Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2010 - Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.3 MB, 21 trang )

Đơn vị : CÔNG TY CP CƠ KHÍ - ĐIỆN LỮ GIA
Địa chỉ : 11-11A Lô M Đường 5-P8-Q11-TPHCM

Mẫu số B 01a – DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Quý 3 năm 2010
Tại ngày 30 tháng 09 năm 2010
Đơn vị tính : VNĐ
Mã Thuyết
số
minh
1
2
3
A. Tài sản ngắn hạn(100=110+120+130+140+150)
100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
110
1. Tiền
111 V.01
2. Các khoản tương đương tiền
112
II.Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
120 V.02
1. Đầu tư ngắn hạn
121
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn(*) (2)
129
III. Các khoản phải thu ngắn hạn


130
1. Phải thu khách hàng
131
2. Trả trước cho người bán
132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Các khoản phải thu khác
135 V.03
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
139
IV. Hàng tồn kho
140
1. Hàng tồn kho
141 V.04
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
149
V. Tài sản ngắn hạn khác
150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
151
2. Thuế GTGT được khấu trừ
152
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
154 V.05
4. Tài sản ngắn hạn khác
158
B. Tài sản dài hạn(200=210+220+240+250+260)
200

I. Các khoản phải thu dài hạn
210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
211
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
212
3. Phải thu dài hạn nội bộ
213 V.06
4. Phải thu dài hạn khác
218 V.07
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
219
II. Tài sản cố định
220
1. Tài sản cố định hữu hình
221 V.08
- Nguyên giá
222
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
223
2. Tài sản cố định thuê tài chính
224 V.09
- Nguyên giá
225
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
226
CHỈ TIÊU

Số cuối kỳ


Số đầu năm

4
79.184.998.120
1.806.346.972
446.346.972
1.360.000.000
0
-

5
66.399.811.028
5.171.669.245
1.171.669.245
4.000.000.000
2.900.000.000
2.900.000.000

40.333.752.989
20.765.896.393
19.936.914.756

17.906.441.125
12.874.437.307
5.534.975.624

344.077.332
(713.135.492)
31.690.254.623
31.785.126.390

(94.871.767)
5.354.643.536
135.532.992
3.048.767.969

210.163.686
(713.135.492)
33.264.537.827
33.359.409.594
(94.871.767)
7.157.162.831
37.512.836
4.541.087.995

2.170.342.575
298.949.494.608
0

2.578.562.000
349.509.104.118
0

0

0

282.640.010.501
71.610.653.152
81.772.145.670
(10.161.492.518)


332.680.078.857
70.018.262.694
76.446.216.088
(6.427.953.394)


Mã Thuyết
số
minh
3. Tài sản cố định vô hình
227 V.10
- Nguyên giá
228
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
229
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
230 V.11
III. Bất động sản đầu tư
240 V.12
- Nguyên giá
241
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
242
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
250
1. Đầu tư vào công ty con
251
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
252

3. Đầu tư dài hạn khác
258 V.13
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn(*)
259
V. Tài sản dài hạn khác
260
1. Chi phí trả trước dài hạn
261 V.14
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
262 V.21
3. Tài sản dài hạn khác
268
Tổng cộng tài sản (270 = 100 + 200)
270
A. Nợ phải trả (300 = 310 + 330)
300
I. Nợ ngắn hạn
310
1. Vay và nợ ngắn hạn
311 V.15
2. Phải trả người bán
312
3. Người mua trả tiền trước
313
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
314 V.16
5. Phải trả người lao động
315
6. Chi phí phải trả
316 V.17

7. Phải trả nội bộ
317
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318
9. Các khoản phải trả phải nộp khác
319 V.18
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
11. Qũy khen thưởng, phúc lợi
323
II. Nợ dài hạn
330
1. Phải trả dài hạn người bán
331
2. Phải trả dài hạn nội bộ
332 V.19
3. Phải trả dài hạn khác
333
4. Vay và nợ dài hạn
334 V.20
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
335 V.21
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
336
7. Dự phòng phải trả dài hạn
337
B. Vốn chủ sở hữu (400 = 410 + 430)
400
I. Vốn chủ sở hữu
410 V.22
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411
(*)
2. Thặng dư vốn cổ phần
412
3. Vốn khác của chủ sở hữu
413
4. Cổ phiếu quỹ (*)
414
CHỈ TIÊU

Số cuối kỳ
90.124.997
95.000.000
(4.875.003)
210.939.232.352

5.009.400.000
5.000.000.000
9.400.000

Số đầu năm
50.000.000
50.000.000
262.611.816.163

5.009.400.000
5.000.000.000
9.400.000

11.300.084.107

11.300.084.107

11.819.625.261
11.819.625.261

378.134.492.728
194.759.943.811
55.503.006.884
25.487.233.137
12.776.759.955
9.170.561.699
2.113.787.832

415.908.915.146
264.282.685.811
106.166.719.563
13.298.999.813
12.391.235.740
8.491.905.428
1.894.302.539
716.840.000
59.274.444.143

4.679.234.890

8.443.161.143

1.275.429.371
139.256.936.927


1.655.830.757
158.115.966.248

25.000.000.000
114.256.936.927

25.000.000.000
133.084.015.008
31.951.240

183.374.548.917
183.374.548.917
82.835.610.000
53.407.837.000

151.626.229.335
151.626.229.335
82.835.610.000
53.407.837.000


Mfl
so

CHi TIEU
5. Chenh l~ch oanh gia l?i tai san
6. Chenh l~ch ti gia heS i ooai

---­


7. Quy o~u tLf phat tri~n
8. Quy dv phbng tai chinh
9. Quy kMc thuC)c veSn chu

--­

sa huu

S6 cu6i

minh


(120.600 ------'­
.768)

