Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2008 - Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (294.27 KB, 15 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NĂM BẢY BẢY

Báo cáo tài chính hợp nhất

01 Nguyễn Văn Đậu, P5, quận Phú Nhuận, TP. HCM

KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
Quý 4 năm 2008
Đơn vị tính: VND

Chỉ tiêu

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch
vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung
cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán


số

01
02

Quý 4

Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này

Năm nay


Năm trước

Năm nay

Năm trước

36,641,031,474

66,419,973,090

178,739,780,552

202,628,224,462

-

25,890,000

-

25,890,000

10

36,641,031,474

66,394,083,090

178,739,780,552


202,602,334,462

11

33,052,471,828

48,445,836,576

104,799,424,177

164,108,508,968

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung
cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính

20

3,588,559,646

17,948,246,514

73,940,356,375

38,493,825,494

21

5,862,173,521


9,956,471,839

8,991,239,801

12,389,297,058

7. Chi phí tài chính

22

3,437,181,401

891,112,713

3,437,181,401

1,026,148,639

23

3,437,181,401

82,166,667

3,437,181,401

82,166,667

8. Chi phí bán hàng


24

357,122,653

1,694,174,161

978,285,028

1,904,318,848

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

1,193,778,300

1,550,475,435

6,760,234,721

7,310,206,582

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh (30=20+(21-22)-(24+25))
11. Thu nhập khác

30

4,462,650,813


23,768,956,044

71,755,895,026

40,642,448,483

31

3,255,035,288

3,839,800

4,350,175,367

39,006,722

12. Chi phí khác

32

400,000

1,712,387

400,000

18,056,235

13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)


40

3,254,635,288

2,127,413

4,349,775,367

20,950,487

14. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty
liên kết liên doanh
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(60 = 30 + 40 - 50)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành

50

17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

62

18. Lợi nhuận sau thuế TNDN
(70 = 60 - 61 - 62)
-18.1. Lợi ích của cổ đông thiểu sổ

70

7,360,563,991


17,113,494,314

56,674,722,682

29,275,961,485

71

10,458,681

483,319

1,496,816,791

483,319

72

7,350,105,310

17,113,010,995

55,177,905,891

29,275,478,166

- Trong đó: Chi phí lãi vay

-18.2. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông
của công ty mẹ


-

-

-

-

60

7,717,286,101

23,771,083,457

76,105,670,393

40,663,398,970

61

1,250,209,721

6,657,589,143

21,727,784,141

11,387,437,485

-


(893,487,611)

(2,296,836,430)

-

TP. HCM, ngày tháng năm 2009

Người Lập Biểu

Kế Toán Trưởng

Giám Đốc

Thân Trọng Đức Phong

Nguyễn Thị Anh Thư

Đoàn Tường Triệu

Trang 5


CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NĂM BẢY BẢY

Báo cáo tài chính hợp nhất

01 Nguyễn Văn Đậu, P5, quận Phú Nhuận, TP. HCM


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
(Dạng đầy đủ)
Quý 4 năm 2008
(Tại ngày 31 tháng 12 năm 2008)
Đơn vị tính: VND
TÀI SẢN

