Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2009 - Công ty cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.68 KB, 2 trang )

TẬP ĐOÀN DẦU KHÍ QUỐC GIA VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH DẦU KHÍ PHƯƠNG ĐÔNG

Mẫu CBTT-03
Theo TT 38/2007/TT-BTC
ngày 18/4/2007của BTC

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT QUÝ III NĂM 2009

I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
ĐVT: Đồng

STT

Nội dung

Số dư đầu kỳ

Số dư cuối kỳ

154,036,632,017

158,944,078,359

22,576,796,154

19,374,220,014

I

Tài sản ngắn hạn



1

Tiền và các khoản tương đương tiền

2

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

3

Các khoản phải thu ngắn hạn

85,362,196,916

106,171,125,783

4

Hàng tồn kho

41,817,621,558

29,139,703,399

5

Tài sản ngắn hạn khác

4,280,017,389


4,259,029,163

II

Tài sản dài hạn

151,513,827,060

172,518,116,287

1

Các khoản phải thu dài hạn

2

Tài sản cố định

138,611,017,890

156,430,474,253

77,961,805,297

74,566,137,616

424,940,222

416,923,724


60,224,272,371

81,447,412,913

12,172,670,000

12,172,670,000

730,139,170

3,914,972,034

- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3

Bất động sản đầu tư

4

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

5

Tài sản dài hạn khác

III


TỔNG CỘNG TÀI SẢN

305,550,459,077

331,462,194,645

IV

Nợ phải trả

152,386,437,713

175,540,430,157

1

Nợ ngắn hạn

79,466,626,147

102,548,118,591

2

Nợ dài hạn

72,919,811,566

72,992,311,566


V

Vốn chủ sở hữu

153,164,021,364

155,921,764,489

1

Vốn chủ sở hữu

152,912,000,367

155,723,124,401

- Vốn đầu tư của chủ sở hữu

150,000,000,000

150,000,000,000

- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái



- Các quỹ

313,793,143

313,793,143

2,598,207,224

5,409,331,258

Nguồn kinh phí và quỹ khác

252,020,997

198,640,088

- Quỹ khen thưởng phúc lợi

252,020,997

198,640,088

305,550,459,077

331,462,194,646

Kỳ báo cáo

Lũy kế


- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
2

- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT

Chỉ tiêu

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

52,671,503,918

152,575,744,575

2

Các khoản giảm trừ doanh thu

418,190,101

520,831,982


3

Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp dịch vụ

52,253,313,817

152,054,912,593

4

Giá vốn hàng bán

51,261,683,429

147,620,422,752

5

LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

991,630,388

4,434,489,841

6

Doanh thu hoạt động tài chính

341,243,883


494,839,655

7

Chi phí tài chính

720,445,915

1,113,603,100

8

Chi phí bán hàng

238,398,497

531,612,823

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp

1,162,993,810

2,915,548,483

10

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh


-788,963,951

368,565,090

11

Thu nhập khác

2,584,075,249

2,671,228,998

12

Chi phí khác

13

Lợi nhuận khác

2,584,075,249

2,442,558,944

14

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

1,795,111,298


2,811,124,034

15

Thuế thu nhập doanh nghiệp

448,777,825

702,781,009

16

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

1,346,333,474

2,108,343,025

17

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

90

140

18

Cổ tức trên mỗi cổ phiếu


0,9%

1,2%

228,670,054

Ngày 20 tháng 10 năm 2009
KẾ TOÁN TRƯỞNG

TỔNG GIÁM ĐỐC
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)



×