach nh~n cac khoan nq
lien quan tntc tie'p ho:)c thong qua nghi~p VQ
cho thue tai chinh :
- Mua doanh nghi~p thong qua phcH hanh e6
- Chuy€ n no thanh von ehu sCi hau
b - Mua va thanh Iy cong ty con ho:)c do'n vi
kinh doanh khac trong ky bao cao.
- T6n~gia tri mua ho~e thanh ly
- Phftn gia tIi mua ho~e thanh ly duoe thanh toan
b~ng ti€ n va cae khoan tuang duang ti~n,
- so' ti~n va cae khmln tuang duang ti€n th\fe e6
trong_£Q)}g ty con ho~~_. Qan vi kino. dOftnh khae
- Phftn gia tri tai san ( T6ng hop theo tUng lo~i tai
san ) va n<;1 phai tra khonKphai 13. ti€ n va cae
c - Trinh ba y gia tri va Iy do clla cac khoan
ti~n va tlio'ng dlio'ng ti~n Ion do doanh nghi~p
VIII. Nhung thong tin khac
1 - Nhling khoan no tiem tang, khoan cam ket va nhling tin tai ehinh khae : ....... .
2 - Nhling stf ki~n pha t sinh sau ngay ket thue ky ke toan mlm : ............
3 - Thong tin v~ cae ben lien quan : .....................
4 - Trlnh bay tai san, doanh thu, ket qua kinh doanh theo bQ ph?n ( theo lInh vtfe kinh doanh ho~e
khu vtfe dia ly ) theo quy dinh eua ehuii'n mlfe kg' toan so' 28 " Bao cao bQ ph?n" (2) : .......... .
5 - Thong tin so sanh ( nhling thay d6i v~ thong tin trong bao cao Uli ehinh eua cae nien dQ ke toan
truoe ) : ......... .
6 - Thong tin v~ hoC} t dQng lien tl,le : .......... .
7 - Nhling thong tin khae ( 3 ) : .................
L~'p~ ngay
NGlfOl LM> BlED
WiLla...
1/;
.
/}~
(u;/j
KIt ToAN TRUONG
j/n
.~:~TONGGIAM DOC
J.~
'~.'
.~'
,~
"v '/" ,
j/I;j'.'
Ci.!,·'
·_·· .
, · \O,t ...
f/ :..oz./
I! .~ { c: ~';.! .
~""?,.J.'
~~..: ~1t..
, '-' "!t-. ..- --:l'
NGUYEN TIQ THOA
~
1......1-'
T
•
~."S;'
.~\ ? ~/~/d.l~L---/'
" ~ .-&,'-:...1 -'"
...;t
~
23 thang 04 nam 2012
~_ _- -- -- - -
::=-"
. . '"
~~r _~~_:t
_
A
NGUYEN VAN THONG
NGUYEN VAN THANH
MaLI s5 B 01- Oi
1512006/QD-BTC ngay
2010312006 eua BO truang BTC
CONC TY C P CO KHi - f>1J): N L V' CI A
Dia chi: 70 Ln· Cia, PIS, QII,
~'P HCM
Ban h;l nh thea QD
s6
BANG CAN DOl KE To AN
(
D~ng
tom luge)
T9i ngay 31 thang 03 nam 2012
--.~.--
NQIDUNC
Mii
1
I
1. Tien va cac khoan tU'O'ng auO'ng ti~n
2.Cac khoan a~u tu tai chinh ng~n h~n
3. Cac khoan phai thu ng5n h~n
4. Hang t6n kho
5. Tili san ng~n h~n khac
II. Tili san dai h:;111
1. Cac khoan phai thu dili . h~n
2. Tai san c6 ainh
- Tili san c5 ainh hfru hlnh
- Tai san c6 ainh thue tai chinh
- Tai san c6 ainh vo hlnh
- Chi phi xiiy dl,rng CO" ban do' dang
3. Bch aQng san a~u tu
4 . Cac khoan d~u tu tai chinh dai h~m
'I 5. Hi san dai h~n khac
Tang cQng tai san
I. NQ' pbiii t ra
1. N9' ng~n h~n
2. N9' dai h~n
II. Vbn chii sO' bu'u
1. V 6n chu sO- hu'u
r---'
- L9'i nhu?n sau thu~ chua phan ph6i
- Ngu6n v6n a~u tu x§.y dl,J'ng CO' ban
2. Ngu6n kinh phi va quy khac
- Ngu6n kinh phi
- Ngu6n kinh phi ali hinh thanh TSCD
T6ng cQng ngu6n v5n
-
LR~
..
