CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NĂM BẢY BẢY
Báo cáo tài chính hợp nhất
01 Nguyễn Văn Đậu, P5, quận Phú Nhuận, TP. HCM
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
Quý 4 năm 2008
Đơn vị tính: VND
Chỉ tiêu
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch
vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung
cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán
Mã
số
01
02
Quý 4
Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này
Năm nay
Năm trước
Năm nay
Năm trước
36,641,031,474
66,419,973,090
178,739,780,552
202,628,224,462
-
25,890,000
-
25,890,000
10
36,641,031,474
66,394,083,090
178,739,780,552
202,602,334,462
11
33,052,471,828
48,445,836,576
104,799,424,177
164,108,508,968
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung
cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
20
3,588,559,646
17,948,246,514
73,940,356,375
38,493,825,494
21
5,862,173,521
9,956,471,839
8,991,239,801
12,389,297,058
7. Chi phí tài chính
22
3,437,181,401
891,112,713
3,437,181,401
1,026,148,639
23
3,437,181,401
82,166,667
3,437,181,401
82,166,667
8. Chi phí bán hàng
24
357,122,653
1,694,174,161
978,285,028
1,904,318,848
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
1,193,778,300
1,550,475,435
6,760,234,721
7,310,206,582
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh (30=20+(21-22)-(24+25))
11. Thu nhập khác
30
4,462,650,813
23,768,956,044
71,755,895,026
40,642,448,483
31
3,255,035,288
3,839,800
4,350,175,367
39,006,722
12. Chi phí khác
32
400,000
1,712,387
400,000
18,056,235
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
40
3,254,635,288
2,127,413
4,349,775,367
20,950,487
14. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty
liên kết liên doanh
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(60 = 30 + 40 - 50)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
50
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
62
18. Lợi nhuận sau thuế TNDN
(70 = 60 - 61 - 62)
-18.1. Lợi ích của cổ đông thiểu sổ
70
7,360,563,991
17,113,494,314
56,674,722,682
29,275,961,485
71
10,458,681
483,319
1,496,816,791
483,319
72
7,350,105,310
17,113,010,995
55,177,905,891
29,275,478,166
- Trong đó: Chi phí lãi vay
-18.2. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông
của công ty mẹ
-
-
-
-
60
7,717,286,101
23,771,083,457
76,105,670,393
40,663,398,970
61
1,250,209,721
6,657,589,143
21,727,784,141
11,387,437,485
-
(893,487,611)
(2,296,836,430)
-
TP. HCM, ngày tháng năm 2009
Người Lập Biểu
Kế Toán Trưởng
Giám Đốc
Thân Trọng Đức Phong
Nguyễn Thị Anh Thư
Đoàn Tường Triệu
Trang 5
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NĂM BẢY BẢY
Báo cáo tài chính hợp nhất
01 Nguyễn Văn Đậu, P5, quận Phú Nhuận, TP. HCM
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
(Dạng đầy đủ)
Quý 4 năm 2008
(Tại ngày 31 tháng 12 năm 2008)
Đơn vị tính: VND
TÀI SẢN
Mã số
Thuyết
minh
Số cuối quý
Số đầu năm
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
A. TÀI SẢN LƯU ĐỘNG (100=110+120+130+140+
100
827,788,658,242
653,740,091,174
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
110
14,975,181,982
109,614,251,557
1. Tiền
111
14,975,181,982
59,614,251,557
2. Các khoản tương đương tiền
112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
120
1. Đầu tư ngắn hạn
V.1
-
50,000,000,000
-
11,000,000,000
121
-
11,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn
129
-
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
130
97,406,012,920
49,552,396,566
1. Phải thu của khách hàng
131
18,833,111,296
25,528,199,191
2. Trả trước cho người bán
132
13,563,052,689
11,471,318,975
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
-
-
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
134
-
-
5. Các khoản phải thu khác
135
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
139
IV. Hàng tồn kho
140
1. Hàng tồn kho
141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
149
V. Tài sản ngắn hạn khác
150
10,717,600,910
7,026,976,174
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
151
459,490,722
247,643,286
2. Thuế GTGT được khấu trừ
152
7,563,303,485
3,100,605,486
3. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước
154
6,302,348
38,365,466
4. Tài sản ngắn hạn khác
158
2,688,504,355
3,640,361,936
V.2
V.3
65,009,848,935
-
V.4
12,552,878,400
-
704,689,862,430
476,546,466,877
704,689,862,430
476,546,466,877
-
V.5
-
-
Trang 2
B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+26
200
108,488,542,762
I. Các khoản phải thu dài hạn