Mã số

Thuyết
minh

Số cuối quý

Số đầu năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

A. TÀI SẢN LƯU ĐỘNG (100=110+120+130+140+

100


827,788,658,242

653,740,091,174

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110

14,975,181,982

109,614,251,557

1. Tiền

111

14,975,181,982

59,614,251,557

2. Các khoản tương đương tiền

112

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

120

1. Đầu tư ngắn hạn


V.1

-

50,000,000,000

-

11,000,000,000

121

-

11,000,000,000

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn

129

-

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

130

97,406,012,920

49,552,396,566


1. Phải thu của khách hàng

131

18,833,111,296

25,528,199,191

2. Trả trước cho người bán

132

13,563,052,689

11,471,318,975

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

133

-

-

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

134

-


-

5. Các khoản phải thu khác

135

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

139

IV. Hàng tồn kho

140

1. Hàng tồn kho

141

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

149

V. Tài sản ngắn hạn khác

150

10,717,600,910

7,026,976,174


1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151

459,490,722

247,643,286

2. Thuế GTGT được khấu trừ

152

7,563,303,485

3,100,605,486

3. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước

154

6,302,348

38,365,466

4. Tài sản ngắn hạn khác

158

2,688,504,355


3,640,361,936

V.2

V.3

65,009,848,935
-

V.4

12,552,878,400
-

704,689,862,430

476,546,466,877

704,689,862,430

476,546,466,877

-

V.5

-

-


Trang 2


B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+26

200

108,488,542,762

I. Các khoản phải thu dài hạn

210

5,000,000

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211

-

-

2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

212

-

-


3. Phải thu dài hạn nội bộ

213

V.6

-

-

4. Phải thu dài hạn khác

218

V.7

5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

219

II. Tài sản cố định

220

1. Tài sản cố định hữu hình

221

5,000,000

-

V.8

56,230,346,406
-

-

39,506,461,616

22,710,677,443

23,936,933,880

18,215,041,704

- Nguyên giá

222

29,069,128,924

21,645,131,600

- Giá trị hao mòn lũy kế

223

(5,132,195,044)


(3,430,089,896)

2. Tài sản cố định thuê tài chính

224

V.9

-

-

- Nguyên giá

225

-

-

- Giá trị hao mòn lũy kế

226

-

-

3. Tài sản cố định vô hình


227

- Nguyên giá

228

- Giá trị hao mòn lũy kế

229

V.10

1,648,188,000

1,648,188,000

1,660,188,000

1,660,188,000

(12,000,000)

(12,000,000)

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230

V.11


13,921,339,736

III. Bất động sản đầu tư

240

V.12

1,600,000,000

-

1,600,000,000

-

- Nguyên giá

241

- Giá trị hao mòn lũy kế

242

-

-

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn


250

1. Đầu tư vào công ty con

251

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

252

3. Đầu tư dài hạn khác

258

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

259

V. LỢI THẾ THƯƠNG MẠI

260

11,685,000,000

12,000,000,000

VI. Tài sản dài hạn khác

270


13,731,064,524

5,314,068,963

1. Chi phí trả trước dài hạn

261

V.14

10,434,228,094

5,314,068,963

2. Tài khoản thuế thu nhập hoãn lại

262

V.21

2,296,836,430

-

3. Tài sản dài hạn khác

268

1,000,000,000


-

280

936,277,201,004

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (280=100+200)

41,961,016,622

2,847,447,739

18,945,552,622
V.13

27,264,064,000
(4,248,600,000)

16,205,600,000
16,205,600,000
-

709,970,437,580

Trang 3


NGUỒN VỐN


Mã số

(1)

(2)

Thuyết
minh
(3)

Số cuối quý

Số đầu năm

(4)

(5)

A. NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330)

300

507,393,626,417

324,461,361,890

I. Nợ ngắn hạn

310


145,505,451,257

117,477,871,286

1. Vay và nợ ngắn hạn

311

2. Phải trả cho người bán

312

26,251,758,074

69,822,985,586

3. Người mua trả tiền trước

313

27,727,753,629

12,689,109,313

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

314

18,866,287,184


7,451,089,681

5. Phải trả công nhân viên

315

157,766,350

53,566,010

6. Chi phí phải trả

316

7. Phải trả nội bộ

V.15

V.16

65,292,976,943

-

-

-

317


-

-

8. Phải trả theo tiến độ hợp đồng xây dựng

318

-

-

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

319

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

320

II. Nợ dài hạn

330

361,888,175,160

1. Phải trả dài hạn người bán

331


20,000,000,000

2. Phải trả dài hạn nội bộ

332

3. Phải trả dài hạn khác

(@)

V.17

V.18

7,208,909,077
-

V.19

333

-

27,461,120,696
206,983,490,604
-

241,888,175,160

195,532,483,604


100,000,000,000

11,452,600,000

4. Vay và nợ dài hạn

334

V.20

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335

V.21

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

336

-

7. Dự phòng phải trả dài hạn (*)

337

-

B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)


