Công ty cổ phần Thuỷ điện Nà Lơi
MST: 5600170450
Bảng cân đối kế toán
Ngày 30 tháng 9 năm 2010
Tài sản
A. Tài sản ngắn hạn
I. Tiền và các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn
III. Các khoản phải thu
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nớc
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản dài hạn
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu t tài chính dài hạn
1. Đầu t vào công ty con
2. Đầu t vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t dài hạn
V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trớc dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng tài sản
A. Nợ phải trả
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nớc
5. Phải trả công nhân viên
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thởng phúc lợi
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn ngời bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
8. Doanh thu cha thực hiện
9. Quỹ phát triển khoa học công nghệ
Mã số
Thuyết
minh
100.00
110.00
111.00
112.00
120.00
121.00
129.00
130.00
131.00
132.00
133.00
134.00
138.00
139.00
140.00
141.00
149.00
150.00
151.00
152.00
154.00
155.00
200.00
210.00
211.00
212.00
213.00
214.00
219.00
220.00
221.00
222.00
223.00
224.00
225.00
226.00
227.00
228.00
229.00
230.00
240.00
241.00
242.00
250.00
251.00
252.00
258.00
259.00
260.00
261.00
262.00
268.00
...
...
V.01
...
V.02
...
...
...
...
...
...
...
V.03
...
...
V.04
...
...
...
...
V.05
...
...
...
...
...
V.06
V.07
...
...
V.08
...
...
V.09
...
...
V.10
...
...
V.11
V.12
...
...
...
...
...
V.13
...
...
V.14
V.21
...
250
Mã số
Thuyết
minh
300.00
310.00
311.00
312.00
313.00
314.00
315.00
316.00
317.00
318.00
319.00
320.00
323.00
330.00
331.00
332.00
333.00
334.00
335.00
336.00
337.00
338.00
339.00
...
...
V.15
...
...
V.16
...
V.17
...
...
V.18
...
...
...
...
V.19
...
V.20
V.21
...
...
...
...
Số cuối kỳ
Số đầu năm
14,944,500,378
2,697,178,043
2,697,178,043
7,622,546,268
3,128,188,493
3,128,188,493
9,815,771,033
9,543,021,033
272,750,000
3,025,003,764
2,925,587,764
99,416,000
1,348,889,955
1,348,889,955
1,066,558,915
1,066,558,915
1,082,661,347
394,606,136
402,795,096
242,070,699
688,055,211
109,912,973,484
160,724,397
116,531,579,261
88,413,967,388
88,348,079,600
148,021,539,307
-59,673,459,707
93,915,142,554
93,908,497,266
147,020,622,034
-53,112,124,768
65,887,788
6,645,288
21,499,006,096
21,499,006,096
22,616,436,707
22,616,436,707
124,857,473,862
124,154,125,529
Số cuối kỳ
Số đầu năm
22,101,585,656
6,874,677,562
25,926,609,453
7,188,701,359
141,164,886
540,000,000
4,242,778,461
772,000,769
200,000,000
636,936,400
5,196,851,146
754,795,632
121,073,649
134,509,169
857,659,797
15,226,908,094
465,609,012
18,737,908,094
15,137,751,725
18,637,751,725
89,156,369
100,156,369
B. Vốn chủ sở hữu
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu ngân quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoáI
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn
400.00
410.00
411.00
412.00
413.00
414.00
415.00
416.00
417.00
418.00
419.00
420.00
421.00
430.00
432.00
433.00
V.22
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
V.23
...
430
102,755,888,206
102,755,888,206
50,000,000,000
98,227,516,076
98,227,516,076
50,000,000,000
23,285,021,039
4,571,762,249
15,354,822,648
3,250,062,517
24,899,104,918
29,622,630,911
124,857,473,862
124,154,125,529
Bảng cân đối kế toán ngày 30 tháng 9 năm 2010
Ngày
Lập biểu
Bùi Xuân Tuấn
Kế toán trởng
tháng
Giám đốc
năm
Công ty cổ phần Thuỷ điện Nà Lơi
MST: 5600170450
Kết quả hoạt động kinh doanh
Từ tháng 7/2010 đến tháng 9/2010
Phần I - Lãi, lỗ
Mã
Thuyết
số
minh
1.Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
1.00
VI.25
2.Các khoản giảm trừ (03=04+05+06+07)
3.00
...
