Tải bản đầy đủ (.pdf) (27 trang)

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2011 - Công ty cổ phần Điện nhẹ Viễn thông

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (563.97 KB, 27 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN ðIỆN NHẸ VIỄN THÔNG
ðịa chỉ: 142 Lê Duẩn - ðống ña - Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Cho giai ñoạn tài chính kết thúc ngày 31 tháng 03 năm 2011

BẢNG CÂN ðỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 03 năm 2011
ðơn vị tính: VND
TÀI SẢN

Mã Thuyết
số
minh

A - TÀI SẢN NGẮN HẠN

100

I.
1.
2.

110
111
112

Tiền và các khoản tương ñương tiền
Tiền
Các khoản tương ñương tiền

II. Các khoản ñầu tư tài chính ngắn hạn


1. ðầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá ñầu tư ngắn hạn

120
121
129

III.
1.
2.
3.
4.
5.
6.

130
131
132
133
134
135
139

Các khoản phải thu ngắn hạn
Phải thu khách hàng
Trả trước cho người bán
Phải thu nội bộ ngắn hạn
Phải thu theo tiến ñộ kế hoạch hợp ñồng xây dựng
Các khoản phải thu khác
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó ñòi


IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

140
141
149

V.
1.
2.
3.
4.
5

150
151
152
154
157
158

Tài sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trước ngắn hạn
Thuế giá trị gia tăng ñược khấu trừ
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
Tài sản ngắn hạn khác


Báo cáo này ph ải ñược ñọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính

V.1

V.2
V.3

V.4
V.5

V.6

V.7
V.8

V.9

Số cuối kỳ

Số ñầu kỳ

201.830.581.538

210.285.061.224

1.399.535.171
1.399.535.171
-

1.837.114.428

1.837.114.428
-

-

-

104.540.439.568
103.300.654.887
501.313.937
847.207.385
(108.736.641)

123.538.713.476
121.325.202.284
1.476.954.787
845.293.046
(108.736.641)

45.353.474.546
45.353.474.546
-

41.356.276.152
41.356.276.152
-

50.537.132.253
381.708.201
384.950.623

49.770.473.429

43.552.957.168
404.553.658
442.370.971
42.706.032.539

1


CÔNG TY CỔ PHẦN ðIỆN NHẸ VIỄN THÔNG
ðịa chỉ: 142 Lê Duẩn - ðống ña - Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Cho giai ñoạn tài chính kết thúc ngày 31 tháng 03 năm 2011
Bảng cân ñối kế toán (tiếp theo)

TÀI SẢN

Mã Thuyết
số
minh

Số cuối kỳ

Số ñầu kỳ

B - TÀI SẢN DÀI HẠN

200


33.170.590.087

34.101.380.151

I.
1.
2.
3.
4.
5.

210
211
212
213
218
219

-

-

II. Tài sản cố ñịnh
1. Tài sản cố ñịnh hữu hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố ñịnh thuê tài chính
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố ñịnh vô hình

Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230

20.266.155.740
20.266.155.740
27.761.073.421
(7.494.917.681)
-

20.835.110.933
20.835.110.933
27.761.073.421
(6.925.962.488)
-

III. Bất ñộng sản ñầu tư
Nguyên giá

Giá trị hao mòn lũy kế

240
241
242

8.668.165.558
12.094.473.923
(3.426.308.365)

8.970.527.410
12.094.473.923
(3.123.946.513)

IV.
1.
2.
3.
4.

Các khoản ñầu tư tài chính dài hạn
ðầu tư vào công ty con
ðầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
ðầu tư dài hạn khác
Dự phòng giảm giá ñầu tư tài chính dài hạn

250
251
252
258

259

1.506.549.767
428.549.767
1.078.000.000
-

1.506.549.766
428.549.766
1.078.000.000
-

V.
1.
2.
3.

Tài sản dài hạn khác
Chi phí trả trước dài hạn
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Tài sản dài hạn khác

260
261
262
268

2.729.719.022
2.729.719.022
-


2.789.192.042
2.789.192.042
-

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

270

235.001.171.625

244.386.441.375

Các khoản phải thu dài hạn
Phải thu dài hạn của khách hàng
Vốn kinh doanh ở các ñơn vị trực thuộc
Phải thu dài hạn nội bộ
Phải thu dài hạn khác
Dự phòng phải thu dài hạn khó ñòi

Báo cáo này ph ải ñược ñọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính

V.10

V.11

V.12
V.13

V.14


2


CÔNG TY CỔ PHẦN ðIỆN NHẸ VIỄN THÔNG
ðịa chỉ: 142 Lê Duẩn - ðống ña - Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Cho giai ñoạn tài chính kết thúc ngày 31 tháng 03 năm 2011
Bảng cân ñối kế toán (tiếp theo)
NGUỒN VỐN

Mã Thuyết
số
minh

A - NỢ PHẢI TRẢ

300

I.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.

11.
12.

Nợ ngắn hạn
Vay và nợ ngắn hạn
Phải trả người bán
Người mua trả tiền trước
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Phải trả người lao ñộng
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ
Phải trả theo tiến ñộ kế hoạch hợp ñồng xây dựng
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
327


II.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.

Nợ dài hạn
Phải trả dài hạn người bán
Phải trả dài hạn nội bộ
Phải trả dài hạn khác
Vay và nợ dài hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
Dự phòng phải trả dài hạn
Doanh thu chưa thực hiện
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

330
331
332
333
334
335
336

337
338
339

B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU

400

I.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.

410
411
412
413
414
415
416
417

418
419
420
421
422

Vốn chủ sở hữu
Vốn ñầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ
Chênh lệch ñánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối ñoái
Quỹ ñầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Nguồn vốn ñầu tư xây dựng cơ bản
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

V.15
V.16
V.17
V.18
V.19
V.20

V.21
V.22


V.23
V.24
V.25

V.26
V.27

V.28
V.29
V.30

Số cuối kỳ

Số ñầu kỳ

152.405.686.545

161.268.116.046

122.045.375.958
25.634.225.223
5.384.389.245
3.727.553.454
12.782.790.191
293.854.084
36.909.797.439
37.050.584.427
262.181.895
-


130.852.366.458
29.816.344.719
4.811.763.081
2.134.208.786
13.233.373.922
232.254.535
40.133.349.753
40.123.469.767
367.601.895
-

30.360.310.587
30.000.000.000
80.113.388
280.197.199
-

30.415.749.588
30.000.000.000
90.508.588
325.241.000
-

64.023.050.475

64.293.621.702

64.023.050.475
25.000.000.000
24.077.383.636

1.442.217.468
393.568.210
13.109.881.161
-

64.293.621.702
25.000.000.000
24.077.383.636
1.442.217.468
393.568.210
13.380.452.388
-

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí

430
432

-

-

2.