417

1.438.961.863

1.438 .961.863

418

624.928.244

624 .928 .244

419


11. Ngu6n veSn o~u tu x§.y dl,rng ca ban

421

II. Ng u6n kinh phi va quy khac

0
0

0

378.134.492.728

415.908.915.146

430
432

3. Ngu6n kinh phi off hlnh thanh TSCD

433

= 300 + 400)

V.23

440

cAc CHi TIEU NGOAI BANG CAN DOl
CHi TlEU

1. Tai san thue ngoai
2. V~t tLf hang hoa nh~n giG' he), nh~n gia cong
3. Hang hOa nh?n ban he), nh?n ky gui, ky cuqc
4. Nq kh6 ob i off xu' ly
5. N go?i t~ cac io?i
6. D v toan ch i s_v nghi~p, d\r an

K€ toan twang

KE TOAN
s6 cu6i nam s6 o~u nam

Thuy€t minh
24

--

-

13.439.492.996

45.067.211. 810



2. Ngu6n kinh phi

NGUYEN TH! THO A

S6 dAu nam


416

420

NgLfOi i~p bi~u

ky

415

10. Lqi nhu~n sau thu€ chua pMn pheSi

T6ng cong ngu&n v6n (430

Thuy~t


L'ONG TY CP CU KH[VIJ]:N LU~ G[A
Dia chi: ll-l1A Lo M Dtrt'mg 5-P8-Qll-TPH CM

IV.HIU

~u

lJ VkU -

.l..J1. ..

Ban hanh thea QI) s6 15/2006/QI)-BTC

ngay 20103/2006 cua B9 tm6ng BTC

BAo cAo KET QuA I-IO~T DONG KINH DOANH
Quy 3 Nam 2010
Ma Thuyet
so
minh
2
3
1
VL25
2
I
10
11
VI.27
20 I
VI.26
21
VI.28
22
24
25 I

CHI TIEU
1
1· D9 anh thu ban hang va cung caQ di~h V\l
2. Cac khoan giam tnr doanh thu
3. Doanh thu thu~n v€ ban hang va cung d p dich V\l
4. Gia v6n h<'mg ban

5. LQ'i nhu~n gQP v€ ban hang va cung d p dich V\l (20
,6. Doanh thu hO<;1t Q9ng rai chinh
7. Chi phi tai chinh
8. Chi phi ban hang
_
9. Chi phi guan ly doanh nghi~p
10 LQ'i nhu?n thu~n hO<;1t Q9ng kinh doanh {3,0 = 20
11. Thu nh?P kMc
12. Chi phi kMc
13. LQ'i nhu~n khac (40, = 31 - 32)
14. T6ng lQ'i nhu?n k~ toan truac thu€ {50 = 30 + 40)
15. Chi phi thu€ TNDN hi~n hanh
16. Chi phi thu€ TNDN hoan l<;1i
17. LQ'i nhu~n sau thu€ thu nh?P doanh nghi¢p(60 =
18. Uii co· ban tren c6 phi€u (*)

tu

Nguai l?p bi~u

lL-

-----NGUYEN THI THO A

I

I

-


30- .
31
32 I
40
50
VI.30
51
..
VI.30
52
60
70

Quy3
Namnay
4
53.931 .128.448
841.794.297
53 .089.334.151
38.573.320.706
14.516.013.445
234.706.979
863.296.391
1.129.361.719 I
1.430.085.831
11.327.976.483
26.690.789
1

Nam tmac

5
43.836.894.421
43 .836.894.421
30.425.119.639
13.411.774.782
189.244.580
-'..
134.108.282
438.981.329
680.305 .508
12.347.624.243 228.307.306
..­

26.690.789
11.354.667. 272
734.666.4 77

1

.
10.620.000 .795
1.282

K~ toan truang
' , h9 ten)

:,~,~~.

NGUYEN V AN THONG


228.307.306
..
12.575.931.549
735.237.378
..
11.840.694.171
1.429

Luy ke tu dau nam den cuoi quy nay
Namtruac
Namnay
6
7
157.345.865.114
98.817.179.789 1
1.166.521.297
-J
98.817.179.789
156.179.343.817
... - ­
112.781.279.144,
73.506.426.005
25.310.753.784
43.398.064.673
1
360.191.486
591.333.270
326.962.733,
3.1 02.088.003
1.404.191.174

2.936.408.894
4.131.725.367
2.291.153.064
--'
21.879.780.083
33.588.033.895
_
._
.
_.
53 .115.789
427.908.306
1

1

-

-

53.115.789
33.641.149.684
..
2.013.430.870

427. 908 .306
22.307.688.389
1.258.111.789



1

-

-

31.627.718 .814
3.81 8

21.049.576.600
2.6521


M ~ u s& B 03a - DN
Ban hanh thea QD s6 15/2006/QD-BT C
ngay 20/03 /2006 eua B6 tnra ng BTC

CONG TY CP co KHi - DI~N LU GIA
Dia chi: ll-IlA La M Dlf(Yng 5-P8-Qll-TPHCM

BAo cAo LUU CH·UyEN TIEN T~
(D,:lng d~y du)

(Th ea phuong phdp tr~rc
Quy 3 nam 2010

Ma Thuy~t

Chi tieu


I. Luu

chu y ~n W~n

tidp)


so.'

minh

Lily k~ tir d iiu nam d~n cu5i quy nay

Nam nay

Nam tru'O'c

til ho~t d(>ng san xmlt kinh doanh

1. Tien thu ban h~mg,cung caE dtch vt} va doanh thu khac
2. Tien chi tra cho nguoi cung cap hang ho a va dteh Vl,l
3. Ti~n chi tra cho nguoi lao dQng
4. Tien chi trii Hii vay
5. Ti~n chi n¢p thue thu nMp doanh nghi~p
6. Ti~n thu kMc tir hOi,lt d¢ng kinh doanh
7. Ti~n chi khae cho hOi,lt d¢nh kinh doanh
Luu chuy~n tien thufin til ho~t d(>ng kinh doanh
11. Luu chuy~n tien til ho~t d(>ng dfiu tu
1. Ti~n chi M mua sam, xay dvng TSCD va cac tai san dai
hi,lll khac