~
S6 duo d§u nam
4
3
94.566.409.417
92.967.799.840
623.906.230
0
16.674.225.387
71.281.410.198
5.986.867.602
2.215.069.338
21.123.941.771
64.836.986.239
4.791.802.492
304.369.043.981
298.723.219.040
132.281.898.792
89.606.044.599
218.316.201.790
72.939.624.2
.- 11
7.613.337.358
52.697.819.855
7.661.346.874
137.715.230.705
-
-
381.600.557
424.775.441
398.935.453.398
237.512.199.093
391.691.018.880
23 1.915.086.055
80.991.521.433
156.520.677.660
75.639.369.079
156.275.716. 976
161.423.254.305
159.775.932.825
161.423.254.305
82.835.610.000
53.407.837.000
159.775.932.825
82.835.610 .000
4.184.919 .378
20.994.887.927
398.935.453.398
53.407.837.000
(140.603.351)
4 . 184.919.378
19.488.169.798
391.691.018.880
KEJP.~N TRUONG
1/7/l/}t( £VEN V f..N THONG
I
1
!
I
l
' ~-.
NGUYEN THI THOA
ky
-
- V6n a~u tlf cua chu sO- hLru
- Th?,ng dlf v6n c6 Eh~n
- V6n khac cua chu so' hu'u
- c6 ohi€u quy (*)
- Chenh l~ch aanh gia l~i tai san
- Chenh l~ch tl gia h6i aocti
- Cac quy
L4P BrEU
S6 duo cu6i
2
I. Tai san ng~n hl;lD
NGUOl
s6
:
NGUYEN VAN THANH
I
I
CONG TY CP co KIll DI~N LU GIA
Dia chi: 70 Lfr Gia, PIS, Qli,~ TPHCM
Milu s6 B 02a - DN
Ban hanh thea QD s6 15120061QD-BTC
ngay 2010312006 cua B9 tnr6"ng BTC
BAo cAo KET QuA HO~T DONG KINH DOANH
(
D~ng
torn lU'Q'c)
Quy 1 Narn 2011
CHi TIED
Quy nay
1
2
1. Doanh thu ban hang va cung d p dich
I Luy k~ til o~u nam
3
32.737.235.636
Vl,l
2. Cac khoan giam trll doanh thu
32.737.235.6361
1.353.525.584
1.353.525.584
31.383.710.052'
31.383.710.052
25.134.519.896
25 .134.519.896
6.249.190.156
6.249.190.156
15.400.406
15.400.406
7. Chi phi tai chinh
1.009.240.894
1.009.240.894
8. Chi phi ban hang
1.027.617.190
1.027.617.190
1.322.179.2351
1.322.179.235
2.905 .553.243
2.905.553.243
30.000.000
30.000.000
1.462.240.175
1.462.240.175
(1.432.240.175)
(1.432.240.175)
1.473.313.068
1.473.313.068
223.062.527
223.062.527
0
0
1.250.250.541
1.250.250.541
151
151
3. Doanh
tl1U
thu~n v~ M.n hi'mg va cung d p dich
Vl,l
4. Gia v6n hang ban
5. Lqi nhu~n g9P v~ ban hang va cung dp dich Vl,l
6. Doanh thu hOi,lt o9ng tai chinh
9. Chi phi quan 11' doanh
nghi~p
10 Lqi nhu~n thu.§.n til hOi,lt o9ng kinh doanh
11. Thu
nh~p
khac
12. Chi phi khac
-
13. Lqi
nhu~
khac
14. T6ng lqi nhu~n k~ toan tru&c thu~
15. Chi phi thu~ TNDN hi~n hfmh
16. Chi phi thu~ TNDN hoan li,li
17. Lqi nhu~n sau thu~ thu nh~p doanh nghi~p
18. Uli cO' ban tren c6 phi~u (*)
_.
NG{f(H L~P BrEU
,0
vfl.t-~l--
KETOANTRUONG
// /;;yJy
.I
NGUYEN TIq THO A
{I"
( / NGUYEN VAN THONG