433

-

-


439

18.572.434.605

18.824.703.627

Nguồn kinh phí ñã hình thành tài sản cố ñịnh

C - LỢI ÍCH CỔ ðÔNG THIỂU SỐ

Báo cáo này ph ải ñược ñọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính

3


CÔNG TY CỔ PHẦN ðIỆN NHẸ VIỄN THÔNG
ðịa chỉ: 142 Lê Duẩn - ðống ña - Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

Báo cáo này ph ải ñược ñọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính

440

235.001.171.625

244.386.441.375

4



CÔNG TY CỔ PHẦN ðIỆN NHẸ VIỄN THÔNG
ðịa chỉ: 142 Lê Duẩn - ðống ña - Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Cho giai ñoạn tài chính kết thúc ngày 31 tháng 03 năm 2011
Bảng cân ñối kế toán (tiếp theo)

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ðỐI KẾ TOÁN
Thuyết
minh

CHỈ TIÊU
1.
2.
3.
4.
5.

6.

Tài sản thuê ngoài
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
Nợ khó ñòi ñã xử lý
Ngoại tệ các loại:
Dollar Mỹ (USD)
Euro (EUR)
Dollar Singapore (SGD)
Yên Nhật (¥)

Dollar Úc (AUD)
Bảng Anh (£)
Dollar Canada (CAD)

Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Số cuối kỳ

Số ñầu kỳ

-

-

-

-

Lập ngày 10 tháng 05 năm 2011
Người lập biểu

Kế toán trưởng

Giám ñốc

____________________

___________________

____________________


-

Lê Tuấn Vũ

Nguyễn Quốc Khánh

Báo cáo này ph ải ñược ñọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính

5


CÔNG TY CỔ PHẦN ðIỆN NHẸ VIỄN THÔNG
ðịa chỉ: 142 Lê Duẩn - ðống ña - Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Cho giai ñoạn tài chính kết thúc ngày 31 tháng 03 năm 2011

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ðỘNG KINH DOANH
Quí 1 Năm 2011
ðơn vị tính: VND
Mã Thuyết
số minh

CHỈ TIÊU
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

2. Các khoản giảm trừ doanh thu


VI.1

Kỳ này năm nay

Kỳ này năm trước

3.824.746.860

14.124.570.931

02

-

-

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10

3.824.746.860

14.124.570.931

3.176.349.775

12.317.317.306

648.397.085

1.807.253.625


4. Giá vốn hàng bán

11

VI.2

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

20

6. Doanh thu hoạt ñộng tài chính

21

VI.3

14.418.331

672.021.427

7. Chi phí tài chính
Trong ñó: chi phí lãi vay

22
23

VI.4

356.027.449
356.027.449


1.138.683.870
1.009.124.768

8. Chi phí bán hàng

24

VI.5

61.931.621

710.865.464

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

VI.6

768.114.931

475.579.294

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt ñộng kinh doanh

30

(523.258.585)


154.146.424

11. Thu nhập khác

31

VI.7

418.335

-

12. Chi phí khác

32

VI.8

-

37.320.885

13. Lợi nhuận khác

40

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

50


15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

51

-

-

16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

52

-

-

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

60

(522.840.250)

116.825.539

18.1.Lợi nhuận sau thuế của cổ ñông thiểu số

61

(252.269.023)


51.952.317

18.2.Lợi nhuận sau thuế của cổ ñông của công ty mẹ

62

VI.9

(270.571.227)

64.873.222

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

70

VI.10

418.335
(522.840.250)

(37.320.885)
116.825.539

-

Lập ngày 10 tháng 05 năm 2011
Người lập biểu

Kế toán trưởng


Giám ñốc

____________________

___________________

____________________

-

Lê Tuấn Vũ

Nguyễn Quốc Khánh

Báo cáo này phải ñược ñọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính

1


CÔNG TY CỔ PHẦN ðIỆN NHẸ VIỄN THÔNG
ðịa chỉ: 142 Lê Duẩn - ðống ña - Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Cho giai ñoạn tài chính kết thúc ngày 31 tháng 03 năm 2011

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tiếp)
Quí 1 Năm 2011
ðơn vị tính: VND
CHỈ TIÊU


Mã Thuyết
số minh

Kỳ này năm nay

Kỳ này năm trước

01

(522.840.250)

116.825.539

I.

Lưu chuyển tiền từ hoạt ñộng kinh doanh

1.
2.
3.

Lợi nhuận trước thuế
ðiều chỉnh cho các khoản:
Khấu hao tài sản cố ñịnh
Các khoản dự phòng
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối ñoái chưa thực hiện
Lãi, lỗ từ hoạt ñộng ñầu tư
Chi phí lãi vay
Lợi nhuận từ hoạt ñộng kinh doanh

trước thay ñổi vốn lưu ñộng
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm hàng tồn kho
Tăng, giảm các khoản phải trả
Tăng, giảm chi phí trả trước
Tiền lãi vay ñã trả
Thuế thu nhập doanh nghiệp ñã nộp
Tiền thu khác từ hoạt ñộng kinh doanh
Tiền chi khác cho hoạt ñộng kinh doanh

02
03
04
05
06

871.317.045
(5.110.062)
356.027.449

891.273.014
(118.722.006)
1.009.124.768

08
09
10
11
12
13

14
15
16

699.394.182
13.277.944.054
(3.997.198.394)
(4.887.141.742)
82.318.477
(421.884.253)
455.156.243
(958.938.266)

1.898.501.315
17.577.440.385
(8.080.981.380)
(11.927.605.651)
(1.915.433.050)
(1.009.124.768)
988.964.022
(603.881.033)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt ñộng kinh doanh

20

4.249.650.301

(3.072.120.160)


21

-

(278.783.099)
-

22

-

-

23

-

-

24
25
26
27

(505.110.062)

(118.722.006)

30


(505.110.062)

(397.505.105)

-

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt ñộng ñầu tư
1. Tiền chi ñể mua sắm, xây dựng tài sản cố ñịnh và
các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố ñịnh và
các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của
ñơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của
ñơn vị khác
5. Tiền chi ñầu tư, góp vốn vào ñơn vị khác
6. Tiền thu hồi ñầu tư, góp vốn vào ñơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận ñược chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt ñộng ñầu tư

này phải ñược ñọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính

1


CÔNG TY CỔ PHẦN ðIỆN NHẸ VIỄN THÔNG
ðịa chỉ: 142 Lê Duẩn - ðống ña - Hà Nội
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Cho giai ñoạn tài chính kết thúc ngày 31 tháng 03 năm 2011
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (tiếp theo)

Mã Thuyết
số minh

CHỈ TIÊU

Kỳ này năm nay

Kỳ này năm trước

31

-

-

32
33
34
35
36

9.807.027.140
(13.989.146.636)
-

28.074.461.933
(26.061.589.213)
-

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt ñộng tài chính


40

(4.182.119.496)

2.012.872.720

Lưu chuyển tiền thuần trong năm

50

(437.579.257)

(1.456.752.545)

Tiền và tương ñương tiền ñầu năm

60

1.837.114.428

2.632.338.122

Ảnh hưởng của thay ñổi tỷ giá hối ñoái quy ñổi ngoại tệ

61

-

-


Tiền và tương ñương tiền cuối năm

70

1.399.535.171

1.175.585.577

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt ñộng tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của
chủ sở hữu
2. Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại
cổ phiếu của doanh nghiệp ñã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận ñược
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận ñã trả cho chủ sở hữu

V.1

V.1

Lập ngày 10 tháng 05 năm 2011
Người lập biểu

Kế toán trưởng

Giám ñốc


____________________

___________________

____________________

-

Lê Tuấn Vũ

Nguyễn Quốc Khánh

này phải ñược ñọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính

2


CÔNG TY C

PH N

I N NH VI N THÔNG

a ch : S 142 Lê Du n, qu n ng a, TP.Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho giai o n tài chính k t thúc ngày 31 tháng 03 n m 2011

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Quí 1 N m 2011
Báo cáo tài chính h p nh t c a Công ty C ph n i n nh Vi n thông cho n m tài chính k t

thúc ngày 31 tháng 03 n m 2011 bao g m báo cáo tài chính c a Công ty C ph n i n nh
Vi n thông và các công ty con
I.