2. Ti~n thu tir thanh ly, nhu9ng ban TSCD va cae tai si'm
dai hi,ln khac
3. Ti~n chi cho vay, mua cac eong el,l n9 cIla dan vt khac
4. Ti~n thu hoi cho vay, ba n li,li cae cong Cl,l n9 ella dan vt
khac
5. Ti~n chi dau tu gop von VaG dan vi khac
6. Tien thu hoi dau ttr gor von VaG dan vi khac
7. Ti~n thu Eii eho vay, c6 tuc va 19i nhu~n dlr9'c ehia
Luu chuy~n tien thuan til ho~t d(>ng dfiu tu
III. L uu chuy~n tien til ho~t d(>ng tai chinh
1. Ti~n thu tir phat hanh cd phieu, nMn von gop CIla ChIl
hiiu
2. Ti~n chi tfil von gop cho cae Chll
hiiu, mua l'.li c6
phieu ella doanh nghi~p
3. Tien vay ngan h'.ln, dai h'.ln nh~n du9'c
4. Tien chi tra n9' goc vay
5. Tien chi wi n9 thue tai chfnh
6. cd tuc, 19'i nhu~n d3: tra cho cM
huu
Luu chuy~n tien thuan til ho~t d¢ng tai chinh

Luu chul~n tien thmln trong ky (20 + 30 + 40)
Tien va tuong duong W!n duu ky
Anh huang cIla thay d6i tl gia hOi doai quy d6i ngoi,li t~
Tien va tuong duong tit~ n cuoi ky (50 + 60 + 61)

1
2
3

4
5
-6
7
20

21

168 .964.093 .521
( 107.376.598.902)
(7.760.912.500)
(2.616.550.4 84)
(1.825.442.474)
8.411.298. 361
(20.571.679.217)

108.819.505.031
(77.711.894.970)
(4.304.988.500)
(279.838.733)
(8.050.914.636)
6.903.223.357
(22.398.997 .318)

37.224.208.305

2.976.094.231

( 12.034.188 .898)


(13.902 .137.025)

2.900.000.000

20.010.000.000

159.191.486
(8.974.997.412)_

1332.163.944
7.440. 026. 919

22
23
24
25
26
27
30

so

25.275 .000

31

so

so


NgU'oi l~p bi~ll

32
33
34
35
36
40
50
60
61
-70

1.000.000.000
(25. 984.161.859)

(6.626.848 .800) - _(6._
.024.408.000)

(31.611.010.6-5 9)
(10.460.745.99!2.
(3.361. 799. 766)
(44:624.841)
5.171.669.245
2.243.324.045
--- - ­
(3 .522.507)
1.806.346.972
2.198.699.204
--~


VII.34

K~ toan truo'ng

!777~

NG UYEN THl THOA

8.200.000.000
(12.661.612.991)


Đơn vò : CÔNG TY CP CƠ KHÍ ĐIỆN LỮ GIA
Đòa chỉ: 11-11A đường 5 cư xá Bình Thới - P8-Q11

Mẫu số B 09 - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/ QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ Trưởng BTC)

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý 3/2010
I- Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp:
1- Hình thức sở hữu vốn : Công ty Cổ phần
2- Lónh vực kinh doanh : Thiết bò chiếu sáng công cộng
3- Ngành nghề kinh doanh : Sản xuất kinh doanh, lắp đặt thiết bò chiếu sáng công cộng
4. Đặc điểm hoạt động của DN trong năm tài chính có ảnh hưởng đền báo cáo tài chính

II- Kỳ kế toán, đơn vò tiền sử dụng trong kế toán:
1- Kỳ kế toán năm ( bắt đầu từ ngày 01/01/2010 kết thúc vào ngày 31/12/2010).

2- Đơn vò tiền sử dụng trong kế toán : VNĐ

III- Chuẩn mực và Chế độ kế toán áp dụng:
1- Chế độ kế toán áp dụng:
QĐ 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của BTC
2. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán Việt Nam
3-Hình thức kế toán áp dụng :
Kế toán trên máy vi tính

IV- Các chính sách kế toán áp dụng
1- Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiền
- Nguyên tắc xác đònh các khoản tương đương tiền
-Nguyên tắc và phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán.
2- Chính sách kế toán đối với hàng tồn kho:
- Nguyên tắc đánh giá hàng tồn kho : giá gốc
- Phương pháp tính giá trò hàng tồn kho : bình quân gia quyền
- Phương pháp hoạch toán hàng tồn kho : kê khai thường xuyên
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho:
3- Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao TSCĐ
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ (Hữu hình, vô hình, thuê tài chính):
- Phương pháp khấu hao TSCĐ (Hữu hình, vô hình, thuê tài Phương pháp đường thẳng
4- Ghi nhận và khấu hao bất động sản đầu tư:
- Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu tư:
- Phương pháp khấu hao bất động sản đầu tư:
5- Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu tư tài chính:
- Các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, góp vốn vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát
- Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn:
- Các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn khác;
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá đầu tư chứng khoán ngắn hạn, dài hạn.
6- Nguyên tắc ghi nhận và vốn hoá các khoản chi phí đi vay:

- Nguyên tắc ghi nhận các khoản chi phí đi vay;
- Tỷ lệ vốn hoá được sử dụng dể xác đònh chi phí đi vay được vốn hoá trong kỳ;