400

I. Vốn chủ sở hữu

410

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

-

(1,593,000)
-

426,823,574,587

383,388,592,371

424,161,420,292

382,699,223,199

411

154,000,000,000

154,000,000,000

2. Thặng dư vốn cổ phần


412

201,376,625,200

201,376,625,200

3. Vốn khác của chủ sở hữu

413

-

-

4. Cổ phiếu ngân quỹ

414

-

-

5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415

-

-


6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

416

-

-

7. Quỹ đầu tư phát triển

417

18,477,728,497

5,255,339,434

8. Quỹ dự phòng tài chính

418

4,495,183,501

1,736,288,206

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối


420

V.22

45,811,883,094

20,330,970,359

Trang 4


11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

421

-

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

430

2,662,154,295

689,369,172

1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi

431

2,662,154,295


689,369,172

2. Nguồn kinh phí

432

3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

433

C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

500

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (510=300+400+500)

510

V.23

V.24

-

-

-

-


-

2,060,000,000

2,120,483,319

936,277,201,004

709,970,437,580

Ghi chú :( @ ) Mã số 333: Phải trả dài hạn khác 241.888.175.160 đồng là khoản thu góp vốn từ khách hàng và thu
góp vốn từ Công ty Cổ Phần Đầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật TP. HCM vào các dự án kinh doanh đất.

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Thuyết minh

Chỉ tiêu

Số cuối quý

Số đầu năm

1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4. Nợ khó đòi đã xử lý (VNĐ)
5. Ngoại tệ các loại
- USD
- EUR

6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án

TP. HCM, ngày tháng năm 2009
Người lập biểu

Kế toán trưởng

Giám đốc

Thân Trọng Đức Phong

Nguyễn Thị Anh Thư

Đoàn Tường Triệu

Trang 5


CƠNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NĂM BẢY BẢY

Báo cáo tài chính hợp nhất

01 Nguyễn Văn Đậu, P5, quận Phú Nhuận, TP. HCM

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HP NHẤT
( Theo phương pháp gián tiếp)

( Dạng đầy đủ )

Năm 2008

Đơn vò tính: VND
Mã Thuyết

Chỉ tiêu

số

minh

Lũy kế từ đầu năm đến cuối q này
Năm nay

Năm trước

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
01

76,105,670,393

40,663,398,970

- Khấu hao tài sản cố đònh

02

1,702,105,148

1,540,604,057

- Các khoản dự phòng


03

4,248,600,000

- (Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu tư

05

(8,991,239,801)

(766,428,458)

- Chi phí lãi vay

06

3,437,181,401

82,166,667

08

76,502,317,141

41,519,741,236

1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản:


3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn
lưu động
- (Tăng)/giảm các khoản phải thu
- (Tăng)/giảm hàng tồn kho
- Tăng/(giảm) các khoản phải trả (không kể lãi vay phải
trả, thuế thu nhập phải nộp)

09

(54,634,230,084)

(31,719,104,102)

10

(228,143,395,553)

(184,706,894,736)

11

17,885,367,181

22,586,338,780

- (Tăng)/giảm chi phí trả trước

12

(5,017,006,567)


(11,226,329,826)

- Tiền lãi vay đã trả

13

(3,437,181,401)

(82,166,667)

- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp

14

(10,541,194,699)

(4,093,939,617)

- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

15

- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh

-

16

(5,992,056,394)


(2,418,791,391)

20

(213,377,380,376)

(170,141,146,323)

1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài
hạn khác

21

(20,097,889,321)

(11,850,727,129)

2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài
hạn khác

22

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác

25


(25,755,416,622)

(26,675,600,000)

6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác

26

11,000,000,000

1,494,110,000

7. Tiền thu từ lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

27

8,991,239,801

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

30

(25,862,066,142)

766,428,458
(36,265,788,671)

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở h


31

3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

34

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

35

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

40

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
nh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

61

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ

70

153,840,376,943
(9,240,000,000)


11,452,600,000
(42,378,750,000)
(1,591,843,800)

144,600,376,943

314,450,475,200

50

(94,639,069,575)

108,043,540,206

60

109,614,251,557

Kế toán trưởng

1,570,711,351

VII.26

14,975,181,982

TP. HCM, ngày tháng
Người lập biểu


345,376,625,200

109,614,251,557

năm 2009

Giám Đốc

Trang 6


Thân Trọng Đức Phong

Nguyễn Thò Anh Thư

Đoàn Tường Triệu

Trang 6


V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán
Đơn vò tính: VND
1.