210
5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
211
-
-
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
212
-
-
3. Phải thu dài hạn nội bộ
213
V.6
-
-
4. Phải thu dài hạn khác
218
V.7
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
219
II. Tài sản cố định
220
1. Tài sản cố định hữu hình
221
5,000,000
-
V.8
56,230,346,406
-
-
39,506,461,616
22,710,677,443
23,936,933,880
18,215,041,704
- Nguyên giá
222
29,069,128,924
21,645,131,600
- Giá trị hao mòn lũy kế
223
(5,132,195,044)
(3,430,089,896)
2. Tài sản cố định thuê tài chính
224
V.9
-
-
- Nguyên giá
225
-
-
- Giá trị hao mòn lũy kế
226
-
-
3. Tài sản cố định vô hình
227
- Nguyên giá
228
- Giá trị hao mòn lũy kế
229
V.10
1,648,188,000
1,648,188,000
1,660,188,000
1,660,188,000
(12,000,000)
(12,000,000)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
230
V.11
13,921,339,736
III. Bất động sản đầu tư
240
V.12
1,600,000,000
-
1,600,000,000
-
- Nguyên giá
241
- Giá trị hao mòn lũy kế
242
-
-
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
250
1. Đầu tư vào công ty con
251
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
252
3. Đầu tư dài hạn khác
258
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
259
V. LỢI THẾ THƯƠNG MẠI
260
11,685,000,000
12,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
270
13,731,064,524
5,314,068,963
1. Chi phí trả trước dài hạn
261
V.14
10,434,228,094
5,314,068,963
2. Tài khoản thuế thu nhập hoãn lại
262
V.21
2,296,836,430
-
3. Tài sản dài hạn khác
268
1,000,000,000
-
280
936,277,201,004
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (280=100+200)
41,961,016,622
2,847,447,739
18,945,552,622
V.13
27,264,064,000
(4,248,600,000)
16,205,600,000
16,205,600,000
-
709,970,437,580
Trang 3
NGUỒN VỐN
Mã số
(1)
(2)
Thuyết
minh
(3)
Số cuối quý
Số đầu năm
(4)
(5)
A. NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330)
300
507,393,626,417
324,461,361,890
I. Nợ ngắn hạn
310
145,505,451,257
117,477,871,286
1. Vay và nợ ngắn hạn
311
2. Phải trả cho người bán
312
26,251,758,074
69,822,985,586
3. Người mua trả tiền trước
313
27,727,753,629
12,689,109,313
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
314
18,866,287,184
7,451,089,681
5. Phải trả công nhân viên
315
157,766,350
53,566,010
6. Chi phí phải trả
316
7. Phải trả nội bộ
V.15
V.16
65,292,976,943
-
-
-
317
-
-
8. Phải trả theo tiến độ hợp đồng xây dựng
318
-
-
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
319
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
II. Nợ dài hạn
330
361,888,175,160
1. Phải trả dài hạn người bán
331
20,000,000,000
2. Phải trả dài hạn nội bộ
332
3. Phải trả dài hạn khác
(@)
V.17
V.18
7,208,909,077
-
V.19
333
-
27,461,120,696
206,983,490,604
-
241,888,175,160
195,532,483,604
100,000,000,000
11,452,600,000
4. Vay và nợ dài hạn
334
V.20
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
335
V.21
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
336
-
7. Dự phòng phải trả dài hạn (*)
337
-
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)
400
I. Vốn chủ sở hữu
410
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
-
(1,593,000)
-
426,823,574,587
383,388,592,371
424,161,420,292
382,699,223,199
411
154,000,000,000
154,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
412
201,376,625,200
201,376,625,200
3. Vốn khác của chủ sở hữu
413
-
-
4. Cổ phiếu ngân quỹ
414
-
-
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
415
-
-
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
416
-
-
7. Quỹ đầu tư phát triển
417
18,477,728,497
5,255,339,434
8. Quỹ dự phòng tài chính
418
4,495,183,501
1,736,288,206
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
420
V.22
45,811,883,094
20,330,970,359
Trang 4
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
421
-
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
430
2,662,154,295
689,369,172
1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi
431
2,662,154,295
689,369,172
2. Nguồn kinh phí
432
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
433
C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
500
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (510=300+400+500)
510
V.23
V.24
-
-
-
-
-
2,060,000,000
2,120,483,319
936,277,201,004
709,970,437,580
Ghi chú :( @ ) Mã số 333: Phải trả dài hạn khác 241.888.175.160 đồng là khoản thu góp vốn từ khách hàng và thu
góp vốn từ Công ty Cổ Phần Đầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật TP. HCM vào các dự án kinh doanh đất.