7- Nguyên tắc ghi nhận và vốn hoá các khoản chi phí khác:
- Chi phí trả trước;
- Chi phí khác
- Phương pháp phân bổ chi phí trả trước;
- Phương pháp và thời gian phân bổ lợi thế thương mại.
8- Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả:
9- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả:
10- Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu:
- Nguyên tắc ghi nhận vốn đâu tư của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, vốn khác của chủ sở hữu:
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối
11- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu:
- Doanh thu bán hàng:
- Doanh thu cung cấp dòch vụ:
- Doanh thu hoạt động xây dựng:
- Doanh thu bán căn hộ:
12- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí tài chính:
13- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế TNDN hiện hành, chi phí thuế TNDN
hoãn lại:
14- Các nghiệp vụ dự phòng rũi ro hối đoái
15- Các nguyên tắc và phương pháp kế toán khác

V- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong bảng kế cân đối kế toán
1- Tiền và các khoản tương đương tiền
- Tiền mặt

- Tiền gửi ngân hàng
- Tiền đang chuyển
- Các khoản tương ứng tiền
Cộng
2- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn
- Đầu tư ngắn hạn khác
- Dự phòng giản giá đầu tư ngắn hạn
Cộng
3- Các khoản phải thu ngắn hạn
- Phải thu khách hàng
- Trả trước cho người bán
- Phải thu về cổ phần hoá
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
- Phải thu người lao động
- Các khoản phải thu khác
- Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
4- Hàng tồn kho
- Hàng mua đang đi trên đường
- Nguyên liệu, vật liệu

Cuối kỳ
80.338.313
366.008.659

Đầu năm
42.240.620
1.129.428.625

1.360.000.000

1.806.346.972
Cuối kỳ

4.000.000.000
5.171.669.245
Đầu năm
2.900.000.000

Cuối kỳ
20.765.896.393
19.936.914.756

2.900.000.000
Đầu năm
12.874.437.307
5.534.975.624

344.077.332
(713.135.492)
40.333.752.989
Cuối kỳ

210.163.686
(713.135.492)
17.906.441.125
Đầu năm

2.891.322.651

3.249.479.685



- Công cụ, dụng cụ
- Chi phí SXKD dỡ dang
- Thành phẩm
- Hàng hoá
- Hàng gữi bán
- Hàng hoá kho bản thuế
- Hàng hoá bất động sản
Cộng giá gốc hàng tồn kho
* Giá trò ghi sổ của hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm
cố đảm bảo các khoản nợ phải trả
* Giá trò hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho trong
năm:
* Các trường hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm
hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho:
5- Thuế và các khoản thuế phải thu Nhà nước
- Thuế TNDN nộp thừa
- Thuế GTGT còn được khấu trừ
- Các khoản phải thu nhà nước
Cộng
6- Phải thu dài han nội bộ
- Phải thu dài hạn nội bộ
- ………………
- Phải thu dài hạn nội bộ khác
Cộng
7- Phải thu dài han khác
- Ký quỹ, ký cược dài hạn
- Các khoản tiền nhận uỷ thác
- Cho vay không có lãi

- Phải thu dài hạn khác
Cộng

83.726.493
25.233.495.445
3.419.012.298
157.569.503

37.219.818
27.005.948.185
2.980.269.536
86.492.370

31.785.126.390

33.359.409.594

Cuối kỳ

Đầu năm

3.048.767.969

4.541.087.995

3.048.767.969
Cuối kỳ

4.541.087.995
Đầu năm


-

-

Cuối kỳ

Đầu năm

-

-


8- Tăng, giảm tài sản cố đònh hữu hình:
Khoản mục
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
Số dư đầu năm
- Mua trong năm
- Đầu tư XDCB hoàn thành
- Tăng khác
- Chuyển sang BĐS đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Điều chỉnh giảm
- Giảm khác
Số dư cuối kỳ
Giátrò hao mòn luỹ kế
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
- Tăng khác

- Chuyển sang bất động sản đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Điều chỉnh giảm
- Giảm khác
Số dư cuối kỳ
Giá trò còn lại của TSCĐ hữu hình
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối kỳ

Nhà
cửa, vật kiến
trúc

Máy móc
thiết bò

33.113.368.319 36.977.589.787
142.759.656
38.688.000
257.622.579 4.698.563.701

Phương
tiện vận tải
truyền
dẫn

Thiết bò
dụng cụ quản



5.721.760.491
74.787.000

552.407.967
113.508.646

Cây lâu năm

Tổng cộng

81.089.524 76.446.216.088
369.743.302
4.956.186.280
0
0

33.513.750.554 41.714.841.488
586.684.932
579.324.618

3.927.520.587
2.680.064.943

5.796.547.491

665.916.613

1.501.669.404
424.205.208


407.010.373
42.342.208

0
0

81.089.524 81.772.145.670
5.068.098
7.602.147

6.427.953.394
3.733.539.124

0

6.607.585.530

1.925.874.612

449.352.581

0
12.670.245 10.161.492.518

32.526.683.387 33.050.069.200
32.347.741.004 35.107.255.958

4.220.091.087
3.870.672.879


145.397.594
216.564.032

76.021.426 70.018.262.694
68.419.279 71.610.653.152

1.166.009.550

* Giá trò còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng thế chấp, cầm cố các khoản vay:
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sữ dụng:
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý:
* Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trò lớn trong tưông lai (chưa thực hiện):


* Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình
9- Tăng, giảm tài sản cố đònh thuê tài chính:

Khoản muc

Nhà
cửa, vật kiến
trúc

Phương
tiện vận tải
truyền
dẫn

Máy móc
thiết bò


Nguyên giá TSCĐ thuê TC
Số dư đầu năm
- Thuê tài chính trong năm
- Mua lại TSCĐ thuê tài chính
- Tăng khác
- Trả lại TSCĐ thuê tài chính
- Giảm khác
0
Số dư cuối năm
Giá trò hao mòn luỹ kế
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
- Mua lại TSCĐ thuê tài chính
- Tăng khác
- Trả lại TSCĐ thuê tài chính
- Giảm khác
0
Số dư cuối năm
Giá trò còn lại của TSCĐ thuê TC
0
- Tại ngày đầu năm
0
- Tại ngày cuối năm
* Tiền thuê phát sinh thêm được ghi nhận là chi phí trong năm:
* Căn cứ để xác đònh tiền thuê phát sinh thêm:
* Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền được mua tài sản :

