Công ty CP ĐT&PTĐT Long Giang
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Năm 2008
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Stt
I
Nội dung
Số dư cuối kỳ
Tài sản ngắn hạn
1
Tiền và các khoản tương đương tiền
2
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
3
Các khoản phải thu ngắn hạn
4
Hàng tồn kho
5
Tài sản ngắn hạn khác
II
Số dư đầu kỳ
Tài sản dài hạn
1
Các khoản phải thu dài hạn
2
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
9,919,991,843
2,099,778,840
8,646,000,000
14,149,600,000
128,131,249,009
183,781,078,923
16,908,066,793
31,795,435,474
11,932,421,533
12,309,315,071
13,920,119,671
0
77,103,606,050
37,830,979,642
9,411,049,128
15,128,777,471
2,932,499,128
8,650,227,471
6,478,550,000
6,478,550,000
2,000,000,000
16,519,990,000
2,509,070,543
7,623,858,937
189,457,848,849
321,238,814,358
78,737,304,556
203,174,170,760
64,572,639,356
203,154,255,760
14,164,665,200
19,915,000
110,720,544,293
118,064,643,598
110,326,296,974
117,176,776,535
80,000,000,000
80,000,000,000
27,207,000,000
27,207,000,000
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3
Bất động sản đầu tư
4
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
5
Tài sản dài hạn khác
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN
IV Nợ phải trả
1
Nợ ngắn hạn
2
Nợ dài hạn
V
Vốn chủ sở hữu
1
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
1,182,741,957
3,780,186,098
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
1,936,555,017
6,189,590,437
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
2
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
394,247,319
394,247,319
887,867,063
887,867,063
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
189,457,848,849
321,238,814,358
II.KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Chỉ tiêu
STT
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Kỳ báo cáo
Luỹ kế
228,720,173,462
228,720,173,462
2,829,666,177
2,829,666,177
Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp dịch vụ
225,890,507,285
225,890,507,285
4
Giá vốn hàng bán
189,344,090,514
189,344,090,514
5
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
36,546,416,771
36,546,416,771
6
Doanh thu hoạt động tài chính
4,169,989,398
4,169,989,398
7
Chi phí tài chính
10,429,901,965
10,429,901,965
8
Chi phí bán hàng
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
6,743,351,137
6,743,351,137
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
23,543,153,067
23,543,153,067
11
Thu nhập khác
2,553,483,964
2,553,483,964
12
Chi phí khác
2,091,554,593
2,091,554,593
13
Lợi nhuận khác
461,929,371
461,929,371
14
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
24,005,082,438
24,005,082,438
15
Thuế thu nhập doanh nghiệp
6,688,788,163
6,688,788,163
16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
17
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
17,316,294,275
17,316,294,275
2,165
2,165
12%
12%
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
STT
1
Chỉ tiêu
Cơ cấu tài sản
Đơn vị tính
7,35
24,00
92,65
76,00
- Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn
41,56
63,24
- Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng nguồn vốn
58,44
36,76
- Khả năng thanh toán nhanh
0,15
0,01
- Khả năng thanh toán hiện hành
2,72
1,2
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản
5,77
5,39
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần
7,88
7,67
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở
hữu
9,88
14,66
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
3
4
Kỳ báo cáo
%
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
2
Kỳ trước
Cơ cấu nguồn vốn
Khả năng thanh toán
Tỷ suất lợi nhuận
%
Lần
%
Ngày ….. tháng….năm ….
Tổng Giám đốc
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)