+ Chiết khấu thơng mại
4.00
...
+ Giảm giá hàng bán
5.00
...
+ Hàng bán bị trả lại
6.00
...
+ Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu phải nộp
7.00
...
3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-03)
10.00
4. Giá vốn hàng bán
Chỉ tiêu
Quý III
Năm nay
Luỹ kế đến cuối quý này
Năm trớc
Năm nay
Năm trớc
12,453,539,052
14,032,308,441
29,451,855,853
33,107,345,745
...
12,453,539,052
14,032,308,441
29,451,855,853
33,107,345,745
11.00
VI.27
5,221,916,972
4,504,150,518
13,907,937,684
12,162,623,551
5. Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11)
20.00
...
7,231,622,080
9,528,157,923
15,543,918,169
20,944,722,194
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21.00
VI.26
8,127,687
7,990,971,904
64,833,697
11,489,862,383
7. Chi phí tài chính
22.00
VI.28
200,000,000
971,500,505
615,048,635
3,049,676,370
23.00
...
200,000,000
403,450,000
615,048,635
2,469,381,737
8. Chi phí bán hàng
24.00
...
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25.00
...
1,313,608,932
767,066,120
3,850,827,531
2,566,050,445
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30.00
...
5,726,140,835
15,780,563,202
11,142,875,700
26,818,857,762
11. Thu nhập khác
31.00
...
164,862,500
398,891,102
12. Chi phí khác
32.00
...
86,357,400
248,470,756
13. Lợi nhuận khác (40=31-32)
40.00
...
78,505,100
150,420,346
14. Tổng lợi nhuận trớc thuế (50=30+40)
50.00
...
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
51.00
VI.30
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52.00
VI.30
17. Lợi nhuận sau thuế (60=50-51)
60.00
...
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
70.00
...
Trong đó: Chi phí lãi vay
5,726,140,835
15,859,068,302
11,142,875,700
26,969,278,108
286,307,042
2,360,787,635
557,143,785
2,901,401,625
5,439,833,793
13,498,280,667
10,585,731,915
24,067,876,483
Công ty cổ phần Thuỷ điện Nà Lơi
Địa chỉ: Xã Thanh Minh - TP Điện Biên phủ
Mẫu số: B 03a-DN
QĐ 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
Lu chuyển tiền tệ giữa niên độ
(Dạng đầy đủ)
(Theo phơng pháp trực tiếp)
Quý 3 năm 2010
Chỉ tiêu
TT
Mã số
I. Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
Thuyết
minh
Lũy kế từ đầu năm
đến cuối quý này
Năm nay
Năm trớc
...
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
1
25,642,184,401
36,628,805,273
2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hàng hoá và dịch vụ
2
...
(1,936,000,645)
(1,859,739,789)
3. Tiền chi trả cho ngời lao động
3
...
(3,386,898,435)
(2,764,605,435)
4. Tiền chi trả lãi vay
4
...
(415,048,635)
(2,469,381,737)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
5
...
(2,500,000,000)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
6
...
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
7
...
(9,530,171,549)
(6,113,405,158)
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
...
8,004,155,853
23,578,054,491
...
64,833,697
14,174,002,651
II. Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
130,090,716
156,381,337
1. Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ và tài sản dài hạn khác
21
...
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ và tài sản dài hạn
22
...
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
23
...
(6,000,000,000)
(18,000,000,000)
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác
24
...
6,000,000,000
16,072,700,000
5. Tiền chi đầu t góp vốn vào đơn vị khác
25
...
6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vào đơn vị khác
26
...
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận đợc chia
27
...
64,833,697
12,089,370,383
30
...
64,833,697
14,174,002,651
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
III. Lu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
...
4,011,932,268
(8,500,000,000)
(42,844,000,000)
(3,500,000,000)
(32,844,000,000)
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của CSH
31
...
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu
32
...
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận đợc
33
...
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
34
...
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
35
...
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
...
(5,000,000,000)
(10,000,000,000)
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40
...
(8,500,000,000)
(42,844,000,000)
Lu chuyển tiền thuần trong kỳ
50
...
(431,010,450)
(5,091,942,858)
Tiền và tơng đơng tiền đầu kỳ
60
...
61
...
ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tơng đơng tiền cuối kỳ
70
3,128,188,493
2,697,178,043
6,303,916,436
1,211,973,578
Ngày 20 tháng 07 năm 2010
Ngời lập biểu
Bùi Xuân Tuấn
Kế toán trởng
Hoàng Văn Anh
Giám đốc
Nguyễn Văn Minh
CễNG TY C
PH N TH Y
a ch : Xó Thanh Minh, thnh ph
BO CO TI CHNH
I N N L I
i n Biờn Ph , t nh i n Biờn
B N THUY T MINH BO CO TI CHNH chọn lọc
Quý III n m 2010
I.
C I M HO T
1.
Hỡnh th c s h u v n
: Cụng ty c ph n
2.
L nh v c kinh doanh
: S n xu t
3.
Ho t ng kinh doanh chớnh
: S n xu t v kinh doanh i n th ng ph m; H ng d n o
t o cụng nhõn v n hnh nh mỏy th y i n v a v nh .
4.
II.
NG C A CễNG TY
Đặc điểm hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ kế toán có ảnh hởng đến báo
cáo tài chính: Do đầu năm lợng ma năm 2010 thấp làm
ảnh hởng đến doanh thu lợi nhuận trong kỳ.
Kỳ kế toán đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
Kỳ kế toán năm ( bắt đầu từ ngày 01/01/2010 kết thúc vào ngày 31/12/2010.
n v ti n t s d ng trong k toỏn l
ng Vi t Nam (VND).
III.
CHU N M C V CH
K TON P D NG
1.
Ch k toỏn ỏp d ng
Cụng ty ỏp d ng Ch K toỏn Doanh nghi p Vi t Nam.
2.
Tuyờn b v vi c tuõn th chu n m c k toỏn v ch k toỏn
Ban Giỏm c m b o ó tuõn th y yờu c u c a cỏc Chu n m c k toỏn v Ch K
toỏn Doanh nghi p Vi t Nam hi n hnh trong vi c l p Bỏo cỏo ti chớnh.
3.
Hỡnh th c k toỏn ỏp d ng
Cụng ty s d ng hỡnh th c k toỏn nh t ký chung trờn mỏy vi tớnh.
IV.
CC CHNH SCH K TON P D NG
1.
C s l p Bỏo cỏo ti chớnh
Bỏo cỏo ti chớnh c trỡnh by theo nguyờn t c giỏ g c.
2.
Ti n v t ng ng ti n
Ti n v cỏc kho n t ng ng ti n bao g m ti n m t, ti n g i ngõn hng, ti n ang chuy n v
cỏc kho n u t ng n h n cú th i h n thu h i ho c ỏo h n khụng quỏ 3 thỏng k t ngy mua,
d dng chuy n i thnh m t l ng ti n xỏc nh c ng nh khụng cú nhi u r i ro trong vi c
chuy n i.
B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i
c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh
CÔNG TY C
PH N TH Y
I N NÀ L I
a ch : Xã Thanh Minh, thành ph i n Biên Ph , t nh i n Biên
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
B n thuy t minh Báo cáo tài chính (ti p theo)
3.
Hàng t n kho
Hàng t n kho đ c xác đ nh trên c s giá g c. Giá g c hàng t n kho bao g m chi phí mua, chi
phí ch bi n và các chi phí liên quan tr c ti p khác phát sinh đ có đ c hàng t n kho đ a đi m
và tr ng thái hi n t i.
Giá g c hàng t n kho đ c tính theo ph
ph ng pháp kê khai th ng xuyên.
4.
5.
ng pháp bình quân gia quy n và đ
Các kho n ph i thu th ng m i và ph i thu khác
Các kho n ph i thu th ng m i và các kho n ph i thu khác đ
t .
c h ch toán theo
c ghi nh n theo hóa đ n, ch ng
Tài s n c đ nh h u hình
Tài s n c đ nh đ c th hi n theo nguyên giá tr hao mòn l y k . Nguyên giá tài s n c đ nh
bao g m toàn b các chi phí mà Công ty ph i b ra đ có đ c tài s n c đ nh tính đ n th i đi m
đ a tài s n đó vào tr ng thái s n sàng s d ng. Các chi phí phát sinh sau ghi nh n ban đ u ch
đ c ghi t ng nguyên giá tài s n c đ nh n u các chi phí này ch c ch n làm t ng l i ích kinh t
trong t ng lai do s d ng tài s n đó. Các chi phí không th a mãn đi u ki n trên đ c ghi nh n là
chi phí trong k .