Thiết bò
dụng cụ quản



TSCĐ
hữu hình
khác

TSCĐ
vô hình

Tổng
cộng

0

0

0

0

0

-

0

0

0


0

0

-

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

-


10- Tăng, giảm tài sản cố đònh vô hình:
Khoản mục
Nguyên giá TSCĐ vô hình
Số dư đầu năm
- Mua trong năm
- Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp

- Tăng do hợp nhất kinh doanh
- Tăng khác
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trò hao mòn luỹ kế
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
- Tăng khác
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trò còn lại của TSCĐVH
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm

Quyền
sử dụng đất

Quền phát hành

Bản quyền,
bằng sáng chế

Nhãn hiệu
hàng hoá

Phần mềm
máy tính


TSCĐ
vô hình khác

Tổng
cộng

50.000.000
45.000.000

0

0

0

0

95.000.000

50.000.000
45.000.000
0

4.875.003

0

0

0


0
0

0
0

0
0

0
0
0

4.875.003

0

50.000.000
90.124.997

0
0

95.000.000
4.875.003
4.875.003
50.000.000
90.124.997



11- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang:
-Tổng số chi phí xây dựng cơ bản
Trong đó: Những công trình lớn:
+ Công trình : Cao ốc 70 Lữ Gia
+ Công trình : Nhà máy Nhơn trạch
+ Công trình

Cuối kỳ
210.939.232.352
210.939.232.352

Đầu năm
262.611.816.163
262.611.816.163

12- Tăng, giảm bất dộng sản đầu tư :
Khoản mục
Nguyên giá bất động sản đầu tư
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng dất
- Cơ sở hạ tầng
Giá trò hao mòn luỹ kế
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng dất
- Cơ sở hạ tầng
Giá trò còn lại BĐS đầu tư
- Quyền sử dụng đất

- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng dất
- Cơ sở hạ tầng

Số đầu
năm

Tăng
trong
năm

Giảm
trong
năm

Số cuối
năm

* Thuyết minh số liệu và giải thích khác
13- Đầu tư dài hạn khác
- Đầu tư cổ phiếu
- Đầu tư trái phiếu
- Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu
- Cho vay dài hạn
- Đầu tư dài hạn khác
Cộng
14- Chi phí trả trước dài hạn
- Chi phí trả trước về thuê đất tại KCN Nhơn Trạch
- Chi phí trả trước về mua sắm thiết bò dụng cụ
- Chiphí hoa hồng môi giới chờ phân bổ

- Chi phí nghiên cứu có giá trò lớn
- Chi phí cho giai đoạn triển khai không đủ ghi nhận là
- Chi phí trả trước dài hạn khác
-.…
Cộng

Cuối kỳ

Đầu năm

9.400.000

9.400.000

9.400.000

9.400.000

Cuối kỳ
7.810.783.982

Đầu năm
7.946.231.102

3.127.541.630

3.675.907.590

361.758.495


197.486.569

11.300.084.107

11.819.625.261


15- Các khoản vay và nợ ngắn hạn
- Vay ngắn hạn
- Nợ dài hạn đến hạn trả
Cộng
16- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
- Thuế GTGT
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất, nhập khẩu
- Thuế Thu nhập doanh nghiệp
- Thuế Thu nhập cá nhân
- Thuế Tài nguyên
- Thuế Nhà đất & tiền thuê đất
- Các loại thuế khác
- Các khoản phí, lệ phí & các khoản phải nộp khác
Cộng
17- Chi phí phải trả
- Trích trước chi phí tiền lương trong thời gian nghỉ phép
- Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
- Trích chi phí giá vốn căn hộ
- Chi phí phải trả khác
Cộng
18- Các khoản phải trả, phải nôp ngắn hạn khác
- Tài sản thừa chờ sử lý

- Kinh phí công đoàn
- Bảo hiểm y tế
- Bảo hiểm xã hội
- Bảo hiểm thất nghiệp
- Phải trả về cổ phần hoá
- Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
- Doanh thu chưa thực hiện
- Các khoản phải trả, phải nôp khác
Cộng
19- Phải trả dài hạn nội bộ
- Vay dài hạn nội bộ
-...
- Phải trả dài hạn nội bộ khác
Cộng
20- Các khoản vay và nợ dài hạn
a- Vay dài hạn
- Vay ngân hàng PTN ĐBSCL
- Vay ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam
- Vay ngân hàng Eximbank - Sở GD 1

Cuối kỳ
3.406.075.537
22.081.157.600

Đầu năm
10.736.893.057
2.562.106.756

25.487.233.137


13.298.999.813

Cuối kỳ

Đầu năm

40.619.600
2.034.314.885
38.853.347

1.846.326.489
47.976.050

2.113.787.832

1.894.302.539

Cuối kỳ

Đầu năm

Cuối kỳ

58.910.143.799
364.300.344
59.274.444.143
Đầu năm

89.907.610
6.881.560


4.582.445.720
4.679.234.890
Cuối kỳ

8.443.161.143
8.443.161.143
Đầu năm

0
Cuối kỳ

Đầu năm

114.256.936.927
16.266.373.062
89.114.191.565
2.876.372.300

133.084.015.008
18.993.645.062
107.314.191.565
1.776.178.381


- Vay Công ty CP ĐT Hạ Tầng Kỹ Thuật Tp.HCM
- Trái phiếu phát hành
b- Nợ dài hạn
- Thuê tài chính
- Nợ dài hạn khác