C I M HO T

1.

Hình th c s h u v n

: C ph n

2.

L nh v c kinh doanh

: Xây l p

3.

4.

NG

Ngành ngh kinh doanh
:
T v n, kh o sát, thi t k các công trình i n nh vi n thông, i n l nh, i n, i n t tin
h c, các h th ng ch ng sét, n i th t;
S n xu t kinh doanh ph ki n xây l p, v t t , thi t b chuyên ngành i n nh vi n thông, tin
h c;

Thi t k k thu t thi công và l p t ng d toán các công trình;
Thi công xây l p các công trình: i n nh vi n thông, i n, i n l nh, i n t tin h c, các h
th ng ch ng sét, báo cháy, i n n c, thang máy, các công trình thông tin b u i n, các
công trình dân d ng, công nghi p;
Th m nh, thi t k các công trình: thông tin liên l c, b u chính vi n thông, h th ng máy
tính, m ng thông tin liên l c, h th ng camera quan sát; i n nh , vi n thông, i n, i n
l nh, i n t tin h c, các h th ng ch ng sét, báo cháy, i n n c, thang máy.
u t , l p t, xây d ng và cho thuê c s h t ng vi n thông, d ch v cho thuê thi t b vi n
thông;
T ng s các công ty con
Công ty con

c h p nh t là

Tên công ty
Công ty C ph n Cáp và
Thi t b vi n thông
5.

: 01

Công ty liên k t
ch s h u

a ch
Phòng 402, tòa nhà 142 Lê Du n,
ph ng Khâm Thiên, qu n ng
a, thành ph Hà N i

T l l i ích

c a Công ty
m

Quy n bi u
quy t c a
Công ty m

55,53%

55,53%

c ph n ánh trong báo cáo tài chính h p nh t theo ph

Tên công ty
Công ty C ph n Liên
doanh i n nh Vi n
thông

a ch
S 214, Th tr n C u Di n, T
Liêm, Hà N i

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i

c

ng pháp v n

T l ph n
T l quy n

s h u c a bi u quy t c a
Công ty m
Công ty m
20%
20%

c cùng v i báo cáo tài chính h p nh t

13


CÔNG TY C

PH N

I N NH VI N THÔNG

a ch : S 142 Lê Du n, qu n ng a, TP.Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho giai o n tài chính k t thúc ngày 31 tháng 03 n m 2011
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t (ti p theo)

II.

N M TÀI CHÍNH,

1.

N m tài chính
N m tài chính c a Công ty b t

n m.

2.

N V TI N T S

u t ngày 01 tháng 01 và k t thúc vào ngày 31 tháng 12 hàng

n v ti n t s d ng trong k toán
n v ti n t s d ng trong k toán là

III. CH

D NG TRONG K TOÁN

ng Vi t Nam (VND)

K TOÁN ÁP D NG

1.

Ch
k toán áp d ng
Công ty áp d ng Ch
K toán Doanh nghi p Vi t Nam
c ban hành theo Quy t nh s
15/2006/Q BTC ngày 20 tháng 3 n m 2006 c a B tr ng B Tài chính và các thông t
h ng d n th c hi n chu n m c và ch
k toán c a B Tài chính


2.

Tuyên b v
Ban Giám
Doanh nghi
3 n m 2006
m c và ch

3.

Hình th c k toán áp d ng
Công ty s d ng hình th c nh t ký chung.

IV.

CÁC CHÍNH SÁCH K TOÁN ÁP D NG

1.

C s l p báo cáo tài chính h p nh t
Báo cáo tài chính
c l p trên c s k toán d n tích (tr các thông tin liên quan
lu ng ti n).

2.

vi c tuân th chu n m c k toán và ch
k toán
c m b o ã tuân th yêu c u c a các chu n m c k toán và Ch
K toán

p Vi t Nam
c ban hành theo Quy t nh s 15/2006/Q BTC ngày 20 tháng
c a B tr ng B Tài chính c ng nh các thông t h ng d n th c hi n chu n
k toán c a B Tài chính trong vi c l p Báo cáo tài chính.

n các

C s h p nh t
Các công ty con
Các công ty con là n v ch u s ki m soát c a công ty m . S ki m soát t n t i khi công ty
m có kh n ng tr c ti p hay gián ti p chi ph i các chính sách tài chính và ho t ng c a công
ty con
thu
c các l i ích kinh t t các ho t ng này. Khi ánh giá quy n ki m soát có
tính n quy n bi u quy t ti m n ng hi n ang có hi u l c hay s
c chuy n i.
K t qu ho t ng kinh doanh c a công ty con s
c a vào báo cáo tài chính h p nh t k
t ngày mua, là ngày công ty m th c s n m quy n ki m soát công ty con. K t qu ho t ng
kinh doanh c a công ty con b thanh lý
c a vào Báo cáo k t qu ho t ng kinh doanh
h p nh t cho t i ngày thanh lý.
Chênh l ch gi a chi phí u t và ph n s h u c a T p oàn trong giá tr h p lý c a tài s n
thu n có th xác nh
c c a công ty con t i ngày mua
c ghi nh n là l i th th ng m i.
S d các tài kho n trên B ng cân i k toán gi a các n v trong cùng T p oàn, các giao
d ch n i b , các kho n lãi n i b ch a th c hi n phát sinh t các giao d ch này
c lo i tr
khi l p báo cáo tài chính h p nh t. Các kho n l ch a th c hi n phát sinh t các giao d ch n i

b c ng
c lo i b tr khi chí phí t o nên kho n l ó không th thu h i
c.