Tiền và các khoản tương đương tiền
Số cuối kỳ

- Tiền mặt
- Tiền gửi ngân hàng


2,301,502,918

4,651,698,165

12,673,679,064

54,962,553,392

- Các khoản tương đương tiền
Cộng
2.

Số đầu năm

-

50,000,000,000

14,975,181,982

109,614,251,557

Số cuối kỳ

Số đầu năm

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn


-

11,000,000,000

Các khoản phải thu ngắn hạn khác
3 - Phải thu khác

Số cuối kỳ

Số đầu năm

65,009,848,935

12,552,878,400

1,979,550,541

1,482,487,001

720,385,883

537,782,648

Trong đó:
+ Phải thu UBND Tỉnh Bạc Liêu (khoản chi hộ tiền đền bù lộ giới Cao Văn Lầu)
+ UBND tỉnh Bạc Liêu (chờ xử lý QĐ 871)
+ Hội đồng bồi thường GPMB thò xã Bạc Liêu

-


604,966,364

+ Cho vay ông Hà Thanh Hải (thế chấp sổ đỏ)

7,000,000,000

7,000,000,000

+ Phải thu quyền góp vốn vào Công ty Cổ Phần Công Nghiệp NBB

2,200,000,000

2,400,000,000

500,000,000

500,000,000

+ Công ty CP CT GT 503
+ Khoản tạm nộp thuế sử dụng đất DA Carina Plaza (đợi cấn trừ)

3,147,700,000

+ Thu hồi dự án Quận 2

32,000,000,000

+ Phải thu khác

17,462,212,511


4.

27,642,387

Hàng tồn kho
Số cuối kỳ

Số đầu năm

- Nguyên liệu, vật liệu

49,114,998

- Công cụ, dụng cụ

75,074,268

- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang (*)
Cộng giá gốc hàng tồn kho

178,308,998
-

704,565,673,164

476,368,157,879

704,689,862,430


476,546,466,877

80,025,403,221

151,923,239,989

113,202,043,563

73,761,043,223

(*) Chi tiết khoản mục chi phí sản xuất kinh doanh dở dang tại ngày 31/12/2008:
- Dự án Phan Thiết (chi phí xây lắp, tiền sử dụng đất, lãi vay vốn hóa)
- Dự án Bạc Liêu (chi phí đền bù, xây dựng cơ sở hạ tầng dự án)
- Dự án Đồi Thủy Sản - Quảng Ninh

1,433,206,477

-

- Dự án Đồn Điền - Quảng Ninh

502,332,727

- Dự án Khu Dân Cư Sơn Tònh - Quảng Ngãi

911,995,090

-

39,128,250,000


-

- Dự án căn hộ Hùng Vương I, Phan Thiết (Chi phí đấu giá)
- Chi đền bù dự án đất Bình Chánh

-

5,000,000,000

- Chi đền bù dự án đất Quận 2

-

20,000,000,000

- Dự án Khu du lòch Ocean Golf - Lagi

1,091,995,909

-


- Chi đền bù dự án khu căn hộ cao tầng NBB1 (Diamond Reverside)

150,536,610,508

- Chi đền bù dự án khu căn hộ cao tầng NBB3

138,053,380,386


- Chi phí dở dang đường cao tốc Sài Gòn - Trung Lương
- Chi phí đền bù, xây lắp dự án Hùng Thanh (Carina Plaza)
- Chi phí đền bù, thiết kếø dự án đất Hoàng Thành (City Gate Towers)
Cộng

5.

73,094,890,000
-

1,620,783,180

7,277,855,540

72,842,429,049

50,361,521,310

105,217,243,054

94,949,607,817

704,565,673,164

476,368,157,879

Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
Số cuối kỳ


Số đầu năm

- Thuế thu nhập doanh nghiệp Công ty XD TM DV SX Hùng Thanh tạm nộp

-

38,365,466

Tài sản ngắn hạn khác
Số cuối kỳ
- Ký quỹ tỉnh Phú Yên thực hiện nhà máy thủy điện Đá Đen

Số đầu năm

2,400,000,000

2,400,000,000

268,628,161

94,364,870

19,876,194

1,095,997,066

- Tạm ứng CN Quảng Ninh

-


50,000,000

Cộng

2,688,504,355

3,640,361,936

- Ký quỹ mỏõ cát, đá Chi nhánh Bình Thuận
- Tạm ứng xây lắp, khác

8.