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Thuyết minh
Chỉ tiêu
Số cuối quý
Số đầu năm
1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4. Nợ khó đòi đã xử lý (VNĐ)
5. Ngoại tệ các loại
- USD
- EUR
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án
TP. HCM, ngày tháng năm 2009
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Giám đốc
Thân Trọng Đức Phong
Nguyễn Thị Anh Thư
Đoàn Tường Triệu
Trang 5
CƠNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NĂM BẢY BẢY
Báo cáo tài chính hợp nhất
01 Nguyễn Văn Đậu, P5, quận Phú Nhuận, TP. HCM
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HP NHẤT
( Theo phương pháp gián tiếp)
( Dạng đầy đủ )
Năm 2008
Đơn vò tính: VND
Mã Thuyết
Chỉ tiêu
số
minh
Lũy kế từ đầu năm đến cuối q này
Năm nay
Năm trước
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
01
76,105,670,393
40,663,398,970
- Khấu hao tài sản cố đònh
02
1,702,105,148
1,540,604,057
- Các khoản dự phòng
03
4,248,600,000
- (Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu tư
05
(8,991,239,801)
(766,428,458)
- Chi phí lãi vay
06
3,437,181,401
82,166,667
08
76,502,317,141
41,519,741,236
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản:
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn
lưu động
- (Tăng)/giảm các khoản phải thu
- (Tăng)/giảm hàng tồn kho
- Tăng/(giảm) các khoản phải trả (không kể lãi vay phải
trả, thuế thu nhập phải nộp)
09
(54,634,230,084)
(31,719,104,102)
10
(228,143,395,553)
(184,706,894,736)
11
17,885,367,181
22,586,338,780
- (Tăng)/giảm chi phí trả trước
12
(5,017,006,567)
(11,226,329,826)
- Tiền lãi vay đã trả
13
(3,437,181,401)
(82,166,667)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
14
(10,541,194,699)
(4,093,939,617)
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
15
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
-
16
(5,992,056,394)
(2,418,791,391)
20
(213,377,380,376)
(170,141,146,323)
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài
hạn khác
21
(20,097,889,321)
(11,850,727,129)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài
hạn khác
22
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác
25
(25,755,416,622)
(26,675,600,000)
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác
26
11,000,000,000
1,494,110,000
7. Tiền thu từ lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
27
8,991,239,801
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
30
(25,862,066,142)
766,428,458
(36,265,788,671)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở h
31
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
34
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
nh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
70
153,840,376,943
(9,240,000,000)
11,452,600,000
(42,378,750,000)
(1,591,843,800)
144,600,376,943
314,450,475,200
50
(94,639,069,575)
108,043,540,206
60
109,614,251,557
Kế toán trưởng
1,570,711,351
VII.26
14,975,181,982
TP. HCM, ngày tháng
Người lập biểu
345,376,625,200
109,614,251,557
năm 2009
Giám Đốc
Trang 6
Thân Trọng Đức Phong
Nguyễn Thò Anh Thư
Đoàn Tường Triệu
Trang 6
V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán
Đơn vò tính: VND
1.
Tiền và các khoản tương đương tiền
Số cuối kỳ
- Tiền mặt
- Tiền gửi ngân hàng
2,301,502,918
4,651,698,165
12,673,679,064
54,962,553,392
- Các khoản tương đương tiền
Cộng
2.