Khi tài s n c đ nh đ c bán hay thanh lý, nguyên giá và kh u hao l y k đ c xóa s và b t k
kho n lãi l nào phát sinh do vi c thanh lý đ u đ c tính vào thu nh p hay chi phí trong k .
Tài s n c đ nh đ c kh u hao theo ph ng pháp đ ng th ng d a trên th i gian h u d ng
tính. S n m kh u hao c a các lo i tài s n c đ nh nh sau:
Lo i tài s n c đ nh
S n m
Nhà c a, v t ki n trúc
6 – 25
Máy móc và thi t b
5 – 10
Ph ng ti n v n t i, truy n d n
10
Thi t b , d ng c qu n lý
3
6.
7.
Chi phí đi vay
Toàn b chi phí đi vay đ
c
c ghi nh n vào k t qu kinh doanh trong k .
u t tài chính
Các kho n đ u t vào ch ng khoán đ
c ghi nh n theo giá g c.
Khi thanh lý m t kho n đ u t , ph n chênh l ch gi a giá tr thanh lý thu n và giá tr ghi s đ
h ch toán vào thu nh p ho c chi phí trong k .
c
8.
Chi phí tr tr c dài h n
L i th th ng m i
L i th th ng m i đ c ghi nh n theo s li u Biên b n xác đ nh giá tr doanh nghi p c a Nhà
máy th y đi n Nà L i t i th i đi m ngày 23 tháng 7 n m 2003. L i th th ng m i đ c phân b
đ u trong 20 n m.
9.
Trích l p qu d phòng tr c p m t vi c làm
Qu d phòng tr c p m t vi c làm đ c dùng đ chi tr tr c p thôi vi c, m t vi c. M c trích
qu d phòng tr c p m t vi c làm là 3% qu l ng làm c s đóng b o hi m xã h i và đ c
h ch toán vào chi phí trong k . Tr ng h p qu d phòng tr c p m t vi c làm không đ đ chi
B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ
c đ c cùng v i Báo cáo tài chính
CÔNG TY C
PH N TH Y
I N NÀ L I
a ch : Xã Thanh Minh, thành ph i n Biên Ph , t nh i n Biên
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
B n thuy t minh Báo cáo tài chính (ti p theo)
tr c p cho ng
vào chi phí.
10.
12.
C t c
C t cđ
c trích l p và s d ng theo i u l Công ty.
c ghi nh n là n ph i tr trong k c t c đ
c công b .
Thu thu nh p doanh nghi p
Công ty là doanh nghi p Nhà n c đ c c ph n hóa theo Ngh đ nh s 64/2002/N -CP ngày
19/06/2002 c a Chính ph , đ c h ng u đãi áp d ng đ i v i C s kinh doanh m i đ c thành
l p t d án đ u t th c hi n t i đ a bàn thu c Danh m c đ a bàn có đi u ki n kinh t - xã h i đ c
bi t khó kh n theo thông t 134/2007/TT-BTC ngày 23/11/2007, c th :
ng thu su t u đãi là 10%, áp d ng trong th i gian 15 n m (t n m 2004 đ n n m
-
ch
2018).
-
c mi n thu 03 n m (n m 2004 đ n n m 2006) và gi m 50% s thu ph i n p trong 09
n m ti p theo (t n m 2007 đ n n m 2015).
N m tài chính 2010 là n m th tu Công ty đ
13.
c h ch toán
Ngu n v n kinh doanh - qu
V n đ u t c a ch s h u đ c ghi nh n theo s th c t đã đ u t c a các c đông.
Các qu đ
11.
i lao đ ng thôi vi c, m t vi c trong k thì ph n chênh l ch thi u đ
c gi m 50% thu thu nh p doanh nghi p ph i n p.
Thu thu nh p hi n hành là kho n thu đ c tính d a trên thu nh p ch u thu trong k v i thu
su t áp d ng t i ngày cu i k .
Nguyên t c chuy n đ i ngo i t
Các nghi p v phát sinh b ng ngo i t đ c chuy n đ i theo t giá t i ngày phát sinh nghi p v .