Tăng, giảm tài sản cố đònh hữu hình

Chỉ tiêu

Nhà cửa, vật

Máy móc,

kiến trúc

thiết bò

Phương tiện
vận tải, truyền
dẫn

Thiết bị, dụng cụ

quản lý

Tổng cộng

I- Nguyên giá TSCĐ hữu hình
1- Số dư đầu năm
ø2- Số tăng trong năm
- Mua trong năm
- Tăng do hợp nhất kinh doanh

14,122,942,823

3,948,180,669

2,883,507,330

690,500,778

21,645,131,600

6,054,550,000

10,952,381

1,442,900,605

379,591,974

7,887,994,960


54,550,000

10,952,381

1,442,900,605

203,248,861

1,711,651,847

176,343,113

6,176,343,113

6,000,000,000

- Đầu tư XDCB hoàn thành
3- Số giảm trong năm

-

-

-

-

-

-


-

463,997,636

-

-

463,997,636

20,177,492,823

3,959,133,050

3,862,410,299

1,070,092,752

29,069,128,924

1- Số dư đầu năm

914,377,885

1,231,972,248

782,471,467

501,268,296


3,430,089,896

2- Khấu hao trong năm

565,190,542

705,232,850

640,702,778

208,234,773

2,119,360,943

46,741,841

46,741,841

4- Số dư cuối năm
II- Giá trò đã hao mòn

3. Tăng do hợp nhất kinh doan

-

-

4- Giảm trong năm


-

-

5- Số dư cuối năm

1,479,568,427

1,937,205,098

463,997,636
959,176,609

756,244,910

463,997,636
5,132,195,044

III- Giá trò còn lại của TSCĐ hữu hình

-

1- Tại ngày đầu năm

13,208,564,938

2,716,208,421

2,101,035,863


189,232,482

18,215,041,704

2- Tại ngày cuối năm

18,697,924,396

2,021,927,952

2,903,233,690

313,847,842

23,936,933,880

10.

Tăng, giảm tài sản cố đònh vô hình
Chỉ tiêu

I- Nguyên giá TSCĐ vô hình

Quyền sử dụng
đất

Phần mềm

Cộng



Số dư đầu năm

1,648,188,000

12,000,000

1,660,188,000

Số tăng trong năm

-

-

-

Số giảm trong năm

-

-

-

Số dư cuối năm

1,648,188,000

12,000,000


1,660,188,000

12,000,000

12,000,000

II- Giá trò hao mòn luỹ kế
Số dư đầu naăm

-

Khấu hao trong năm

-

-

-

Giảm trong năm

-

-

-

Số dư cuối năm


-

12,000,000

12,000,000

III- Giá trò còn lại của TSCĐ vô hình
Tại ngày đầu năm

1,648,188,000

-

1,648,188,000

Tại ngày cuối năm

1,648,188,000

-

1,648,188,000

11 . Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Số cuối kỳ
- Chi phí XDCB dở dang

Số đầu năm

13,921,339,736


2,847,447,739

42,000,000

8,842,000

+ Xây dựng khu khai thác mỏ đá Tàzôn

1,189,066,143

319,037,937

+ Xây dựng nhà máy thủy điện Đá Đen

12,690,273,593

2,519,567,802

Trong đó:
+ Phần mềm KT

Số cuối kỳ

Đầu tư vào Cơng ty liên kết

Số đầu năm

18,945,552,622
- Công ty TNHH BOT Rạch Miễu

- Công ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng 533 (Dự án Tam Phú)

18,063,552,622

-

882,000,000

-

13. Đầu tư dài hạn khác
Số cuối kỳ

Số đầu năm

27,264,064,000

16,205,600,000

Số cổ phiếu

Số tiền

Số tiền

- Công ty Cổ Phần Chứng Khoán Việt Thành

175,000

1,750,000,000


-

- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Saigon Highland

489,846

4,898,464,000

-

- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Khoáng Sản Quảng Ngãi

216,000

2,160,000,000

-

- Đầu tư cổ phiếu
(*) Chi tiết số dư tại ngày 31/12/2008

- Công ty Cổ Phần Cơ Khí Điện Lữ Gia

250,000

6,750,000,000

4,500,000,000


- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật TP.HCM

109,500

7,095,600,000

7,095,600,000

- Công ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng 533

340,000

4,080,000,000

4,080,000,000

53,000

530,000,000

530,000,000

27,264,064,000

16,205,600,000

Số cuối kỳ

Số đầu năm


Lợi thế thương mại:

11,685,000,000

12,000,000,000

+ Quyền góp vốn khi chuyển quyền sở hữu Công ty Hùng Thanh

11,685,000,000

12,000,000,000

- Công ty Cổ Phần Việt Quốc
Cộng

14.

Chi phí trả trước dài hạn


Số cuối kỳ
- Chi phí dự án Bạc Liêu chờ phân bổ

Số đầu năm

6,106,736,351

3,860,754,781

- Chi phí lãi vay của DA BOT Cầu Rạch Miễu


973,640,000

- Chi phí quản lý nhà máy thủy điện Đá Đen chờ phân bổ

513,330,642

-

55,298,000

-

- Chi phí quản lý dự án Quảng Ninh (khu sinh thái, đồi thủy sản) chờ phân bổ
- Chi phí hoạt động của Hoàng Thành (DA City Gate Towers) chờ phân bổ
- Chi phí nhà mẫu của Hùng Thanh (DA Carina Plaza) chờ phân bổ
Cộng

15.

Vay ngắn hạn

-

139,200,000

2,785,223,101

1,314,114,182


10,434,228,094

5,314,068,963

Số cuối kỳ

Số đầu năm

65,292,976,943

-

- Ngân Hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - Sở giao dòch 1

13,000,000,000

-

- Ngân Hàng Đầu Tư & Phát Triển Việt Nam CN Bắc Sài Gòn

52,292,976,943

-

16.

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Số cuối kỳ

- Thuế giá trò gia tăng

- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế thu nhập cá nhân
- Thuế tài nguyên
Cộng

Số đầu năm

182,611,924

-

18,567,592,065

7,421,554,981

116,348,495

29,800,000

(265,300)

(265,300)

18,866,287,184

7,451,089,681

Công ty đã tạm nộp thuế thu nhập từ việc chuyển quyền sử dụng đất tại Cục Thuế tỉnh Bình Thuận, quyết toán thuế tại TP.
HCM, số quyết toán chính thức sẽ được Cơ quan Thuế kiểm tra. Những chênh lệch (nếu có) sẽ được Công
18.


Các khoản phải trả, phải nộp khác
Số cuối kỳ

- Tài sản thừa chờ xử lý

Số đầu năm
-

5,976,312

- Bảo hiểm xã hội

9,999,978

53,431,747

- Bảo hiểm y tế

1,510,541

9,350,209

43,513,754

14,838,838

- Phải trả Tổng Công ty Xây Dựng Công Trình Giao Thông 5

-


18,620,190,635

- Phải trả Công ty Sài Gòn Kho Vận

-

6,716,741,792

7,153,884,804

2,040,591,163

7,208,909,077

27,461,120,696

Số cuối kỳ

Số đầu năm

- Kinh phí công đoàn

- Phải trả, phải nộp khác
Cộng
Phải trả dài hạn khác
- Thu góp vốn từ khách hàng các dự án đất Phan Thiết, Bạc Liêu

45,894,637,250


- Thu góp vốn từ khách hàng dự án Carina Plaza

24,993,537,910

- Thu góp vốn hợp tác kinh doanh của Công ty CP ĐT HT KT TP. HCM (CII)
- Phải trả Công ty 507 - Chi nhánh Quảng Ninh
Cộng

170,000,000,000

54,532,483,604
140,000,000,000

1,000,000,000

1,000,000,000

241,888,175,160

195,532,483,604


20.

Các khoản vay và nợ dài hạn
Số cuối kỳ

- Vay ngân hàng

Số đầu năm


100,000,000,000

11,452,600,000

Đây là khoản vay của Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam theo Hợp đồng tín dụng số 0142/HĐTD2-VIB625/07 ngày
22/11/2007, hạn mức tín dụng là 100.000.000.000VND, thời hạn cho vay là 5 năm; mục đích vay: tài trợ đền bù đất và xây d
21.