- Dự phòng trợ cấp mất việc làm
Cộng

6.000.000.000

5.000.000.000

25.000.000.000

25.031.951.240

25.000.000.000

25.000.000.000
31.951.240
158.115.966.248

139.256.936.927

c- Các khoản nợ thuê tài chính
THỜI GIAN

Năm nay
Tổng khoản
Trả tiền
T.toán tiền thuê
lãi thuê
tài chính

Trả nợ

gốc

Năm trước
Tổng khoản
Trả tiền
T.toán tiền thuê
lãi thuê
tài chính

Trả
nợ gốc

Dưới 1 năm
Từ 1 - 5 năm
Trên 5 năm
21- Tài sản thuế Thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập hoãn lại phải trả
a/ Tài sản thuế Thu nhập hoãn lại
Cuối kỳ
- Tài sản thuế Thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản
- Tài sản thuế Thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản lỗ
- Tài sản thuế Thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản ưu
- Khoản hoàn nhập tài sản thuế Thu nhập hoãn lại đã được
- Tài sản thuế Thu nhập hoãn lại
0
b/ Thuế Thu nhập hoãn lại phải trả
Cuối kỳ
- Thuế Thu nhập hoãn lại phát sinh từ các khoản chenh
- Khoản hoàn nhập Thuế thu nhập hoãn lại phải trả đã
- Thuế Thu nhập hoãn lại phải trả
0


Đầu năm

Đầu năm

-


22- Vốn chủ sở hữu
a- Bảng đối chiếu biến động của Vốn chủ sở hữu
Vốn

Thặng

đầu tư của chủ

dư vốn

Chỉ tiêu

Số dư đầu năm trước
-Tăng vốn trong năm trước
-Lãi trong năm trước
- Tăng khác
- Giảm vốn trong năm trước

sở hữu
cổ phần
1
2

75.305.100.000 53.392.672.000
10.110.000
15.165.000

4
4.487.472.135

5
624.928.244

Lợi nhuận chưa

Chênh lệch

phân phối

TGHĐ

7
4.258.385.061

Cộng

8
-

0
28.522.933.423
10.779.808


- Phân phối lợi nhuận năm trước
- Chênh lệch TGHĐ chưa thực
hiện năm trước
- Chi cổ tức năm trước
- Chi thưởng cho HĐQT và BKS
năm trước
- Lỗ trong năm trước
- Phát hành cổ phiếu thưởng
- Giảm khác
Số dư đầu năm nay
- Tăng vốn trong năm nay
-Lãi trong năm nay
-Trích lập các quỹ
- Tăng khác
- Giảm vốn trong năm nay
-Lỗ trong năm nay
- Chênh lệch TGHĐ đã thực
hiện năm trước
-Chi cổ tức cho cổ đông
-Phát hành cổ phiếu thưởng
- Giảm khác
Số dư cuối năm nay

Qũy đầu tư phát Quỹ dự phòng
triển
tài chính

1.438.961.863

(2.790.335.089)


9
138.068.557.440
25.275.000
28.522.933.423
10.779.808
(1.351.373.226)

(120.600.768)

(120.600.768)

(12.425.341.500)

(12.425.341.500)

(1.104.000.842)

(1.104.000.842)
-

7.520.400.000
82.835.610.000 53.407.837.000
0
0

(4.487.472.135)
1.438.961.863

(3.032.927.865)

624.928.244

13.439.492.996

(120.600.768)

31.627.718.814

0

82.835.610.000 53.407.837.000

1.438.961.863

624.928.244

45.067.211.810

151.626.229.335
31.627.718.814
-

120.600.768

120.600.768

-

183.374.548.917



b-Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Vốn góp của Nhà nước
- Vốn góp của các đối tượng khác
-.....
Cộng
* Giá trò trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong năm :
* Số lượng cổ phiếu quỹ :
c - Các giao dòch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối

Cuối kỳ

Đầu năm

16.770.000.000

16.770.000.000

66.065.610.000

66.065.610.000

82.835.610.000

82.835.610.000

Cuối kỳ
Đầu năm
cổ tức ,chia lợi nhuận
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu

82.835.610.000
82.835.610.000
+ Vốn góp đầu năm
82.835.610.000
82.835.610.000
+ Vốn góp tăng trong năm
+ Vốn góp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm
- Cổ tức lợi nhuận đã chia
d -Cổ tức
- Cổ tức sẽ công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm :2009
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu cổ đông :
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi :
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi luỹ kế chưa được ghi nhận :
Cuối kỳ
Đầu năm
đ - Cổ phiếu
- Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
- Số lượng cổ phiếu đã thưởng cho cổ đông
- Số lượng cổ phiếu đã bán cho cổ đông
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu được mua lại
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
8.283.561
8.283.561
+ Cổ phiếu phổ thông
8.283.561

8.283.561
+ Cổ phiếu ưu đãi
* Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành : 10.000đ/cp
Cuối kỳ
Đầu năm
e - Các quỹ của doanh nghiệp :
- Quỹ đầu tư phát triển
1.438.961.863
1.438.961.863
- Quỹ dự phòng tài chính
624.928.244
624.928.244
* Mục đích trích lập và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp : để dự phòng khi cần dùng
g - Thu nhập và chi phí , lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào Vốn chủ sở hữu theo quy đònh
của các chuẩn mực kế toán cụ thể ,
23 - Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí được cấp trong năm
- Chi sự nghiệp
- Nguồn kinh phí còn lại cuối năm

Năm nay

Năm trước


Năm nay
Năm trước
24 - Tài sản thuê ngoài
( 1 ) - Giá trò tài sản thuê ngoài
- TSCĐ thuê ngoài

- Tài sản khác thuê ngoài
( 2 ) Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tương lai của hợp đồng thuê hoạt động tài sản không huỷ ngang
- Từ 1 năm trở xuống
- Từ 1 năm đến 5 năm
- Trên 1 năm

VI . Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động
kinh doanh.
25 - Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ ( Mã