Số đầu năm
-
50,000,000,000
14,975,181,982
109,614,251,557
Số cuối kỳ
Số đầu năm
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn
-
11,000,000,000
Các khoản phải thu ngắn hạn khác
3 - Phải thu khác
Số cuối kỳ
Số đầu năm
65,009,848,935
12,552,878,400
1,979,550,541
1,482,487,001
720,385,883
537,782,648
Trong đó:
+ Phải thu UBND Tỉnh Bạc Liêu (khoản chi hộ tiền đền bù lộ giới Cao Văn Lầu)
+ UBND tỉnh Bạc Liêu (chờ xử lý QĐ 871)
+ Hội đồng bồi thường GPMB thò xã Bạc Liêu
-
604,966,364
+ Cho vay ông Hà Thanh Hải (thế chấp sổ đỏ)
7,000,000,000
7,000,000,000
+ Phải thu quyền góp vốn vào Công ty Cổ Phần Công Nghiệp NBB
2,200,000,000
2,400,000,000
500,000,000
500,000,000
+ Công ty CP CT GT 503
+ Khoản tạm nộp thuế sử dụng đất DA Carina Plaza (đợi cấn trừ)
3,147,700,000
+ Thu hồi dự án Quận 2
32,000,000,000
+ Phải thu khác
17,462,212,511
4.
27,642,387
Hàng tồn kho
Số cuối kỳ
Số đầu năm
- Nguyên liệu, vật liệu
49,114,998
- Công cụ, dụng cụ
75,074,268
- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang (*)
Cộng giá gốc hàng tồn kho
178,308,998
-
704,565,673,164
476,368,157,879
704,689,862,430
476,546,466,877
80,025,403,221
151,923,239,989
113,202,043,563
73,761,043,223
(*) Chi tiết khoản mục chi phí sản xuất kinh doanh dở dang tại ngày 31/12/2008:
- Dự án Phan Thiết (chi phí xây lắp, tiền sử dụng đất, lãi vay vốn hóa)
- Dự án Bạc Liêu (chi phí đền bù, xây dựng cơ sở hạ tầng dự án)
- Dự án Đồi Thủy Sản - Quảng Ninh
1,433,206,477
-
- Dự án Đồn Điền - Quảng Ninh
502,332,727
- Dự án Khu Dân Cư Sơn Tònh - Quảng Ngãi
911,995,090
-
39,128,250,000
-
- Dự án căn hộ Hùng Vương I, Phan Thiết (Chi phí đấu giá)
- Chi đền bù dự án đất Bình Chánh
-
5,000,000,000
- Chi đền bù dự án đất Quận 2
-
20,000,000,000
- Dự án Khu du lòch Ocean Golf - Lagi
1,091,995,909
-
- Chi đền bù dự án khu căn hộ cao tầng NBB1 (Diamond Reverside)
150,536,610,508
- Chi đền bù dự án khu căn hộ cao tầng NBB3
138,053,380,386
- Chi phí dở dang đường cao tốc Sài Gòn - Trung Lương
- Chi phí đền bù, xây lắp dự án Hùng Thanh (Carina Plaza)
- Chi phí đền bù, thiết kếø dự án đất Hoàng Thành (City Gate Towers)
Cộng
5.
73,094,890,000
-
1,620,783,180
7,277,855,540
72,842,429,049
50,361,521,310
105,217,243,054
94,949,607,817
704,565,673,164
476,368,157,879
Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
Số cuối kỳ
Số đầu năm
- Thuế thu nhập doanh nghiệp Công ty XD TM DV SX Hùng Thanh tạm nộp
-
38,365,466
Tài sản ngắn hạn khác
Số cuối kỳ
- Ký quỹ tỉnh Phú Yên thực hiện nhà máy thủy điện Đá Đen
Số đầu năm
2,400,000,000
2,400,000,000
268,628,161
94,364,870
19,876,194
1,095,997,066
- Tạm ứng CN Quảng Ninh
-
50,000,000
Cộng
2,688,504,355
3,640,361,936
- Ký quỹ mỏõ cát, đá Chi nhánh Bình Thuận
- Tạm ứng xây lắp, khác
8.