Tài khoản thuế thu nhập hoãn lại
Số cuối kỳ

Số đầu năm

2,296,836,430
Tiền lãi Công ty cho Công ty con Hùng Thanh vay để thực hiện đền bù dự án City Gate Towers là 8.202.987.252 đồng. Khi
hợp nhất báo cáo khoản chi phí này Công ty Hùng Thanh vốn hóa vào TK 154 nên hợp nhất báo cáo toàn Đơn vò khoản thu
tài chính này bò loại trừ. Vì vậy, trên bảng cân đối kế toán TK 154 bò giảm 8.202.987.252 đồng tương ứng giảm lợi nhuận
sau thuế 5.906.150.822 đồng (72%) và tăng tài khoản thuế thu nhập hoãn lại là 2.296.836.430 đồng (28%).
c. Cổ phiếu
Số cuối kỳ
- Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
- Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
+ Cổ phiếu phổ thông
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
+ Cổ phiếu phổ thông

Số đầu năm

15,400,000


15,400,000

3,000,000

3,000,000

3,000,000

3,000,000

15,400,000

15,400,000

15,400,000

15,400,000

Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành: 10.000 đồng/cổ phiếu
d. Các quỹ của doanh nghiệp
Số cuối kỳ
- Quỹ đầu tư phát triển

Số đầu năm

18,477,728,497

5,255,339,434


- Quỹ dự phòng tài chính

4,495,183,501

1,736,288,206

- Quỹ khen thưởng, phúc lợi

2,662,154,295

689,369,172

* Mục đích lập và trích các quỹ của doanh nghiệp
- Quỹ đầu tư phát triển: theo đề xuất của Hội đồng quản trò.
- Quỹ dự phòng tài chính: Dự phòng rủi ro tài chính và bổ sung vốn kinh doanh.
- Quỹ khen thưởng, phúc lợi:
+ Quỹ khen thưởng dùng để khen thưởng cán bộ công nhân viên của Công ty vào những dòp lễ tết, nhằm khuyến khích
người lao động.
+ Quỹ phúc lợi dùng để ủng hộ người nghèo, các đoàn thể, tổ chức xã hội đòa phương.

24. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Số cuối kỳ
- Cổ đông thiểu số Công ty TNHH XD TM DV SX Hùng Thanh

Số đầu năm

2,060,000,000

120,165,867


- Cổ đông thiểu số Công ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Nhà Hoàng Thành

-

2,000,317,452

- Cổ đông thiểu số Công ty Cổ Phần Công Nghiệp NBB

-

-

2,060,000,000

2,120,483,319

Cộng


VI. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Đơn vò tính: VND
25. Doanh thu
Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ

Quý 4/2008

Quý 4/2007

36,641,031,474


66,419,973,090

Trong đó:
- Doanh thu bán hàng, dịch vụ

400,000,000

- Doanh thu quyền góp vốn căn hộ Carina

-

-

-

- Doanh thu chuyển quyền sử dụng đất

20,507,761,008

58,217,430,258

- Doanh thu hợp đồng xây dựng, sản xuất cống

15,733,270,466

8,202,542,832

15,733,270,466

8,202,542,832


+ Doanh thu của hợp đồng xây dựng được ghi nhận trong kỳ
Các khoản giảm trừ doanh thu
- Hàng bán bò trả lại

-

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ

-

36,641,031,474

- Doanh thu bán hàng, dịch vụ

25,890,000
66,394,083,090

400,000,000

- Doanh thu quyền góp vốn căn hộ Carina

-

-

-

- Doanh thu chuyển quyền sử dụng đất


20,507,761,008

58,191,540,258

- Doanh thu hợp đồng xây dựng, sản xuất cống

15,733,270,466

8,202,542,832

27. Giá vốn hàng bán
Quý 4/2008
- Giá vốn của hàng hóa, dịch vụ

Quý 4/2007

-

-

- Giá vốn kinh doanh đất

15,182,750,392

40,513,369,741

- Giá vốn sản xuất cống, xây dựng

17,869,721,436


7,932,466,835

33,052,471,828

48,445,836,576

Quý 4/2008

Quý 4/2007

Cộng

26. Doanh thu hoạt động tài chính
- Doanh thu hoạt động tài chính
Cộng

5,862,173,521

9,956,471,839

5,862,173,521

9,956,471,839

28. Chi phí tài chính
Quý 4/2008
- Lãi tiền vay
Cộng

Quý 4/2007


3,437,181,401

891,112,713

3,437,181,401

891,112,713

VII. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Trong năm, Công ty không có các giao dòch không bằng tiền ảnh hưởng đến Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và các khoản tiền do
doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng.
VIII. Những thông tin khác
1. Những thông tin khác