Từ 1/7/10-30/09/10 Từ 1/7/09-30/09/09
số 01)
Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
53.931.128.448
43.836.894.421
Trong đó :
- Doanh thu bán hàng
7.511.211.093
5.319.890.642
- Doanh thu cung cấp dòch vụ
109.340.546
159.038.060
- Doanh thu hợp đồng xây dựng ( Đối với doanh nghiệp có
11.589.291.532
1.596.096.818
hoạt động xây lắp )
- Doanh thu kinh doanh căn hộ Lữ Gia
34.721.285.277
36.761.868.901
+ Doanh thu của hợp đồng xây dựng được ghi nhận trong kỳ

+ Tổng doanh thu luỹ kế của hợp đồng xây dựng được ghi
nhận đến thời điểm lập báo cáo tài chính
Từ 1/7/10-30/09/10 Từ 1/7/09-30/09/09
26 - Các khoản giảm trừ doanh thu ( Mã số 02)
841.794.297
Tổng các khoản giảm trừ doanh thu
Trong đó :
- Chiết khấu thương mại
- Giảm giá hàng bán
- Hàng bán bò trả lại
841.794.297
- Thuế GTGT phải nộp ( Phương pháp trực tiếp)
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất khẩu
27 - Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ ( Mã số 10 )
Trong đó :
- Doanh thu thuần trao đổi sản phẩm ,hàng hoá
- Doanh thu thuần trao đổi dòch vụ
28 - Giá vốn hàng bán ( Mã số 11)
- Giá vốn của thành phẩm, hàng hoá đã bán
- Giá vốn của hoạt động xây dựng
- Giá vốn của hoạt động kinh doanh căn hộ
- Giá trò còn lại ,chi phí nhượng bán,thanh lý của BĐS đầu
tư đã bán
- Chi phí kinh doanh Bất động sản đầu tư
- Hư hụt , mất mát hàng tồn kho
- Các khoản chi phí vượt mức bình thường
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Cộng


Từ 1/7/10-30/09/10 Từ 1/7/09-30/09/09
7.281.686.621

5.059.660.829

10.620.191.387

1.470.244.024

20.671.442.698

23.895.214.786

38.573.320.706

30.425.119.639


29 - Doanh thu hoạt động tài chính ( Mã số 21 )
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay
- Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
-Cổ tức, lợi nhuận được chia
-Lãi đầu tư góp vốn liên doanh
-Lãi bán ngoại tệ
-Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
- Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
- Lãi bán hàng trả chậm
-Doanh thu hoạt động tài chính
Cộng


Từ 1/7/10-30/09/10 Từ 1/7/09-30/09/09

30 - Chi phí tài chính ( Mã số 22)
- Lãi tiền vay
- Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
- Lỗ bán ngoại tệ
- Lo chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
- Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
- Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
- Chi phí tài chính khác
Cộng

Từ 1/7/10-30/09/10 Từ 1/7/09-30/09/09

31 - Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp thực hiện ( Mã
số 51 )
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập
chòu thuế năm hiện hành
- Điều chỉnh chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp của các
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
32 - Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại ( Mã
số 52 )
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh
-Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh
- Tổng chi phí thuế thu nhập hoãn lại


33.706.979

184.994.580

201.000.000

4.250.000
234.706.979

189.244.580

863.296.391

134.108.282

863.296.391

134.108.282

Từ 1/7/10-30/09/10 Từ 1/7/09-30/09/09
734.666.477
734.666.477

735.237.378
735.237.378

Từ 1/7/10-30/09/10 Từ 1/7/09-30/09/09

VII. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo lưu chuyển
tiền tệ :

( Đơn vò tính : VNĐ
33 - Các giao dòch không bằng tiền ảnh hưởng đến báo các lưu chuyển tiền tệ và các khoản tiền
do doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng
Năm nay

Năm trước


Nam nay

Nam truoc

a - Mua tai san biing cach nh~n cac khoan nqlien quan
tnlc tie'p ho~c thong qua nghi~p vlJ. cho thue tai chfnh :
- Mua doanh nghi~p thong qua phat hEmh c6 pille'u.
- Chuy~n ne;! thanh von chu sO huu
b - M ua va thanh If cong ty con ho~c ddn vi kinh doanh
khac tron g ky ba o cao.
- T6ng gia tri mua ho~c thanh 1y
- Phftn gia tri mua ho~c thanh 1:9 dUe;!c thanh toan bang ti€ n
va ca ckhoan tuang ouan&ti€ n .
- So ti € n va cac khoan tuong duang ti€ n th\fc co trong cong
ty con hoac don vi kinh doanh kbac duoc mua hoac thanh 1y
- Phfrn gia tri tai san ( T6ng he;!p theo tUng lo').i tai san) va
no phcli tra khong I2h~U 1a ti€ n va ca c khoan tuang duonL ­
c - Trinh bay gia tri va If do clla cac khoan ti~n va

.

tu'dng du'dng ti~n Ian do doanh nghi~p n~m giG' nhling


VITI. Nhfi'ng thong tin khac

1 - Nhung khoan ne;! ti~m tang, khoan cam ke't va nhung tin tai chinh khac : ........

2 - Nhung s~r' ki~n phat sinh sau ngay ke't thuc ky ke' toan nam : ............

3 - Thong tin v€ cac ben lien quan : .....................

4 - TrInh bay tai san, doanh thu, ke't qua kinh doanh theo bQ ph~n ( theo lInh v\fc kinh doanh ho~c

kbu v~r'c dia 1:9 ) theo quy dinh cua chufin m\fc ke' toan so 28 " Bao cao bQ pMn" (2) : ...........

5 - Thong tin so sanh ( nhung thay o6i v€ thong tin trong bao cao tai 'chinh cua cac nien dQ ke'toan

truoc ) : ..........


6 - Thong tin v€ ho'). t oQng lien tvc : .......... .

7 - Nhung thong tin khac ( 3 ) : ................ .

