NGUY•N
QU•C KHÁNH
Digitally signed by NGUY•N QU•C
KHÁNH
DN: CN = NGUY•N QU•C KHÁNH,
C = VN, L = ••ng •a, S = Hà N•i, O
= CÔNG TY C• PH•N •I•N NH•
VI•N THÔNG, OU = Ban Giám ••c
Date: 2015.05.22 11:02:33 +07'00'
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho kỳ tài chính kết thúc ngày 31 tháng 03 năm 2015
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Quí 1 Năm 2015
Đơn vị tính: VND
Mã
số
Thuyết
minh
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
VI.1
21,822,932,893
25,027,747,200
21,822,932,893
25,027,747,200
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02
VI.2
-
-
-
-
21,822,932,893
25,027,747,200
21,822,932,893
25,027,747,200
19,934,790,580
22,349,106,458
19,934,790,580
22,349,106,458
1,888,142,313
2,678,640,742
1,888,142,313
2,678,640,742
CHỈ TIÊU
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10
VI.3
Số kỳ này năm nay
Số kỳ này năm Số lũy kế kỳ này năm
trước
nay
Số lũy kế kỳ này
năm trước
4. Giá vốn hàng bán
11
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
20
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
VI.4
85,790,026
80,411,735
85,790,026
80,411,735
7. Chi phí tài chính
Trong đó: chi phí lãi vay
22
23
VI.5
234,370,696
203,088,675
676,785,650
634,065,490
234,370,696
203,088,675
676,785,650
634,065,490
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh liên kết
9. Chi phí bán hàng
24
25
VI.6
112,819,510
31,333,180
112,819,510
31,333,180
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
26
VI.7
1,455,119,788
1,236,118,775
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30
171,622,345
814,814,872
1,455,119,788
171,622,345
1,236,118,775
814,814,872
12. Thu nhập khác
31
-
-
-
-
13. Chi phí khác
32
15,661,676
-
15,661,676
-
14. Lợi nhuận khác
40
(15,661,676)
-
(15,661,676)
-
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
50
155,960,669
814,814,872
155,960,669
814,814,872
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho kỳ tài chính kết thúc ngày 31 tháng 03 năm 2015
CHỈ TIÊU
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Mã
số
51
17. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
52
-
-
-
-
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
60
122,262,611
634,429,549
122,262,611
634,429,549
84,497,209
621,912,294
84,497,209
621,912,294
37,765,402
12,517,255
37,765,402
12,517,255
18.2.Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
18.1.Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
61
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
70
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
71
Thuyết
minh
Số kỳ này năm nay
33,698,058
Số kỳ này năm Số lũy kế kỳ này năm
trước
nay
180,385,323
33,698,058
Số lũy kế kỳ này
năm trước
180,385,323
Lập ngày 15 tháng 05 năm 2015.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN NHẸ VIỄN THÔNG
Địa chỉ: 142 Lê Duẩn - Đống Đa - Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Cho kỳ tài chính kết thúc ngày 31 tháng 03 năm 2015
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 03 năm 2015
Đơn vị tính: VND
TÀI SẢN
AI.
1.
2.
TÀI SẢN NGẮN HẠN
Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền
Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
Mã
số
Thuyết
minh
Số cuối quý
Số đầu năm
301,773,234,209
6,403,223,951
6,403,223,951
-
298,348,343,894
3,439,066,277
3,439,066,277
-
120
121
16,489,292,908
-
7,057,054,362
-
100
110
111
112
V.1
2.
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
122
-
3.
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
123
16,489,292,908
7,057,054,362
130
225,662,544,378
249,269,028,514
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.
Phải thu ngắn hạn của khách hàng
131
V.2
113,255,827,606
150,149,463,991
2.
Trả trước cho người bán ngắn hạn
132
V.3
1,116,972,458
817,751,358
3.
Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
-
4.
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
134
-
5.
Phải thu về cho vay ngắn hạn
135
-
6.
Các khoản phải thu ngắn hạn khác
136
V.4
112,571,525,096
99,583,593,947
7.
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
137
V.5
(1,468,172,723)
(1,468,172,723)
8.
Tài sản thiếu chờ xử lý
139
186,391,941
186,391,941
140
141
V.6
50,743,826,045
50,743,826,045
37,127,882,167
37,127,882,167
-
V.7
2,474,346,927
1,269,515,942
1,455,312,574
106,578,830
1,348,733,744
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2.