- Báo cáo tài chính riêng đã được sử dụng để lập Báo cáo tài chính hợp nhất:
+ Báo cáo tài chính riêng của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Năm Bảy Bảy
+ Báo cáo tài chính riêng của Công ty TNHH XD TM DV SX Hùng Thanh
+ Báo cáo tài chính riêng của Công ty Cổ Phần Công Nghiệp NBB
2. Thông tin so sánh
Số liệu so sánh là số liệu trên Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2007 đã được Công ty AASC
kiểm toán. Số liệu này được phân loại lại cho phù hợp để so sánh với số liệu năm nay.
TP. HCM, ngày 20 tháng 01 năm 2009
Người lập biểu

Kế toán trưởng

Giám đốc


Thân Trọng Đức Phong

Nguyễn Thò Anh Thư

Đoàn Tường Triệu


17.

Vốn chủ sở hữu

a. Bảng đối chiếu biến động của Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ
Thặng dư vốn cổ phần
sở hữu
- Số dư đầu năm trước

10,000,000,000
144,000,000,000

- Tăng vốn

Quỹ đầu tư phát
triển

Quỹ dự phòng tài chính

Lợi nhuận sau thuế chưa
phân phối


272,814,724

829,622,391

204,226,625,200

(2,850,000,000)
1,463,473,482

- Trích quỹ dự phòng tài chính
5,255,339,434

- Trích quỹ đầu tư phát triển

11,102,437,115
348,226,625,200

(2,850,000,000)

- Phí bảo lãnh phát hành

Cộng

(1,463,473,482)

-

(5,255,339,434)

-


- Trích quỹ khen thưởng, phúc lợi

(1,463,473,482)

(1,463,473,482)

- Lợi nhuận tăng trong năm trước

29,275,478,166

29,275,478,166

- Tạm ứng cổ tức đợt 1/2007

(1,591,843,800)

(1,591,843,800)

- Số dư cuối năm trước

154,000,000,000

201,376,625,200

5,255,339,434

1,736,288,206

20,330,970,359


382,699,223,199

- Số dư đầu năm nay

154,000,000,000

201,376,625,200

5,255,339,434

1,736,288,206

20,330,970,359

382,699,223,199

55,177,905,891

55,177,905,891

- Lợi nhuận tăng trong năm
- Trích quỹ đầu tư phát triển, dự phòng tài c

13,222,389,063

2,758,895,295

(15,981,284,358)


-

- Trích quỹkhen thưởng, phúc lợi(*)

(4,414,232,471)

(4,414,232,471)

- Chi cổ tức đợt 2/2007

(9,240,000,000)

(9,240,000,000)

(61,476,327)

(61,476,327)

45,811,883,094

424,161,420,292

- Chi khác (phục vụ cổ đơng)
Số dư cuối năm nay

154,000,000,000

201,376,625,200

18,477,728,497


4,495,183,501

Ghi chú (*):
- Quỹ dự phòng tài chính: Trích 5% lợi nhuận sau thuế theo điều lệ Công ty.
- Quỹ khen thưởng, phúc lợi: Trích 8% lợi nhuận sau thuế (3% quỹ khen thưởng, 5% quỹ phúc lợi) Đại hội cổ đông năm 2008 đã thông qua mức trích là10%.
- Quỹ đầu tư phát triển: Tạm trích 50% số lợi nhuận còn lại sau khi đã trích các quy, cổ tức theo quyết đònh của Hội đồng Quản trị và sẽ được thông qua tại Đại hội Cổ đông.
b. Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
Số cuối năm
- Vốn góp của Nhà nước
- Vốn góp của các đối tượng khác
Cộng

Số đầu năm

10,500,000,000

10,500,000,000

143,500,000,000

143,500,000,000

154,000,000,000

154,000,000,000




×