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i

c

c cùng v i báo cáo tài chính h p nh t

14


CÔNG TY C

PH N

I N NH VI N THÔNG

a ch : S 142 Lê Du n, qu n ng a, TP.Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho giai o n tài chính k t thúc ngày 31 tháng 03 n m 2011
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t (ti p theo)

Các công ty liên k t
Công ty liên k t là công ty mà T p oàn có nh ng nh h ng áng k nh ng không có quy n
ki m soát i v i các chính sách tài chính và ho t ng. Báo cáo tài chính h p nh t bao g m
ph n lãi ho c l c a T p oàn trong công ty liên k t theo ph ng pháp v n ch s h u t ngày
b t u có nh h ng áng k cho n ngày nh h ng áng k k t thúc. N u l i ích c a T p
oàn trong kho n l c a công ty liên k t l n h n ho c b ng giá tr ghi s c a kho n u t thì

giá tr kho n u t
c trình bày trên báo cáo tài chính h p nh t là b ng không tr khi T p
oàn có các ngh a v th c hi n thanh toán thay cho công ty liên k t.
K t qu ho t ng kinh doanh, tài s n và công n c a công ty liên k t
c bao g m trong báo
cáo tài chính h p nh t theo ph ng pháp v n ch s h u. Kho n u t vào công ty liên k t
c th hi n trên báo cáo tài chính h p nh t theo chi phí u t ban u và có i u ch nh cho
các thay i trong ph n l i ích trên tài s n thu n c a công ty liên k t.
Chênh l ch gi a chi phí u t và ph n s h u c a T p oàn trong giá tr h p lý c a tài s n
thu n có th xác nh
c c a công ty liên k t t i ngày mua
c g i là l i th th ng m i.
Các kho n lãi, l ch a th c hi n phát sinh t các giao d ch v i các công ty liên k t
tr t ng ng v i ph n thu c v T p oàn khi l p báo cáo tài chính h p nh t.

3.

c lo i

Hàng t n kho
Hàng t n kho
c xác nh trên c s giá g c. Giá g c hàng t n kho bao g m chi phí mua,
chi phí ch bi n và các chi phí liên quan tr c ti p khác phát sinh

c hàng t n kho
a i m và tr ng thái hi n t i.
Giá tr hàng t n kho
ph ng pháp kê khai th

c tính theo ph

ng xuyên.

ng pháp giá ích danh và

c h ch toán theo

D phòng gi m giá hàng t n kho
c ghi nh n khi giá g c l n h n giá tr thu n có th th c
hi n
c. Giá tr thu n có th th c hi n
c là giá bán c tính c a hàng t n kho tr chi phí
c tính hoàn thành s n ph m và chi phí c tính c n thi t cho vi c tiêu th chúng.
Giá v n các công trình xây l p
c ghi nh n t ng ng v i doanh thu theo t l lãi
c quy nh trên các h p ng giao khoán gi a Công ty và các i.

4.

Các kho n ph i thu th ng m i và ph i thu khác
Các kho n ph i thu th ng m i và các kho n ph i thu khác
ch ng t .

nh m c

c ghi nh n theo hóa

n,

D phòng ph i thu khó òi
c l p cho t ng kho n n ph i thu khó òi c n c vào tu i n

quá h n c a các kho n n ho c d ki n m c t n th t có th x y ra, c th nh sau:
-

i v i n ph i thu quá h n thanh toán:
30% giá tr
i v i kho n n ph i thu quá h n trên 06 tháng n d i 1 n m.
50% giá tr
i v i kho n n ph i thu quá h n t 1 n m n d i 2 n m.
70% giá tr
i v i kho n n ph i thu quá h n t 2 n m n d i 3 n m.
100% giá tr
i v i kho n n ph i thu quá h n trên 3 n m.

i v i n ph i thu ch a quá h n thanh toán nh ng khó có kh n ng thu h i: c n c vào d
ki n m c t n th t l p d phòng.

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i

c

c cùng v i báo cáo tài chính h p nh t

15


CÔNG TY C

PH N

I N NH VI N THÔNG


a ch : S 142 Lê Du n, qu n ng a, TP.Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho giai o n tài chính k t thúc ngày 31 tháng 03 n m 2011
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t (ti p theo)

5.

Tài s n c
nh h u hình
Tài s n c
nh h u hình
c th hi n theo nguyên giá tr hao mòn l y k . Nguyên giá tài
s nc
nh h u hình bao g m toàn b các chi phí mà Công ty ph i b ra có
c tài s n c
nh tính n th i i m a tài s n ó vào tr ng thái s n sàng s d ng. Các chi phí phát sinh
sau ghi nh n ban u ch
c ghi t ng nguyên giá tài s n c
nh n u các chi phí này ch c
ch n làm t ng l i ích kinh t trong t ng lai do s d ng tài s n ó. Các chi phí không th a
mãn i u ki n trên
c ghi nh n ngay vào chi phí.
Khi tài s n c
nh h u hình
c bán hay thanh lý, nguyên giá và kh u hao l y k
c xóa
s và b t k kho n lãi l nào phát sinh do vi c thanh lý u
c tính vào thu nh p hay chi
phí trong n m.

Tài s n c
h u d ng

nh h u hình
c kh u hao theo ph ng pháp
ng th ng d a trên th i gian
c tính. S n m kh u hao c a các lo i tài s n c
nh h u hình nh sau:
S n m
Nhà c a, v t ki n trúc
10 - 20
Máy móc và thi t b
6 - 15
Ph ng ti n v n t i, truy n d n
3-7
Thi t b , d ng c qu n lý
3-5
Tài s n c
nh khác
3-5

6.

B t ng s n u t
B t ng s n u t là c s h t ng thu c s h u c a Công ty
c s d ng nh m m c ích
thu l i t vi c cho thuê ho c ch t ng giá. Nguyên giá c a b t ng s n u t là toàn b các
chi phí mà Công ty ph i b ra ho c giá tr h p lý c a các kho n a ra
trao i nh m có
c b t ng s n u t tính n th i i m mua ho c xây d ng hoàn thành.

Các chi phí liên quan n b t ng s n u t phát sinh sau ghi nh n ban u
c ghi nh n là
chi phí trong k , tr khi chi phí này có kh n ng ch c ch n làm cho b t ng s n u t t o ra
l i ích kinh t trong t ng lai nhi u h n m c ho t ng
c ánh giá ban u thì
c ghi
t ng nguyên giá.
Khi b t ng s n u t
kho n lãi l nào phát sinh

u

c bán, nguyên giá và kh u hao l y k
c xóa s và b t k
c h ch toán vào thu nh p hay chi phí trong k .

B t ng s n u t
c kh u hao theo ph ng pháp
ng th ng d a trên th i gian h u
d ng c tính. S n m kh u hao c a b t ng s n u t là 10 n m.

7.

Chi phí tr tr c dài h n
Công c , d ng c
Các công c , d ng c ã a vào s d ng
c phân b vào chi phí trong k theo ph
pháp
ng th ng v i th i gian phân b trong vòng 36 tháng.


ng

Ti n thuê t tr tr c
Ti n thuê t tr tr c th hi n kho n ti n thuê t ã tr cho ph n t Công ty ang s d ng.
Ti n thuê t
c phân b theo th i h n thuê qui nh trên h p ng thuê t.

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i

c

c cùng v i báo cáo tài chính h p nh t

16


CÔNG TY C

PH N

I N NH VI N THÔNG

a ch : S 142 Lê Du n, qu n ng a, TP.Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho giai o n tài chính k t thúc ngày 31 tháng 03 n m 2011
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t (ti p theo)

8.

9.