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
149
150
151
2.
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
152
1,204,830,985
3.
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
153
-
4.
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
154
-
5
Tài sản ngắn hạn khác
155
V.8
-
-
Cho kỳ tài chính kết thúc ngày 31 tháng 03 năm 2015
Bảng cân đối kế toán (tiếp theo)
TÀI SẢN
Mã
số
Thuyết
minh
Số cuối quý
Số đầu năm
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
200
24,455,660,805
25,396,265,371
I.
1.
Các khoản phải thu dài hạn
Phải thu dài hạn của khách hàng
210
211
821,559,367
-
1,031,059,367
-
2.
Trả trước cho người bán dài hạn
212
621,559,367
621,559,367
3.
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
213
-
-
4.
Phải thu dài hạn nội bộ
214
-
-
5.
Phải thu về cho vay dài hạn
215
-
-
6.
Phải thu dài hạn khác
216
200,000,000
409,500,000
7.
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
219
-
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
17,259,609,500
17,259,609,500
32,382,317,188
(15,122,707,688)
17,812,386,508
17,812,386,508
32,382,317,188
(14,569,930,680)
-
-
III. Bất động sản đầu tư
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
230
231
232
3,830,375,926
12,094,473,923
(8,264,097,997)
4,132,737,778
12,094,473,923
(7,961,736,145)
IV. Tài sản dở dang dài hạn
240
1,078,000,000
1,675,000,000
(597,000,000)
1,078,000,000
1,675,000,000
(597,000,000)
260
1,466,116,012 #
1,342,081,718
1,466,116,012
1,342,081,718
1.
Chi phí SX,KD dở dang dài hạn
241
2.
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
242
V.
1.
2.
3.
4.
5.
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
250
251
252
253
254
255
VI. Tài sản dài hạn khác
V.9
V.10
V.11
V.12
V.13
V.14
1.
Chi phí trả trước dài hạn
261
2.
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
262
3.
4.
5.
Thiết bị vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
Tài sản dài hạn khác
Lợi thế thương mại
263
268
269
-
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
270
326,228,895,014
323,744,609,265
Cho kỳ tài chính kết thúc ngày 31 tháng 03 năm 2015
Bảng cân đối kế toán (tiếp theo)
NGUỒN VỐN
Mã
số
AI.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
NỢ PHẢI TRẢ
Nợ ngắn hạn
Phải trả người bán ngắn hạn
Người mua trả tiền trước ngắn hạn
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Phải trả người lao động
Chi phí phải trả ngắn hạn
Phải trả nội bộ ngắn hạn
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
Phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Quỹ bình ổn giá
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
II.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10
11.
12.
13.
Nợ dài hạn
Phải trả dài hạn người bán
Người mua trả tiền trước dài hạn
Chi phí phải trả dài hạn
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
Phải trả nội bộ dài hạn
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
Phải trả dài hạn khác
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
Trái phiếu chuyển đổi
Cổ phiếu ưu đãi
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Dự phòng phải trả dài hạn
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
400
I.
1.
410
411
411a
411b
412
413
414
415
416
417
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Cổ phiếu phố thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
Thặng dư vốn cổ phần
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Thuyết
minh
V.18
V.19
V.20
V.21
V.22
V.23
V.25
V.26
V.27
Số cuối quý
Số đầu năm
232,035,409,234
232,035,409,234
21,622,001,384
2,770,152,902
26,380,621,920
552,385,194
70,945,269,590
1,108,806,988
28,158,943,577
80,347,661,008
149,566,671
-
229,673,385,896
229,673,385,896
19,166,458,809
4,305,321,827
27,430,843,322
613,605,083
65,846,886,992
-
-
94,193,485,780
94,071,223,369
94,193,485,780 #
45,860,000,000
45,860,000,000
24,077,383,636
-
94,071,223,369
45,860,000,000
45,860,000,000
24,077,383,636
25,616,075,956
86,375,268,904
318,925,003
-
-
-
Cho kỳ tài chính kết thúc ngày 31 tháng 03 năm 2015
Bảng cân đối kế toán (tiếp theo)
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ hỗ trợ sắp xếp lại doanh nghiệp
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối đến cuối kỳ trước
-LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
8.