S d các kho n m c ti n t có g c ngo i t cu i k đ c qui đ i theo t giá t i ngày cu i k .
Chênh l ch t giá phát sinh trong k và chênh l ch t giá do đánh giá l i các kho n n ph i tr dài
h n có g c ngo i t cu i k đ c ghi nh n vào thu nh p ho c chi phí trong k .
14.
Nguyên t c ghi nh n doanh thu
Khi bán cung c p đi n th ng ph m, doanh thu đ c ghi nh n khi ph n l n r i ro và l i ích g n
li n v i vi c s h u đ c chuy n giao cho ng i mua và không còn t n t i y u t không ch c
ch n đáng k liên quan đ n vi c thanh toán ti n, chi phí kèm theo ho c kh n ng hàng bán b tr
l i.
Khi cung c p d ch v , doanh thu đ c ghi nh n khi không còn nh ng y u t không ch c ch n
đáng k liên quan đ n vi c thanh toán ti n ho c chi phí kèm theo.
B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ
c đ c cùng v i Báo cáo tài chính
CễNG TY C
PH N TH Y
I N N L I
a ch : Xó Thanh Minh, thnh ph i n Biờn Ph , t nh i n Biờn
BO CO TI CHNH
B n thuy t minh Bỏo cỏo ti chớnh (ti p theo)
V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình by trong bảng cân đối
kế toán
01. Tiền và các khoản tơng đơng tiền
Ti n m t
Ti n g i ngõn hng
C ng
02. Các khoản đầu t tài chính
Các khoản phải thu
Ph i thu v bỏn i n th ng ph m
Ph i thu v d ch v khỏc
C ng
Tr tr
c cho ng
Tr tr
Tr tr
C ng
S cu i kỳ
203.690.154
2.493.487.889
2.697.178.043
S un m
9.921.429
3.118.267.064
3.128.188.493
S cu i kỳ
9.058.482.033
484.539.000
9.543.021.033
S un m
2.516.048.764
409.539.000
2.925.587.764
S cu i kỳ
242.500.000
30.250.000
272.750.000
S un m
71.916.000
27.500.000
99.416.000
S cu i kỳ
596.871.401
57.720.264
694.298.290
1.348.889.955
S un m
357.599.117
41.941.508
667.018.290
1.066.558.915
i bỏn
c cho nh cung c p hng húa
c cho nh cung c p d ch v
03. Các khoản phải thu khác
04. Hng t n kho
Nguyờn li u, v t li u
Cụng c , d ng c
Chi phớ s n xu t, kinh doanh d dang
C ng
Chi phớ tr tr
c ng n h n
Chi phớ thớ nghi m nh k
dựng v n phũng
Chi phí đờng vào cơ quan
B o hi m ti s n
L p th c t p CNVN,
tr ng ca
C ng
K t chuy n vo
chi phớ SXKD
S u kỳ
T ng trong kỳ
trong kỳ
106.571.363
236.968.182
106.571.363
135.499.336
242.070.699
143.517.272
59.243.750
85.499.336
35.879.318
59.243.750
210.526.000
650.255.204
210.526.000
497.719.767
S cu i kỳ
236.968.182
50.000.000
107.637.954
394.606.136
05. Thuế các khoản khác phải thu nhà nớc
Ti s n ng n h n khỏc
L cỏc kho n t m ng cho CBCNV
B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i
S cu i n m
688.055.211
c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh
S un m
160.724.397
CễNG TY C
PH N TH Y
I N N L I
a ch : Xó Thanh Minh, thnh ph i n Biờn Ph , t nh i n Biờn
BO CO TI CHNH
B n thuy t minh Bỏo cỏo ti chớnh (ti p theo)
06. Phải thu dài hạn nội bộ
07. Phải thu dài hạn khác
08 T ng, gi m ti s n c nh h u hỡnh
Mỏy múc v
thi t b
Nh c a, v t
ki n trỳc
Ph ng ti n
Thi t b ,
v n t i,
d ng c qu n
truy n d n
lý
Nguyờn giỏ
S u kỳ
101.163.492.286 45.053.644.236 530.502.857
1.000917.273
T ng trong kỳ
do mua s m m i
Gi m trong kỳ
thanh lý
S cu i kỳ
101.163.492.286 45.053.644.236 1.531.420.130
Giỏ tr hao mũn
S u kỳ
T ng trong kỳ
do kh u hao
28.495.906.806 28.351.460.252
C ng
272.982.655 147.020.622.034
-
272.982.655 148.021.539.307
366.931.131
256.413.650
57.470.711.839
1.130.712.670.