Tăng, giảm tài sản cố đònh hữu hình
Chỉ tiêu
Nhà cửa, vật
Máy móc,
kiến trúc
thiết bò
Phương tiện
vận tải, truyền
dẫn
Thiết bị, dụng cụ
quản lý
Tổng cộng
I- Nguyên giá TSCĐ hữu hình
1- Số dư đầu năm
ø2- Số tăng trong năm
- Mua trong năm
- Tăng do hợp nhất kinh doanh
14,122,942,823
3,948,180,669
2,883,507,330
690,500,778
21,645,131,600
6,054,550,000
10,952,381
1,442,900,605
379,591,974
7,887,994,960
54,550,000
10,952,381
1,442,900,605
203,248,861
1,711,651,847
176,343,113
6,176,343,113
6,000,000,000
- Đầu tư XDCB hoàn thành
3- Số giảm trong năm
-
-
-
-
-
-
-
463,997,636
-
-
463,997,636
20,177,492,823
3,959,133,050
3,862,410,299
1,070,092,752
29,069,128,924
1- Số dư đầu năm
914,377,885
1,231,972,248
782,471,467
501,268,296
3,430,089,896
2- Khấu hao trong năm
565,190,542
705,232,850
640,702,778
208,234,773
2,119,360,943
46,741,841
46,741,841
4- Số dư cuối năm
II- Giá trò đã hao mòn
3. Tăng do hợp nhất kinh doan
-
-
4- Giảm trong năm
-
-
5- Số dư cuối năm
1,479,568,427
1,937,205,098
463,997,636
959,176,609
756,244,910
463,997,636
5,132,195,044
III- Giá trò còn lại của TSCĐ hữu hình
-
1- Tại ngày đầu năm
13,208,564,938
2,716,208,421
2,101,035,863
189,232,482
18,215,041,704
2- Tại ngày cuối năm
18,697,924,396
2,021,927,952
2,903,233,690
313,847,842
23,936,933,880
10.
Tăng, giảm tài sản cố đònh vô hình
Chỉ tiêu
I- Nguyên giá TSCĐ vô hình
Quyền sử dụng
đất
Phần mềm
Cộng
Số dư đầu năm
1,648,188,000
12,000,000
1,660,188,000
Số tăng trong năm
-
-
-
Số giảm trong năm
-
-
-
Số dư cuối năm
1,648,188,000
12,000,000
1,660,188,000
12,000,000
12,000,000
II- Giá trò hao mòn luỹ kế
Số dư đầu naăm
-
Khấu hao trong năm
-
-
-
Giảm trong năm
-
-
-
Số dư cuối năm
-
12,000,000
12,000,000
III- Giá trò còn lại của TSCĐ vô hình
Tại ngày đầu năm
1,648,188,000
-
1,648,188,000
Tại ngày cuối năm
1,648,188,000
-
1,648,188,000
11 . Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Số cuối kỳ
- Chi phí XDCB dở dang
Số đầu năm
13,921,339,736
2,847,447,739
42,000,000
8,842,000
+ Xây dựng khu khai thác mỏ đá Tàzôn
1,189,066,143
319,037,937
+ Xây dựng nhà máy thủy điện Đá Đen
12,690,273,593
2,519,567,802
Trong đó:
+ Phần mềm KT
Số cuối kỳ
Đầu tư vào Cơng ty liên kết
Số đầu năm
18,945,552,622
- Công ty TNHH BOT Rạch Miễu
- Công ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng 533 (Dự án Tam Phú)
18,063,552,622
-
882,000,000
-
13. Đầu tư dài hạn khác
Số cuối kỳ
Số đầu năm
27,264,064,000
16,205,600,000
Số cổ phiếu
Số tiền
Số tiền
- Công ty Cổ Phần Chứng Khoán Việt Thành
175,000
1,750,000,000
-
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Saigon Highland
489,846
4,898,464,000
-
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Khoáng Sản Quảng Ngãi
216,000
2,160,000,000
-
- Đầu tư cổ phiếu
(*) Chi tiết số dư tại ngày 31/12/2008
- Công ty Cổ Phần Cơ Khí Điện Lữ Gia
250,000
6,750,000,000
4,500,000,000
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật TP.HCM
109,500
7,095,600,000
7,095,600,000
- Công ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng 533
340,000
4,080,000,000
4,080,000,000
53,000
530,000,000
530,000,000
27,264,064,000
16,205,600,000
Số cuối kỳ
Số đầu năm
Lợi thế thương mại:
11,685,000,000
12,000,000,000
+ Quyền góp vốn khi chuyển quyền sở hữu Công ty Hùng Thanh
11,685,000,000
12,000,000,000
- Công ty Cổ Phần Việt Quốc
Cộng
14.