9.
10.
11.
Mã
số
Thuyết
minh
418
419
420
421
421a
421b
422
V.28
V.29
V.30
Số cuối quý
Số đầu năm
1,881,171,954
1,232,642,980
3,821,557,335
3,737,062,037
84,495,298
1,881,171,954
1,232,642,981
3,737,062,236
3,737,062,236
-
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
Nguồn kinh phí và quỹ khác
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
429
430
431
432
17,320,729,875
-
17,282,962,562
-
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
Cho kỳ tài chính kết thúc ngày 31 tháng 03 năm 2015
Bảng cân đối kế toán (tiếp theo)
440
326,228,895,014 #
323,744,609,265
13.
II.
1.
2.
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Thuyết
minh
CHỈ TIÊU
1.
2.
3.
4.
5.
6.
Tài sản thuê ngoài
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
Nợ khó đòi đã xử lý
Ngoại tệ các loại:
Dollar Mỹ (USD)
Euro (EUR)
Dollar Singapore (SGD)
Yên Nhật (¥)
Dollar Úc (AUD)
Bảng Anh (£)
Dollar Canada (CAD)
…
Dự toán chi sự nghiệp, dự án
Người lập biểu
Kế toán trưởng
____________________
Phạm Thị Thanh Thuỷ
___________________
Phạm Đức Thưởng
Số cuối quý
Số đầu năm
-
-
48.24
48.24
Lập ngày 15 tháng 05 năm 2015
Tổng Giám đốc
____________________
Lương Quí Thăng
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN NHẸ VIỄN THÔNG
Địa chỉ: 142 Lê Duẩn - Đống Đa - Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho kỳ tài chính kết thúc ngày 31 tháng 3 năm 2015
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tiếp)
Quí 1 Năm 2015
Đơn vị tính: VND
CHỈ TIÊU
Mã Thuyết
số
minh
Lũy kế từ đầu năm đền cuối kỳ này
Năm nay
năm trước
I.
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1.
2.
3.
Lợi nhuận trước thuế
Điều chỉnh cho các khoản:
Khấu hao tài sản cố định và bất động sản đầu tư
Các khoản dự phòng
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
Chi phí lãi vay
Các khoản điều chỉnh khác
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
trước thay đổi vốn lưu động
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm hàng tồn kho
Tăng, giảm các khoản phải trả
Tăng, giảm chi phí trả trước
Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
Tiền lãi vay đã trả
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
01
155,960,669
02
03
04
05
06
07
855,138,860
(818,950)
203,088,675
814,814,872
843,238,579
676,785,650
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
1,213,369,254
25,144,704,862
(13,615,944,078)
6,996,953,780
(1,152,189,922)
2,334,839,101
(7,137,582,198)
(7,363,021,933)
3,405,061,348
(1,182,042,051)
(851,324,739)
570,763,970
(236,688,380)
(1,285,332,650)
897,349,459
243,220,755
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
18,069,644,747
(10,087,508,169)
21
-
22
2,727,272
23
(9,432,238,546)
24
25
-
(232,430,000)
-
-
-
26
-
-
-
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định và
các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và
các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của
đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của
đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
27
351,632,097
79,179,682
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
Cho kỳ tài chính kết thúc ngày 31 tháng 3 năm 2015
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (tiếp theo)
30
(9,077,879,177)
(153,250,318)
CHỈ TIÊU
Mã Thuyết
số
minh
Lũy kế từ đầu năm đền cuối kỳ này
Năm nay
Năm trước
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của
chủ sở hữu
2. Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại
cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
31
-
32
33
34
35
36
97,064,884,245
(103,092,492,141)
23,832,930,301
(22,864,101,127)
-
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40
(6,027,607,896)
968,829,174
Lưu chuyển tiền thuần trong năm
50
2,964,157,674
(9,271,929,313)
Tiền và tương đương tiền đầu năm
60
V.1
3,439,066,277
17,899,425,036
V.1
6,403,223,951
8,627,495,723
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối năm
70
Lập ngày 15 tháng 05 năm 2015.
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Tổng Giám Đốc
____________________
___________________
____________________
Phạm Đức Thưởng
Lương Quí Thăng
Phạn Thị Thanh Thuỷ