Ngu'Oi l~p biiu

Ke' toan tru'dng

Nguy~ n Thj Thoa

Nguy~n Van Thong



CONG TY CP co KHI DI~N LU GIA
Dja chi: 11-l1A Lo M DU'Ong 5-P8-Qll-TPHCM

M~u s6 B 02a-DN
Ban h~LOh thea QD ,sf> 1512 006/QD- BTC
ngay 2010312006 cua BQ tru&ng BTC

BAo cAo KET QuA HO~T DQNG KINH DOANH
( D~ng tom lU'Q'c)

Quy 3 Nam 2010
I

CHi TIEU

Qu1' nay

Luy kS tu dfru nam

1

5

6

1. Doanh thu ban h~g va cung dp dich

V\l


2. Cac khoan giam tru doanh thu

-

3. Doanh thu thufrn vS ban h2LOg va cung dp dich

Vl,l

4. Gia v6n hang ban

53.931.128.448

157.345.865.114

841.794.297

1. 166.521 .297

53.089.334.151 '

156.179.343 .817

38.573.320.706

112.781.279.144

'O ­

5. Lc;i nhu?n gQP vS ban hang va cung cftp dich


14.516.013.445

Vl,l

-

43.398.064.673

6. Doanh thu ho?t dQng tai chinh

234.706.979

360. 191.486

7. Chi phi tai chinh

863 .296.391

3.102.088 .003

1.129.361.719

2.936.408.894

1.43 0.085 .831

4.131.725.367

11.327.976.483


33.588.033.895

26 .690 .789

53 . 115.789

0

0

26.690.789

53.115 .789

11.354.667.272

33.641.149.684

734.666.477

2.013.430.870

0

0

10.620.000.795

31 .627.718.814


1.282

3.818

-

-

'

8. Chi phi ban himg
9. Chi phi quan 11' doanh

---

nghi~p

10 Lc;i nhu?n thu~n tu ho?t dQng kinh doanh

11. Thu

nh~p

khac

12. Chi phi khac

-

13. LC;i nhu~n khac

14. T6ng lC;i nhu~l1 kS toan truac thuS

,-­

-,

15. Chi phi thu~ TNDN hi~n hanh
16. Chi phi thu~ TNDN hoan l?i
-

17. Lc;i nhu~n sau tl1U~ thu nMp doanh nghi~p
18. Uii cO' ban tren c6 phi~u (*)

Nguai I~p bi~u

K~ toan tru&ng
1',",l
, !
..

ten)

t>/7I'/

I'

NGUYEN THI THOA

~


CAO LUONG NGQC


-

'I

CONG TY CP CO KHi - f>I~N LU GIA
Dia chi: II-llA La M Duo'ng 5-P8-QIl-TPHCM
?

Mau 56 B 01- DN

Ban hi'mh thea QO s6 15/2006/QO-BTC ngay
20103 /2006 cua BO tnrung BTC
"

.c

~

,

BANG CAN DOl KE TOAN
(D~ng

tom hrgc)

T(li ngay 30 thang 09 nam 2010
OVT ct o' ng


Ma s5

N(H DUNG

1
I. T iii san ogft o h:}o
1. Ti~n va cae khoim tuong duang ti~n
2.Cae khoim d~u tu tai ehinh ng~n h;;m
3. Cae khoan phai thu ng~n h9-n
4. Hang t6n kho
5. Tai san ng~n h?n khae
II. Tili san dai h:}n
1. Cae khoan phai thu dai h9-n
2. Hi san e6 dinh
1 - -.
- Tai san c6 dinh huu hlnh
- Tid san e6 dinh thue tai ehinh
- Tai san e6 dinh vo hlnh
- Chi ph i xay dl,Ing co ban dO- dang
3. B~t d9ng san d~u tu
4. Cae khoan d~u tu Uti ehinh dai h9-n
5. Titi san dai h9-n khae
T6ng cQng !iIi san
I. NQ' phiii tra
1. Ng ng~n h9-n
2. Ng dai h9-n
II. V3n chu s{)' hu'u
1. V6n ehu sO- hfru
- V6n d~u tueua ehu sO- huu

- Th~ng du v6n e6 ph~n
- V6n khae eua ehu sO- hCi'u
- C6 phieu gu~ (*)
- Chenh 1~eh danh gia 19-i tai san
- Chenh 1~eh ti gia h6i doai
- Cae guy
- Lgi nhu~n sau thue chua phan ph6i
- Ngu6n v6n d~u tu xay dl!I1g co ban
__2. Ngu6n kinh phi va guy kMe
- Ngu6n kinh phi
- Ngu6n kinh phi da hlnh thanh TSCD
T6ng cQng ngu8n v3n

Nguai l~p bi€u

NGUYEN THl THOA

2

"

S3 duo cu3i
3

ky

S3 du' d§u nam
4

79.184.998.120

1.806.346.972
0
40.333.752.989
31.690.254.623
5.354.643.536
298.949.494.608

66.399.811.028
5.171.669.245
2.900.000.000
17.906.441.125
33.264.537.827
7.157.162.831
349.509.104.118

282.640 .010.501
71.610.653.152

332 . 680.078.8~~

90.124.997
-.­ .
210.939 .232.352

50.000.000
262.611.816.163

70.018.262 .694

..


5.009.400.000
11.300.084.107
378.134.492.728
194.759.943.811
55.503 .006.884
139.256.936 .927
183.374.548.917
183 .374.548.917
82.835.610.000
53 .407.837.000

5.009.400.000
11.819.625.261
415.908.915.146
264.282.685.811
106.166.719.563
158. 115.966.248
151.626.229.335
.._--­151.626.229.335
82.835.610.000
53.407.837.000
I

. -.

.

2.063 .890.107
45.067.211.810


( 120.600.768)
2.063.890.107
13.439.492.996
I

378.134.492.728

415.908.915.146



×