Các kho n ph i tr th ng m i và ph i tr khác
Các kho n ph i tr th ng m i và các kho n ph i tr khác
t .

c ghi nh n theo hóa

n, ch ng

Chi phí ph i tr , trích tr c chi phí s a ch a l n, trích qu d phòng tr c p m t vi c
làm
Chi phí ph i tr
c ghi nh n d a trên các c tính h p lý v s ti n ph i tr cho các hàng
hóa, d ch v ã s d ng trong k .
Chi phí công trình
Chi phí công trình
c ghi nh n d a trên các
ã phát sinh trong k .

c tính h p lý chi phí thi công các công trình

Qu d phòng tr c p m t vi c làm
Qu d phòng tr c p m t vi c làm
c dùng chi tr tr c p thôi vi c, m t vi c. M c trích
qu d phòng tr c p m t vi c làm là 3% qu l ng làm c s óng b o hi m xã h i và
c
h ch toán vào chi phí trong n m. Tr ng h p qu d phòng tr c p m t vi c làm không
chi tr c p cho ng i lao ng thôi vi c, m t vi c trong k thì ph n chênh l ch thi u
c
h ch toán vào chi phí.


10.

Thu thu nh p doanh nghi p
Công ty có ngh a v n p thu thu nh p doanh nghi p v i thu su t 25% trên thu nh p ch u
thu .
Chi phí thu thu nh p doanh nghi p trong n m là thu thu nh p hi n hành,
c tính d a trên
thu nh p ch u thu trong n m v i thu su t áp d ng t i ngày k t thúc n m tài chính. Thu
nh p ch u thu chênh l ch so v i l i nhu n k toán do i u ch nh các kho n thu nh p và chi
phí không ph i ch u thu hay không
c kh u tr .

11.

Chi phí i vay
Chi phí i vay
c v n hóa khi có liên quan tr c ti p n vi c u t xây d ng ho c s n xu t
tài s n d dang c n có m t th i gian
dài (trên 12 tháng)
có th
a vào s d ng theo
m c ích nh tr c ho c bán. Các chi phí i vay khác
c ghi nh n vào chi phí trong k .
i v i các kho n v n vay chung trong ó có s d ng cho m c ích u t xây d ng ho c s n
xu t tài s n d dang thì chi phí i vay v n hóa
c xác nh theo t l v n hóa i v i chi
phí l y k bình quân gia quy n phát sinh cho vi c u t xây d ng c b n ho c s n xu t tài
s n ó. T l v n hóa
c tính theo t l lãi su t bình quân gia quy n c a các kho n vay

ch a tr trong k , ngo i tr các kho n vay riêng bi t ph c v cho m c ích hình thành m t tài
s n c th .

12.

Nguyên t c chuy n i ngo i t
Các nghi p v phát sinh b ng ngo i t
c chuy n i theo t giá t i ngày phát sinh nghi p
v . S d các kho n m c ti n t có g c ngo i t cu i k
c qui i theo t giá t i ngày cu i
k .
Trong tr ng h p các kho n vay và n ph i tr có g c ngo i t ã
c d phòng r i ro h i
oái b ng vi c s d ng công c tài chính thì các kho n vay, n ph i tr này
c h ch toán
theo t giá h i oái th c t phát sinh và không ánh giá l i theo t giá cu i k .

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i

c

c cùng v i báo cáo tài chính h p nh t

17


CÔNG TY C

PH N


I N NH VI N THÔNG

a ch : S 142 Lê Du n, qu n ng a, TP.Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho giai o n tài chính k t thúc ngày 31 tháng 03 n m 2011
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t (ti p theo)

Chênh l ch t giá phát sinh trong k và chênh l ch t giá do ánh giá l i các kho n m c ti n t
cu i k
c ghi nh n vào thu nh p ho c chi phí trong k .

13.

Nguyên t c ghi nh n doanh thu
Khi bán hàng hóa, thành ph m doanh thu
c ghi nh n khi ph n l n r i ro và l i ích g n li n
v i vi c s h u hàng hóa ó
c chuy n giao cho ng i mua và không còn t n t i y u t
không ch c ch n áng k liên quan n vi c thanh toán ti n, chi phí kèm theo ho c kh n ng
hàng bán b tr l i.
Doanh thu ho t ng xây l p
c ghi nh n khi công trình (h nh m c công trình) ã hoàn
thành, có quy t toán A-B ho c xác nh n kh i l ng (không bao g m v t t bên A c p).
Ti n lãi, c t c và l i nhu n
c chia
c ghi nh n khi Công ty có kh n ng thu
cl i
ích kinh t t giao d ch và doanh thu
c xác nh t ng i ch c ch n. Ti n lãi
c ghi

nh n trên c s th i gian và lãi su t t ng k . C t c và l i nhu n
c chia
c ghi nh n khi
c ông
c quy n nh n c t c ho c các bên tham gia góp v n
c quy n nh n l i nhu n t
vi c góp v n.

14.

H p ng xây d ng
Các h p ng xây d ng Công ty th c hi n qui nh nhà th u
c thanh toán theo giá tr kh i
l ng th c hi n. Doanh thu và chi phí liên quan n h p ng
c ghi nh n t ng ng v i
giá tr kh i l ng công vi c ã hoàn thành
c khách hàng xác nh n trong k .

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i

c

c cùng v i báo cáo tài chính h p nh t

18


CÔNG TY C

PH N


I N NH VI N THÔNG

a ch : S 142 Lê Du n, qu n ng a, TP.Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho giai o n tài chính k t thúc ngày 31 tháng 03 n m 2011
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t (ti p theo)

V.

THÔNG TIN B SUNG CHO CÁC KHO N M C TRÌNH BÀY TRONG B NG CÂN
I K TOÁN H P NH T

1.

Ti n và các kho n t

ng

ng ti n

Ti n m t
Ti n g i ngân hàng
C ng
2.

S
uk
60.184.157
1.776.930.271

1.837.114.428

S cu i k
31.526.186.449
65.572.901.818
6.201.566.620
103.300.654.887

S
uk
44.528.567.598
69.086.597.794
7.710.036.892
121.325.202.284

Ph i thu c a khách hàng
Vi n thông và B u i n các t nh
Các Công ty, các Ban QLDA
Các khách hàng khác
C ng

3.

S cu i k
545.646.434
853.888.737
1.399.535.171

Tr tr


c cho ng

i bán
S cu i k

Công ty Công trình Giao thông 1 Hà N i Ti n n bù hè
ng
Công ty C ph n B t ng S n Petrolimex
Công ty C ph n HAIMY
Công ty C ph n T XD và PT Vi n thông
Nam B c
Công ty QL và SC
ng b 472 - Ti n n bù

ng
Công ty Bê tông úc s n Hà Nam
Công ty C ph n TTM An Dân
Mitsui Busan Plastics Trade Co., Ltd
Công ty TNHH Th ng m i và D ch v
th ng m i qu c t VINICS
Các i t ng khác
C ng
4.