Chi phí trả trước dài hạn
Số cuối kỳ
- Chi phí dự án Bạc Liêu chờ phân bổ
Số đầu năm
6,106,736,351
3,860,754,781
- Chi phí lãi vay của DA BOT Cầu Rạch Miễu
973,640,000
- Chi phí quản lý nhà máy thủy điện Đá Đen chờ phân bổ
513,330,642
-
55,298,000
-
- Chi phí quản lý dự án Quảng Ninh (khu sinh thái, đồi thủy sản) chờ phân bổ
- Chi phí hoạt động của Hoàng Thành (DA City Gate Towers) chờ phân bổ
- Chi phí nhà mẫu của Hùng Thanh (DA Carina Plaza) chờ phân bổ
Cộng
15.
Vay ngắn hạn
-
139,200,000
2,785,223,101
1,314,114,182
10,434,228,094
5,314,068,963
Số cuối kỳ
Số đầu năm
65,292,976,943
-
- Ngân Hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - Sở giao dòch 1
13,000,000,000
-
- Ngân Hàng Đầu Tư & Phát Triển Việt Nam CN Bắc Sài Gòn
52,292,976,943
-
16.
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Số cuối kỳ
- Thuế giá trò gia tăng
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế thu nhập cá nhân
- Thuế tài nguyên
Cộng
Số đầu năm
182,611,924
-
18,567,592,065
7,421,554,981
116,348,495
29,800,000
(265,300)
(265,300)
18,866,287,184
7,451,089,681
Công ty đã tạm nộp thuế thu nhập từ việc chuyển quyền sử dụng đất tại Cục Thuế tỉnh Bình Thuận, quyết toán thuế tại TP.
HCM, số quyết toán chính thức sẽ được Cơ quan Thuế kiểm tra. Những chênh lệch (nếu có) sẽ được Công
18.
Các khoản phải trả, phải nộp khác
Số cuối kỳ
- Tài sản thừa chờ xử lý
Số đầu năm
-
5,976,312
- Bảo hiểm xã hội
9,999,978
53,431,747
- Bảo hiểm y tế
1,510,541
9,350,209
43,513,754
14,838,838
- Phải trả Tổng Công ty Xây Dựng Công Trình Giao Thông 5
-
18,620,190,635
- Phải trả Công ty Sài Gòn Kho Vận
-
6,716,741,792
7,153,884,804
2,040,591,163
7,208,909,077
27,461,120,696
Số cuối kỳ
Số đầu năm
- Kinh phí công đoàn
- Phải trả, phải nộp khác
Cộng
Phải trả dài hạn khác
- Thu góp vốn từ khách hàng các dự án đất Phan Thiết, Bạc Liêu
45,894,637,250
- Thu góp vốn từ khách hàng dự án Carina Plaza
24,993,537,910
- Thu góp vốn hợp tác kinh doanh của Công ty CP ĐT HT KT TP. HCM (CII)
- Phải trả Công ty 507 - Chi nhánh Quảng Ninh
Cộng
170,000,000,000
54,532,483,604
140,000,000,000
1,000,000,000
1,000,000,000
241,888,175,160
195,532,483,604
20.
Các khoản vay và nợ dài hạn
Số cuối kỳ
- Vay ngân hàng
Số đầu năm
100,000,000,000
11,452,600,000
Đây là khoản vay của Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam theo Hợp đồng tín dụng số 0142/HĐTD2-VIB625/07 ngày
22/11/2007, hạn mức tín dụng là 100.000.000.000VND, thời hạn cho vay là 5 năm; mục đích vay: tài trợ đền bù đất và xây d
21.
