TỔNG CÔNG TY XDCT GT 6
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTXD LƯƠNG TÀI
(Quý I/ năm 2008)
I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(Áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ)
Stt
Nội dung
Số dư đầu kỳ
Số dư cuối kỳ
55.701.557.669
67.200.234.554
2.664.911.630
3.696.926.205
I
Tài sản ngắn hạn
1
Tiền và các khoản tương đương tiền
2
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
3
Các khoản phải thu ngắn hạn
21.508.450.970
11.994.392.636
4
Hàng tồn kho
22.383.856.700
38.206.667.717
5
Tài sản ngắn hạn khác
9.144.338.369
13.302.247.996
II
Tài sản dài hạn
49.712.257.092
49.528.903.203
1
Các khoản phải thu dài hạn
4.464.347.733
4.464.347.733
2
Tài sản cố định
44.181.452.933
43.634.553.950
43.830.764.388
43.283.465.405
13.000.000
11.500.000
337.688.545
339.588.545
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3
Bất động sản đầu tư
4
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
5
Tài sản dài hạn khác
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN
IV Nợ phải trả
500.000.000
1.066.456.426
930.001.520
105.413.814.761 116.729.137.757
45.337.362.488
55.663.074.081
1
Nợ ngắn hạn
31.493.070.659
43.635.612.488
2
Nợ dài hạn
13.844.291.829
12.027.461.593
V
Vốn chủ sở hữu
60.076.452.273
61.066.063.676
1
Vốn chủ sở hữu
60.084.692.279
60.691.627.480
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
55.500.000.000
55.500.000.000
132.284.527
711.066.077
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
4.452.407.752
4.480.561.403
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
2
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
374.436.196
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
105.413.814.761 116.729.137.757
II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
(Áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ)
STT
Chỉ tiêu
Kỳ báo cáo
Luỹ kế
15.186.073.929
15.186.073.929
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp dịch vụ
15.186.073.929
15.186.073.929
4
Giá vốn hàng bán
12.689.016.994
12.689.016.994
5
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
2.497.056.935
2.497.056.935
6
Doanh thu hoạt động tài chính
15.366.017
15.366.017
7
Chi phí tài chính
487.357.304
487.357.304
8
Chi phí bán hàng
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
661.963.801
661.963.801
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
1.363.101.847
1.363.101.847
11
Thu nhập khác
403.056.364
403.056.364
12
Chi phí khác
391.697.929
391.697.929
13
Lợi nhuận khác
11.358.435
11.358.435
14
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
1.374.460.282
1.374.460.282
15
Thuế thu nhập doanh nghiệp
384.848.879
384.848.879
16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
989.611.403
989.611.403
17
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
178,31
178,31
18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
V. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
(Chỉ áp dụng đối với báo cáo năm)
STT
1
Chỉ tiêu
Cơ cấu tài sản
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
Đơn
vị tính
%
Kỳ trước
Kỳ báo
cáo
2
%
Cơ cấu nguồn vốn
- Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn
- Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng nguồn vốn
3
Lần
Khả năng thanh toán
- Khả năng thanh toán nhanh
- Khả năng thanh toán hiện hành
4
%
Tỷ suất lợi nhuận
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu
Ngày ….. tháng….năm ….
Tổng Giám đốc/Giám đốc công ty
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)