S

131.831.700

uk


131.831.700
297.694.800
320.183.111

200.000.000

200.000.000

61.638.000

61.638.000

-

52.340.200
-

-

-

107.844.237
501.313.937

413.266.976
1.476.954.787

Các kho n ph i thu khác
S cu i k
Ph i thu Công ty C ph n Công Ngh Cáp

Quang & Thi t b B u i n
Ph i thu Công ty C ph n Cáp Vi t Nh t
Ph i thuTrung tâm II
Ph i thu bà Nguy n Minh Anh
Ph i thu v ti n c t c - Công ty C ph n T
TKVT C n Th
Ph i thu BHXH qu n ng a
Ph i thu khác
C ng

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i

c

S

uk

318.902.246

318.902.246

87.639.899
89.571.919
136.346.778

87.639.899
89.571.919
136.346.778


59.361.003

59.361.003

17.490.000
137.895.540
847.207.385

17.490.000
135.981.201

c cùng v i báo cáo tài chính h p nh t

845.293.046
19


CÔNG TY C

PH N

I N NH VI N THÔNG

a ch : S 142 Lê Du n, qu n ng a, TP.Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho giai o n tài chính k t thúc ngày 31 tháng 03 n m 2011
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t (ti p theo)

5.


D phòng ph i thu ng n h n khó òi
Là các kho n d phòng n ph i thu ch a quá h n thanh toán nh ng khó có kh n ng thu h i

6.

Hàng t n kho
S cu i k
4.434.172.012
5.855.000
35.135.454.717
3.314.496.722

Nguyên li u, v t li u
Công c , d ng c
Chi phí s n xu t, kinh doanh d dang
Thành ph m
Hàng hóa
Hàng g i i bán

2.463.496.095
45.353.474.546

C ng
7.

Chi phí tr tr

41.356.276.152

c ng n h n


Chi phí công c d ng c
Chi phí thuê nhà
Chi phí s n nhà x ng
C ng
8.

S
uk
5.037.704.280
5.855.000
30.571.967.394
2.354.649.747
151.147.669
3.234.952.062

S cu i k
339.111.201
42.597.000
381.708.201

S
uk
361.956.658
42.597.000
404.553.658

S cu i k
49.558.563.833
207.084.243

4.825.353
49.770.473.429

S
uk
42.405.384.050
295.823.136
4.825.353

Tài s n ng n h n khác
T m ng (*)
Các kho n c m c , ký qu , ký c
Tài s n thi u ch x lý

c ng n h n

C ng
(*) Ch y u là t m ng cho các

42.706.032.539

i thi công

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i

c

c cùng v i báo cáo tài chính h p nh t

20



CÔNG TY C

PH N

I N NH VI N THÔNG

a ch : S 142 Lê Du n, qu n ng a, TP.Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho giai o n tài chính k t thúc ngày 31 tháng 03 n m 2011

9.

T ng, gi m tài s n c

nh h u hình
Nhà c a,
v t ki n trúc

Nguyên giá
S
uk
T ng do mua s m m i
Gi m do nh ng bán
S cu i k

Máy móc
và thi t b


Ph ng ti n
v n t i,
truy n d n

Thi t b ,
d ng c
qu n lý

Tài s n
c
nh
khác

C ng

5.612.087.204

17.716.193.333

3.295.293.272

550.871.757

586.627.855

27.761.073.421

5.612.087.204

17.716.193.333


3.295.293.272

550.871.757

586.627.855

27.761.073.421

Giá tr hao mòn
S
uk
T ng do kh u hao
Gi m do nh ng bán
S cu i k

932.100.550
87.803.610

3.409.337.813
326.935.597

1.710.476.648
113.783.132

447.540.657
13.056.507

426.506.820
27.376.347


6.925.962.488
568.955.193

1.019.904.160

3.736.273.410

1.824.259.780

460.597.164

453.883.167

7.494.917.681

Giá tr còn l i
S
uk
S cu i k

4.679.986.654
4.592.183.044

14.306.855.520
13.979.919.923

1.584.816.624
1.471.033.492


103.331.100
90.274.593

160.121.035
132.744.688

20.835.110.933
20.266.155.740

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i

c

c cùng v i báo cáo tài chính h p nh t

21


CÔNG TY C

PH N

I N NH VI N THÔNG

a ch : S 142 Lê Du n, qu n ng a, TP.Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho giai o n tài chính k t thúc ngày 31 tháng 03 n m 2011

10.


T ng, gi m b t ng s n u t
Toàn b b t ng s n u t là các tr m BTS cho bên th ba thuê.
S

uk

Nguyên giá
12.094.473.923

Hao mòn l y k
3.123.946.513

Giá tr còn l i
8.970.527.410

-

302.361.852

-

T ng do trích kh u hao
Gi m trong k

(302.361.852)

12.094.473.923

S cu i k
11.


3.426.308.365

u t vào công ty liên k t, liên doanh
Là kho n u t vào Công ty Liên doanh i n nh vi n thông
Các kho n do Công ty m
u t tr c ti p vào Công ty liên k t, liênh doanh
ghi nh n theo ph ng pháp v n ch s h u nh sau:
Giá tr ghi s kho n u t vào Công ty liên k t u k
i u ch nh gi m giá tr ghi s kho n u t trong k
Giá tr ghi s kho n u t vào Công ty liên k t cu i k

8.668.165.558

c i u ch nh
428.549.766
428.549.766

12.

u t dài h n khác
Là kho n u t mua c phi u c a Công ty C ph n u t Thi t k Vi n thông C n Th v i
s l ng 9.625 c phi u, m nh giá 100.000 VND/c phi u.

13.

Chi phí tr tr

c dài h n
S


Chi phí công c d ng c
Ti n thuê t
Phí làm h p chu n
Chi phí s n n n nhà x ng
Phí t v n
C ng
14.

T ng trong
k

uk

132.672.026
2.385.844.111
25.045.455
245.630.450
2.789.192.042

K t chuy n
vào CP
SXKD trong
k
20.606.197
12.915.355
7.056.818
18.894.650
20.606.197
59.473.020


S cu i k
112.065.829
2.372.928.756
17.988.637
226.735.800
112.065.829
2.729.719.022

Vay và n ng n h n
Vay ng n h n ngân hàng
Ngân hàng Ngo i th ng Vi t Nam
Ngân hàng TMCP Liên Vi t
Ngân hàng TMCP Công th ng CN Ch
D ng
Ngân hàng TMCP Hàng H i
Vay ng n h n Công ty
Công ty Tài chính B u i n
Vay các cá nhân
Vay dài h n n h n tr
C ng

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i

c

S cu i k
15.134.435.823
-


S
uk
22.468.555.319
7.118.780.567

15.134.435.823
10.499.789.400
10.499.789.400
25.634.225.223

15.349.774.752
7.347.789.400
7.347.789.400
29.816.344.719

ng

c cùng v i báo cáo tài chính h p nh t

22


CÔNG TY C

PH N

I N NH VI N THÔNG

a ch : S 142 Lê Du n, qu n ng a, TP.Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T

Cho giai o n tài chính k t thúc ngày 31 tháng 03 n m 2011
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t (ti p theo)

Chi ti t s phát sinh v các kho n vay nh sau:
S ti n vay
T ng do
phát sinh
chênh l ch
S
uk
trong k
t giá
Vay ng n h n
22.468.555.319 6.667.027.140
ngân hàng
Ngân hàng Ngo i
th ng Vi t Nam
Ngân hàng TMCP
7.118.780.567
Liên Vi t
Ngân hàng TMCP
Công th ng CN
Ch ng D ng
Ngân hàng TMCP
15.349.774.752 3.667.027.140
Hàng H i
Vay ng n h n
7.347.789.400 6.140.000.000
Công ty
Công ty Tài chính

B u i n
Vay các cá nhân
7.347.789.400 6.140.000.000
C ng
29.816.344.719 9.807.027.140
15.