Tài khoản thuế thu nhập hoãn lại
Số cuối kỳ
Số đầu năm
2,296,836,430
Tiền lãi Công ty cho Công ty con Hùng Thanh vay để thực hiện đền bù dự án City Gate Towers là 8.202.987.252 đồng. Khi
hợp nhất báo cáo khoản chi phí này Công ty Hùng Thanh vốn hóa vào TK 154 nên hợp nhất báo cáo toàn Đơn vò khoản thu
tài chính này bò loại trừ. Vì vậy, trên bảng cân đối kế toán TK 154 bò giảm 8.202.987.252 đồng tương ứng giảm lợi nhuận
sau thuế 5.906.150.822 đồng (72%) và tăng tài khoản thuế thu nhập hoãn lại là 2.296.836.430 đồng (28%).
c. Cổ phiếu
Số cuối kỳ
- Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
- Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
+ Cổ phiếu phổ thông
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
+ Cổ phiếu phổ thông
Số đầu năm
15,400,000
15,400,000
3,000,000
3,000,000
3,000,000
3,000,000
15,400,000
15,400,000
15,400,000
15,400,000
Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành: 10.000 đồng/cổ phiếu
d. Các quỹ của doanh nghiệp
Số cuối kỳ
- Quỹ đầu tư phát triển
Số đầu năm
18,477,728,497
5,255,339,434
- Quỹ dự phòng tài chính
4,495,183,501
1,736,288,206
- Quỹ khen thưởng, phúc lợi
2,662,154,295
689,369,172
* Mục đích lập và trích các quỹ của doanh nghiệp
- Quỹ đầu tư phát triển: theo đề xuất của Hội đồng quản trò.
- Quỹ dự phòng tài chính: Dự phòng rủi ro tài chính và bổ sung vốn kinh doanh.
- Quỹ khen thưởng, phúc lợi:
+ Quỹ khen thưởng dùng để khen thưởng cán bộ công nhân viên của Công ty vào những dòp lễ tết, nhằm khuyến khích
người lao động.
+ Quỹ phúc lợi dùng để ủng hộ người nghèo, các đoàn thể, tổ chức xã hội đòa phương.
24. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Số cuối kỳ
- Cổ đông thiểu số Công ty TNHH XD TM DV SX Hùng Thanh
Số đầu năm
2,060,000,000
120,165,867
- Cổ đông thiểu số Công ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Nhà Hoàng Thành
-
2,000,317,452
- Cổ đông thiểu số Công ty Cổ Phần Công Nghiệp NBB
-
-
2,060,000,000
2,120,483,319
Cộng
VI. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Đơn vò tính: VND
25. Doanh thu
Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
Quý 4/2008
Quý 4/2007
36,641,031,474
66,419,973,090
Trong đó:
- Doanh thu bán hàng, dịch vụ
400,000,000
- Doanh thu quyền góp vốn căn hộ Carina
-
-
-
- Doanh thu chuyển quyền sử dụng đất
20,507,761,008
58,217,430,258
- Doanh thu hợp đồng xây dựng, sản xuất cống
15,733,270,466
8,202,542,832
15,733,270,466
8,202,542,832
+ Doanh thu của hợp đồng xây dựng được ghi nhận trong kỳ
Các khoản giảm trừ doanh thu
- Hàng bán bò trả lại
-
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ
-
36,641,031,474
- Doanh thu bán hàng, dịch vụ
25,890,000
66,394,083,090
400,000,000
- Doanh thu quyền góp vốn căn hộ Carina
-
-
-
- Doanh thu chuyển quyền sử dụng đất
20,507,761,008
58,191,540,258
- Doanh thu hợp đồng xây dựng, sản xuất cống
15,733,270,466
8,202,542,832
27. Giá vốn hàng bán
Quý 4/2008
- Giá vốn của hàng hóa, dịch vụ
Quý 4/2007
-
-
- Giá vốn kinh doanh đất
15,182,750,392
40,513,369,741
- Giá vốn sản xuất cống, xây dựng
17,869,721,436
7,932,466,835
33,052,471,828
48,445,836,576
Quý 4/2008
Quý 4/2007
Cộng
26. Doanh thu hoạt động tài chính
- Doanh thu hoạt động tài chính
Cộng
5,862,173,521
9,956,471,839
5,862,173,521
9,956,471,839
28. Chi phí tài chính
Quý 4/2008
- Lãi tiền vay
Cộng
Quý 4/2007
3,437,181,401
891,112,713
3,437,181,401
891,112,713
VII. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Trong năm, Công ty không có các giao dòch không bằng tiền ảnh hưởng đến Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và các khoản tiền do
doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng.