38.285.502
3.598.332
2.202.747.868
Gi m trong kỳ
do thanh lý
S cu i kỳ
29.526.058.170 29.482.172.922
405.216.633
260.011.982
59.673.459.707
Giỏ tr cũn l i
S u kỳ
S cu i kỳ
72.667.585.480 16.702.183.984 163.571.726
71.637.434.116 15.571.471.314 1.126.203.497
16.569.005
12.970.673
89.549.910.195
88.348.079.600
1.030.151.364
-
09. Tài sản cố định đi thu tài chính
10. Tài sản cố định vô hình
11 Chi phớ xõy d ng c b n d dang
L chi phớ xõy d ng cụng trỡnh th y i n N m Kh u Hu, Đầu t xe ô tô.
12. Bất động sản đầu t
13. Đầu t dài hạn khác
14. Chi phớ tr tr c di h n
L i th th ng m i
ng h ng i nghốo
C ng
15 Ng i mua tr ti n tr c
Ng i mua tr tr
Ng i mua tr tr
C ng
S u năm
T ng trong kỳ
22.616.436.707
200.000.000
22.836.436.707
200.000.000-
c v cung c p d ch v
c v ho t ng xõy l p
16. Thu v cỏc kho n ph i n p Nh n
K t chuy n vo
chi phớ SXKD
trong kỳ
1.217.430.611
100.000.000
1.317.430.611
S cu i n m
40.000.000
500.000.000
540.000.000
c
B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i
c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh
S cu i kỳ
21.399.006.096
100.000.000
21499.006.096
S un m
136.936.400
500.000.000
636.936.400
CễNG TY C
PH N TH Y
I N N L I
a ch : Xó Thanh Minh, thnh ph i n Biờn Ph , t nh i n Biờn
BO CO TI CHNH
B n thuy t minh Bỏo cỏo ti chớnh (ti p theo)
Thu GTGT hng bỏn n i
a
Thu thu nh p doanh
nghi p
Thu thu nh p cỏ nhõn
Thu ti nguyờn
Cỏc lo i thu khỏc
C ng
S u năm
S ph i n p
trong kỳ
S ó n p
trong kỳ
S cu i kỳ
1.025.815.670
2.589.578.223
2.000.000.000
1.615.393.893
557.143.785
99.998.070
799.207.237
102.190.000
4.148.117.315
2.500.000.000
1.918.603.034
133.542.397
575.212.137
4.242.778.461
3.861.486.249
33.544.327
276.004.900
5.196.851.146
Thu giỏ tr gia t ng
Cụng ty n p thu giỏ tr gia t ng theo ph
sau:
i n th ng ph m
D ch v o t o
500.000.000
102.190.000
5.102.190.000
ng phỏp kh u tr . Thu su t thu giỏ tr gia t ng nh
10%
Khụng ch u thu
Thu ti nguyờn
Cụng ty ph i n p thu ti nguyờn cho ho t ng khai thỏc n c thiờn nhiờn dựng s n xu t th y
i n v i m c 2% trờn giỏ tớnh thu . ( Theo quyết định số 588/QĐ-BTC ngày 22/03/2010).
Cỏc lo i thu khỏc
Cụng ty kờ khai v n p theo qui nh.