Ph i tr cho ng

S ti n vay ã
tr trong k

11.001.146.636 15.134.435.823

7.118.780.567

3.882.366.069 15.134.435.823
2.988.000.000 10.499.789.400

2.988.000.000 10.499.789.400
13.989.146.636 25.634.225.223

S cu i k

Ng

-

i bán


Công ty C ph n Công ngh cáp quang và Thi t
b b u i n
Công ty C ph n DV Du l ch
ng s t Hà N i
Công ty C ph n XL b u i n
Công ty C ph n Vi n thông Th ng Long
Công ty TNHH X lý k thu t thoát n c và
Môi tr ng HN
Công ty CP thi t b B u i n
Công ty CP v t t thi t b v n hoá
Công ty c ph n Azet
Công ty C ph n TV T Xây d ng B c Ninh
Công ty C ph n VT G-Link Vi t Nam
Công ty C ph n XLVT Hà N i
Công ty TNHH Trung Phong
Công ty TNHH TM-SX-DV V n Khang
Công ty C ph n TB XLVT Thái Bình D ng
Các i t ng khác
C ng
16.

S cu i k

i mua tr ti n tr

S

uk

740.569.500


740.569.500

442.142.762
259.330.268
334.036.347

389.317.752
259.330.268
883.353.847

-

114.100.000

71.375.194
73.232.500
73.784.440
119.857.318
443.164.060
108.968.576
31.312.800
283.883.556
461.881.465
1.940.850.459
5.384.389.245

-

443.164.060

-

287.091.156
1.694.836.498
4.811.763.081

c
S cu i k

Công ty C ph n Công ngh Nguyên Vi t
Ban qu n lý giao thông ô th

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i

313.600.000

c

c cùng v i báo cáo tài chính h p nh t

S

uk

313.600.000

23


CÔNG TY C


PH N

I N NH VI N THÔNG

a ch : S 142 Lê Du n, qu n ng a, TP.Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho giai o n tài chính k t thúc ngày 31 tháng 03 n m 2011
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t (ti p theo)

S cu i k
V n phòng KDTM - Công ty C ph n Vi n
thông Di ng Toàn C u
Vi n thông H i D ng
Công ty i n tho i Hà N i 2
Công ty i n tho i Tây Thành Ph
Công ty C ph n L p máy i n n c và Xây
d ng
BQL D án T Ng n
Công ty TNHH t p oàn Nam H i Long
Vi n thông Tây Ninh
Ban qu n lý giao thông ô th
Các i t ng khác
C ng
17.

Thu và các kho n ph i n p Nhà n
S

uk


-

135.419.506

168.702.922
136.836.083
43.302.733

268.702.922
116.688.379
198.002.733

836.000.000

486.000.000

238.000.000
36.300.000
211.050.000
313.600.000
1.743.761.716

238.000.000
-

3.727.553.454

377.795.246
2.134.208.786


c
uk

Thu GTGT hàng bán n i a 9.597.177.507
Thu GTGT hàng nh p kh u
171.113.908
Thu xu t, nh p kh u
Thu thu nh p doanh nghi p 3.092.953.248
Thu thu nh p cá nhân
372.129.259
Thu nhà t, ti n thuê t
Môn bài
Các lo i thu khác
C ng
13.233.373.922
Thu giá tr gia t ng
Công ty n p thu giá tr gia t ng theo ph
10%.

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i

S

S ph i n p
trong k
5.498.312

S ãn p
trong k

365.920.170
82.287.851

9.236.755.649
88.826.057

7.452.483

15.326.505

3.092.953.248

13.000.000
25.950.795

S cu i k

13.000.000
476.534.526 12.782.790.191

ng pháp kh u tr . Thu su t thu giá tr gia t ng

c

c cùng v i báo cáo tài chính h p nh t

24


CÔNG TY C


PH N

I N NH VI N THÔNG

a ch : S 142 Lê Du n, qu n ng a, TP.Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho giai o n tài chính k t thúc ngày 31 tháng 03 n m 2011
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t (ti p theo)

Thu thu nh p doanh nghi p
Xem thuy t minh s IV.10
Thu thu nh p doanh nghi p ph i n p c a ho t
tính nh sau:
T ng l i nhu n k toán tr c thu
Các kho n i u ch nh t ng, gi m l i nhu n k
toán
xác nh l i nhu n ch u thu thu nh p
doanh nghi p:
- Các kho n i u ch nh t ng
Thù lao H i

K này n m nay
(522.840.250)

K này n m tr c
(533.174.461)

(522.840.250)


650.000.000
116.825.539

-

-

c

- Các kho n i u ch nh gi m
Lãi chênh l ch t giá ch a th c hi n
C t c
c chia
T ng thu nh p ch u thu
Thu nh p ch u thu su t 25%
Thu nh p
c mi n thu c a ho t ng s n
xu t cáp t i Công ty con
Thu su t
Thu thu nh p doanh nghi p d tính ph i n p
Thu thu nh p doanh nghi p
c gi m 30%
theo TT s 03/2009/TT-BTC
Thu thu nh p doanh nghi p ph i n p
T ng chi phí thu thu nh p doanh nghi p
hi n hành
Các lo i thu khác
Công ty kê khai và n p theo qui

nh.


Chi phí ph i tr
S cu i k
316.636.449
36.593.160.990
36.909.797.439

Chi phí lãi vay ph i tr
Trích tr c chi phí các công trình
C ng
19.

cd

ng qu n tr không i u hành

Chênh l ch t giá ch a th c hi n n m tr

18.

ng s n xu t kinh doanh trong n m

S
uk
296.435.916
39.836.913.837
40.133.349.753

Các kho n ph i tr , ph i n p khác
Kinh phí công oàn

BHXH, BHYT, BHTN
Chi phí các công trình còn ph i tr
Ph i tr Trung tâm II Chi phí v t t , nhân công
công trình xây l p
Ph i tr kho n vay v t t
Ph i tr c t c n m 2009 các i t ng khác
Các kho n ph i tr khác
C ng

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i

c

S cu i k
95.129.955
190.710.978
33.192.793.871

S
uk
124.374.858
296.289.206
35.242.111.336

2.809.108.470

2.728.088.133

395.896.052
248.316.000

118.629.101
37.050.584.427

395.896.052
1.063.476.000
273.234.182
40.123.469.767

c cùng v i báo cáo tài chính h p nh t

25


CÔNG TY C

PH N

I N NH VI N THÔNG

a ch : S 142 Lê Du n, qu n ng a, TP.Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho giai o n tài chính k t thúc ngày 31 tháng 03 n m 2011
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t (ti p theo)

20.