VIII. Những thông tin khác
1. Những thông tin khác
- Báo cáo tài chính riêng đã được sử dụng để lập Báo cáo tài chính hợp nhất:
+ Báo cáo tài chính riêng của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Năm Bảy Bảy
+ Báo cáo tài chính riêng của Công ty TNHH XD TM DV SX Hùng Thanh
+ Báo cáo tài chính riêng của Công ty Cổ Phần Công Nghiệp NBB
2. Thông tin so sánh
Số liệu so sánh là số liệu trên Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2007 đã được Công ty AASC
kiểm toán. Số liệu này được phân loại lại cho phù hợp để so sánh với số liệu năm nay.
TP. HCM, ngày 20 tháng 01 năm 2009
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Giám đốc
Thân Trọng Đức Phong
Nguyễn Thò Anh Thư
Đoàn Tường Triệu
17.
Vốn chủ sở hữu
a. Bảng đối chiếu biến động của Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ
Thặng dư vốn cổ phần
sở hữu
- Số dư đầu năm trước
10,000,000,000
144,000,000,000
- Tăng vốn
Quỹ đầu tư phát
triển
Quỹ dự phòng tài chính
Lợi nhuận sau thuế chưa
phân phối
272,814,724
829,622,391
204,226,625,200
(2,850,000,000)
1,463,473,482
- Trích quỹ dự phòng tài chính
5,255,339,434
- Trích quỹ đầu tư phát triển
11,102,437,115
348,226,625,200
(2,850,000,000)
- Phí bảo lãnh phát hành
Cộng
(1,463,473,482)
-
(5,255,339,434)
-
- Trích quỹ khen thưởng, phúc lợi
(1,463,473,482)
(1,463,473,482)
- Lợi nhuận tăng trong năm trước
29,275,478,166
29,275,478,166
- Tạm ứng cổ tức đợt 1/2007
(1,591,843,800)
(1,591,843,800)
- Số dư cuối năm trước
154,000,000,000
201,376,625,200
5,255,339,434
1,736,288,206
20,330,970,359
382,699,223,199
- Số dư đầu năm nay
154,000,000,000
201,376,625,200
5,255,339,434
1,736,288,206
20,330,970,359
382,699,223,199
55,177,905,891
55,177,905,891
- Lợi nhuận tăng trong năm
- Trích quỹ đầu tư phát triển, dự phòng tài c
13,222,389,063
2,758,895,295
(15,981,284,358)
-
- Trích quỹkhen thưởng, phúc lợi(*)
(4,414,232,471)
(4,414,232,471)
- Chi cổ tức đợt 2/2007
(9,240,000,000)
(9,240,000,000)
(61,476,327)
(61,476,327)
45,811,883,094
424,161,420,292
- Chi khác (phục vụ cổ đơng)
Số dư cuối năm nay
154,000,000,000
201,376,625,200
18,477,728,497
4,495,183,501
Ghi chú (*):
- Quỹ dự phòng tài chính: Trích 5% lợi nhuận sau thuế theo điều lệ Công ty.
- Quỹ khen thưởng, phúc lợi: Trích 8% lợi nhuận sau thuế (3% quỹ khen thưởng, 5% quỹ phúc lợi) Đại hội cổ đông năm 2008 đã thông qua mức trích là10%.
- Quỹ đầu tư phát triển: Tạm trích 50% số lợi nhuận còn lại sau khi đã trích các quy, cổ tức theo quyết đònh của Hội đồng Quản trị và sẽ được thông qua tại Đại hội Cổ đông.
b. Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
Số cuối năm
- Vốn góp của Nhà nước
- Vốn góp của các đối tượng khác
Cộng
Số đầu năm
10,500,000,000
10,500,000,000
143,500,000,000
143,500,000,000
154,000,000,000
154,000,000,000