Phải trả CBCNV
Lơng
C ng
17. Chi phí phải trả ( Lãi vay)
Lơng
C ng
S cu i kỳ
772.000.769
772.000.769
S un m
754.795.632
754.795.632
S cu i kỳ
200.000.000
200.000.000
S un m
S cu i n m
85.096.879
35.976.770
121.073.649
S un m
65.296.879
69.212.290
134.509.169
18. Cỏc kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khỏc
Kinh phớ cụng on
Ph i tr ph i n p khỏc
C ng
Qu khen th
ng, phỳc l i
Qu khen th ng
Qu phỳc l i
C ng
T ng do trớch Chi qu trong
kỳ
S un m
l p t l i nhu n
303.269.882
740.151.850
658.909.000
162.339.130
317.207.935
6.400.000
465.609.012
1.057.359.785
665.309.000
19 Phải trả dài hạn nội bộ
B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i
c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh
S cu i kỳ
384.512.732
473.147.065
857.659.797
CễNG TY C
PH N TH Y
I N N L I
a ch : Xó Thanh Minh, thnh ph i n Biờn Ph , t nh i n Biờn
BO CO TI CHNH
B n thuy t minh Bỏo cỏo ti chớnh (ti p theo)
20. Vay v n di h n
L kho n vay di h n Ngõn hng u t v Phỏt
tri n t nh Lai Chõu (a) nay l chi nhỏnh i n Biờn
(a)
S cu i n m
S un m
15.137.751.725
18.637.751.725
H p ng tớn d ng s 01/2001/H ngy 29/06/2001, vay u t d ỏn: Nh mỏy th y i n N
L i, th i h n vay 12 n m. Kho n vay ny c m b o b ng vi c th ch p ton b ti s n c a
Nh mỏy th y i n N L i c u t b ng v n vay.
K h n thanh toỏn vay v n di h n
T 1 n m tr xu ng
Trờn 1 n m n 5 n m
18.637.751.725
Trờn 5 n m
T ng n
18.637.751.725
Chi ti t phỏt sinh trong n m c a kho n vay di h n ngõn hng nh sau:
S un m
S ti n vay phỏt sinh trong n m
T ng do ỏnh giỏ l i s d ti n vay
S ti n vay ó tr trong kỳ
S cu i n m
21. Thuế thu nhập hoàn lại phải trả
D phũng tr c p m t vi c lm
S un m
S trớch l p trong n m
S chi trong n m
S cu i n m
22. Biến động trong nguồn vốn ch s h u:
B ng i chi u bi n ng c a v n ch s h u
18.637.751.725
(3.500.000.000)
15.137.751.725
100.156.369
89.156.369
V n ut
Qu d
L i nhu n sau
Qu u t
c a ch s
phũng ti
thu ch a phõn
h u
phỏt tri n
chớnh
ph i
50.000.000.000 10.302.423.683 1.986.962.776 25.261.994.826
C ng
S u n m tr c
87.551.381.285
L i nhu n trong n m
- 26.433.994.636 26.433.994.636
tr c
Phõn ph i l i nhu n
- 5.052.398.965 1.263.099.741 (17.073.358.551) (10.757.859.845)
n m 2008
Trớch l p cỏc qu
- 5.052.398.965 1.263.099.741 (6.315.498.706)
Trớch qu KTPL
(757.859.845)
(757.859.845)
Chia c t c
(10.000.000.000) (10.000.000.000)
S
d
cu i n m
50.000.000.000 15.354.822.648 3.250.062.517 29.622.630.911 98.227.516.076
tr c
S d u n m nay 50.000.000.000 15.354.822.648 3.250.062.517 29.622.630.911
L i nhu n trong kỳ
10.585.731.915
này
Phõn ph i l i nhu n
- 7.930.198.391 1.321.699.732 (15.309.257.908)
n m 2010
Trớch l p cỏc qu
- 7.930.198.391 1.321.699.732 (9.251.898.123)
B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i
c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh
98.227.516.076
10.585.731.915
(6.057.359.785)
CễNG TY C
PH N TH Y
I N N L I
a ch : Xó Thanh Minh, thnh ph i n Biờn Ph , t nh i n Biờn
BO CO TI CHNH
B n thuy t minh Bỏo cỏo ti chớnh (ti p theo)
V n ut
c a ch s
h u
Trớch qu KTPL
Chia cổ tức
S d cu i kỳ
Qu u t
phỏt tri n
Qu d
phũng ti
chớnh
L i nhu n sau
thu ch a phõn
ph i
(1.057.359.785)
(5.000.000.000)
50.000.000.000 23.285.021.039 4.571.762.249
C ng
(1.057.359.785)
(5.000.000.000)
24.899.104.918 102.755.888.206
Chi ti t v n u t c a ch s h u
V n u t c a Nh n c (T p on Sụng )
V n gúp c a cỏc c ụng khỏc
C ng
C
C
C
T
C
S cu i kỳ
25.500.000.000
24.500.000.000
50.000.000.000
t c
t c ó chi tr trong k nh sau:
t c n m tr c
m ng c t c n m nay
ng
S un m
25.500.000.000
24.500.000.000
50.000.000.000
5.000.000.000
5.000.000.000
C phi u
S
S
S
S
-
l ng c
l ng c
C phi
C phi
l ng c
l ng c
C phi
C phi
phi u ng ký phỏt hnh
phi u ó bỏn ra cụng chỳng
u ph thụng
u u ói
phi u c mua l i
phi u ang l u hnh
u ph thụng
u u ói
S cu i kỳ
5.000.000
5.000.000
5.000.000
5.000.000
5.000.000
-
S un m
5.000.000
5.000.000
5.000.000
5.000.000
5.000.000
-
M nh giỏ c phi u ang l u hnh: 10.000 VND.