Qu khen th
S
uk
T ng khác


ng phúc l i
367.601.895
2.000.000
(107.420.000)
262.181.895

Chi qu trong k
S cu i k
21.

Vay và n dài h n
S cu i k
Công ty Tài chính b u i n
M nh giá Trái phi u (*)
C ng

30.000.000.000
30.000.000.000

S

uk

30.000.000.000
30.000.000.000

(*) Công ty phát hành 300.000 trái phi u chuy n i, m nh giá 100.000 VND/TP k h n 18
tháng t 15/07/2010, lãi su t 15%/18 tháng (n u không chuy n i sang c phi u). T l
chuy n i là 1:10. M c ích u t xây d ng 90 tr m BTS cho thuê và u t xây d ng tr

s làm vi c.
22.

D phòng tr c p m t vi c làm
N m nay
90.508.588

S
uk
S trích l p trong k
S chi trong k
S cu i k
23.

(10.385.200)
80.113.388

Doanh thu ch a th c hi n
là doanh thu cho thuê các tr m BTS nh n cho nhi u k
S
uk
Doanh thu ch a th c hi n phát sinh trong k
Ghi nh n vào k t qu kinh doanh trong k
S cu i k

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i

325.241.000
336.704.561
(381.748.362)

280.197.199

c

c cùng v i báo cáo tài chính h p nh t

26


CÔNG TY C

PH N

I N NH VI N THÔNG

a ch : S 142 Lê Du n, qu n ng a, TP.Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho giai o n tài chính k t thúc ngày 31 tháng 03 n m 2011
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t (ti p theo)

24.

S

V n u t c a ch s h u
B ng i chi u bi n ng c a v n ch s h u:

u n m tr

c


L i nhu n trong n m
Trích l p các qu trong n m tr c
Trích l p qu KTPL t i Công ty con
(ph n s h u c a Công ty m )
Chi qu trong n m
Chia c t c n m tr c
S d cu i n m tr c
S d

uk

L i nhu n k này
Trích l p qu d phòng tài chính
Trích l p qu khen th ng phúc l i
S d cu i k

Qu d
phòng
tài chính

V n ut
c a ch s h u

Th ng d v n
c ph n

Qu
ut
phát tri n


25.000.000.000
-

24.077.383.636
-

1.442.217.468
-

-

-

-

-

-

-

25.000.000.000

24.077.383.636

25.000.000.000
25.000.000.000

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i


c

L i nhu n sau
thu ch a phân
ph i

60.753.965.443
4.063.664.418

382.995.721

10.223.791.850
4.066.451.980
(382.995.721)

-

(526.795.721)

(526.795.721)

1.442.217.468

393.568.210

13.380.452.388

64.293.621.702


24.077.383.636
-

1.442.217.468
-

393.568.210

13.380.452.388
(270.571.227)

64.293.621.702
(270.571.227)

24.077.383.636

1.442.217.468

393.568.210

13.109.881.161

64.023.050.475

c cùng v i báo cáo tài chính h p nh t

10.572.489

C ng


27


CÔNG TY C

PH N

I N NH VI N THÔNG

a ch : S 142 Lê Du n, qu n ng a, TP.Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho giai o n tài chính k t thúc ngày 31 tháng 03 n m 2011
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t (ti p theo)

Chi ti t v n

u t c a ch s h u

V n u t c a Nhà n c
V n góp c a các c ông
Th ng d v n c ph n
C ng
C t c
Trong n m

S cu i k
7.000.000.000
18.000.000.000
24.077.383.636
49.077.383.636


S
uk
7.000.000.000
18.000.000.000
24.077.383.636
49.077.383.636

S cu i k
2.500.000
2.500.000
2.500.000
2.500.000
2.500.000
-

S
uk
2.500.000
2.500.000
2.500.000
2.500.000
2.500.000
-

n v ch a th c hi n chi tr c t c

C phi u
S
S

S
S
M
25.

l ng c
l ng c
C phi
C phi
l ng c
C phi
C phi
l ng c
C phi
C phi
nh giá c

L i ích c

phi u ng ký phát hành
phi u ã bán ra công chúng
u ph thông
u u ãi
phi u
c mua l i
u ph thông
u u ãi
phi u ang l u hành
u ph thông
u u ãi

phi u ang l u hành: 10.000 VND.
ông thi u s

S cu i k
17.788.000.000
317.560.270
466.874.335
18.572.434.605

V n góp c a c ông thi u s
Các qu
L i nhu n ch a phân ph i
S cu i n m

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i

c

c cùng v i báo cáo tài chính h p nh t

S
uk
17.788.000.000
317.560.270
719.143.357
18.824.703.627

28



CÔNG TY C

PH N

I N NH VI N THÔNG

a ch : S 142 Lê Du n, qu n ng a, TP.Hà N i
BÁO CÁO TÀI CHÍNH H P NH T
Cho giai o n tài chính k t thúc ngày 31 tháng 03 n m 2011
B n thuy t minh báo cáo tài chính h p nh t (ti p theo)

VI.

THÔNG TIN B SUNG CHO CÁC KHO N M C TRÌNH BÀY TRONG BÁO CÁO K T
QU HO T
NG KINH DOANH H P NH T

1.

Doanh thu
K này n m nay
T ng doanh thu
Doanh thu ho t ng xây l p
Doanh thu t v n, thi t k
Doanh thu bán hàng hoá
Doanh thu d ch v cho thuê tài s n
Doanh thu thành ph m
Doanh thu cung c p d ch v
Các kho n gi m tr doanh thu:
Doanh thu thu n


2.

n ho t ng xây l p
n ho t ng t v n, thi t k
n ho t ng bán hàng hoá
n ho t ng cho thuê tài s n
n c a thành ph m ã cung c p

Doanh thu ho t

1.573.478.428

3.403.995.286

4.470.000
966.325.232
1.280.473.200

203.154.600
10.517.421.045

3.824.746.860

14.124.570.931

K này n m nay
1.480.508.795

K này n m tr c

3.455.773.088

2.256.000

177.719.060

1.188.556.836
3.176.349.775

8.683.825.158
12.317.317.306

K này n m nay
14.418.331

K này n m tr c
22.021.427
650.000.000

14.418.331

672.021.427

K này n m nay
356.027.449

K này n m tr c
1.009.124.768

356.027.449


129.559.102
1.138.683.870

ng tài chính

Lãi ti n g i không k h n
C t c l i nhu n
c chia
Lãi chênh l ch t giá ã th c hi n
Lãi chênh l ch t giá ch a th c hi n
Lãi bán ngo i t
C ng
4.

c

Giá v n hàng bán
Giá v
Giá v
Giá v
Giá v
Giá v
C ng

3.

K này n m tr

Chi phí tài chính

Chi phí lãi vay
L bán ngo i t
L chênh l ch t giá ã th c hi n
C ng

B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i

c

c cùng v i báo cáo tài chính h p nh t

29


×