23. Nguồn kinh phí
VI. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình by trong kết quả hoạt
động kinh doanh.
25 Doanh thu
Doanh thu bỏn hng v cung c p d ch v
Kỳ này
Luỹ kế
Doanh thu bỏn i n th ng ph m
12.453.539.052
29.451.855.853
C ng
12.453.539.052
29.451.855.853
26. Doanh thu ho t ng ti chớnh
Kỳ này
Luỹ kế
Lói ti n g i
8.127.687
21.743.420
Lói ti n cho vay
43.090.277
C ng
8.127.687
64.833.697
27. Giỏ v n hng bỏn
Kỳ này
B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i
c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh
Luỹ kế
CễNG TY C
PH N TH Y
I N N L I
a ch : Xó Thanh Minh, thnh ph i n Biờn Ph , t nh i n Biờn
BO CO TI CHNH
B n thuy t minh Bỏo cỏo ti chớnh (ti p theo)
Giỏ v n i n th ng ph m
Giá vốn cung cấp dịch vụ
C ng
Kỳ này
5.023.020.972
198.896.000
Luỹ kế
13.537.411.684
370.526.000
5.221.916.972
13.907.937.684
Kỳ này
200.000.000
200.000.000
Luỹ kế
615.048.635
615.048.635
Kỳ này
426.733.490
44.945.950
73.834.543
70.206.780
1.623.667
89.505.010
510.759.492
96.000.000
1.313.608.932
Luỹ kế
1.184.811.436
122.261.341
261.431.970
161.393.559
27.362.259
326.325.071
1.453.241.895
314.000.000
3.850.827.531
Kỳ này
Luỹ kế
5.439.833.793
10.585.731.915
5.439.833.793
10.585.731.915
5.000.000
5.000.000
28 Chi phớ ti chớnh
Chi phớ lói vay
C ng
Chi phớ qu n lý doanh nghi p
Chi phớ nhõn viờn qu n lý
Chi phớ v t li u qu n lý
Chi phớ dựng v n phũng
Chi phớ kh u hao TSC
Thu , phớ v l phớ
Chi phớ d ch v mua ngoi
Chi phớ b ng ti n khỏc
Chi phí HĐQT
C ng
a.
Lói c b n trờn c phi u
L i nhu n k toỏn sau thu thu nh p doanh
nghi p
Cỏc kho n i u ch nh t ng, gi m l i nhu n k
toỏn xỏc nh l i nhu n phõn b cho c ụng
s h u c phi u ph thụng
L i nhu n phõn b cho c ụng s h u c phi u
ph thụng
C phi u ph thụng ang l u hnh bỡnh quõn
trong n m
Lói c b n trờn c phi u
VI.Các sự kiện hoặc giao dịch trọng yếu trong kyd kế toán giữa niên
độ:
Ng
i l p bi u
_______________
Bựi Xuõn Tu n
K toỏn tr
_______________
Hong V n Anh
B n thuy t minh ny l m t b ph n h p thnh v ph i
Giỏm c
ng
__________________
Nguy n V n Minh
c c cựng v i Bỏo cỏo ti chớnh
CÔNG TY C
PH N TH Y
I N NÀ L I
a ch : Xã Thanh Minh, thành ph i n Biên Ph , t nh i n Biên
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
B n thuy t minh Báo cáo tài chính (ti p theo)
B n thuy t minh này là m t b ph n h p thành và ph i đ
c đ c cùng v i Báo cáo tài chính